Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.19 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỌC PHIÊN ÂM TIẾNG ANH Consonants –Phụ âm pen, copy, happen back, bubble, job tea, tight, button city, better day, ladder, odd Key /ki:/, cock, school /sku:l/ get, giggle, ghost Church /ʧɜːʧ/, match, nature judge, age /eiʤ/, soldier fat, cofee, rough, physics view, heavy, move thing /θɪn/, author, path this /ðɪs/, other, smooth soon, cease, sister zero, zone, roses, buzz ship, sure /ʃɔː(r)/, station pleasure /’pleʒə(r), vision hot, whole, behind more, hammer, sum nice, know, funny, sun ring /riŋ/, long, thanks, sung. p- đọc như chữ p của tiếng Việt b - đọc như chữ b của tiếng Việt t - đọc như chữ t của tiếng Việt t ̼ - đọc như chữ t của tiếng Việt d - đọc như chữ d của tiếng Việt K – đọc như chữ C của tiếng Việt g - đọc như chữ g của tiếng Việt ʧ - đọc như chữ ch của tiếng Việt ʤ - phát thành âm jơ (uốn lưỡi) f - đọc như chữ f của tiếng Việt v - đọc như chữ v của tiếng Việt θ – đọc như chữ th của tiếng Việt ð – đọc như chữ đ của tiếng Việt s - đọc như chữ s của tiếng Việt z - đọc như chữ zờ của tiếng Việt ʃ - đọc như s (uốn lưỡi) của t.V ʒ - đọc như r(uốn lưỡi) của t.V h - đọc như h của t.V m - đọc như m của t.V n - đọc như n của t.V ŋ – Vai trò như vần ng của t.V (chỉ đứng cuối từ) l - đọc như chữ L của tiếng Việt r - đọc như chữ r của tiếng Việt j – đọc như chữ z (nhấn mạnh) – hoặc kết hợp với chữ u → ju – đọc iu w – wờ. light, valley, feel right, sorry, arrange yet, use /ju:z/, beauty wet, one /wʌn/, when, queen.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Vowels – Nguyên âm kit /kɪt/, bid, hymn ɪ - đọc i như trong t.V dress /dres/, bed e - đọc e như trong t.V æ – e (kéo dài, âm hơi pha A) trap, bad /bæd/ lot /lɒt/, odd, wash ɒ - đọc o như trong t.V strut, bud, love /lʌv/ ʌ - đọc â như trong t.V foot, good, put /pʊt/ ʊ - đọc như u (tròn môi – kéo dài) trong t.V feece, sea /siː/ iː - đọc i (kéo dài) như trong t.V face, day /deɪ/, steak eɪ - đọc như vần ây trong t.V price, high, try /traɪ/ aɪ - đọc như âm ai trong t.V choice, boy /bɔɪ/ ɔɪ - đọc như âm oi trong t.V goose, two, blue/bluː/ uː - đọc như u (kéo dài) trong t.V goat, show /ʃəʊ/, no əʊ - đọc như âm âu trong t.V mouth/maʊθ/, now aʊ - đọc như âm ao trong t.V near /nɪə(r)/, here ɪə - đọc như âm ia trong t.V square /skweə(r)/, fair eə - đọc như âm ue trong t.V start, father /’fɑːðə(r)/ ɑː - đọc như a (kéo dài) trong t.V thought, law ɒː - đọc như âm o (kéo dài) trong t.V thought, law /lɔː/ ɔː - đọc như âm o trong t.V poor /pʊə(r), jury ʊə - đọc như âm ua trong t.V nurse /nɜːs/, stir ɜː - đọc như ơ (kéo dài) trong t.V happy/’hæpi/ i - đọc như âm i trong t.V about /ə’baʊt/ ə - đọc như ơ trong t.V infuence /’infuəns u - đọc như u trong t.V result /ri’zʌlt/ ʌl - đọc như âm âu trong t.V.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>