Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Tài liệu 400 Words Must Know For TOEFL Test (with Vietnamese Meaning) pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (184.37 KB, 8 trang )

Library of Banking Students
400 Words Must Know For TOEFL Test (with Vietnamese Meaning)
Source from Arco and compiled by Trung Hieu
Word Part of Speech, Meaning
A
Abandon
(v)
từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ (n)
s
ự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
Abduction
(n)sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, (giải phẫu) sự giạng ra
Abstract
(a)trừu tượng, lý thuyết; (n) bản tóm tắt, ý niệm trừu tượng, tác phẩm nghệ thuật trừu
t
ượng;(v) trừu tượng hoá, rút ra, chiết ra, ăn cắp
Accumulate
(v) tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, thi cùng một lúc nhiều
Accuracy
(n) sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
Accuse
(v) buộc tội; kết tội
Acquire
(v) được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
Acquisition
(n) sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được
Adapt
(v) tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, thích nghi (với môi trường...)
Addictive
(n)
người nghiện (ma túy, rượu...), người say mê cái gì


Adjacent
(a) gần kề, kế liền, sát ngay
Adjust
(v) đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự; điều chỉnh, quyết định
Adolescent
(a) thuộc hoặc tiêu biểu thời thanh niên,(n) thanh thiếu niên
Advent
(n) sự đến, (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu, kỳ trông đợi, mùa vọng (bốn tuần lễ
trước ngày giáng sinh của Chúa)
Adversely
(phó từ) bất lợi
Advocate
(n) luật sư, thầy cãi, người ủng hộ;(v) biện hộ, bào chữa, ủng hộ
Affection
(n)cảm giác ưa thích, yêu mến, bệnh tật hoặc tình trạng bệnh tật
Affluence
(n) sự giàu có, sự sung túc
Aggravate
(v) làm trầm trọng thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
Aggregate
(a) kết hợp lại, gộp chung, (n) toàn thể, tổng số;(v) tập hợp lại, kết hợp lại
Agnostic
(a) (thuộc) thuyết bất khả tri;(n) người theo thuyết bất khả tri
Allegiance
(n) lòng trung thành
Allocate
(v)
chỉ định; dùng, cấp cho (ai cái gì), phân phối, chia phần, định rõ vị trí
Amateurish
(a)

tài tử, nghiệp dư, không chuyê,không lành nghề, không thành thạo
Ambiguous
(a) có nhiều hơn một nghĩa có thể hiểu; lưỡng nghĩa; mơ hồ, nhập nhằng
Amend
(v) cải thiện, cải tạo (đất), sửa đổi, bổ sung; cải tà quy chánh, bình phục
Amalyze
(n)
thực vật học) nấm amanit
Ancestral
(a) (thuộc) ông bà, (thuộc) tổ tiên, do ông bà truyền lại, do tổ tiên truyền lại
Anesthesia
(n) trạng thái mất cảm giác (đau, nóng, lạnh...); sự mê; sự tê
Animism
(n) (triết học) thuyết vật linh, thuyết duy linh (đối với duy vật)
Annex
(v) phụ thêm, sáp nhập;(n) phần thêm vào; phụ chương, phụ lục, nhà phụ, chái
Anomaly
(n) sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường,(thiên văn học) khoảng cách
g
ần nhất
Anticipate
(v) đoán trước; lường trước; giải quyết việc gì trước
Antipathy
(n) ác cảm
Apex
(n) đỉnh, ngọn, chỏm, (thiên văn học) điểm apec
Apprehend
(v) bắt, tóm, nắm lấy; hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ; sợ, e sợ
Arbitrary
(a) chuyên quyền, độc đoán; tùy tiện; tùy hứng;(toán học) bất kỳ; tuỳ ý

