ENGLISH 6
UNIT 2: MY HOME
PART A: VOCABULARY AND PRONUNCIATION
I/ VOCABULARY
No
Words
Meaning
GETTING STARTED
1
house / haʊs/ (n)
nhà
town house /ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n)
nhà phố
stilt house /stɪltsˌhaʊs / (n)
nhà sàn
country house /ˈkʌntri/ /haʊs/ (n)
nhà ở vùng quê
flat /flæt/ (n)
căn hộ
2
parents /ˈpeərənts/ (n)
bố mẹ
3
sister /ˈsɪstə/ (n)
chị/em gái
younger sister /ˈjʌŋə/ /ˈsɪstə/ (n)
em gái
brother/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ (n)
anh/ em trai
younger brother /ˈjʌŋə/ /ˈbrʌðə/ (n)
em trai
5
aunt /ˈrʌb.ər/ (n)
dì, thím, mợ
6
cousin /ˈkʌm.pəs/ (n)
anh/ chị/ em họ
7
next month /nɛkst/ /mʌnθ/
tháng tới
next year /nɛkst/ /jɪə/
năm tới
8
move /muːv/(v)
di chuyển
9
behind /bɪˈhaɪnd/ (pre)
ở phía sau, đằng sau
10
live /lɪv/ (v)
sống
11
near /nɪə/ (adv)
gần
12
living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n)
phòng khách
13
kitchen /ˈkɪtʃɪn/ (n)
nhà bếp
14
bathroom /ˈbɑːθruːm/ (n)
phòng tắm
15
bedroom /ˈbɛdruːm/ (n)
phòng ngủ
4
A CLOSER LOOK 1
16
hall /hɔːl/ (n)
phịng lớn, sảnh
17
lamp /lỉmp/ (n)
đèn học
18
cupboard /ˈkʌbəd/ (n)
tủ chén
Teacher:
ENGLISH 6
19
dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ (n)
máy rửa bát (chén) đĩa
20
sofa /ˈsəʊfə/ (n)
ghế sơ pha
21
toilet /ˈtɔɪlət/ (n)
nhà vệ sinh
22
poster /ˈpəʊstə(r)/ (n)
áp phích
23
fridge /frɪdʒ/ (n)
tủ lạnh
refrigerator /rɪˈfrɪʤəreɪtə/ (n)
24
wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (n)
tủ quần áo
25
chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n)
ngăn kéo tủ
A CLOSER LOOK 2
26
plate /pleɪt/ (n)
đĩa
27
bowl /bəʊl/ (n)
bát, chén
28
chopsticks /ˈʧɒpstɪks/ (n)
đôi đũa
29
next to /'nɛkst tu/ (pre)
kế bên, ở cạnh
30
under /ˈʌndə(r)/ (pre)
ở bên dưới, phía dưới
31
between /bɪˈtwiːn/(pre)
ở giữa
32
spoon /spuːn/ (n) cái thìa
33
in front of /ɪn/ /frʌnt/ /ɒv/ (pre)
phía trước
34
small /smɔːl/ (adj)
nhỏ, bé
big /bɪg/ (adj)
lớn, to
computer /kəmˈpjuːtə/ (n)
máy tính
35
COMMUNICATION
36
put a picture on the wall
đặt một bức tranh trên tường
/pʊt/ /ə/ /ˈpɪkʧər/ /ɒn/ /ðə/ /wɔːl/
37
go to the department store
đi đến cửa hàng bách hóa
/gəʊ/ /tuː/ /ðə/ /dɪˈpɑːtmənt/ /stɔː/
38
decorate her bedroom
trang trí phịng ngủ của cơ ấy
/ˈdɛkəreɪt/ /hɜː/ /ˈbɛdru(ː)m/
39
pay attention to s.th/ s.o
/peɪ/ /əˈtɛnʃ(ə)n/ /tuː/
Teacher:
chú ý đến cái gì đó/ ai đó
ENGLISH 6
40
a table in the middle of the room
một cái bàn ở giữa phòng
/ə/ /ˈteɪbl/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɪdl/ /ɒv/ /ðə/ /ruːm/
41
How about + v-ing?
làm thế nào để …..
/haʊ/ /əˈbaʊt/ +
ex: how about putting a picture on the wall?
/haʊ/ /əˈbaʊt/ /ˈpʊtɪŋ/ /ə/ /
ˈpɪkʧər/ /ɒn/ /ðə/ /wɔːl/ ?
42
Let’s + v.
ví dụ: làm thế nào để đặt một bức tranh trên
tường?
chúng ta hãy …
/lɛts/
ex: let’s go to the zoo.
ví dụ: chúng ta hãy cùng đi đến sở thú.
/lɛts/ /gəʊ/ /tuː/ /ðə/ /zuː/.
43
pillow /ˈpɪləʊ/ (n)
cái gối
44
blanket /ˈblæŋkɪt/ (n)
cái mền, chăn
45
cap /ˈkæp/ (n)
mũ lưỡi trai
SKILLS 1
46
letter /ˈlɛtə/ (n)
thư
47
wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (n)
tủ quần áo
48
a strange shape
một hình dạng kỳ lạ
/ə/ /streɪnʤ/ /ʃeɪp/
49
at the crazy house
tại ngôi nhà kì qi
/ỉt/ /ðə/ /ˈkreɪzi/ /haʊs/
50
call /kɔːl/ (v)
gọi
51
stay /steɪ/ (v)
ở
52
shelf /ʃɛlf/ (n)
cái kệ, giá
53
shark /ʃɑːk/ (n)
cá mập
54
in the middle of the room
ở giữa phòng
/ɪn/ /ðə/ /ˈmɪdl/ /ɒv/ /ðə/ /ruːm/
55
It’s great.
thật tuyệt vời.
