TIÊU CHUẨN VỆ SINH - SIẾT ỐC - TRA DẦU - KIỂM TRA
Đơn vị: Nhà máy sản xuất phụ tùng
Tiêu chuẩn máy ép phun - dạng khoá trục láp
Tên thiết bị: Máy…...............
Mã số:
Soát xét : Lần 6
Ngày….. Tháng … Năm …....
A. TIÊU CHUẨN CHO CÔNG NHÂN VẬN HÀNH THIẾT BỊ THỰC HIỆN
1. Đèn pin
6. Dụng cụ tháo lắp
2. Giẻ lau
7. Chổi cơng nghiệp
8. Khí nén khơ
16. Dầu/mỡ
9. Chổi/con lăn sơn
10. Giấy ráp
17. Que vệ sinh
4. Thùng rác
11.Vận hành
12. Dao/kéo
18. Chất bảo quản
5. Máy hút bụi
13. Cây gạt nước
14. Ống khí nén
19. Nước/ dụng cụ chứa
Dụng cụ cần sử dụng: 3. Khau hót
TT
Vị trí
Tên chi tiết, thiết bị
15. Bàn chải sắt
Tiêu chuẩn
Phương
pháp
Dụng cụ sử dụng
16. Dây rút
18. Báo sửa
R/S
CÔNG VIỆC THỰC HIỆN HÀNG NGÀY (TRONG CA SẢN XUẤT)
I.
Thời
lượng
Tần suất
20
Sh
THIẾT BỊ AN TOÀN VÀ CẢNH BÁO NGUY HIỂM
1
Nút dừng khẩn cấp
Đủ số lượng, khơng nứt vỡ
R
0.2
Sh
2
Cơ cấu an tồn cơ
Khơng nứt vỡ, cong vênh, khơng hoen rỉ,
hoạt động bình thường
R
0.25
Sh
3
Cơ cấu an tồn thuỷ lực
Khơng nứt vỡ. Khơng rị rỉ dầu. Hoạt động
bình thường
R
0.2
Sh
4
Cơ cấu an tồn điện
Khơng cong vênh, gãy, tuột. Hoạt động bình
thường
R
0.2
Sh
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
Trang 1
TT
Vị trí
Tên chi tiết, thiết bị
Đèn cảnh báo
5
Phương
pháp
R/S
Thời
lượng
Tần suất
Khơng nứt vỡ. Hoạt động bình thường
R
0.1
Sh
Tiêu chuẩn
Dụng cụ sử dụng
KHU VỰC PHỄU CẤP LIỆU
1
Ống hút nguyên liệu
Không tuột, hở, vỡ, thủng. Không lẫn dị vật,
tạp chất trong ống
R
0.2
Sh
2
Phễu chân không
Không vênh, hở, móp méo, thủng. Sạch bụi
bẩn
R
0.15
Sh
3
Bộ điều khiển hút liệu
Hoạt động bình thường. Đảm bảo an tồn,
khơng vỡ, vênh vặn, sạch bụi bẩn
R
0.15
Sh
4
Cam đóng mở cửa xả liệu
Hoạt động bình thường, không tuột, mất quả
đối trọng. Không cong vênh, gãy
R
0.1
Sh
5
Quạt bộ sấy liệu
Hoạt động bình thường. Khơng có tiếng ồn
bất thường. Lưới lọc sạch bụi
R
0.15
Sh
6
Bộ sấy liệu - công tắc tắt
bật
Hoạt động bình thường. Đảm bảo an tồn,
khơng vỡ, cháy
R
0.1
Sh
7
Ống lọc bụi
Khơng tuột, bục, rách. Khơng đầy q 1/2 túi
R
0.25
Sh
8
Khóa nắp thùng
Đủ số lượng. Ln đóng/ khóa chặt, chắc
chắn, an tồn
R
0.15
Sh
9
Cổ phễu cấp liệu
Đầy đủ tấm chặn đóng mở cửa xả. Không
lỏng, tuột, vênh vặn
R
0.1
Sh
10
Đường nước làm mát cổ
phễu cấp liệu
Khơng rị rỉ, tuột vỡ. Đường nước khơng tắc,
khơng mất nước. Bó gọn gàng
R
0.15
Sh
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
Trang 2
TT
Vị trí
Tên chi tiết, thiết bị
Tiêu chuẩn
Phương
pháp
Dụng cụ sử dụng
R/S
Thời
lượng
Tần suất
KHU VỰC CỤM PHUN
1
Động cơ thủy lực
Khơng rung, kêu, nóng bất thường. Khơng rị
rỉ dầu. Sạch bụi bẩn
R
0.25
Sh
2
Ổ trung gian nhựa hóa
Khơng rung, kêu, nóng bất thường. Khơng rị
rỉ dầu. Sạch bụi bẩn
R
0.15
Sh
R
0.3
Sh
R
0.25
Sh
0.1
Sh
3
4
Hoạt động bình thường, Ecu hãm khơng tuột,
xoay. Cần piston khơng xước, rạn. Khơng rị
Xylanh phun
rỉ dầu. 2 xylanh ra vào đều, không giật/ lệch
