5
6
TÊN TRƯỜNG VÀ KÍ HIỆU TRƯỜNG, MÃ QUY ƯỚC CỦA NHÓM NGÀNH, NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH,
KHỐI THI QUY ƯỚC, CHỈ TIÊU TUYỂN SINH,
NGÀY THI VÀO CÁC ĐẠI HỌC, HỌC VIỆN, CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2010
STT
!"
#
$%
(1)
(2) (3)
(4) (5) (6) (7)
I. CÁC ĐẠI HỌC, HỌC VIỆN, CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG PHÍA BẮC
A
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
5.500
I. Thông tin chung
1.&'($')#*+
2. &' , -
.')/ 0 1 #2 3 4 5-
.&6/7894 :;<
&' , = > 7 )? 73
.'='@)A/ 0 1 #2 &6 7 8
94 !<&')BC
.))/01#2&6789
4 6
DEFGHI
+
)HHJJ"KLL"B
?4G+
3. %M.=/5D+EJJNO
4K,#EJDJ+=K
5P7Q4RS4*T*U42#O
70V7*SQ7Q V
#B70SW,#7.A/+
4.=RX
@YC#7
>ZS [+
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
)\FDGG=?W0!]
$V')><&X.JG/F^HG^LIH
_`T#`XSXaabbb+`+7+`5+7
Các ngành đào tạo đại học:
QHI
560
Nhóm ngành Công nghệ Thông tin:
310
@, 104 A
@!cc 105 A
@' c 114 A
Nhóm ngành Công nghệ điện tử viễn
thông, Cơ điện tử:
140
@!c&dAec 109 A
@!c!2d 117 A
5
6
(1)
(2) (3)
(4) (5) (6) (7)
Nhóm ngành Vật lí kỹ thuật, Cơ học kĩ
thuật:
110
• fMR g`
PW,;>$6h&.4cB[
# g/+
• &%`K
4 i`27PB+
• #4c%7
&6[K7g
7j4 k"7K
%VS2B27P
B&'($').4cS5Q
7 #&67 &'
'='@)A/+
5.Chương trình đào tạo cử nhân khoa
học tài năng Toán học, Toán –
Cơ, Vật lí, Hóa học, Sinh học .&'
')/5CAiTMV
#lK34[7U>4,
2T*B1?V+
,4%0SAg
34mMR73`
P+)[>5A
BA3gN
g 4 S B EH
1a3 g VS T8 4[
4SD1ag
T SkOeS=W,
&'($')+)4[974n 3
cBo> [Ag
Ng4S[:
Bo>!D22I+Jp\q+
@A0m4n0 115 A
@!24n0 116 A
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ
NHIÊN
FFG)e0,=?
')><&X.JG/FLHLHE^r<.JG/FLHLF^rH
+_`T#`XSXaabbb+#+`5+7
Các ngành đào tạo đại học:
QHT
1.310
Khoa Toán - Cơ - Tin học
270
@ 101 A
@@!2 102 A
@@95Q 103 A
Khoa Vật lý
140
@A0n 106 A
@,70 107 A
@!cB? 108 A
Khoa Khí tượng - Thủy văn - Hải dương
140@g@W73@'*52 110 A
@!c; 112 A
Khoa Hóa học
170
@' 201 A
@!c 202 A
@'5g 210 A
Khoa Địa lí
110
5
5
(1)
(2) (3)
(4) (5) (6) (7)
6. Chương trình đào tạo đạt trình độ
quốc tế Khoa học máy tính,
Công nghệ Điện tử Viễn thông .
&'!c/, Vật lí, Địa chất, Sinh học
. &' ')/, Ngôn ngữ học
.&''='@)A/, Quản trị kinh
doanh .&'[/+AgN
g4SBD^1a3
KK4S[:B
s22 I+Jp\q+ Thí sinh
trúng tuyển vào các ngành học khác có kết
quả thi xuất sắc có thể được xét tuyển bổ
sung vào các ngành học đạt trình độ quốc
tế+
7. Chương trình đào tạo tiên tiến B
&'')1 Toán
học gS7&'_,#@
`,` .', o/, Hóa học gS 7
&'p# .', o/, Khoa học
Môi trường gS 7 &'
p5,,.',o/+AgNgEJ
1[ :Bo>!D
22I+Jp\q+)CAK4[
* 0S #t g VS T8
4[40S,+#
*%&'4 :3
EJDJ7K4[*,KgMR
T8#72o+
8.!2oB32
oBo > [2o
@&P,m 204 A
@&P, 205 A
Khoa Địa chất
140
@&P,V 206 A
@&P,4n0@&P,c 208 A
@(* 209 A
Khoa Sinh học
170
@ 301 A,B
@!c# 302 A,B
Khoa Môi trường
170
@,&V 203 A
@,c 303 A,B
@!cc 305 A
3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI
VÀ NHÂN VĂN
FFI)e0,=?
