DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 1
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
1
INT210_01 Thiết kế web
INT210
01
2
2018D15A
IN
-
2
INT211_01 Hệ điều hành
INT211
01
2
2018D15A
IN
-
3
INT212_01 Kiến trúc máy tính
INT212
01
2
2018D15A
IN
-
4
INT213_01 Kỹ thuật điện tử
INT213
01
2
2018D15A
IN
-
5
INT237_01 ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo
INT237
01
2
1917D05A
IN
6
INT240_01 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật
INT240
01
2
2018D41A
IN
-
7
INT245_01 Thiết kế web
INT245
01
2
2018D15A
IN
-
8
INT302_01 Tin học đại cơng
INT302
01
0
2018D03A
IN
1144 - Minh
1213 - Hiền
9
INT302_02 Tin học đại cơng
INT302
02
0
2018D03A
IN
1213 - Hiền
10
INT302_03 Tin học đại cơng
INT302
03
0
2018D03B
IN
1402 - Thọ
11
INT302_04 Tin học đại cơng
INT302
04
0
2018D03B
IN
1177 - Hơng
12
INT302_05 Tin học đại cơng
INT302
05
0
2018D04A
IN
1209 - Tài
13
INT302_06 Tin học đại cơng
INT302
06
0
2018D04A
IN
1435 - Trung
14
INT302_07 Tin học đại cơng
INT302
07
0
2018D05A
IN
1435 - Trung
15
INT302_08 Tin học đại cơng
INT302
08
0
2018D05A
IN
1177 - Hơng
16
INT302_09 Tin học đại cơng
INT302
09
0
2018D10A
IN
1209 - Tài
17
INT302_10 Tin học đại cơng
INT302
10
0
2018D10B
IN
1177 - Hơng
18
INT302_11 Tin học đại cơng
INT302
11
0
2018D10C
IN
1212 - Hảo
19
INT302_12 Tin học đại cơng
INT302
12
0
2018D10A
IN
1213 - Hiền
20
INT302_13 Tin học đại cơng
INT302
13
0
2018D11A
IN
1402 - Thọ
21
INT302_14 Tin học đại cơng
INT302
14
0
2018D11A
IN
1435 - Trung
22
INT302_15 Tin học đại cơng
INT302
15
0
2018D15A
IN
1144 - Minh
23
INT302_16 Tin học đại cơng
INT302
16
0
2018D15A
IN
1212 - Hảo
24
INT302_17 Tin học đại cơng
INT302
17
0
2018D18A
IN
1213 - Hiền
25
INT302_18 Tin học đại cơng
INT302
18
0
2018D18B
IN
1402 - Thọ
26
INT302_19 Tin học đại cơng
INT302
19
0
2018D18C
IN
1177 - Hơng
27
INT302_20 Tin học đại cơng
INT302
20
0
2018D18D
IN
1435 - Trung
28
INT302_21 Tin học đại cơng
INT302
21
0
2018D18A
IN
1210 - Quyên
29
INT302_22 Tin học đại cơng
INT302
22
0
2018D41A
IN
1072 - Khải
30
INT302_23 Tin học đại cơng
INT302
23
0
2018D30A
IN
1206 - Lý
31
INT302_24 Tin học đại cơng
INT302
24
0
2018D81A
IN
1072 - Khải
32
INT302_25 Tin học đại cơng
INT302
25
0
2018D84A
IN
1210 - Quyên
33
INT302_26 Tin học đại cơng
INT302
26
0
1917D18A
IN
1206 - Lý
34
INT302_27 Tin học đại cơng
INT302
27
0
1917D18B
IN
1212 - Hảo
35
INT302_28 Tin học đại cơng
INT302
28
0
1917D18C
IN
1209 - Tài
36
INT302_29 Tin học đại cơng
INT302
29
0
1917D18D
IN
1402 - Thọ
37
INT304_01 Cơ sở dữ liệu
INT304
01
3
2018D15A
IN
1177 - Hơng
38
INT314_01 Lập trình C#
INT314
01
3
1917D15A
IN
1144 - Minh
39
INT314_02 Lập trình C#
INT314
02
3
1917D15B
IN
-
40
INT319_01 Mạng máy tính
INT319
01
3
2018D15A
IN
-
41
INT320_01 Quản trị mạng
INT320
01
3
1816D15A
IN
1435 - Trung
42
INT326_01 Tiếng Anh chuyên ngành CNTT
INT326
01
3
1816D15A
IN
1073 - Hằng
43
INT327_01 Chuyên đề Lập trình Java nâng cao
INT327
01
3
1917D15A
IN
CN01 - C.Nghệ
44
INT327_02 Chuyên đề Lập trình Java nâng cao
INT327
02
3
1917D15B
IN
45
INT328_01 Chuyên đề Lập trình C# nâng cao
INT328
01
3
1917D15A
IN
CN01 - C.Nghệ
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 2
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
46
INT328_02 Chun đề Lập trình C# nâng cao
INT328
02
3
1917D15B
IN
47
INT329_01 Chuyên đề Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
INT329
01
3
1917D15A
IN
48
INT329_02 Chuyên đề Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
INT329
02
3
1917D15B
IN
49
INT344_01 Lập trình hớng đối tợng
INT344
01
3
2018D15A
IN
1212 - Hảo
50
INT345_01 Thiết kế Web
INT345
01
3
2018D15A
IN
1209 - Tài
51
INT349_01 Tốn rời rạc
INT349
01
3
2018D15A
IN
1212 - Hảo
52
INT350_01 Mạng máy tính
INT350
01
3
2018D15A
IN
1435 - Trung
53
INT530_01 Chuyên đề Mã nguồn mở và .NET
INT530
01
5
1816D15A
IN
CN01 - C.Nghệ
54
INT531_01 Chuyên đề Lập trình Web và Java
INT531
01
5
1816D15A
IN
CN01 - C.Nghệ
55
INT532_01 Chuyên đề Lập trình Web và Lập trình
INT532
01
5
1816D15A
IN
CN01 - C.Nghệ
56
TI2231_01 Lập trình ASP.NET
TI2231
01
2
1715D15A
TI
1144 - Minh
57
TI2232_01 Phân tích thiết kế giải thuật
TI2232
01
2
1715D15A
TI
1212 - Hảo
58
TI2233_01 Lập trình .NET
TI2233
01
2
1715D15A
TI
1208 - Sơn
59
TI2251_01 Hệ điều hành Unix
TI2251
01
2
1715D15A
TI
1208 - Sơn
60
TI2253_01 Lập trình trên thiết bị di động
TI2253
01
2
1715D15A
TI
1208 - Sơn
61
TI2265_01 Phơng pháp tính
TI2265
01
2
1715D01A
TI
TC - T.Chọn
62
TI2268_01 Đồ họa ứng dụng
TI2268
01
2
1715D15A
TI
1435 - Trung
63
TI2355_01 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến
TI2355
01
3
1715D15A
TI
1208 - Sơn
64
TI2738_01 Khoá luận tốt nghiệp
TI2738
01
7
1715D15A
TI
CN01 - C.Nghệ
65
DI2234_01 Hệ thống SCADA
DI2234
01
2
1715D41A
DI
1418 - Thái
66
DI2235_01 Điều khiển ghép nối máy tính
DI2235
01
2
1715D41A
DI
1420 - Quyết
67
DI2333_01 Truyền động điện thơng minh
DI2333
01
3
1715D41A
DI
1421 - Chung
68
DI2531_01 Thực tập 2
DI2531
01
5
1715D41A
DI
CN01 - C.Nghệ
69
DI2732_01 Đồ án tốt nghiệp
DI2732
01
7
1715D41A
DI
CN01 - C.Nghệ
70
ELE125_01 Đồ án 1
ELE125
01
1
1816D41A
EL
CN01 - C.Nghệ
71
ELE201_01 Cơ học ứng dụng
ELE201
01
2
2018D41A
EL
1419 - Lợi
72
ELE202_01 Phơng pháp NCKH chuyên ngành Kỹ thuật
ELE202
01
2
2018D41A
EL
73
ELE203_01 An tồn cơng nghiệp
ELE203
01
2
1816D41A
EL
74
ELE203_02 An tồn cơng nghiệp
ELE203
02
2
1816D42A
EL
75
ELE206_01 Cơ sở lý thuyết mạch điện 2
ELE206
01
2
1917D41A
EL
1241 - Huệ
76
ELE209_01 Thực hành điện, điện tử cơ bản
ELE209
01
2
1917D41A
EL
1536 - Hiển
77
ELE211_01 Vật liệu điện
ELE211
01
2
1917D40A
EL
1442 - Hòa
78
ELE228_01 Thiết kế điện tử cơng suất
ELE228
01
2
1816D41A
EL
1442 - Hịa
79
ELE231_01 Lý thuyết điều khiển nâng cao
ELE231
01
2
1816D41A
EL
1418 - Thái
80
ELE233_01 Logic mờ và ứng dụng
ELE233
01
2
1816D41A
EL
1420 - Quyết
81
ELE234_01 Hệ thống SCADA
ELE234
01
2
1816D41A
EL
1418 - Thái
82
ELE235_01 Nhiệt và thiết bị nhiệt
ELE235
01
2
1816D41A
EL
1442 - Hòa
83
ELE235_02 Nhiệt và thiết bị nhiệt
ELE235
02
2
1917D40A
EL
1420 - Quyết
84
ELE240_01 Trang bị điện đại cơng
ELE240
01
2
1816D42A
EL
-
85
ELE243_01 Vẽ kỹ thuật điện
ELE243
01
2
2018D41A
EL
-
86
ELE243_02 Vẽ kỹ thuật điện
ELE243
02
2
87
ELE244_01 Vẽ kỹ thuật
ELE244
01
2
88
ELE245_01 Nhập môn về kỹ thuật
ELE245
01
89
ELE246_01 Mơ hình hóa
ELE246
90
ELE308_01 Kỹ thuật điện tử tơng tự
ELE308
91
ELE316_01 Cơ sở truyền động điện
ELE316
CN01 - C.Nghệ
-
1147 - Trang
-
EL
1536 - Hiển
2018D41A
EL
1419 - Lợi
2
2018D41A
EL
-
01
2
2018D41A
EL
-
01
3
2018D41A
EL
-
01
3
1917D41A
EL
1421 - Chung
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 3
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
92
ELE317_01 Vi xử lý - vi điều khiển
ELE317
01
3
1816D41A
EL
93
ELE329_01 Thiết kế và mô phỏng mạch điện - điện tử
ELE329
01
3
1816D41A
EL
94
ELE330_01 Lý thuyết điều khiển tự động
ELE330
01
3
1917D41A
EL
1418 - Thái
95
ELE336_01 Thực tập 1
ELE336
01
3
1816D41A
EL
CN01 - C.Nghệ
96
ELE348_01 Cơ sở lý thuyết mạch điện
ELE348
01
3
2018D41A
EL
1241 - Huệ
97
ELE351_01 Máy điện
ELE351
01
3
2018D41A
EL
1420 - Quyết
-
-
98
ELE367_01 Kỹ thuật điện tử tơng tự
ELE367
01
3
2018D41A
EL
1147 - Trang
99
CK2221_01 Rô bốt công nghiệp
CK2221
01
2
1715D42A
CK
1439 - Duy
100
CK2234_01 Cơ điện tử
CK2234
01
2
1715D42A
CK
1439 - Duy
101
CK2327_01 Tự động hóa gia công
CK2327
01
3
1715D42A
CK
1185 - Tùng
102
CK2335_01 Vật liệu mới
CK2335
01
3
1715D42A
CK
1256 - Tuyên
103
CK2532_01 Thực tập 2
CK2532
01
5
1715D42A
CK
CN01 - C.Nghệ
104
CK2733_01 Đồ án tốt nghiệp
CK2733
01
7
1715D42A
CK
CN01 - C.Nghệ
105
MEC214_01 Công nghệ gia cơng áp lực
MEC214
01
2
1816D42A
ME
1419 - Lợi
106
MEC223_01 Ma sát, mịn và bôi trơn
MEC223
01
2
1816D42A
ME
-
107
MEC224_01 Máy nâng chuyển
MEC224
01
2
1816D42A
ME
-
108
MEC228_01 Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật
MEC228
01
2
1816D41A
ME
109
MEC228_02 Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật
MEC228
02
2
1816D42A
ME
-
110
MEC229_01 Máy nông nghiệp
MEC229
01
2
1917D12A
ME
-
111
MEC307_01 Ngun lý máy
MEC307
01
3
1917D42A
ME
-
112
MEC320_01 Tự động hóa q trình sản xuất
MEC320
01
3
1816D42A
ME
1185 - Tùng
113
MEC325_01 Thực tập 1
MEC325
01
3
1816D42A
ME
CN01 - C.Nghệ
114
MEC408_01 Chi tiết máy
MEC408
01
4
1917D42A
ME
115
ECO204_01 Kinh tế môi trờng
ECO204
01
2
1917D10A
EC
TC - T.Chọn
116
ECO204_02 Kinh tế môi trờng
ECO204
02
2
1917D10B
EC
TC - T.Chọn
117
ECO204_03 Kinh tế môi trờng
ECO204
03
2
1917D16A
EC
TC - T.Chọn
118
ECO204_04 Kinh tế môi trờng
ECO204
04
2
1917D11A
EC
TC - T.Chọn
119
ECO205_01 Lịch sử các học thuyết kinh tế
ECO205
01
2
1917D16A
EC
TC - T.Chọn
120
ECO205_02 Lịch sử các học thuyết kinh tế
ECO205
02
2
1917D11A
EC
1248 - Hơng
121
ECO211_01 Phơng pháp nghiên cứu kinh tế
ECO211
01
2
1917D11A
EC
1248 - Hơng
122
ECO222_01 Phát triển nông thôn
ECO222
01
2
1816D51A
EC
TC - T.Chọn
123
ECO222_02 Phát triển nông thơn
ECO222
02
2
1917D51A
EC
-
124
ECO237_01 Chính sách nơng nghiệp
ECO237
01
2
1816D50A
EC
-
125
ECO240_01 Nơng nghiệp cơng nghệ cao
ECO240
01
2
1917D50A
EC
-
126
ECO241_01 Quản lý chất lợng và an toàn thực phẩm
ECO241
01
2
1917D50A
EC
127
ECO242_01 Kinh tế hợp tác
ECO242
01
2
1816D51A
EC
128
ECO242_02 Kinh tế hợp tác
ECO242
02
2
1917D50A
EC
-
129
ECO242_03 Kinh tế hợp tác
ECO242
03
2
1917D51A
EC
-
130
ECO251_01 Thống kê doanh nghiệp
ECO251
01
2
1917D10A
EC
TC - T.Chọn
131
ECO251_02 Thống kê doanh nghiệp
ECO251
02
2
1917D10B
EC
TC - T.Chọn
132
ECO301_01 Toán kinh tế
ECO301
01
3
1917D10A
EC
1294 - Tuân
133
ECO301_02 Toán kinh tế
ECO301
02
3
1917D10B
EC
1451 - Vinh
134
ECO301_03 Toán kinh tế
ECO301
03
3
1917D16A
EC
1451 - Vinh
135
ECO303_01 Luật kinh tế
ECO303
01
3
1917D16A
EC
136
ECO310_01 Kinh tế vĩ mô 1
ECO310
01
3
2018D10A
EC
1409 - Dung
137
ECO310_02 Kinh tế vĩ mô 1
ECO310
02
3
2018D11A
EC
1409 - Dung
1265 - Long
-
TC - T.Chọn
-
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 4
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
138
ECO310_03 Kinh tế vĩ mơ 1
ECO310
03
3
2018D16A
EC
1409 - Dung
139
ECO310_04 Kinh tế vĩ mô 1
ECO310
04
3
2018D10B
EC
1409 - Dung
140
ECO310_05 Kinh tế vĩ mô 1
ECO310
05
3
2018D10C
EC
-
141
ECO312_01 Kinh tế lợng
ECO312
01
3
1917D50A
EC
-
142
ECO321_01 ứng dụng CNTT trong phân tích kinh tế
ECO321
01
3
1816D51A
EC
143
ECO338_01 Chuỗi giá trị nơng sản
ECO338
01
3
1816D50A
EC
-
144
ECO343_01 Kinh tế nông nghiệp 1
ECO343
01
3
1816D50A
EC
-
145
ECO343_02 Kinh tế nông nghiệp 1
ECO343
02
3
1917D51A
EC
-
146
ECO347_01 Thực tập 1
ECO347
01
3
1816D50A
EC
-
147
KT1204_01 Kinh tế công cộng
KT1204
01
2
1715D10A
KT
-
148
KT1206_01 Quản lý Nhà nớc về kinh tế
KT1206
01
2
1715D10A
KT
-
149
KT1221_01 Kinh tế học đại cơng
KT1221
01
2
1715D18A
KT
1409 - Dung