tâm. Sạch bụi bẩn
Thẳng đều, khơng lệch xiên. Khơng mịn
Băng trượt / Trục trượt /
võng, khơng xước sâu. Có lớp dầu/mỡ bơi
Ray trượt
trơn mỏng
5
Quạt nhiệt XL-VX
Đầy đủ số lượng, không kêu bất thường. Dây
dẫn bó gọn
R
6
Vịng nhiệt XL-VX
Đầy đủ số lượng, khơng tuột, xoay, lỏng lẻo,
dây dẫn bó gọn, có bao che. Sạch bụi bẩn
R
7
Đầu phun
Khơng tuột, xoay, lỏng lẻo. Khơng móp méo
lỗ phun, dịng nhựa đều, khơng xoắn. Phù
hợp loại nhựa
R
8
Xylanh - vít xoắn
Hoạt động bình thường, khơng kêu bất
thường, có bao che. Sạch bụi bẩn
R
0.15
Sh
R
0.5
Sh
9
Mặt máy dưới xylanh-vít
Sạch rác, bụi bẩn
xoắn
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
Sh
0.1
Sh
Trang 3
TT
10
Vị trí
Thời
lượng
Tần suất
R
0.1
Sh
Chắc chắn, đảm bảo an tồn. Sạch bụi bẩn,
dầu mỡ, nước đọng
R
0.25
Sh
Khơng kêu, nóng, bất thường
R
Tiêu chuẩn
Hoạt động bình thường, Ecu hãm khơng tuột,
Xylanh tiến lùi cụm phun xoay. Cần piston khơng xước, rạn. Khơng rị
rỉ dầu. Sạch bụi bẩn
Cầu thang lên xuống
11
Phương
pháp
R/S
Tên chi tiết, thiết bị
Dụng cụ sử dụng
KHU VỰC ĐỘNG CƠ VÀ BƠM THỦY LỰC
Động cơ chính
1
Sh
0.25
Khơng kêu, nóng bất thường, khơng rị rỉ dầu
R
Các ống dầu thủy lực
Khơng rị rỉ dầu, khơng bám két bụi bẩn
R
Các dây dẫn điện
Bó gọn gàng, khơng tuột, rách vỏ, hở dây
R
2
Bơm thủy lực
3
4
5
Gầm động cơ - bơm thủy
Sạch rác, bụi bẩn, khơng đọng dầu, nước
lực
Sh
0.15
Sh
Sh
1
R
Sh
Được đóng kín
R
Sh
Hoạt động bình thường
R
Khơng móp méo
R
Sh
Đủ số lượng. Khơng kêu bất thường
R
Sh
Bó, nẹp gọn gàng, không tuột, rách vỏ, hở
dây
R
KHU VỰC TỦ ĐIỆN & BIẾN TẦN
Cánh tủ
1
Khóa cửa tủ
Bao che
2
Quạt làm mát
3
Hệ thống dây dẫn điện
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
0.1
Sh
0.1
Sh
Trang 4
TT
Vị trí
4
Bề mặt tủ
5
Các thiết bị điện
6
Phương
pháp
R/S
Thời
lượng
Tần suất
Khơng có dị vật. Sạch bụi bám
R
0.25
Sh
Hoạt động bình thường, khơng kêu bất
thường
R
Tên chi tiết, thiết bị
Tiêu chuẩn
Dụng cụ sử dụng
Sh
0.1
Túi hạt hút ẩm
Đầy đủ số lượng (≥2 túi). Khơng ẩm ướt,
dính dầu
R
Nắp thùng dầu
Đóng kín
R
Sh
KHU VỰC BỂ DẦU
1
Sh
0.1
2
Báo mức dầu
3
Dầu máy
Khơng bám bẩn, quan sát rõ mức dầu
R
Mức dầu giữa khoảng max-min. Nhiệt độ dầu
dưới 60ºC (trên màn hình máy)
R
0.25
Sh
Khơng rị rỉ dầu, sch bụi bẩn
R
0.3
Sh
Khơng rỉ sét, khơng móp méo, nứt, vỡ. Sạch
bụi bẩn, dầu mỡ, dị vật
R
1
Sh
R
1
Sh
Sh
KHU VỰC CỤM VAN
Cụm van thủy lực
1
THÂN MÁY
1
Bao che
Sạch bụi, rác, nguyên liệu rơi vãi, dầu mỡ,
Không gian thao tác xung
nước đọng. Đồ dùng dụng cụ, thành phẩm,
quanh
vật tư sắp xếp gọn gàng
2
CHÂN ĐẾ MÁY
1
Tấm đế kê máy
2
Bulong - Ecu
3
Sàn nhà xưởng
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
Đủ số lượng, chặt, đúng vị trí
R
Đủ số lượng, được bắt chặt. Khơng nứt,
cong, gãy
R
Khơng lún, võng bất thường
R
Sh
0.25
Sh
Sh
Trang 5
TT
Vị trí
Tên chi tiết, thiết bị
Tiêu chuẩn
Phương
pháp
