Biên soạn bởi giáo viên
ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2019
Hoàng Trung Quân
CHUẨN CẤU TRÚC CỦA BỘ GIÁO DỤC – ĐỀ 26
Mơn thi: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:.......................................................................
Số báo danh:............................................................................
Câu 1. Đường cong ở bên là đồ thị của hàm số nào sau đây
A. y x 2 2 x 1
B. y x 4 1
C. y 1 x 3
D. y x 4 1
Câu 2. Cho hàm số y f x không phải là hàm hằng và x �R ta có
f x f x . Gọi C là đồ thị của hàm số. Chọn khẳng định đúng.
A. C nhận Ox làm trục đối xứng
B. C nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng
C. C nhận Oy làm trục đối xứng
D. Cả ba khẳng định trên đều sai
Câu 3. Đồ thị hàm số nào dưới đây có ba điểm cực trị?
A. y x 4 2 x 2 1
B. y x3 ax 4
2
C. y x x
x 2 3x 4
D. y
x2
Câu 4. Cho đồ thị C :y
4
4
x
x 1
4
. Có bao nhiêu khẳng định đúng trong 5 khẳng định dưới đây ?
(*) x = 1 là một TCĐ
(*) x = -1 là một TCĐ
(*) y = 1 là một TCN
(*) y = 0 là một TCN
(*) (C) khơng có TCN
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 5. Tìm m để hàm số y 2 x 3 m x 1 đồng biến trên �, � .
4
2
A. Không tồn tại m
B. m �3
C. m �3
D. m 0
Câu 6. Tìm điều kiện của m để hàm số y x 1 x 2 x m có hai điểm cực trị.
A. m �1
B. m �2
C. m �1 và m �2
D. m �R
Câu 7. Tìm điều kiện của m để hàm số y
A. m �0
x
nghịch biến trên 1,2
xm
B. m 2
Trang 1
C. m �2 hoặc 0 m �1
D. 1 m 2 hoặc m 0
Câu 8. Tìm GTLN (max), GTNN (min) của y 2 x 1 4 5 x .
� max y 9
A. �
min y 6 2
�
�max y 11
C. �
min y 2 2
�
max y 2
�
B. �
�min y 3
max y 9
�
D. �
�min y 3
3
2
Câu 9. Cho : y 3x 8. Viết phương trình tiếp tuyến d của C : y x 5 x 1 biết d / / .
A. d : y 3 x 3 17
� 1 � 13
B. d : y 3 �x �
� 3 � 27
C. d : x 3 y 54 0
D. d : x 3 y 48 0
Câu 10. Gọi I là giao hai tiệm cận của C : y
2x 1
. Điểm M di động trên (C) thì độ dài đoạn IM min
x 1
A. IM min 2
B. IM min 1
C. IM min 2
D. IM min
1
2
Câu 11. Xét các trụ trịn có tổng bình phương của đường sinh và bán kính đường trịn bằng 3, hình trụ
có thể tích lớn nhất Vmax bằng bao nhiêu?
3
A. Vmax
�3�
�
�2�
�
� �
B. Vmax 2
C. Vmax 2 3
D. Vmax 2
3 x 1
Câu 12. Giải phương trình 2
B. x
A. x 0
Câu 13. Giải bất phương trình log
A. x 1
1
2
1
2
3 1
C. x
3x 2 log
B. x 1
3 1
1
6
D. x
1
1
3 3 2
2 x 1 .
C.
1
x 1
2
D.
2
x 1
3
� �
0, �. Tính f ' x
Câu 14. Cho f x log 3 cos x với x ��
� 2�
A. f ' x tan x.ln 3
C. f ' x
1
cos x.ln 3
B. f ' x
tan x
ln 3
D. f ' x
ln 3
cos x
3
Câu 15. Số thực x nào dưới đây không phải là nghiệm của phương trình: 3x 2 x ?
A. x log 3 2
B. x 0
C. x log 27 2
D. x log 3 2
x
x
Câu 16. Tìm m �R để phương trình sau có nghiệm : 16 m 2 4 2m 0.
A. m 0
B. m �2
C. m �R
D. m �0
Trang 2
Câu 17. Đặt t log 4 x. Tính log 4 log x 2 theo t.
A. log 4 log x 2 2 1 log 2 t
C. log 4 log x 2
B. log 4 log x 2 2 1 log 4 t
1
1 log 2 t
2
D. log 4 log x 2
1
1 log2 t
2
Câu 18. Đặt M 3log 4 5. Đẳng thức nào dưới đây đúng?
