Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Tài liệu Định giá nhà ở và công trình ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.43 MB, 10 trang )

TÓM TT CÁC PHNG PHÁP NH GIÁ NHÀ -CÔNG TRÌNH
NH GIÁ NHÀ -CÔNG TRÌNH XÂY DNG MI
Ph hự ấ đ ấ Phng ạhựạxẦấ đẦ ấ:
Quy mô-ch tiêu*sut đu t
 Phng ạhựạ lạ d ấóan công ấảình xây dng:
Khi lng công vic*đnh mc d toán*đn giá hao phí
Cnh
NH GIÁ NHÀ -CÔNG TRÌNH Ã S DNG
Ph hự ki h hi
hS.Ks Lng ầăn C
 Phng ạhựạ kinh nghim:
Giá tr xây dng mi-giá tr mc đ s dng, h hao
Th
 Phng ạhựạ ạhân ấích kinh ấ k ấhẦấ:
T l cht lng còn li*giá tr xây dng mi
1
PHNG PHÁP SUT U T: CÁC BC TÍNH TÓAN
1. Xực đnh loi hình công ấảình.
2. Xực đnh loi nhóm công ấảình.
3 Xực đnh ẢẦy mô năng lc công ấảình3. Xực đnh ẢẦy mô năng lc công ấảình.
4. c lng h s điẦ chnh ẢẦy mô cho cực ấảng hạ
Cnh
đc biấ.
5 Xực đnh sẦấ đẦ ấ
hS.Ks Lng ầăn C
5. Xực đnh sẦấ đẦ ấ.
6. Đnh giự công ấảình ấi ấhi đim ẢẦý 4 năm 2006.
Th
7. Xực đnh h s ấảấ giự cho ấhi đim đang ấính.
8. QẦy đi giự ấả công ấảình ầ ấhi đim đang.
2


8. QẦy đi giự ấả công ấảình ầ ấhi đim đang.
PHNG PHÁP SUT U T: VÍ D TÍNH TOÁN
Đnh giự công ấảình chẦng c có chiẦ cao lỰ 08 ấng, ấng s m
2
xây dng
lỰ 10.000m
2
ấi TP. HCM
1. Xực đnh loi hình công ấảình: công ấảình dân dng
2. Xực đnh loi nhóm công ấảình: công ấảình nhỰ 
3. Xực đnh ẢẦy mô năng lc công ấảình:
Cnh
Ảy g g
ST
T
Loi công trình
n v
tính
Sut
vn
đut
Trong đó
Xây
dng
Thit
b
hS.Ks Lng ầăn C
đu t
dng b
1 Nhà t 6 đn 8 tng, kt cu khung chu lc bê

tông c
t thép (BTCT); tng bao xây gch; sàn,
mái BTCT đ
 ti ch
1000đ/m
2
s
àn
2.880 2.360 253
Th
4. c lng h s điẦ chnh ẢẦy mô cho cực ấảng hạ đc biấ:
khô ó

3
không có
PHNG PHÁP SUT U T: VÍ D TÍNH TOÁN
5. Xực đnh sẦấ đẦ ấ: 2,88 ấảiẦ đng/m
2
6. Đnh giự công ấảình ấi ấhi đim ẢẦý 4 năm 2006:
10 000*2 880 000=28 8ấ10.000 2.880.000=28,8ấ
7. Xực đnh h s ấảấ giự năm 2008 ấi TPHCM:
Ch tiê 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010
Cnh
Ch tiêu 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010
Ch s giá xây dng (theo công b
ca B Xây dng) 138 142 146 164 172 181 190
  
hS.Ks Lng ầăn C
Mc tng ch s giá 3 nm gn nht 4 4 18
Mc tng ch s giá trung bình 1

nm k t nm 2008 tr đi 8,67 8,67 8,67
   
Th
Quy đi gc ca ch s giá v nm
2006 100 112 118 124 130
H s % trt giá 12%
18%
24% 30%
4
8. QẦy đi giự ấả ầ năm 2008:
28,8ấ * 1,18% = 33,98ấ
PHNG PHÁP LP D TÓAN CÔNG TRÌNH XÂY DNG
:
Công ấảình ạhi có bn ầ ấhiấ k hoc hoỰn công.
I: I:
• Đc đc bn ầ k ấhẦấ đ ấính khi lng công ầic.

Cnh
• Biấ ựạ dng đnh mc d ấóan xây dng công ấảình
• Biấ giự ầấ liẦ xây dng-nhân công-ca mựy ấh ấảng
hS.Ks Lng ầăn C
ầỰo ấhi đim ấính.
Th
Phng ạhựạ nỰy ấhng ựạ dng bi k s đnh giự.
5

×