150
KT2214_01 Thống kê doanh nghiệp
KT2214
01
2
1715D10A
KT
TC - T.Chọn
151
KT2216_01 Lập và phân tích dự án
KT2216
01
2
1715D10A
KT
TC - T.Chọn
152
KT2237_01 Chuyên đề kinh tế học
KT2237
01
2
1715D50A
KT
-
153
KT2239_01 Dự án phát triển nông thôn
KT2239
01
2
1715D50A
KT
-
154
KT2334_01 Thực tập 1
KT2334
01
3
1715D50A
KT
KT01 - Kt.Qtkd
155
KT2338_01 Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp
KT2338
01
3
1715D50A
KT
1110 - Vinh
156
KT2356_01 Thực tập 1
KT2356
01
3
1715D51A
KT
KT01 - Kt.Qtkd
157
KT2359_01 Chuyên đề kinh tế đầu t
KT2359
01
3
1715D51A
KT
1452 - Loan
158
KT2535_01 Thực tập 2
KT2535
01
5
1715D50A
KT
KT01 - Kt.Qtkd
159
KT2557_01 Thực tập 2
KT2557
01
5
1715D51A
KT
KT01 - Kt.Qtkd
160
KT2736_01 Khóa luận tốt nghiệp
KT2736
01
7
1715D50A
KT
KT01 - Kt.Qtkd
161
KT2758_01 Khóa luận tốt nghiệp
KT2758
01
7
1715D51A
KT
KT01 - Kt.Qtkd
162
ECO206_01 Kinh tế phát triển
ECO206
01
2
1917D10A
EC
TC - T.Chọn
163
ECO206_02 Kinh tế phát triển
ECO206
02
2
1917D10B
EC
TC - T.Chọn
164
ECO206_03 Kinh tế phát triển
ECO206
03
2
1917D16A
EC
TC - T.Chọn
165
ECO206_04 Kinh tế phát triển
ECO206
04
2
1917D11A
EC
TC - T.Chọn
166
ECO207_01 Kinh tế công cộng
ECO207
01
2
1917D10A
EC
TC - T.Chọn
167
ECO207_02 Kinh tế công cộng
ECO207
02
2
1917D10B
EC
TC - T.Chọn
168
ECO207_03 Kinh tế công cộng
ECO207
03
2
1917D16A
EC
TC - T.Chọn
169
ECO207_04 Kinh tế công cộng
ECO207
04
2
1917D11A
EC
TC - T.Chọn
170
ECO208_01 Quản lý nhà nớc về kinh tế
ECO208
01
2
1917D10A
EC
TC - T.Chọn
171
ECO208_02 Quản lý nhà nớc về kinh tế
ECO208
02
2
1917D10B
EC
TC - T.Chọn
172
ECO208_03 Quản lý nhà nớc về kinh tế
ECO208
03
2
1917D16A
EC
TC - T.Chọn
173
ECO208_04 Quản lý nhà nớc về kinh tế
ECO208
04
2
1917D11A
EC
TC - T.Chọn
174
ECO213_04 Lập và phân tích dự án
ECO213
04
2
1816D51A
EC
1452 - Loan
175
ECO213_05 Lập và phân tích dự án
ECO213
05
2
1816D11A
EC
TC - T.Chọn
176
ECO213_06 Lập và phân tích dự án
ECO213
06
2
1816D50A
EC
-
177
ECO213_07 Lập và phân tích dự án
ECO213
07
2
1917D11A
EC
-
178
ECO214_01 Phát triển kinh tế vùng và địa phơng
ECO214
01
2
1816D51A
EC
179
ECO214_02 Phát triển kinh tế vùng và địa phơng
ECO214
02
2
1917D50A
EC
180
ECO218_01 Kinh tế quốc tế
ECO218
01
2
1816D51A
EC
1452 - Loan
181
ECO223_01 Thơng mại điện tử
ECO223
01
2
1816D16A
EC
1409 - Dung
182
ECO223_02 Thơng mại điện tử
ECO223
02
2
1816D11A
EC
TC - T.Chọn
183
ECO223_03 Thơng mại điện tử
ECO223
03
2
1917D11A
EC
1294 - Tuân
1094 - Tú
-
-
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 5
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
184
ECO223_04 Thơng mại điện tử
ECO223
04
2
1917D51A
EC
185
ECO224_01 Quản lý kinh tế 1
ECO224
01
2
1816D51A
EC
1451 - Vinh
186
ECO228_02 Kinh tế du lịch 1
ECO228
02
2
2018D81A
EC
1452 - Loan
187
ECO228_03 Kinh tế du lịch 1
ECO228
03
2
2018D84A
EC
1452 - Loan
188
ECO228_04 Kinh tế du lịch 1
ECO228
04
2
1917D51A
EC
189
ECO316_01 Kinh tế thể chế
ECO316
01
3
1816D51A
EC
1094 - Tú
190
ECO319_01 Kinh tế đầu t
ECO319
01
3
1816D51A
EC
1452 - Loan
191
FIB204_01 Thuế
FIB204
01
2
1816D16A
FI
1203 - Hoàn
192
FIB205_01 Bảo hiểm
FIB205
01
2
1816D10A
FI
TC - T.Chọn
193
FIB205_02 Bảo hiểm
FIB205
02
2
1917D10A
FI
TC - T.Chọn
194
FIB205_03 Bảo hiểm
FIB205
03
2
1917D10B
FI
TC - T.Chọn
195
FIB206_01 Thị trờng chứng khoán
FIB206
01
2
1917D16A
FI
1436 - Thảo
196
FIB206_03 Thị trờng chứng khoán
FIB206
03
2
1816D10A
FI
1431 - Cơng
197
FIB206_04 Thị trờng chứng khoán
FIB206
04
2
1816D10B
FI
1436 - Thảo
198
FIB206_05 Thị trờng chứng khoán
FIB206
05
2
1816D11A
FI
TC - T.Chọn
199
FIB206_06 Thị trờng chứng khoán
FIB206
06
2
1917D10A
FI
TC - T.Chọn
200
FIB206_07 Thị trờng chứng khoán
FIB206
07
2
1917D10B
FI
TC - T.Chọn
201
FIB206_08 Thị trờng chứng khoán
FIB206
08
2
1816D51A
FI
TC - T.Chọn
202
FIB206_09 Thị trờng chứng khoán
FIB206
09
2
1917D11A
FI
-
203
FIB206_10 Thị trờng chứng khoán
FIB206
10
2
1917D51A
FI
-
204
FIB208_01 Nghiệp vụ ngân hàng trung ơng
FIB208
01
2
1816D16A
FI
1280 - Nhung
205
FIB209_01 Tài chính cơng
FIB209
01
2
1816D16A
FI
1432 - Hạnh
206
FIB210_01 Thanh tốn quốc tế
FIB210
01
2
1816D16A
FI
1280 - Nhung
207
FIB213_01 ứng dụng CNTT trong Tài chính - Ngân
FIB213
01
2
1816D16A
FI
1203 - Hồn
208
FIB220_01 Tài chính hộ gia đình
FIB220
01
2
1816D16A
FI
TC - T.Chọn
209
FIB221_01 Pháp luật tài chính ngân hàng
FIB221
01
2
1816D16A
FI
TC - T.Chọn
210
FIB222_01 Kinh doanh bất động sản
FIB222
01
2
1816D16A
FI
TC - T.Chọn
211
FIB223_01 Quản trị rủi ro ngân hàng
FIB223
01
2
1816D16A
FI
TC - T.Chọn
212
FIB224_01 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối
FIB224
01
2
1816D16A
FI
1431 - Cơng
213
FIB301_01 Tài chính tiền tệ
FIB301
01
3
1917D11A
FI
1280 - Nhung
214
FIB301_02 Tài chính tiền tệ
FIB301
02
3
2018D10A
FI
1095 - Phơng
215
FIB301_03 Tài chính tiền tệ
FIB301
03
3
2018D11A
FI
1280 - Nhung
216
FIB301_04 Tài chính tiền tệ
FIB301
04
3
2018D16A
FI
1280 - Nhung
217
FIB301_05 Tài chính tiền tệ
FIB301
05
3
2018D10B
FI
1095 - Phơng
218
FIB301_06 Tài chính tiền tệ
FIB301
06
3
2018D10C
FI
-
219
FIB302_01 Tài chính doanh nghiệp 1
FIB302
01
3
1917D50A
FI
-
220
FIB302_02 Tài chính doanh nghiệp 1
FIB302
02
3
1917D51A
FI
-
221
FIB307_01 Tài chính quốc tế
FIB307
01
3
1816D16A
FI
-
222
FIB311_01 Tài chính căn bản
FIB311
01
3
1816D16A
FI
223
FIB314_01 Tài chính doanh nghiệp 2
FIB314
01
3
1816D16A
FI
224
NH2208_01 Thị trờng chứng khốn
NH2208
01
2
1715D10A
NH
1436 - Thảo
225
NH2208_02 Thị trờng chứng khốn
NH2208
02
2
1715D10A
NH
1436 - Thảo
226
NH2220_01 Phân tích tài chính
NH2220
01
2
1715D16A
NH
1095 - Phơng
227
NH2316_01 Thực tập 1
NH2316
01
3
1715D16A
NH
KT01 - Kt.Qtkd
228
NH2321_01 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng
NH2321
01
3
1715D16A
NH
229
NH2517_01 Thực tập 2
NH2517
01
5
1715D16A
NH
-
-
KT01 - Kt.Qtkd
-
KT01 - Kt.Qtkd
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 6
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
230
NH2718_01 Khóa luận tốt nghiệp
NH2718
01
7
1715D16A
NH
KT01 - Kt.Qtkd
231
AAC205_01 Phân tích hoạt động kinh doanh
AAC205
01
2
1816D10A
AA
1237 - Bắc
232
AAC205_02 Phân tích hoạt động kinh doanh
AAC205
02
2
1816D10B
AA
1237 - Bắc
233
AAC206_01 Kiểm tốn căn bản
AAC206
01
2
1816D10A
AA
1237 - Bắc
234
AAC206_02 Kiểm toán căn bản
AAC206
02
2
1816D10B
AA
1237 - Bắc
235
AAC209_01 Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa
AAC209
01
2
1816D10A
AA
1119 - Hng
236
AAC209_02 Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa
AAC209
02
2
1816D10B
AA
1119 - Hng
237
AAC209_03 Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa
AAC209
03
2
1917D50A
AA
238
AAC215_01 Nghiệp vụ chứng từ kế toán
AAC215
01
2
1816D10A
AA
1215 - Uyên
239
AAC215_02 Nghiệp vụ chứng từ kế toán
AAC215
02
2
1816D10B
AA
1215 - Uyên
240
AAC217_01 Kế toán ngân sách xã
AAC217
01
2
1816D10A
AA
TC - T.Chọn
241
AAC217_02 Kế toán ngân sách xã
AAC217
02
2
1917D10A
AA
TC - T.Chọn
242
AAC217_03 Kế toán ngân sách xã
AAC217
03
2
1917D10B
AA
TC - T.Chọn
243
AAC218_01 Hệ thống thơng tin kế tốn
AAC218
01
2
1816D10A
AA
TC - T.Chọn
244
AAC218_02 Hệ thống thơng tin kế tốn
AAC218
02
2
1917D10A
AA
TC - T.Chọn
245
AAC218_03 Hệ thống thơng tin kế toán
AAC218
03
2
1917D10B
AA
TC - T.Chọn
246
AAC301_01 Nguyên lý kế toán
AAC301
01
3
2018D10A
AA
1104 - Ninh
247
AAC301_03 Nguyên lý kế toán
AAC301
03
3
2018D16A
AA
1104 - Ninh
248
AAC301_04 Nguyên lý kế toán
AAC301
04
3
2018D10B
AA
-
249
AAC301_05 Nguyên lý kế toán
AAC301
05
3
2018D10C
AA
-
250
AAC301_06 Nguyên lý kế toán
AAC301
06
3
2018D11A
AA
251
AAC303_01 Kế tốn tài chính 2
AAC303
01
3
1917D10A
AA
1215 - Un
252
AAC303_02 Kế tốn tài chính 2
AAC303
02
3
1917D10B
AA
1215 - Uyên
253
AAC304_01 Kế toán quản trị
AAC304
01
3
1816D10A
AA
1100 - Nhân
254
AAC304_02 Kế toán quản trị
AAC304
02
3
1816D10B
AA
1100 - Nhân
255
AAC310_01 Kế toán quốc tế
AAC310
01
3
1816D10A
AA
KT01 - Kt.Qtkd
256
AAC310_02 Kế toán quốc tế
AAC310
02
3
1816D10B
AA
KT01 - Kt.Qtkd
257
AAC324_01 Kế toán tài chính
AAC324
01
3
1917D16A
AA
1216 - Hiền
258
AAC324_02 Kế tốn tài chính
AAC324
02
3
1917D50A
AA
259
KE2227_01 Thực hành chứng từ kế toán
KE2227
01
2
1715D10A
KE
TC - T.Chọn
260
KE2228_01 Thực hành sổ sách - Báo cáo tài chính
KE2228
01
2
1715D10A
KE
TC - T.Chọn
261
KE2230_01 Kế tốn ngân sách xã
KE2230
01
2
1715D10A
KE
TC - T.Chọn
262
KE2317_01 Thực tập 1
KE2317
01
3
1715D10A
KE
KT01 - Kt.Qtkd
263
KE2321_01 Chuyên đề kế tốn tài chính
KE2321
01
3
1715D10A
KE
1104 - Ninh
264
KE2518_01 Thực tập 2
KE2518
01
5
1715D10A
KE
KT01 - Kt.Qtkd
265
KE2719_01 Khóa luận tốt nghiệp
KE2719
01
7
1715D10A
KE
KT01 - Kt.Qtkd
266
BAD202_01 Văn hóa kinh doanh
BAD202
01
2
1917D10A
BA
1474 - Hơng
267
BAD202_02 Văn hóa kinh doanh
BAD202
02
2
1917D10B
BA
1474 - Hơng
268
BAD202_03 Văn hóa kinh doanh
BAD202
03
2
1917D16A
BA
1474 - Hơng
269
BAD211_01 Khởi sự kinh doanh
BAD211
01
2
1816D11A
BA
1217 - Trang
270
BAD211_02 Khởi sự kinh doanh
BAD211
02
2
1816D16A
BA
TC - T.Chọn
271
BAD211_03 Khởi sự kinh doanh
BAD211
03
2
1816D10A
BA
TC - T.Chọn
272
BAD211_04 Khởi sự kinh doanh
BAD211
04
2
1816D51A
BA
TC - T.Chọn
273
BAD211_05 Khởi sự kinh doanh
BAD211
05
2
1917D10A
BA
TC - T.Chọn
274
BAD211_06 Khởi sự kinh doanh
BAD211
06
2
1917D10B
BA
TC - T.Chọn
275
BAD211_07 Khởi sự kinh doanh
BAD211
07
2
1917D50A
BA
-
-
-
-
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 7
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
276
BAD213_01 Quản trị chất lợng
BAD213
01
2
1816D42A
BA
277
BAD214_01 ứng dụng CNTT trong quản trị kinh doanh
BAD214
01
2
1816D11A
BA
1093 - Hơng
278
BAD215_01 Kỹ năng và quản trị bán hàng
BAD215
01
2
1816D11A
BA
1474 - Hơng
279
BAD215_02 Kỹ năng và quản trị bán hàng
BAD215
02
2
1816D16A
BA
TC - T.Chọn
280
BAD215_03 Kỹ năng và quản trị bán hàng
BAD215
03
2
1816D10A
BA
TC - T.Chọn
281
BAD215_04 Kỹ năng và quản trị bán hàng
BAD215
04
2
1816D51A
BA
TC - T.Chọn
282
BAD215_05 Kỹ năng và quản trị bán hàng
BAD215
05
2
1917D10A
BA
TC - T.Chọn
283
BAD215_06 Kỹ năng và quản trị bán hàng
BAD215
06
2
1917D10B
BA
TC - T.Chọn
284
BAD215_07 Kỹ năng và quản trị bán hàng
BAD215
07
2
1917D50A
BA
2
1917D11A
BA
TC - T.Chọn
BA
TC - T.Chọn
-
-
285
BAD216_ Quản trị công nghệ
BAD216
286
BAD216_01 Quản trị công nghệ
BAD216
01
2
287
BAD217_01 Quản trị sự thay đổi
BAD217
01
2
1917D11A
BA
288
BAD218_02 Quan hệ công chúng
BAD218
02
2
1816D11A
BA
289
BAD218_03 Quan hệ công chúng
BAD218
03
2
1917D11A
BA
290
BAD219_01 Kỹ năng giải quyết vấn đề
BAD219
01
2
1816D11A
BA
291
BAD219_02 Kỹ năng giải quyết vấn đề
BAD219
02
2
1917D11A
BA
292
BAD220_01 Quản trị bán lẻ
BAD220
01
2
1816D11A
BA
293
BAD220_02 Quản trị bán lẻ
BAD220
02
2
1917D11A
BA
294
BAD230_01 Kỹ năng kinh doanh
BAD230
01
2
1816D51A
BA
295
BAD230_02 Kỹ năng kinh doanh
BAD230
02
2