A. M 5log3 4
B. M 5log4 3
Câu 19. Cho f x
D. M 4log5 3
3x
. Tính f ' x . Chọn đáp án đúng.
x
3x ln 3
A. f ' x
x
C. f ' x
C. M 4log3 5
B. f ' x
3x ln 3x 1
x2
1 �
x �1
D. f ' x 3 � 2 �
�ln 3 x �
3x
3x
2
x ln 3 x
Câu 20. Có bao nhiêu mệnh đề sau là đúng?
(*) a b 0 a �1 thì log a b 1
(*) a b 1 thì log a b log b a
(*) 1 a b 0 thì log a b 1
(*) a 1 b 0 thì log a b 0
(*) a 1 b 0 thì log a b log b a �2
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 21. Có bao nhiêu cặp số tự nhiên m,n thỏa mãn log 3 2 log n m log 9 8?
A. Có 1 số
B. Có 2 số
2
x
Câu 22. Cho f x x 1 e . Tìm
C. Có 3 số
D. Có vơ số số
f x dx. .
�
A.
�x3
�x
f
x
dx
e C
� x�
�
�3
�
B.
f x dx x
�
C.
f x dx x 1
�
D.
f x dx 2 x 1 e
�
3
ex C
2
Câu 23. Cho f x x log3 x. Tìm
2
2 x 3 e x C
x
C
f x dx
�
A.
f x dx
�
x3
x3
log 3 x
C
3
9ln 3
B.
f x dx
�
x3
x4
log 3 x
C
3
12ln 3
C.
f x dx
�
x3
x 3 ln 3
log 3 x
C
3
9
D.
f x dx
�
x 3 log 3 x
C
ln 3
3
Câu 24. Tính tích phân I cos x 1 sin 4 x dx.
�
0
9 3
A. I
3 160
71
B. I
160
89 3
C. I
160
5
1�3 �
D. I �
�
�
5�
�2 �
Trang 3
2
x
dx.
Câu 25. Tính tích phân I �
4
0 x 1
A. I
2
27
B. I
5
54
D. I
C. I 1
10
81
Câu 26. Cho D giới hạn bởi: y 0; y 4 x ; x 1; x 2. Tính diện tích S D của D.
A. S D 12ln 4
B. S D
12
ln 4
C. S D 12
D. S D 16
3
Câu 27. Cho D giới hạn bởi y 0; y x x 1 ; x 0; x 1. Tính thể tích V khối trịn xoay sinh bởi D
quay quanh trục Ox.
A. V
9
B. V
3
C. V
2
D. V
4
9
Câu 28. Tìm điểm M biểu diễn bởi số phức z thỏa mãn z 2 3i i 1
A. M 2,3
B. M 3, 4
C. M 1,5
D. M 5,5
� 2� 2
Câu 29. Số phức z nào dưới đây không phải là nghiêm của phương trình: �z �
z 5 12i 0
� i�
A. z 3 2i
B. z 3 2i
C. z 2i
4
Câu 30. Biết số phức z thỏa mãn z 2 1 iz . Tính tổng T z
A. T 1
B. T 7
D. z 2 3i
1
.
z4
D. T 16 1 i
C. T 16
10
10
Câu 31. Biết z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2 2 z 2 0 . Tính tổng S z1 z2 .
A. S 0
B. S 25
D. S 1
C. S 210
Câu 32. Số phức z nào dưới đây khơng phải là nghiệm phương trình z 2 z 0
A. z
1 i 3
2
B. z
1 i 3
2
C. z
1 i 3
2
D. z 1
Câu 33. Biết M biểu diễn số phức z là đường thẳng x 2 y 1 0. Tìm z min .
A. z min 1
B. z min
1
5
C. z min
1
2
D. z min
1
3
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình thoi cạnh a có �
ABC 45�
, SAD đều và
SAD ABCD . Tính thể tích V của hình chóp.
A. V
a3 2
6
B. V
a3 6
12
C. V
a3 3
8
D. V
a3
4
Câu 35. Tứ diện ABCD có ABD và CBD vng cân với cạnh huyền chung BD, ABD CBD .
Biết AB a. Tính diện tích của ACD .
Trang 4
A. SACD
a2
2
B. SACD
a2
4
C. SACD
a2 3
2
D. SACD
a2 3
4
Câu 36. Với tứ diện ABCD ở câu 35, tính khoảng cách h từ B tới mp ACD .