')><&X.JG/FLHLHEF^<.JG/
FHH^HLrE<_`T#`Xbbb+##+`5+7
Các ngành đào tạo đại học:
QHX
1.400
@? 501
A,C,
D
1,2,3,4,5,6
80
@,* 502
A,C,
D
1,2,3,4,5,6
110
@=> 503 A,C,
D
1,2,3,4,5,6
70
5
6
(1)
(2) (3)
(4) (5) (6) (7)
B[U5#
7*7u*
5BTv[:+Ag?
,o>[:7K2>?
,o>[:O
,w+AK4[*0S #t
g0T8,7K2>
BO+
9.Chương trình đào tạo chất lượng cao
Công nghệ Thông tin .
&'!c/ Địa lí, Khí tượng học,
Thủy văn học, Hải dương học, Khoa học
Môi trường . &' ')/ Triết
học, Khoa học quản lí, Văn học, Lịch sử
. &' '='@)A/ Tiếng Anh
(phiên dịch), Sư phạm (SP) tiếng Anh, SP
tiếng Nga, SP tiếng Pháp, SP tiếng Trung
. &'))/ Kinh tế đối ngoại
. &' [/ Luật học .,
q0/B1?-Vg
,+ , 4 %0SA
g34MR7Vg
,`PW,27P
B<gNg4SB^H
1a3gNg4S
[:Bo>;E2
2H+Jp\q+
10.!2oBsBs
VgBCo>;D.75QX
7 [ : 2 2 G+J
@[ 504
A,C,
D
1,2,3,4,5,6
70
@!P 507
A,C,
D
1,2,3,4,5,6
70
@!cM> 512
C,
D
1,2,3,4,5,6
70
@A3 601
C,
D
1,2,3,4,5,6
100
@)cC 602
C,
D
1,2,3,4,5,6
50
@qP#d 603
C,
D
1,2,3,4,5,6
100
@; 604
C,
D
1,2,3,4,5,6
100
@c@7 605
A,C,
D
1,2,3,4,5,6
70
@qC7(*P73Sk 606
A,C,
D
1,2,3,4,5,6
70
@&cS2 607
C,
D
1,2,3,4,5,6
110
@( [ 608
A,C,D
1,2,
3,4,5,6
80
@6P 609
A,C,
D
1,2,3,4,5,6
90
@')c 610
C,
D
1,2,3,4,5,6
30
@)? 614
A,C,
D
1,2,3,4,5,6
70
@A), 615
C,
D
1,2,3,4,5,6
60
4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
&xBA3&10!]$V
QHF
1.200
5
5
(1)
(2) (3)
(4) (5) (6) (7)
')><&XJG+F^HG^EIr<JG+F^HGLDDD
_`T#`Xbbb+#+7+`5+7
Các ngành đào tạo:
p\q/+
11.Đào tạo cùng lúc hai chương trình
đào tạo: ,39VO[
K7A g3 4
>2oB9,O
27PB&'($')4
SgVS,73TvB
+c[M
g0S0b`T#`W,27P
B+
12.)2oB
27P B >&'($') 8
9 2 o B 4[
[7&'[
5 VSTv+![
M`b`T#`W,27PB+
13. &'($'),K2o
BiT5#4[P
i4[+
II. Các đơn vị đào tạo của ĐHQGHN
1. Trường ĐH Công nghệ
@)!c!2dgS
B7A76QQc
S 7 c 7.pp
'5/+ Ag pp'5 Ng
Sg-[S,,7
T ,+ A S [ K
7#tg0 7B
pp'5+
@)A04n0gS7A
@[:.S5P/ 701 D
1
520
@SB[: 711 D
1
@[:.1X[
:(*P45,[:[
B[:@)?/
721 D
1
@[),.S5P/ 702 D
1,2
70
@SB[), 712 D
1,2
@[xS.S5P/ 703 D
1,3
150
@SB[xS 713 D
1,3
@[( .S5P/ 704 D
1,4
170
@SB[( 714 D
1,4
@[&9.S5P/ 705 D
1,5
80
@SB[&9 715 D
1,5
@[)0.S5P/ 706 D
1,6
125
@SB[)0 716 D
1,6
@['( .S5P/ 707 D
1
55
@[yz0S.S5P/ 708 D
1
30
5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
)\GDGG=?W0!]