1917D51A
BA
296
BAD236_01 Quản trị doanh nghiệp
BAD236
01
2
1816D10A
BA
TC - T.Chọn
297
BAD236_02 Quản trị doanh nghiệp
BAD236
02
2
1917D10A
BA
1140 - Hờng
298
BAD236_03 Quản trị doanh nghiệp
BAD236
03
2
1917D10B
BA
1120 - Hơng
299
BAD236_04 Quản trị doanh nghiệp
BAD236
04
2
1917D50A
BA
300
BAD239_01 Đại cơng về quản trị kinh doanh
BAD239
01
2
2018D81A
BA
1120 - Hơng
301
BAD239_02 Đại cơng về quản trị kinh doanh
BAD239
02
2
2018D84A
BA
1120 - Hơng
302
BAD240_01 Quản trị nguồn nhân lực du lịch
BAD240
01
2
2018D81A
BA
-
303
BAD243_01 Quản trị doanh nghiệp công nghiệp
BAD243
01
2
1816D42A
BA
-
304
BAD244_01 Kỹ năng ra quyết định
BAD244
01
2
2018D10A
BA
-
305
BAD244_02 Kỹ năng ra quyết định
BAD244
02
2
2018D11A
BA
-
306
BAD244_03 Kỹ năng ra quyết định
BAD244
03
2
2018D16A
BA
-
307
BAD245_01 Kỹ năng giao tiếp
BAD245
01
2
2018D10A
BA
-
308
BAD245_02 Kỹ năng giao tiếp
BAD245
02
2
2018D11A
BA
-
309
BAD245_03 Kỹ năng giao tiếp
BAD245
03
2
2018D16A
BA
-
310
BAD246_01 Kỹ năng thuyết trình
BAD246
01
2
2018D10A
BA
-
311
BAD246_02 Kỹ năng thuyết trình
BAD246
02
2
2018D11A
BA
-
312
BAD246_03 Kỹ năng thuyết trình
BAD246
03
2
2018D16A
BA
-
313
BAD247_01 Kỹ năng làm việc nhóm
BAD247
01
2
2018D10A
BA
-
314
BAD247_02 Kỹ năng làm việc nhóm
BAD247
02
2
2018D11A
BA
-
315
BAD247_03 Kỹ năng làm việc nhóm
BAD247
03
2
2018D16A
BA
-
316
BAD248_01 Kỹ năng hành chính văn phịng
BAD248
01
2
2018D10A
BA
1217 - Trang
317
BAD248_02 Kỹ năng hành chính văn phịng
BAD248
02
2
2018D11A
BA
1474 - Hơng
318
BAD248_03 Kỹ năng hành chính văn phịng
BAD248
03
2
2018D16A
BA
1217 - Trang
319
BAD248_04 Kỹ năng hành chính văn phịng
BAD248
04
2
2018D10B
BA
1217 - Trang
320
BAD248_05 Kỹ năng hành chính văn phịng
BAD248
05
2
2018D10C
BA
-
321
BAD301_01 Kỹ năng hành chính văn phịng
BAD301
01
3
1917D50A
BA
-
KT01 - Kt.Qtkd
TC - T.Chọn
TC - T.Chọn
TC - T.Chọn
-
-
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 8
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
322
BAD301_02 Kỹ năng hành chính văn phòng
BAD301
02
3
1917D51A
BA
323
BAD304_01 Quản trị học
BAD304
01
3
2018D10A
BA
1120 - Hơng
324
BAD304_02 Quản trị học
BAD304
02
3
2018D11A
BA
1120 - Hơng
325
BAD304_03 Quản trị học
BAD304
03
3
2018D16A
BA
1512 - Ngân
326
BAD304_04 Quản trị học
BAD304
04
3
2018D10B
BA
1512 - Ngân
327
BAD304_05 Quản trị học
BAD304
05
3
2018D10C
BA
328
BAD305_01 Quản trị nhân lực
BAD305
01
3
1917D11A
BA
1140 - Hờng
329
BAD306_01 Quản trị sản xuất
BAD306
01
3
1917D11A
BA
1120 - Hơng
330
BAD309_01 Quản trị thơng hiệu
BAD309
01
3
1816D11A
BA
1512 - Ngân
331
BAD310_01 Quản trị kinh doanh quốc tế
BAD310
01
3
1816D11A
BA
1093 - Hơng
332
BAD326_01 Quản trị kinh doanh thơng mại
BAD326
01
3
1816D51A
BA
TC - T.Chọn
333
BAD326_02 Quản trị kinh doanh thơng mại
BAD326
02
3
1917D51A
BA
334
QT2209_01 Quản trị doanh nghiệp
QT2209
01
2
1715D10A
QT
TC - T.Chọn
335
QT2315_01 Thực tập 1
QT2315
01
3
1715D11A
QT
KT01 - Kt.Qtkd
336
QT2319_01 Quản trị doanh nghiệp
QT2319
01
3
1715D11A
QT
1093 - Hơng
337
QT2516_01 Thực tập 2
QT2516
01
5
1715D11A
QT
KT01 - Kt.Qtkd
338
QT2717_01 Khóa luận tốt nghiệp
QT2717
01
7
1715D11A
QT
KT01 - Kt.Qtkd
339
SOW203_01 Phơng pháp nghiên cứu trong CTXH
SOW203
01
2
1917D83A
SO
1535 - Nga
340
SOW213_01 Cơng tác xã hội nhóm
SOW213
01
2
1917D83A
SO
1535 - Nga
341
SOW220_01 Cơng tác xã hội trẻ em
SOW220
01
2
1816D83A
SO
1515 - Liên
342
SOW221_01 Quản trị công tác xã hội
SOW221
01
2
1816D83A
SO
1153 - Linh
343
SOW308_01 Nhập môn công tác xã hội
SOW308
01
3
2018D83A
SO
1535 - Nga
344
SOW309_01 Hành vi con ngời và môi trờng xã hội
SOW309
01
3
1917D83A
SO
1153 - Linh
345
SOW310_01 Chính sách xã hội
SOW310
01
3
1816D83A
SO
1453 - Dơng
346
SOW310_02 Chính sách xã hội
SOW310
02
3
1917D83A
SO
347
SOW337_01 Thực tập 1
SOW337
01
3
1816D83A
SO
TL01 - Tlgd
348
SOW519_01 Thực hành công tác xã hội 3
SOW519
01
5
1816D83A
SO
1158 - Thu
349
DPT201_01 Những NLCB của CN Mác - Lênin 1
DPT201
01
2
1917D81A
DP
350
DPT203_01 Chính trị học đại cơng
DPT203
01
2
1917D09A
DP
1034 - Lý
351
DPT204_01 Logic học đại cơng
DPT204
01
2
1917D10A
DP
TC - T.Chọn
352
DPT204_02 Logic học đại cơng
DPT204
02
2
1917D10B
DP
TC - T.Chọn
353
DPT204_03 Logic học đại cơng
DPT204
03
2
1917D16A
DP
TC - T.Chọn
354
DPT204_04 Logic học đại cơng
DPT204
04
2
1917D11A
DP
TC - T.Chọn
355
DPT204_05 Logic học đại cơng
DPT204
05
2
2018D10A
DP
-
356
DPT204_06 Logic học đại cơng
DPT204
06
2
2018D11A
DP
-
357
DPT204_07 Logic học đại cơng
DPT204
07
2
2018D16A
DP
-
358
DPT207_01 T tởng Hồ Chí Minh
DPT207
01
2
1917D05A
DP
-
359
DPT207_02 T tởng Hồ Chí Minh
DPT207
02
2
1917D10A
DP
-
360
DPT207_03 T tởng Hồ Chí Minh
DPT207
03
2
1917D10B
DP
-
361
DPT207_04 T tởng Hồ Chí Minh
DPT207
04
2
1917D12A
DP
-
362
DPT213_02 Pháp luật đại cơng
DPT213
02
2
2018D18B
DP
ML01 - Llct
363
DPT213_03 Pháp luật đại cơng
DPT213
03
2
2018D18A
DP
ML01 - Llct
364
DPT213_04 Pháp luật đại cơng
DPT213
04
2
2018D18C
DP
ML01 - Llct
365
DPT213_05 Pháp luật đại cơng
DPT213
05
2
2018D18D
DP
ML01 - Llct
366
DPT215_01 Chủ nghĩa xã hội khoa học
DPT215
01
2
1917D01A
DP
1053 - Thảo
367
DPT215_02 Chủ nghĩa xã hội khoa học
DPT215
02
2
1917D03A
DP
1162 - Luận
-
-
-
-
-
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 9
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
368
DPT215_03 Chủ nghĩa xã hội khoa học
DPT215
03
2
1917D04A
DP
1162 - Luận
369
DPT215_04 Chủ nghĩa xã hội khoa học
DPT215
04
2
1917D05A
DP
1450 - Thùy
370
DPT215_05 Chủ nghĩa xã hội khoa học
DPT215
05
2
1917D10A
DP
1450 - Thùy
371
DPT215_06 Chủ nghĩa xã hội khoa học
DPT215
06
2
1917D10B
DP
1260 - Thắng
372
DPT215_07 Chủ nghĩa xã hội khoa học
DPT215
07
2
1917D11A
DP
1205 - Hơng
373
DPT215_08 Chủ nghĩa xã hội khoa học
DPT215
08
2
1917D15A
DP
1034 - Lý
374
DPT215_11 Chủ nghĩa xã hội khoa học
DPT215
11
2
1917D18A
DP
1124 - Hơng
375
DPT215_12 Chủ nghĩa xã hội khoa học
DPT215
12
2
1917D18C
DP
1124 - Hơng
376
DPT215_13 Chủ nghĩa xã hội khoa học
DPT215
13
2
1917D18C
DP
-
377
DPT215_14 Chủ nghĩa xã hội khoa học
DPT215
14
2
1917D15B
DP
-
378
DPT215_15 Chủ nghĩa xã hội khoa học
DPT215
15
2
1917D62A
DP
-
379
DPT215_16 Chủ nghĩa xã hội khoa học
DPT215
16
2
LA2019A
DP
-
380
DPT215_17 Chủ nghĩa xã hội khoa học
DPT215
17
2
LA2019B
DP
-
381
DPT217_01 Xã hội học đại cơng
DPT217
01
2
2018D83A
DP
382
DPT217_02 Xã hội học đại cơng
DPT217
02
2
2018D10A
DP
-
383
DPT217_03 Xã hội học đại cơng
DPT217
03
2
2018D11A
DP
-
384
DPT217_04 Xã hội học đại cơng
DPT217
04
2
2018D16A
DP
385
DPT218_01 Thống kê xã hội học
DPT218
01
2
1816D28A
DP
ML01 - Llct
386
DPT218_02 Thống kê xã hội học
DPT218
02
2
2018D83A
DP
TL01 - Tlgd
387
DPT302_01 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2
DPT302
01
3
1917D81A
DP
TL01 - Tlgd
-
-
388
DPT308_ Đờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản
DPT308
3
1816D12A
DP
1190 - Phơng
389
DPT308_01 Đờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản
DPT308
01
3
1816D10A
DP
1262 - Ngọc
390
DPT308_02 Đờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản
DPT308
02
3
1816D10B
DP
1262 - Ngọc
391
DPT308_03 Đờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản
DPT308
03
3
1816D11A
DP
1190 - Phơng
392
DPT308_06 Đờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản
DPT308
06
3
1816D16A
DP
1190 - Phơng
393
DPT308_08 Đờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản
DPT308
08
3
1816D18A
DP
1260 - Thắng
394
DPT308_09 Đờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản
DPT308
09
3
1816D18B
DP
1285 - Hơng
395
DPT308_16 Đờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản
DPT308
16
3
1816D81A
DP
ML01 - Llct
396
DPT308_17 Đờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản
DPT308
17
3
397
DPT312_01 Phơng pháp giảng dạy giáo dục công dân
DPT312
01
3
1816D09A
DP
1163 - Phợng
398
DPT319_01 Triết học Mác - Lênin
DPT319
01
3
2018D01A
DP
1124 - Hơng
399
DPT319_02 Triết học Mác - Lênin
DPT319
02
3
2018D03B
DP
1162 - Luận
400
DPT319_03 Triết học Mác - Lênin
DPT319
03
3
2018D04A
DP
1124 - Hơng
401
DPT319_04 Triết học Mác - Lênin
DPT319
04
3
2018D05A
DP
1124 - Hơng
402
DPT319_05 Triết học Mác - Lênin
DPT319
05
3
2018D10A
DP
1162 - Luận
403
DPT319_06 Triết học Mác - Lênin
DPT319
06
3
2018D10B
DP
1450 - Thùy
404
DPT319_07 Triết học Mác - Lênin
DPT319
07
3
2018D10C
DP
1205 - Hơng
405
DPT319_08 Triết học Mác - Lênin
DPT319
08
3
2018D11A
DP
1450 - Thùy
406
DPT319_09 Triết học Mác - Lênin
DPT319
09
3
2018D15A
DP
1124 - Hơng
407
DPT319_10 Triết học Mác - Lênin
DPT319
10
3
2018D18A
DP
1124 - Hơng
408
DPT319_11 Triết học Mác - Lênin
DPT319
11
3
2018D18B
DP
1162 - Luận
409
DPT319_12 Triết học Mác - Lênin
DPT319
12
3
2018D18C
DP
1162 - Luận
410
DPT319_13 Triết học Mác - Lênin
DPT319
13
3
2018D18D
DP
1450 - Thùy
411
DPT319_14 Triết học Mác - Lênin
DPT319
14
3
2018D12A
DP
1450 - Thùy
412
DPT319_15 Triết học Mác - Lênin
DPT319
15
3
2018D84A
DP
1450 - Thùy
413
LC2212_01 Những vấn đề thời đại ngày nay
LC2212
01
2
1715D09A
LC
1262 - Ngọc
DP
-
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 10
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
414
NDE801_01 Giáo dục quốc phịng và an ninh
NDE801
01
0
1917D23A
ND
-
415
NDE801_02 Giáo dục quốc phịng và an ninh
NDE801
02
0
1917D24A
ND
-
416
CH2234_01 Cơng tác xã hội nơng thơn
CH2234
01
2
1715D83A
CH
1453 - Dơng
417
CH2236_01 Quản lí dự án công tác xã hội
CH2236
01
2
1715D83A
CH
1515 - Liên
418
CH2335_01 Công tác xã hội các nhóm đối tợng yếu
CH2335
01
3
1715D83A
CH
1453 - Dơng
419
CH2532_01 Thực tập 2
CH2532
01
5
1715D83A
CH
TL01 - Tlgd
420
CH2733_01 Khóa luận tốt nghiệp
CH2733
01
7
1715D83A
CH
TL01 - Tlgd
421
PSY202_01 Tâm lý học tôn giáo
PSY202
01
2
2018D83A
PS
TL01 - Tlgd
422
PSY205_01 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT
PSY205
01
2
1816D01A
PS
1069 - Thanh
423
PSY205_02 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT
PSY205
02
2
1816D06A
PS
-
424
PSY205_03 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT
PSY205
03
2
KPCS1A
PS
-
425
PSY205_04 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT
PSY205
04
2
KPCS1B
PS
-
426
PSY205_05 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT
PSY205
05
2
KPCS1C
PS
-
427
PSY205_06 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT
PSY205
06
2
KPCS1D
PS
-
428
PSY205_07 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT
PSY205
07
2
KPCS1E
PS
-
429
PSY205_08 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT
PSY205
08
2
KPCS1F
PS
-
430
PSY205_09 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT
PSY205
09
2
KPCS1G
PS
-
431
PSY205_10 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT
PSY205
10
2
KPCS1H
PS
-
432
PSY205_11 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT
PSY205
11
2
KPCS1I
PS
-
433
