Tải bản đầy đủ (.doc) (16 trang)

Tài liệu Đề thi môn toán lớp 5 docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (203 KB, 16 trang )

Trang 1 /16- Mó : 162
Phũng
GD-T Kinh Mụn B cõu hi trc nghim ụn tp cui nm
Trng TH Hip Ho Nm hc 2008-2009
Mụn: Toỏn lp 4

Mó : 162
Cõu 1.
Ngy th nht An c c
4
1
quyn sỏch. Ngy th hai An c tip
8
5
quyn
sỏch ú. Hi cũn li bao nhiờu phn quyn sỏch An cha c?
A.

8
7
B.

8
1
C.

8
3
D.

8


6
Cõu 2.

3 cm
Tng di cỏc on thng cú trong hỡnh trờn l:
A.
7cm
B.
10 cm
C.
6cm
D.
3cm
Cõu 3.
Cú bao nhiờu s cú 2 ch s m ch s hng chc l 7:
A.
8 s
B.
9 s
C.
10 s
D.
7 s
Cõu 4.
Kết quả của phép tính
5
2
:
7
3

là:
A.

12
14

B.

12
5

C.

35
14

D.

15
14

Cõu 5.
Phân số bằng phân số
7
3
là:
A.

14
7


B.

28
12

C.

9
6

D.

17
13

Cõu 6.
Có bao nhiêu phần m

ời trong một nửa:
A.
20
B.
10
C.
5
D.
4
Cõu 7.
An có 24 viên bi, Bình có nhiều hơn trung bình cộng số bi của cả hai bạn là 8 viên.

Hỏi Bình có bao nhiêu viên bi?
A.
40 viên
B.
36 viên
C.
34 viên
D.
32 viên
Cõu 8.
Tổng của 3 số tự nhiên liên tiếp là 21. Tìm 3 số tự nhiên đó ?
A.
21, 22, 23
B.
19, 20, 21
C.
7, 8, 9
D.
6, 7, 8
Cõu 9.
Một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài là 36 m, chiều rộng bằng
3
2
chiều dài.
Diện tích của thửa ruộng đó là:
A.
24 m
2

B.

60 m
2

C.
864 m
2

D.
744 m
2

Cõu 10.
Th t thc hin cỏc phộp tớnh trong biu thc: 224 + 376 : 6 x 4 l:
A.
Chia, nhõn, cng
B.
Cng. chia, nhõn
C.
Nhõn, chia,cng
D.
Cng, nhõn, chia
Cõu 11.
Số lớn nhất có 5 chữ số mà tổng của các chữ số bằng 27 là:
A.
98 765
B.
98 730
C.
99 900
D.

99 999
Cõu 12.
Trong 10 ngy, trung bỡnh mi ngy ca hng bỏn c 50kg ng. Trong 9
ngy u, ca hng bỏn c 420kg ng. Hi ngy th mi, ca hng bỏn c bao
nhiờu kg ng?
A.
80kg
B.
30kg
C.
47kg
D.
50kg
Cõu 13.

Cú bao nhiờu s cú 2 ch s m khụng cú ch s 5:
A.
72 s
B.
Khụng th tớnh c
C.
50 s
D.
18 s
Cõu 14.
Trong cỏc tớch di õy, tớch no cú kt qu gn 4000 nht?
A.
528 x 7
B.
748 x 6

C.
812 x 5
D.
409 x 10
Trang 2 /16- Mó : 162
Cõu 15.

Hỡnh trờn cú bao nhiờu on thng?
A.
7 on thng.
B.
13 on thng.
C.
10 on thng.
D.
9 on thng.
Cõu 16.
Biu thc no di õy cú kt qu bng 34 x 78?
A.
(30 x 78) x (4 x 78)
B.
(30 x 78) + (4 x 78)
C.
(30 + 78) x ( 4 x 78)
D.
(30 + 78) + (4 + 78)
Cõu 17.
Cả hai lớp 4A và 4B có 44 học sinh. Biết rằng 1/3 số học sinh lớp 4A thì bằng 2/5
số học sinh lớp 4B. Hỏi lớp 4A có bao nhiêu học sinh?
A.

33 học sinh.
B.
24 học sinh.
C.
20 học sinh.
D.
30 học sinh.
Cõu 18.
Thông có nhiều hơn Minh 12 hòn bi. Hỏi Thông phải cho Minh mấy hòn bi để hai
bạn có số bi bằng nhau.
A.
12 hòn
B.
2 hòn
C.
6 hòn
D.
10 hòn
Cõu 19.
S hng tip theo ca dóy s sau

: 2, 3, 5, 9, 17, ... , l:
A.
30
B.
26
C.
33
D.
31

Cõu 20.

