Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.28 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>UBND HUYỆN THỌ XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI VIẾT CHỮ ĐẸP CẤP TỈNH NĂM HỌC 2013 – 2014 (Kèm theo Công văn số 193/SGDĐT-GDTH ngày 12 tháng 02 năm 2014 của Sở GD&ĐT) _______________________________________ Đơn vị: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Thọ Xuân Số TT. Họ tên. Ngày tháng năm sinh. Khối lớp. Trường Tiểu học. Tổng điểm thi cấp huyện. Xếp giải cấp huyện. 10/10/2006. 2. Tây Hồ. 17.00. Ba. Đỗ Thị Liên. 1/1/2006. 2. Thọ Hải. 18.50. Nhất. Đỗ Thị Huệ. 6/6/2006. 2. Thọ Trường. 17.00. Ba. Cô Hoà - Cô Hà. 19/4/2006. 2. TT Lam Sơn. 17.00. Ba. Lê Thị Loan. 13/2/2006. 2. Thọ Xương. 17.00. Ba. Lê Thị Tho. 6/3/2006. 2. TT Lam Sơn. 17.00. Ba. Lê Thị Loan. 16/02/2006. 2. Xuân Bái. 19.00. Nhất. 15/9/2006. 2. TT Sao Vàng. 17.00. Ba. Nguyễn Thị Hương. 23/9/2006. 2. Thọ Trường. 17.50. Nhì. Cô Hoà - Cô Hà. 11/4/2006. 2. Xuân Phú. 19.00. Nhất. Chinh-Xuân-Tâm. 4/6/2005. 3. TT Sao Vàng. 19.00. Nhất. Nguyễn Thị Hương. 25/02/2005. 3. Xuân Sơn. 18.50. Nhất. Trịnh Thị Hằng. 25/02/2005. 3. Xuân Phú. 19.00. Nhất. Ngọc-Chinh-Xuân-Tâm. 26/03/2005. 3. Xuân Phú. 19.00. Nhất. Ngọc-Chinh-Xuân-Tâm. 19/06/2005. 3. Xuân Phú. 19.00. Nhất. Ngọc-Chinh-Xuân-Tâm. 29/03/2005. 3. TT Lam Sơn. 18.50. Nhất. Đỗ Thị Xuân. 28/11/2005. 3. TT Lam Sơn. 18.50. Nhất. Đỗ Thị Xuân. 14/2/2005. 3. TT Sao Vàng. 19.00. Nhất. Nguyễn Thị Hương. Nam 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18. Lê Thị Lan Anh Bùi Thị Vân Anh Nguyễn Duy Đạt Trần Khánh Đạt Lê Thị Thuỳ Dương Lê Thị Thu Hà Lê Thị Thuỳ Linh Nguyễn Hồ Phương Linh Trịnh Thị Thuỳ Linh Vũ Thị Khánh Ly Trịnh Tú Anh Đỗ Ngọc Ánh Lê Văn Dũng Phạm Thị Khánh Duy Phùng Thị Hải Đoàn Ánh Huyền Nguyễn Thị Hà Linh Tống Thị Phượng. Nữ. Họ tên giáo viên dạy. Lê Thị Hà. Ghi chú.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41. Lê Phương Thảo Lê Bá Vũ Bùi Văn Dưỡng Trần Thị Châu Giang Lê Hương Giang Phạm Thị Minh Hoài Phùng Ngọc Thanh Hương Hoàng Hương Ly Lê Thị Trà My Lê Thị Bảo Ngọc Nguyễn Diệu Ạnh Thương Lê Thị Thuỳ Trinh Hoàng Thị Phương Anh Lê Thị Hoa Lê Văn Hùng Lê Thị Thuỳ Linh Vũ Tuấn Nam Lê Thị Nhàn Phạm Hồng Nhung Hà Minh Quân Nguyễn Thị Như Quỳnh Lê Thị Thơ Trương Hải Yến. 14/11/2005. 3. Tây Hồ. 18.00. Nhì. Đỗ Thị Liên. 20/10/2005. 3. Xuân Thắng. 19.00. Nhất. Lê Thị Thuần. 28/02/2004. 4. Xuân Phú. 18.50. Nhất. Tâm-Xuân-Chinh. 13/6/2004. 4. Xuân Bái. 18.00. Nhì. Hoàng Thị Minh. 14/05/2004. 4. Xuân Giang. 19.00. Nhất. Cô Hà - Cô Xuân. 1/4/2004. 4. Nam Giang. 18.00. Nhì. Trần Thị Hằng. 4/11/2004. 4. TT Thọ Xuân. 18.50. Nhất. Cô Huyên - Cô Luyến. 5/12/2004. 