GIẢI ĐỀ SỐ 7
*** Tính tốn chọn động cơ và phân phối tỷ số truyền
Chọn hiệu suất của bộ truyền
+ Hiệu suất nối trục đàn hồi kn 0,99
+ Hiệu suất bộ truyền bánh răng côn brc 0,97
+ Hiệu suất bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng brt 0,96
+ Hiệu suất một cặp ổ lănol 0,99
+ Hiệu suất bộ truyền xích x 0,92
Hiệu suất chung
c kn .brc .brt . x .ol 4 0,99.0,97.0,96.0,92.0,994 0,8147
Công suất trục công tác
2
�P �
��Pi �.t i
�1 � 3,82kW
Pct P1.
�t i
P1=6,5kW
Công suất cần thiết để chọn động cơ
Pdc=Pct/c =3,82/0,8147=4,69kW
Số vòng quay trục cơng tác n=42 vịng/phút
Chọn tỷ số truyền sơ bộ
-
Tỷ số truyền bộ truyền bánh răng trụ răng côn u1=4,5
Tỷ số truyền bộ truyền bánh răng trụ răng côn u2=3,55
Tỷ số truyền bộ truyền xích ux=2
Tỷ số truyền chung sơ bộ : u=4,5.3,55.2=31,95
Số vòng quay sơ bộ trục động cơ nsb=42.31,95=1341,9 vịng/phút
Chọn động cơ có số vịng quay đồng bộ 1500 vịng/phút
Chọn động cơ 4A112M4Y3 có số vịng quay làm việc 1425 vịng/phút và cơng suất
5,5kW
Tính lại tỷ số truyền
-
Tỷ số truyền bộ truyền bánh răng trụ răng côn u1=4,5
Tỷ số truyền bộ truyền bánh răng trụ răng côn u2=3,55
Tỷ số truyền bộ truyền xích ux=2,12
Cơng thức tính momen xoắn
T=9,55.1000.P/n
Bảng thơng số kỹ thuật
Trục ĐC
Tỷ số truyền
Số vịng quay,
vịng/phút
Cơng suất ,
kW
Momen xoắn,
Trục I
1
Trục II
Trục III
3,55
89,2
Trục công
tác
2,12
42
1425
1425
4,5
316,67
4,69
4,642
4,458
4,236
3,869
31,431
31,11
134,442
453,518
879,367
Nm
*** Tính tốn thiết kế bộ truyền xích
Thơng số kỹ thuật
Trục III
2,12
89,2
Tỷ số truyền
Số vịng quay,
vịng/phút
Cơng suất ,
4,236
kW
Momen xoắn, 453,518
Nm
Chọn xích ống con lăn
Số răng đĩa xích dẫn z1=29-2ux=29-2.2,12=24,76. Chọn z1=25 răng
Số răng đĩa xích bị dẫn z2=25.2,12=53 răng
Chọn loại xích
Thông số trong tab Design
Thơng số hình học đĩa xích dẫn
Thơng số hình học đĩa xích dẫn
Thơng số trong tab Calculation
Kết quả tính tốn được
Loại xích: DIN 8188:1984 - Short-pitch transmission precision roller chains (US)
Ký hiệu
16A-2-118
Bước xích
p
25.400 mm
Số mắt xích
X
118
Số dãy xích
k
2
Vận tốc vịng
v
0.947 m/s
Lực vịng có ích
Fp
4475.329 N
Centrifugal force
FC
4.480 N
Áp lực trên bản lề
pB
12.584 MPa
Cơng suất thiết kế
PD < PR
5.600 kW
Công suất
PR
9.351 kW
Lực tác dụng lên trục
Fr
4484,173N
Lực tác dụng trên nhánh căng
F1
4479,809N
Lực tác dụng trên nhánh chùng
F2
Mơ hình 3D bộ truyền xích được thiết kế
*** Tính tốn thiết kế bộ truyền bánh răng cơn
Thơng số kỹ thuật
Trục I
Tỷ số truyền
Số vịng quay,
vịng/phút
Cơng suất ,
kW
Số giờ làm
việc
4,5
1425
4,642
5.270.2.8=2160
0 giờ
4,48N
Chọn vật liệu
Thông số trong tab Design