$V')><&X.JG/F^HG^HJI.FJH
FEH/F^GHJJHI+_`T#`Xbbb+`T+`5+7
QHE
430
Các ngành đào tạo đại học:
@[P 401 A,D
1
50
5
6
(1)
(2) (3)
(4) (5) (6) (7)
,70AA0<)!2
4n 0 gS 7A!2
A!c7{Q.A,7
!cA),/B4|#+
@AA04n0K2>
19,!c&
d@Aec7A!24n
0K2>19
,!ccW,+
2. Trường ĐH KHTN: )'K,5g
Tl]#}3EJDJ+
@# %A0
,70!cB?
'K,7!cK, [K
7#tgMR7S
3[xS589&'
xSC.:~•/g+
@AgW73
'*52K2>
9,!ccW,
&'!c+
@AA0,A0
!c'B?K2>
9,!c&d@Ae
cW,&'!c+
@A(*
K2>9,[
SW,&'[+
@A &P, K 2>
9,&P,7A&P,
@[ B 402 A,D
1
100
@(*P45, 403 A,D
1
60
@@)? 404 A,D
1
110
@[S 405 A,D
1
60
@[.1[
/
406 A,D
1
50
6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC
)$^DGG=?W0!]
$V')><&X.JG/F^HG^rIr
•,MX.JG/F^HGLJrE<
_`T#`XSXaabbb+`5,+7+`5+7
QHS
300
Các ngành đào tạo đại học:
@SB 111 A 50
@SBA0 113 A 50
@SB' 207 A 50
@SB 304 A,B 50
@SB)C73 611 C,D
1,2,3,4
50
@SBqP#d 613 C,D
1,2,3,4
50
7
KHOA LUẬT
)\DDGG=?€0!]
$V')>+&X.JG/F^HGr^DG
QHL
300
Các ngành đào tạo đại học:
@q0 505 A,C,D
1,3
220
@q045, 506 A,D
1,3
80
8
KHOA QUỐC TẾ
DGG&=?€0!]$V'
)><&X.JG/F^HGLJIH<.JG/FHH^^E^H<
QHQ 500
5
5
(1)
(2) (3)
(4) (5) (6) (7)
.JG/FHH^DIIEaFHH^DrrG
_`T#`Xbbb+4,`+7
K2>9,
&P,W,+
3. Trường ĐH KHXH-NV
@)A),Tl]#
}3EJDJ+
@ & B d ? ?
??#58
9&'>1xSC.:~•/
g+AgO[>W,
:~•gMRVST8A
Vg,7K2>[S
2o4[BB
#nTv[xSW,+
@AK2>
9 , [ : W,
&'))+
4. Trường ĐH Ngoại ngữ
@cBCg# E+
@D+EJJ"KLHJ"
SB.
@!X[:(*P
45,[:[ B
[ : @ )? 5
&'))7 &' [
S gSB+
@AK2> 9,
[ B@)?
