Tải bản đầy đủ (.pptx) (23 trang)

Phân biệt 交流 và 交换,因为 và 由于 (bị lỗi font chữ nếu tải về thì có thể xem bình thường

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.01 MB, 23 trang )

同同同同 !


同 12 同同同同同同同
主主主

1. 同同同同同
2. 同同同同同同
3. 同同同同同同
主主主

4. “ 同同”同“同同”
5. “ 同同”同“同同”


主主

主主

- 同同同同同

主主主

主主主

- 同同同同同同同同同
- 同同同同同同同同同同同同同同同同同同同同同同

- 同同同同同 同同同同同同同同同 同同同同同

-“ 同同”同同同同同同同同同同同同同同同同同同同同



-“ 同同”同同同同同同同同同同同同同同同同同同同同同同同


- 同同同同同 同同同同同同同同同同同

- 同同同同同 同同同同同同同同


主主主主“主主”主“主主”主主

1.

同同同

同同同同同同同同同同同同同
同同

2. 同同同同同同同同同同同同同同

同同同同
同同

3. 同同同同同同同

同同同同同同同同同同

4. 同同同同同同同

同同同同同


同同

同同


“ 主主”主“主主”
nghĩa:
- Ý同同同同同
đều là liên từ kiêm giới từ, biểu thị ngun nhân


•Làm liên từ: có thể nối liền phân câu
•Làm giới từ: có thể cùng với cụm từ đằng sau hợp thành đoản ngữ giới từ
- Ví dụ:

1. 同同同同同同同同同主主同同同同
2. 主主同同同同同同同同同同同同同


同同同同同同同

1.

同同同同同同同同同同同同同同同同

2.

同同同同同同同同同同同同同同同同同同同同同


3.

同同同同同同同同同同同同同同同同同同

4. 同同同同同同同同同同同同同

X
V
X
V


主主

主主

同同同同同同同

同同同同

同同同“同同”同同

同同同同 “同同”同“同同”同“同同” 同同

同同同 “同同”同“同同”同同

同同同同同同同同

同同同同同同同同


同同同同同同

同同同同同同同

同同 + 同同

同同 + 同同


主主 :
主主主主主


1

2

3

4
5

6

7

8

10
9



主主主主主主主主主主

主主

同同同同同同同同同同同同同


主主主主主主主主主主

同同

同同同 主主同同同同同同同同同同同同同同同同
主主




主主主主主主主主主主主主主

主主主主主主主主


主主主主主主主主主主

主主主主 10 主主主主主主

主主
主主主主主主



主主主主主

主主主主主主主主主主主主主主




主主主主主主主

(A) 同同同同同同同 (B) 同同 , 同同同同 (C) 同同 (D) 同
主主主主



主主主主主主主主

主主主主主主主主主主主主主主主主主

主主主主主主主主主主主主主主主主主主主


同同

1. 同同“同同同同同同同同同”
2. 同同同同同
3. 同同同同同同同同同同同



同同
主主“主主主主主主主主主”
主主主同同同同同同同同同同同同同同同同同同同同同……


同同

1. 同同同同同
2. 同同同同同同同同同同同




×