PSY205_12 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT
PSY205
12
2
KPCS1K
PS
-
434
PSY205_13 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT
PSY205
13
2
LDT2019
PS
435
PSY211_01 Can thiệp sớm cho trẻ mắc chứng rối loạn
PSY211
01
2
1816D05A
PS
1158 - Thu
436
PSY217_01 Giao tiếp s phạm
PSY217
01
2
1917D01A
PS
1449 - Hiền
437
PSY217_03 Giao tiếp s phạm
PSY217
03
2
1917D03A
PS
1483 - Huệ
438
PSY217_04 Giao tiếp s phạm
PSY217
04
2
1917D05A
PS
1483 - Huệ
439
PSY217_05 Giao tiếp s phạm
PSY217
05
2
1917D23A
PS
-
440
PSY217_06 Giao tiếp s phạm
PSY217
06
2
1917D24A
PS
-
441
PSY217_07 Giao tiếp s phạm
PSY217
07
2
1917D02A
PS
-
442
PSY217_08 Giao tiếp s phạm
PSY217
08
2
LA2019A
PS
-
443
PSY217_09 Giao tiếp s phạm
PSY217
09
2
LA2019B
PS
444
PSY219_01 Tâm lý học quản lý
PSY219
01
2
1917D10A
PS
TC - T.Chọn
445
PSY219_02 Tâm lý học quản lý
PSY219
02
2
1917D10B
PS
TC - T.Chọn
446
PSY219_03 Tâm lý học quản lý
PSY219
03
2
1917D16A
PS
TC - T.Chọn
447
PSY219_04 Tâm lý học quản lý
PSY219
04
2
1917D11A
PS
TC - T.Chọn
448
PSY223_01 Kỹ năng tham vấn học đờng
PSY223
01
2
2018D05A
PS
-
449
PSY230_01 Khoa học s phạm và nghệ thuật s phạm
PSY230
01
2
2018D01A
PS
-
450
PSY231_01 Hoạt động giáo dục ở trờng phổ thông
PSY231
01
2
2018D01A
PS
-
451
PSY303_01 Chăm sóc sức khỏe tâm thần
PSY303
01
3
1917D83A
PS
1158 - Thu
452
PSY312_01 Tham vấn cơ bản
PSY312
01
3
1917D83A
PS
1158 - Thu
453
PSY314_01 Tâm lý học giáo dục
PSY314
01
3
2018D83A
PS
TL01 - Tlgd
454
PSY401_01 Giáo dục học
PSY401
01
4
1917D70A
PS
1186 - Hơng
455
PSY401_02 Giáo dục học
PSY401
02
4
2018D01A
PS
TL01 - Tlgd
456
PSY401_03 Giáo dục học
PSY401
03
4
2018D02A
PS
TL01 - Tlgd
457
PSY401_04 Giáo dục học
PSY401
04
4
2018D28A
PS
TL01 - Tlgd
458
PSY401_05 Giáo dục học
PSY401
05
4
2018D60A
PS
TL01 - Tlgd
459
PSY401_07 Giáo dục học
PSY401
07
4
2018D70A
PS
TL01 - Tlgd
-
-
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 11
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
460
PSY401_08 Giáo dục học
PSY401
08
4
2018D61A
PS
TL01 - Tlgd
461
PSY406_01 Giáo dục học tiểu học
PSY406
01
4
2018D03A
PS
TL01 - Tlgd
462
PSY406_02 Giáo dục học tiểu học
PSY406
02
4
2018D03B
PS
TL01 - Tlgd
463
PSY409_01 Giáo dục học mầm non
PSY409
01
4
2018D05A
PS
TL01 - Tlgd
464
TG1221_01 Tâm lý học quản lý
TG1221
01
2
1715D10A
TG
465
TG2239_01 Giáo dục gia đình cho trẻ em lứa tuổi MN
TG2239
01
2
1715D05A
TG
1116 - Loan
466
CN2216_01 Độc chất học
CN2216
01
2
1715D30A
CN
NL01 - N.L.Ng
467
CN2227_01 Thủy sản
CN2227
01
2
1614D30A
CN
1128 - Yến
468
CN2254_01 Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi
CN2254
01
2
1715D13A
CN
1537 - Phơng
469
CN2255_01 Chăn nuôi động vật quý hiếm
CN2255
01
2
1715D13A
CN
1415 - Thanh
470
CN2255_02 Chăn nuôi động vật quý hiếm
CN2255
02
2
1715D30A
CN
471
CN2256_01 Chọn và nhân giống vật nuôi
CN2256
01
2
1715D30A
CN
472
CN2330_01 Bệnh truyền nhiễm
CN2330
01
3
1715D30A
CN
473
CN2351_01 Ký sinh trùng thú y
CN2351
01
3
1715D30A
CN
474
CN2353_01 Sinh lý động vật ứng dụng
CN2353
01
3
1715D13A
CN
1250 - Thảo
475
CN2534_01 Thực tập 2
CN2534
01
5
1715D13A
CN
NL01 - N.L.Ng
476
CN2735_01 Khóa luận tốt nghiệp
CN2735
01
7
1715D13A
CN
NL01 - N.L.Ng
477
DAV169_01 Rèn nghề chăn nuôi 1
DAV169
01
1
2018D13A
DA
NL01 - N.L.Ng
478
DAV201_01 Tiếng la tinh
DAV201
01
2
2018D30A
DA
NL01 - N.L.Ng
479
DAV201_02 Tiếng la tinh
DAV201
02
2
2018D13A
DA
NL01 - N.L.Ng
480
DAV204_01 Di truyền động vật
DAV204
01
2
2018D13A
DA
481
DAV205_01 Vi sinh vật đại cơng
DAV205
01
2
2018D13A
DA
1503 - Việt
482
DAV205_02 Vi sinh vật đại cơng
DAV205
02
2
2018D30A
DA
1503 - Việt
483
DAV208_01 Tổ chức và phôi thai động vật
DAV208
01
2
2018D13A
DA
1250 - Thảo
484
DAV208_02 Tổ chức và phôi thai động vật
DAV208
02
2
2018D30A
DA
1250 - Thảo
485
DAV211_01 Miễn dịch học
DAV211
01
2
1917D13A
DA
1433 - Thúy
486
DAV214_01 Dợc lý học 2
DAV214
01
2
1816D30A
DA
1098 - Năng
487
DAV218_01 Phơng pháp thí nghiệm trong chăn ni,
DAV218
01
2
1917D13A
DA
1128 - Yến
488
DAV218_02 Phơng pháp thí nghiệm trong chăn nuôi,
DAV218
02
2
1917D30A
DA
1128 - Yến
489
DAV219_01 Công nghệ sinh sản
DAV219
01
2
1917D13A
DA
490
DAV231_01 Luật chuyên ngành
DAV231
01
2
1816D13A
DA
491
DAV237_01 Vệ sinh chăn nuôi
DAV237
01
2
1816D30A
DA
492
DAV238_01 Dợc liệu thú y
DAV238
01
2
1816D13A
DA
1154 - Loan
493
DAV239_01 Tập tính và quyền lợi động vật
DAV239
01
2
1816D13A
DA
1243 - Nhung
494
DAV239_02 Tập tính và quyền lợi động vật
DAV239
02
2
1816D30A
DA
495
DAV240_01 Ni ong
DAV240
01
2
1816D13A
DA
1243 - Nhung
496
DAV240_02 Nuôi ong
DAV240
02
2
1816D30A
DA
1243 - Nhung
497
DAV241_01 Sản xuất thức ăn công nghiệp
DAV241
01
2
1816D30A
DA
1537 - Phơng
498
DAV242_01 Thủy sản
DAV242
01
2
1816D13A
DA
1128 - Yến
499
DAV242_02 Thủy sản
DAV242
02
2
1816D30A
DA
1128 - Yến
500
DAV243_01 Đồng cỏ và cây thức ăn
DAV243
01
2
1816D30A
DA
1243 - Nhung
501
DAV244_01 Thức ăn chăn nuôi
DAV244
01
2
1917D13A
DA
1415 - Thanh
502
DAV244_02 Thức ăn chăn nuôi
DAV244
02
2
1816D30A
DA
1250 - Thảo
503
DAV245_01 Độc chất học
DAV245
01
2
1816D30A
DA
NL01 - N.L.Ng
504
DAV246_01 Chọn và nhân giống vật nuôi
DAV246
01
2
1917D13A
DA
1250 - Thảo
505
DAV246_02 Chọn và nhân giống vật nuôi
DAV246
02
2
1816D30A
DA
-
1430 - Quyên
-
-
NL01 - N.L.Ng
-
-
-
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 12
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
506
DAV247_01 Quản lý chất thải chăn nuôi
DAV247
01
2
1816D30A
DA
507
DAV258_01 Vi sinh vật chăn nuôi
DAV258
01
2
1917D13A
DA
508
DAV262_01 Kinh doanh sản phẩm và vật t nông
DAV262
01
2
1816D13A
DA
509
DAV262_02 Kinh doanh sản phẩm và vật t nông
DAV262
02
2
1816D30A
DA
-
510
DAV263_01 Chăn nuôi đại cơng
DAV263
01
2
1917D12A
DA
-
511
DAV265_01 Sinh lý động vật 1
DAV265
01
2
2018D13A
DA
1250 - Thảo
512
DAV265_02 Sinh lý động vật 1
DAV265
02
2
2018D30A
DA
1250 - Thảo
513
DAV307_01 Giải phẫu động vật
DAV307
01
3
2018D13A
DA
1249 - Lâm
514
DAV307_02 Giải phẫu động vật
DAV307
02
3
2018D30A
DA
1249 - Lâm
515
DAV309_01 Sinh hoá động vật
DAV309
01
3
2018D13A
DA
1126 - Bằng
516
DAV309_02 Sinh hoá động vật
DAV309
02
3
2018D30A
DA
1126 - Bằng
517
DAV315_01 Vi sinh vật thú y
DAV315
01
3
1917D30A
DA
1503 - Việt
518
DAV321_01 Chăn ni trâu bị
DAV321
01
3
1816D13A
DA
-
519
DAV322_01 Chăn ni gia cầm
DAV322
01
3
1816D30A
DA
-
520
DAV323_01 Bệnh truyền nhiễm 1
DAV323
01
3
1816D13A
DA
1430 - Quyên
521
DAV326_01 Dịch tễ học thú y
DAV326
01
3
1816D30A
DA
NL01 - N.L.Ng
522
DAV327_01 Bệnh nội khoa thú y
DAV327
01
3
1816D30A
DA
523
DAV356_02 Thú y cơ bản
DAV356
02
3
1816D13A
DA
1448 - Tuyên
524
DAV359_01 Thực tập 1
DAV359
01
3
1816D13A
DA
NL01 - N.L.Ng
525
DAV433_01 Rèn nghề thú y
DAV433
01
4
1816D30A
DA
NL01 - N.L.Ng
526
DAV433_02 Rèn nghề thú y
DAV433
02
4
1917D30A
DA
1503 - Việt
527
DAV457_01 Rèn nghề chăn nuôi
DAV457
01
4
1917D13A
DA
NL01 - N.L.Ng
528
TY2205_01 Dịch tễ học thú y
TY2205
01
2
1715D30A
TY
NL01 - N.L.Ng
529
TY2207_01 Ngoại khoa thú y
TY2207
01
2
1715D30A
TY
530
TY2210_01 Luật thú y
TY2210
01
2
1715D30A
TY
NL01 - N.L.Ng
531
TY2218_01 Bào chế và kiểm nghiệm thuốc thú y
TY2218
01
2
1614D30A
TY
NL01 - N.L.Ng
532
TY2219_01 Dợc liệu thú y
TY2219
01
2
1614D30A
TY
1154 - Loan
533
TY2220_01 Bệnh chó mèo
TY2220
01
2
1614D30A
TY
1448 - Tuyên
534
TY2221_01 Vệ sinh ATTP nguồn gốc động vật
TY2221
01
2
1614D30A
TY
NL01 - N.L.Ng
535
TY2306_01 Bệnh nội khoa thú y
TY2306
01
3
1715D30A
TY
536
TY2315_01 Thực tập 1
TY2315
01
3
1715D30A
TY
NL01 - N.L.Ng
537
TY2516_01 Thực tập 2
TY2516
01
5
1614D30A
TY
NL01 - N.L.Ng
538
TY2917_01 Khóa luận tốt nghiệp
TY2917
01
10
1614D30A
TY
NL01 - N.L.Ng
539
LN1201_01 Sinh thái mơi trờng
LN1201
01
2
1715D13A
LN
540
DCS202_01 Khí tợng nơng nghiệp
DCS202
01
2
2018D12A
DC
1107 - Luyện
541
DCS203_01 Phơng pháp NCKH chuyên ngành KHCT
DCS203
01
2
2018D12A
DC
1222 - Vinh
542
DCS205_01 Di truyền thực vật
DCS205
01
2
2018D12A
DC
1198 - Diệp
543
DCS212_01 Hệ thống tới tiêu
DCS212
01
2
1917D12A
DC
1169 - Mỹ
544
DCS213_01 Sản xuất cây trồng trong nhà có mái che
DCS213
01
2
1816D12A
DC
545
DCS219_01 Phơng pháp thí nghiệm đồng ruộng
DCS219
01
2
1917D12A
DC
1222 - Vinh
546
DCS225_01 Quản lý nhà nớc trong nông nghiệp
DCS225
01
2
1816D12A
DC
1207 - Nghĩa
547
DCS226_01 Tiếng Anh chuyên ngành KHCT
DCS226
01
2
1816D12A
DC
1142 - Long
548
DCS304_01 Sinh lý thực vật
DCS304
01
3
2018D12A
DC
1122 - Đoàn
549
DCS306_01 Dinh dỡng cây trồng
DCS306
01
3
1917D12A
DC
1183 - Thu
550
DCS306_02 Dinh dỡng cây trồng
DCS306
02
3
2018D12A
DC
1183 - Thu
551
DCS307_01 Thổ nhỡng
DCS307
01
3
2018D12A
DC
1415 - Thanh
1433 - Thúy
-
-
-
-
-
-
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 13
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
552
DCS308_01 Chọn tạo giống cây trồng
DCS308
01
3
1917D12A
DC
-
553
DCS311_01 Hóa bảo vệ thực vật
DCS311
01
3
1917D12A
DC
-
554
DCS314_01 Cây lơng thực
DCS314
01
3
1917D12A
DC
1169 - Mỹ
555
DCS316_01 Cây rau
DCS316
01
3
1816D12A
DC
1485 - Thu
556
DCS317_01 Cây ăn quả
DCS317
01
3
1816D12A
DC
1183 - Thu
557
DCS318_01 Hoa, cây cảnh
DCS318
01
3
1816D12A
DC
558
DCS320_01 Công nghệ sau thu hoạch
DCS320
01
3
1816D12A
DC
559
DCS332_01 Thực tập 1
DCS332
01
3
1816D12A
DC
560
TT2213_01 Cây rau
TT2213
01
2
1715D12A
TT
561
TT2216_01 Khuyến nông
TT2216
01
2
1715D30A
TT
562
TT2233_01 Cây đặc sản nông nghiệp
TT2233
01
2
1715D12A
TT
-
563
TT2246_01 Sinh lý thực vật ứng dụng
TT2246
01
2
1715D12A
TT
-
564
TT2270_01 Dợc học cổ truyền
TT2270
01
2
1715D12A
TT
-
565
TT2345_01 Cây dợc liệu
TT2345
01
3
1715D12A
TT
-
566
TT2371_01 Tài nguyên cây thuốc
TT2371
01
3
1715D12A
TT
-
567
TT2529_01 Thực tập 2
TT2529
01
5
1715D12A
TT
-
568
TT2730_01 Khoá luận tốt nghiệp
TT2730
01
7
1715D12A
TT
569
GET223_01 Biên dịch 1
GET223
01
2
1816D04A
GE
570
GET223_02 Biên dịch 1
GET223
02
2
1816D28A
GE
571
GET224_01 Phiên dịch 1
GET224
01
2
1816D04A
GE
1141 - Loan
572
GET228_01 Tiếng Anh văn phòng
GET228
01
2
1816D04A
GE
1519 - Thảo
573
GET228_02 Tiếng Anh văn phòng
GET228
02
2
1816D28A
GE
1519 - Thảo
574
GET229_01 Tiếng Anh du lịch
GET229
01
2
1816D04A
GE
1264 - Hơng
575
GET229_02 Tiếng Anh du lịch
GET229
02
2
1816D28A
GE
1264 - Hơng
576
LCE201_01 Phơng pháp NCKH chuyên ngành tiếng
LCE201
01
2
1917D28A
LC
577
LCE202_01 Ngôn ngữ học đối chiếu
LCE202
01
2
1816D28A
LC
1071 - Hơng
578
LCE207_01 Giao tiếp giao văn hóa
LCE207
01
2
1816D28A
LC
1443 - Yên
579
LCE207_02 Giao tiếp giao văn hóa
LCE207
02
2
1816D04A
LC
1443 - Yên
580
LCE304_01 Từ vựng - Ngữ nghĩa học
LCE304
01
3
1816D04A
LC
1073 - Hằng
581
LCE304_02 Từ vựng - Ngữ nghĩa học
LCE304
02
3
1816D28A
LC
-
582
LCE305_01 Ngữ pháp
LCE305
01
3
1816D28A
LC
-
583
LCE311_01 Thực tập 1
LCE311
01
3
1816D04A
LC
-
584
NN1202_01 Tiếng Anh (2)
NN1202
01
2
1715D23A
NN
-
585
NN1203_01 Tiếng Anh (3)