(*P45,W,&'
[6PW,&''='@
)A7q0W,,q0+
5. Trường ĐH Kinh tế
Các ngành đào tạo đại học: (Cần đọc kĩ
thông tin về phương thức xét tuyển của
khoa Quốc tế):
@Chương trình đào tạo do ĐHQGHN cấp
bằng:
•5, [
•[S?74
140
100
40
@ Đào tạo bằng tiếng Anh do trường ĐH
đối tác cấp bằng:
•[Vg,
•[7
•(*P45,
250
30
150
70
@Đào tạo bằng tiếng Pháp do các trường
ĐH của Pháp cấp bằng:
•;#n),4,
•[@(*
60
30
30
@ Đào tạo bằng tiếng Trung Quốc do các
trường ĐH của Trung Quốc cấp bằng:
•[@
•@6g
•'C
•$,c
50
15
10
15
10
Khoa Quốc tế
@)H+HJJ"BW,&'($'),( [KHJJ"
2o4[B7&'W,A2
:!,,5,n‚,,#,),xS7( +
@#`S29MR3974[*0SwOT0
'x74[*#&'4 3EJDJ+
@,01#2MR}#,4o#&'[[FJaraEJDJ+
5
6
(1)
(2) (3)
(4) (5) (6) (7)
@!KFJ"eS2oBd?[V
g,5&''`S.,,#,/VSTv.P22EHL1aH
3aDA/C#K4[*&'BEGO<JI#V
T8NBkBK9VSVVS#BSDJ
1aD3aDA9,VeDJJƒSW,B7
VS#BSDJ1aD3aDA.P22rH1aD
3aDA/+
@)5, [gB`2o4[ [5
&'($')VSTv+)5, [Ag-,
> SQX [ 5,S
,4`+
@AK2>9,[
:.S5P/W,&'))+
@) [ Tl]#}
3EJDJ+A S[
BsVg[:;E2
2H+Jp\q+
- SV học chương trình đào tạo đạt trình
độ quốc tế ngành Quản trị kinh doanh
đóng học phí 825.000 đồng/tháng.
6. Khoa Luật
A K 2 > 9 ,
[:W,&'))+
B
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
@&B)#*
+
@)74 `PW,
;>$6h&+
• 6
D
X!x[:
.^JD/!d? C @ :
.^JE/x[.^JF/x#C
@:.^JG/x#C),@
:.^JH/!d?[:.^JI/!d
? [ .^J^/ !d ?
CxS „:.^JL/c[ :
?# E+
• 6
E
X!x#C),@
:.^JH/c[),?# E+
• 6
F
X!xCxS
@:.^JL/c[xS?# E+
• 6
G
X!!d?
C@:.^JE/x[
.^JF/x#C@:.^JG/!d
x?Px+)"
)+
&X .JELJ/FLHEIHJ< .JELJ/ FLHEIHD<
.JELJ/F^HFJGD+•,MXJELJ@LHEIIH
ĐH
CĐ
9700
900
9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ QUẢN
TRỊ KINH DOANH
DTE
Các ngành đào tạo đại học: 1080
@)[1:
[](*m4[
401 A 240
@ ) (* P 4 5, 1
@X(*P45,8
gS(*P5,ScS
,4`(*P45,5P7
4#B
402 A 360
@)[1X
[8gS[5,S
403 A 360
5
5
(1)
(2) (3)
(4) (5) (6) (7)
cS ?[.^J^/c[
?# E+
• z X x $ 5Q
.rJD/cBC4c?# +
• X)34[
6+c34[61X!B
GJJ7T0M,BN+c)34[
?# E+
c)34[6g89
,#,4 Ec7+
#S*B]7U
o#,XNam cao 1.65 m, nặng
từ 45 kg trở lên; Nữ cao 1.55 m, nặng từ
40 kg trở lên; thể hình cân đối không bị dị
tật, dị hình.
