L
L
ậ
ậ
p tr
p tr
ì
ì
nh nâng cao trong C#
nh nâng cao trong C#
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
1
1
C# and .NET Framework
C# and .NET Framework
B
B
à
à
i 4:
i 4:
.NET
.NET
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
l
l
ớ
ớ
p
p
cơ
cơ
b
b
ả
ả
n
n
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
http
http
://www.VTPortal.net
://www.VTPortal.net
Last update:
Last update:
28. December 2006
28. December 2006
L
L
ậ
ậ
p tr
p tr
ì
ì
nh nâng cao trong C#
nh nâng cao trong C#
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
2
2
M
M
ụ
ụ
c l
c l
ụ
ụ
c
c
System.Object
System.Object
X
X
ử
ử
lý
lý
String
String
Regular Expression
Regular Expression
Groups of Objects
Groups of Objects
Reflection
Reflection
Threading
Threading
L
L
ậ
ậ
p tr
p tr
ì
ì
nh nâng cao trong C#
nh nâng cao trong C#
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
3
3
System.Object
System.Object
L
L
à
à
l
l
ớ
ớ
p cơ b
p cơ b
ả
ả
n c
n c
ủ
ủ
a C#
a C#
–
–
N
N
ế
ế
u không n
u không n
ó
ó
i g
i g
ì
ì
, m
, m
ộ
ộ
t l
t l
ớ
ớ
p b
p b
ấ
ấ
t k
t k
ỳ
ỳ
coi như đư
coi như đư
ợ
ợ
c k
c k
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a t
a t
ừ
ừ
Object
Object
C
C
á
á
c phương th
c phương th
ứ
ứ
c
c
–
–
public
public
virutal
virutal
string
string
ToString
ToString
()
()
override phương th
override phương th
ứ
ứ
c n
c n
à
à
y đ
y đ
ể
ể
chuy
chuy
ể
ể
n m
n m
ộ
ộ
t đ
t đ
ố
ố
i tư
i tư
ợ
ợ
ng th
ng th
à
à
nh xâu ký
nh xâu ký
t
t
ự
ự
.
.
Thư
Thư
ờ
ờ
ng d
ng d
ù
ù
ng khi k
ng khi k
ế
ế
t xu
t xu
ấ
ấ
t thông tin v
t thông tin v
ề
ề
đ
đ
ố
ố
i tư
i tư
ợ
ợ
ng.
ng.
–
–
public
public
virutal
virutal
int
int
GetHashTable
GetHashTable
()
()
Tr
Tr
ả
ả
v
v
ề
ề
m
m
ộ
ộ
t gi
t gi
á
á
tr
tr
ị
ị
băm c
băm c
ủ
ủ
a đ
a đ
ố
ố
i tư
i tư
ợ
ợ
ng
ng
Thư
Thư
ờ
ờ
ng d
ng d
ù
ù
ng khi t
ng khi t
ạ
ạ
o kho
o kho
á
á
truy xu
truy xu
ấ
ấ
t cho đ
t cho đ
ố
ố
i tư
i tư
ợ
ợ
ng trong m
ng trong m
ộ
ộ
t t
t t
ậ
ậ
p d
p d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u như b
u như b
ả
ả
ng băm ho
ng băm ho
ặ
ặ
c t
c t
ừ
ừ
đi
đi
ể
ể
n.
n.
–
–
public
public
virutal
virutal
bool
bool
Equals(object
Equals(object
obj
obj
)
)
–
–
public static
public static
bool
bool
Equals(object
Equals(object
objA
objA
, object
, object
objB
objB
)
)
–
–
public static
public static
bool
bool
ReferenceEquals(object
ReferenceEquals(object
objA
objA
, object
, object
objB
objB
)
)
So s
So s
á
á
nh hai đ
nh hai đ
ố
ố
i tư
i tư
ợ
ợ
ng
ng
L
L
ậ
ậ
p tr
p tr
ì
ì
nh nâng cao trong C#
nh nâng cao trong C#
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
4
4
System.Object
System.Object
C
C
á
á
c
c
phương
phương
th
th
ứ
ứ
c
c
(
(
ti
ti
ế
ế
p
p
)
)
–
–
protected virtual void Finalize()
protected virtual void Finalize()
Mang
Mang
ý
ý
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
l
l
à
à
h
h
à
à
m
m
hu
hu
ỷ
ỷ
,
,
đư
đư
ợ
ợ
c
c
g
g
ọ
ọ
i
i
b
b
ở
ở
i
i
b
b
ộ
ộ
thu
thu
gom
gom
r
r
á
á
c
c
.
