Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Ket qua thi HS NK lop 67820142015

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.69 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ PHÚ THỌ TRƯỜNG: THCS HÀ THẠCH KẾT QUẢ THI HỌC SINH NĂNG KHIẾU LỚP 8 NĂM HỌC 2014 - 2015 ST T. Giới tính. Dân tộc. Môn dự thi. Lớp. Điểm thi. Đạt giải. Ghi chú. Nữ. Kinh. Sử. 8A. 5,5. KK. Thi thị. 27/10/2001 Trạm Y tế xã Hà Thạch 15/08/2001 Bệnh viện Phú Thọ. Nữ. Kinh. Sử. 8A. 2,0. Nữ. Kinh. Sử. 8A. 5,5. KK. Thi thị. Nữ. Kinh. Sử. 8A. 6,0. KK. Thi thị. Nam. Kinh. Sử. 8A. 6,0. KK. Thi thị. Nữ. Kinh. Sử. 8A. 3,0. Lâm Thao – Phú Thọ Bệnh viện Việt nhật – Hà 27/04/2001 nội 28/06/2001 Lâm Thao – Phú Thọ. Nữ. Kinh. Sử. 8A. 4,0. Nữ. Kinh. Sử. 8C. 5,0. Nữ. Kinh. Sử. 8C. 5,0. 10 Nguyễn Thị Thu Huệ 11 Nguyễn Thị Hồng Hảo 12 Vũ Thị Hiền. 25/12/2001 Trạm Y tế xã Hà Thạch 21/10/2001 Trạm Y tế xã Hà Thạch 20/08/2001 Lâm Thao - Phú Thọ. Nữ. Kinh. Sử. 8C. 6,0. KK. Thi thị. Nữ. Kinh. Sử. 8C. 5,0. Nữ. Kinh. T.Anh. 8A. 3,15. Thi thị. 13. 08/06/2001. Nữ. Kinh. T.Anh. 8A. 3,1. Thi thị. Nữ. Kinh. Địa. 8A. 5,5. 1. Họ và tên. Nguyễn Thị Hiền. Ngày, tháng, năm sinh. 29/10/2001. Nơi sinh ( huyện, tỉnh). Bệnh viện Đa khoa thị xã Phú Thọ. 2. Nguyễn Thị Loan. 3. Lê Hồng Ngọc. 4. Lê Thị Hồng Thắm. 5. Lê Mạnh Tuấn. 13/06/2001 Lâm Thao – Phú Thọ 15/08/2001 Trạm Y tế xã Hà Thạch. 6. Trần Thị Ngọc Ánh. 09/6/2001. 7. Trần Thị Hoa. 11/8/2001. 8 9. 14. Nguyễn Mỹ Dung Phùng Thị Hồng Cảnh. Lê Diệu Linh Hà Thị Bích Hồng. 19/02/2001. Trạm Y tế xã Hà Thạch. Gia Lâm - Hà Nội Lâm Thao - Phú Thọ. KK. Thi thị.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> ST T. 15 16 17 18 19 20 21. Họ và tên. Lê Thanh Huệ Hoàng Thị Như Quỳnh Nguyễn Thị Trang Nguyễn Thị Hồng Hà Lê Đình Tuyên Trần Diệu Ly Nguyễn Thị Hà. Ngày, tháng, năm sinh. 28/04/2001 16/06/2001 23/07/2001. Nơi sinh ( huyện, tỉnh). Bệnh viện Đa khoa Phú Thọ Bệnh viện Phú Thọ Trạm Y tế xã Hà Thạch. 24/08/2001. Trạm Y tế xã Hà Thạch 01/04/2001 Bệnh viện Đa khoa thị xã Phú Thọ 11/02/2001 Bệnh viện Đa khoa thị xã Phú Thọ 12/03/2001. Trạm Y tế xã Hà Thạch 22 01/01/2001 Bệnh viện Thị xã Phú Thọ Trần Thị Hường Phú thọ 23 27/11/2001 Bệnh viện Đa khoa thị xã Nguyễn Thùy Linh Phú Thọ (Ấn định danh sách có 23 học sinh) - Học sinh đạt giải: 13/23 Đạt 57%, trong đó: Giải Nhất: Không Giải Nhì: 01 Giải Ba: Không Giải Khuyến khích: 12. Giới tính. Dân tộc. Môn dự thi. Lớp. Điểm thi. Đạt giải. Ghi chú. Nữ. Kinh. Địa. 8A. 5,0. KK. Thi thị. Nữ. Kinh. Địa. 8A. 4,0. Nữ. Kinh. Địa. 8A. 3,0. Nữ. Kinh. Địa. 8A. 5,0. KK. Thi thị. Nam. Kinh. Lý. 8A. 5,0. KK. Thi thị. Nữ. Kinh. Lý. 8A. 3,0. Nữ. Kinh. Hóa. 8A. 8,0. Nhì. Thi thị. Nữ. Kinh. Hóa. 8A. 2,5. Nữ. Kinh. Hóa. 8A. 4,5. KK. Thi thị. Thi thị. Hà Thạch, ngày 23 tháng 3 năm 2015 HIỆU TRƯỞNG.