Dụng cụ sử dụng
R/S
Thời
lượng
Tần suất
HỆ THỐNG LÀM MÁT DẦU
1
Bình sinh hàn
Khơng rị rỉ dầu, nước. Trao đổi nhiệt tốt
R
Sh
0.1
2
Đường nước làm mát dầu Ống nước cấp đủ bảo ơn. Khơng rị rỉ
R
Sh
Khơng rị rỉ, khơng tắc nghẽn
R
Sh
Gọn gàng, sạch dầu mỡ bám dính, đúng màu
R
Không hư hỏng
R
0.1
Sh
Không đọng rác, sản phẩm, dị vật. Nước thải
ln khơng q < 1/2 máng. Khơng rị rỉ
R
0.5
Sh
Khơng nứt vỡ, đặc biệt các rãnh T. Không
hoen rỉ
R
HỆ THỐNG LÀM MÁT KHN
Đường nước làm mát
khn
1
2
Các van nước
3
Máng hứng nước
0.2
Sh
HỆ THỐNG KẸP KHN
1
Bàn gá khn cố định
Sh
0.1
2
Bàn gá khn di động
Khơng nứt vỡ, đặc biệt các rãnh T. Không
hoen rỉ. Bạc dẫn khơng tuột trơi
R
Sh
3
Các bộ khóa kẹp khn
Khơng kêu/ kẹt bất thường, Không rơ rão,
lệch khi hoạt động, không nứt, vỡ
R
Sh
0.5
4
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
Xylanh đóng mở khuôn/
Xylanh tăng áp
Ecu hãm không tuột, xoay. Không kêu, kẹt
bất thường. Khơng rị rỉ dầu
R
Sh
Trang 6
TT
Vị trí
Phương
pháp
R/S
Thời
lượng
Tần suất
Dầu ở giữa mức Max-min. Khơng nứt, vỡ, rị
rỉ. Sạch bụi bẩn
R
0.1
Sh
Khơng vỡ, hỏng
R
Tên chi tiết, thiết bị
Tiêu chuẩn
Dụng cụ sử dụng
HỆ THỐNG BƠI TRƠN
1
Thùng dầu bơi trơn
2
Đồng hồ báo áp
3
Nắp thùng dầu bôi trơn
4
Đường ống dẫn dầu
5
Các bộ chia dầu
Được nắp chặt
R
Không tuột, vỡ, bục. Không tắc
R
Được bắt chắc chắn, Khơng nứt, vỡ, rị rỉ
Sh
0.1
Sh
0.5
R
Sh
Sh
KHN MẪU
Đúng chủng loại (chữ T + theo máy), đủ số
Bulong-Ecu bắt khuôn &
lượng. Không nứt, rạn. Được bắt chặt (≥4
Kẹp khuôn
cụm/ 1 bộ khn)
1
2
Khn
R
0.1
Sh
Hoạt động bình thường. Khơng rị rỉ dầu,
nước. Khơng kêu bất thường
R
0.15
Sh
HỆ THỐNG ĐỘI SẢN PHẨM
1
Ty/ trụ đội
Đủ số lượng, Không tuột, xiên, lệch, rạn, gãy
R
0.1
Sh
2
Xylanh đội
Được bắt chặt, khơng rị rỉ dầu. Tấm gá
khơng bị cong vênh
R
0.1
Sh
Khơng nứt, rạn, gãy. Khơng mịn võng, xước
sâu
R
0.5
Sh
Khơng tuột, xoay, nứt, vỡ
R
0.15
Sh
HỆ THỐNG TRỤC LÁP
1
Trục láp
2
Ecu hãm đầu trục láp
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
Trang 7
TT
Vị trí
Tên chi tiết, thiết bị
Tiêu chuẩn
Phương
pháp
Dụng cụ sử dụng
R/S
Thời
lượng
Tần suất
HỆ THỐNG HỨNG DẦU THẢI
1
Sàn hứng dầu thải
Khơng có dị vật. Khơng thủng, rị rỉ
R
2
Van/ ống xả
Khơng nứt vỡ, tắc, hỏng. Không tuột
R
3
Can/ thùng chứa
Không đầy quá 2/3. Để đúng vị trí, khơng
bám bụi bẩn
R
Khơng lỏng lẻo, xơ lệch, kính khơng nứt, vỡ.
Ray/trục trượt khơng móp méo. Bánh xe/ ray/
trục trượt bơi trơn đầy đủ
R
Xylanh đóng mở cửa
Khơng rị khí, hoạt động bình thường
R
1
Màn hình điều khiển
Hiển thị rõ nét, sạch bụi bẩn, dầu mỡ
R
2
Nút bấm điều khiển
Sạch bụi bẩn, dầu mỡ. Không rách, mờ chữ/
biểu tượng chức năng
R
3
Tủ/ bao che màn hình
Ln đóng kín
R
Sh
Đèn chiếu sáng sản phẩm
Hoạt động bình thường, Khơng nứt vỡ, vênh
vặn. Sạch bụi bẩn, dầu mỡ bám dính
R
Sh
Ổ điện
Đảm bảo an tồn, khơng nứt vỡ, hỏng. Cơng
tắc có dấu hiệu nhận biết.
