Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

TN đại số 7 CHƯƠNG 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (156.25 KB, 10 trang )

BỘ CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MƠN TỐN
THCS
TN ĐẠI SỐ 7 – CHƯƠNG
1

SỐ HỮU TỈ VÀ SỐ THỰC

Câu 1: Chọn đáp án đúng

A. 2+6+81

B. 11
. Chọn đáp án sai

D. 11

C. 121

Câu 2: Cho a

c
b
A.

d

a

ac
b  bd


B.

a 2 b
2

c 2 d

ab
 cd
C.

2

a 
2
b
c  d
2

ac
b
d

D.

a
3a 
b

c

 3c  d

Câu 3: Với mọi số hữu tỉ x ta ln có:
A. x 
0

B. x > 0

Câu 4: Kết quả của phép tính:
A. (0,3)

4

0,33  4 . (0,3)3
B. (0,3)

C. x ≥ 0
là :

10

C. ( 3)

Câu 5: Cho a = -6; b = 3; c = -2. Giá trị của biểu thức

A. 7
n

D. x < 0


15

D. (0,3)

12

a  b  là:
c

B. 1

C. 11

D. -1

B. n=1

C. n=2

D. n=3

n

Câu 6: Cho 20 : 5  4 thì
A. n=0

Câu 7: Kết quả của phép tính 4, 508 : 0.19 ( Làm tròn đến số thập phân thứ 2)
A. 23, 72

B. 2,37


C. 23, 73

D. 23,736

C. 0,16 

D. 0,16  0,16

Câu 8: So sánh hai số 0,16 và 0,(16)
A. 0,16  0,

B. 0,16  0,

16

4  36Câu
 819: Cho tỉ lệ thức

16
a
b



c
d

0,16


a, b, c, d  0,a  b, c  d ta có thể suy ra được

Fb.com/groups/425690047929656




BỘ CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MƠN TỐN
THCS
A.

c

d
ab d
c

a

B. a  b c 

d
a

Câu 10: Chọn câu trả lời sai . Nếu
 2 2
A. x =   
 3
Câu 11: Nếu
A. 5


m  25 thì

x 

2
3

C. a  b

d
b
c
d

D. a  b
a

B. x = -   
 3

4
 x =

9

2
2
 x =  
3




Fb.com/groups/425690047929656

C. -5

D.  5

c

cd

thì

 2 2

B. 25




Câu 12: Kết quả phép tính : 0,(57) + 0,(42) bằng
1
A.
B. 1
3

C. 2


D.

C.  2,5 6   0,
512

D.

1
2

Câu 13: Chọn đáp án đúng
 37

A.

41
17

23



B.



1
3
 


12



1
3
 

10

2,54   2,55

Câu 14: Các tỉ số nào sau đây lập thành một tỉ lệ thức
7
1 và 5 :
2
4

A.

B. 1
5 và
2
1 135
17
5

6
3


Câu 15: Chọn câu trả lời đúng. Trong các phân số sau:
diễn số
hữu tỉ

C.

1

3

15

;

7 2
6 14 và :
D. 7: 5
3 9

9 30 45 2 20
;
;
;
;
. Những phân số biểu

21
14

5


1
9
57

4
2

63 21 28


7
A.
20

15 9
;
;

B.
;

21 14

15

45 2
;
;
20

21 63 21

28
Câu 16: Tìm x biết,

C.
;

15

45
;
20
21 63

28

D.

15 30 2
;
;
21 42 21

28

x 1  x  4  3x

A. x 
5


B. x 
1

C. x 
5

D. x  3

B. 7 
Z

C. 7 
Q

D. 7  Q

Câu 17: Chọn câu trả lời sai.
A. 7 
N

Câu 18: Chọn chữ số thích hợp vào ô vuông -5,07< -5,
A. 0
Câu 19: Từ tỉ lệ thức

B. 0;1
a




c

4
C. 1; 2; …; 9

D. 0; 1; 2;…;9
b

d


ta có thể suy ra được tỉ lệ thức nào trong các đáp án sau
a2 d
c
A.

c



a

b

B.

b
b

a2 


c




d

A.



35

B.

63

a5 c5
D.

45
56



ta có tỉ lệ thức sau:




35

63

C.

63



9

D.

9
5
35 5
5 15 25 35
;
;
;
;... . Số tiếp theo của dãy số là
Câu 21: Cho dãy số có quy luật :
7 21 35 49
A.

b5

5


35
9

9



d2

Câu 20: Chỉ ra đáp án sai. Từ tỉ lệ thức

5

2

a  2c 2a 
c

C. b  2d 2b
d

63

30
B. 42

20
C. 28

D.