4. Xuân Châu. 18.00. Nhì. Nguyễn Thị Trang. 20/02/2004. 4. Xuân Phú. 19.00. Nhất. Tâm-Xuân-Chinh. 12/4/2004. 4. TT Sao Vàng. 18.00. Nhì. Nguyễn Thị Hương. 21/08/2004. 4. TT Lam Sơn. 18.00. Nhì. Hoàng Thị Phượng. 18/06/2004. 4. Xuân Phú. 18.00. Nhì. Tâm-Xuân-Chinh. 1/2/2003. 5. Xuân Sơn. 18.00. Nhì. Hồ Thị Hiền. 11/8/2003. 5. Xuân Lai. 18.00. Nhì. Hà Thị Bích Nguyệt. 5. Xuân Phú. 18.50. Nhất. Xuân-Chinh-Tâm. 5. TT Lam Sơn. 18.50. Nhất. Lê Thanh Thảo. 5. TT Sao Vàng. 18.00. Nhì. Nguyễn Thị Hương. 8/4/2003. 5. Tây Hồ. 18.00. Nhì. Đỗ Thị Liên. 19/03/2003. 5. Xuân Lập. 19.00. Nhất. Cô Dinh - Cô Hương. 5. Xuân Phú. 18.50. Nhất. Toan-Tâm-Xuân-Chinh. 8/7/2003. 5. Xuân Phú. 19.00. Nhất. Toan-Tâm-Xuân-Chinh. 6/1/2003. 5. Xuân Bái. 18.50. Nhất. Hà Thị Lan. 1/12/2003. 5. TT Sao Vàng. 18.50. Nhất. Nguyễn Thị Hương. 15/09/2003 13/04/2003 11/11/2003. 22/12/2002. Thọ Xuân. ngày 12 tháng 3 năm 2014 TRƯỞNG PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO. (Kí tên, đóng dấu) ( Đã ký) Nguyễn Đình Quế.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> UBND HUYỆN THỌ XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH GIÁO VIÊN DỰ THI VIẾT CHỮ ĐẸP CẤP TỈNH NĂM HỌC 2013 – 2014 (Kèm theo Công văn số 193/SGDĐT-GDTH ngày 12 tháng 02 năm 2014 của Sở GD&ĐT) Số TT. Họ và tên. Ngày tháng năm sinh Nam. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16. Trịnh Thị Chinh Hà Thị Hằng Nguyễn Thị Hà Lê Thị Kim Anh Lê Thị Bình Lê Thị Chân Lê Thị Diễm Nguyễn Thị Giang Hồ Thị Hiền Nguyễn Thị Hương Mai Thị Huyền Đỗ Thị Lý Đỗ Thị Thảo Đào Thị Xuân Nguyễn Thị Bình Dương Thị Đào. Khối lớp. Trường Tiểu học. Nữ 06/05/1978 01/05/1978 11/05/1981 04/11/1975 22/05/1978 02/09/1971 14/10/1975 09/09/1974 30/11/1984 30/08/1973 02/06/1981 16/08/1986 04/04/1979 08/03/1978 10/10/1976 12/05/1979. Xuân Phú Xuân Yên TT Sao Vàng Tây Hồ Nam Giang Thọ Hải TT Lam Sơn TT Lam Sơn Xuân Sơn TT Sao Vàng Xuân Châu Xuân Khánh Xuân Quang Xuân Phú Thọ Xương Thọ Hải. Tổng điểm thi cấp huyện. Ghi chú Xếp giải cấp huyện. 28.0 Nhất 27.5 Nhất 28.0 Nhất 27.5 Nhất 27.0 Nhất 27.0 Nhất 28.0 Nhất 27.5 Nhất 27.0 Nhất 27.5 Nhất 27.0 Nhất 27.0 Nhất 27.5 Nhất 27.0 Nhất 27.0 Nhất 27.5 Nhất Thọ Xuân. ngày 12 tháng 3. năm 2014 TRƯỞNG PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO. (Kí tên, đóng dấu) ( Đã ký) Nguyễn Đình Quế.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Ghi chú:- Các đơn vị kiểm tra thông tin GV, HS: Tên , Ngày sinh , đơn vị, lớp, người dạy… Nếu có thay đổi gì báo trực tiếp cho đồng chí Lưu Ngọc Liên để được chỉnh sửa . - Các đơn vị chủ động cử người bồi dưỡng học sinh, giáo viên. - PGD&ĐT tổ chức họp (có lịch sau)..
<span class='text_page_counter'>(5)</span>