R
1
Sàn/tấm hứng sản phẩm
Chắc chắn, đúng vị trí. Khơng móp méo, sập
xệ. Sàn lật hoạt động bình thường. Sạch bụi
bẩn, dầu mỡ, nước đọng
R
0.5
Sh
2
Tấm lót đỡ sản phẩm
Kê gọn gàng, ngay ngắn. Sạch bụi bẩn, dầu
mỡ, nước đọng
R
0.1
Sh
Sh
0.1
Sh
0.5
Sh
HỆ THỐNG CỬA AN TỒN
Cửa an tồn
1
2
Sh
0.5
Sh
MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN
0.1
0.1
Sh
Sh
ĐÈN CHIẾU SÁNG VÀ Ổ ĐIỆN
1
2
0.1
Sh
SÀN HỨNG SẢN PHẨM
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
Trang 8
TT
Vị trí
Tên chi tiết, thiết bị
Tiêu chuẩn
Phương
pháp
Dụng cụ sử dụng
R/S
Thời
lượng
Tần suất
R
0.5
Sh
R
0.25
Sh
HỆ THỐNG KẸP TĂNG ÁP KHUÔN
Quả xylanh tăng áp
1
2
Hoạt động bình thường. Khơng rị rỉ dầu
Các sensor, thước hệ thống Hoạt động bình thường. Khơng xơ lệch, tuột
trơi
tăng áp
MÁY HÚT CHÂN KHƠNG TẢI LIỆU (nếu có)
1
Thân máy chính
Sắp xếp gọn gàng, đúng vị trí. Khơng kêu,
rung bất thường. Sạch bụi bám
R
0.15
Sh
2
Bầu lọc/ túi lọc
Khơng bít bụi, bột đọng. Kín zoăng, khơng
hở, khơng bục, rách
R
0.15
Sh
3
Dây dẫn điện
Đảm bảo an tồn. Bó gọn gàng
R
4
Dây cấp liệu
Gọn gàng, không bục, rách
R
5
Bao che thân máy
Khơng móp méo, nứt vỡ. Sạch bụi bám
R
Được thu dọn sạch. Được vệ sinh sạch, được
phân loại rõ ràng
R
0.25
Sh
Dây buộc, bao chứa, quạt Được phân loại rõ ràng. Sắp xếp gọn gàng,
đúng vị trí
làm mát
R
0.1
Sh
Sh
0.15
Sh
Sh
KHU VỰC XUNG QUANH MÁY
Sản phẩm, phế phẩm
1
2
3
Vật tư
Được phân loại rõ ràng, sắp xếp gọn gàng,
đúng vị trí
R
0.1
Sh
4
Thùng chứa nguyên liệu
Sắp xếp gọn gàng, đúng vị trí. Khơng có dị
vật. Sạch bụi bẩn, dầu mỡ bám dính
R
0.1
Sh
5
Nguyên liệu
Được phân loại rõ ràng. Sắp xếp gọn gàng,
đúng vị trí
R
0.1
Sh
6
Khu vực xung quanh
Khơng có dị vật. Sạch bụi bẩn, dầu mỡ, nước
đọng. Sắp xếp gọn gàng, đúng vị trí
R
0.3
Sh
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
Trang 9
TT
Vị trí
Tên chi tiết, thiết bị
Tiêu chuẩn
Bàn ghi chép & để dưỡng
7
Ghế ngồi
8
Sổ ghi chép
10
Dụng cụ sử dụng
R/S
Thời
lượng
Tần suất
Sắp xếp gọn gàng, đúng vị trí. Sạch rác, bụi
bẩn, dầu mỡ bám dính
R
Đúng loại ghế quy định. Để gọn gàng, đúng
vị trí. Khơng rách, hỏng
R
Sh
R
Sh
Khơng móp méo, mẻ, hỏng. Có tem THC cịn
hạn. Sắp xếp gọn gàng, đúng vị trí. Sạch bụi
bẩn, dầu mỡ bám dính
Đủ số lượng, ghi chép đầy đủ. Sắp xếp gọn
gàng, đúng vị trí. Sạch bụi bẩn, dầu mỡ bám
dính
Dưỡng kiểm
9
Phương
pháp
Sh
0.1
0.1
R
Sh
RÁC THẢI
1
Rác thải (rác thải cơng
Được thu dọn sạch. Được phân loại rõ ràng.
nghiệp, rác thải sinh hoạt,
Đổ đúng nơi quy định
rác thải nguy hại)
R
CÔNG VIỆC THỰC HIỆN KHI DỪNG MÁY
II.
1
Sh
18
W
KHU VỰC PHỄU CẤP LIỆU
Được siết chặt
S
1
W
Thân phễu cấp liệu
Sạch dầu mỡ, bụi bẩn bám két
S
1
W
Gầm xylanh phun
Gầm xylanh phun sạch nguyên liệu, bụi mạt
rơi vãi
S
3
W
S
3
W
S
5
W
1
Khóa nắp thùng
2
3
4
Cầu thang lên xuống cụm
Sạch nguyên liệu bụi mạt rơi vãi
phun - cấp liệu
(máy 2200T)
KHU VỰC GẦM ĐỘNG CƠ - BƠM THỦY LỰC
1
Gầm động cơ - bơm thủy Sạch bụi bẩn, ngun liệu, sản phẩm thừa.