Arrogantly
( phó từ ) kiêu căng, ngạo mạn
Artillery
(n) (quân sự) pháo;pháo binh; khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo
Ascertain
(v) biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn
Assail
(v) tấn công, dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...); lao vào, bắt tay vào làm
Assess
(v) quyết định hoặc ấn định số lượng của cái gì; ước định; quyết định hoặc ấn định giá trị
củ
a cái gì; đánh giá; định giá; ước lượng chất lượng cái gì; đánh giá
Asset
(n) tài sản, (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu, vật quý
Assimilate
(v) tiêu hoá, đồng hoá; (từ cổ,nghĩa cổ), so sánh với
Associate
(a) kết hợp, cùng cộng tác; (n) đồng minh; hội viên;(v) liên kết; liên tưởng
Astrological
(a) (thuộc) thuật chiêm tinh
Atheist
(n) người theo thuyết vô thần; người vô thần
Augment
(n) (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm;(v)làm tăng lên; tăng lên
Authority
(n) quyền lực, người có thẩm quyền, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin cậy
B
Battle
(n) trận đánh; bất cứ sự tranh luận hoặc tranh đấu nào; (v)chiến đấu, tranh đấu
Be inclined to

c ó khuynh h ư ớng
Library of Banking Students
Berate
(v) mắng mỏ, nhiếc móc
Biased
(n) độ xiên, đường chéo; xu hướng; thế hiệu dịch; (v)làm cho có thành kiến
Bitterly
(phó từ) cay đắng, chua chát
Bond
(n) hợp đồng; mối ràng buộc, trạng thái gắn chặt; trái phiếu; sự tù tội, sự liên kết; (v) gửi
(
hàng) vào kho, (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)
Bridery
(n) người đàn bà trẻ hoặc cô gái đi theo cô dâu trong ngày cưới; phù dâu
Bulk
(n) kích thước, số lượng hoặc khối lượng, đặc biệt khi ở mức lớn; (hàng hải) trọng tải hàng
hoá; hàng hoá; (về người) tầm vóc lớn; phần chính, phần chủ yếu; loại thức ăn không phải
để tiêu hoá, mà để kích thích ruột; chất xơ
(v) thành đống, xếp thành đống; tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...)
Burden
(n) gánh nặng, trọng tải; món chi tiêu bắt buộc; đoạn điệp (bài bát); chủ đề;(v) chất nặng
lên; (
pháp lý) trách nhiệm dẫn chứng
Bureaucratic
(a) có liên quan đến bộ máy quan liêu hoặc những người quan liêu
C
Candidate
(n) người xin việc; người ứng cử (ứng cử viên); người dự thi; thí sinh
Capricious
(a) thất thường, đồng bóng

Cartel
(n) (kinh tế) cacten ( (cũng) kartell); sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm (chính
trị)); sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...); việc trao đổi
tù binh; sự thách đấu gươm
Cast
(n) sự cầu may, tầm xa, cái vứt bỏ đi, mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc, sự cộng lại, (sân
kh
ấu) sự phân phối các vai diễn, bảng phân phối các vai diễn, bố cục.
(v)
Quăng, đánh gục, đúc, nhìn.
Catastrophic
(a)
thảm khốc, thê thảm.
Cause
(n)
nguyên nhân; (v) gây ra.
Cease
(v)
dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
Certifiably
(a)
có thể chứng nhận
Charismatic
(a)
có uy tín, có sức lôi cuốn quần chúng.
Chronologically
( phó từ) theo niên đại, theo thứ tự thời gian
Circulate
(v)lưu hành, truyền, uân chuyển, tuần hoàn.
Civil

(a)
thuộc hoặc liên quan đến các công dân của một nước, thuộc hoặc liên quan đến thường
dân (ch
ứ không liên quan đến giáo hội hoặc lực lượng vũ trang) dính dáng đến luật hộ hơn
là luật hình.
Clique
(n) bọn, phường, tụi, bè lũ
Coalition
(n)
sự liên kết; sự liên hiệp; sự liên minh
Coerce
(v)
buộc, ép, ép buộc
Cohesion
(n) sự dính liền, sự cố kết, (vật lý) lực cố kết
Coincide
(v) (về các sự kiện) xảy ra cùng thời gian với các sự kiện khác; xảy ra đồng thời; trùng với,
(v
ề hai hoặc nhiều vật) chiếm cùng không gian như nhau; trùng khớp, đồng nhất hoặc rất
gi
ống cái gì khác
Collapse
(v)
suy sụp, sụp đổ; (n) sự đổ nát
Collide
(v) va nhau, đụng nhau, va chạm; xung đột
Combustion
(n)
sự đốt cháy; sự cháy
Commodity