• X A3)34[
.' B & 5e */+
c34[4c?# +
#…7S[&6
iK#t5-+
†Điểm trúng tuyển vào Đại họcX
@ &'xX &% MR
`74 +
!Xx@@q
@'A3@&P,A3@dB
72#O+
@&'!)X&%MR
`7K+
@&'[7(*P4
5,X&MR`+
@5,S 404 A 120
10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG
NGHIỆP
DTK
Các ngành đào tạo đại họcX 2.500
@)Kn0!241Xn
024!24[B!24
4@RS!24>-!2
d
101 A 850
@)Kn0&1Xn0
->' [TP
+
102 A 600
@)Kn0./&dX
d U 4 & d @ Ae
c
103 A 400
@)n0=?5-co 104 A 150
@)n0c 105 A 80
@)# SBn 0 !c S
1XSB4|0!24SBn
0&SBn0
106 A 220
@(*mcS 107 A 200
11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM DTN
Các ngành đào tạo đại học. 1.550
@[cS 411 A 100
@(*V, 412 A 120
@!24cS 413 A 40
@xcc 414 A 60
5
6
(1)
(2) (3)
(4) (5) (6) (7)
@ &' )c q?X & %
MR`74 +
@&'‡@6gX&%
MR`74 +
@&B,X&%
MR`74 +
@,)BCX&%MR
`74 +
@,!ccX&%
MR+
@ !, Y [@|0
4c89MRC
#5-&'!&3EJDJ`U
W,;>$5Q7&BB
#OMR+A3
4m5-7W,!&
&67W,&'+
@&%MR`+
†!2oB[X
@&B|0!cS8
9BE4n0247n
0 ` !2 o [
.!/0S}BT,)`b‡4@
',o.Tv[:/+N
HJ"}# #%
7K7+
@&B)cq?89
B4,7*mc
`2o B[W,
B!,ˆ,@',‰.
Tv[ :5 * 7 ', ‰
@!c[T[?#* 415 A 40
@!3c% 304 B 120
@% 305 B 100
@q?S 306 B 100
@1 307 B 100
@[c 308 B 60
@SB4n0cS 309 B 50
@)c?4[gS 310 B 60
@,c 311 B 200
@)c1€#* 312 B 40
@',77?* 313 B 40
@;**7[T[c#* 314 B 50
@!c#.!!c
#cS/
315 B 60
@(*} 316 B 60
@!c-Ss 317 B 50
@&P,c 318 B 100
12
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM DTS
Các ngành đào tạo đại học: 1.750
@x 108 A 130
@xA0 109 A 130
@x 110 A 65
@x' 201 A 130
@x 301 B 65
@$5Q!P 501 C 65
5
5
(1)
(2) (3)
(4) (5) (6) (7)
*5B/+IJ"}# #
7 % 7 K
7+
7!gD3[
:472o
B9+
@x)CA3 601 C 130
@xqP#d 602 C 130
@x&P, 603 C 65
@x?$5Q 604 C 65
@$5Q 901 D
1
130
@x5Q, 902 T 130
- $5Q] 903 M 65
@x6@( Sk 904 T 65
@$5Qc 905 A 60
Các ngành đào tạo giáo viên THCS trình
độ Đại học Sư phạm:
@x@ 800 A 65
@x@q 801 A 65
@x@' 802 B 65
@xA3@&P, 803 C 65
@xA3@d 804 C 65
13 TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y – DƯỢC
DTY
630
Các ngành đào tạo đại học: 530
@;#n,4,.I3/ 321 B 250
@6g#nB.H3/ 202 A 100
@!d?U5Š.G3/ 322 B 100
@;#n‡5-Sk.I3/ 323 B 50
@;#nz3'i.I3/ 324 B 30
Các ngành đào tạo Cao đẳng: 100
@!,Y‡[ C61 B 50
5
6
(1)
(2) (3)
(4) (5) (6) (7)
@!,Yn0MR7#,
-Ss
C62 B 50
14 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
DTZ
Các ngành đào tạo đại học: 860
@ 130 A 60
@A0 131 A 40
@@95Q 132 A 60
@' 230 A 70
@&P,m 231 B 40
@,c 232 A 60
@ 330 B 70
@!c# 331 B 70
@A3 610 C 70
@qP#d 611 C 70
@,* 612 C 70
@!cM> 613 C 60
@A), 614 C 60
@7@[TP 615 C 60
15 KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
DTC
Các ngành đào tạo đại học: 930
@)K!cc1X
' c!cS]U
, n 0
B7Uc!c9
120 A
@)K&d7ecX!c
7d' 7ec&
d95Q 7ec =d
121 A
5
5
(1)
(2) (3)
(4) (5) (6) (7)
c!cUcA2
d
@)K!cU4-
>1X!cU4->
!c->&d!c
S!czT+
122 A
@)K' c4[
1X4[?
