GIẢI ĐỀ LUYỆN TẬP SỐ 8
***Chọn động cơ và phân phối tỷ số truyền
-
Chọn hiệu suất của bộ truyền
+ Hiệu suất bộ truyền bánh răng nghiêng brn 0, 97
+ Hiệu suất bộ truyền bánh răng côn brc 0,97
+ Hiệu suất bộ truyền đai d 0,95
+ Hiệu suất một cặp ổ lăn ol 0,99
+ Hiệu suất khớp nối đàn hồi kn 0,99
4
4
Hiệu suất chung của bộ truyền c brc .brn . d .ol . kn 0,97.0,97.0,95.0,99 .0,99 0,85
Công suất trục công tác Pct Fv /1000 2500.1, 25 /1000 3,125kW
2
2
Công suất tương đương
2
2
�Ti �
�T �
�0,8T �
�
�T �.ti
� �.12 �
�.60
T�
T �
�
�
i 1 � �
Ptd Pct .
3,125.
2, 61kW
2
12 60
�ti .
Công suất cần thiết để chọn động cơ
i 1
Pdc
Ptd 2, 61
3, 07kW
c 0,85
Số vịng quay trục cơng tác
n
60000v 60000.1, 25
�60
D
.400
vịng/phút
Chọn sơ bộ tỷ số truyền
-
Tỷ số truyền bộ truyền bánh răng côn uc=3
Tỷ số truyền bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng ut=2,24
Tỷ số truyền bộ truyền đai thang uđ=2,3
Tỷ số truyền chung sơ bộ u=3.2,24.2,3=15,456
Số vòng quay sơ bộ động cơ nsb=15,456.60=927,36 vòng/phút
Chọn số vòng quay đồng bộ 1000 vòng/phút
Ta chọn được động cơ 4A112MB6Y3 có cơng suất Pdc=4kW, số vịng quay n=950
vịng/phút
Tính lại tỷ số truyền
-
Tỷ số truyền bộ truyền bánh răng côn uc=3
Tỷ số truyền bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng ut=2,24
Tỷ số truyền bộ truyền đai thang uđ=950/(60.3.2,24)=2,36
Lập bảng phân phối tỷ số truyền
Tỷ số
truyền, u
Số vịng
quay, n,
vịng/phút
Cơng suất
P, kW
Momen
xoắn T, Nm
Trục đc
2,36
Trục I
3
Trục II
Trục III
950
402,5
134,17
60
60
3,07
2,91
2,79
2,61/0,99=2,6
3
30,86
69,04
198,59
2,63/
(0,99.0,99)
=2,68
426,57
2,24
1
Cơng thức tính momen xoắn T=9,55.1000.P/n
***
TÍNH TỐN THIẾT KẾ BỘ TRUYỀN ĐAI THANG
Thơng số kỹ thuật
Tỷ số truyền, u
Số vịng quay, n, vòng/phút
Trục đc
2,36
950
Trục ct
418,61
Cơng suất P, kW
3,07
Momen xoắn T, Nm
30,86
Chọn đường kính bánh đai nhỏ d1=140mm
Suy ra đường kính bánh đai lớn d2=330,4
Theo tiêu chuẩn chọn d2=355mm
d d d d
L 2a 1 2 2 1 1520,1
2
4a
Chiều dài đai
mm
2
Theo tiêu chuẩn chọn chiều dài L=1643mm
Chọn loại đai
Thơng số trong tab Design
Thơng số hình học bánh đai dẫn
Thơng số hình học bánh đai bị dẫn
Thơng số trong tab Design
Kết quả tính tốn được
Loại đai
V-Belt DIN 2215
Ký hiệu
17 x 1600
Số dây đai
1
Vận tốc vòng
6,964m/s
Lực vòng có ích
440,857 N
Lực trên nhánh căng
557,988N
Lực trên nhánh chùng
117,131N
Lực tác dụng lên trục
662,242N
Lực căng ban đầu
337,559N
Góc ơm đai trên bánh dẫn
150,26 độ
Khoảng cách trục được tính
418,94mm
lại
Lực li tâm Fc
8,244N
Mơ hình 3D của bộ truyền đai được thiết kế
*** TÍNH TỐN THIẾT KẾ BỘ TRUYỀN BÁNH RĂNG CƠN
Thơng số kỹ thuật
Tỷ số truyền, u
Số vịng quay, n, vịng/phút
Cơng suất P, kW
Momen xoắn T, Nm
Số giờ làm việc
Trục I
3
402,5
2,91
69,04
2.8.280.7=31360 giờ
Chọn vật liệu
Thông số trong tab Design
Thông số tab Calculation
Các hệ số trong tab Factors
Chọn cấp chính xác
Kết quả tính tốn được
Thơng số
Bánh dẫn
Bánh bị dẫn
Số răng
z
21
63
Khoảng dịch chỉnh
x
0
0
Đường kính vịng chia ngồi
de
84.000 mm
252.000 mm
Đường kính vịng chia trung bình
dm
71.983 mm
215.950 mm
Đường kính vịng đỉnh ngồi
dae
91.589 mm
254.530 mm
Đường kính vịng đỉnh trong
dai
65.385 mm
181.706 mm
Đường kính vịng đáy ngồi
dfe
74.893 mm
248.964 mm
Góc cơn chia
δ
18.4349 deg
71.5651 deg
Bề rộng vành răng
b
38.000 mm
Hệ số chiều rộng vành răng
br
0.2861
Tỷ số truyền
u
3
Modun
me
4.000 mm
Góc nghiêng răng
β
0.0000 deg
Góc ăn khớp
αt
20.0000 deg
Chiều dài cơn ngồi
Re
132.816 mm
Chiều dài cơn trung bình
Rm
113.816 mm
Lực tiếp tuyến
Ft
1918.211 N
Lưc hướng tâm
Fr
662.344 N
220.781 N
Lực dọc trục
Fa1
220.781 N
662.344 N
Vận tốc vòng
v
Hệ số bền uốn
SH
1.517 mps
1.234 ul
1.333 ul
Hệ số bền tiếp xúc
SF
6.612 ul
6.947 ul
Mơ hình 3D bộ truyền bánh răng cơn
*** TÍNH TỐN THIẾT KẾ BỘ TRUYỀN BÁNH RĂNG TRỤ RĂNG NGHIÊNG
Tỷ số truyền, u
Số vòng quay, n, vịng/phút
Cơng suất P, kW
Momen xoắn T, Nm
Số giờ làm việc
Trục II
2,24
134,17
2,79
198,59
2.8.280.7=31360 giờ
Chọn vật liệu chế tạo bánh răng
Thông số trong tab Design
Thông số trong tab Calculation
Các hệ số trong tab Factors
Kết quả tính tốn được
Thơng số
Bánh dẫn
Bánh bị dẫn
Số răng
z
35
78
Khoảng dịch chỉnh
x
0
0,1302
125,237 mm
279,099 mm
Đường kính vòng chia d
Đường kính vịng
đỉnh
da
132,229 mm
287,003 mm
Đường kính vịng đáy df
116,487 mm
271,260 mm
Bề rộng vành răng
b
56,000 mm
52,500 mm
Tỉ số truyền
u
2,24
Module
m
3,500 mm
Góc nghiêng răng
β
12,0000 độ
Góc ăn khớp
α
20,0000 độ
Khoảng cách trục
aw
202,620 mm
Lực hướng tâm
Fr
1198,837 N
Lực tiếp tuyến
Ft
3164,087 N
Lực dọc trục
Fa
672,547 N
Lực pháp tuyến
Fn
3450,241 N
Vận tốc vòng
v
0,880 m/s
Mơ hình 3D bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng
*** TÍNH TỐN VÀ THIẾT KẾ TRỤC
Sơ đồ phân tích lực của bộ truyền
**TRỤC I
Thơng số kỹ thuật
Số vịng quay, n, vịng/phút
Cơng suất P, kW
Trục I
402,5
2,91
Momen xoắn T, Nm
Lực tác dụng tại vị trí lắp bánh răng côn
69,04
Lực tiếp tuyến
Ft
1918.211 N
Lưc hướng tâm
Fr
662.344 N
Lực dọc trục
Fa1
220.781 N
Momen uốn
Ma
Lực tác dụng tại vị trí lắp bánh đai Fr=662,242N
Đường kính sơ bộ tại vị trí lắp bánh đai
d �10 3
16T
16.69,04
10 3
26mm
[ ]
.20
Chọn d0=28mm
Các kích thước khác được cho dưới hình
7,946Nm
Thông số tab Design
Thông số trong tab Calculation
Lực tác dụng lên bánh răng côn
Lực tác dụng tại vị trí lắp bánh đai
Kết quả tính tốn được
Biểu đồ nội lực trong mặt phẳng YZ
Biểu đồ nội lực trong mặt phẳng XZ
Biểu đồ momen uốn trong mặt phẳng YZ
Biểu đồ momen uốn trong mặt phẳng XZ
Chọn then cho trục I
Chọn then ISO2491-A 8x5x28
Thông số trong tab Calculation
Trục I được thiết kế và chọn then
***TRỤC II
Thơng số kỹ thuật
Trục II
134,17
2,79
198,59
Số vịng quay, n, vịng/phút
Cơng suất P, kW
Momen xoắn T, Nm
Lực tác dụng tại vị trí lắp bánh răng cơn
Lực tiếp tuyến
Ft
1918.211 N
Lưc hướng tâm
Fr
220.781 N
Lực dọc trục
Fa
662.344 N
Momen uốn
Ma
23,84Nm
Lực tác dụng tại vị trí lắp bánh răng nghiêng
Lực hướng tâm
Fr
1198,837 N
Lực tiếp tuyến
Ft
3164,087 N
Lực dọc trục
Fa
672,547 N
Momen uốn
Ma
42,114Nm
Đường kính sơ bộ tại vị trí lắp bánh răng nghiêng
d �10 3
16T
16.198,59
10 3
36,9mm
[ ]
.20
Chọn d=40mm
Các kích thước khác được cho dưới hình