Khơng có rác thải, dị vật
lực
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
Trang 10
TT
Vị trí
Phương
pháp
R/S
Thời
lượng
Tần suất
S
2
W
Sạch bụi bẩn, dầu mỡ thừa. Quét dầu mỡ mới
S
2
W
Sạch bụi bẩn, khơng có sản phẩm thừa, phế
phẩm, dị vật
S
1
W
Tên chi tiết, thiết bị
Tiêu chuẩn
Dụng cụ sử dụng
KHU VỰC SÀN GOM DẦU
Sàn gom dầu bôi trơn
1
Được tháo sạch dầu. Khơng có rác, dị vật
KHU VỰC TRỤC LÁP, BÀN RAY TRƯỢT TRƯỚC - SAU
Trục láp
Bàn ray trượt trước - sau
B. TIÊU CHUẨN CHO CÔNG NHÂN TỔ BẢO DƯỠNG THIẾT BỊ (CƠ, ĐIỆN) THỰC HIỆN
1. Đèn pin
6. Dụng cụ tháo lắp
2. Giẻ lau
7. Chổi cơng nghiệp
8. Khí nén khơ
16. Dầu/mỡ
9. Chổi/con lăn sơn
10. Giấy ráp
17. Băng dính cách điện
Dụng cụ cần sử dụng: 3. Khau hót
Vị trí
I.
4. Thùng rác
11.Vận hành/ Dùng tay
5. Máy hút bụi
13. Đồng hồ đo
15. Bàn chải sắt
12. Dao/kéo
14. Ống khí nén
18. Chất bảo quản
19. Nước/ dụng cụ chứa
Phương
Dụng cụ sử dụng
pháp
CÔNG VIỆC THỰC HIỆN HÀNG TUẦN (CA HÀNH CHÍNH THỨ 7 HÀNG TUẦN)
Tên chi tiết, thiết bị
Tiêu chuẩn
16. Dây rút
R/S
Thời
lượng
Tần suất
19.5
W
THIẾT BỊ AN TOÀN VÀ CẢNH BÁO NGUY HIỂM
1
Các cam an toàn
Được đấu nối đầy đủ, đảm bảo an toàn
R
0.2
W
2
Đèn cảnh báo
Được bắt chặt, sạch bụi bẩn bám dính
R
0.2
W
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
Trang 11
TT
Vị trí
Tên chi tiết, thiết bị
Tiêu chuẩn
Phương
pháp
Dụng cụ sử dụng
R/S
Thời
lượng
Tần suất
KHU VỰC PHỄU CẤP LIỆU
1
Đường ống, van khí nén
Kín, khơng rị rỉ
R
2
Xylanh khí nén cửa hút
Kín, khơng rị rỉ
R
3
Áp suất khí nén
5.0 kgf/cm2
R
W
4
Zoăng phễu chân khơng
Đủ, kín khí
R
W
Lưới lọc phễu chân không Không rách, thủng. Sạch bụi bẩn
5
6
Quạt bộ sấy liệu
7
Bộ sấy liệu
8
Ống lọc bụi
9
Tủ điện điều khiển
W
1
W
R
1
W
Không kêu, rung bất thường. Tra đủ dầu mỡ
bôi trơn. Không bất thường. Vỏ khơng móp
méo, vênh vặn
R
0.25
W
Số phút rơ le bật ≤ 25 phút (15/20/25)
Số phút rơ le tắt ≥ 10 phút (10/15)
Nhiệt độ đặt sấy theo nguyên liệu (≤80˚C)
R
0.15
W
R
0.5
W
R
0.15
W
Sạch bụi đọng, bám. Khơng rách, thủng.
Được bắt chặt, kín
Cửa tủ hoạt động bình thường. Các thiết bị
điện hoạt động tốt. Thiết bị và tủ sạch bụi
bẩn bám dính
KHU VỰC CỤM PHUN
1
Động cơ thủy lực
Khơng rung, kêu, nóng bất thường. Khơng rị
rỉ dầu. Sạch bụi bẩn
R
0.5
W
2
Ổ trung gian nhựa hóa
Khơng rung, kêu, nóng bất thường. Khơng rị
rỉ dầu. Sạch bụi bẩn
R
0.5
W
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
Trang 12
TT
Vị trí
Tên chi tiết, thiết bị
Phương
pháp
R/S
Thời
lượng
Tần suất
Hoạt động bình thường, sạch bụi bám
R
0.15
W
Hoạt động bình thường, lắp đặt chính xác,
khơng tuột ốc. Sạch bụi bám
R
0.25
W
Ecu hãm không tuột, xoay, cần piston khơng
xước, rạn. Khơng rị rỉ dầu, sạch bụi bẩn. 2
xylanh ra vào đều, không giật/ lệch tâm
R
0.25
W
Ra vào đều, khơng lệch xiên, Khơng mịn
võng, xước sâu. Có lớp dầu/mỡ bơi trơn
mỏng
R
0.25
W
Tiêu chuẩn
Dụng cụ sử dụng
3
Bộ đếm vịng quay vít
4
Thước phun
(Thước tuyến tính)
5
Xylanh phun
6
Băng trượt, thanh ray
trượt
7
Quạt nhiệt XL-VX
Đầy đủ số lượng, khơng kêu bất thường. Dây
dẫn được bó gọn
R
0.15
W
8
Vịng nhiệt XL-VX
Khơng tuột, xoay, lỏng lẻo. Dây dẫn bó gọn.