NN1203
01
2
1715D23A
NN
-
586
TA2278_01 Ngữ pháp nâng cao
TA2278
01
2
1715D04A
TA
587
ETM223_01 Phơng pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ
ETM223
01
2
1816D28A
ET
1530 - Minh
588
ETM224_01 Kỹ năng thuyết trình
ETM224
01
2
1816D04A
ET
1264 - Hơng
589
ETM224_02 Kỹ năng thuyết trình
ETM224
02
2
1816D28A
ET
1264 - Hơng
590
ETM302_01 Kỹ năng tổng hợp 2
ETM302
01
3
2018D04A
ET
1275 - Thảo
591
ETM302_02 Kỹ năng tổng hợp 2
ETM302
02
3
2018D28A
ET
1275 - Thảo
592
ETM304_01 Nghe 1
ETM304
01
3
2018D04A
ET
1204 - Huyền
593
ETM304_02 Nghe 1
ETM304
02
3
2018D28A
ET
1204 - Huyền
594
ETM305_01 Nói 1
ETM305
01
3
2018D04A
ET
1276 - Hoa
595
ETM305_02 Nói 1
ETM305
02
3
2018D28A
ET
1276 - Hoa
596
ETM306_01 Đọc 1
ETM306
01
3
2018D04A
ET
1054 - Hoa
597
ETM306_02 Đọc 1
ETM306
02
3
2018D28A
ET
1054 - Hoa
NL01 - N.L.Ng
1099 - Viên
1070 - Cúc
-
-
-
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 14
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
598
ETM307_01 Viết 1
ETM307
01
3
2018D04A
ET
599
ETM307_02 Viết 1
ETM307
02
3
2018D28A
ET
600
ETM312_01 Nghe 3
ETM312
01
3
1917D04A
ET
1071 - Hơng
601
ETM312_02 Nghe 3
ETM312
02
3
1917D28A
ET
1071 - Hơng
602
ETM313_01 Nói 3
ETM313
01
3
1917D04A
ET
1073 - Hằng
603
ETM313_02 Nói 3
ETM313
02
3
1917D28A
ET
1073 - Hằng
604
ETM314_01 Đọc 3
ETM314
01
3
1917D04A
ET
1437 - Trị
605
ETM314_02 Đọc 3
ETM314
02
3
1917D28A
ET
1437 - Trị
606
ETM315_01 Viết 3
ETM315
01
3
1917D04A
ET
1052 - Dung
607
ETM315_02 Viết 3
ETM315
02
3
1917D28A
ET
1052 - Dung
608
ETM319_01 Phơng pháp giảng dạy bộ môn 1
ETM319
01
3
1816D28A
ET
ETM328_01 Kĩ năng tổng hợp 3
ETM328
609
1275 - Thảo
-
-
01
3
1816D04A
ET
1054 - Hoa
610
GET502_1_02Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
02
3
1816D09A
GE
NN01 - N.Ngữ
611
GET502_1_04Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
04
3
1816D42A
GE
NN01 - N.Ngữ
612
GET502_1_06Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
06
3
1917D01A
GE
NN01 - N.Ngữ
613
GET502_1_07Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
07
3
1917D03A
GE
NN01 - N.Ngữ
614
GET502_1_08Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
08
3
1917D05A
GE
NN01 - N.Ngữ
615
GET502_1_09Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
09
3
1917D09A
GE
NN01 - N.Ngữ
616
GET502_1_10Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
10
3
1917D10A
GE
NN01 - N.Ngữ
617
GET502_1_11Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
11
3
1917D10B
GE
NN01 - N.Ngữ
618
GET502_1_12Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
12
3
1917D11A
GE
NN01 - N.Ngữ
619
GET502_1_13Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
13
3
1917D13A
GE
NN01 - N.Ngữ
620
GET502_1_14Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
14
3
1917D16A
GE
NN01 - N.Ngữ
621
GET502_1_15Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
15
3
1917D18A
GE
NN01 - N.Ngữ
622
GET502_1_16Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
16
3
1917D18B
GE
NN01 - N.Ngữ
623
GET502_1_17Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
17
3
1917D18C
GE
NN01 - N.Ngữ
624
GET502_1_18Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
18
3
1917D18D
GE
NN01 - N.Ngữ
625
GET502_1_24Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
24
3
1917D41A
GE
NN01 - N.Ngữ
626
GET502_1_28Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
28
3
1917D60A
GE
NN01 - N.Ngữ
627
GET502_1_29Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
29
3
1917D62A
GE
NN01 - N.Ngữ
628
GET502_1_30Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
30
3
1917D70A
GE
NN01 - N.Ngữ
629
GET502_1_31Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
31
3
1917D81A
GE
NN01 - N.Ngữ
630
GET502_1_32Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
32
3
1917D83A
GE
NN01 - N.Ngữ
631
GET502_1_35Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
35
3
1917D15A
GE
NN01 - N.Ngữ
632
GET502_1_36Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
36
3
1917D12A
GE
NN01 - N.Ngữ
633
GET502_1_37Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
37
3
1816D50A
GE
-
634
GET502_1_38Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
38
3
1917D23A
GE
-
635
GET502_1_39Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
39
3
1917D24A
GE
-
636
GET502_1_40Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
40
3
1917D25A
GE
-
637
GET502_1_41Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
41
3
1816D06A
GE
-
638
GET502_1_42Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
42
3
1917D42A
GE
-
639
GET502_1_43Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
43
3
1917D50A
GE
-
640
GET502_1_44Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
44
3
1917D51A
GE
-
641
GET502_1_45Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
45
3
LA2019A
GE
-
642
GET502_1_46Tiếng Anh 2 (1)
GET502_1
46
3
LA2019B
GE
-
643
GET502_2_02Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
02
2
1816D09A
GE
NN01 - N.Ngữ
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 15
Mã HP
Nhóm
TC
GET502_2_04Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
04
2
1816D42A
GE
NN01 - N.Ngữ
GET502_2_06Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
06
2
1917D01A
GE
NN01 - N.Ngữ
646
GET502_2_07Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
07
2
1917D03A
GE
NN01 - N.Ngữ
647
GET502_2_08Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
08
2
1917D05A
GE
NN01 - N.Ngữ
648
GET502_2_09Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
09
2
1917D09A
GE
NN01 - N.Ngữ
649
GET502_2_10Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
10
2
1917D10A
GE
NN01 - N.Ngữ
650
GET502_2_11Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
11
2
1917D10B
GE
NN01 - N.Ngữ
651
GET502_2_12Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
12
2
1917D11A
GE
NN01 - N.Ngữ
652
GET502_2_13Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
13
2
1917D12A
GE
NN01 - N.Ngữ
653
GET502_2_14Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
14
2
1917D13A
GE
NN01 - N.Ngữ
654
GET502_2_15Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
15
2
1917D15A
GE
NN01 - N.Ngữ
655
GET502_2_17Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
17
2
1917D16A
GE
NN01 - N.Ngữ
656
GET502_2_18Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
18
2
1917D18A
GE
NN01 - N.Ngữ
657
GET502_2_19Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
19
2
1917D18B
GE
NN01 - N.Ngữ
658
GET502_2_20Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
20
2
1917D18C
GE
NN01 - N.Ngữ
659
GET502_2_21Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
21
2
1917D18D
GE
NN01 - N.Ngữ
660
GET502_2_27Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
27
2
1917D41A
GE
NN01 - N.Ngữ
661
GET502_2_31Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
31
2
1917D60A
GE
NN01 - N.Ngữ
662
GET502_2_32Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
32
2
1917D62A
GE
NN01 - N.Ngữ
663
GET502_2_33Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
33
2
1917D70A
GE
NN01 - N.Ngữ
664
GET502_2_34Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
34
2
1917D81A
GE
NN01 - N.Ngữ
665
GET502_2_35Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
35
2
1917D83A
GE
NN01 - N.Ngữ
666
GET502_2_36Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
36
2
1816D50A
GE
-
667
GET502_2_37Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
37
2
1917D15B
GE
-
668
GET502_2_38Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
38
2
1917D23A
GE
-
669
GET502_2_39Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
39
2
1917D24A
GE
-
670
GET502_2_40Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
40
2
1917D25A
GE
-
671
GET502_2_41Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
41
2
1816D06A
GE
-
672
GET502_2_42Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
42
2
1917D42A
GE
-
673
GET502_2_43Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
43
2
1917D50A
GE
-
674
GET502_2_44Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
44
2
1917D51A
GE
-
675
GET502_2_45Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
45
2
LA2019A
GE
-
676
GET502_2_46Tiếng Anh 2 (2)
GET502_2
46
2
LA2019B
GE
-
TA2232_01 Kỹ năng thuyết trình
TA2232
01
2
1715D04A
TA
-
678
TA2265_01 Phân tích diễn ngơn
TA2265
01
2
1715D28A
TA
1052 - Dung
679
TA2322_01 Biên dịch 1
TA2322
01
3
1715D28A
TA
1073 - Hằng
680
TA2333_01 Thực tập 1
TA2333
01
3
1715D04A
TA
NN01 - N.Ngữ
681
TA2361_01 Kỹ năng tổng hợp
TA2361
01
3
1715D04A
TA
682
TA2361_02 Kỹ năng tổng hợp
TA2361
02
3
1715D28A
TA
683
TA2534_01 Thực tập 2
TA2534
01
5
1715D04A
TA
NN01 - N.Ngữ
684
TA2563_01 Thực tập s phạm 2
TA2563
01
5
1715D28A
TA
NN01 - N.Ngữ
685
TA2735_01 Khố luận tốt nghiệp
TA2735
01
7
1715D04A
TA
NN01 - N.Ngữ
686
TA2764_01 Khóa luận tốt nghiệp
TA2764
01
7
1715D28A
TA
NN01 - N.Ngữ
687
LCC204_01 Ngôn ngữ học đối chiếu
LCC204
01
2
1816D18A
LC
NN01 - N.Ngữ
688
LCC204_02 Ngôn ngữ học đối chiếu
LCC204
02
2
1816D18B
LC
NN01 - N.Ngữ
689
LCC205_01 Tiếng Trung Quốc hành chính văn phịng
LCC205
01
2
1816D18A
LC
NN01 - N.Ngữ
STT
Tên lớp HP
644
645
677
Tên học phần
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
-
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 16
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
690
LCC205_02 Tiếng Trung Quốc hành chính văn phòng
LCC205
02
2
1816D18B
LC
NN01 - N.Ngữ
691
LCC212_02 Nghe 2
LCC212
02
2
2018D18B
LC
NN01 - N.Ngữ
692
LCC212_03 Nghe 2
LCC212
03
2
2018D18C
LC
NN01 - N.Ngữ
693
LCC212_04 Nghe 2
LCC212
04
2
LC
NN01 - N.Ngữ
694
LCC212_07 Nghe 2
LCC212
07
2
LC
NN01 - N.Ngữ
695
LCC212_08 Nghe 2
LCC212
08
2
2018D18D
LC
NN01 - N.Ngữ
696
LCC212_09 Nghe 2
LCC212
09
2
2018D18A
LC
-
697
LCC212_10 Nghe 2
LCC212
10
2
2018D18D
LC
-
698
LCC213_02 Nói 2
LCC213
02
2
2018D18B
LC
NN01 - N.Ngữ
699
LCC213_03 Nói 2
LCC213
03
2
2018D18C
LC
NN01 - N.Ngữ
700
LCC213_04 Nói 2
LCC213
04
2
LC
NN01 - N.Ngữ
701
LCC213_06 Nói 2
LCC213
06
2
2018D18D
LC
NN01 - N.Ngữ
702
LCC213_07 Nói 2
LCC213
07
2
2018D18A
LC
NN01 - N.Ngữ
703
LCC214_02 Đọc 2
LCC214
02
2
2018D18B
LC
NN01 - N.Ngữ
704
LCC214_03 Đọc 2
LCC214
03
2
2018D18C
LC
NN01 - N.Ngữ
705
LCC214_04 Đọc 2
LCC214
04
2
LC
NN01 - N.Ngữ
706
LCC214_06 Đọc 2
LCC214
06
2
2018D18D
LC
NN01 - N.Ngữ
707
LCC214_07 Đọc 2
LCC214
07
2
2018D18A
LC
NN01 - N.Ngữ
708
LCC215_02 Viết 2
LCC215
02
2
2018D18B
LC
NN01 - N.Ngữ
709
LCC215_03 Viết 2
LCC215
03
2
2018D18C
LC
NN01 - N.Ngữ
710
LCC215_04 Viết 2
LCC215
04
2
LC
NN01 - N.Ngữ
711
LCC215_06 Viết 2
LCC215
06
2
2018D18D
LC
NN01 - N.Ngữ
712
LCC215_07 Viết 2
LCC215
07
2
2018D18A
LC
NN01 - N.Ngữ
713
LCC220_01 Nghe 4
LCC220
01
2
1917D18A
LC
NN01 - N.Ngữ
714
LCC220_02 Nghe 4
LCC220
02
2
1917D18B
LC
NN01 - N.Ngữ
715
LCC220_03 Nghe 4
LCC220