(n)
vật mua ở cửa hàng để dùng (nhất là dùng trong nhà); hàng hoá; tiện nghi
Compensate
(v) đền bù, bồi thường
Complex
(a)
phức tạp, rắc rối; (n) nỗi lo sợ ám ảnh
Complication
(n) sự phức tạp, sự rắc rối;(y học) biến chứng
Component
(a) hợp thành, cấu thành; (n) thành phần, phần hợp thành
Compress
(n) (y học) gạc; (v) ép, nén; đè,(nghĩa bóng) làm cô đọng lại (ý nghĩ, lời nói...)
Concentrated
(a) tập trung; tăng cường; (hoá học) cô đặc
Condemn
(v)xử phạt, (nghĩa bóng) bắt buộc
Confide
(v) kể (một bí mật) cho ai nghe
Conflict
(n)
sự xung đột; cuộc xung đột; (v) đối lập; trái ngược; mâu thuẫn
Connotation
(n) nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ)
Conquest
(n) sự xâm chiếm, sự chinh phục
Consciously
(phó từ) có ý thức, có chủ ý
Consequence
(n) hậu quả, kết quả; tầm quan trọng, tính trọng đại

Constraint
(n) sự bắt ép, sự ép buộc, sự đè nén, sự kiềm chế
Contamination
(n) sự làm bẩn, (văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một
contest
(n) cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; (v) tranh cãi, tranh luận
Context
(n) văn cảnh; ngữ cảnh
Contrary
(a) đối lập về bản chất, khuynh hướng hoặc chiều hướng; (n) sự trái lại; điều trái ngược;
(gi
ới từ) trái với, trái ngược với
Convey
(v) chở, chuyên chở, vận chuyển
Convict
(n) người bị kết án tù, người tù;(v) kết án, tuyên bố có tội
Library of Banking Students
Core
(n) lõi, điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân; (v) lấy lõi ra, lấy nhân ra
Corrode
(v) gặm mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng));mòn dần, ruỗng ra
Counter
(n) quầy hàng, máy đếm; (phó từ) ngược lại;(v)chống lại
Cremation
(n) sự hoả thiêu, sự hoả táng, sự đốt ra tro
Cultivation
(n) sự cày cấy, sự trồng trọt; sự nuôi dưỡng
Cumbersome
(a) ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng, nặng nề
Cure

(n) sự điều trị, sự lưu hoá (cao su);(v) chữa cho khỏi bệnh
Curriculum
(n) chương trình giảng dạy
Cynically
(phó từ) bất cần đạo lý, bất nhẫn
D
De facto
(a)&(phó từ) trên thực tế (không chính thức); (nói về chính phủ) hình thành từ một cuộc
đảo chính hoặc một cuộc cách mạng...., chứ không do dân bầu ra
Decipher
(n) sự giải mã;(v)giải mã, giải đoán (chữ khó (xem), chữ viết xấu, chữ cổ...)
Decline
(n) sự suy sụp, sự tàn tạ;(v) nghiêng đi,cúi mình, xế tà (mặt trời...); suy sụp
Decrepit
(a) già yếu, hom hem, lụ khụ, hư nát, đổ nát
Degrade
(v) giáng chức, làm giảm giá trị, làm thoái hoá
Deify
(v) phong thần, tôn làm thần; tôn sùng, sùng bái
Delinquence
(n) tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp
Denominator
(n) (toán học) mẫu số; mẫu thức
Denote
(v) biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ
Deny
(v) phủ nhận,từ chối hoặc ngăn không cho ai lấy
Depict
(v) vẽ, mô tả, miêu tả
Deplete

(v) rút hết ra, làm suy yếu, (y học) làm tan máu; làm tiêu dịch
Derive
(v) nhận được từ, lấy được từ, xuất phát từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn từ
Descendant
(n) con cháu, hậu duệ, người nối dõi
Despise
(v) xem thường, khinh thường, khinh miệt
Despondent
(a)
nản lòng, ngã lòng; thoái chí; thất vọng, chán nản
Detain
(v) ngăn cản
Detection
(n)sự khám phá, sự phát hiện, (rađiô) sự tách sóng
Deviant
(n) (nghĩa bóng) kẻ lầm đường lạc lối
Devise
(n) sự để lại, di sản (bất động sản);(v) nghĩ ra, sáng chế, phát minh, bày mưu
Devotion
(n) sự tận tâm, sự tận tình, sự hiến dâng, sự sùng bái,lời cầu nguyện
Dilemma
(n) song đề, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử
Dimension
(n) chiều, kích thước, thứ nguyên (của một đại lượng);(v) đo kích thước
Diminish
(v) bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
Discretely
(phó từ) riêng rẽ, rời rạc
Discriminate
(v) phân biệt, đối xử

