Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Tài liệu Chương 5: Tiền tệ và hoạt động ngân hàng ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (350.47 KB, 12 trang )

5/18/2009
1
Chng 5
Tin t và hot ng ngân hàng   gg g
Th.S Lê Th Kim Dung
Câu hi tho lun

Ti sao xã hi cn tin?

Ti sao chính ph mun tác ng
n l
ng cung tin? gg

Th trng tài chính và nn kinh t
tng tác th nào?

Mi quan h gia tin và lãi sut?
Tin

Là bt k hàng hóa hay du hiu nào
c chp nhn s dng ph bin
nh mt công c trao i trong nn
ki h tkinh t
5/18/2009
2
Các chc nng ca tin

Trung gian trao i, phng tin
thanh toán

bo m luôn luôn có sự trùng hợp kép


ủ 2 h ầcủa 2 nhu cầu

vì là trung gian trao i, tintng thi
là phng tin thanh toán

nv hch tóan

thc othng nht cthanhn 
tính tóan giá c
Các chc nng ca tin

D tr giá tr

có th gi li  mua hàng trong tng
lai

Phng tin thanh toán trin hn

cho phép ký kt các hp ng v các
khan chi tr trong tng lai
Các hình thái ca tin

Tin bng hàng hóa

Tin giy có th chuyn i

Tin c mbobng sclnhTin c m bo bng sc lnh
(tin pháp nh)

Tin di hình thc n t

5/18/2009
3
Các hình thái ca tin

Tin bng hàng hóa: là mt lai sn
phm vt cht có giá tr và c s
dng nh mt công c trao i


u im: T thân nó có giá tr và c
mi ngi tha nhn: iu này m bo
giá tr ca tin

Nhc im:

La o trên giá tr ca tin (gim kích c,
gim hàm lng kim lai gc)

Chúng có th c s dng làm vic khác
Các hình thái ca tin t

Tin giy có th chuyn i: nó có th
chuyn thành mt s lng vàng
nht nh khi có yêu cu

Tin cbo mbng sclnh:

Tin c bo m bng sc lnh:
tin pháp nh


Tin di hình thc n t: nhng
khon cho vay mà ngi vay cam kt
s chi tr  dng tin mt khi có yêu
cu.
Ví d: các khan tin gi có th phát hành
séc
Quy trình to tin ca các ngân
hàng

T l d tr: tng d tr trên tng tin
ký gi ca ngân hàng.

T l d tr bt buc: tng d tr trên
 tng tin ký gica ngân hàng theo
quy định.

D tr d = D tr thc t -d tr
bt buc.

Khi ngân hàng có d tr d, nó có
kh nng to ra tin.
5/18/2009
4
Quy trình to tin ca các ngân hàng
khi nn Kinh t ch có mt Ngân hàng
duy nht
BảngBảng câncân đốiđối tàitài sảnsản ngàyngày 1 1 thángtháng 11
Có (triệu đô la)Có (triệu đô la) NợNợ ((triệutriệu đôđô la)la)
DựDự trữtrữ
ChoCho vayvay

TổngTổng sốsố
$$100100
$$300300
$$400400
KýKý ggửửii
TổngTổng sốsố
$$400400
__________
$$400400
BảngBảng câncân đốiđối tàitài sảnsản ngàyngày 2 2 thángtháng 11
Có (triệu đô la)Có (triệu đô la) NợNợ ((triệutriệu đôđô la)la)
DD tõtõ $$101101
KùKù ii
$$401401DựDự trữtrữ
ChoCho vayvay
TổngTổng sốsố
$$101101
$$300300
$$401401
KýKý ggửửii
TổngTổng sốsố
$$401401
__________
$$401401
BảngBảng câncân đốiđối tàitài sảnsản ngàyngày 3 3 thángtháng 11
Có (triệu đô la)Có (triệu đô la) NợNợ ((triệutriệu đôđô la)la)
DựDự trữtrữ
ChoCho vayvay
TổngTổng sốsố
$$101101

$$303303
$$404404
KýKý ggửửii
TổngTổng sốsố
$$404404
__________
$$404404
Quy trình to tin ca các ngân hàng
5/18/2009
5
TiếnTiến trìnhtrình
CộngCộng ddồồnn
KýKý gửigửi $100 000$100 000
DựDự trữtrữ
Cho Cho vayvay KýKý gửigửi
DựDự trữtrữ
$$2525 000000
ChoCho vayvay $$7575 000000 2525 000000 7575 000000 100100 000000
KýKý gửigửi $$7575 000000
DựDự trữtrữ
1875018750
ChoCho vayvay $$5656 250250 4343 750750 131131 250250 175175 000000
KýKý gửigửi $$5656 250250
DựDự trữtrữ
$$1414 063063
ChoCho vayvay
$$4242 187187
5757 813813 173173 437437 231231 250250
KýKý gửigửi $$4242 187187
DựDự trữtrữ

$$1010 547547
ChoCho vayvay
$$3131 640640
6868 360360 205205 077077 273273 437437
VàVà tiếptiếp tụctục......………………
100100 000000 300 000300 000 400400 000000

Dãy s trên là mt cp s nhân.  tìm
tng ca mt dãy s nh th này, bt
u bng cách gi tng là S. Ta có th
vit tng nh sau:

S = 1 + L + L
2
+ L
3
+. . .

Nhân hai v cho L:

Nhân hai v cho L:

LS = L + L
2
+ L
3
+. . .

Ly ng thc 1 tr i ng thc 2:


S(1-L) =1

Hoc
1
S =
1 - L
S nhân tin t n gin

Trong ví d trên:
S nhân tin t n gin =
 Tin gi NH
 D tr NH
g 

D tr bt buc = 0,25 tng tin gi

 tránh d tr tha, ngân hàng gi
cho mc d tr thc t sát vi mc
d tr bt buc, vì vy:

D tr thc t = 0,25 tng tin gi

×