Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.04 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>STT. ID. Họ và tên. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. Tỉnh/Thành phố. Điểm. Thời gian. Lần thi. 1. 17177528 Hùynh Nhựt Quang. 11. 11a1. Trường Thpt Chuyên Trà Vinh. Thành Phố Trà Vinh. Trà Vinh. 280. 45'17. 1. 2. 16993493 Trần Trọng Tín. 11. 11a1. Trường Thpt Chuyên Trà Vinh. Thành Phố Trà Vinh. Trà Vinh. 270. 40'8. 1. 3. 11015204 Lê Quốc Minh. 11. 11a1. Trường Thpt Chuyên Trà Vinh. Thành Phố Trà Vinh. Trà Vinh. 270. 50'56. 1. 4. 16972596 Lâm Thiên Bá. 11. 11a1. Trường Thpt Chuyên Trà Vinh. Thành Phố Trà Vinh. Trà Vinh. 260. 40'29. 1. 5. 17030062 Võ Ngọc Thiên Nhi. 11. 11a1. Trường Thpt Chuyên Trà Vinh. Thành Phố Trà Vinh. Trà Vinh. 260. 50'47. 1. 6. 17089187 Lâm Minh Trí. 11. 11a1. Trường Thpt Chuyên Trà Vinh. Thành Phố Trà Vinh. Trà Vinh. 250. 43'58. 1. 7. 11087768 Trần Minh Trung. 11. 11a1. Trường Thpt Chuyên Trà Vinh. Thành Phố Trà Vinh. Trà Vinh. 250. 51'28. 1. 8. 13093543 Nguyễn Thị Lệ Hà. 12. 12a1. trường thpt phạm thái bường. thành phố trà vinh. trà vinh. 250. 60'0. 1. 9. 11113080 Nguyễn Huỳnh Anh Tú. 11. 11a1. Trường Thpt Chuyên Trà Vinh. Thành Phố Trà Vinh. Trà Vinh. 240. 49'41. 1. 10. 10990719 Tran Vu Thang. 11. 11a1. Trường Thpt Chuyên Trà Vinh. Thành Phố Trà Vinh. Trà Vinh. 240. 50'37. 1. 11. 16994540 Lý Tú Vân. 11. 11a1. Trường Thpt Chuyên Trà Vinh. Thành Phố Trà Vinh. Trà Vinh. 240. 50'53. 1. 12. 5608382. 10. 10a1. Trường Thpt Chuyên Trà Vinh. Thành Phố Trà Vinh. Trà Vinh. 215. 56'42. 1. 13. 17029503 Phạm Thị Trúc Mai. 11. 11a1. Trường Thpt Chuyên Trà Vinh. Thành Phố Trà Vinh. Trà Vinh. 210. 49'30. 1. 14. 12096056 Đặng Anh Tuấn. 10. 10A1. Trường THPT Chuyên Trà Vinh. Thành phố Trà Vinh. Trà Vinh. 200. 56'22. 1. 15. 17120701 Nguyễn Nhật Huy. 11. 11a1. Trường Thpt Chuyên Trà Vinh. Thành Phố Trà Vinh. Trà Vinh. 190. 49'14. 1. 16. 6009672. 10. 10a1. trường thpt hồ thị nhâm. huyện càng long. trà vinh. 185. 59'57. 1. 17. 17027340 Cô Văn Gần. 11. 11a1. Trường Thpt Chuyên Trà Vinh. Thành Phố Trà Vinh. Trà Vinh. 170. 50'37. 1. 18. 17161683 Mai Quốc Dũng. 11. 11a1. Trường Thpt Chuyên Trà Vinh. Thành Phố Trà Vinh. Trà Vinh. 170. 51'34. 1. 19. 12. 12a1. trường thpt hồ thị nhâm. huyện càng long. trà vinh. 170. 60'0. 1. 20. 10382751 Phạm Minh Kiên Nguyễn Trương Hạ 11079852 Nguyên. 11. 11a1. Trường Thpt Chuyên Trà Vinh. Thành Phố Trà Vinh. Trà Vinh. 160. 43'27. 5. 21. 16897853 Đặng Dương. 11. 11a2. Trường Thpt Phạm Thái Bường. Thành Phố Trà Vinh. Trà Vinh. 150. 53'4. 1. 22. 11014654 Lê Thanh Thưởng. 11. 11a1. Trường Thpt Chuyên Trà Vinh. Thành Phố Trà Vinh. Trà Vinh. 150. 53'59. 1. 23. 13536341 Huynhnguyenbang Tam. 11. 11.1. Trường Thcs Và Thpt Lương Hòa A. Huyện Châu Thành. Trà Vinh. 150. 58'34. 1. 24. 14492924 Huỳnh Bửu Châu. 12. 12a1. trường thpt phạm thái bường. thành phố trà vinh. trà vinh. 150. 55'43. 3. 25. 5825968. Võ Trọng Tín. 10. 10A1. Trường THPT Chuyên Trà Vinh. Thành phố Trà Vinh. Trà Vinh. 145. 51'39. 1. 26. 14674197 Nguyễn Sơn. 10. 10a1. trường thpt hồ thị nhâm. huyện càng long. trà vinh. 145. 60'0. 1. 27. 17209540 Hà Minh Hiếu. 11. 11a1. Trường Thpt Chuyên Trà Vinh. Thành Phố Trà Vinh. Trà Vinh. 140. 45'26. 1. 28. 8750371. 10. 10A1. Trường THPT Phạm Thái Bường. Thành phố Trà Vinh. Trà Vinh. 135. 49'4. 1. 29. 10980734 Võ Hồng Thắm. 10. 10a1. Trường Thpt Chuyên Trà Vinh. Thành Phố Trà Vinh. Trà Vinh. 125. 52'40. 1. 30. 14431478 Lê Thị Như Thùy. 10. 10a1. Trường Thpt Hồ Thị Nhâm. Huyện Càng Long. Trà Vinh. 95. 59'19. 1. 31. 15628490 Nguyễn Minh Trung. 11. 11a2. Trường Thpt Phong Phú. Huyện Cầu Kè. Trà Vinh. 80. 41'12. 2. 32. 16388111 Trinh Thi Minh Tu. 11. 11.1. Trường Thpt Vũ Đình Liệu. Huyện Châu Thành. Trà Vinh. 70. 43'22. 1. 33. 13550319 Trần Thị Cẩm. 10. 10.1. trường thpt vũ đình liệu. huyện châu thành. trà vinh. 60. 54'24. 2. 34. 14254563 Huỳnh Long Ân. 10. 10a1. trường thpt hồ thị nhâm. huyện càng long. trà vinh. 55. 55'26. 1. 35. 13992703 Nguyễn Thị Ánh Phụng. 10. 10-Jan trường thpt nhị trường. huyện cầu ngang. trà vinh. 30. 49'55. 1. 36. 15795436 Trầm Thị Thúy Linh. 10. 10-Jan Trường Thpt Nhị Trường. Huyện Cầu Ngang. Trà Vinh. 30. 58'8. 1. Võ Đình Tử. Nguyễn Thị Hoàng Yến. Lê Phạm Thúy Ái. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRÀ VINH. Kết quả thi giải toán trên mạng vòng tỉnh của tỉnh Trà Vinh năm 2012-2013.
<span class='text_page_counter'>(2)</span>