Tải bản đầy đủ (.pptx) (10 trang)

Huấn luyện an toàn cho tài xế vận hành thiết bị cơ giới

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.5 KB, 10 trang )

Những điều cần tập trung tuân thủ của lái xe cẩu di động
안안안 안안안 안안안 안안 안안안안

1

안안 안안 안 안안안안 / Mỗi ngày sau khi kiểm tra thiết bị thì mới làm việc

-

작작작작작작 작작작작 작작작작작작작 , 작작작작작작 작 작작작작 작작작작작 작작작작 , 작작작작작 작작 작작작작 작작

Sử dụng check list để kiểm tra trạng thái hoạt động của các thiết bị an toàn như thiết bị báo quá tải và báo giới hạn chiều cao,, kiểm tra các bộ phận phanh, dây cáp có rị rỉ dầu khơng

안안안안 안안 안안 / Cấm tháo thiết bị an toàn

2
-

작작 작 작작작작작작작 · 작작작작작작 작작 작작
Cấm tháo các thiế bị an toàn trong lúc làm việc như thiết bị báo quá tải và báo giới hạn chiều cao

3

안안안 안안안 안안안안 / Ngừng vận hành khi công nhân tiếp cận thiết bị

-

작작작작 작 작작작 ( 작작작 , 작작작 작작 ) 작작작 작작 작작작작
Trong khu vực làm việc cơng nhân tiếp cận với thiết bị thì phải ngừng vận hành ngay lập tức

○ 안안안안 안안안 안안 안안 안안안 안안안 안안안안 , 안안안 안안안 안안안안 안안안 안안 안안안안안 .



안안안

( 안안 )


Những điều cần tập trung tuân thủ của lái xe condora
안안안 안안안 안안 안안안안

안안 안안 안 안안안안 / Mỗi ngày sau khi kiểm tra thiết bị thì mới làm việc

1

-

작작작작작작 작작작작 작작작작작작작 , 작작작작작작 작 작작작작 작작작작작 작작작작 , 작작작작작 작작 작작작작 작작

Sử dụng check list để kiểm tra trạng thái hoạt động của các thiết bị an toàn như thiết bị báo quá tải và báo giới hạn chiều cao,, kiểm tra các bộ phận phanh, dây cáp có rị rỉ dầu khơng

2

안안안안 안안 안안 / Cấm tháo thiết bị an toàn

-

작작 작 작작작작작작작 · 작작작작작작 작작 작작
Cấm tháo các thiế bị an toàn trong lúc làm việc như thiết bị báo quá tải và báo giới hạn chiều cao

3


안안안 안안안 안안안안 / Ngừng vận hành khi công nhân tiếp cận

-

작작 작작작작 작작 작 작작작작 작작 작작작 작작작 작작작작
Cấm làm việc đồng thời trên dưới và phải ngừng vận hành khi cơng nhân tiếp cận phía dưới khu vực làm việc

○ 안안안안 안안안 안안 안안 안안안 안안안 안안안안 , 안안안 안안안 안안안안 안안안 안안 안안안안안 .

안안안

( 안안 )


Những điều cần tập trung tuân thủ của lái xe nâng dùng trong xây dựng ( Vận thăng )
안안안 안안안 안안안 안안 안안안안

안안 안안 안 안안안안 / Mỗi ngày sau khi kiểm tra thiết bị thì mới làm việc

1

- 작작작작작작 작작작작 작작작작작작 , 작작작작작작작작 작
작작작작 작작작작작 작작작작작 작작작작 작작
Sử dụng bảng check list kiểm tra trạng thái các thiết bị an toàn như thiết bị ngừng khẩn cấp, thiết bị ngắt nguồn điện 3 pha,v.v và kiểm tra tình trạng của các thiết bị điều hành có bị rị rì dầu không

2

안안안안 안안 안안 / Cấm tháo thiết bị an toàn

-


작작 작 작작작작작작작 · 작작작 작작작 작작작 작작 작작

-

Cấm tháo các thiết bị an toàn như thiết bị báo quá tải , nút nâng cửa ra vào khi vận hành thiết bị

3

안안안 안안안 안안안안 / Ngừng vận hành khi công nhân tiếp cận

-

작 작 작작작 작작작 작작작작 작 작작작 작작작 작작 작작

-

Khi các của ra vào mở thì phải dừng vận hành và thiết bị phải bị khóa khi người điều khiển vắng mặt

○ 안안안안 안안안 안안 안안 안안안 안안안 안안안안 , 안안안 안안안 안안안안 안안안 안안 안안안안안 .