Có bao che
R
0.15
W
9
Đầu phun
Được siết chặt, khơng móp méo lỗ phun. Phù
hợp loại nhựa
R
0.1
W
10
Xylanh - vít xoắn
Khơng kêu bất thường. Khơng có dấu hiệu
tuột, nứt rạn, gãy
R
0.3
W
R
0.15
W
R
0.1
W
11
Xylanh tiến lùi cụm phun Không chảy dầu, cần piston không xước
12
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
Cầu thang lên xuống
Chắc chắn, đảm bảo an toàn
Trang 13
TT
Vị trí
Tên chi tiết, thiết bị
Tiêu chuẩn
Phương
pháp
Dụng cụ sử dụng
R/S
Thời
lượng
Tần suất
KHU VỰC ĐỘNG CƠ & BƠM THỦY LỰC
1
Động cơ chính
Khơng kêu, nóng, rung lắc bất thường. Các
bao che đảm bảo an tồn
R
0.5
W
2
Bơm thủy lực
Khơng kêu, nóng, rung lắc bất thường.
Khơng rị rỉ dầu
R
0.5
W
3
Các ống dầu thủy lực
Khơng rị rỉ dầu, khơng mịn mỏng, xuống
cấp
R
0.15
W
4
Các dây dẫn điện
Được bó gọn gàng. Không tuột, rách vỏ, hở
dây
R
0.5
W
R
1
W
5
Gầm máy & mặt bao che
Sạch rác, bụi bẩn, không đọng dầu, nước
cụm phun
KHU VỰC TỦ ĐIỆN & TỦ BIẾN TẦN
1
Cánh tủ
Hoạt động bình thường
R
Khóa cửa tủ
Hoạt động bình thường
R
Khơng móp méo
R
Bao che
W
0.15
W
W
2
Quạt làm mát
Đủ số lượng, hoạt động bình thường, khơng
kêu bất thường
R
0.1
W
3
Hệ thống dây dẫn điện
Bó, nẹp gọn gàng. Khơng tuột, rách vỏ, hở
dây. Đầy đủ dây tiếp địa
R
0.1
W
4
Đèn báo, màn hình
Hoạt động bình thường
R
W
0.1
5
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
Nút bấm, đồng hồ đo
Hoạt động bình thường
R
W
Trang 14
TT
Vị trí
Tên chi tiết, thiết bị
6
Bề mặt tủ
7
Các thiết bị điện
8
Túi hạt hút ẩm
Tiêu chuẩn
Phương
pháp
Dụng cụ sử dụng
R/S
Thời
lượng
Tần suất
Khơng có dị vật
R
Hoạt động bình thường
R
Đầy đủ số lượng (≥2 túi). Không ẩm ướt,
dinh dầu
R
W
Quan sát rõ mức dầu
R
W
Mức dầu giữa khoảng max-min (≥1/2)
R
W
0.1
W
KHU VỰC BỂ DẦU
1
Báo mức dầu
2
Dầu máy
W
0.5
Nhiệt độ dầu dưới 60ºC
R
W
Khơng bẩn, tắc
R
W
Các van thủy lực
Khơng rị rỉ dầu, hoặt động bình thường, sạch
bụi bẩn bám dính
R
1
Khu vực nóc máy
Sạch bụi bẩn, dầu mỡ
R
2
Bao che thân máy
Đầy đủ, đảm bảo an tồn. Khơng móp méo,
Sạch bụi bẩn, dầu mỡ
R
3
Bề mặt khung bệ thân máy
Sơn các vị trí tróc sơn, rỉ sét. Khơng móp
méo, nứt, vỡ. Sạch bụi bẩn, dầu mỡ, dị vật
R
W
Đủ số lượng. Chặt, đúng vị trí
R
W
Đủ số lượng, được bắt chặt. Không nứt,
cong, gãy
R
Không lún, võng bất thường
R
Lọc dầu máy
3
KHU VỰC CỤM VAN
1
0.25
W
THÂN MÁY CHÍNH
W
3
W
CHÂN ĐẾ MÁY
1
Tấm đế kê máy
2
Bulong - Ecu
3
Sàn nhà xưởng
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
0.5
W
W
Trang 15
TT
Vị trí
Tên chi tiết, thiết bị
Tiêu chuẩn
Phương
pháp
Dụng cụ sử dụng
R/S
Thời
lượng
Tần suất
HỆ THỐNG LÀM MÁT DẦU
1
2
Bình sinh hàn
Khơng rị rỉ dầu, nước. Trao đổi nhiệt tốt
Ống nước cấp đủ bảo ôn, khơng rị rỉ, khơng
tắc nghẽn. Áp nước cấp 1kgf/cm2 < P <
Đường nước làm mát dầu 3kgf/cm2
R
R
W
0.5
W
Nhiệt độ nước cấp 30°C < T < 35°C
R
W
Khơng rị rỉ, khơng tắc nghẽn. Gọn gàng,
sạch dầu mỡ bám dính, đúng màu ống.