2
a 2
C. h a
3
2
Câu 37. Cho tứ diện đều ABCD cạnh a . Tính khoảng cách h giữa AB và CD.
A. h
a 3
2
B. h
A. h
a 2
2
B. h
a
2
C. h a
2
3
D. h
a
6
D. h
a 3
2
B C D có A�
C B��
D biết B��
D AA�
a. Tính diện tích S của mặt
Câu 38. Hình hộp chữ nhật ABCDA����
BCD
cầu ngoại tiếp hình hộp ABCDA����
A. S 4a 2
C. S
B. S 2a 2
4a 2
3
D. S a 2
Câu 39. Hai hình trụ trịn T1 và T2 có thể tích tương ứng là V1 , V2 . Biết hình trụ T1 có bán kính đáy bằng
V1
1
bán kính đáy của T2 nhưng lại có chiều cao gấp ba lần chiều cao T2 . Tính
.
V2 .
2
A.
V1
3
V2 . 2
B.
V1 2
V2 . 3
C.
V1 3
V2 . 2
D.
V1 3
V2 . 4
. Biết diện tích đáy hình nón là
Câu 40. Một hình nón trịn xoay có gốc ở đỉnh là 90�
a 2
. Tính diện tích
2
xung quanh của hình nón.
2
A. S xq a
B. S xq a . 2
2
a 2
C. S xq
2
D. S xq
a 2
3
Câu 41. Hình chóp S.ABC có SA, SB, SC đơi một vng góc và SA=SB=SC. Gọi là góc giữa mặt
SAB
và ABC . Tính cos .
A. cos
1
2
B. cos
1
3
C. cos
1
6
D. cos
2
3
Câu 42. M cách đều hai mặt phẳng P : 2 x y z 3 0 và Q : 4 x 2 y 2 z 1 0 là một mặt
phẳng R .
A. R : 2 x y z
5
0
4
B. R : 4 x 2 y 2 z 1 0
C. R : 2 x y z 1 0
Câu 43. Cho d :
A. m 1
D. R : 2 x y z
2
0
3
x 1 y 2 z 1
x3
ym z
. Tìm các giá trị của m để d / / .
và : 2
2
1
1
m 1
1
1
B. m 1
�m 1
C. �
m 1
�
D. m 0
Trang 5
Câu 44. Cho d :
x 5 y 1 z 7
, O�
, A 4, 3,2 , O 0,0,0 . Gọi A�
lần lượt là hình chiếu vng góc
2
2
1
O.
của A và O xuống d . Tính độ dài A��
O
C. A��
O 6
B. A��
A. A��
O 29
16
3
O 5
D. A��
Câu 45. Cho S : x 1 y 2 z 2 9 và điểm K 0, 1, 2 . Biết mặt cầu w nằm trong mặt cầu
2
2
S và tiếp xúc S . Tính bán kính
A. Rw 1
Rw của w .
B. Rw 5
C. Rw 4
D. Rw 3
Câu 46. Cho hai mặt phẳng P : 2 x y z 1 0, Q : 3 x y z 3 0. Viết phương trình mp chứa
M 1,1, 2 và P , Q .
A. : x 3 y z 0
B. : x 2 y z 3 0
C. : 5 x y 2 z 0
D. : 2 x 5 y z 5 0
Câu 47. Cho
d :
x y 1 z
và
1
1 1
P : x y z 1 0. Viết
phương trình đường thẳng
qua
3,1, 2 , / / P , cắt d .
A. :
x 3 y 1 z 2
3
2
1
B. :
x 1 y z 1
2
1
3
C. :
x 1 y z 1
1
2
1
D. :
x 3 y 1 z 2
1
2
1
Câu 48. Cho d :
x4 y 3 z
, P : x 2 y z 1 0. Chọn khẳng định đúng.
2
1
1
A. d / / P
B. d P
C. d , P 30�
D. d , P 60�
Câu 49. Tìm bán kính R của mặt cầu S tâm I 1, 2,4 biết S cắt mặt phẳng Oxy theo giao tuyến
là đường tròn C có bán kính r 2 .
A. R 3
B. R 5
C. R 6
D. R 2 5
Câu 50. Một mặt phẳng P thay đổi luôn đi qua M 1,1,1 và cắt các trục tọa độ tại các điểm A, B, C có
tọa độ đều là các số thực không âm và OA 2OB . Tìm giá trị nhỏ nhất của thể tích V của hình chóp
OABC.
