Thì tương lai đơn
Định nghĩa
Thì tương lai đơn diễn tả những quyết định, dự đoán, hứa hẹn trong tương lai.
Cách dùng
Dự đoán trong tương lai
It will snow tomorrow.
She won't win the election.
Sự kiện đã được lên lịch
The concert will begin at 8 o'clock.
When will the train leave?
Hứa hẹn
Will you marry me?
I'll help you with your homework after class
Đề nghị
I'll make you a sandwich.
They'll help you if you want
Kết hợp với mệnh đề thời gian (như: as soon as, when, before, after)
He will telephone as soon as he arrives.
Will you visit me when you come next week?
Các từ thường đi kèm
next (week, month, year), tomorrow, in X's time (khoảng thời gian: two week's time), in
year, time clauses (when, as soon as, before, after), thì hiện tại đơn (ví dụ: I will telephone
as soon as I arrive.) soon, later
Cấu trúc:
Khẳng định
S will verb (dạng nguyên thể )
Phủ định
S will not (won't) verb (base form)
Nghi vấn:
Từ để hỏi + will S verb (base form) ?
Ví dụ:
I
You
He
She
It
We
You
They
will ('ll) help you immediately.
won't leave soon.
Will it rain tomorrow?
Thì hiện tại đơn
Định nghĩa
Thì hiện tại đơn diễn tả hành động diễn ra ở hiện tại, thói quen, trạng thái
Cách dùng
Permanent or long-lasting situations
Where do you work?
The store opens at 9 o'clock.
She lives in New York.
Thói quen thường xuyên và hàng ngày
I usually get up at 7 o'clock.
She doesn't often go to the cinema.
When do they usually have lunch?
Sự thật hiển nhiên
The Earth revolves around the Sun.
What does 'strange' mean?
Water doesn't boil at 20 degrees.
Cảm giác
I love walking around late at night during the summer.
She hates flying!
What do you like? I don't want to live in Texas.
Ý kiến và tình trạng
He doesn't agree with you.
I think he is a wonderful student.
What do you consider your best accomplishment?
Thời gian biểu,lịch trình
The plane leaves at 4 p.m.
When do courses begin this semester?
The train doesn't arrive until 10.35.
Các từ, cụm từ đi kèm:
usually, always, often, sometimes, on Saturdays, at weekends (on weekends US English),
rarely, on occasion, never, seldom
Cấu trúc
Khẳng định
Trong dạng khẳng định, thêm 's' vào sau động từ nguyên thể đối với ngôi thứ 3 số ít. Nếu
động từ kết thúc bằng -y , trước đó là phụ âm thì biến -y thành -ies.
I, You, We, They -> eat lunch at noon.
He, She, It -> works well in any situation.
Phủ định
Thêm trợ động từ 'do' not (don't và doesn't) vào câu để tạo thành dạng phủ định
I, You, We, They -> don't enjoy opera.
He, She, It -> doesn't belong to the club.
Nghi vấn
Thêm trợ động từ 'do' (do hoặc does) vào để tạo thành dạng câu hỏi.
Do -> I, you, we, they -> work in this town?
Does -> he, she, it -> live in this city?