Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Cot diem toi thieu THCS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.94 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỐ CỘT ĐIỂM KIỂM TRA TỐI THIỂU CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ (kèm theo văn bản số 1514/SGDĐT-GDTrH ngày 15/9/2010) LỚP 6 TT. Môn. 01 02 03 04 05 06. Toán Vật lý Sinh học Ngữ văn Lịch sử Địa lý. HKI HS2. HS1. HS3. TS cột KT. LỚP 7 HS1. HKII HS2. HS3. TS cột KT. HS1. HKI HS2. HS3. 01 02 03 04 05 06 07. HKII HS2. HS3. TS cột KT. 15’ 3 1 2. TH 0 0 1. 1tiết 3 1 1. TH 0 1 0. HK 1 1 1. 8 5 6. M 1 1 1. 15’ 3 1 2. TH 0 0 1. 1tiết 3 1 1. TH 0 1 0. HK 1 1 1. 8 5 6. M 1 1 1. 15’ 3 1 2. TH 0 0 1. 1tiết 3 1 1. TH 0 1 0. HK 1 1 1. 8 5 6. M 1 1 1. 15’ 3 1 2. TH 0 1 1. 1tiết 3 1 1. TH 0 1 0. HK 1 1 1. 8 6 6. 1 1 1. 3 1 1. 0 0 1. 5 1 1. 0 0 0. 1 1 1. 10 4 5. 1 1 1. 3 1 1. 0 0 1. 5 1 1. 0 0 0. 1 1 1. 10 4 5. 1 1 1. 3 2 2. 0 0 1. 5 1 1. 0 0 0. 1 1 1. 10 5 6. 1 1 1. 3 2 2. 0 0 1. 4 1 1. 0 0 0. 1 1 1. 9 5 6. HKII HS2. HS3. TS cột KT 8 7 7 6 11 5 5. Môn Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch sử Địa lý. HS1. M 1 1 1. LỚP 8 TT. TS cột KT. HKI HS2. HS1. HS3. M. 15’. TH. 1tiết. TH. HK. 1 1 1 1 1 1 1. 3 1 2 2 3 2 1. 0 0 1 1 0 0 1. 3 1 2 1 5 1 1. 0 1 0 0 0 0 0. 1 1 1 1 1 1 1. TS cột KT 8 5 7 6 10 5 5. LỚP 9 HS1. HKII HS2. HS3. M. 15’. TH. 1tiết. TH. HK. 1 1 1 1 1 1 1. 3 1 2 2 3 1 2. 0 0 1 1 0 0 1. 3 1 2 1 5 1 1. 0 0 0 0 0 0 0. 1 1 1 1 1 1 1. TS cột KT 8 4 7 6 10 4 6. HS1. HKI HS2. HS3. M. 15’. TH. 1tiết. TH. HK. 1 1 1 1 1 1 1. 3 2 2 2 3 1 2. 0 1 1 1 0 0 1. 3 1 2 1 6 1 1. 0 1 0 0 0 0 0. 1 1 1 1 1 1 1. TS cột KT 8 7 7 6 11 4 6. HS1 M. 15’. TH. 1tiết. TH. HK. 1 1 1 1 1 1 1. 3 2 2 2 3 2 1. 0 1 1 1 0 0 1. 3 1 2 1 6 1 1. 0 1 0 0 0 0 0. 1 1 1 1 1 1 1. Lưu ý: Số cột điểm trên chưa kể đến các tiết học tự chọn (ngoại trừ môn Tin học). Hiệu trưởng nhà trường sẽ bổ sung cột tự chọn sau khi đã quyết định môn tự chọn các khối lớp của trường..

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×