Tải bản đầy đủ (.docx) (49 trang)

Bồi dưỡng năng lực tự học toán 9 đại số 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (501.41 KB, 49 trang )

BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9

BÀI 1. …
1. BÀI TẬP CƠ BẢN
Bài 1. Tính và rút gọn:
1.

22

5.

42

9.

62

13.

82

2
17. 10

2

2.

 2 

2



6.

 4 

10.

 6 

14.

92

18.

 10

22.

�1�
 �

� 2�

26.

� 4�
 �

� 5�


30.

�1�
 �

� 5�

34.

 0,01

37.

x2

40.

a12

2

7.

52

2

2


11.

72

15.

 8

21.

25.

�4 �
��
�5 �

29.

�1 �
��
�5 �

33.

 0,01

36.

 0,0001


39.

x8
2

42.

 3x  2 

2

45.

 4  2x 

2

2

8.

 5

2

12.

 7 

2


16.

 9 

20.

 11

24.

� 2�
 �

� 3�

28.

� 3�
 �

� 4�

32.

 0,5

2

2


2

23.

�2 �
��
�3 �

27.

�3 �
��
�4 �

31.

 0,5

35.

 0,0001

38.

a4

41.

 x  1


2

2

2

4.

 3

2

2
19. 11

2

�1 �
��
�2 �

48.

3.

32

2


2

2

2

a2  a 

1
4

2

2

43.

 2 x  1

46.

49.

2

2

2

44.


 x  5

a 2  2a  1

47.

4x2  4 x  1

x2  6x  9

2
50. 1  6a  9a

2

2

2


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9

51.

 x  1

53.

 a  2b 


55.

 2 x  1

57.

 6  9x 

59.

m 2  4mn  4 n 2 với m �2n

2

52.

 x  5

54.

4 x 2  4 xy  y 2 với 2x �y

1
x�
2
với

56.


 3a  2 

với 3x �2

58.

25a 2  10a  1 với 5a �1

60.

9 x 2  24 xy  16 y 2 với 3x �4 y

với x �1
2

2

2

với a �2b

2

với x �5

2

với 3a �2

 2

61.

2

 3
62.

2

 5
63.

2

 4
64.

2

 6
65.

2

 7
66.

2

 8

67.

2

 9
68.

2

2

�1�
� �
2
69. � �

2

�1�
� �
3
70. � �

Bài 2. Đưa thừa số ra ngoài dấu căn:
1. 8

2.

32


5.

98

6. 128

9.

242

10.

13.

450

17. 108

288

3.

50

7. 162

4.

72


8.

200

11.

338

12.

392

14. 12

15.

48

16.

75

18. 147

19. 192

20.

243


24.

45

27. 180

28.

245

21.

300

22.

363

25.

80

26. 125

29.

320

30.


405

31.

500

32.

24

33.

54

34.

96

35. 150

36.

216

37.

294

38.


384

39.

486

40.

600

41.

28

42.

63

43. 112

23.

20

44. 175


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9

45.


252

46.

343

49.

700

50. 1000

47.

448

567

48.

Bài 3. Rút gọn:

 2 2  . 10

1. 2 3.3 6

2.

4. 3 3.5 6


5.  33.3 3





3 5 . 10 3

7. 9 3.3 27

8.

2
� 9

7. �

3�
� 16 �
10. 3

11. 15 6 : 5 3

13. 36 8 :12 2

14.

16. 5 3 : 15


17. 3 5 : 15

19.



5 7 :  35





3.
6.



4 27 : 2 3

 7 7   2 8 
8 6 2 24







1
5. 6 2

9. 2

12.







25 12 : 5 6



15. 2 48 : 2 3
18. 7 5 : 35

20. 6 5 : 30

Bài 4. Rút gọn các biểu thức sau bằng cách đưa về các căn thức đồng dạng:
1. 8  3 32  72

3.

 20  3 45  6 80 

2. 6 12  2 48  5 75  7 108
1
125
5


4. 2 5  125  80

5. 3 2  8  50  4 32

6.

7. 3 2  4 18  32  50

8. 2 3  75  2 12  147

9.

20  2 45  3 80  125

11.  242  288  5 2  3 338

13.
14.

10 72 

5
162  128  2 50  98
3

450  392  338  242  288

27  2 3  2 48  3 75


10. 2 128  162  200  6 98

12.

2 2  32 

1
2
450 
392
3
7


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9

1
3
12
7
162  128 
338 
288
9
4
13
24
15.
16. 5 12  2 48  6 75  108


17.

18.

2 147 


3
4
1
192 
243 
300
32
18
10

1
1
1
108 
75 
363  12
2
15
22

5
1
3

1
48 
363 
147 
192
33
14
4
19. 8
3
7
9
11
12 
75 
300 
108
5
10
6
20. 2
Bài 5. So sánh các căn thức sau:
1. 2 và

3

2. 3 và 2

4.


6 và 3

5.

7.

2 và 1

8. 1 và

10. 2 5 và
13.

7

14. 3 và

16. 2 2 và 3

3

22. 3 2 và 2 3
25. 7 3 và 2 10
28. 2 3  5 và

5

34

5 và


6. 7 và

3

9.

11. 5 2 và 2 3

7 và 2

19. 3 2 và

7 và

3.

2
5

5 và

12. 5 và 2 6

5

15. 3 6 và 1

17. 2 3 và 4


18. 2 2 và 5

20. 2 3 và 3 2

21. 5 6 và 6 5

23. 4 2 và 3 2

24. 4 5 và 6 6

26.

5

5
2 và 0

1
27. 2  2 và 2
29.

3  3 2 và 4 3  5 2

30. 5 5  2 3 và 6  4 5

31. 3  2 3 và 2 6  5

32. 1  3 và

33. 2  2 và 5  3


2 6

6


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9

34.

36.
38.

4 5 và

2

5 3

35.

1
1
5
3
2
2
3



37.

2006  2005 và

2005  2004

6 5

3  2 và

0

2003  2005 và 2 2004

39. 1998  2000 và 2 1999

40. 1992  1991 và 1991  1990
Bài 6. Biến đổi biểu thức trong căn thành bình phương:
1. 3  2 2

2.

3 2 2

3. 8  2 15

52 6

6.


5 2 6

7.

5.

42 3

4. 8  2 15
8.

42 3

9. 11  2 30

10.

21  4 17

11. 11  4 7

12. 11  2 30

7  2 10

14.

74 3

15. 8  2 15


16. 10  2 21

18.

7  2 10

19.

74 3

20. 12  2 35

13.

17. 11  2 18

22. 16  2 55

23. 14  2 33

24. 14  6 5

25. 12  2 35

26. 15  6 6

27. 16  2 55

28.


25  4 6

29. 14  8 3

30. 17  12 2

31.

25  4 6

32.

21  6 6

33. 14  8 3

34. 17  12 2

35. 13  4 10

36.

33  20 2

21.

94 5

37.


21  6 6

38.

38  12 5

39. 13  4 10

40,

46  6 5

41.

29  12 5

42.

36  12 5

43.

35  12 6

44.

33  20 2

45.


36  12 5

46.

46  6 5

47.

29  12 5

48.

27  12 2

49.

49  20 6

50.

98  16 3

51.

2 3

52.

4  15


53.

5  21

54.

6  35

55.

2 3

56.

4  15

57.

8  55

58.

7  33

59.

6  35

60.


73 5


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9

23  3 5

61.

62.

7  33

8  55

63.

64.

8  35

65. 10  2 6  2 10  2 15

66. 10  2 6  2 10  2 15

67. 10  2 6  2 10  2 15

68. 10  2 6  2 10  2 15


69.

62 2 2 3 2 6

70.

62 2 2 3 2 6

71.

62 2 2 32 6

72.

62 2 2 32 6

73 . 12  2 6  2 2  2 3

74. 12  2 6  2 2  2 3

75. 18  4 6  8 3  4 2

76. 18  4 6  8 3  4 2

77. 18  4 6  8 3  4 2

78.

25  4 10  4 15  4 6


79.

25  4 10  4 15  4 6

80.

8  8  20  40 (HSG TPHCM, 2006-2007)

81. 14  6 5  14  6 5

82. 7  2 10  7  2 10

83. 15  6 6  35  12 6

84.

85. 11  6 2  3  2 2

86. 13  4 10  13  4 10

87. 17  3 32  17  3 32

88.

46  6 5  29  12 5

89.
91.

 3 2


93.



95.

 2  5

3 5

49  5 96  49  5 96

90. 13  160  53  4 90

94 3



52 6  52 6

7  2 10

94 5

92.



2 3


94.



7 3

96.

3

2. LUYỆN TẬP
Bài 7. Rút gọn hoặc tính giá trị các biểu thức sau:



11  6 2



2  10

10  2 21



38  12 5


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9


1.
3.

x

 x  2

2

x

 x  1

2

2
5. m  m  2m  1

7.

2.

 x  3

4.

m 2  6m  9  2 m

2


x

2
6. 2 x  4 x  4 x  1

2
2
8. x  y  x  2 xy  y

x 2  10 x  25  x

2
2
9. x  2 y  x  4 xy  4 y

2
2
10. m  2n  m  4mn  4n

 x  1

2

11.

x2  6 x  9
x3

13.


x 2  10 x  25
x 2  25

14.

 x  2

15.

1  2m  m 2
m2  1

16.

m  m  2 m 1

17.

m  2 m 1  m  2 m 1

18.

x4 x4  x4 x4

19.

2 m  2 2 m  1  2m  2 2 m  1

20.


x 1 2 x  2  x 1 2 x  2

21.

x  3  4 x 1  x  8  6 x 1

22.

2m  4  6 2 m  5  2 m  4  2 2m  5

12.

1

x 1

 x  2

�x �1
 7

� x 1  x 1

23.

2 x  2 x 2  1 với

24.


�x �2

2 x  2 x 2  4 với � x  2  x  2  5

25.

�x �3

2 x  2 x 2  9 với � x  3  x  3  11

2



x2
2


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9

26.

27.

4 x  2 4 x 2  1 với

� 1
�x �
� 2
� 2x 1  2x  1  3



6 x  2 9 x 2  1 với

� 1
�x �
� 3
� 3x  1  3x  1  7


2
28. 1  2 x  x

29.

30.

31.

32.

0 �x �1


2

� x  1 x  3
với �

4  2 4x  x 2


0 �x �4



5
x  4 x 

2
với �

2  2 2x  x 2

0 �x �2


x  2 x  3
với �

9  2 9x  x 2

0 �x �9


x  9  x  15
với �

2  2 2x  x 2

0 �x �2



x  2 x  a
với �
0 �x �4


� x  4 x b

33.

4  2 4x  x 2 với

34.

0 �x �5


5  2 5x  x 2 với � x  5  x  c

35.

a  b  c  2 ac  bc  a  b  c  2 ac  bc

36.

a  b  c  2 ac  bc  a  b  c  2 ac  bc

37.


a  b  4c  4 ac  bc  a  b  4c  4 ac  bc

38.

a  b  4c  4 ac  bc  a  b  4c  4 ac  bc


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9

39.

a  b  9c  6 ac  bc  a  b  9c  6 ac  bc

40.

a  b  9c  6 ac  bc  a  b  9c  6 ac  bc

41.

6a  2a 6  1 tại

42.

43.

3a  6 3a  9 tại

1
3


a 3

5a 2  4a 5  4 tại

44. 10a  12a 10  36 tại
45. 14a  4a 14  4 tại
2

47. 10a  4a 10  4 tại

2
5

5
2

a

7
2

2
7

a

46. 15a  8a 15  16 tại
2

1

5

5

2

2

2
3

3
2

a

2

3
5

5
3

a

2
5

5

2

a

a

1
3

48. 9a  12a  4  9a  1 tại
2
49. 1  10a  25a  4a tại a  5
2

4
2
4
2
50. 4 x  4 x  1  x  6 x  9 tại x  2
1
a
2
2
51. 4a  12a  9  4a  1 tại
2
52. 9  12a  4a  9a tại a  9
2
a
2
3

53. 1  6a  9a  3a tại
2
54. 4 x  9 x  6 x  1 tại x  3
a 1
55. a  1 tại a  1  2

56.

4m 2  12m  9
1
m  1
2m  1
2
tại

57.

m 4  8m 2  16
m 1
tại m  1  3


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9

5m 2  2 m 5  1
m 5 1
58.
tại m  3  5
m 2  2m 5  5
m 5

59.
tại m  4  5
3( x  1)
60.
61.

x 2  x  1 tại x  2  3
3( x  2)

x 2  2 x _ 4 tại x  4  2 3
3( x  2)

2
62.  x  2 x  4 tại x  4  2 3
3( x  3)

63.
64.

x 2  3x  9 tại x  6  3 3
3( x  3)

x 2  x 3  3 tại x  3  2 3
 3( x  1)

2
65. x  x  1 tại x  2  3
Bài 8.Tính giá trị của các đa thức sau:
5
4

3
2
1. P  3 x  12 x  8 x  23x  7 x  1 với x  2  5
2
Hướng dẫn: chứng minh với x  2  5 thì x  4 x  1  0 . Tìm phần dư trong phép
2
chia đa thức P: ( x  4 x  1) .
4
3
2
2. P  2 x  15 x  11x  60 x  57 với x  5  7 .
4
3
2
3. P  3x  8 x  7 x  6 x  1 với x  1  5 .

5
4
3
2
4. P  x  11x  39 x  48 x  20 x  1 với x  3  2 .
5
4
3
2
5. P  2 x  8 x  5 x  31x  19 x  1 với x  2  3 .
Bài 9. Phân tích thành tích các biểu thức sau:

1. 5  5


2.

5. 15  6

33  22

3. 3  3

4. 14  7

6. 15  12

7. 7  7

8. 10  2 10

9. 4  4 5

10. 5  2 5

11. 3  2 3

12. 2 3  15

13. 5 2  2 5

14. 5 3  3 5

15. 2 3  6


16. 3 2  2 3

17. 5 6  6 5
21. 12 10  16 4

18. 2 6  6 7
19. 3 2  6
22. 6 6  27

20. 6 2  4
23. 18 14  60

24. b  b với b �0

25. a  2 a với a �0

2
26. x  3

27. 6  x 2

28. 1  a với a �0

29. a  4 với a �0


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9

30. a  b với a, b �0


31.1  a a

32. 1  a a

33. a a  b b

34. a a  b b

2
35. x  x với x �0
37. a  b  2 ab với a, b �0

2
36. x  x với x �0


39.


40.



2

2 1  4 2

38. a  4 a  4 với a �0




2

5  2 8 5

Bài 10. Trục căn thức ở mẫu của các phân thức sau:

1
1. 2

1
2. 3

1
3. 5

1
4. 7

3
5. 3

12
6. 5 3

14
7. 7

8.


3
2

10. 2 5

2 3  15
3
11.

2 2 2
5 2
12.

4 5  15
5
13.

7 7
14. 3 7

4 2 3
2 3
15.

16.

6 2 7 7
6
17.


4 2  3 5
2 10
18.

2 6 6 7
3 3
19.

9 7  4 5
35
20.

44 5
21. 2  10

3 2 3
22. 3  2

7 7
23. 7  1

6 2
24. 3 3  3

6 6
25. 1  6

5 2 2 5
5 2
26.


9.

5
10

3

3 2 6
29. 2  1

30.

3 2 2 3
3 2
33.

28.

3 5

15  5
1 3

52 5
31. 2  5

53 5
32. 3  5


6 24
34. 2  3

5 6 6 5
5 6
35.

62 6
36. 3  2

2 7 4 3
37. 3 35  6 15

12 10  16 14
38. 6 5  8 7

6 6  27
39. 2 2  3 3

18 14  60
40. 2(3 7  5 2)

1
3 2

1
5 7

1
43. 5  2 6


1
44. 2  6

41.

42.

15  12
52

27.

14  7
1 2

2 6 5


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9

1
3 1

1
46. 1  5

47.

2 6

49. 2  6

1 2
50. 1  2

2 3
51. 2  3

45.

53.

18
7 1

12
57. 3  3

54.

5 2
5 2

55.

66.

67.

52.


5 2
5 3

5 1
56. 2 5  4

3
18  2 3

a2 a
61. 2  a với

x2  3
63. x  3

a b
a b

48.

1
3 2

3
59. 2 2  5

3 5
58. 2 5  1


b b
60. 1  b với b �0

1 a
62. 1  a

1
5 1

a �0


a �4


4a
64. a  2
ab
a b

a 1
65. a  1
a4 a 4
a 2
68.

a  b  2 ab
a b
69.


1 a a
70. 1  a với a �0

1 a a
71. 1  a

a a b b
a b
72.

a a b b
a b
73.

1 a
74. 1  a

x y

a 1
a 1

75.

x y

76.

78.


2 3
2 3 5

6
79. 3  2  3

1
81. 2  3  6

1
77.

3  2 1

80.

2 3
5 6 7

1 3 2  2 3
82. 6  3  2

Bài 11. Rút gọn các biểu thức sau:
6 6 6 6

6
1. 6  1

66 3 3 33


3 1
2. 1  3


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9

3 3
6 3

3
1 2
3.

2 2
2 6

3 1
4. 1  2

5.

10  2 2  2

5 1
2 1

15  5 5  2 5

3 1
2 5 4


6.

7.

15  12 6  2 6

52
3 2

3 2 6 6 2 4

2

1
2 3
8.

3 2 3 2 2

 (2  3)
3
2

1
9.

10.

� 5 5 �

�5  5 �
1
 1�



1 5 �
1 5



11.

�5  2 5

�5  3 5

 2�
 2�


2 5

�3  5

12. �

� 7 7 �
�7  7 �
1

 1�



1 7 �
1 7



13.

� 216 2 3  6 �1



3
8 2 �6

14.

�3 125 10  4 5 �1



15
52 �5

15.

� 343 28  4 7 � 7




21
63  3 �7

16.

� 1000 5 2  2 5 � 10



100
2 5  8 �10

17.

1
1

18. 1  2 1  2

1
1

19. 1  5 1  5

20.

160  80

40  15

8 2
2 2 3

1
1

5 3
5 3

21.

1
1

2 3
3 2

1
1

5 3
22. 3  5

23.

1
1


2 6
6 2

1
1

24. 5  2 6 5  2 6

25.

2
2

5 2
52

1
1

27. 3  2 2 2  5

29.

1
2

5  7 1 7

26.


2 3
3 2

2 3
3 2

1
1

28. 3  2 2 3  2 2
4
3 1

3 1
30. 1  3


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9

2 1 3  2

2 1 3  2

31.

1
3

2 3
18  2 3


32.

33.

5 6
6 5

5 6
6 5

3
2 1

2 1
34. 1  2

35.

5 1
6

5 1 1 5

2 3
3 2

62
36. 2  6


3
37.

3  1 1
5

39.

3



3 1 1

5 1 1 1 


38.

5



2 2

2

5 1

2 1 1


7
40.



2
2 1 1



7 1 1 1

7
7 1

2 2

41.

2 2 1 1

2 2 1 1

42.

15  12
1

52

2  3 (Đề thi TS vào lớp 10 năm học 2006-2007, TPHCM)

6
3 33

3 1
43. 1  3

45.

2
32 3

3 5
32

5 2 2 5
6

5 2
2  10
47.

5 5
2

2 5
44. 1  5
3 2 2 3
5


3 2
1 6
46.

48.

3
2
1


5  2 2 2
3 2

5
2
1


2 3
2 1
50. 3  7

49.

4
1
42 5



7 5
3 1
5 2

51.

6
7
2


5 1 1 3
3 5

52.

53.

1
1
1


2 3
3 5
7 5

� 14  7
15  5 � 1



�:
1 2
1 3 � 7  5

54.

12  6 3  3
4


8  24
3
1 7


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9

1

2

5 2 6

55.

1
49  20 6


56.

1
42 3

57.

17  3 32
5 8
13  4 10

59.

2
8  2 15
1

49  20 6
1



8 3
58.





7  48







3 2 5
29  12 5
2  17
21  4 17

1



74 3
3

14  6 5




1
12  2 35
7 2
11  4 7

2
3 �

� 15


: 28  10 3


3

3
1

3
3

2


60.





4
12 �
� 15



� 6  11

6

1
6

2
3

6


61.
(HSG TPHCM,2006-2007)
4
20 �
� 12


(10  3 5)


5

1
5

2
3

5



62.
4
3 �
� 24


(4  7 )


7

1
3

7
7

2


63.
4
4
� 8





�: 14  6 5
3

1
3

1
5

3


64.
56
3
� 7




�: 12  6 3
2

1
2

4
3

2



65.





2

 4 15

3 5

66.


68.

3 5



2 1



3 2

67.


2

2 1  4 2

(


5  2)

.( 2  1)

69.





2

5  2 8 5
5 2



2

4 6

3 2




2

.



3 2




BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9


70.



2

5  2 8 5
5 2

.( 5  2)

Bài 12. Rút gọn các biểu thức sau:
1

3 2 2 3
.
1. 2  3 3 2  2 3 (LÊ HỒNG PHONG 2002-2003, vòng 1)

2.

1
10 3  6 5
.
3  5 5 3 3 5

3 2 2
4.

17  12 2
52 6

5.

49  20 6
62 5

7.

56  24 5








2
6 2  2 14
.
3. 3  7 3 2  14

3 2 2
17  12 2 (HSG Q.I, 2000-2001)
52 6

42 3

49  20 6

6.

62 5

28  16 3



7  2 10

56  24 5

8.

89  28 10




42 3
28  16 3
7  2 10
89  28 10

15  10 2  13  4 10  11  2 10
9.

2 3  2 2  9  4 2  12  8 2
12  2 35  8  2 15  5  2 6

10.

12  2 35  8  2 15  5  2 6

6 11  6 2  3 11  6 2  2 86  60 2
11. 2 43  30 2  3 27  10 2  2 18  8 2
12.

5  3  29  12 5

(LÊ HỒNG PHONG 2002-2003, vòng 1)

13.

6  2 5  29  12 5 (HSG TP HCM, 2006-2007)


14.

13  30 2  9  4 2

15.

7  2 2  50  18  128

16.

10  2 17  4 9  4 5

17.

6  2 5  13  48


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9

18.

62 2 3

19.

62

2  12  4  2

2  12  18  128


(TĐN 2002-2003)

2 3  5  13  48
6 2

20.

3 5



21. 2 2  3  5
4 7
22. 3 2  4  7
2 3
23.

2  2 3
1

24.

3
2

1 1

3
2




3 5
2 2  3  5 (PTNK,CD,2005-2006, vòng 1)
4 7
3 2  4 7
2 3



2  2  3 (PTNK,CD,2003-2004, vòng 1)
3
2

1



1 1

3 2  11



3
2

3 2  11


25.

2  6  11

26.

3 5  3 5  2 73 5

27.

9  17  9  17  2

28.

4  15  4  15  2  3

29.

5  21  5  21  2 4  7

30.

6  35  6  35  14

31.

8  55  8  55  125

32.


4

15



2  6  11

 18

10  6



4  15


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9

33.
34.

2 4 62 5

 3  5 
2 3

35.
36.


5

21



10  2



3 5





10  2





6  2 2 3



14  6








(TS lớp 10 chuyên 2006-2007, vòng 1)

5  21

7  3 5 7  3 5 3 2  10

37.
3

39.
3

41.



40.

15 3  26  3 15 3  26
4

42.

3

53 5  124  3 32 5  72


3

11 5  17 2  3 14 5  18 3
3 2

47.

38.

5 2 7  3 5 2 7
2

3
3
43. 17 5  38  8 5  16

45.




( 14  10) 6  35



6  35

3


6 3  10  3 6 3  10
2

3

8 5  16  3 8 5  16

3

32 5  72  3 17 5  38  1
5

3

9 3  11 2  3 9 3  11 2
2 3

3

16 7  24 3  3 26 5  22 7
5 3

44.

46.

48.

3
3

49. 10 7  22  19 7  50
4

49  20 6  4 17  12 2
2
(PTNK,1993-1994, vòng 1)

4

17  12 2  4 17  2 2
2

50.

51.

53.

4

56  24 5  4 56  24 5

4

28  16 3  4 28  16 3
3

4

49  20 6  4 89  28 10

3 5

52.

54.


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9
4

55.

89  28 10  4 49  20 6
5 3

56.



2 1



3 1



6 1 5  2 2  3




5 1



7 1



57.



3 1



15  1 7  2 3  5

58.



5 1



35  1 34  4 7  6 5

59.




7  1 2 2  1 2 14  1 55  12 2  7 7

60.

3

















a �0
a4 a 4 4a �


a �4

a 2
a 2 �
1.
9a 96 a a

a

3
a 3
2.
a  b  2 ab
a b

a b
a  b với a, b  0
3.
a  b  2 ab
a b

a b
a  b với
4.

x y



2

 4 xy


x y

5.



x y



2

 4 xy

x y

6.



7.






2  1 2 3  1 6 6  1 215  34 3  33 2


Bài 13. Rút gọn các biểu thức sau:






y

x y
x

2
2

 4 xy
 4 xy





.



�a, b �0

�a �b


x yy x
xy
y xx y
xy
x y
x y



2




BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9

 2 a 
2



2

2a  a

8.


9.


a 3

2 a

 
2



với
a 3

1 2 a



a0


a �4


2

với a �0

� a a �
� a a �
1
1





a

1
1 a �



10.
với

a �0


a �1


� a 3 a �
� 5 a  ab �
2
2




a 3 �
b 5 �



11.
với

�a, b �0

�a �9, b �25

� a2 a �
� 3a  a � �
a �0
3
3



� �
a �4
a 2 �
� 3 a  1 �với �
12. �
�a  a


a a�
 2�
2




a 1
1 a �



13.
với

a �0


a �1


a a b b
 ab
a

b
14.
a a b b
 ab
a

b
15.
2

�b b  a a


�b a�
 ab �



ba �
b a



16.
2

�a a  b b

�a b�
 ab �



ab �
a b



17.
2





1 a a
1 a �
 a�



1 a �
1 a



18.
2




1 a a
1 a �
 a�



1 a �
1 a




19.


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9



x y



2

� x y
x xy y�




x

y
x yy x�
x

y


20.





1 a a
1 a a
 a�
 a�


�1  a

�1  a

2
1 a
21.

a, b  0

a b b a

: ( a  b)
a �b
ab
22.
với �



x2  4  2










x  2 x 1

x x x 1

23.





x2  1  1









x  2 x 1


x x x 1



x2  9  3



với x  0



x 2  9  3 x  xy  y



x x xy y

25.



x2  2  2



a0



�x �1

với

x2  1  1 x  x  1

24.





x  2 xy  y
với



x 2  2  2 x  xy  y





x2  3  3








x x x 8



x 2  16  4







x x x 8
x2  8  2 2









x 2  27  3 3



x4 x 4












x 2  27  3 3 x  3 x  9



�x  0

�x �4

x4 x 4

x2  8  2 2 x  2x  2



�x  0

�y �0

với x  0


x x x 2 2

29.



với

x 2  16  4 x  2 x  4

28.



với

x2  3  3 x  2 x  4

27.

�x  0

�y �0
�x �y


x  2 xy  y

x( x x  y y )


26.

30.



x2  4  2 x  x  1

x x x  27



x  2 2x  2



với

�x  0

�x �2

với

�x  0

�x �9

x6 x 9



BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9



x 2  12  2 3





x 2  12  2 3 x  3 x  9



x x x  27

31.



x 2  18  3 2



x 2  18  3








x 2  6  36







x 2  6  36 x  3 x  3

33.



x x x 3 3

Bài 14. Rút gọn các biểu thức sau:

x 1
x2
x 1


1. x  1 x x  1 x  x  1
x2
x 1
1



x 1
2. x x  1 x  x  1
x  1 2 x  x  1 3x x  2 x  x  3


x 1 x  x 1
x x 1

2 x 1 3 x  2 2x x  2 x  5


x

1
x

x

1
x x 1
4.
15 x  11 3 x  2 2 x  3


x 1
x 3
5. x  2 x  3


6.

x 1
x 3
x5


x 1
x 2 x x 2

7.

x 2
x 1
x 1

3
x 3
x 2
x5 x 6

8.

x  3 2 x 1
x2


x 2
x 1 x  3 x  2


3 x 2
x 1 x  6 x  5


2
x

1
x

4
2x  7 x  4
9.



x6 x 9
với x  0

2 x  3x  3

x x x 3 3

32.

3.








x2 33
với



�x  0

�x �3

x  2 3x  3
với x  0


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9

x 4

1

7
x
10.

x 2
24 x

x  1 7x  6 x 1


x 3
x 2
9 x


11. 2  x 3  x x  x  6
3 x 3 x  4
42 x  34


12. 5 x  7 3 x  2 15 x  11 x  14
x 2 3 x 4
7 x  10


13.  x  2 2 x  3 2 x  7 x  6

14.



7 x 7 2 x 2
39 x  12


5 x 1
x  2 5x  9 x  2

5 x  4 6 x  4

29 x  28


15. 3 x  2 2 x  3 3(6 x  5 x  6)

2 x  4 4  2 x x  13 x  20


3
x

4
x

2
3 x  10 x  8
16.
31  8 x  x
x  5 3 x 1


x

8
x

15
x

3

5 x
17.



x 16  x
x4
18.
– 2008]

  3 2

x 2 3 x

2 x
x  2 với x �0; x �4 [TS lớp 10 chuyên trường ĐHSP 2007

7 x  1 6 x  1 1  55 x


x 1 x  6 x  7
19. x  7
Bài 15. Rút gọn các biểu thức sau:
� a 2
a 2�
4 � �a  0





�a 
� �
a 2
a 2�
a � �a �4


1.
với
[TS lớp 10 2006 – 2007, TPHCM]

1 �
� 1
� 1 � �a  0

1



� �
1

a
1

a
a �với �a �1




2.
2
� a 1
a 1�
� 2 �

1




a 1�
a

1
a

1



3.
với

�a  0

�a �1


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9


� x 1
x 1�
1 �




�x

x 1
x 1�
a�


4.

a0

1 �
a 1
� 1

:



a �1
a  1 � a  2 a  1 với �
5. �a  a

2

�a
1 �� a  1
a 1�

� 
��

2
2
a
a

1
a

1
��

6. �
2
� x 2
x 2 �
1 x �




� �

x

1
x  2 x 1�
� 2 �

7.

�x2
x
1 � x 1



�:
x
x

1
x

2
x

1
1

x
� 2
8. �

x �
x 1

�x
�:
x  x �x x  x
9. �

10.



a a b b



a  b  a  b

Bài 16. Cho biểu tức



A

2 b
ab

a  b ab

1

1
a 1
a 2

,B 

a 1
a
a 2
a 1

1. Rút gọn biểu thức A và B.
1 �� a  1
a 2�
� 1
C �



�: �
a 1
a �� a  2
a 1 �

2. Rút gọn biểu thức

2a  1

a
1  a3

A

,B 
 a
3
a

a

1
1

a
a

1
Bài 17. Cho biểu tức
1. Rút gọn biểu thức A và B.


�2a  1

a
1  a3
C �

 a�


3

�1  a

� a 1 a  a 1 �


2. Rút gọn biểu thức


BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC ĐẠI SỐ 9

x2  x
x2  x
A
,B 
x

x

1
x  x  1 với x  0
Bài 18. Cho biểu tức
1. Rút gọn biểu thức A và B.

2. Rút gọn biểu thức

3. Rút gọn biểu thức
– 2006, Vòng 1]

C


a 1
1
: 2
a a a a a  a

D

x2  x
x2  x

 x 1
x  x 1 x  x 1
với x  0 [LÊ HỒNG PHONG, 2005

a2  a
2a  a 2  a  1
E


a

a

1
a
a 1
4. Rút gọn biểu thức

Bài 19.Cho biểu tức


A

2 x
x 2

, B  x x  x  x 1
x  2 x  1 x 1

1. Rút gọn biểu thức A và phân tích biểu thức B thành tích.
� 2 x
�x x  x  x  1 �
x 2�
C �




x
�x  2 x  1 x  1 �

�với x  0
2. Rút gọn biểu thức
[LÊ HỒNG PHONG, 2005 – 2006, Vòng 1]

Bài 20. Cho biểu tức

A

3




ab  b
a b

 ,B  

a b



3

 2a a  b b

a a b b

với a, b  0 và a khác b

1. Rút gọn biểu thức A và B

2. Rút gọn biểu thức

C

3



ab  b

a b

A x 
Bài 21. Cho biểu tức

 

y  xy
x y

a b



3

 2a a  b b

a a b b

,B 

( a, b  0; a �b)

x
y
x y


xy  y

xy  x
xy

1. Rút gọn biểu thức A và B

y  xy �� x
C �x 
:

��

�� xy  y
x

y

��
2. Rút gọn biểu thức

y
x y�


xy  x
xy �



×