03
2
1917D18C
LC
NN01 - N.Ngữ
716
LCC220_04 Nghe 4
LCC220
04
2
1917D18D
LC
NN01 - N.Ngữ
717
LCC221_01 Nói 4
LCC221
01
2
1917D18A
LC
NN01 - N.Ngữ
718
LCC221_02 Nói 4
LCC221
02
2
1917D18B
LC
NN01 - N.Ngữ
719
LCC221_03 Nói 4
LCC221
03
2
1917D18C
LC
NN01 - N.Ngữ
720
LCC221_04 Nói 4
LCC221
04
2
1917D18D
LC
NN01 - N.Ngữ
721
LCC222_01 Đọc 4
LCC222
01
2
1917D18A
LC
NN01 - N.Ngữ
722
LCC222_02 Đọc 4
LCC222
02
2
1917D18B
LC
NN01 - N.Ngữ
723
LCC222_03 Đọc 4
LCC222
03
2
1917D18C
LC
NN01 - N.Ngữ
724
LCC222_04 Đọc 4
LCC222
04
2
1917D18D
LC
NN01 - N.Ngữ
725
LCC223_01 Viết 4
LCC223
01
2
1917D18A
LC
NN01 - N.Ngữ
726
LCC223_02 Viết 4
LCC223
02
2
1917D18B
LC
NN01 - N.Ngữ
727
LCC223_03 Viết 4
LCC223
03
2
1917D18C
LC
NN01 - N.Ngữ
728
LCC223_04 Viết 4
LCC223
04
2
1917D18D
LC
NN01 - N.Ngữ
729
LCC225_01 Ngữ pháp
LCC225
01
2
1816D18A
LC
-
730
LCC225_02 Ngữ pháp
LCC225
02
2
1816D18B
LC
-
731
LCC233_01 Kỹ năng thuyết trình
LCC233
01
2
1816D18A
LC
NN01 - N.Ngữ
732
LCC233_02 Kỹ năng thuyết trình
LCC233
02
2
1816D18B
LC
NN01 - N.Ngữ
733
LCC324_01 Ngữ âm - Từ vựng học
LCC324
01
3
1816D18A
LC
1261 - Phợng
734
LCC324_02 Ngữ âm - Từ vựng học
LCC324
02
3
1816D18B
LC
NN01 - N.Ngữ
735
LCC329_01 Phiên dịch 2
LCC329
01
3
1816D18A
LC
NN01 - N.Ngữ
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 17
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
736
LCC329_02 Phiên dịch 2
LCC329
02
3
1816D18B
LC
NN01 - N.Ngữ
737
LCC345_01 Kỹ năng tổng hợp 2
LCC345
01
3
2018D18A
LC
1518 - Cúc
738
LCC345_02 Kỹ năng tổng hợp 2
LCC345
02
3
2018D18B
LC
1518 - Cúc
739
LCC345_03 Kỹ năng tổng hợp 2
LCC345
03
3
2018D18C
LC
1518 - Cúc
740
LCC345_04 Kỹ năng tổng hợp 2
LCC345
04
3
2018D18D
LC
1518 - Cúc
741
LCC426_01 Biên dịch 1
LCC426
01
4
1816D18A
LC
NN01 - N.Ngữ
742
LCC426_02 Biên dịch 1
LCC426
02
4
1816D18B
LC
NN01 - N.Ngữ
743
LCC501_01 Tiếng Trung (1)
LCC501
01
5
1917D42A
LC
-
744
LCC502_01 Tiếng Trung (2)
LCC502
01
5
1917D04A
LC
-
745
LCC502_02 Tiếng Trung (2)
LCC502
02
5
1917D05A
LC
-
746
LCC502_03 Tiếng Trung (2)
LCC502
03
5
1816D12A
LC
-
747
LCC502_04 Tiếng Trung (2)
LCC502
04
5
1917D10A
LC
-
748
LCC502_05 Tiếng Trung (2)
LCC502
05
5
1917D10B
LC
-
749
LCC502_06 Tiếng Trung (2)
LCC502
06
5
1917D11A
LC
-
750
LCC502_07 Tiếng Trung (2)
LCC502
07
5
1917D15A
LC
-
751
LCC502_08 Tiếng Trung (2)
LCC502
08
5
1917D15B
LC
-
752
LCC502_09 Tiếng Trung (2)
LCC502
09
5
1917D23A
LC
-
753
LCC502_10 Tiếng Trung (2)
LCC502
10
5
1917D24A
LC
-
754
LCC502_11 Tiếng Trung (2)
LCC502
11
5
1917D25A
LC
-
755
LCC502_12 Tiếng Trung (2)
LCC502
12
5
1917D12A
LC
-
756
LCC502_13 Tiếng Trung (2)
LCC502
13
5
1917D42A
LC
-
757
LCC502_14 Tiếng Trung (2)
LCC502
14
5
1917D50A
LC
-
758
LCC502_15 Tiếng Trung (2)
LCC502
15
5
1917D51A
LC
-
759
LCC502_16 Tiếng Trung (2)
LCC502
16
5
1917D28A
LC
-
760
LCC502_17 Tiếng Trung (2)
LCC502
17
5
1917D41A
LC
-
761
LCC502_18 Tiếng Trung (2)
LCC502
18
5
LA2019A
LC
-
762
LCC502_19 Tiếng Trung (2)
LCC502
19
5
LA2019B
LC
-
763
LCC502_1_01Tiếng Trung 2 (1)
LCC502_1
01
2
1917D04A
LC
1518 - Cúc
764
LCC502_1_02Tiếng Trung 2 (1)
LCC502_1
02
2
1917D28A
LC
1518 - Cúc
765
LCC502_1_03Tiếng Trung 2 (1)
LCC502_1
03
2
1917D15A
LC
NN01 - N.Ngữ
766
LCC502_1_04Tiếng Trung 2 (1)
LCC502_1
04
2
1917D16A
LC
NN01 - N.Ngữ
767
LCC502_1_05Tiếng Trung 2 (1)
LCC502_1
05
2
1917D10B
LC
NN01 - N.Ngữ
768
LCC502_1_06Tiếng Trung 2 (1)
LCC502_1
06
2
1917D10A
LC
NN01 - N.Ngữ
769
LCC502_1_07Tiếng Trung 2 (1)
LCC502_1
07
2
1917D11A
LC
NN01 - N.Ngữ
770
LCC502_1_08Tiếng Trung 2 (1)
LCC502_1
08
2
1917D05A
LC
NN01 - N.Ngữ
771
LCC502_1_09Tiếng Trung 2 (1)
LCC502_1
09
2
1917D62A
LC
NN01 - N.Ngữ
772
LCC502_1_10Tiếng Trung 2 (1)
LCC502_1
10
2
1917D70A
LC
NN01 - N.Ngữ
773
LCC502_1_11Tiếng Trung 2 (1)
LCC502_1
11
2
1917D60A
LC
NN01 - N.Ngữ
774
LCC502_1_12Tiếng Trung 2 (1)
LCC502_1
12
2
1917D03A
LC
NN01 - N.Ngữ
775
LCC502_1_13Tiếng Trung 2 (1)
LCC502_1
13
2
1917D30A
LC
NN01 - N.Ngữ
776
LCC502_1_14Tiếng Trung 2 (1)
LCC502_1
14
2
1917D41A
LC
NN01 - N.Ngữ
777
LCC502_1_15Tiếng Trung 2 (1)
LCC502_1
15
2
1917D83A
LC
NN01 - N.Ngữ
778
LCC502_1_16Tiếng Trung 2 (1)
LCC502_1
16
2
1917D01A
LC
NN01 - N.Ngữ
779
LCC502_2_01Tiếng Trung 2 (2)
LCC502_2
01
3
1917D04A
LC
1518 - Cúc
780
LCC502_2_02Tiếng Trung 2 (2)
LCC502_2
02
3
1917D28A
LC
1518 - Cúc
781
LCC502_2_03Tiếng Trung 2 (2)
LCC502_2
03
3
1917D15A
LC
NN01 - N.Ngữ
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 18
Mã HP
Nhóm
TC
LCC502_2_04Tiếng Trung 2 (2)
LCC502_2
04
3
1917D16A
LC
NN01 - N.Ngữ
LCC502_2_05Tiếng Trung 2 (2)
LCC502_2
05
3
1917D10B
LC
NN01 - N.Ngữ
784
LCC502_2_06Tiếng Trung 2 (2)
LCC502_2
06
3
1917D10A
LC
NN01 - N.Ngữ
785
LCC502_2_07Tiếng Trung 2 (2)
LCC502_2
07
3
1917D11A
LC
NN01 - N.Ngữ
786
LCC502_2_08Tiếng Trung 2 (2)
LCC502_2
08
3
1917D05A
LC
NN01 - N.Ngữ
787
LCC502_2_09Tiếng Trung 2 (2)
LCC502_2
09
3
1917D62A
LC
NN01 - N.Ngữ
788
LCC502_2_10Tiếng Trung 2 (2)
LCC502_2
10
3
1917D70A
LC
NN01 - N.Ngữ
789
LCC502_2_20Tiếng Trung 2 (2)
LCC502_2
20
3
1917D60A
LC
NN01 - N.Ngữ
790
LCC502_2_21Tiếng Trung 2 (2)
LCC502_2
21
3
1917D03A
LC
NN01 - N.Ngữ
791
LCC502_2_22Tiếng Trung 2 (2)
LCC502_2
22
3
1917D30A
LC
NN01 - N.Ngữ
792
LCC502_2_23Tiếng Trung 2 (2)
LCC502_2
23
3
1917D41A
LC
NN01 - N.Ngữ
793
LCC502_2_24Tiếng Trung 2 (2)
LCC502_2
24
3
1917D83A
LC
NN01 - N.Ngữ
794
LCC502_2_25Tiếng Trung 2 (2)
LCC502_2
25
3
1917D01A
LC
NN01 - N.Ngữ
STT
Tên lớp HP
782
783
Tên học phần
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
795
TQ2231_01 Tiếng Hán mơi trờng
TQ2231
01
2
1715D18A
TQ
796
TQ2234_01 Ngơn ngữ và văn hố Trung Quốc
TQ2234
01
2
1715D18A
TQ
797
TQ2255_01 Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch
TQ2255
01
2
1715D18A
TQ
798
TQ2339_01 Tiếng Trung Quốc cổ đại
TQ2339
01
3
1715D18A
TQ
799
TQ2537_01 Thực tập 2
TQ2537
01
5
1715D18A
TQ
NN01 - N.Ngữ
800
TQ2738_01 Khoá luận tốt nghiệp
TQ2738
01
7
1715D18A
TQ
NN01 - N.Ngữ
801
MUE157_01 Thanh nhạc 2
MUE157
01
1
2018D60A
MU
-
802
MUE163_01 Phơng pháp học đàn phím điện tử 2
MUE163
01
1
2018D60A
MU
-
803
MUE201_01 Phơng pháp NCKH chuyên ngành Âm nhạc
MUE201
01
2
1917D60A
MU
-
804
MUE204_01 Lí thuyết âm nhạc 2
MUE204
01
2
2018D60A
MU
805
MUE209_01 Âm nhạc cổ truyền Việt Nam
MUE209
01
2
2018D60A
MU
-
806
MUE210_01 Lịch sử âm nhạc phơng đông
MUE210
01
2
2018D60A
MU
-
807
MUE211_01 Phối hợp xớng
MUE211
01
2
2018D60A
MU
808
MUE213_01 Thanh nhạc 2
MUE213
01
2
1917D60A
MU
1068 - Lộc
809
MUE217_01 Phơng pháp học đàn phím điện tử 2
MUE217
01
2
1917D60A
MU
1229 - Nhung
810
MUE219_02 Phơng pháp học đàn phím điện tử 4
MUE219
02
2
1816D60A
MU
1225 - Oanh
811
MUE219_03 Phơng pháp học đàn phím điện tử 4
MUE219
03
2
1816D62A
MU
812
MUE224_01 Phân tích tác phẩm âm nhạc 2
MUE224
01
2
1816D60A
MU
813
MUE224_02 Phân tích tác phẩm âm nhạc 2
MUE224
02
2
LDT2019
MU
814
MUE227_01 Lịch sử âm nhạc phơng tây
MUE227
01
2
1816D60A
MU
815
MUE228_01 Lịch sử âm nhạc Việt Nam
MUE228
01
2
1816D60A
MU
816
MUE228_02 Lịch sử âm nhạc Việt Nam
MUE228
02
2
LDT2019
MU
817
MUE235_01 Dàn dựng chơng trình âm nhạc tổng hợp
MUE235
01
2
1816D60A
MU
818
MUE237_01 Tin học chuyên ngành
MUE237
01
2
1816D60A
MU
-
819
MUE237_02 Tin học chuyên ngành
MUE237
02
2
LDT2019
MU
-
820
MUE238_01 Giới thiệu nhạc cụ
MUE238
01
2
1816D60A
MU
821
MUE238_02 Giới thiệu nhạc cụ
MUE238
02
2
LDT2019
MU
-
822
MUE239_01 Thực hành s phạm âm nhạc
MUE239
01
2
1816D60A
MU
-
823
MUE240_01 Nghệ thuật học đại cơng
MUE240
01
2
1816D60A
MU
TC - T.Chọn
824
MUE241_01 Mỹ học âm nhạc
MUE241
01
2
1816D60A
MU
TC - T.Chọn
825
MUE246_01 Phơng pháp dạy học Âm nhạc ở tiểu học
MUE246
01
2
1816D03A
MU
NH01 - N.Thuật
826
MUE246_02 Phơng pháp dạy học Âm nhạc ở tiểu học
MUE246
02
2
KPCS2A
MU
-
827
MUE246_03 Phơng pháp dạy học Âm nhạc ở tiểu học
MUE246
03
2
KPCS2B
MU
-
1261 - Phợng
-
1167 - Hiền
-
1078 - Hậu
1225 - Oanh
1167 - Hiền
1229 - Nhung
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 19
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
828
MUE247_01 Âm nhạc
MUE247
01
2
2018D01A
MU
-
829
MUE247_02 Âm nhạc
MUE247
02
2
2018D03A
MU
-
830
MUE249_01 Tổ chức sự kiện
MUE249
01
2
1816D05A
MU
TC - T.Chọn
831
MUE250_01 Đàn phím điện tử
MUE250
01
2
1816D05A
MU
TC - T.Chọn
832
MUE302_01 Phơng pháp dạy học âm nhạc
MUE302
01
3
1917D60A
MU
833
MUE306_01 Kí xớng âm 2
MUE306
01
3
2018D60A
MU
1229 - Nhung
834
MUE308_01 Kí Xớng âm 4
MUE308
01
3
1917D60A
MU
1229 - Nhung
835
MUE321_01 Hát đồng ca, Hợp xớng 2
MUE321
01
3
1816D60A
MU
-
836
MUE321_02 Hát đồng ca, Hợp xớng 2
MUE321
02
3
LDT2019
MU
-
837
MUE333_01 Sáng tác ca khúc
MUE333
01
3
1816D60A
MU
-
838
MUE333_02 Sáng tác ca khúc
MUE333
02
3
LDT2019
MU
-
839
MUE336_01 Múa
MUE336
01
3
2018D60A
MU
1167 - Hiền
840
PHE102_03 Giáo dục thể chất 2
PHE102
03
0
2018D01A
PH
TD01 - Td.Tt
841
PHE102_04 Giáo dục thể chất 2
PHE102
04
0
2018D10A
PH
TD01 - Td.Tt
842
PHE102_05 Giáo dục thể chất 2
PHE102
05
0
2018D11A
PH
TD01 - Td.Tt
843
PHE102_06 Giáo dục thể chất 2
PHE102
06
0
2018D15A
PH
TD01 - Td.Tt
844
PHE102_07 Giáo dục thể chất 2
PHE102
07
0
2018D16A
PH
TD01 - Td.Tt
845
PHE102_08 Giáo dục thể chất 2
PHE102
08
0
2018D81A
PH
TD01 - Td.Tt
846
PHE102_09 Giáo dục thể chất 2
PHE102
09
0
2018D83A
PH
TD01 - Td.Tt
847
PHE102_10 Giáo dục thể chất 2
PHE102
10
0
2018D84A
PH
TD01 - Td.Tt
848
PHE102_13 Giáo dục thể chất 2
PHE102
13
0
2018D02A
PH
TD01 - Td.Tt
849
PHE102_14 Giáo dục thể chất 2
PHE102
14
0
2018D03A
PH
TD01 - Td.Tt
850
PHE102_15 Giáo dục thể chất 2
PHE102
15
0
2018D04A
PH
TD01 - Td.Tt
851
PHE102_16 Giáo dục thể chất 2
PHE102
16
0
2018D05A
PH
TD01 - Td.Tt
852
PHE102_17 Giáo dục thể chất 2
PHE102
17
0
2018D12A
PH
TD01 - Td.Tt
853
PHE102_18 Giáo dục thể chất 2
PHE102
18
0
2018D13A
PH
TD01 - Td.Tt
854
PHE102_19 Giáo dục thể chất 2
PHE102
19
0
2018D18A
PH
TD01 - Td.Tt
855
PHE102_20 Giáo dục thể chất 2
PHE102
20
0
2018D28A
PH
TD01 - Td.Tt
856
PHE102_21 Giáo dục thể chất 2
PHE102
21
0
2018D30A
PH
TD01 - Td.Tt
857
PHE102_22 Giáo dục thể chất 2
PHE102
22
0
2018D60A
PH
TD01 - Td.Tt
858
PHE102_23 Giáo dục thể chất 2
PHE102
23
0
2018D61A
PH
TD01 - Td.Tt
859
PHE102_26 Giáo dục thể chất 2
PHE102
26
0
2018D18B
PH
TD01 - Td.Tt
860
PHE102_27 Giáo dục thể chất 2
PHE102
27
0
2018D41A
PH
TD01 - Td.Tt
861
PHE102_30 Giáo dục thể chất 2
PHE102
30
0
2018D10B
PH
TD01 - Td.Tt
862
PHE102_31 Giáo dục thể chất 2
PHE102
31
0
2018D18C
PH
TD01 - Td.Tt
863
PHE102_34 Giáo dục thể chất 2
PHE102
34
0
2018D18D
PH
TD01 - Td.Tt
864
PHE102_35 Giáo dục thể chất 2
PHE102
35
0
2018D03B
PH
TD01 - Td.Tt
865
PHE102_36 Giáo dục thể chất 2
PHE102
36
0
1816D50A
PH
-
866
PHE102_37 Giáo dục thể chất 2
PHE102
37
0
1917D16A
PH
-
867
PHE102_38 Giáo dục thể chất 2
PHE102
38
0
2018D10C
PH
-
868
PHE103_01 Giáo dục thể chất 3
PHE103
01
0
1917D04A
PH
-
869
PHE104_01 Giáo dục thể chất 4
