Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.55 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>KTĐK - GIỮA HỌC KỲ I (2013 - 2014). TEÂN : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. MÔN TOÁN - LỚP 2 Thời gian làm bài : 40 phút. ................................................................ SOÁ BAÙO DANH : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . LỚP : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. Lương Thế Vinh. TRƯỜNG :. CHỮ KÍ GIÁM THỊ. SOÁ MAÄT MAÕ. SỐ THỨ TỰ. SOÁ MAÄT MAÕ. SỐ THỨ TỰ. GT1 : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . GT1 : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. ÑIEÅM – NHAÄN XEÙT. CHỮ KÍ GIÁM KHẢO GK1 : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . GK2 : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. PHẦN I : Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng (3 điểm) Baøi 1: ...../0,5ñ Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả A. Hình bên có …mấy hình chữ A. 5 hình chữ nhật B. 6 C. 9 hình chữ nhật Baøi 2: ...../0.5đT. lời đúng: nhật : hình chữ nhật. D. 7. hình chữ nhật. 8dm 6cm = ….. cm A. 14 cm B. 86 cm. C. 68 cm. D. 16 cm. Baøi 3: ..../0.5 ñ Xếp các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé: 12, 99, 21, 73 … A. 12, 99, 21, 73 B. 12, 21, 73 ,99 C. 99, 73, 21, 12 D. 99, 73, 12, 21 Baøi 4: ...../0.5ñ Trong phép tính 17 + 9 = 26 có: A. 17 là số hạng, 9 là số hạng , 26 là hiệu B. 17 là số hạng , 9 là số trừ, 26 là tổng C. 17 là số bị trừ, 9 là số trừ, 26 là tổng. D. 17 là số hạng, 9 là số hạng , 26 là tổng Baøi 5: ...../0.5ñ Điền tiếp vào dãy số còn thiếu cho phù hợp: 18, 20, 22,….,….. A. 25, 26 B. 24,28 C. 24, 26 D. 23, 24 Bài 6:…./0.5 đ. Hiệu của hai số 36 và 12 là: A. 48 B. 24. C. 28. D. 42.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> THÍ SINH KHÔNG ĐƯỢC VIẾT VAØO KHUNG NAØY VÌ ÑAÂY LAØ PHAÙCH, SEÕ ROÏC ÑI MAÁT. PHAÀN II : Làm tính (7 điểm) Baøi 1: ...../2ñ. Tính : a) 28 + 17 = ………….. b) 55 + 19 – 23 = ....................... = ………………………. 35 + 26 = …………. Baøi 2: ...../1ñ. Số :. 3dm 4cm = Baøi 3: ...../1ñ. cm. 45 +. = 64. Cây xoài thứ nhất có 45 quả, cây xoài thứ hai nhiều hơn cây xoài thứ nhất 38 quả. Hỏi cây xoài thứ hai có bao nhiêu quả? Giaûi ................................................................... ................................................................... ................................................................... Baøi 4: ...../1ñ. Viết phép tính thích hợp T Tâm có 8 cái bánh. Tâm nhiều hơn Nam 5 cái bánh. Hỏi Nam có bao nhiêu cái bánh ? Phép tính là:…………………... Điền d Điền dấu ( >,<,=) thích hợp vào ô trống Baøi 5: ...../1ñ a/ 8 + 64. 19 + 54. b/ 48 + 17. 24 + 39. Baøi 6: ...../1ñ. Điền dấu + hay dấu – vào chỗ chấm để có kết quả đúng:. Baøi 7 : ……/ 1ñ. 16……8……3 = 21 7……..1……..5 = 11 Điền cm ,dm hay kg vào chỗ chấm: - Độ dài cây bút chì là 16…... – Bé Phương cao 12………. - Con gà cân nặng 2 ……….. - Độ dài một bước chân của Khoa là 30…..
<span class='text_page_counter'>(3)</span> ĐÁP ÁN KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 MÔN TOÁN KHỐI 2 NĂM HỌC 2013 - 2014 PHẦN I : Khoanh vào chữ cái trước kết quả đúng:( 3đ) Câu 1 : C ( 0.5đ ) Câu 2 : B ( 0.5đ ) Câu 3: C (0.5đ ) Câu 4: D (0.5đ) Câu 5: C (0.5đ) Câu 6: B (0.5đ) PHẦN II: LÀM TÍNH Bài 1: 2 điểm a) Mỗi phép tính đúng được 0.25 đ. 28 + 17 = 45. b) 55 + 19 – 23 = 74 - 23. 35 + 26= 61. = 51. Bài 2: Số : 45 + 19 = 64. 3dm 4cm = 34. cm. Bài 3: 1 điểm Giải Số quả cây xoài thứ hai có là: ( 0.5 đ) 45 + 38 = 83( quả ) (0.5 đ) Đáp số : 83 quả ( Thiếu đáp số hoặc đơn vị trừ 0.25 đ) Bài 4 : Phép tính là: 8 -5 = 3 ( cái bánh) Thiếu đơn vị trừ 0.5 đ Bài 5 : Điền dấu >,<,=. a/ 8 + 64 <. 19 + 54. ( 0.5 đ). b/ 48 + 17. >. 24 + 39 ( 0.5 đ). Bài 6 : Điền dấu + hay dấu – vào chỗ chấm để có kết quả đúng: 16 + 8. - 3 = 21. ( 0.5 đ). 7. - 1 + 5 = 11. ( 0.5 đ). Bài 7: Điền cm ,dm hay kg vào chỗ chấm: Mỗi chỗ đúng được 0,25 đ - Độ dài cây bút chì là 16cm. – Bé Phương cao 12dm. - Con gà cân nặng 2kg. - Độ dài một bước chân của Khoa là 30cm.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>