Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (57.73 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỪ 1/9/2014 ----------STT. HỌ VÀ TÊN. CHUYÊN MÔN. 1 2 3 4 5 6. Võ Minh Hiếu Trần Đăng Dương Đàm Đức Hiệp Trương Quang Duy Triệu Đức Chiêm Trương Ngọc Thành. ĐH văn ĐH Toán ĐH Toán CĐ Toán - Lý. 7 8. Lâm Thị Tâm Phạm Thị Huyền. CĐ Sinh ĐH Sinh. 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20. Lê Mai Thắng Đàm Ngọc Toại Nông Thị Luyến Lê Thị Mai Cảnh Nguyễn Thị Ly My Nguyễn Thị Thu Dung Mai Hữu Bình Dương Thị Hạnh Lê Bá Minh Nông Thị Huệ Nguyễn Thị Mỹ Nương Lưu Thị Thanh Tâm. ĐH Thể dục ĐH Địa ĐH Sử ĐH Văn ĐH Văn ĐH Anh văn CĐ Anh Văn ĐH Nhạc CĐ - CN TC – Kế toán TC – Kế toán CĐ - Hóa. 21 22 23 24 25 26. Phan Thị Lệ Trinh Nguyễn Thị Hoàng Hạnh Nguyễn Văn Cảnh. CĐ - CNTT TC Y tế 12/12 TC Điện Nước 9/12 9/12. Lê Văn Nhiều Phạm Thị Yến. CĐ Hóa. NHIỆM VỤ PHÂN CÔNG. TST. Lý 6,7,8,9; CN8 ; CTCĐ ; Toán 8,9 ; GVCN 9 ; TC 9 Toán 6,7 ; TC 7/1 Hóa 8/2, 9; GVCN 8/2, BT Đoàn, GDCD 6 , GDCD 8 ; CN 7 MT 6,7,8,9, Sinh 8,9,GVCN 8/1, Sinh 6,7; CN 9; GVCN 7/1; NGLL 6,7,8,9; TD 6/1,7,8,9; GVCN 6/1 , T Tra Địa 6,7,8,9, TT; TC 8/2 Sử 6,7,8,9; GVCN 6/2; CN 6/2 Văn 6,8; GDCD 9 Văn 7, 9 ; GVCN 7/2 Anh 7/2, 8, 9 TC 7/2 , CN 6/1 Anh 6 , 7/1, GDCD 7, TC 6, TD 6/2 TPT ,Nhạc 6,7,8,9 HN 9 PC-THCS KT VT – TQ Thư viện (Dạy tự nguyện) Hóa 8/1 TC 8/1 Thiết bị Y tế BV ĐN BV Phục vụ. 15 18 18 18. HIỆU TRƯỞNG. Võ Minh Hiếu. 17 16,5 18 15 17 17 17 15 17 7,5. 4.
<span class='text_page_counter'>(2)</span>