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ PHÚ THỌ TRƯỜNG: THCS HÀ THẠCH KẾT QUẢ THI HỌC SINH NĂNG KHIẾU LỚP 7 NĂM HỌC 2014 – 2015 ST Họ và tên T 1 Phùng Thị Quỳnh 2 Trần Đăng Thi 3 4. Trần Ái Linh Ngô Huyền Diệp. Ngày, tháng, Nơi sinh ( huyện, tỉnh) năm sinh 09/02/2002 Trạm y tế xã Hà Thạch 02/08/2002 Bệnh viện Phú Thọ 23/04/2002 31/08/2002. Bệnh viện Đa khoa TX Phú Thọ Trạm y tế xã Hà Thạch. 7. Hoàng Kiều Chinh. 29/01/2002. Bệnh viện Đa khoa TX Phú Thọ Bệnh viện Đa khoa TX Phú Thọ Trạm y tế xã Hà Thạch. 8. Nguyễn Xuân Dương Nguyễn Thị Hương Mai. 22/03/2002. Trạm y tế xã Hà Thạch. 5 6. 9. Trần Thị Thu Hiền Nguyễn Xuân Lộc. 04/01/2002 08/02/2002. 20/01/2002. Bệnh viện Phú Thọ. Giới Dân tính tộc Nữ Kinh. Môn dự thi Toán. Nam Kinh. Lớp. Điểm thi. Đạt giải. Ghi chú. 7D. 6,5. Ba. Thi thị. Toán. 7C. 2,75. Nữ. Kinh. Toán. 7B. 5,5. Nữ. Kinh. Toán. 7B. 4,25. Nữ. Kinh. Toán. 7A. 4,5. Nam Kinh. Toán. 7C. 1,25. Kinh. N.Văn. 7C. Nam Kinh. N.Văn. Kinh. Nam Kinh. Nữ. Nữ. Thi thị KK. Thi thị. KK. Thi thị. 7,0. Ba. Thi thị. 7D. 5,0. KK. Thi thị. N.Văn. 7D. 6,5. Ba. Thi thị. N.Văn. 7D. 3,5. 10 Lê Hồng Sơn 11 Trần Diệu Linh. 05/03/2002. Lâm Thao - Phú Thọ. 11/02/2002. Trạm y tế xã Hà Thạch. Nữ. Kinh. N.Văn. 7A. 7,0. Ba. Thi thị. 12 Lê Thị Minh Huệ 13 Bùi Thị Diễm Quỳnh. 28/08/2002. Lâm Thao - Phú Thọ. Nữ. Kinh. N.Văn. 7B. 5,5. KK. Thi thị. 15/5/2002. Bệnh viện thị xã Phú Thọ. Nữ. Kinh. N.Văn. 7D. 4,0.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> ST Họ và tên T 14 Trần Thị Thuần 15 Phạm Thị Thúy Nga. Ngày, tháng, Nơi sinh ( huyện, tỉnh) năm sinh 13/04/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 09/07/2002 Trạm y tế xã Hà Thạch. 03/04/2002. Bệnh viện Đa khoa Phú Thọ Trạm y tế xã Hà Thạch. 07/01/2002. 19 Trần Thị Hồng Vân 20 Lê Thị Bích Ngọc 21 Nguyễn Thị Hải Lý 22 Ngô Kiều Trang. 16. Nguyễn Thế Hưng 17 Trần Thị Hạnh 18 Vũ Thùy Giang. 22/05/2002. Giới Dân tính tộc Nữ Kinh Nữ. Môn dự thi N.Văn. Lớp. Điểm thi. 7B. 3,5. Kinh. N.Văn. 7B. 2,5. Nam Kinh. N.Văn. 7C. 3,0. Đạt giải. Ghi chú. KK. Thi thị. Nữ. Kinh. T.Anh. 7C. 2,4. Trạm y tế xã Hà Thạch. Nữ. Kinh. T.Anh. 7C. 3,5. 08/09/2002. Hà Thạch – TX Phú Thọ. Nữ. Kinh. T.Anh. 7B. 2,6. 22/02/2002. Trung tâm y tế Phú Thọ. Nữ. Kinh. T.Anh. 7B. 5,3. KK. Thi thị. 21/03/2002. Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ. Nữ. Kinh. T.Anh. 7D. 3,5. KK. Thi thị. Lâm Thao - Phú Thọ. Nữ. Kinh. T.Anh. 7B. 1,0. 24/04/2002 (Ấn định danh sách có 22 học sinh). Hà Thạch, ngày 23 tháng 3 năm 2015 HIỆU TRƯỞNG - Học sinh đạt giải: 11/22 Đạt 50%, trong đó: Giải Nhất: Không Giải Nhì: Không Giải Ba: 04 Giải Khuyến khích: 07.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ PHÚ THỌ TRƯỜNG: THCS HÀ THẠCH KẾT QUẢ THI HỌC SINH NĂNG KHIẾU LỚP 6 NĂM HỌC 2014 - 2015 ST T. Họ và tên. Nơi sinh ( huyện, tỉnh). 2. Nguyễn Thị Thu Huyền. 16/11/2003. Trung tâm y tế TX Phú Thọ Trạm y tế xã Hà Thạch. 3. Vũ Thị Bích Ngọc. 16/12/2003. 4. Trần Thanh Thảo. 5. 1. Phùng Quang Huy. Ngày, tháng, năm sinh 06/05/2003. Giới tính. Dân tộc. Môn dự thi. Lớp. Điểm thi. Đạt giải. Ghi chú. Nam Kinh. T.Anh. 6A. 5,0. KK. Thi thị. Nữ. Kinh. T.Anh. 6A. 8,5. Nhì. Thi thị. Trạm y tế xã Hà Thạch. Nữ. Kinh. T.Anh. 6A. 6,4. KK. Thi thị. 21/05/2003. Trạm y tế xã Hà Thạch. Nữ. Kinh. T.Anh. 6A. 6,4. KK. Thi thị. Lương Hồng Dương. 27/05/2003. Bệnh viện Phú Thọ. Nữ. Kinh. T.Anh. 6A. 6,2. KK. Thi thị. 6. Phùng Thị Hương Quỳnh. 14/5/2003. Trạm y tế xã Hà Thạch. Nữ. Kinh. T.Anh. 6A. 3,8. 7. Trần Thị Mỹ Duyên. 10/06/2003. Trạm y tế xã Hà Thạch. Nữ. Kinh. N.Văn. 6A. 5,5. KK. Thi thị. Nữ. Kinh. N.Văn. 6A. 6,0. KK. Thi thị. Nữ. Kinh. N.Văn. 6A. 5,0. Nữ. Kinh. N.Văn. 6A. 6,5. Ba. Thi thị. Nữ. Kinh. N.Văn. 6A. 6,0. KK. Thi thị. Nữ. Kinh. N.Văn. 6A. 5,25. Nữ. Kinh. N.Văn. 6A. 5,25. Nam Kinh. N.Văn. 6A. 6,5. Ba. Thi thị. 8 9 10. Trần Thị Quỳnh Hoa Lê Thị Thu Hoàn Nguyễn Huyền Trang. 05/06/2003 19/10/2003 03/6/2003. 11 Lê Thị Linh Trần Khánh Ly 12. 23/02/2003. 13 Phạm Thị Hồng Nhung Hoàng Quốc Việt 14. 18/12/2003. 09/11/2003. 23/04/2003. Bệnh viện Phú Thọ - Phú Thọ Bệnh viện TXPT - Phú Thọ Bệnh viện TXPT - Phú Thọ Lâm thao - Phú Thọ Bệnh viện TXPT - Phú Thọ Trạm y tế xã Hà Thạch Bệnh viện Đa khoa Phú Thọ.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> ST Ngày, tháng, Giới Dân Môn Điểm Họ và tên Nơi sinh ( huyện, tỉnh) Lớp thi T năm sinh tính tộc dự thi 15 Nguyễn Phạm Khánh Linh 02/04/2003 Trạm y tế xã Hà Thạch Nữ Kinh Toán 6A 4,0 Tạ Hải Nam Bệnh viện Phú Thọ - Phú 17 30/07/2003 Nam Kinh Toán 6A 5,25 Thọ 18 Trần Thị Huyền 13/04/2003 Bệnh viện TXPT Nữ Kinh Toán 6A 3,0 (Ấn định danh sách có 18 học sinh) Hà Thạch, ngày 23 tháng 3 năm 2015 HIỆU TRƯỞNG - Học sinh đạt giải: 11/18 Đạt 61%, trong đó: Giải Nhất: Không Giải Nhì: 01 Giải Ba: 02 Giải Khuyến khích: 08. Đạt giải. Ghi chú. Thi thị KK. Thi thị.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

×