안안안

( 안안 )


Những điều cần tập trung tuân thủ của lái xe chở đất
안안안안 안안안 안안 안안안안

안안 안안 안 안안안안 / Mỗi ngày sau khi kiểm tra thiết bị thì mới làm việc


1

- 작작작작작작 작작작작 작작작작 , 작작작 , 작작작작 , 작작 작작 작작작작 작작
Sử dụng check list để kiểm tra các thiết bị như thiết bị điều kiển, kính chiếu hậu, thiết bị thủy lực, bánh xe,v.v có gì bất thường hay không

2

안안안안 안안 안안 / Cấm tháo các thiết bị an toàn

-

작 · 작작작 작작작작 ( 작작 작작작작 ) 작작작 작작
Nhất định phải sử dụng các thiết bị phanh (phanh đỗ xe) khi đỗ xe và dừng xe

3

안안안 안안안 안안안안 / Ngừng vận hành khi công nhân tiếp cận thiết bị

-

작작작작 작작작 작작작작 작작 작 작작작작작 작작작 작작작 작작작작
Người lái xe phải tuân thủ tín hiệu của người hướng dẫn và dừng xe khi công nhận tiếp cận

○ 안안안안 안안안 안안 안안 안안안 안안안 안안안안 , 안안안 안안안 안안안안 안안안 안안 안안안안안 .

안안안

( 안안 )



Những điều cần tập trung tuân thủ đối của lái xe cẩu tự hành

안안안안안 안안안 안안 안안안안

안안 안안 안 안안안안 / Mỗi ngày sau khi kiểm tra thiết bị thì mới làm việc

1

-

작작작작작작 작작작작 작작작작작작작 , 작작작작작작 작 작작작작 작작작작작 작작작작 , 작작작작작 작작 작작작작 작작

Sử dụng check list để kiểm tra trạng thái hoạt động của các thiết bị an toàn như thiết bị báo quá tải và báo giới hạn chiều cao,, kiểm tra các bộ phận phanh, dây cáp có rị rỉ dầu khơng

2

안안안안 안안 안안 / Cấm tháo thiết bị an toàn

-

작작 작 작작작작작작작 · 작작작작작작 작작 작작
Cấm tháo các thiế bị an toàn trong lúc làm việc như thiết bị báo quá tải và báo giới hạn chiều cao

3

안안안 안안안 안안안안 / Ngừng vận hành khi công nhân tiếp cận

-


작작작작 작 작작작 ( 작작작 , 작작작 작작 ) 작작작 작작 작작작작
Ngừng vận hành thiết bị ngay lập tức khi công nhân tiếp cận thiết bị trong khu vực làm việc

○ 안안안안 안안안 안안 안안 안안안 안안안 안안안안 , 안안안 안안안 안안안안 안안안 안안 안안안안안 .

안안안

( 안안 )


Những điều cần tập trung tuân thủ của người điều khiển cẩu tháp

안안안안안 안안안 안안 안안안안

안안 안안 안 안안안안 / Mỗi ngày sau khi kiểm tra thiết bị thì mới làm việc

1

-

작작작작작작 작작작작 작작작작작작작 , 작작작작작작 작 작작작작 작작작작작 작작작작 , 작작작작작 작작 작작작작 작작

Sử dụng check list để kiểm tra trạng thái hoạt động của các thiết bị an toàn như thiết bị báo quá tải và báo giới hạn chiều cao,, kiểm tra các bộ phận phanh, dây cáp có rị rỉ dầu khơng

2

안안안안 안안 안안 / Cấm tháo thiết bị an toàn

-


작작 작 작작작작작작작 · 작작작작작작 작작 작작
Cấm tháo các thiế bị an toàn trong lúc làm việc như thiết bị báo quá tải và báo giới hạn chiều cao

3

안안안 안안안 안안안안 / Dừng vận hành khi công nhân tiếp cận thiết bị

-

작작작 작작작 작작작 ( 작작작 , 작작작 작작 ) 작작작 작작 작작작작
Dừng vận hành ngay lập tức khi công nhân tiếp cận thiết bị dưới vật cẩu

○ 안안안안 안안안 안안 안안 안안안 안안안 안안안안 , 안안안 안안안 안안안안 안안안 안안 안안안안안 .

안안안

( 안안 )


Những điều cần tập trung tuân thủ của lái xe xúc
안안안 안안안 안안 안안안안

안안 안안 안 안안안안 / Mỗi ngày sau khi kiểm tra thiết bị thì mới làm việc

1

- 작작작작작작 작작작작 작작작작 , 작작작 , 작작작작 , 작작 작작 작작작작 작작
Sử dụng check list để kiểm tra các thiết bị như thiết bị điều kiển, kính chiếu hậu, thiết bị thủy lực, bánh xe,v.v có gì bất thường hay
khơng


2

안안안안 안안 안안 / Cấm tháo các thiết bị an toàn

-

작작 작작작 작작작 작작 작 작작작 작작작작 작작 작작

-

Nhất định phải sử dụng chốt an toàn thùng xe và cấm làm hư cần gạt an toàn tại ghế lái xe

3

안안안 안안안 안안안안 / Dừng vận hành thiết bị khi công nhân tiếp cận

-

작작작작 작 작작작 ( 작작작 , 작작작 작작 ) 작작작 작작 작작작작
Dừng lái xe ngay lập tức khi công nhân tiếp cận thiết bị nhân trong bán kính làm việc ( bao gồm cả quan lý, người hướng dẫn,v.v)

○ 안안안안 안안안 안안 안안 안안안 안안안 안안안안 , 안안안 안안안 안안안안 안안안 안안 안안안안안 .

안안안

( 안안 )


Những điều cần tập trung tuân thủ của lái xe nâng người làm việc trên cao
안안안안안 안안안 안안 안안안안


안안 안안 안 안안안안 / Mỗi ngày sau khi kiểm tra thiết bị thì mới làm việc

1

- 작작작작작작 작작작작 작작작 작작작작 · 작작작작작작 작
작작작작 작작작작작 작작작작 · 작작 작작 작작작작 작작
Sử dụng check list để kiểm tra trạng thái hoạt động của các thiết bị an toàn như thiết bị báo quá tải, thiết bị báo giới hạn chiểu coa,v.v và kiểm tra có gì bất thường khơng tai các
bộ phận như phanh, bánh xe

2

안안안안 안안 안안 / Cấm tháo các thiết bị an toàn

-

3

작작작 작작작작 작작 작작 Cấm tháo thiết bị an toàn báo quá tải
작작작 작작작작 작작작작 ( 작작작 작작 ) Cấm di chuyển thiết bị trong trạng thái đang ở trên cao (trừ xe bum)

안안안 안안안 안안안안 / Dừng vận hành khi công nhân tiếp cận

-

작작작작 작작작 ( 작작작 , 작작작 작작 ) 작작작 작작 작작작작
Dừng xe ngay lập tức khi công nhân tiếp cận thiêt (bao gồm cả quản lý, người hướng dẫn) trên đường đi

○ 안안안안 안안안 안안 안안 안안안 안안안 안안안안 , 안안안 안안안 안안안안 안안안 안안 안안안안안 .


안안안

( 안안 )


Những điều cần tập trung tuân thủ của lái xe nâng
안안안안안 안안안 안안 안안안안

안안 안안 안 안안안안 / Mỗi ngày sau khi kiểm tra thiết bị thì mới làm việc

1

- 작작작작작작 작작작작 작작작 작작작작 · 작작작작작작 작

작작작작 작작작작작 작작작작 · 작작 작작 작작작작 작작
Sử dụng check list để kiểm tra trạng thái hoạt động của các thiết bị an toàn như thiết bị báo quá tải, thiết bị báo giới hạn chiểu coa,v.v và kiểm tra có gì bất thường không tai các

2

bộ phận như phanh, bánh xe

안안안안 안안 안안 / Cấm tháo thiết bị an toàn

-

작작 작 작작작작작작작 · 작작작작작작 작작 작작
Cấm tháo thiết bị báo quá tải và thiết bị chống ngã đổ trong khi làm việc

3


안안안 안안안 안안안안 / Ngừng vận hành khi công nhân tiếp cận

-

작작작작 작 작작작 ( 작작작 , 작작작 작작 ) 작작작 작작 작작작작

-

Cấm vận hành thiết bị ngay khi công nhân tiếp cận thiết bị ( bao gồm cả quản lý, xi nhan ) trong khu vực làm việc

○ 안안안안 안안안 안안 안안 안안안 안안안 안안안안 , 안안안 안안안 안안안안 안안안 안안 안안안안안 .

안안안

( 안안 )


Những điều cần tập trung tuân thủ của lái xe nâng hàng
안안안 안안안 안안 안안안안

안안 안안 안 안안안안 / Mỗi ngày sau khi kiểm tra thiết bị thì mới làm việc

1

- 작작작작작작 작작작작 작작작작 · 작작작작 · 작작작작 · 작작작작 ·
작작작작작 · 작작 작 작작작작 작작
Sử dụng checklist kiểm tra các thiết bị như thiết bị điều khiển, bộ phận phanh, bộ phận nâng hạ, bộ phận thủy lực, camera sau, bánh xe,.v.v có gì bất thường hay khơng

2


안안안안 안안 안안 / Cấm tháo các thiết bị an toàn

-

작 · 작작작 작작작작 ( 작작 작작작작 ) 작작작 작작

-

Khi đỗ và dừng xe nhất định phải sử dụng phanh hãm (phanh đỗ xe)

-

작작작작작작 작작 작작
Cấm tháo các thiết bị cảnh báo lùi sau

3
안안안 안안안 안안안안 / Ngừng vận hành khi công nhân tiếp cận

-

작작작작 작 작작작 ( 작작작 , 작작작 작작 ) 작작작 작작 작작작작

-

Cấm lái xe ngay khi người lao động ( bao gồm cả quản lý, người hướng dẫn tiếp cận trong khu vực làm việc

○ 안안안안 안안안 안안 안안 안안안 안안안 안안안안 , 안안안 안안안 안안안안 안안안 안안 안안안안안 .

안안안


( 안안 )



×