Để số 196* chia hết cho cả 2 và 3 thì chữ số cần điền vào vị trí dấu * là:
A.
2
B.
4
C.
3
D.
6
Cõu 21.
Trong mt hp bi cú 7 viờn bi vng, 8 viờn bi xanh v 9 viờn bi .Hi khụng
nhỡn vo hp phi ly ra ớt nht bao nhiờu viờn bi chc chn cú mi loi 1 viờn bi?
A.
15 viờn
B.
18 viờn
C.
16 viờn
D.
17 viờn
Cõu 22.
Bit
4
1
ca mt bao go cõn nng 10kg. Hi
5
2
ca bao go ú cõn nng bao

nhiờu kg?
A.
22kg
B.
16kg
C.
20kg
D.
26kg
Cõu 23.
Phân số lớn nhất trong các phân số d

ới đây là:
A.

2
3

B.

4
3

C.

7
7

D.


3
4

Cõu 24.
S cũn thiu ca dóy 1, 2, 4, 7, ..., 16. l:
A.
11
B.
10
C.
15
D.
12
Cõu 25.
Phân số nào d

ới đây bằng phân số
8
5
?
A.

16
15

B.

24
20


C.

24
15

D.

24
10

Cõu 26.
Khi m sinh con thỡ m 24 tui v b 27 tui. Hi khi con lờn 10 tui thỡ tng s
tui ca c b, m v con l bao nhiờu?
A.
71
B.
61
C.
81
D.
51
Cõu 27.

Hỡnh trờn cú bao nhiờu on thng:
Trang 3 /16- Mó : 162
A.
10
B.
9
C.

8
D.
12
Cõu 28.
Điền thêm số tiếp theo vào dãy số sau cho hợp quy luật: 2 , 5 , 9 , 14 , ..
A.
23
B.
20
C.
19
D.
21
Cõu 29.
S gm 4 triu, 2 chc nghỡn, 3 chc vit l:
A.
4020030
B.
420030
C.
4200030
D.
42000030
Cõu 30.
Kết quả của phép tính 47 082 - 1 628 là:
A.
46 464
B.
30 802
C.

45 454
D.
45 464
Cõu 31.
Kết quả của phép tính
2
1
+
3
1
là:
A.

2
5

B.

6
5

C.

3
5

D.

5
2


Cõu 32.
15 m
2
9 dm
2
= ..... dm
2
. Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là:
A.
1509
B.
1590
C.
159
D.
1500
Cõu 33.

Bit cnh ca mi ụ vuụng trong hỡnh trờn u di 1cm. Tng chu vi ca tt c cỏc hỡnh
vuụng cú trong hỡnh trờn l:
A.
20 cm
B.
16 cm
C.
8 cm
D.
24 cm
Cõu 34.

Khi m sinh con thỡ m 24 tui v b 27 tui. Hi khi con lờn 9 tui thỡ tui b
gp my ln tui con
A.
9 ln
B.
3 ln
C.
4 ln
D.
6 ln
Cõu 35.
Hỡnh di õy cú bao nhiờu gúc vuụng:

A.
12
B.
4
C.
8
D.
16
Cõu 36.
Ta cú
5
4
ca 65m l:
A.
92m
B.
62m

C.
102m
D.
52m
Cõu 37.
Kết quả của phép tính 73 968 + 4 819 là:
A.
78 787
B.
122 158
C.
77 777
D.
77 787
Cõu 38.
T 5 ch s: 1, 2, 3, 4, 0 cú th vit c bao nhiờu s cú 2 ch s khỏc nhau
A.
10 s
B.
16 s
C.
20 s
D.
12 s
Cõu 39.
Bit: A = a + 23 357 ; B = 23 375 + a Hóy so sỏnh A v B:
A.
A = B
B.
A > B

C.
Khụng th so sỏnh c
D.
B > A
Cõu 40.
Trong mt lp hc, s hc sinh n gp ụi s hc sinh nam. Sau khi 3 hc sinh
n chuyn i lp khỏc thỡ s hc sinh n ca lp ú nhiu hn s hc sinh nam l 8 em.
Hi lp hc hin cú bao nhiờu hc sinh (sau khi chuyn)?
A.
24 hc sinh
B.
30 hc sinh
C.
33 hc sinh
D.
27 hc sinh
Trang 4 /16- Mó : 162
Cõu 41.

Giá trị của
X

trong biểu thức
7
4
x
X
=
3
1

là:
A.

21
4

B.

7
12

C.

21
3

D.

