Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Unit 5 My school Subjects

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (13.51 MB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Friday, 18th October 2013. 1. A: How many books are there on the table? B: There are four.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Friday, 18th October 2013. 2. A: How many rulers are there? B: There are three.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Friday, 18th October 2013. 3. A: How many books are there on the table? B: There are four.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Friday, 18th October 2013. Unit Five:. My School Subjects Section A - 1, 2,3. 1. Look, listen and repeat Nam: Do you have Maths today? Mai: No, I don’t. Nam: What subjects do you have? Mai: I have Vietnamese and English..

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Friday, 18th October 2013 Unit Five: My. School Subjects. Section A - 1, 2, 3 1. Look, listen and repeat a/ New words. - Maths = Mathematics (n): (m«n) Toán - Vietnamese (n): (môn) Tiếng Việt - English (n): (môn) Tiếng Anh -Science (n): (môn) Khoa học - Informatics (n): (môn) Tin học - Art (n): ( môn) Mĩ thuật - subject (n):. môn học. Note: : Tên các môn học thường được viết hoa chữ cái đầu tiên.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Friday, 18th October 2013. Unit Five:. My School Subjects Section A - 1, 2,3. 1. Look, listen and repeat Nam: Do you have Maths today? Mai: No, I don’t. Nam: What subjects do you have? Mai: I have Vietnamese and English. English..

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Friday, 18th October 2013 Unit Five: My. 1. Look, listen and repeat. School Subjects. Section A - 1, 2, 3. a/ New words. - Maths = Mathematics (n): (m«n) To¸n -Science (n): ( m«n) Khoa häc - Informatics (n): (m«n) Tin häc ( - Art (n): (m«n) MÜ ThuËt ( - Vietnamese (n): (m«n) TiÕng ViÖt ( - English (n): ( m«n) TiÕng Anh - subject (n): m«n häc Note: : Tên các môn học thường được viết hoa chữ cái đầu tiên. b/ Grammar.. Mẫu câu hỏi và trả lời về các môn học. * What subjects do you have today? Hôm nay bạn có những môn học gì? I have Vietnamese Vietnameseand andEnglish. English Mình có môn tiếng Việt và tiếng Anh. Art / English What subjects do you have today? I have Art Artand andEnglish English What subjects do you have today? I have + tªn. m«n häc. Note: NÕu trong c©u tr¶ lêi cã nhiÒu m«n học thì từ “and” đứng trớc tên môn học cuèi cïng Ex: I have Art , English and Science. * Do you have Maths today? Yes, I do (No, I don’t).

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Friday, 18th October 2013 Unit Five: My. School Subjects. Section A - 1, 2, 3 1. Look, listen and repeat a/ New words. Maths = Mathematics (n): (m«n) To¸n ( Science (n): (m«n) Khoa häc ( Informatics (n): (m«n) Tin häc ( Art (n): (m«n) MÜ ThuËt ( Vietnamese (n): ( m«n) TiÕng ViÖt English (n): (m«n) TiÕng Anh ( Subject (n) m«n häc. What subjects do you have today? I have + tªn m«n häc. 2.Look and say What subjects do you have today? Maths and English I have……………………………….. Note: : Tên các môn học thường được viết hoa chữ cái đầu tiên. b/ Grammar. Mẫu câu hỏi và trả lời về các môn học * What subjects do you have today? Hôm nay bạn có những môn học gì? I have Vietnamese and English. Mình có môn tiếng Việt và tiếng Anh. Maths. Science. Informatics. Art.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Friday, 18th October 2013 Unit Five: My. School Subjects. Section A - 1, 2, 3 1. Look, listen and repeat a/ New words. Maths = Mathematics (n): (m«n) To¸n ( Science (n): (m«n) Khoa häc ( Informatics (n): (m«n)Tin häc ( Art (n): (m«n)MÜ ThuËt ( Vietnamese (n): (m«n) TiÕng ViÖt ( English (n): (m«n) TiÕng Anh ( Subject (n) m«n häc Note: : Tên các môn học thường được viết hoa chữ cái đầu tiên b/ Grammar. Mẫu câu hỏi và trả lời về các môn học. * What subjects do you have? Bạn có những môn học gì? I have Vietnamese and English. Mình có môn tiếng Việt và tiếng Anh. What subjects do you have today? I have + tªn m«n häc 2.Look and say What subjects do you have today? I have Maths and English. 3. Let’s talk What subjects do you have today? I have…………………………………...

<span class='text_page_counter'>(11)</span> §uæi h×nh b¾t ch÷ 4 3. 10 10 10 10 10 10. 2. English. or f n I. 1. Subjects. cs i t ma. es e. 5. Vi et na m. Sc ien ce. Maths. Art. 6.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Friday, 18th October 2013 Unit Five: My. School Subjects. Section A - 1, 2, 3 1. Look, listen and repeat a/ New words Maths = Mathematics (n): Science (n): Informatics (n): Art (n): Vietnamese (n): English (n): Subject (n). (m«n) To¸n ( (m«n) Khoa häc (m«n) Tin häc (m«n) MÜ ThuËt (m«n) TiÕng ViÖt (m«n) TiÕng Anh m«n häc. Note : Tên các môn học thường được viết hoa chữ cái đầu tiên. b/ Grammar. Mẫu câu hỏi và trả lời về các môn học * What subjects do you have? Bạn có những môn học gì? I have Vietnamese and English. Mình có môn tiếng Việt và tiếng Anh. Note:NÕu trong c©u tr¶ lêi cã nhiÒu m«n häc thì từ “and” đứng trớc tên môn học cuối cùng. What subjects do you have today? I have + tªn m«n häc 2. Look and say What subjects do you have today? I have Maths and English. 3. Let’s talk What subjects do you have today? I have…………………………………... Home work -Học thuộc từ và mẫu câu -Viết từ mới mỗi từ 3 dòng -Làm bài tập 1, 2 sách bài tập -Chuẩn bị A 4, 5, 6, 7.

<span class='text_page_counter'>(13)</span>

<span class='text_page_counter'>(14)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×