Tải bản đầy đủ (.pdf) (34 trang)

Bản Vẽ Lan Can Bản Mặt Cầu Cọc Khoan Nhồi Khe Co giãn Cọc 30x30 ( gồm bản vẽ + khối lượng excel ( CÓ LINK TẢI NẰM Ở FIE PDF )

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (14.72 MB, 34 trang )






















CỘT LAN CAN

Cột lan can
(1 cột)

Hạng
mục

Số hiệu


Quy cách

Đơn vị

Số lượng

Trọng lượng
Khối lượng
đơn vị

1a

Tấm thép 1480x130x8

Cái

1

12.083

12.083

1b

Tấm thép 599x234x8

Cái

1


8.802

8.802

1c

Tấm thép 250x130x10

Cái

1

2.551

2.551

1d

Ống thép D90/95, L=130mm

M

1

0.741

0.096

1e


Ống thép D116/124, L=130mm

M

2

1.539

0.400

Tổng cộng

23.933

LAN CAN NHỊP 24.54M

Lan can nhịp 24.54m
(tính 1 nhịp)

Hạng
mục

Số hiệu

Quy cách

Đơn vị

Số lượng


Trọng lượng
Khối lượng
đơn vị

N1

Cột thép lan can

Cột

24

23.933

574.389

N2

Ống thép D107/114mm

M

49.08

9.538

468.117

N3


Ống thép D83/88mm

M

98.16

5.271

517.440

N4

Bản thép D126, dày 7mm

Cái

4

0.685

2.741

N5

Bản thép D100, dày 7mm

Cái

8


0.432

3.453

N6

Bu lông M22 (Dài L=640)

Cái

48

48.000

Tổng cộng

1566.140

LAN CAN NHỊP 24.54M (NHỊP IX)

Lan can nhịp 24.54m
(tính 1 nhịp)

Hạng
mục

Số hiệu

Quy cách


Đơn vị

Số lượng

Trọng lượng
Khối lượng
đơn vị

N1

Cột thép lan can

Cột

24

23.933

574.389

N2

Ống thép D107/114mm

M

49.13

9.538


468.594

N3

Ống thép D83/88mm

M

98.26

5.271

517.967

N4

Bản thép D126, dày 7mm

Cái

4

0.685

2.741

N5

Bản thép D100, dày 7mm


Cái

8

0.432

3.453

N6

Bu lông M22 (Dài L=640)

Cái

48

48.000

Tổng cộng

1567.144

LAN CAN NHỊP 24.54M (NHỊP X)

can nhịp 24.54m
(tính 1 nhịp)

Hạng
mục


Số hiệu

Quy cách

Đơn vị

Số lượng

Trọng lượng
Khối lượng
đơn vị

N1

Cột thép lan can

Cột

24

23.933

574.389

N2

Ống thép D107/114mm

M


49.23

9.538

469.548

N3

Ống thép D83/88mm

M

98.46

5.271

519.022

N4

Bản thép D126, dày 7mm

Cái

4

0.685

2.741



Lan can n
(tính 1

N5

Bản thép D100, dày 7mm

Cái

8

N6

Bu lơng M22 (Dài L=640)

Cái

48

0.432

3.453
48.000

Tổng cộng

1569.152

LAN CAN NHỊP 24.54M (NHỊP XI)


Lan can nhịp 24.54m
(tính 1 nhịp)

Hạng
mục

Số hiệu

Quy cách

Đơn vị

Số lượng

Trọng lượng
Khối lượng
đơn vị

N1

Cột thép lan can

Cột

24

23.933

574.389


N2

Ống thép D107/114mm

M

49.28

9.538

470.025

N3

Ống thép D83/88mm

M

98.56

5.271

519.549

N4

Bản thép D126, dày 7mm

Cái


4

0.685

2.741

N5

Bản thép D100, dày 7mm

Cái

8

0.432

3.453

N6

Bu lông M22 (Dài L=640)

Cái

48

48.000

Tổng cộng


1570.156

LAN CAN NHỊP 24.54M (NHỊP XII & XIII)

Lan can nhịp 24.54m
(tính 1 nhịp)

Hạng
mục

Số hiệu

Quy cách

Đơn vị

Số lượng

Trọng lượng
Khối lượng
đơn vị

N1

Cột thép lan can

Cột

24


23.933

574.389

N2

Ống thép D107/114mm

M

49.33

9.538

470.501

N3

Ống thép D83/88mm

M

98.66

5.271

520.076

N4


Bản thép D126, dày 7mm

Cái

4

0.685

2.741

N5

Bản thép D100, dày 7mm

Cái

8

0.432

3.453

N6

Bu lông M22 (Dài L=640)

Cái

48


48.000

Tổng cộng

1571.160

LAN CAN NHỊP 50M

Lan can nhịp 50m
(tính 1 nhịp)

Hạng
mục

Số hiệu

Quy cách

Đơn vị

Số lượng

Trọng lượng
Khối lượng
đơn vị

N1

Cột thép lan can


Cột

52

23.933

1244.510

N2

Ống thép D107/114mm

M

100

9.538

953.784

N3

Ống thép D83/88mm

M

200

5.271


1054.279

N4

Bản thép D126, dày 7mm

Cái

4

0.685

2.741

N5

Bản thép D100, dày 7mm

Cái

8

0.432

3.453

N6

Bu lông M22 (Dài L=640)


Cái

104

104.000

Tổng cộng

3258.766

LAN CAN NHỊP 70M
Hạng
mục

Số hiệu

70m

N1

Quy cách
Cột thép lan can

Đơn vị

Số lượng

Cột


72

Trọng lượng
Khối lượng
đơn vị
23.933

1723.168


Lan can nhịp 70m
(tính 1 nhịp)

N2

Ống thép D107/114mm

M

140

9.538

1335.297

N3

Ống thép D83/88mm

M


280

5.271

1475.991

N4

Bản thép D126, dày 7mm

Cái

4

0.685

2.741

N5

Bản thép D100, dày 7mm

Cái

8

0.432

3.453


N6

Bu lông M22 (Dài L=640)

Cái

144

144.000

Tổng cộng

4540.649

LAN CAN TƯỜNG CÁNH MỐ

Lan can tường cánh mố
(tính 1 mố)

Hạng
mục

Số hiệu

Quy cách

Đơn vị

Số lượng


Trọng lượng
Khối lượng
đơn vị

N1

Cột thép lan can

Cột

4

23.933

95.732

N2

Ống thép D107/114mm

M

3.6

9.538

34.336

N3


Ống thép D83/88mm

M

7.2

5.271

37.954

N4

Bản thép D126, dày 7mm

Cái

4

0.685

2.741

N5

Bản thép D100, dày 7mm

Cái

8


0.432

3.453

N6

Bu lông M22 (Dài L=640)

Cái

8

8.000

Tổng cộng

174.215

LAN CAN TƯỜNG CHẮN ĐOẠN L=25M

LC tường chắn 25m (tính
1 bên đoạn tường)

Hạng
mục

Số hiệu

Quy cách


Đơn vị

Số lượng

Trọng lượng
Khối lượng
đơn vị

N1

Cột thép lan can

Cột

13

23.933

311.127

N2

Ống thép D107/114mm

M

25

9.538


238.446

N3

Ống thép D83/88mm

M

50

5.271

263.570

N4

Bản thép D126, dày 7mm

Cái

2

0.685

1.370

N5

Bản thép D100, dày 7mm


Cái

4

0.432

1.726

N6

Bu lông M22 (Dài L=640)

Cái

26

26.000

Tổng cộng

816.240

LAN CAN TƯỜNG CHẮN ĐOẠN L=22M

LC tường chắn 22m (tính
1 bên đoạn tường)

Hạng
mục


Số hiệu

Quy cách

Đơn vị

Số lượng

Trọng lượng
Khối lượng
đơn vị

N1

Cột thép lan can

Cột

12

23.933

287.195

N2

Ống thép D107/114mm

M


22

9.538

209.832

N3

Ống thép D83/88mm

M

44

5.271

231.941

N4

Bản thép D126, dày 7mm

Cái

2

0.685

1.370


N5

Bản thép D100, dày 7mm

Cái

4

0.432

1.726

N6

Bu lông M22 (Dài L=640)

Cái

24

Tổng cộng

24.000
732.065


LAN CAN TƯỜNG CHẮN ĐOẠN L=14M

LC tường chắn 14m (tính

1 bên đoạn tường)

Hạng
mục

Số hiệu

Quy cách

Đơn vị

Số lượng

Trọng lượng
Khối lượng
đơn vị

N1

Cột thép lan can

Cột

8

23.933

191.463

N2


Ống thép D107/114mm

M

14

9.538

133.530

N3

Ống thép D83/88mm

M

28

5.271

147.599

N4

Bản thép D126, dày 7mm

Cái

2


0.685

1.370

N5

Bản thép D100, dày 7mm

Cái

4

0.432

1.726

N6

Bu lông M22 (Dài L=640)

Cái

16

Tổng cộng

16.000
475.689



×