.
M
M
ặ
ặ
c
c
đ
đ
ị
ị
nh
nh
không
không
th
th
ự
ự
c
c
thi
thi
g
g
ì
ì
.
.
Ch
Ch
ỉ
ỉ
override
override
khi
khi
c
c
ầ
ầ
n
n
thi
thi
ế
ế
t
t
,
,
v
v
í
í
d
d
ụ
ụ
đ
đ
ó
ó
ng
ng
t
t
ậ
ậ
p
p
tin.
tin.
–
–
public Type
public Type
GetType
GetType
()
()
Tr
Tr
ả
ả
v
v
ề
ề
ki
ki
ể
ể
u
u
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
,
,
bao
bao
g
g
ồ
ồ
m
m
l
l
ớ
ớ
p
p
cha,
cha,
c
c
á
á
c
c
phương
phương
th
th
ứ
ứ
c
c
,
,
thu
thu
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
,
,
…
…
–
–
protected object
protected object
MemberwiseClone
MemberwiseClone
()
()
Copy
Copy
m
m
ộ
ộ
t
t
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
.
.
Ch
Ch
ú
ú
ý
ý
ch
ch
ỉ
ỉ
copy
copy
c
c
á
á
c
c
tham
tham
chi
chi
ế
ế
u
u
bên
bên
trong
trong
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
L
L
ậ
ậ
p tr
p tr
ì
ì
nh nâng cao trong C#
nh nâng cao trong C#
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
5
5
X
X
ử
ử
lý
lý
String
String
C
C
ó
ó
2
2
l
l
ớ
ớ
p
p
hay
hay
đư
đư
ợ
ợ
c
c
d
d
ù
ù
ng
ng
đ
đ
ể
ể
x
x
ử
ử
lý
lý
xâu
xâu
–
–
String:
String:
x
x
ử
ử
lý
lý
c
c
á
á
c
c
xâu
xâu
ký
ký
t
t
ự
ự
–
–
StringBuilder
StringBuilder
:
:
xây
xây
d
d
ự
ự
ng
ng
m
m
ộ
ộ
t
t
xâu
xâu
ký
ký
t
t
ự
ự
String:
String:
ch
ch
ứ
ứ
a
a
c
c
á
á
c
c
phương
phương
th
th
ứ
ứ
c
c
cơ
cơ
b
b
ả
ả
n
n
trong
trong
vi
vi
ệ
ệ
c
c
x
x
ử
ử
lý
lý
xâu
xâu
ký
ký
t
t
ự
ự
.
.
–
–
Compare(): so
Compare(): so
s
s
á
á
nh
nh
hai
hai
xâu
xâu
.
.