PHE104
01
0
1816D09A
PH
TD01 - Td.Tt
870
PHE104_02 Giáo dục thể chất 4
PHE104
02
0
1917D01A
PH
TD01 - Td.Tt
871
PHE104_03 Giáo dục thể chất 4
PHE104
03
0
1917D02A
PH
TD01 - Td.Tt
872
PHE104_04 Giáo dục thể chất 4
PHE104
04
0
1917D03A
PH
TD01 - Td.Tt
873
PHE104_05 Giáo dục thể chất 4
PHE104
05
0
1917D04A
PH
TD01 - Td.Tt
-
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 20
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
874
PHE104_06 Giáo dục thể chất 4
PHE104
06
0
1917D05A
PH
TD01 - Td.Tt
875
PHE104_07 Giáo dục thể chất 4
PHE104
07
0
1917D09A
PH
TD01 - Td.Tt
876
PHE104_08 Giáo dục thể chất 4
PHE104
08
0
1917D10A
PH
TD01 - Td.Tt
877
PHE104_09 Giáo dục thể chất 4
PHE104
09
0
1917D10B
PH
TD01 - Td.Tt
878
PHE104_10 Giáo dục thể chất 4
PHE104
10
0
1917D11A
PH
TD01 - Td.Tt
879
PHE104_11 Giáo dục thể chất 4
PHE104
11
0
1917D12A
PH
TD01 - Td.Tt
880
PHE104_12 Giáo dục thể chất 4
PHE104
12
0
1917D13A
PH
TD01 - Td.Tt
881
PHE104_13 Giáo dục thể chất 4
PHE104
13
0
1917D15A
PH
TD01 - Td.Tt
882
PHE104_15 Giáo dục thể chất 4
PHE104
15
0
1917D16A
PH
TD01 - Td.Tt
883
PHE104_16 Giáo dục thể chất 4
PHE104
16
0
1917D18A
PH
TD01 - Td.Tt
884
PHE104_17 Giáo dục thể chất 4
PHE104
17
0
1917D18B
PH
TD01 - Td.Tt
885
PHE104_18 Giáo dục thể chất 4
PHE104
18
0
1917D18C
PH
TD01 - Td.Tt
886
PHE104_19 Giáo dục thể chất 4
PHE104
19
0
1917D18D
PH
TD01 - Td.Tt
887
PHE104_23 Giáo dục thể chất 4
PHE104
23
0
1917D28A
PH
TD01 - Td.Tt
888
PHE104_25 Giáo dục thể chất 4
PHE104
25
0
1917D40A
PH
TD01 - Td.Tt
889
PHE104_26 Giáo dục thể chất 4
PHE104
26
0
1917D41A
PH
TD01 - Td.Tt
890
PHE104_30 Giáo dục thể chất 4
PHE104
30
0
1917D60A
PH
TD01 - Td.Tt
891
PHE104_31 Giáo dục thể chất 4
PHE104
31
0
1917D62A
PH
TD01 - Td.Tt
892
PHE104_32 Giáo dục thể chất 4
PHE104
32
0
1917D81A
PH
TD01 - Td.Tt
893
PHE104_33 Giáo dục thể chất 4
PHE104
33
0
1917D83A
PH
TD01 - Td.Tt
894
PHE104_34 Giáo dục thể chất 4
PHE104
34
0
1917D15B
PH
-
895
PHE104_35 Giáo dục thể chất 4
PHE104
35
0
1917D23A
PH
-
896
PHE104_36 Giáo dục thể chất 4
PHE104
36
0
1917D24A
PH
-
897
PHE104_37 Giáo dục thể chất 4
PHE104
37
0
1917D25A
PH
-
898
PHE104_38 Giáo dục thể chất 4
PHE104
38
0
1917D30A
PH
-
899
PHE104_39 Giáo dục thể chất 4
PHE104
39
0
1917D42A
PH
-
900
PHE104_40 Giáo dục thể chất 4
PHE104
40
0
1917D50A
PH
-
901
PHE104_41 Giáo dục thể chất 4
PHE104
41
0
1917D51A
PH
-
902
PHE104_42 Giáo dục thể chất 4
PHE104
42
0
LA2019A
PH
-
903
PHE104_43 Giáo dục thể chất 4
PHE104
43
0
LA2019B
PH
-
904
PHE205_01 Khiêu vũ thể thao
PHE205
01
2
1917D05A
PH
-
905
PHE205_02 Khiêu vũ thể thao
PHE205
02
2
2018D05A
PH
-
906
PHE209_01 Vệ sinh học TDTT
PHE209
01
2
2018D70A
PH
907
PHE214_01 Lịch sử TDTT
PHE214
01
2
1917D70A
PH
-
908
PHE215_01 Tuyển chọn tài năng TDTT
PHE215
01
2
1917D70A
PH
-
909
PHE216_01 Đo lờng TDTT
PHE216
01
2
1917D70A
PH
-
910
PHE219_01 Tiếng Anh chuyên ngành TDTT
PHE219
01
2
1816D70A
PH
1443 - Yên
911
PHE224_01 ứng dụng CNTT trong GDTC và huấn luyện
PHE224
01
2
1816D70A
PH
1177 - Hơng
912
PHE233_01 Đá cầu
PHE233
01
2
1816D70A
PH
1240 - Trung
913
PHE234_01 Bóng ném
PHE234
01
2
1816D70A
PH
1240 - Trung
914
PHE235_01 Quần vợt
PHE235
01
2
1917D70A
PH
-
915
PHE241_01 Bơi lội
PHE241
01
2
1816D70A
PH
-
916
PHE243_01 Võ karatedo
PHE243
01
2
1917D70A
PH
-
917
PHE244_01 Võ Taekwondo
PHE244
01
2
1917D70A
PH
-
918
PHE245_01 Vật tự do
PHE245
01
2
1917D70A
PH
-
919
PHE246_01 Thể thao dân tộc và trò chơi vận động
PHE246
01
2
1917D70A
PH
-
1406 - Chung
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 21
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
920
PHE248_01 Cờ vua
PHE248
01
2
1917D70A
PH
921
PHE308_01 Sinh lý TDTT
PHE308
01
3
2018D70A
PH
1178 - Nam
922
PHE310_01 Y học TDTT
PHE310
01
3
1816D70A
PH
1178 - Nam
923
PHE313_01 Phơng pháp toán học thống kê trong
PHE313
01
3
1917D70A
PH
-
924
PHE329_01 Bóng chuyền
PHE329
01
3
1917D70A
PH
-
925
PHE331_01 Bóng bàn
PHE331
01
3
1816D70A
PH
1283 - Phong
926
PHE338_01 Điền kinh 2
PHE338
01
3
2018D70A
PH
1199 - Điệp
927
PHE340_01 Thể dục 2
PHE340
01
3
2018D70A
PH
1258 - Tiến
928
PHE412_01 Lý luận và phơng pháp giáo dục thể chất
PHE412
01
4
1816D70A
PH
1242 - Ba
929
TC1007_01 Giáo dục thể chất
TC1007
01
0
1715D10A
TC
930
TC2226_01 Huấn luyện thể thao
TC2226
01
2
1715D70A
TC
1240 - Trung
931
TC2296_01 Quản lý thể dục thể thao
TC2296
01
2
1715D70A
TC
1283 - Phong
932
TC2370_01 Bóng đá chuyên sâu 4
TC2370
01
3
1715D70A
TC
TD01 - Td.Tt
933
TC2374_01 Bóng chuyền chuyên sâu 4
TC2374
01
3
1715D70A
TC
TD01 - Td.Tt
934
TC2378_01 Cầu lông chuyên sâu 4
TC2378
01
3
1715D70A
TC
1406 - Chung
935
TC2382_01 Thể dục chuyên sâu 4
TC2382
01
3
1715D70A
TC
TD01 - Td.Tt
936
TC2386_01 Điền kinh chuyên sâu 4
TC2386
01
3
1715D70A
TC
TD01 - Td.Tt
937
TC2395_01 Thể thao trờng học
TC2395
01
3
1715D70A
TC
1199 - Điệp
938
TC2593_01 Thực tập s phạm 2
TC2593
01
5
1715D70A
TC
1406 - Chung
939
TC2794_01 Khóa luận tốt nghiệp
TC2794
01
7
1715D70A
TC
TD01 - Td.Tt
940
ART203_01 Nghiên cứu vốn cổ dân tộc
ART203
01
2
2018D61A
AR
-
941
ART210_01 Ký họa 1
ART210
01
2
1917D62A
AR
-
942
ART211_01 Ký họa 2
ART211
01
2
1816D62A
AR
-
943
ART212_01 Ký họa 3
ART212
01
2
1816D62A
AR
1159 - Tuyên
944
ART213_01 Hình họa 1
ART213
01
2
2018D61A
AR
1079 - Hng
945
ART216_01 Hình họa 4
ART216
01
2
1917D62A
AR
1234 - Thảo
946
ART223_01 Thiết kế đồ hoạ 2
ART223
01
2
1917D62A
AR
947
ART224_01 Thiết kế đồ hoạ 3
ART224
01
2
1917D62A
AR
948
ART225_01 Thiết kế đồ hoạ 4
ART225
01
2
1816D62A
AR
949
ART226_01 Thiết kế đồ hoạ 5
ART226
01
2
1816D62A
AR
950
ART230_01 Thiết kế Website
ART230
01
2
1816D62A
AR
1189 - Vân
951
ART233_01 Đồ họa ảnh
ART233
01
2
1816D62A
AR
1508 - Giang
952
ART240_02 Thực tập 2
ART240
02
2
1917D62A
AR
1234 - Thảo
953
ART240_03 Thực tập 2
ART240
03
2
1816D62A
AR
954
ART251_01 Trang trí 2
ART251
01
2
2018D61A
AR
1226 - Ngân
955
ART253_01 Bố cục 1
ART253
01
2
2018D61A
AR
1159 - Tuyên
956
ART270_01 Phơng pháp dạy học Mỹ thuật ở tiểu học
ART270
01
2
1816D03A
AR
NH01 - N.Thuật
957
ART270_02 Phơng pháp dạy học Mỹ thuật ở tiểu học
ART270
02
2
KPCS2A
AR
958
ART302_01 Nghệ thuật học đại cơng
ART302
01
3
1816D62A
AR
1080 - Hồng
959
ART308_02 Mỹ thuật học
ART308
02
3
1917D62A
AR
1080 - Hồng
960
ART308_03 Mỹ thuật học
ART308
03
3
1816D62A
AR
961
ART371_01 Mỹ thuật
ART371
01
3
1917D05A
AR
962
ART405_01 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam
ART405
01
4
1917D62A
AR
963
ECE203_01 Dinh dỡng trẻ em
ECE203
01
2
2018D05A
EC
1179 - Sơn
964
ECE205_01 Múa và phơng pháp dạy múa cho trẻ mầm
ECE205
01
2
1917D05A
EC
1269 - Liên
965
ECE212_01 Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm
ECE212
01
2
1816D05A
EC
1472 - Yến
-
-
1189 - Vân
-
-
-
1236 - Kờng
-
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 22
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
966
ECE214_01 Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non
ECE214
01
2
1816D05A
EC
-
967
ECE214_02 Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non
ECE214
02
2
1917D05A
EC
-
968
ECE215_01 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non
ECE215
01
2
1917D05A
EC
-
969
ECE216_01 Phát huy tính tích cực nhận thức cho trẻ
ECE216
01
2
1917D05A
EC
-
970
ECE217_01 Biên đạo múa cho trẻ mầm non theo chủ đề
ECE217
01
2
1917D05A
EC
-
971
ECE218_01 TCHĐ phát triển tình cảm kỹ năng xã hội
ECE218
01
2
1917D05A
EC
-
972
ECE219_01 Hớng dẫn VSANTP trong các cơ sở GDMN
ECE219
01
2
1917D05A
EC
-
973
ECE220_01 Phát huy tính tích cực vận động cho trẻ
ECE220
01
2
1917D05A
EC
-
974
ECE221_01 Đánh giá trong giáo dục mầm non
ECE221
01
2
1917D05A
EC
-
975
ECE225_01 Tổ chức hoạt động phát triển thẩm mỹ cho
ECE225
01
2
1816D05A
EC
1269 - Liên
976
ECE226_01 DDSK và PT vận động cho trẻ MN theo
ECE226
01
2
1816D05A
EC
TC - T.Chọn
977
ECE235_01 Phơng pháp công tác Đội Thiếu niên tiền
ECE235
01
2
1917D03A
EC
1246 - Tiến
978
ECE324_01 Nghề giáo viên mầm non
ECE324
01
3
1816D05A
EC
1164 - Vân
979
MN2222_01 Biên đạo múa cho trẻ MN theo chủ đề
MN2222
01
2
1715D05A
MN
TC - T.Chọn
980
MN2223_01 DDSK và PTVĐ cho trẻ MN theo hớng
MN2223
01
2
1715D05A
MN
TM01 - Gdth.Mn
981
MN2242_01 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non
MN2242
01
2
1715D05A
MN
1531 - Hà
982
MN2334_01 Giáo dục môi trờng cho trẻ mầm non
MN2334
01
3
1715D05A
MN
1145 - Phơng
983
MN2345_01 LL và PP cho trẻ làm quen với TPVH
MN2345
01
3
1715D05A
MN
984
MN2526_01 Thực tập s phạm 2
MN2526
01
5
1715D05A
MN
TM01 - Gdth.Mn
985
MN2727_01 Khóa luận tốt nghiệp
MN2727
01
7
1715D05A
MN
TM01 - Gdth.Mn
986
PRM203_01 Xác suất thống kê
PRM203
01
2
2018D03A
PR
1022 - Lĩnh
987
PRM203_02 Xác suất thống kê
PRM203
02
2
2018D03B
PR
1022 - Lĩnh
988
PRM206_01 Thủ công - Kỹ thuật
PRM206
01
2
1917D03A
PR
989
PRM207_01 Phơng pháp dạy học Toán ở tiểu học 1
PRM207
01
2
1816D03A
PR
990
PRM207_02 Phơng pháp dạy học Toán ở tiểu học 1
PRM207
02
2
KPCS2A
PR
991
PRM207_03 Phơng pháp dạy học Toán ở tiểu học 1
PRM207
03
2
KPCS2B
PR
992
PRM209_01 Phơng pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở
PRM209
01
2
1816D03A
PR
993
PRM209_02 Phơng pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở
PRM209
02
2
KPCS2A
PR
-
994
PRM209_03 Phơng pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở
PRM209
03
2
KPCS2B
PR
-
995
PRM212_01 Bồi dỡng học sinh năng khiếu toán ở tiểu
PRM212
01
2
1816D03A
PR
996
PRM212_02 Bồi dỡng học sinh năng khiếu toán ở tiểu
PRM212
02
2
KPCS2A
PR
-
997
PRM212_03 Bồi dỡng học sinh năng khiếu toán ở tiểu
PRM212
03
2
KPCS2B
PR
-
998
PRM213_01 Khám phá khoa học ở tiểu học
PRM213
01
2
1816D03A
PR
999
PRM213_02 Khám phá khoa học ở tiểu học
PRM213
02
2
KPCS2A
PR
1000
PRM213_03 Khám phá khoa học ở tiểu học
PRM213
03
2
KPCS2B
PR
1001
PRM214_01 Dạy học Toán ở tiểu học theo tiếp cận năng
PRM214
01
2
1816D03A
PR
1002
PRM214_02 Dạy học Toán ở tiểu học theo tiếp cận năng
PRM214
02
2
KPCS2A
PR
-
1003
PRM214_03 Dạy học Toán ở tiểu học theo tiếp cận năng
PRM214
03
2
KPCS2B
PR
-
1004
PRM215_01 Dạy học Địa lí và Lịch sử ở tiểu học theo
PRM215
01
2
1816D03A
PR
1005
PRM215_02 Dạy học Địa lí và Lịch sử ở tiểu học theo
PRM215
02
2
KPCS2A
PR
-
1006
PRM215_03 Dạy học Địa lí và Lịch sử ở tiểu học theo
PRM215
03
2
KPCS2B
PR
-
1007
PRM216_01 Dạy và học tích cực ở tiểu học
PRM216
01
2
1816D03A
PR
1008
PRM216_02 Dạy và học tích cực ở tiểu học
PRM216
02
2
KPCS2A
PR
1009
PRM216_03 Dạy và học tích cực ở tiểu học
PRM216
03
2
KPCS2B
PR
1010
PRM218_01 Giáo dục kĩ năng sống, giá trị sống cho học
PRM218
01
2
1816D03A
PR
1011
PRM218_02 Giáo dục kĩ năng sống, giá trị sống cho học
PRM218
02
2
KPCS2A
PR
-
1134 - Chi
1173 - Giang
TC - T.Chọn
TC - T.Chọn
TC - T.Chọn
TC - T.Chọn
1134 - Chi
1173 - Giang
-
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 23