Disease
(n) bệnh của cơ thể, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...)
Dispise of
Distill
(v) chảy nhỏ giọt, chưng cất
Distinctly
(phó từ) riêng biệt, rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt
Distort
(v) vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó, bóp méo, xuyên tạc (sự việc...)
Diverse
(a) gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh, thay đổi khác nhau
Divination
(a) sự đoán trước tương lai bằng những cách siêu tự nhiên; sự bói toán
Domesticate
(v) thuần hoá, nhập tịch, khai hoá, làm cho thích cuộc sống gia đình
Dynamic
(a) (thuộc) động lực học, sôi nổi, chức năng;(n) động lực
E
Ecclesiastical
(a) (thuộc) giáo hội; thích hợp với giáo hội
Election
(n) sự bầu cử; cuộc tuyển cử; (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường
Elementally
(a) mạnh mẽ, mãnh liệt, căn bản, cơ bản
Elite
(n) thuốc luyện đan, thuốc tiên,(dược học) cồn ngọt
Emission
(n) sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...); sự bốc ra/toả ra (mùi vị, hơi...),vật phát ra
Engender
(v) sinh ra, gây ra, đem lại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra

Enterprising
(a) mạnh dạn, dám nghĩ dám làm
Entrepreneurial
(a) (thuộc) nghề thầu khoán
Equity
(n) tính công bằng, luật công lý, vốn, giá trị tài sản bị cấm cố
Erode
(v) xói mòn, ăn mòn
Erudite
(a) có hoặc bộc lộ học vấn sâu rộng; uyên bác; thông thái
Eruption
(n) sự phun (núi lửa), sự nổ ra, (y học) sự phát ban, sự nhú lên, sự mọc (răng)
Esthetically
(n) người Extoni, tiếng Extoni
Evade
(v) tránh, lảng tránh
Evidence
(n) (pháp lý) chứng cớ; bằng chứng, dấu hiệu; vết tích;(v) chứng minh
Evolve
(v) mở ra, rút ra, hư cấu, phát ra (sức nóng...), tiến hoá
Library of Banking Students
Exalt
(v) đề cao, làm cao quý, làm đậm, làm thắm (màu...)
Exclusive
(a) loại trừ; độc nhất;(n) truyện dành riêng
Exotic
(n) ngoại lai, kỳ lạ; (n) cây ngoại lai, vật ngoại lai
Expenditiously
(n) sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn
Exploit

(n) kỳ công;(v) khai thác, bóc lột, lợi dụng
Exponentially
(phó từ) theo hàm mũ
Extinction
(n) sự làm mất đi, sự thanh toán (nợ nần), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ
Extract
(n) đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao; (v) trích (sách); chép (trong đoạn
sách), nhổ (răng...), bòn rút, moi, (hoá học) chiết
F
Famine
(n) nạn đói kém, chết đói, sự khan hiếm
Fatally
(phó từ) chí tử, một cách chết người
Feasibly
(phó từ) thực hiện được, khả thi
Feature
(n) điểm đặc trưng, nét mặt; (v) mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật
của (cái gì), đề cao, tưởng tượng
Fertilize
(v) (sinh vật học) đưa phấn hoa hoặc tinh trùng vào (cây, trứng hoặc con vật cái) để nó
phá
t triển hạt thành con; thụ tinh; thụ phấn; làm cho phì nhiêu (đất)
Flood
(n) lũ, lụt, nạn lụt;(v) tràn đầy, tràn ngập, tràn tới, đến tới tấp
Fluctuate
(v) dao động, lên xuống, thay đổi bất thường; (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh
Folklore
(n) (sự nghiên cứu) các truyền thống, câu chuyện, phong tục tập quán.... của một cộng
đồng; văn hoá dân gian
Forensics