12
7

Cõu 42.
Bit: A = a - 135 ; B = a - 153 Hóy so sỏnh A v B:
A.
Khụng th so sỏnh c
B.
A > B
C.
A = B
D.

A < B
Cõu 43.
S thớch hp vit vo ch chm ca 8 phỳt 30 giõy = .... giõy l:
A.
240
B.
830
C.
510
D.
110
Cõu 44.
Có bao nhiêu số lẻ có ba chữ số?
A.
999
B.
450
C.
900
D.
500
Cõu 45.
Ta cú 24kg bng:
A.

5
4
ca 35kg
B.


4
3
ca 32kg
C.

6
5
ca 30kg
D.

3
2
ca 27kg
Cõu 46.
Kết quả của phép cộng: 2 372 + 3 983 là:
A.
5 255
B.
6 355
C.
6 235
D.
6 255
Cõu 47.
Trong các phân số d

ới đây, phân số bé hơn 1 là:
A.

8

7

B.

7
8

C.

7
7

D.

8
8

Cõu 48.
Chu vi ca mt hỡnh ch nht l 48cm. Nu chiu di l 15cm thỡ din tớch hỡnh
ch nht l:
A.
135cm
2
B.
126cm
2
C.
720cm
2


D.
24cm
2

Cõu 49.
Trong cỏc khong thi gian sau, khong thi gian no di nht?
A.
1 gi 25 phỳt
B.
85 phỳt
C.
2 gi 5 phỳt
D.
128 phỳt
Cõu 50.
Phõn s no di õy nm gia
3
1
v
6
5
?
A.

3
2
B.

2
2

C.

3
4
D.

4
1
Cõu 51.
Tìm
x
biết:
15
10
6
=
ì

A.

x
= 3
B.

x
= 5
C.

x
= 2

D.

x
= 4
Cõu 52.
Kết quả của phép nhân: 837 x 103 là:
A.
20 002
B.
10 881
C.
86 211
D.
85 201
Cõu 53.
Giá trị của 1 phân số sẽ thay đổi nh thế nào nếu ta nhân TS với
3
2
và MS với
3
1

A.
gấp 3 lần
B.
không thay đổi
C.
gấp 2 lần
D.
gấp 6 lần

Cõu 54.
Phõn s ln nht trong cỏc phõn s
4
3
;
7
7
;
2
3
;
3
4
l:
A.

3
4
B.

2
3
C.

4
3
D.

7
7

Cõu 55.
5 yến 6 kg = ....... kg. Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là:
A.
65
B.
56
C.
50
D.
60
Cõu 56.
Dóy s sau cú bao nhiờu s hng: 2, 5, 8, 11, 14, ... , 200
A.
66
B.
67
C.
200
D.
99
Cõu 57.
Cú bao nhiờu s cú 3 ch s m cỏc ch s u l?
A.
125
B.
60
C.
150
D.
300

Cõu 58.

Cú bao nhiờu s cú 2 ch s m ch s hng n v l 7:
A.
7 s
B.
10 s
C.
8 s
D.
9 s
Cõu 59.
Số 20052005 ... 2005 gồm 100 số 2005 ghép lại. Hỏi khi chia số này cho 9 sẽ d
mấy?
Trang 5 /16- Mã đề: 162
A.
5
B.
6
C.
7
D.
4
Câu 60.
Trong các số dưới đây, số nào là số hạng thuộc dãy số: 1, 4, 7 , 10, 13, …
A.
1122
B.
2222
C.

1111
D.
2345
Câu 61.
Cho A = 3275 + 4618 và B = 4215 + 3678. Không làm tính cụ thể, hãy so sánh
tổng A với B
A.
Không thể so sánh được
B.
A < B
C.
A > B
D.
A = B
Câu 62.
Có bao nhiêu số chẵn có 2 chữ số mà chữ số hàng đơn vị là 7:
A.
5 số
B.
Không có số nào
C.
9 số
D.
10 số
Câu 63.
Dãy số: 1, 4, 7, 10, 13, …, 100 có số lượng số hạng là:
A.
30 số
B.
34 số

C.
50 số
D.
33 số
Câu 64.

Hình dưới đây có bao nhiêu đoạn thẳng:

A.
18 đoạn thẳng
B.
21 đoạn thẳng
C.
14 đoạn thẳng
D.
7 đoạn thẳng
Câu 65.
§Ó sè
38a
chia hÕt cho c¶ 2 vµ 3 th× a b»ng?
A.
8
B.
6
C.
2
D.
4
Câu 66.