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
1012
PRM218_03 Giáo dục kĩ năng sống, giá trị sống cho học
PRM218
03
2
KPCS2B
PR
1013
PRM228_01 Đánh giá trong giáo dục tiểu học
PRM228
01
2
1816D03A
PR
1014
PRM228_02 Đánh giá trong giáo dục tiểu học
PRM228
02
2
KPCS2A
PR
-
1015
PRM228_03 Đánh giá trong giáo dục tiểu học
PRM228
03
2
KPCS2B
PR
-
1016
PRM229_01 Toán cơ sở
PRM229
01
2
2018D05A
PR
-
1017
PRM231_01 Phơng pháp dạy trẻ mẫu giáo định hớng
PRM231
01
2
1917D05A
PR
-
1018
PRM302_01 Cơ sở Toán ở tiểu học 2
PRM302
01
3
2018D03A
PR
1085 - Mạnh
1019
PRM302_02 Cơ sở Toán ở tiểu học 2
PRM302
02
3
2018D03B
PR
1085 - Mạnh
1020
PRM330_01 LL và PP hình thành biểu tợng tốn sơ
PRM330
01
3
1816D05A
PR
1273 - Diệp
1021
TH2270_01 Dạy và học tích cực ở tiểu học
TH2270
01
2
1715D03A
TH
TC - T.Chọn
1022
TH2274_01 Rèn luyện và PT một số kỹ năng dạy học
TH2274
01
2
1715D03A
TH
1273 - Diệp
1023
TH2274_02 Rèn luyện và PT một số kỹ năng dạy học
TH2274
02
2
1715D03B
TH
1273 - Diệp
1024
LLC205_01 Văn học trẻ em
LLC205
01
2
1816D05A
LL
1087 - Thủy
1025
LLC206_01 Văn học dân gian
LLC206
01
2
2018D05A
LL
1026
LLC302_01 Tiếng Việt và tiếng Việt thực hành
LLC302
01
3
2018D05A
LL
1087 - Thủy
1027
LLC304_01 Lý luận và phơng pháp phát triển ngôn
LLC304
01
3
1816D05A
LL
1520 - Linh
1028
LLP202_01 Ngôn ngữ học đại cơng
LLP202
01
2
2018D05A
LL
1086 - Huy
1029
LLP203_01 Phơng pháp NCKH chuyên ngành Giáo dục
LLP203
01
2
1917D03A
LL
1086 - Huy
1030
LLP205_01 Cơ sở tiếng Việt ở tiểu học 2
LLP205
01
2
2018D03A
LL
1156 - Thủy
1031
LLP205_02 Cơ sở tiếng Việt ở tiểu học 2
LLP205
02
2
2018D03B
LL
1156 - Thủy
1032
LLP211_01 Ngữ nghĩa - ngữ dụng và ứng dụng trong
LLP211
01
2
1816D03A
LL
TM01 - Gdth.Mn
1033
LLP211_02 Ngữ nghĩa - ngữ dụng và ứng dụng trong
LLP211
02
2
KPCS2A
LL
-
1034
LLP211_03 Ngữ nghĩa - ngữ dụng và ứng dụng trong
LLP211
03
2
KPCS2B
LL
-
1035
LLP212_01 Dạy học tiếng Việt ở tiểu học theo tiếp cận
LLP212
01
2
1816D03A
LL
1036
LLP212_02 Dạy học tiếng Việt ở tiểu học theo tiếp cận
LLP212
02
2
KPCS2A
LL
1037
LLP212_03 Dạy học tiếng Việt ở tiểu học theo tiếp cận
LLP212
03
2
KPCS2B
LL
1038
LLP307_01 Văn học
LLP307
01
3
1917D03A
LL
TM01 - Gdth.Mn
1039
LLP308_01 Phơng pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học
LLP308
01
3
1816D03A
LL
1156 - Thủy
1040
LLP308_02 Phơng pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học
LLP308
02
3
KPCS2A
LL
1041
LLP308_03 Phơng pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học
LLP308
03
3
KPCS2B
LL
1042
TH2211_01 Chuyên đề Tiếng Việt
TH2211
01
2
1715D03A
TH
TC - T.Chọn
1043
TH2329_01 Toán và PPDH toán ở tiểu học
TH2329
01
3
1715D03A
TH
1022 - Lĩnh
1044
TH2329_02 Toán và PPDH toán ở tiểu học
TH2329
02
3
1715D03B
TH
1022 - Lĩnh
1045
TH2413_01 Tiếng Việt văn học và PPDH
TH2413
01
4
1715D03A
TH
1156 - Thủy
1046
TH2413_02 Tiếng Việt văn học và PPDH
TH2413
02
4
1715D03B
TH
1086 - Huy
1047
TH2555_01 Thực tập s phạm 2
TH2555
01
5
1715D03A
TH
TM01 - Gdth.Mn
1048
TH2555_02 Thực tập s phạm 2
TH2555
02
5
1715D03B
TH
TM01 - Gdth.Mn
1049
TH2756_01 Khóa luận tốt nghiệp
TH2756
01
7
1715D03A
TH
TM01 - Gdth.Mn
1050
TH2756_02 Khóa luận tốt nghiệp
TH2756
02
7
1715D03B
TH
TM01 - Gdth.Mn
1051
CHE217_01 Hố học phân tích 2
CHE217
01
2
1917D24A
CH
-
1052
CHE241_01 Ăn mịn và bảo vệ kim loại
CHE241
01
2
1917D24A
CH
-
1053
CHE309_01 Hố học vơ cơ 2
CHE309
01
3
1917D24A
CH
-
1054
CHE312_01 Hoá học hữu cơ 2
CHE312
01
3
1917D24A
CH
-
1055
HH2232_01 Các phơng pháp phổ ứng dụng vào hóa
HH2232
01
2
1715D24A
HH
1056
HH2240_01 Ăn mịn và bảo vệ kim loại
HH2240
01
2
1715D24A
HH
1057
HH2246_01 PPDH HH ở trờng PT theo hớng tích cực
HH2246
01
2
1715D24A
HH
TC - T.Chọn
-
1520 - Linh
-
-
1151 - Hùng
-
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 24
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
1058
HH2247_01 Tổng hợp hữu cơ
HH2247
01
2
1715D24A
HH
1151 - Hùng
1059
HH2339_01 Hóa học các hợp chất thiên nhiên
HH2339
01
3
1715D24A
HH
1151 - Hùng
1060
HH2544_01 Thực tập s phạm 2
HH2544
01
5
1715D24A
HH
TN01 - T.Nhiên
1061
HH2745_01 Khóa luận tốt nghiệp
HH2745
01
7
1715D24A
HH
TN01 - T.Nhiên
1062
PHY201_01 Phơng pháp NCKH chuyên ngành Vật lí
PHY201
01
2
1917D40A
PH
1113 - Huệ
1063
PHY208_01 Tin học cho vật lí
PHY208
01
2
1917D40A
PH
1101 - Hùng
1064
PHY226_01 Rèn luyện nghiệp vụ s phạm thờng
PHY226
01
2
1917D40A
PH
1065
PHY307_01 Quang học
PHY307
01
3
1917D40A
PH
1256 - Tuyên
1066
PHY327_01 Lí luận dạy học Vật lí
PHY327
01
3
1917D40A
PH
1180 - Thoa
1067
VL2225_01 Vật lý môi trờng
VL2225
01
2
1715D40A
VL
-
1068
VL2250_01 Đại cơng về khoa học vật liệu
VL2250
01
2
1715D40A
VL
-
1069
VL2256_01 Quang và quang phổ
VL2256
01
2
1715D40A
VL
-
1070
VL2276_01 Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí
VL2276
01
2
1715D40A
VL
-
1071
VL2277_01 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Vật lí
VL2277
01
2
1715D40A
VL
-
1072
VL2339_01 Điện động lực học
VL2339
01
3
1715D40A
VL
-
1073
VL2561_01 Thực tập s phạm 2
VL2561
01
5
1715D40A
VL
-
1074
VL2763_01 Khóa luận tốt nghiệp
VL2763
01
7
1715D40A
VL
1075
BIO201_02 Mơi trờng và con ngời
BIO201
02
2
1917D05A
BI
1076
BIO201_03 Mơi trờng và con ngời
BIO201
03
2
1917D03A
BI
-
1077
BIO204_01 Thực vật học
BIO204
01
2
2018D12A
BI
-
1078
BIO224_01 Di truyền học ngời và quần thể
BIO224
01
2
1917D23A
BI
-
1079
BIO225_01 Tin sinh học
BIO225
01
2
1816D25A
BI
-
1080
BIO225_02 Tin sinh học
BIO225
02
2
1917D23A
BI
-
1081
BIO246_01 Phơng pháp NCKH chuyên ngành Sinh học
BIO246
01
2
1917D23A
BI
-
1082
BIO257_01 Sinh lý học trẻ em (Tiểu học)
BIO257
01
2
1917D03A
BI
1526 - Quý
1083
BIO258_01 Sinh lý học trẻ em (Mầm non)
BIO258
01
2
2018D05A
BI
1125 - Hơng
1084
BIO259_01 Cơ sở Tự nhiên ở tiểu học
BIO259
01
2
2018D03A
BI
1526 - Quý
1085
BIO259_02 Cơ sở Tự nhiên ở tiểu học
BIO259
02
2
2018D03B
BI
1526 - Quý
1086
BIO260_01 Hoá sinh thực vật
BIO260
01
2
2018D12A
BI
1126 - Bằng
1087
BIO306_01 Động vật học 1
BIO306
01
3
1917D23A
BI
-
1088
BIO312_01 Hóa sinh học
BIO312
01
3
1917D23A
BI
-
1089
BIT126_01 Rèn nghề 2: Kỹ thuật phân tích hóa sinh và
BIT126
01
1
1917D25A
BI
-
1090
BIT128_01 Rèn nghề 4: Kỹ thuật vi sinh và nuôi trồng
BIT128
01
1
1816D25A
BI
1091
BIT208_01 Sinh thái học môi trờng
BIT208
01
2
1917D25A
BI
-
1092
BIT212_01 Tiếng Anh chuyên ngành CNSH
BIT212
01
2
1917D25A
BI
-
1093
BIT213_01 Thống kê sinh học
BIT213
01
2
1917D25A
BI
-
1094
BIT214_01 Các kỹ thuật cơ bản trong CNSH và an toàn
BIT214
01
2
1917D25A
BI
-
1095
BIT216_01 Công nghệ protein – enzym
BIT216
01
2
1816D25A
BI
1129 - Kiên
1096
BIT218_01 Thực tập sản xuất
BIT218
01
2
1816D25A
BI
1526 - Quý
1097
BIT220_01 Công nghệ sinh học thực vật
BIT220
01
2
1816D12A
BI
-
1098
BIT222_01 Công nghệ sinh học vi sinh vật
BIT222
01
2
1917D25A
BI
-
1099
BIT223_01 Kiểm nghiệm vi sinh
BIT223
01
2
1816D25A
BI
1254 - Mận
1100
BIT230_01 Công nghệ sinh học trong chế biến, bảo
BIT230
01
2
1816D25A
BI
1526 - Quý
1101
BIT235_01 Chỉ thị sinh học môi trờng
BIT235
01
2
1816D25A
BI
1126 - Bằng
1102
BIT329_01 Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống
BIT329
01
3
1816D25A
BI
1465 - Ngọc
1103
SH2232_01 Thực tập nghiên cứu thiên nhiên
SH2232
01
2
1715D23A
SH
-
1125 - Hơng
1254 - Mận
-
Ghi chú
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ
HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
Trang 25
STT
Tên lớp HP
Tên học phần
Mã HP
Nhóm
TC
Mã Lớp XTKB BMQL
G. viên
1104
SH2245_01 Hệ sinh thái nơng nghiệp
SH2245
01
2
1715D23A
SH
1465 - Ngọc
1105
SH2246_01 Kĩ thuật dạy học sinh học
SH2246
01
2
1715D23A
SH
1170 - Lan
1106
SH2344_01 Di truyền học ngời
SH2344
01
3
1715D23A
SH
1228 - Hiền
1107
SH2542_01 Thực tập s phạm 2
SH2542
01
5
1715D23A
SH
TN01 - T.Nhiên
1108
SH2743_01 Khóa luận tốt nghiệp
SH2743
01
7
1715D23A
SH
TN01 - T.Nhiên
1109
MAT201_01 Tập hợp logic
MAT201
01
2
2018D01A
MA
1201 - Trang
1110
MAT202_01 Phơng pháp NCKH chuyên ngành Toán
MAT202
01
2
1917D01A
MA
1267 - Tuyên
1111
MAT202_02 Phơng pháp NCKH chuyên ngành Toán
MAT202
02
2
LA2019A
MA
-
1112
MAT202_03 Phơng pháp NCKH chun ngành Tốn
MAT202
03
2
LA2019B
MA
-
1113
MAT203_01 Tốn rời rạc
MAT203
01
2
2018D01A
MA
-
1114
MAT208_01 Giải tích 3
MAT208
01
2
2018D01A
MA
-
1115
MAT211_01 Những ngun lí cơ bản trong Tốn học
MAT211
01
2
1816D01A
MA
1116
MAT211_02 Những ngun lí cơ bản trong Tốn học
MAT211
02
2
2018D01A
MA
-
1117
MAT211_03 Những ngun lí cơ bản trong Tốn học
MAT211
03
2
KPCS1A
MA
-
1118
MAT211_04 Những ngun lí cơ bản trong Tốn học
MAT211
04
2
KPCS1B
MA
-
1119
MAT211_05 Những ngun lí cơ bản trong Tốn học
MAT211
05
2
KPCS1C
MA
-
1120
MAT211_06 Những ngun lí cơ bản trong Tốn học
MAT211
06
2
KPCS1D
MA
-
1121
MAT211_07 Những ngun lí cơ bản trong Tốn học
MAT211
07
2
KPCS1E
MA
-
1122
MAT211_08 Những ngun lí cơ bản trong Tốn học
MAT211
08
2
KPCS1F
MA
-
1123
MAT211_09 Những ngun lí cơ bản trong Tốn học
MAT211
09
2
KPCS1G
MA
-
1124
MAT211_10 Những ngun lí cơ bản trong Tốn học
MAT211
10
2
KPCS1H
MA
-
1125
MAT211_11 Những ngun lí cơ bản trong Tốn học
MAT211
11
2
KPCS1I
MA
-
1126
MAT211_12 Những ngun lí cơ bản trong Tốn học
MAT211
12
2
KPCS1K
MA
-
1127
MAT226_01 Tiếng Anh chun ngành Toán học
MAT226
01
2
1816D01A
MA
1128
MAT226_02 Tiếng Anh chuyên ngành Toán học
MAT226
02
2
KPCS1A
MA
-
1129
MAT226_03 Tiếng Anh chuyên ngành Toán học
MAT226
03
2
KPCS1B
MA
-
1130
MAT226_04 Tiếng Anh chuyên ngành Toán học
MAT226
04
2
KPCS1C
MA
-
1131
MAT226_05 Tiếng Anh chuyên ngành Toán học
MAT226
05
2
KPCS1D
MA
-
1132
MAT226_06 Tiếng Anh chuyên ngành Toán học
MAT226
06
2
KPCS1E
MA
-
1133
MAT226_07 Tiếng Anh chuyên ngành Toán học
MAT226
07
2
KPCS1F
MA
-
1134
MAT226_08 Tiếng Anh chuyên ngành Toán học
MAT226
08
2
KPCS1G
MA
-
1135
MAT226_09 Tiếng Anh chuyên ngành Toán học
MAT226
09
2
KPCS1H
MA
-
1136
MAT226_10 Tiếng Anh chuyên ngành Toán học
MAT226
10
2
KPCS1I
MA
-
1137
MAT226_11 Tiếng Anh chuyên ngành Tốn học
MAT226
11
2
KPCS1K
MA
-
1138
MAT237_01 ứng dụng cơng nghệ thơng tin trong dạy
MAT237
01
2
1917D01A
MA
1139
MAT237_02 ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy
MAT237
02
2
LA2019A
MA
-
1140
MAT237_03 ứng dụng cơng nghệ thơng tin trong dạy
MAT237
03
2
LA2019B
MA
-
1141
MAT238_01 Phơng pháp tốn sơ cấp
MAT238
01
2
1715D01A
MA
1142
MAT251_02 Xác suất thống kê
MAT251
02
2
2018D10A
MA
-
1143
MAT251_03 Xác suất thống kê
MAT251
03
2
2018D11A
MA
-
1144
MAT251_04 Xác suất thống kê
MAT251
04
2
2018D16A
MA
-
1145
MAT257_01 Toán cao cấp
MAT257
01
2
2018D10A
MA
-
1146
MAT257_02 Toán cao cấp
MAT257
02
2
2018D11A
MA
-
1147
MAT257_03 Toán cao cấp
MAT257
03
2
2018D16A
MA
1148
MAT261_01 Giải tích 2
MAT261
01
2
2018D01A
MA
1247 - Huyền
1149
MAT265_01 Chun đề tốn phổ thông 2
MAT265
01
2
2018D01A
MA
1106 - Tâm
1201 - Trang
1438 - Yến
1172 - Tuấn
1267 - Tuyên
-
Ghi chú