(a) (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án
Fortify
(v) củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm
Fossilize
(v) làm hoá đá, làm hoá thạch; làm cho lỗi thời, hoá đá, hoá thạch
Fringe
(n) tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý)
vân; (v)
đính tua vào, viền, diềm quanh
G
Gala
(n) hội, hội hè
Gap
(n) lỗ hổng, kẽ hở
Generation
(n) sự sinh ra, sự phát sinh ra, thế hệ, đời, (điện học) sự phát điện
Grotesque
(a) lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm;(n) bức tranh kỳ cục, bức tượng kỳ cục
Guilty
(a) đã làm điều sai trái, đáng khiển trách
Gut
(n) ruột, sự can đảm, nội dung chính; (v) moi ruột (con vật), phá huỷ bên trong
H
Haggle
(v) tranh cãi, mặc cả
Haunt
(n) nơi được người hoặc những người có tên tuổi thường đến thăm viếng;(v) đến thăm một
nơi, rất hay có mặt ở một nơi, ám ảnh
Hazardous
(a) mạo hiểm; nguy hiểm

Hedonistic
(a) (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc, khoái lạc chủ nghĩa
Hierarchy
(n) hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền,
trong
các tổ chức...), thiên thần
Hilarious
(a) vui vẻ, vui nhộn
Horror
(n) sự khiếp sợ; sự ghê tởm, kẻ tinh quái; kẻ ma mãnh;(a)rùng rợn; kinh dị
Humiliation
(n) sự làm nhục, sự làm bẽ mặt, tình trạng bị làm nhục
Hypocritically
(phó từ) giả nhân giả nghĩa
Hypothesize
(v) đưa ra một giả thuyết, giả thuyết rằng, cho rằng
I
Illiterate
(a) dốt nát; (n) người thất học
Impact
(n) sự va chạm, tác động, ảnh hưởng; (v) ép, thúc hoặc lèn chặt cái gì
Impair
(v) làm suy yếu, làm sút kém, làm hư hỏng, làm hư hại
implant
(v) ( + in) đóng sâu vào, cắm chặt vào, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trồng;(n) (y học) mô cấy
Implement
(n) đồ dùng, công cụ; ;(v) thi hành, cung cấp dụng cụ, bổ sung
Implicate
(v) lôi kéo vào, ngụ ý; hàm ý; ám chỉ; bện lại, tết lại, xoắn lại
Implicitly

(phó từ) hoàn toàn
Impoverish
(v) bần cùng hoá, làm kiệt màu, làm hết công dụng; làm cho kiệt sức
In common with
cùng với ai/cái gì; giống như ai/cái gì
In the trenches
Inaugurate
(v) giới thiệu ở buổi lễ đặc biệt; tấn phong, khai mạc, mở đầu
Incentive
(a) khuyến khích; khích lệ; động viên;(n) sự khuyến khích, sự khích lệ, động cơ
Incompetent
(a) thiếu khả năng, (pháp lý) không đủ thẩm quyền;(n) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bất tài,
(
pháp lý) người không có đủ thẩm quyền
Indisputable
(a) không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận
Industrious
(a) cần cù, siêng năng
Inference
(n) sự suy ra; kết luận
Library of Banking Students
Infinitiesimal
(a) (ngôn ngữ học) vô định, ở lối vô định
Inflation
(n) sự bơm phồng, tình trạng được thổi phồng, sự lạm phát
Ingenious
(a) khéo léo, tài tình, mưu trí
Inherent
(a) vốn có; cố hữu
Inheritance

(n) quyền thừa kế, sự thừa kế, của thừa kế, gia tài, di sản
Inhibit
(v) ngăn chặn, ngăn cấm, cấm, (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) ức chế
Inject
(v) tiêm (thuốc...), tiêm thuốc, xen (lời nhận xét...) vào câu chuyện, xen (cái gì) vào một
cách vũ đoán, xen (cái gì) một cách lạc lõng
Innovative
(a) có tính chất đổi mới; có tính chất sáng kiến
Inquiry
(n) câu hỏi; yêu cầu, sự điều tra
Inscription
(n) câu viết, câu đề tặng, sự xuất tiền cho vay dưới hình thức cổ phần
Installation
(n) sự lắp đặt; cái được lắp đặt, sự cài (phần mềm), lễ nhậm chức, kho quân sự
Integrally
( phó từ) trọn vẹn, toàn vẹn
Integrity
(n) tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn
Intensify
(v) tăng cường, làm dữ dội, làm sâu sắc thêm, (nhiếp ảnh) làm nổi thêm
Intentionally
(phó từ) cố ý, cố tình
Interdict
(n) lệnh cấm, (tôn giáo) sự khai trừ;(v) cấm, khai trừ, ngăn chặn tiếp tế...
Intermediary
(a) trung gian, đóng vai trò hoà giải;(n) người làm trung gian, vật trung gian, giai đoạn
trung gian,
phương tiện
Intervene
(v) xen vào, can thiệp, ở giữa, xảy ra ở giữa