Phân tích số 20 187 thành tổng. Cách phân tích nào dưới đây là đúng:
A.
2000 + 100 + 80 + 7
B.
20 000 + 100 + 80 + 7
C.
20 000 + 100 + 8 + 7
D.
20 000 + 1000 + 80 + 7
Câu 67.
Trong c¸c ph©n sè sau, ph©n sè nµo kh¸c víi c¸c ph©n sè cßn l¹i :
A.

11
7

B.

150
145

C.

2007
2003

D.

5
1


Câu 68.
Hình dưới đây có bao nhiêu hình tam giác, bao nhiêu hình vuông:

A.
4 hình tam giác, 5 hình vuông
B.
6 hình tam giác, 4 hình vuông
C.
6 hình tam giác, 5 hình vuông
D.
4 hình tam giác, 4 hình vuông
Câu 69.
Từ 3 chữ số: 1, 2, 0 có thể viết được bao nhiêu số có 3 chữ số khác nhau
A.
4 số
B.
6 số
C.
3 số
D.
5 số
Câu 70.
Trong một hộp bi có 7 viên bi vàng, 8 viên bi xanh và 9 viên bi đỏ.Hỏi không
nhìn vào hộp phải lấy ra ít nhất bao nhiêu viên bi để chắc chắn có 1 viên bi đỏ?
A.
15 viên
B.
9 viên
C.

16 viên
D.
8 viên
Câu 71.

Hình dưới đây có bao nhiêu hình tam giác, bao nhiêu hình tứ giác?
Trang 6 /16- Mó : 162
A.
10 hỡnh tam giỏc, 10 hỡnh t giỏc
B.
10 hỡnh tam giỏc, 5 hỡnh t giỏc
C.
5 hỡnh tam giỏc, 10 hỡnh t giỏc
D.
5 hỡnh tam giỏc, 5 hỡnh t giỏc
Cõu 72.
Số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 6m
2
25 cm
2
= ........ cm
2
là:
A.
6025
B.
60 025
C.
600 025
D.

625
Cõu 73.
Lớp 4A có 32 bạn, biết
3
1
số bạn trai bằng
5
1
số bạn gái. Lớp 4A có số bạn trai
là:
A.
15 bạn
B.
16 bạn
C.
12 bạn
D.
20 bạn
Cõu 74.
T ba ch s 2; 4; 5 vit c s bộ nht cú ba ch s khỏc nhau v chia ht cho
2 l:
A.
452
B.
245
C.
542
D.
254
Cõu 75.

Kể từ trái sang phải các chữ số 3 trong số 53 683 230 lần l

ợt chỉ
A.
3 triệu, 3 nghìn, 3 chục
B.
3 chục triệu, 3 nghìn, 3 chục
C.
3 vạn, 3 nghìn, 3 chục
D.
3 trăm nghìn, 3 nghìn, 3 đơn vị
Cõu 76.
S lin sau s 1000000 l:
A.
999999
B.
10000001
C.
1000001
D.
1000010
Cõu 77.
Tích sau có tận cùng là chữ số nào: 3
x
13
x
23
x
33
x

....
x
93
A.
Chữ số 1
B.
Chữ số 7
C.
Chữ số 9
D.
Chữ số 3
Cõu 78.
Phõn s no di õy bộ hn phõn s
7
3
?
A.

5
3
B.

14
8
C.

21
9

D.


16
6
Cõu 79.
Tổ em có 10 bạn, trong đó có 6 bạn nữ. Tỉ số giữa số bạn nữ và số bạn nam trong
tổ là:
A.

3
2

B.

10
6

C.

2
3

D.

5
3

Cõu 80.
Kết quả của biểu thức 5 + 5 x 5 - 5 : 5 là:
A.
9

B.
49
C.
5
D.
29
Cõu 81.
Phộp tớnh no di õy cú kt qu ln hn 10 km?
A.
100km : 10
B.
5.000m + 4990m
C.
3203m x 2
D.
16km - 5320m
Cõu 82.
Kết quả của phép trừ: 8 035 - 6 578 là:
A.
1 457
B.
1 467
C.
1 357
D.
1 557
Cõu 83.
Kết quả của dãy tính: 94
x
73 + 621 : 23 là:

A.
6879
B.
6989
C.
6862
D.
6889
Cõu 84.

Điền thêm số tiếp theo vào dãy số sau cho hợp quy luật: 1 , 3 , 7 , 13 , 21 , ...
A.
27
B.
29
C.
31
D.
33
Cõu 85.
S thớch hp vit vo ch chm ca 4km 32m = ................. m l:
A.
4320
B.
40032
C.
432
D.
4032
Cõu 86.

Sắp xếp các phân số:
2
1
,
4
3
,
12
8
,
6
5
,
12
7
theo thứ tự từ bé đến lớn nh

sau:

×