35



9

45
63

63

5

d5


1  3
4

thì
Câu 22: Chọn câu trả lời đúng 2x 
 x
0


A. x 
20

1


 5
5


7




B. x 

hoặc x 

10

C. x 

20

D. x 

21
1

21
20
21

1

0

Câu 23: Nếu x
y
3

và x + y =-22 thì

8

A. x = -6; y = -16

B. x = 3; y = 8

C. x = -16; y = -6

D. x = 6; y = -28

 1 4 2
  1 8





 
Câu 24: So sánh:
 5
 5 


 14 
2

18
A.      
 5
 5 

 14 

2

C.  

 5 



18
> 


 5

2

  14 

  18


B.    =  
 5
 5 

2
 14 

  18

D.  
< 

 5
 5 


Câu 25: Khẳng định nào sau đây đúng
A. Tổng của hai số vô tỉ là số vô tỉ.
B. Thương của hai số vơ tỉ là số vơ tỉ.
C. Tích của hai số vô tỉ là số vô tỉ.
D. Tổng của một số hữu tỉ và một số vô tỉ là số vô tỉ.
Câu 26: Phân số nào sau đây viết được dưới dạng số thập phân vơ hạn tuần hồn?


A.

3
2

B.


1
7

1
C. 4

D.

1
2000

Câu 27: Ba số a; b; c tỉ lệ với 3; 5; 7 và b  a  20 . Số a bằng…
A. 70

B. 50

C. 40

D. 30

Câu 28: Chọn câu trả lời đúng. Viết số thập phân -0,124 dưới dạng phân số tối giản
A.

124
1000

B.
bằng:


31
25

31
C. 250

31
D. 2500

Câu 29:
A. 14

B. 98

C.


98

D.  14


Câu 30: Chọn các đáp án đúng trong các đáp án sau:
A. Q  Z

B. Q  N

Câu 31: Chọn câu trả lời đúng 5  3
12  8 
1

A.
B.
19
10
24

C. N  Q

D. Z  N

1
C. 24

D.

1
24

  5 6 5

 5 16  5
14
  ; n   
Câu 32: Chọn câu trả lời đúng. So sánh m  
7
7
7




  



A. m 
n

C. m 
n

B. m 
n

Câu 33: Kết quả phép tính

D. m  n

26

3
:2 
15 5

A. 
2
3

B. 
C. -6
3

4
 5   2 
Câu 34: Chọn câu trả lời đúng



 
 5   9  =
13
11


11
13
7
C.
   

1

1
38
A. -1
B.
143

D.

3
2


D. 
7
1
1

b
Câu 35: Chọn câu trả lời đúng. Nếu
A.

5

3

 5 thì b 

B. 15
; a + b - c = - 8 thì:

6

Câu 36: Cho a
11



b
15




1

C. 5 .2

c
22

A. a = 22 ; b = 30 ; c = 60

B. a = - 22 ; b = - 30 ; c = - 60

C. a = 22 ; b = 30 ; c = 44

D. a = - 22 ; b = - 30 ; c = - 44

Câu 37: Chọn câu trả lời đúng  0,35.

2



3

D. 5


7
A. -100


B. -1

C. -10


Câu 38: Chọn câu trả lời đúng nhất
x

2



1

thì
3 3

B. x=1

A. x 
1

D. -0,1

C.

D. x  1 hoặc x 

1
x 3


3
Câu 39: Chọn câu trả lời đúng. Nếu x; y; z tỉ lệ với 3; 5; 7 thì ta có dãy tỉ số bằng nhau:
x
x y z
3 y
x y z
A.
  ;
C.  
D.  
z y
  ;
B. z
7

m

3

5

5

3

7

x


5

7

3

5

7

1
3


Câu 40: Cho biết x 
3
16
19
A. 48

24

. Tìm x

5
B. 1
9
4
8


C. 
1
4
8

D.

1
4
8


Đáp án :
1. B

2. C

3. C

4. C

5. B

6. B

7. C

8. B

9. B


10. B

11. A

12. B

13. A

14. C

15. C

16. B

17. C

18. A

19. C

20. D

21. D

22. A

23. A

24. B


25. D

26. B

27. D

28. C

29. A

30. C

31. D

32. D

33. A

34. A

35. A

36. D

37. D

38. D

39. D


40. A



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×