Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Thoi Khoa Bieu lan4 HKII

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.81 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Phòng giáo Dục và Đào Tạo Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG Học kỳ II. Năm học 2013 – 2014 ( Lần 4 HKII. Áp dụng từ ngày 7 tháng 4 năm 2014 đến ngày 19 tháng 4 năm 2014) Tuần 31 đến hết tuần 32(CNg8 tăng 1 lên 2). STT. HỌ TÊN. 1. KN. DẠY LỚP. H.N.DANH. TT 3. 2. L.V. ANH. T.Pho. 3. N.L.K. NHÂN. 4. P. T . HUÊ. 5. P.V.HỌC. CÐ 3. van9a1,2 Su9  10 4 Van 7a1,2,3 Van6a3 Su6   12 4 3 NN 7a1,2,3 NN 8 A1,2  9 6 NN 9a1,2 NN 6 A1,2,3  4 9 DIA9 A1,2 DIA8 A1,2 DIA7 A1,2,3 DIA6 A1,2,3    2 4 6 3. 6. B.T.HỮU. Tkhd 2. TIN 9a1,2 TIN 8a1,2 TIN 7a1,2,3   4 4 6. 8. LANG VĂN SUNG. 9. L.C.THIÊN. 10 11. ĐOÀN MINH CƯƠNG NG.LÊ TRỌNG. CN. Cnh9a 2 4 Cnh9 a1 4. Cnh6 a1 4 Cnh6a3 4. TT 3. LY 9a1,2 LY 7a1,2,3 LY 6 A1,2,3 Cngh8 A1,2    4 3 3 4 SINH 9a1,2 SINH 8a1,2 SINH 6 A3   4 4 2 HOA9 A1,2 HOA8 A1,2 SINH 7 A1,2,3   4 4 6 TD 9a1,2 TD 7 A1,2,3 TD 6 A1,2,3   4 6 6. TS tiết dạy và k/nhiệ m. DƯ. BC/ TS. 17. -2. BC. 19. 00. BC. 15. -4. BC. 17. -2. BC. 22. +2. BC. 16. -3. BC. 18. -1. BC. 17. -2. BC. 14. -5. BC. 16. -3. BC.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 12. H NUNH. 13. Y VINH. 14. LANG.T. CÚC. 15. H.D.THUỴ. 16. T.H.LIÊM. 17. VŨ THỊ THẮNG. Cnh8a1 4. 18. TRẦN BÁ THUẦN. Cnh7a1 4. NINH CÔNG LUẬN TRƯƠNG THỊ THƯƠNG ĐẶNG T.N. DUNG TRƯƠNG THỊ TOÀN PHẠM VĂN ĐỨC. Cnh 7a3 4. 19 20 21 22 23. TPT Cnh8a2 4. Cnh 7a2 4. Cnh6a2 4. GD 6 A1,2,3 Nhac6 A1,2,3  3 3. Toan6a2 TD 8a1,2  4 4 Van8a1,2 VAN 6a1,2 Su8  8 8 2 + Gd 9a1,2 2 GD8a1, 2 2 Nhac7a1, 2,3 Nhac8a1, 2 Nhac9a1, 2 Gd 7a1, 2,3    3 2 2 3 MT 6a1, 2,3 MT 7 a1, 2,3 MT 8a1, 2   3 3 2. T.Pho. Toan9a1,2 Cnghe9a1,2  8 2 CN 6a1, 2,3 CN 7 a1, 2,3  6 3 Toan7a1,2,3 Su7  12 6 Toan8a1,2 Toan6a1,3  8 8 LY 8a1,2 Tin6a1,2,3 Sinh6 A1,2   2 6 4. 6. -1. BC. 12. -7. BC. 18. -1. BC. 2. 00. BC. 2. -2. BC. 14. -5. BC. -7. BC. 14. -5. BC. 13. -6. BC. 18. -1. BC. 16. -3. BC. 16. -1. TS. 12. P.HIỆU TRƯỞNG.