–
–
CompareOrdinal
CompareOrdinal
(): so
(): so
s
s
á
á
nh
nh
,
,
nhưng
nhưng
không
không
t
t
í
í
nh
nh
đ
đ
ế
ế
n
n
văn
văn
ho
ho
á
á
(culture)
(culture)
–
–
Format():
Format():
đ
đ
ị
ị
nh
nh
d
d
ạ
ạ
ng
ng
xâu
xâu
d
d
ự
ự
a
a
trên
trên
bi
bi
ể
ể
u
u
th
th
ứ
ứ
c
c
đ
đ
ị
ị
nh
nh
d
d
ạ
ạ
ng
ng
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
tham
tham
s
s
ố
ố
đ
đ
ầ
ầ
u
u
v
v
à
à
o
o
L
L
ậ
ậ
p tr
p tr
ì
ì
nh nâng cao trong C#
nh nâng cao trong C#
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
6
6
X
X
ử
ử
lý
lý
String
String
C
C
á
á
c
c
phương
phương
th
th
ứ
ứ
c
c
c
c
ủ
ủ
a
a
String (
String (
ti
ti
ế
ế
p
p
)
)
–
–
IndexOf
IndexOf
(),
(),
IndexOfAny
IndexOfAny
(),
(),
LastIndexOf
LastIndexOf
(),
(),
LastIndexOfAny
LastIndexOfAny
():
():
t
t
ì
ì
m
m
ki
ki
ế
ế
m
m
chu
chu
ỗ
ỗ
i
i
ký
ký
t
t
ự
ự
,
,
ho
ho
ặ
ặ
c
c
m
m
ộ
ộ
t
t
ph
ph
ầ
ầ
n
n
chu
chu
ỗ
ỗ
i
i
ký
ký
t
t
ự
ự
trong
trong
m
m
ộ
ộ
t
t
xâu
xâu
cho
cho
trư
trư
ớ
ớ
c
c
.
.
–
–
PadLeft
PadLeft
(),
(),
PadRight
PadRight
():
():
đi
đi
ề
ề
n
n
thêm
thêm
v
v
à
à
o
o
đ
đ
ầ
ầ
u
u
ho
ho
ặ
ặ
c
c
cu
cu
ố
ố
i
i
xâu
xâu
b
b
ở
ở
i
i
ký
ký
t
t
ự
ự
cho
cho
trư
trư
ớ
ớ
c
c
.
.
–
–
Replace():
Replace():
thay
thay
th
th
ế
ế
m
m
ộ
ộ
t
t
m
m
ẫ
ẫ
u
u
trong
trong
xâu
xâu
b
b
ở
ở
i
i
m
m
ộ
ộ
t
t
chu
chu
ỗ
ỗ
i
i
ký
ký
t
t
ự
ự
kh
kh
á
á
c
c
.
.
–
–
Split():
Split():
c
c
ắ
ắ
t
t
m
m
ộ
ộ
t
t
xâu
xâu
th
th
à
à
nh
nh
m
m
ộ
ộ
t
t
t
t
ậ
ậ
p
p
h
h
ợ
ợ
p
p
c
c
á
á
c
c
xâu
xâu
con
con
d
d
ự
ự
a
a
theo
theo
m
m
ộ
ộ
t
t
ký
ký
t
t
ự
ự
phân
phân
c
c
á
á
ch
ch
cho
cho
trư
trư
ớ
ớ
c
c
.
.
–
–
Substring():
Substring():
l
l
ấ
ấ
y
y
m
m
ộ
ộ
t
t
ph
ph
ầ
ầ
n
n
xâu
xâu
con
con
t
t
ừ
ừ
m
m
ộ
ộ
t
t
xâu
xâu
cho
cho
trư
trư
ớ
ớ
c
c
.
.
–
–
ToLower
ToLower
(),
(),
ToUpper
ToUpper
():
():
bi
bi
ế
ế
n
n
c
c
á
á
c
c
ký
ký
t
t
ự
ự
trong
trong
xâu
xâu
th
th
à
à
nh
nh
ký
ký
t
t
ự
ự
thư
thư
ờ
ờ
ng
ng
ho
ho
ặ
ặ
c
c
ký
ký
t
t
ự
ự
hoa
hoa
.
.
–
–
Trim(),
Trim(),
TrimEnd
TrimEnd
(),
(),
TrimStart
TrimStart
():
():
xo
xo
á
á
c
c
á
á
c
c
ký
ký
t
t
ự
ự
tr
tr
ắ
ắ
ng
ng
ở
ở
đ
đ
ầ
ầ
u
u
,
,
cu
cu
ố
ố
i
i
xâu
xâu
.
