Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Toan mang vong 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (205.55 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>VÒNG 10 - LỚP 2 (22-12-2014) BÀI THI SỐ 1 : Chọn theo thứ tự tăng dần:. BÀI THI SỐ 2 : Cóc vàng tài ba: a/ 35. ;. b/ 5. ;. c/ 25. ;. d/ 15. a/ 12. ;. b/ 14. ;. c/ 32. ;. d/ 22. a/ 73. ;. b/ 63. ;. c/ 59. ;. d/ 49. a/ 90. ;. b/ 16. ;. c/ 26. ;. d/ 36. a/ Số hạng. ;. b/ Số trừ. ;. c/ Hiệu. ;. d/ Số bị trừ. a/ Số hạng. ;. b/ Tổng. ;. c/ Hiệu. ;. d/ Số bị trừ. a/ Số hạng. ;. b/ Tổng. ;. c/ Hiệu. ;. d/ Số bị trừ. a/ 96-69. ;. b/ 90-15. ;. c/ 86-68. ;. d/ 100-92. a/ 100-29. ;. b/ 87-35. ;. c/ 24-12. ;. d/ 100-91. a/ 23+32. ;. b/ 76+6. ;. c/ 26+29. ;. d/ 17+37. b/ 60+18. ;. c/ 36+28. ;. d/ 45+32. a/ 72+9. ;. a/ 7kg+9kg-8kg=8kg ;. a/ 9. b/ 90-36=54. ;. b/ 80. ; c/ 100kg-50kg+3kg=80kg ;. ;. c/ 99. ;. d/ 27+8=35. d/ 90.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> a/ 13 giờ. ;. b/ 3 giờ. ;. c/ 9 giờ. BÀI THI SỐ 3 : Vượt chướng ngại vật:. ;. d/ 8 giờ.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×