4[2Bd+
123
A
16 KHOA NGOẠI NGỮ
DTF
Các ngành đào tạo đại học: 500
@x[:.G3/ 701 D
1
90
@!d?C@:.H3/ 702 D
1
,
4
75
@x[.G3/ 703 D
1
,
4
45
@xC@:.H3/ 704 D
1
,
4
75
@xC),@:.H3/ 705 D
1
,
2
30
@!d?[: 706 D
1
110
@!d?[ 707 D
1
,
4
45
@!d?CxS@: 708 D
1
,
3
30
17 TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ
THUẬT
DTU
Các ngành đào tạo cao đẳng: 800
@!24 C65 A 60
@&@&d C66 A 60
@!cc C67 A 60
@[ C68 A 140
5
6
(1)
(2) (3)
(4) (5) (6) (7)
@(*P45, C69 A 60
@„)? C70 A 60
@(*V, C71 A 60
@1 C72 B 60
@% C73 B 60
@=?5-5?5Q7!cS C74 A 60
@=?5-] C75 A 60
@[=?5- C76 A 60
18
HỌC VIỆN AN NINH NHÂN DÂN
ANH
@)HJD#}(*;oO
,+!kB#*
#}(*PO7>S1
#275-B&B:
)?5?@x+'1!+
@)74 `PW,
;>$6h&+
@&%`4
W,}B"+
@),KEJ"dBB
'7(?‡DJ"BB
'7|00EJ"d
B&B;4,')>V
# #%4 :HJD-
7MR# #
5-4 :HJDK7+
@#S*,#2B!c,
"x+->2+
r)e(0'&c
')>+&XJIr+GHHGD
Các ngành đào tạo đại học:
@)S7Q: 501 A,C,D
1
520
+ Nam 460
+ Nữ 60
@=?5-&*7M?5--g!: 901 C, D
1
100
+ Nam 85
+ Nữ 15
@ 101 A 50
+ Nam 40
+ Nữ 10
@[:.[:/ 701 D
1
50
+ Nam 35
+ Nữ 15
@[.[:/ 704 D
1
50
5
5
(1)
(2) (3)
(4) (5) (6) (7)
+ Nam 35
+ Nữ 15
19
HỌC VIỆN BÁO CHÍ - TUYÊN TRUYỀN TGC
1.450
@#*
@)74 `PW,
;>$6h&
@c # TP 5P 5BK
KlSŠ+
@#S**7&*!A)
i 7 )! '! g
345- 7'7;@
U.`PW,'7
!P@'!( ,'1!
/+
@ & % MR ` 7
+
@'SEGJ+JJJa
@ c [ K M`
b`T#`Xbbb+,‹+`5+7
FI=?€x+6PA'0
(+!]$V')><&X.JG/F^HGLEIE<
Các ngành đào tạo đại học:
@=> 521 C, D
1
@[KEX
•[@q 524 C, D
1
•!Wn,M>4, 525 C
@[KEX
•[P 526 C, D
1
•(*4[ 527 C,D
1
@qP#d&* 528 C
@=?5-&*7!U 529 C
@!PKIX
•(*A3@O 530 C
•!P 531 C
•(*M> 532 C
•O'1! 533 C
•$5QP 534 C
•A3 535 C,D
1
@=VT* 601 C,D
1
@;KIX
•; 602 C,D
1
5
6
(1)
(2) (3)
(4) (5) (6) (7)
•;* 603 C,D
1
•;S, 604 C,D
1
•;Uo 605 C,D
1
•(,SUo 606 C,D
1
•;Bd 607 C,D
1
@(, [KE
•c B 608 C,D
1
•(, [ 611 C, D
1
@(,c% 609 C,D
1
@(* 610 C, D
1
@[: 751 D
1
20 HỌC VIỆN CẢNH SÁT NHÂN DÂN CSH
650
@)HJF#}(*;oO
,LJD#*+
#}(*PO7>S1#275-
B &B!* # ? 5?@
S '1!+
@)74 `PW,;>
$6h&+
@&%`4
W,}B"+
@),KFJ"dBB
'7|0(?#-EJ"d
'7'0]V# #%
4 :.HJF/-
7MR# #5-4 :
K7+
@#S*,#2B!c,
"x+->2+
=!8)[}qx+')>
&XJG+FLFLHEGI
Các ngành đào tạo đại học:
@)S7Q!*# 503 A,C,D
1
600
+ Nam 530
+ Nữ 70
@[:.[:/ 801 D
1
50
+ Nam 35
+ Nữ 15