VERB +PREPOSITION
- Release from prison: ra tù
- Know sb from sb : phân biệt ai với ai
- Expert in a subject: chuyên môn về môn gì
- Respect sb for sth : tôn trọng ai về điều gì
- Wonder about : tự hỏi
- Sb familiar with sb
- Sth familiar to sb
- Keep away from : tránh xa
- Fond of sth : yêu thích cái gì
- Free of duty : miễn thuế
- Important to sb : quan trọng đối với ai
- Offend by (at) sth : giận giữ về cái gì
- Shock at sth : sốc về cái gì
- In different to : xao lãng
- Drink to one’s success : uống mừng ….
- Bring sth with sb : mang cái gì với ai
- Welcome to : chào đón
- Popular with , among sb : phổ biến với ai
- Contrary to sb : mâu thuẫn với ai
- Astonish at st : ngạc nhiên về điều gì
- Amazed at
- Surprised at
- Bad ,good , clever , excelent ,quick, slow +at
- Big for one’s age : lớn so với tuổi
- To feel like V-ing : cảm thấy hứng thú với việc gì
- Take sb for sb : nhầm ai với ai
- Read sth in a book : đọc được cái gì trong một cuốn sách
- By the hour : tính theo giờ
- Greedy for sth : ham muốn cái gì
- To be ill with fever : bị sốt
- Depend on : phụ thuộc vào ai
- Indepent of sb : tự do với ai
- To guilty of : có tội
- To innocent of: vô tội
- Jealous of sb : ganh tị với ai
- Mad about sth : say mê
- Made of : vật được làm ra vẫn giữ nguyên chất liệu ban đầu
- Pay sth for sth : trả cái gì để lấy cái gì
- A story of adventure : một câu chuyện phiêu lưu mạo hiểm
- By : gần
- Work for living : làm việc để kiếm sống
- Suffer from : đau đớn vì
- To be of royal blood : dòng dõi hoàng tộc
- Keep up with : bắt kịp với
- At war with a country : có chiến tranh với một nước nào đó
- Without exceptoin : không có ngoại lệ
- Content with : hài lòng với
- Into : vào trong ; in : trong
- Get into difficulty : gặp khó khăn trở ngại
- Burst into tears : bật khóc
- Oppose to : phản đối , phản kháng
- Go for \ on a picnic : đi picnic
- Belong to : phụ thuộc
- Listen to : lắng nghe
- Happen to sb : xảy ra với ai
- Give advice to sb : khuyên ai
- With a smile : với , bằng một nụ cười
- Write with a pen : viết bằng bút
- Beside = next to : bên cạnh
- Inaddition to = besides : ngoài ra
- Treat sb to sth : đãi ai cái gì
- Sacrifice one’s life to sb : hi sinh cả cuộc đời cho ai
- An answer to a question : câu trả lời cho một câu hỏi
- Hear of : nghe thấy
- Think of : nghĩ về
- Waste time on : lãng phí thời gian vào việc gì
- In itself : tự nó , chính nó
- To be in debt : mắc nợ
- To be in danger : gặp nguy hiểm
- In time : kịp giờ ; on time : đúng giờ
- In place of : để thay thế
- Stream off : trút xuống như suối
- Get sth off sth : cởi cái gì ra khỏi cái gì
- Related to sb : cô bà con quen thuộc với ai
- Engaged to : đính hôn
- Intended for sth : dành cho cái gì
- Accquainted with sb : làm quen với ai
- Look forward to : mong , mong mỏi
- To a place : tới một nơi
- By mistake : do lỗi sai
- To call one’s attention to : gây sự chú ý
- For the most part : hầu hết
- To learn sth by heart : học thuộc lòng
- Out of date : lỗi thời
- Smile at sb : cười với ai
- To be delightful to sb : vui mừng , thú vị
- Not good to sb : không tốt cho ai
- For the time being : trong thời gian này
- After all : trên tất cả
- In connection with: liên kết
- In favor of sth : ủng hộ , tán thành
- To jump over sth : nhảy qua cái gì
- Fall over sth : ngã vào cái gì
- Wounded in the leg : bị thương ở chân
- Something like sth : mới đúng là
- Speak in a whisper: nói thầm
- In a moment : trong lúc này
- A friend of mine
- In want of money: thiếu tiền
- In time of war : trong thời gian chiến tranh
- In time of peace : trong thời gian hoà bình
- To live on : sống nhờ vào
- Off drugs : bỏ thuốc phiện