A. Vmin
243
48
B. Vmin
64
27
C. Vmin
9
2
D. Vmin
10
3
Trang 6
ĐÁP ÁN
1.D
2.B
3.C
4.B
5.A
6.D
7.C
8.D
9.B
10.A
11.B
12.C
13.D
14.B
15.C
16.A
17.C
18.B
19.B
20.B
21.D
22.B
23.A
24.C
25.D
26.B
27.A
28.C
29.D
30.B
31.A
32.C
33.B
34.B
35.D
36.C
37.A
38.B
39.D
40.C
41.B
42.A
43.B
44.C
45.A
46.D
47.B
48.C
49.D
50.A
HƯỚNG DẪN GIẢI MỘT SỐ CÂU HỎI
4
2
Câu 5. Lưu ý: C : y ax bx c a �0 ln có một điểm cực trị (tại x=0).
Câu 7. Điều kiện: y�
m
x m
2
0 và m � 1;2 � 0 m �1 hoặc m �2 .
�1 �
0 � x 1, so sánh y 1 , y 5 và y � �.
Câu 8. y�
�2 �
Câu 9. Do đồ thị hàm số đã cho cắt trục hoành tại ít nhất hai điểm nên với m m hàm số ln có hai điểm
cực trị.
1
2
� 2a 1 �
2
a;
�2 (cơ – si).
Câu 10. I 1;2 , M �
�� IM a 1
2
� a 1 �
a 1
2
2
0 � h 1 � V 2.
Câu 11. V r h 3 h h,V �
Câu 14. log 3 cos x
ln cos x
ln 3
, ln u �
u�
.
u
2
Câu 16. Đặt 4 x t 0 ta có t m 2 t 2m 0 � t 2 hoặc t m
Câu 20.
a b 1 � log a b log a a 1 log b b log b a.
1 a b 0 thì log a b log a a 1.
a 1 b 0 � log a b log a 1 0.
(Hai khẳng định còn lại sai – học sinh tự lấy ví dụ.)
k
k
Câu 21. Ta có log 3 2 log n m log9 8 � log 32 k 2 log n m log 9k 8
� log 9k 4k log n m log 9k 8k
Trang 7
Chọn n 9k � m nhận giá trị từ 4k 1 tới 8k 1 , khi k càng lớn thì m nhận càng nhiều giá trị � có vơ
số cặp (m,n).
Câu 25. Có
x
x 1
4
x 1 1 x 1 3 x 1 4 .
4
x 1
1
x 2 x 3 1 dx
Câu 27. V �
2
0
1
3
1 3
x 1
9
0
Câu 29. Có z 2 5 12i 3 2i � z � 3 2i .
2
2
Câu 30. z 2 1 iz � z
1
1 � 1�
i � z 2 2 �z � 2 3.
z
z
� z�
Câu 31. z 2 2 z 2 0 � z 1 �i . Ta có 1 �i �2i.
2
Câu 33. z OM �d O, d
1
d : x 2 y 1 0 .
5
.
Câu 34. S ABCD AB.BC.sin 45�
Câu 35, Câu 36. Hạ AH BD � AH
a 2
CH � AC 2 HA2 HC 2 a 2
2
� ACD đều, với câu 36 có khoảng cách d B, ACD
3VABCD
.
S ACD
Câu 37. Gọi M, N lần lượt là trung điểm AB, CD � MN d AB, CD .
Câu 38. Có AA ' B ' D ' và A ' C B ' D ' � AA ' C ' C B ' D '
� A 'C ' B ' D '
� A ' B ' C ' D ' là hình vng với B ' D ' a 2 � A ' B ' A ' D
Vậy R
a
2.
a
A 'C
2
2
2
2
.
có A ' C A ' A A ' B ' A ' D ' � R
2
2
Câu 40. Hình nón đã cho có chiều cao h = r là bán kính đáy mà
r 2
a 2
a
�r
h � t 2 r 2 h2 a 2 .
2
2
Trang 8
� là góc giữa SAB và ABC .
Câu 41. Hạ SH AB � SHC
Câu 43. Khi m 1 thì � d
Câu 44. Gọi (P) là mặt phẳng qua O, P d � P : 2 x 2 y z 0
Lúc đó O ' A ' d A ', P .
Câu 45. Lưu ý IK 2 3 R � K nằm trong S . Vậy W chỉ tiếp xúc trong S
� IK=R-R W � R W 1.
r r
Câu 48. sin d , P cos v, n
r
r
với d / / v, P n.
Trang 9