Tab Calculation
Các hệ số trong tab Factors
Kết quả tính tốn được
Thơng số
Số răng
z
Bánh dẫn
Bánh bị dẫn
26
117
Khoảng dịch chỉnh
x
0
0
Đường kính vịn chia ngồi
de
91.000 mm
409.500 mm
Đường kính vịng chia trung
bình
dm
82.323 mm
370.453 mm
Đường kính vịng đỉnh ngồi
dae
97.833 mm
411.019 mm
Đường kính vịng đỉnh trong
dai
79.176 mm
332.634 mm
Đường kính vịng đáy ngồi
dfe
82.800 mm
407.678 mm
Chiều dài cơn ngồi
Re
209,745mm
Lực tiếp tuyến
Ft
755.739 N
Lực pháp tuyến
Fn
804.240 N
Lực hướng tâm
Fr
268.516 N
59.670 N
Lực dọc trục
Fa
59.670 N
268.516 N
Vận tốc vịng
v
6.142 mps
Bề rộng vành răng
b
60mm
Tỷ số truyền
u
4.5000 ul
Mơdun
me
be
Hệ số chiều rộng vành răng
3.5 mm
0,2861
Mơ hình 3D bộ truyền bánh răng cơn được thiết kế
***Tính tốn thiết kế bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng
Thơng số kỹ thuật
Tỷ số truyền
Số vịng quay, vịng/phút
Cơng suất , kW
Số giờ làm việc
Trục II
3,55
316,67
4,458
21600 giờ
Chọn vật liệu
Thông số trong tab Design
Thông số trong tab Calculation
Thơng số trong tab Factors
Kết quả trong tính tốn được
Thơng số
Bánh dẫn
Bánh bị dẫn
Số răng
z
30
106
Khoảng dịch chỉnh
x
0
0.2180
Đường kính vịng chia
d
105.000 mm 371.000 mm
Đường kính vịng đỉnh
da
111.982 mm 379.508 mm
Đường kính vịng đáy
df
96.250 mm 363.776 mm
Facewidth
b
60.000 mm 56.000 mm
Hệ số chiều rộng vành
răng
ba b/aw=0,2513
Tỷ số truyền
u
3.5
Mô đun
m
3.500 mm
Góc nghiêng răng
β
0.0000 deg
Góc ăn khớp
α
20.0000 deg
Khoảng cách trục
aw
238.754 mm
Lực hướng tâm
Fr
953.920 N
Lực tiếp tuyến
Ft
2552.532 N
Lực dọc trục
Fa
0.000 N
Lực pháp tuyến
Fn
2724.955 N
Vận tốc vòng
v
1.741 m/s
0,2346
Mơ hình 3D bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng
*** Tính tốn và thiết kế trục
Sơ đồ phân tích lực của bộ truyền
**Trục I
Thơng số kỹ thuật
Số vịng quay, vịng/phút
Cơng suất , kW
Momen xoắn, Nm
Trục I
1425
4,642
31,11
Lực tác dụng tại vị trí lắp bánh răng cơn dẫn
Lực tiếp tuyến
Ft
755.739 N
Lực pháp tuyến
Fn
804.240 N
Lực hướng tâm
Fr
268.516 N
Lực dọc trục
Fa
59.670 N
Momen uốn
Ma
2,456Nm
Lực tác dụng tại vị trí lắp khớp nối
Fkn=0,2.2T/D0=0,2.2.31,11/0,13=95,723N
Đường kính sơ bộ tại vị trí lắp khớp nối
d �10 3
16T
16.31,11
10 3
19, 9mm
[ ]
.20
Theo tiêu chuẩn chọn d=20mm
Các kích thước khác được phác thảo như hình sau
Thông số trong tab Design
Đặt lực và gán gối đỡ trong tab Calculation
Lực tác dụng tại vị trí lắp bánh răng cơn
Lực tác dụng tại vị trí lắp khớp nối
Kết quả tính toán
Biểu đồ nội lực trong mặt phẳng YZ
Biểu đồ nội lực trong mặt phẳng XZ
Biểu đồ momen uốn trong mặt phẳng YZ
Biểu đồ momen uốn trong mặt phẳng XZ