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI SÁNG Học kỳ II. Năm học 2013 – 2014 ( Lần 4 HKII. Áp dụng từ ngày 7tháng 4 năm 2014 đến ngày 19 tháng 4 năm 2014) Tuần 31 đến hết tuần 32 Thứ Tiết. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 6a1. 6a2. 6a3. 7a1 CC Địa-Học Văn-Anh Toán – Dung Toán – Dung CN-Thương Văn –Anh Sử – Dung TD-Trọng Sinh-Cương Tin-Hữu Tin-Hữu Địa-Học NN-Nhân Văn –Anh Toán – Dung Toán – Dung TD-Trọng Mt-Thuần. CC Văn-Anh NN-Nhân TD-Trọng Gd-Thắng Toán – Dung Toán – Dung Văn –Anh Văn –Anh Lý-Sung TD-Trọng NN-Nhân NN-Nhân Văn-Anh Sử – Dung Địa-Học Nhạc-Thắng Toán – Dung Toán – Dung. CC Toán – Dung Sử – Dung Tin-Hữu Tin-Hữu Văn –Anh Mt-Thuần Sinh-Cương Toán – Dung Sử – Dung Văn –Anh Văn –Anh TD-Trọng Toán – Dung Địa-Học TD-Trọng CN-Thương NN-Nhân Văn –Anh. SHĐ –Nunh Sử – Dung Văn-L.Anh NN-Nhân NN-Nhân. SHĐ –Nunh Tin-Hữu Tin-Hữu Sử – Dung Sinh-Cương. Gd-Thắng Nhac-Thắng Sinh-Cương Lý-Sung Shl-Thuần. Địa-Học Mt-Thuần CN-Thương Sinh-Cương Shl-Thương. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. CC Văn –Cúc NN-Huê Toán – Toàn. CC Tin – Đức Tin – Đức Toán-Vinh. CC Mt – Thuần Toán – Toàn Văn –Anh. Văn – Cúc Văn –Cúc Sinh – Đức CN-Thương NN-Huê SHĐ –Nunh TD-Trọng Văn –Cúc Toán – Toàn Mt – Thuần Tin – Đức Tin – Đức Địa-Học Toán – Toàn Toán – Toàn TD-Trọng Sử –Anh NNHuê Lý-Sung. NN-Huê NN-Huê Nhạc-Nunh Lý-Sung Sử –Anh SHĐ –Nunh Toán-Vinh CN-Thương TD-Trọng NN-Huê Văn – Cúc Văn –Cúc CN-Thương Địa-Học Mt-Thuần Sinh – Đức TD-Trọng Toán-Vinh Toán-Vinh. Địa-Học Nhạc-Nunh TD-Trọng Toán – Toàn Toán – Toàn SHĐ –Nunh NN-Huê NN-Huê CN-Thương Toán – Toàn Sử –Anh Văn –Anh Văn –Anh Tin – Đức Tin – Đức Văn –Anh NN-Huê TD-Trọng Sinh-Thiên. 1 2 3 4 5. CN-Thương Sinh – Đức Gdcd-Nunh Nhạc-Nunh Shl-Sung. Sinh-Đức Gdcd-Nunh Văn – Cúc Văn – Cúc Shl-Đức. Gdcd-Nunh Sinh-Thiên Lý-Sung CN-Thương Shl-Thiên. 7a2. Chú ý: Tiết SHĐ khối 8 – Cô Nunh chuyển về chiều thứ 2 hàng tuần. 7a3. 8a1. 8a2. 9a1. 