<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
TRƯỜNG THCS NGƠ MÂY CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
LỚP 8A4 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
<b> DANH SÁCH HỌC SINH NỘP HỌC PHÍ HỌC CẢ NĂM</b>
Năm học: 2012- 2013
<i><b>TT</b></i> <i><b>Họ và tên </b></i> <i><b><sub>tháng</sub></b><b>Số</b></i> <i><b>Số tiền</b></i> <i><b>Kí nộp</b></i> <i><b>Ghi chú (Lý do miễn, giảm)</b></i>
1
Trần Quế Anh Miễn
Hộ nghèo có sổ (2012-2013)
2
Huỳnh Đinh Nguyên Miễn Mồ côi cả cha lẫn mẹ
3
Nguyễn Trung Nguyên Miễn Hộ nghèo có sổ (2012-2013)
4
Mai Việt Lãm 4 340 000đ
Hộ nghèo có sổ n
ă
m 2013 có sổ
5
Võ Thị Kim Ngân 5 425 000đ Hộ nghèo có sổ năm 2012
6
Lê Kim Nhi 9 552 500đ Hộ cận nghèo có sổ năm 2012
7
Nguyễn Thị Trinh Nữ 9 595 000đ Hộ cận nghèo có sổ năm 2012
8
Hồ Ngọc Thị Mỹ Nữ 9 595 000đ Hộ cận nghèo có sổ năm 2013
9
Đinh Thị Cẩm Duyên 9 765 000đ
10
Huỳnh Tấn Đạt 9 765 000đ
11
Nguyeãn Linh Chi 9 765 000đ
12
Trần Vinh Đức 9 765 000đ
13
Buøi Nguyễn Công Giang 9 765 000đ
14
Bùi Lê Ngọc Hân 9 765 000đ
15
Võ Thị Hồng Hạnh 9 765 000đ
16
Đinh Gia Hưng 9 765 000đ
17
Võ Đức Huy 9 765 000đ
18
Châu Đăng Khoa 9 765 000đ
19
Phan Văn Khoa 9 765 000đ
20
Nguyễn Trung Kiên 9 765 000đ
21
Phan Thị Luyến 9 765 000đ
22
Nguyễn Xuân Ánh Mai 9 765 000đ
23
Quách Hồng Nhung 9 765 000đ
24
Đặng Anh Phát 9 765 000đ
25
Diệp Tiểu Phụng 9 765 000đ
26
Nguyễn Từ Phong Phú 9 765 000đ
27
Trần Thị Sương 9 765 000đ
28
Nguyễn Duy Thạnh 9 765 000đ
29
Đặng Thị Thoa 9 765 000đ
30
Nguyễn Xuân Hoài Thương 9 765 000đ
31
Châu Đình Thuận 9 765 000đ
32
Trương Trọng Toán 9 765 000đ
33
Huỳnh Văn Từ 9 765 000đ
34
Nguyễn Thị Lệ Trâm 9 765 000đ
35
Phạm Thị Tú Trinh 9 765 000đ
36
Phan Công Trình 9 765 000đ
37
Phan Nhật Trường 9 765 000đ
38
Phan Tuấn Vũ 9 765 000đ
39
Võ Thị Hồng Xuân 9 765 000đ
40
Trần Hương Xuân 9 765 000đ
TỔNG
<i><b> 333 26 987 500</b><b>đ</b></i>
<i><b>Bằng chữ:</b></i> <i><b>Hai m</b><b>ươi sáu triệu chín trăm tám mươi bảy ngàn năm trăm đồng chẵn.</b></i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b> Nguyễn Thị Hiếu</b>
Số học sinh nộp 100%:
32 em x 765 000đ
=
24 480 000đ
Số học sinh nộp 4 tháng HKI:
1 em x 340 000ñ
=
340 000đ
Số học sinh nộp 5 thaùng HKII:
1 em x 425 000ñ =
425 000đ
Số học sinh nộp 4 tháng HKI + 50% 5 thaùng HKII:
1 em x 525 500ñ =
525 500ñ
Số học sinh nộp 50% 4 tháng HKI + 5 thaùng HKII: 2 em x 525 500ñ =
1 050 000đ
Số học sinh miễn:
3 em
<i><b>Tổng cộng:</b></i>
<i><b>40 em</b></i>
<i><b> =</b></i>
<i><b> 26 987 500 ñ</b></i>
<i><b>Hai mươi sáu triệu chín trăm tám mươi bảy ngàn năm trăm đồng chẵn.</b></i>
Phù Cát, ngày tháng naêm 2013
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
<b>ANH SÁCH HỌC SINH NỘP TIỀN XDBÊ TƠNG LỚP 8A4</b>
<b> Năm học 2012 - 2013</b>
TT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH SỐ TIỀN KÍ NỘP GHI CHÚ
1
Huỳnh Đinh Nguyên
Mồ côi cả cha lẫn mẹ
2
Nguyễn Trung Nguyên Hộ nghèo có sổ
3
Võ Thị Kim Ngân Hộ nghèo có sổ
4
Trần Quế Anh
Hộ nghèo có sổ
5
Hồ Ngọc Thị Mỹ Nữ 50 000đ
6
Nguyễn Thị Trinh Nữ 50 000đ
7
Nguyễn Linh Chi 50 000đ
8
Đinh Thị Cẩm Duyên 50 000đ
9
Trần Vinh Đức 50 000đ
10
Bùi Nguyễn Công Giang 50 000đ
11
Bùi Lê Ngọc Hân 50 000đ
12
Võ Thị Hồng Hạnh 50 000đ
13
Đinh Gia Hưng 50 000đ
14
Võ Đức Huy 50 000đ
15
Châu Đăng Khoa 50 000đ
16
Phan Văn Khoa 50 000đ
17
Nguyễn Trung Kiên 50 000đ
18
Mai Việt Lãm 50 000đ
19
Nguyễn Xuân Ánh Mai 50 000đ
20
Lê Kim Nhi 50 000đ
21
Quách Hồng Nhung 50 000đ
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
23
Diệp Tiểu Phụng 50 000đ
24
Nguyễn Từ Phong Phú 50 000đ
25
Đặng Thị Thoa 50 000đ
26
Nguyễn Xn Hoài Thương 50 000đ
27
Huỳnh Văn Từ 50 000đ
28
Nguyễn Thị Lệ Trâm 50 000đ
29
Phạm Thị Tú Trinh 50 000đ
30
Phan Công Trình 50 000đ
31
Phan Tuấn Vũ 50 000đ
32
Võ Thị Hồng Xuân 50 000đ
33
Trần Hương Xn 50 000đ
34
Huỳnh Tấn Đạt 35 000đ Em (Nhị 6A4)
35
Nguyễn Duy Thạnh 35 000đ Em (Diệu Tiên 7A7)
36
Phan Thị Luyến 35 000đ Chị (Thúy 9A5)
37
Trần Thị Sương 35 000đ Em (Tiến 6A4)
38
Trương Trọng Tốn 35 000đ Anh (Trọng Tính 9A5)
39
Châu Đình Thuận 35 000đ Em (Mó Duyeân 6A4)
40
Phan Nhật Trường 35 000đ Anh (Anh Tài 9A4)
TỔNG
1 695 000đ
Bằng chữ: Một triệu sáu trăm chín mươi lăm ngàn.
Ngô Mây, ngày 28 tháng 11 năm 2012
GVCN
</div>
<!--links-->