- Off food : bỏ thức ăn
- Off smoking : bỏ thuốc lá
- On horseback : trên lưng ngựa
- Turn off a road : ra khỏi một con đường
- To have craving for sth : thèm khát cái gì
- To put credit in sb : đặt niềm tin vào ai đó
- Delight in doing sth : niềm vui trong việc gì
- Above all : trên tất cả
- Above reproach : không còn trách cứ vào đâu được
- Above meaness : không thể xem là bần tiện được
- Injection against cholera : tiêm phòng ngừa dịch tả
- At the beginning :bắt đầu
- Adhere to :
- Connect to :dính vào +off : phủi ra
- Stick to :
- Attach to :
- To lean against : dựa vào
- Long before : một khoảng thời gian dài
- In order : đúng trật tự
- There’s nothing like exercises : không gì hơn là tập thể dục
- To make a singer of sb : làm cho ai đó trở thành ca sĩ
- To make a fool of sb : làm cho ai đó trở thành kẻ ngốc
- To make a success of music : thành công trên con đường âm nhạc
- To make the best of sth :tận dụng tối đa
- A sb in one’s age : một ai đó ở độ tuổi bao nhiêu
- In a hury : trong vội vàng
- In for a storm : gặp một cơn bão
- Advantage of doing sth : thuận lợi của viêc này là gì
- To say to one’s face : nói thẳng vào mặt ai
- From bad to worse :càng ngày càng tồi
- Live within one’s means : sống trong điều kiện cho phép
- Beside = next to =by
- A man of action : người hành động
- Through the window : qua cửa sổ
- Across the river : bên kia sông
- Quarreled about nothing : cãi nhau vì những chuyện không đâu
- Shut the door after you ; đóng cửa sau khi ra (vào)
- Rush at sb : đâm sầm vào ai
- But = except =saving
- Know about sb
- To be put into prison
- To be against one’s will: ngược lại ý muốn của ai
- Week after next : tuần tiếp theo
- To ask after : hỏi thăm
- Below = under
- After = beyond
- Throw sth at sb : ném cái gì vào ai
- At full speed : tốc độ tối đa
- Ashamed of : xấu hổ
- Short of money : thiếu tiền
- Demend sth for sb : yêu cầu ai làm gì
- Devote to sth : cống hiến cho cái gỉ
- Blame sb for sth : chỉ trích ai về cái gì
- Go in for sth : ham mê
- To put up with sth: chịu đựng
- Experienced in sth : có kinh nghiệm trong cái gì
- Expressive of sth :bộc lộ
- False to sb : giả dối
- Fatal to sb : nguy hiểm với ai
- To be favourable for doing sth : thuận lợi cho làm việc gì
- Get along with :hoà thuận
- Run across sb : tình cờ gặp ai
- To be above sb in the examination list : đỗ cao hơn ai
- To give in to sb : nhượng bộ ai
- Get out of doing : tránh khỏi phải làm việc gì
- Hang on to : nắm chặt
- Let go of : thả ra
- Get away with sth : tránh khỏi bị khiển trách về việc gì
- To be hungry for sth : thèm khát cái gì
- Ignorant of sth : phớt lờ , không biết gì
- Lean on : tựa vào dựa vào
- Argue with sb about sth : cãi nhau với ai về chuyện gì
- Drop in on sb : ghé thăm ai
- With book under one’s arm : cắp sách , cặp sách
- To be named after : dặt tên theo tên của ai
- Estimated st at : ước tính
- Judge sb by his appearance : đánh giá qua vẻ bề ngoài
- For fear of : e sợ
- To be beside the point : lạc đề
- Object to : phản đối
- Accustomed to : quen với
- Hope for : hi vọng
- Long for : ao ước
- To have sth in one’s hand : cầm vật gì trong tay
- Run away from : bỏ nhà
- Condemned sb to death : kết án tử hình
- Condemned sb for sth : lên án ai về điều gì
- Fasten on (upon) : dán mắt , chắm chằm vào cái gì
- To force one’s way through : chen lối vượt qua
- Introduced sb to another : giới thiệu ai với ai
- Quarrrel with sb about sth : cãi nhau với ai về chuyện gì
- Excuse sb for sth : xin lỗi ai về chuyện gì
- Forget sb for sth : quên ai về chuyện gì
- To compare with : so sánh
- Add sth to sth : cộng thêm cái gì vào cái gì