Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

Toan 3 Bang don vi do do dai tuan 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (794.95 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thứ Thứ. ngày ngày. 2. năm năm 2009 2009. Toán. Bài cũ : Số 1 Số ?? 1hm 1hm 1dam 1km. tháng tháng. = 100 ... m = 10 … dam = 10 … m = 1000 … m. 1m 1m 1dm 1cm. = 100 ... = 10 … = 10 … = 10 …. cm dm cm mm. Một cuộn dây thừng dài 2dam. Một cuộn dây ni lông dài gấp 4 lần cuộn dây thừng. Hỏi cuộn dây ni lông dài bao nhiêu mét ? Bài giải : Cuộn dây ni lông dài là : 2 x 4 = 8 (dam) 8dam = 80m Đáp số : 80m www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thứ Thứ. ngày ngày. tháng tháng. năm năm 2009 2009. Toán Bảng đơn vị đo độ dài Lớn hơn mét km. hm. Mét dam. m. Nhỏ hơn mét dm. cm. mm. 1km 1hm 1m 1dm 1cm 1dam =10hm = 10dam = 10m = 10dm = 10cm = 10mm = 1000m = 100m = 100cm = 100mm. www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Thứ Thứ. ngày ngày. tháng tháng. năm năm 2009 2009. Toán Bảng đơn vị đo độ dài Lớn hơn mét km hm 1km 1hm =10hm = 10dam = 1000m = 100m. dam 1dam = 10m. Mét m 1m = 10dm. = 100cm. dm 1dm = 10cm = 100mm. Nhỏ hơn mét mm cm 1cm = 10mm. Thực hành : 1. Số Số ?? 1km 1km 1hm 1hm 1dam. = 10... hm = 1000 … m = 10 … dam = 100 … m = 10 … m. 1m 1m 1m 1dm 1cm. = 10 ... dm = 100 … cm = 1000 … mm = 10 … cm = 10 … mm www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Thứ Thứ. ngày ngày. tháng tháng. năm năm 2009 2009. Toán Bảng đơn vị đo độ dài Lớn hơn mét km hm 1km 1hm =10hm = 10dam = 1000m = 100m. dam 1dam = 10m. Mét m 1m = 10dm. = 100cm. dm 1dm = 10cm = 100mm. Nhỏ hơn mét mm cm 1cm = 10mm. Thực hành : Số 2 Số ?? 8hm 7hm 7dam 3dam. = = = =. 800 ... 700 … 70 … … 30. m m m m. 8m 6m 8cm 4dm. = 80 ... = 600 … = 80 … = 400 …. dm cm mm mm www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Thứ Thứ Thực hành : 3 Mẫu Mẫu ::. ngày ngày. tháng năm tháng năm 2009 2009 Toán Bảng đơn vị đo độ dài. Tính Tính (theo (theo mẫu) mẫu) :: 32dam 32damxx33==96dam 96dam 25m x 2 = 50m 15km x 4 = 60km 34cm x 6 = 204cm. 96cm 96cm::33==32cm 32cm 36hm : 3 70km : 7 55dm : 5. = 12hm = 10km = 11dm. www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Thứ Thứ. ngày ngày. tháng năm tháng năm 2009 2009 Toán Bảng đơn vị đo độ dài Xem sách trang 45 Bài sau : Luyện tập. www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

×