Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

vong 15

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.32 MB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Thời Gian : BÀI THI SỐ. Hãy viết số thích hợp vào chỗ … (Chú ý:Nếu đáp số là số thập phân thì phải viết là số thập phân gọn nhất và dùng dấu (,) trong bàn phím để đánh dấu phẩy trong số thập phân) Câu 1: Giá trị nhỏ nhất của A = Câu 2:. là. Tam giác ABC vuông tại A có BC = 30cm và AB:AC = 3:4.Khi đó AB = Câu 3: Với x nguyên,giá trị của lớn nhất của B = là Câu 4: Tìm số tự nhiên a biết 12 ; 20 ; a là độ dài các cạnh của một tam giác vuông.. Trả lời: a= Câu 5: Tìm các số tự nhiên x ; y biết. .. Trả lời: (x;y)=( ) (Nhập các giá trị theo thứ tự; cách nhau bởi dấu ";") Câu 6: Cho ba số x ; y ; z khác 0 thỏa mãn điều kiện Khi đó B = có giá trị bằng Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, vẽ điểm A(-3 ; 4).Khoảng cách từ A đến gốc tọa độ bằng Câu 8: Tìm các số nguyên tố x ; y sao cho. .. Trả lời: (x;y)=( ) (Nhập các giá trị theo thứ tự;cách nhau bởi dấu ";" ) Câu 9: Cho tam giác ABC vuông tại A; đường cao AH. Biết BH = 9cm ; CH = 16cm. Tính độ dài AH.. Trả lời: AH = cm Hãy điền dấu >; < ; = vào chỗ ... cho thích hợp nhé ! Câu 10: Cho a , b , c > 0. So sánh M =. với 1 ta được M. 1. cm.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×