9a2. CC Toán – Toàn Gdcd-Liêm Hoá-Cương Văn-Cúc C.ng-Sung Địa-học Toán – Toàn Sinh-Thiên Lý – Đức Văn-Cúc Văn-Cúc Hoá-Cương Tin-Hữu Tin-Hữu NN-Nhân NN-Nhân Sử –Cúc Nhạc-Thắng Địa-học NN-Nhân TD-Vinh Toán – Toàn Toán – Toàn C.ng-Sung. CC TD-Trọng Hoá-Cương Lý-Sung Sử-Danh Tin-hữu Tin-hữu Lý-Sung Văn –Danh. CC Toán–Luận TD-Trọng NN-Huê Hoá-Cương Văn –Danh Toán–Luận Tin-Hữu Tin-Hữu. SHĐ –Nunh NN-Nhân NN-Nhân Nhạc-Thắng Toán – Dung. CC NN-Nhân Văn-Cúc Văn-Cúc C.ng-Sung Lý – Đức C.ng-Sung Sử –Cúc Văn-Cúc Sinh-Thiên TD-Vinh Hoá-Cương Toán – Toàn Địa-học Gdcd-Liêm Nhạc-Thắng Địa-học Toán – Toàn NN-Nhân NN-Nhân Toán – Toàn Toán – Toàn Hoá-Cương Tin-Hữu Tin-Hữu. Toán–Luận Toán–Luận Sinh-Thiên Văn–Danh Văn-Danh Toán – Luận TD-Trọng Văn-Danh Sử-Danh Nhạc-Thắng Sinh-Thiên Hoá-Cương Văn-Danh NN-Huê NN-Huê. Sử-Danh Văn –Danh C.ng-Luận Nhạc-Thắng Sinh-Thiên Văn-Danh GD-Thuy Toán–Luận TD-Trọng Lý-Sung NN-Huê Lý-Sung Sinh-Thiên Hoá-Cương Văn –Danh. Lý-Sung Sinh-Cương Địa-Học Gdcd-Thắng Shl – Luận. Văn-Cúc TD-Vinh Sinh-Thiên Mt-Thuần Shl-Thắng. Mt-Thuần Văn-Cúc TD-Vinh Sinh-Thiên Shl-Vinh. Toán – Luận Địa-Học GD-Thuy C.ng-Luận Shl-Học. Văn –Danh Sử-Danh Toán- Luận Địa-học Shl- Huê. P..HIỆU TRƯỞNG.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> NGÀY NGHI Học kỳ II. Năm học 2013 – 2014 ( Lần 4 HKII. Áp dụng từ ngày 7 tháng 4 năm 2014 đến ngày 19 tháng 4 năm 2014) Tuần 31 đến hết tuần 32. KN. THỨ NGHI. TS tiết dạy và k/nhiệ m. H.N.DANH. TT 3. 7. 17. -2. BC. 2. L.V. ANH. T.Pho. 7. 16. BC. 3. N.L.K. NHÂN. CÐ 3. 3,7. 18. -3 +2 Con nho. 4. P. T . HUÊ. Cnh9a 2 4. 5,7. 17. Con nho. BC. 5. P.V.HỌC. Cnh9 a1 4. 6. 17. -2. BC. 6. B.T.HỮU. 7. 13. -6. BC. 7. Đ.T.LIÊN LANG VĂN SUNG. 7. 15. -4. BC. 4. 16. -3. BC. 5. 17. -2. BC. 5. 14. -5. BC. 7. 12. -7. BC. 5 7. 6 14. -1 -5. BC BC. 3. 12. -7. BC. 2. 00. BC. STT. HỌ TÊN. 1. 8 9 10 11 12 13 14 15. L.C.THIÊN ĐOÀN MINH CƯƠNG NG.LÊ TRỌNG H NUNH Y VINH LANG.T. CÚC H.D.THUỴ. CN. Tkhd 2 Cnh6 a1 4 Cnh6a3 4. TT 3. TPT. DƯ. BC/ TS. +1. BC.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 16 17 18 19 20 21 22 23. T.H.LIÊM VŨ THỊ THẮNG TRẦN BÁ THUẦN NINH CÔNG LUẬN TRƯƠNG THỊ THƯƠNG. Cnh8a1 4 Cnh7a1 4 Cnh 7a3 4 Cnh 7a2 4. ĐẶNG T.N. DUNG TRƯƠNG THỊ TOÀN PHẠM VĂN ĐỨC. Cnh8a2 4 Cnh6a2 4. 3 3. T.Pho. 2. -2. BC. 12. -7. BC. -5. BC. 14. 6. 14. -5. BC. 6. 16. -3. BC. 7. 14. Con nho. BC. 3,7. 12. -7. BC. 4. 13. -4. TS. P.HIỆU TRƯỞNG. -2.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×