/ɪts/ /greɪt/.
SKILLS 2
Teacher:
ENGLISH 6
56
at the door
/æt/ /ðə/ /dɔː/
tại cửa
57
all the best
tất cả những gì tốt nhất
/ɔːl/ /ðə/ /bɛst/
58
alarm clock /əˈlɑːm klɒk/ (n)
đồng hồ báo thức
59
listen to music
nghe nhạc
/ˈlɪsn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/
60
desk /dɛsk/ (n)
bàn có ngăn
table /ˈteɪbl/ (n)
bàn
61
pillow /ˈpɪləʊ/ (n)
cái gối
62
thanks for s.th
cảm ơn vì điều gì…
/θỉŋks/ /fɔːr/ /ɛs
ex: Thanks for your email.
cảm ơn email của bạn.
/θæŋks/ /fɔː/ /jɔːr/ /ˈiːmeɪl/.
63
on the wall /ɒn/ /ðə/ /wɔːl/
trên bức tường
64
tell /tɛl/ (v)
nói
65
microwave /ˈmaɪkrəʊweɪv/ (n)
lị vi sóng
LOOKING BACK
66
attic /ˈỉtt̬.ɪk/ (n)
gác mái
67
apartment /əˈpɑːrt.mənt/ (n)
căn hộ
68
air-conditioner/ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n)
máy điều hịa khơng khí
69
cooker /ˈkʊkər/ (n)
nồi cơm điện
70
ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fỉn/ (n)
quạt trần
71
light /laɪt/ (n)
đèn
72
chair /ʧeə/ (n)
ghế
73
cushion /ˈkʊʃn/ (n)
căn phòng
74
curtain /ˈkɜːtn/ (n)
rèm cửa
75
daughter /ˈdɔːtə/ (n)
đứa con gái
PROJECT
76
decorate /ˈdɛkəreɪt/ (v)
Trang trí
77
describe /dɪsˈkraɪb/ (v)
Mơ tả
Teacher:
ENGLISH 6
78
give suggestions
Đưa ra đề xuất, đề nghị
/gɪv/ /səˈʤɛsʧənz/
79
type of house /taɪp/ /ɒv/ /haʊs/
các loại nhà
80
furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n)
đồ nội thất
II/ PRONUNCIATION
blankets
talks
baths
cooks
sinks
lamps
flats
chopsticks
PART B: GRAMMAR
I/ POSSESSIVE CASE
Teacher:
beds
rooms
kitchens
sofas
cupboards
bowls
computers
pillows
ENGLISH 6
II/ PREPOSITIONS OF PLACE
Teacher:
ENGLISH 6
PART C: PRACTICE
I/ VOCABULARY AND PRONUNCIATION
1/ Odd one out.
1
A blanket
B bed
C bowls
D pillow
2
A kitchen
B in front of
C behind
D next to
3
A living room
B chopstick
C dining room
D bathroom
4
A town house
B garden
C country house
D stilt house
5
A history
B science
C shopping
D physics
2/ Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that duffers from the rest in the position
of the main stress in each of the following questions.
1
A kitchen
B bedroom
C department
D bathroom
2
A toilet
B behind
C picture
D cupboard
3
A preposition
B table
C window
D middle
4
A vocabulary
B family
C parent
D wardrobe
5
A cooker
B biology
C people
D email
6
A often
B dishwasher
C communication D furniture
7
A possessive
B bookshelf
C bedroom
D daughter
8
A grandfather
B position
C favourite
D cousin
9
A teacher
B window
C international
D middle
10
A country
B between
C listen
D even
Teacher:
ENGLISH 6
3/ Match the words to the correct houses.
a) a tent b) a camper van/a mobile home c) semi-detached houses d) a
detached house e) a terraced house/a row house f) a caravan g) a house
boat h) a flat / an apartment/a block of flats i) a hut j) a stilt house k) an igloo
l) a cottage m) a villa
n) a mansion o) a castle p) a tepee/teepee/tipi q) a chalet r) a tree house
s) a windmill
t) a lighthouse
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
1) .... 2) .... 3) .... 4) .... 5) .... 6) ....7) ....8) .....9) .....10) .....11) .....12) .....13) .....14) ....
15) .....16) .....17) .....18) .....19) .....20) .....
4/ Read and do.
Teacher:
ENGLISH 6
II/ GRAMMAR
Teacher:
ENGLISH 6
1/ Read and do the following exercise.
2/ Do the following exercise.
Teacher:
ENGLISH 6
3/ Read carefully and write the names under the picture.
Teacher:
ENGLISH 6
Jack’s family
4/ Read and color.
Teacher:
ENGLISH 6
Their beds are red
2. His curtains are pink
3. My lamp is _____
4. His shelf is yellow.
5. Their curtains are blue.
6. Her night stand is yellow.
III/ SKILLS
LISTENING
Teacher:
6. Her shelf is red
7. My shelf is ________
8. Their shelves are brown.
9. His bed is green
10. My bed is _____________
11. Her bed is purple.
ENGLISH 6
1/ Listen and draw lines.
SPEAKING
1/ Match and describe these rooms.
Teacher:
ENGLISH 6
Kitchen
Bathroom
Look and match.
Living room
Garage
Bedroom
READING AND WRITING
1/
Teacher:
ENGLISH 6
2/ Read and do the exercise.
Teacher:
ENGLISH 6
3 Read and do the exercise.
Teacher:
ENGLISH 6
4 Read and do the exercise.
Teacher:
ENGLISH 6
5/ Read and do the exercise.
Teacher:
ENGLISH 6
6/ Read and do the exercise.
Teacher:
ENGLISH 6
Teacher: