Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (612.1 KB, 13 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Ôn tập chương I Môn Đại Số 9 Tiết 16. GV : Nguyễn Tuấn Thắng.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Ôn tập chương I (Tiết 2). KIỂM TRA BÀI CU 1) Tính:. 2) Tính:. 2. 3. . 2. . 4 2 3. 1 1 2 3 2 3.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Ôn tập chương I (Tiết 2). Dạng 1 Rút gọn rồi tính giá trị của các biểu thức sau: BT 73 tr 40 SGK.. 3m 2 b) 1+ m - 4m + 4 taïi m = 1,5; m -2. c) 1-10a + 25a - 4a taïi a = 2. 2.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Giải. Dạng 1:. 3m 3m 2 b) 1+ m - 4m + 4 = 1+ m -2 m 2 3m 1 . m 2 m 2 Với m = 1,5 thì m 2 m 2 3m neân 1+ . m 2 1 3m 1 3.1,5 3,5 m 2. c). 1 -10a + 25a - 4a = 2. 1. 5a . m 2. 2. 4a. 1 5a 4 a Với a = 2 thì 1 5a = 1 5a = 5a - 1 neân 1 5a 4a 5a 1 4a a 1 2 1. 2.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Ôn tập chương I (Tiết 2). Dạng 2 Chứng minh các đẳng thức sau: BT 75 tr 40 SGK. a) . 2 3 6 8 2. 216 . 1 1,5 3 6 . a b b a : 1 a b c) ab a b Với a, b dương và a. b .
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Dạng 2 Giải. 2 3 6 216 . 1 1,5 3 8 2 6 Biến đổi vế trái ta có: 2 3 6 216 1 . 3 8 2 6 a) . . 12 6 2 2 2. 36.6 3. 6 2 1 6 6 1 . 3 6 2 2 1 6 2 6 : 6 1,5. 6 : 6 1,5 2. . . . . = VP. (đpcm).
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Dạng 2 Chứng minh các đẳng thức sau: BT 75 tr 40 SGK.. a b b a : 1 a b c) ab a b Biến đổi vế trái ta có:. a b b a 1 : ab a b. Với a, b dương và a. 2. b b2 a 1 : ab a b ab a b . a b ab a. . . . . a b. a b vp. . . a. ( đpcm). . b. . b.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Ôn tập chương I (Tiết 2) Dạng 3. Toán tổng hợp. Cho biểu thức. x 1 1 A víi x 0,x 4 x 4 x2 x 2 a) Rút gọn A. b) Tính giá trị của A khi x = 36. 1 c) Tìm x để A = 3.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> a) Rút gọn. Giải. x 1 1 A ( x 2)( x 2) x2 x 2 x x x 2 2 x 2 x A ( x 2)( x 2) ( x 2)( x 2) x ( x 2) x ( x 2)( x 2) x2. b) Với x = 36 ta có. 36 6 6 3 A 36 2 6 2 4 2.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> 1 1 x c) A víi x 0,x 4(1) 3 3 x2. (1) 3 x x 2 4 x 2 . 1 1 x x 2 4. 1 Thỏa mãn điều kiện xác định Với x 4 1 1 A x 3 4.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> Hướng dẫn về nhà - Ôn tập các câu hỏi ôn tập chương. - Ghi nhớ các công thức trong bảng tóm tắt các công thức. - Xem lại các dạng bài tập đã làm trong chương. - Làm BT 73(a, d), 75 (b, d) tr 40, 41 SGK. - Tiết sau kiểm tra 1 tiết chương I..
<span class='text_page_counter'>(12)</span> Ôn tập chương I (Tiết 2) Dạng 3 BT 76 tr 41 SGK. Cho biểu thức. a. a b với a > b > 0. Q 1 : 2 2 2 2 2 2 a b a b a a b a) Rút gọn Q. b) Xác định giá trị của Q khi a = 3b..
<span class='text_page_counter'>(13)</span> Dạng 3: BT 76 tr 41 SGK. Giải. a. a b a) Ta có: Q 1 : 2 2 2 2 a b a b a a 2 b2. a a 2 b2 a . a 2 b2 a 2 b2 a. . . a 2. a b. a a b 2. 2. a b. . . 2. 2. b. a b. 2. 2. . a 2 b2 b. a 2. a b. 2. . b 2. a b. 2. . a b 2. a b. 2. 2. . a b a b a b a b. a b (với a > b > 0). a b. a2 b2 b) Thay a = 3b vào Q ta có: 3b b 2b Q 3b b 4b. 1 2 . 2 2.
<span class='text_page_counter'>(14)</span>