Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.41 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Động từ bất qui tắc phân theo nhóm -. cost cut fit hit hurt let put read shut. Bảng động từ bất qui tắc giúp tra cứu nhanh. Bảng động từ bất qui tắc phân theo nhóm giúp các bạn học tiếng anh học dễ hơn, mau thuộc hơn. Chúc các bạn học giỏi ! ---Lê Trí Viễn--Động từ Quá khứ Quá khứ phân từ Nghĩa cost cost trị giá cut cut cắt fit fit vừa vặn hit hit đụng hurt hurt làm đau let let để cho put put đặt, để read read đọc shut shut đóng lại. begin drink ring run sing swim hang find. began drank rang ran sang swam hung found. begun drunk rung run sung swum hung found. bắt đầu uống reo, rung chạy hát bơi, lội treo tìm thấy. spend smell* build send lend spell. spent smelt built sent lent spelt. spent smelt built sent lent spelt. tiêu xài ngửi xây dựng gửi đi cho mượn đánh vần. meet bleed breed feed lead speed. met bled bred fed led sped. met bled bred fed led sped. gặp chảy máu nuôi cho ăn dẫn dắt tăng tốc. bring buy catch fight teach think. brought bought caught fought taught thought. brought bought caught fought taught thought. mang mua bắt được đánh nhau dạy suy nghĩ.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Động từ arise drive ride rise write. Quá khứ arose drove rode rose wrote. Quá khứ phân từ arisen driven ridden risen written. Nghĩa xuất hiện lái xe cưỡi, đạp xe nhô, mọc lên viết. blow draw fly grow know throw. blew drew flew grew knew threw. blown drawn flown grown known thrown. thổi vẽ bay mọc biết Ném. shake take. shook took. shaken taken. lắc cầm, nắm. sleep sweep keep. slept swept kept. slept swept kept. ngủ quét giữ. leave. left. left. rời khỏi. awake break freeze speak wake. awoke broke froze spoke woke. awoken broken frozen spoken woken. thức dậy làm vỡ đông lạnh nói đánh thức. beat bite choose do eat fall forget forgive get give. beat bit chose did ate fell forgot forgave got gave. beaten bitten chosen done eaten fallen forgot(ten) forgiven got(ten) given. đánh đập cắn chọn lựa làm ăn té xuống quên tha thứ đạt được Cho. sit. sat. sat. ngồi. dream* have hear hold learn*. dreamt had heard held learnt. dreamt had heard held learnt. mơ có; dùng nghe cầm, giữ; tổ chức học.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Động từ. Quá khứ. lose make mean mishear shoot. lost made meant misheard shot. Quá khứ phân từ lost made meant misheard shot. Nghĩa đánh mất; giảm làm nghĩa là nghe nhầm bắn. stand understand. stood understood. stood understood. đứng hiểu. sell tell. sold told. sold told. bán bảo, kể. bear tear wear. bore tore wore. born torn worn. sinh ra xé rách mặc, đeo, đội. become come overcome. became came overcame. become come overcome. trở nên đến vượt qua. lay pay say. laid paid said. laid paid said. đặt, để trả tiền Nói. be (is, are, am) go. was/were went. been gone. thì, là, ở đi. Các động từ đánh dấu * là những động từ mà Quá khứ và Quá khứ phân từ có thể thêm “ed”..
<span class='text_page_counter'>(4)</span>