R
W
Áp nước cấp 1kgf/cm2 < P < 3kgf/cm2.
Nhiệt độ nước cấp 22°C < T < 25°C
R
HỆ THỐNG LÀM MÁT KHUÔN
Đường nước làm mát
khn
1
2
Các van nước, máng hứng
Khơng hư hỏng. Kín, khơng rị rỉ
nước
1
W
R
W
R
W
HỆ THỐNG KẸP KHN
1
Bàn gá khn cố định
Khơng nứt vỡ, đặc biệt các rãnh T. Không
hoen rỉ
Bàn gá khuôn di động
Không nứt vỡ, đặc biệt các rãnh T. Không
hoen rỉ. Gạt bụi, bạc dẫn không tuột, trôi.
0.15
2
3
Không kêu bất thường. Khơng nứt vỡ, rạn
Các cụm khóa kẹp trục láp răng. Xylanh khóa, các sensor hoạt động bình
thường, khơng bám bẩn
4
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
Xylanh tăng áp
Khơng rị rỉ dầu, khơng kêu bất thường,
thước, sensor đúng vị trí, hoạt động tốt,
không bám bẩn
R
W
R
W
0.5
R
W
Trang 16
TT
Vị trí
Tên chi tiết, thiết bị
Tiêu chuẩn
Phương
pháp
Dụng cụ sử dụng
R/S
Thời
lượng
Tần suất
HỆ THỐNG BƠI TRƠN
1
Dầu /mỡ bơi trơn
Dầu / mỡ ở giữa mức Max-min. Vỏ chứa
khơng nứt, vỡ, rị rỉ
R
2
Bơm dầu bơi trơn
Hoạt động bình thường. Khơng kêu bất
thường
R
3
Đồng hồ báo áp
Hoạt động bình thường. Khơng vỡ, hỏng
R
W
4
Lọc dầu bơi trơn
Khơng đọng cặn, mạt
R
W
5
Nắp thùng dầu bôi trơn
Được nắp chặt
R
6
Đường ống dẫn dầu
Không tuột, vỡ, bục. Không tắc
R
7
Các bộ chia dầu
Được bắt chắc chắn. Khơng tắc, nứt, vỡ, rị rỉ
R
8
Vú mỡ
Đầy đủ số lượng. Không tắc, bơm nhẹ nhàng
R
W
Bơm mỡ
Lượng mỡ luôn giữa vạch max - min
R
W
9
Đúng loại mỡ quy định
R
W
Các đường cấp mỡ và lỗ
mỡ
Bình thường, khơng tắc. Khơng thủng, vỡ,
tuột, rị rỉ
R
W
1
Bulong-Ecu bắt khn Kẹp khn
Đúng chủng loại (chữ T + theo máy). Đủ số
lượng, không nứt, rạn. Được bắt chặt (≥4
cụm/ 1 bộ khn).
R
0.15
W
2
Khn
Hoạt động bình thường. Khơng rị rỉ dầu,
nước. Khơng kêu bất thường
R
0.15
W
10
W
0.15
0.15
W
W
W
0.1
W
0.15
KHN MẪU
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
Trang 17
TT
Vị trí
Tên chi tiết, thiết bị
Tiêu chuẩn
Phương
pháp
Dụng cụ sử dụng
R/S
Thời
lượng
Tần suất
HỆ THỐNG ĐỘI SẢN PHẨM
Ty/ trụ đội
1
Xylanh đội
2
Đủ số lượng. Hoạt động bình thường. Khơng
tuột, xiên, lệch. Khơng nứt, rạn, gãy. Khơng
cọ, kêu bất thường
R
Hoạt động bình thường. Được bắt chặt,
khơng rị rỉ dầu
R
Khơng nứt, rạn, gãy răng khóa. Khơng mịn
võng, xước sâu, tuột, xoay
R
Khơng thủng, rị rỉ
R
Khơng nứt vỡ, tắc, hỏng. Không tuột
R
Không đầy quá 2/3, để đúng vị trí. Khơng
chứa dị vật
R
Hoạt động bình thường. Khơng lỏng lẻo, xơ
lệch, kính khơng nứt, vỡ. Đủ tay nắm cửa;
Ray/trục trượt khơng móp méo. Bánh xe/ ray/
trục trượt bơi trơn đầy đủ
R
0.5
W
Hoạt động bình thường. Khơng rị khí
R
0.15
W
W
0.15
W
HỆ THỐNG TRỤC LÁP
Trục láp
1
0.5
W
HỆ THỐNG HỨNG DẦU THẢI
1
Sàn hứng dầu thải
2
Van/ ống xả
3
Can/ thùng chứa
W
0.5
W
W
HỆ THỐNG CỬA AN TỒN
1
Cửa an tồn
2
Xylanh đóng mở cửa
(nếu có)
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
Trang 18
TT
Vị trí
Tên chi tiết, thiết bị
Tiêu chuẩn
Phương
pháp
Dụng cụ sử dụng
R/S
Thời
lượng
Tần suất
MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN
1
Màn hình hiển thị/ cảm
ứng
2
Nút bấm điều khiển
3
Tủ/ bao che màn hình
Hiển thị rõ nét. Hoạt động bình thường
R
W
Hoạt động bình thường. Khơng rách, mờ chữ/
biểu tượng chức năng
R
W
Khóa tủ hoạt động tốt. Có đủ túi hạt chống
ẩm. Dây dẫn được bó gọn
R
Áp dầu làm việc ≤140kgf/cm2
R
W
Dịng điện điều khiển tuyến tính
R
W
Đầy đủ, cịn hạn, khơng bong tróc
R
W
Hoạt động bình thường. Khơng nứt vỡ, vênh
vặn
R
W
0.5
W
Hệ thống điều khiển
4
Tem THC modul nhiệt
5
ĐÈN CHIẾU SÁNG VÀ Ổ ĐIỆN
1
Đèn chiếu sáng sản phẩm
0.1
Ổ điện
2
Đảm bảo an tồn. Khơng nứt vỡ, hỏng. Cơng
tắc có dấu hiệu nhận biết. Dây dẫn bó gọn
R
W
Khơng móp méo, sập xệ. Sàn lật hoạt động
bình thường
R
W
SÀN HỨNG SẢN PHẨM
1
Sàn/tấm hứng sản phẩm
0.1
2
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
Sàn cắt sản phẩm
Chắc chắn, khơng móp méo, sập xệ
R
W
Trang 19
TT
Vị trí
Tên chi tiết, thiết bị
Tiêu chuẩn
Phương
pháp
Dụng cụ sử dụng
R/S
Thời
lượng
Tần suất
MÁY HÚT CHÂN KHƠNG TẢI LIỆU (nếu có)
Hoạt động bình thường. Khơng kêu, rung bất
thường
R
W
Khơng bít bụi, bột đọng. Kín zoăng, khơng
hở. Khơng bục, rách
R
W
Dây dẫn điện
Đảm bảo an tồn, bó gọn gàng
R
W
4
Dây cấp liệu
Gọn gàng, khơng bục, rách
R
W
5
Bao che thân máy
Khơng móp méo, nứt vỡ
R
W
1
Thân máy chính
2
Bầu lọc/ túi lọc
3
II.
0.25
CÔNG VIỆC THỰC HIỆN KHI NHÀ MÁY NGHỈ TUA SẢN XUẤT
(Trước khi dừng máy nghỉ tua công nhân vận hành vẫn phải thực hiện các công việc hàng ngày theo tiêu chuẩn).
35
M
Thiết bị và tủ sạch bụi bẩn bám dính
S
2
M
Sạch kim loại bám (nam châm bộ lọc dầu và
nam châm phễu nguyên liệu)
S
5
M
Quạt bộ sấy liệu
Sach bụi tấm lọc
S
5
M
4
Quạt nhiệt XL-VX
Lưới lọc sạch bụi
S
1
M
5
Băng trượt, thanh ray
trượt cụm phun
Vành gạt bụi không bám lớp mỡ bẩn dày
S
1
M
6
Ổ trung gian nhựa hóa
Bơm mỡ bổ sung
S
8
M
7
Động cơ chính
Kiểm tra các vịng bi. Quạt gió sạch bụi, mạt
S
8
M
1
Tủ điện điều khiển
2
Nam châm tách kim loại
3
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
Trang 20
TT
Vị trí
8
Quạt làm mát tủ điện
9
Khn (khi nghỉ tour)
Chú thích:
Phương
pháp
R/S
Thời
lượng
Tần suất
Sạch bụi bẩn
S
2
M
Xịt bảo quản khn kín 2 mặt
R
Tên chi tiết, thiết bị
Tiêu chuẩn
Dụng cụ sử dụng
M
3
Khép hờ khuôn trước khi dừng hẳn máy
R
- Sử dụng giác quan thị giác quan sát tình trạng
Sh = "Shift" - Tần suất: 1 lần/Ca
- Sử dụng giác quan thính giác phát hiện bất thường
D = "Day" - Tần suất: 1 lần/Ngày
- Sử dụng giác quan xúc giác phát hiện bất thường
W = "Week" -Tần suất: 1 lần/Tuần
R/S - Chế độ máy Chạy/Dừng (Run/ Stop)
M
M = "Month" - Tần suất: 1 lần/Tháng
Ghi chú: Trong quá trình thực hiện việc Vệ sinh- Tra dầu- kiểm tra nếu phát hiện các bất thường ngoài khả năng xử lý, người thực hiện phải báo ngay cho tổ trưởng,
trưởng ca hoặc người phụ trách thiết bị xử lý.
NGƯỜI LẬP
Tiêu chuẩn Vệ sinh- Tra dầu- Kiểm tra
GIÁM ĐỐC NHÀ MÁY
BAN TPM
TỔNG GIÁM ĐỐC
Trang 21