.
–
–
Insert(), Remove():
Insert(), Remove():
ch
ch
è
è
n
n
v
v
à
à
o
o
,
,
xo
xo
á
á
đi
đi
m
m
ộ
ộ
t
t
xâu
xâu
con
con
trong
trong
m
m
ộ
ộ
t
t
xâu
xâu
cho
cho
trư
trư
ớ
ớ
c
c
.
.
–
–
StartsWith
StartsWith
(),
(),
EndsWith
EndsWith
():
():
ki
ki
ể
ể
m
m
tra
tra
xem
xem
xâu
xâu
c
c
ó
ó
b
b
ắ
ắ
t
t
đ
đ
ầ
ầ
u
u
,
,
k
k
ế
ế
t
t
th
th
ú
ú
c
c
b
b
ở
ở
i
i
m
m
ộ
ộ
t
t
xâu
xâu
kh
kh
á
á
c
c
.
.
L
L
ậ
ậ
p tr
p tr
ì
ì
nh nâng cao trong C#
nh nâng cao trong C#
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
7
7
X
X
ử
ử
lý
lý
String
String
Đ
Đ
ể
ể
x
x
ử
ử
lý
lý
xâu
xâu
,
,
ch
ch
ú
ú
ng
ng
ta
ta
hay
hay
d
d
ù
ù
ng
ng
c
c
á
á
c
c
ph
ph
é
é
p
p
to
to
á
á
n
n
như
như
so
so
s
s
á
á
nh
nh
,
,
g
g
á
á
n
n
,
,
c
c
ộ
ộ
ng
ng
thêm
thêm
(+=)
(+=)
–
–
Ưu
Ưu
đi
đi
ể
ể
m
m
:
:
C
C
á
á
c
c
ph
ph
é
é
p
p
to
to
á
á
n
n
đơn
đơn
gi
gi
ả
ả
n
n
,
,
d
d
ễ
ễ
d
d
ù
ù
ng
ng
–
–
Như
Như
ợ
ợ
c
c
đi
đi
ể
ể
m
m
:
:
Hi
Hi
ệ
ệ
u
u
su
su
ấ
ấ
t
t
qu
qu
ả
ả
n
n
lý
lý
b
b
ộ
ộ
nh
nh
ớ
ớ
th
th
ấ
ấ
p
p
Khi
Khi
c
c
ầ
ầ
n
n
xây
xây
d
d
ự
ự
ng
ng
m
m
ộ
ộ
t
t
chu
chu
ỗ
ỗ
i
i
văn
văn
b
b
ả
ả
n
n
ph
ph
ứ
ứ
c
c
t
t
ạ
ạ
p
p
v
v
à
à
c
c
ó
ó
đ
đ
ộ
ộ
d
d
à
à
i
i
tương
tương
đ
đ
ố
ố
i
i
l
l
ớ
ớ
n
n
,
,
ch
ch
ú
ú
ng
ng
ta
ta
d
d
ù
ù
ng
ng
l
l
ớ
ớ
p
p
StringBuilder
StringBuilder
–
–
StringBuilder
StringBuilder
cho
cho
ph
ph
é
é
p
p
n
n
ố
ố
i
i
thêm
thêm
c
c
á
á
c
c
xâu
xâu
m
m
ớ
ớ
i
i
v
v
à
à
o
o
trong
trong
m
m
ộ
ộ
t
t
t
t
ậ
ậ
p
p
h
h
ợ
ợ
p
p
c
c
á
á
c
c
xâu
xâu
c
c
ó
ó
s
s
ẵ
ẵ
n
n
m
m
à
à
không
không
c
c
ầ
ầ
n
n
qu
qu
á
á
nhi
nhi
ề
ề
u
u
c
c
á
á
c
c
thao
thao
t
t
á
á
c
c
x
x
ử
ử
lý
lý
v
v
ù
ù
ng
ng
nh
nh
ớ
ớ
–
–
V
V
í
í
d
d
ụ
ụ
:
: