Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (832.15 KB, 11 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Quý thÇy c« gi¸o vÒ dù. Líp : 3D.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Điền số thích hợp vào chỗ chấm…. • 1 hm = … dam • 9 dam = … m • 8 hm + 12 hm = … m.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> • Em hãy khoanh vào các đơn vị đo độ dài:. m. dm. mm dam. cm. km kg. hm l.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> • Em hãy khoanh vào các đơn vị đo độ dài:. m. dm. mm dam. cm. km kg. hm l.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Bài 1: Số? 1 km =. hm. 1m =. 1 km =. m. 1m =. 1 hm =. dam. 1m =. dm cm mm.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Bài 1: Số? 1 km = 10. hm. 1 m = 10 dm. 1 km = 1000 m. 1 m = 100 cm. 1 hm = 10 dam. 1 m = 1000 mm.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Bài 2: Số? 8 hm. =. m. 8m. =. dm. 9 hm. =. m. 6m. =. cm.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Bài 2: Số? 8 hm. = 800 m. 8m. =. 80 dm. 9 hm. = 900 m. 6m. = 600 cm.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Bài 3: Tính (theo mẫu) 32 dam x 3 = 96 dam. 96 cm : 3 = 32 cm. 25 m x 2 =. 50 m. 36 hm : 3 = 12 hm. 15 km x 4 =. 60 km. 70 km : 7 = 10 km.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> TRÒ CHƠI AI NHANH –AI ĐÚNG 1hm = 10 ..…m. 10 1 dam =……m. 70 m 7 dam =….... 80 mm 8 cm =……. 30cm x 6 = 180 cm. 55 dm : 5 = 11 dm.
<span class='text_page_counter'>(11)</span>
<span class='text_page_counter'>(12)</span>