Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (142.24 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Lớp 3A. T T. Họ và tên học sinh. Điểm Định kì. Điểm kiểm tra thường xuyên T9. T 10. Trần Đức Anh Trần Thị Minh Anh Trịnh Hữu Đại Đặng Thị Hiền Lê Thị Hoa Đỗ Công Hồng Bùi Thị Hương Ly Lê Thị Cẩm Ly Hồ Thị Thùy Linh Lưu Hồng Luân Phạm Thị Sao Mai Hoàng Hà Nam Nguyễn Thị Nhung Lê T Hoài Phương Phạm Văn Qúy Thiều Thị Quỳnh 17 Nguyễn Văn Thành 18 Trịnh Văn Việt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16. Lớp 3B. T 11. T 12. T1. T2. T3. T4. T5. HK I. Cuối năm. Học lực HK I. Cả năm.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> T T. Họ và tên học sinh. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18. Đặng Văn An Thiều Quang Chung Nguyễn Văn Cương Lê Trọng Duy Nguyễn Thanh Giao Mai Thị Hảo Trịnh Hữu Mạnh TrịnhT.HồngNhung Phạm T.Lệ Quyên Mai T.Như Quỳnh Lê Thị Thu Mai Thị Thu Nguyễn Thị Thúy Đinh Thị Thương Nguyễn Thị Tình Trịnh Văn Tùng Nguyễn Anh Tuấn Mã Văn Vũ. Điểm Định kì. Điểm kiểm tra thường xuyên T9. T 10. T 11. T 12. Lớp 4A. T1. T2. T3. T4. T5. HK I. Cuối năm. Học lực HK I. Cả năm.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> T T. Họ và tên học sinh. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22. Nguyễn Tiến Anh Bùi Văn Cường Nguyễn Văn Dũng Vương Hữu Đô Trần Thanh Hải Lê Văn Hậu Lê Thị Thu Hiền Đỗ Minh Huyền Nguyễn Hữu Hưng Nguyễn Hồng Lâm Lê Thùy Linh Nguyễn Thị Mai Lê Văn Minh Nguyễn T.Thu Mỹ Lê Thị Phương Trịnh Ngọc Quân Lê T.Hương Quỳnh Thiều Huy Sơn Thiều T.Thanh Tâm Mai Xuân Toàn Nguyễn T.Kiều Vy Khiếu Minh Thuận. Điểm Định kì. Điểm kiểm tra thường xuyên T9. T 10. T 11. T 12. T1. T2. T3. T4. T5. HK I. Cuối năm. Học lực HK I. Cả năm. Lớp 4B. T. Họ và tên. Điểm kiểm tra thường xuyên. Điểm. Học lực.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> T. học sinh. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13. Nguyễn T.Vân Anh Nguyễn T.Hồng Anh Lưu Đức Cường Phạm Chí Cường Lại Văn Cường Tống Đình Dân Phạm Duy Lê Ngọc Thùy Dương Lê Văn Hậu Nguyễn Thi Hiền Phạm Văn Hoàng Đỗ Văn Huy Đỗ Thị Hương Thiều Việt Tuấn Khanh Phạm Trọng Long Phạm Văn Nhất Trịnh Hữu Phúc Trịnh Văn Tài Trần Đức Thành Trịnh Thị Thương Lưu Huyền Trang. 14 15 16 17 18 19 20 21. Định kì T9. T 10. T 11. T 12. T1. T2. T3. T4. T5. HK I. Cuối năm. HK I. Cả năm. 5B. T T. Họ và tên học sinh. Điểm kiểm tra thường xuyên. Điểm Định kì. Học lực.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> T9. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30. Thiều T.Phương Anh Đàm Quỳnh Chi Phạm Văn Chiến Lưu Thị Dung Nguyễn Thị Duyên Thiều Huy Dương Nguyễn Hữu Dương Đoàn Văn Đại Nguyễn Hữu Đại Bùi Văn Đức Nguyễn Thị Hiền Trịnh Trung Hiếu Vũ Mạnh Kiên Phạm Văn Lâm Lê Văn Quang Linh PhạmT.Thanh Loan Vũ Thị Lộc Thiều Huy Lực Mai Thị Lương Mai Văn Minh Mã Văn Minh Lưu Thị Trà Mi Nguyễn Thế Nhật Thiều Thị Lan Nhi Nguyễn Thị Thu Phạm Thị Tình Đỗ Thu Trang Vũ Văn Tú Đỗ Huy Tùng Lê Anh Văn. T 10. T 11. T 12. T1. T2. T3. T4. T5. HKI. Cuối năm. HK I. Cả năm.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>
<span class='text_page_counter'>(7)</span>