Intrepid
(a) gan dạ, dũng cảm
Intrinsic
(a) (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong,(giải phẫu) ở bên trong
Intrusively
(a) tống bừa, xâm phạm, bắt người khác phải chịu đựng mình, xâm nhập
Intuitively
(n) tính trực giác, khả năng trực giác
Invasive
(a) xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn
Invoke
(v) cầu khẩn, gọi cho hiện lên (ma quỷ...), viện dẫn chứng, cầu khẩn
Irrigation
(n) sự tưới (đất, ruộng); kênh tưới tiêu, (y học) sự rửa (vết thương)
J
Jointly
(phó từ) cùng, cùng nhau, cùng chung
Juxtapose
(v) để (hai hoặc nhiều vật) cạnh nhau, để kề nhau
K
Kin
(n) dòng họ; họ hàng
L
Lease
(n) hợp đồng cho thuê (bất động sản);(v) cho thuê; thuê
Legitimate
(a) đúng luật; hợp pháp, chính đáng, xác thực; chính thống;(v) hợp pháp hoá
Liability
(n) trách nhiệm pháp lý, ( số nhiều) tiền nợ, nguy cơ, cái gây khó khăn trở ngại
Longitude

(n) (địa lý,địa chất) kinh độ
Loyal
(a) trung thành, trung nghĩa, trung kiên;(n) người trung nghĩa, người trung kiên
Luxury
(n) sự xa xỉ, sự xa hoa, hàng xa xỉ; xa xỉ phẩm
M
Maintenance
(n) sự duy trì, sự cưu mang, sự bảo dưỡng, tiền mà luật pháp yêu cầu mình phải trả để
giú
p để ai đó; tiền chu cấp; tiền cấp dưỡng
Manipulation
(n) sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động (bằng mánh khoé)
Marginal
(a) (thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề, khó trồng trọt (đất đai)
Maximize
(v) làm tăng lên đến tột độ; cực đại hoá, phóng cực to (hình ảnh)
Meditate
(v) suy nghĩ sâu sắc, trầm tư; trù tính
Medium
(n) sự trung gian; phương tiện truyền đạt, môi trường, trung dung; đồng cốt;(a)
trung
bình, trung, vừa
Merchant
(n) nhà buôn; thương gia;(a) buôn, buôn bán
Merit
(n) sự xứng đáng; sự xuất sắc, công lao;(v) đáng, xứng đáng
Migration
(n) sự di trú, sự chuyển trường, đoàn người di trú; bầy chim di trú
Milieu
(n) môi trường, hoàn cảnh

Minimum
(n) số lượng tối thiểu; mức tối thiểu;(a) tối thiểu
Misconception
(n) sự quan niệm sai, sự nhận thức sai, sự hiểu sai
mobilize
(v) huy động; động viên, huy động; vận động
Modify
(v) giảm bớt, làm nhẹ, sửa đổi, thay đổi, (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện
t
ượng biến sắc, (ngôn ngữ học) bổ nghĩa
N
Net
(n) lưới, cạm, bẫy, vải lưới, mạng lưới;(v) đánh lưới, giăng lưới, đánh bẫy, đan (lưới,
võng...), thu được (lãi thực), (thể thao) phá lưới; (a) thực, chung cuộc
Nobility
(n) tính cao thượng, tính thanh cao, giới quý tộc, tầng lớp quý phái
Notion
(n) khái niệm, ý nghĩ mơ hồ, quan điểm, ý kiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những đồ lặt vặt dùng
cho vi
ệc may vá (đinh ghim, khuy, cuộn chỉ......); đồ khâu
Nucleus
(n) bộ phận trung tâm, hạt nhân, (sinh vật học) nhân (tế bào), (thực vật học) hạch (của

×