Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

15 phút toán 9 kì 1 lần 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.77 KB, 4 trang )

Họ và tên................................
Lớp:... /....

BÀI KIỂM TRA .............. MÔN: .....................
Ngày kiểm tra:.................

Điểm

Nhận xét của Thầy Cơ

A. Trắc nghiệm: (3đ) Khoanh trịn vào chữ cái đứng trước câu trả l ời đúng:

Câu 1. Căn bậc hai của 16 là:
A. 4 và -4
B. 4
5− x

Câu 2. Điều kiện để
A. x >5

Câu 3.
A.

A≥0

Câu 4.
A. 2

có nghĩa là:

B.x <5


A
=
B



A
B

B≥0

khi:

c.

A≥0

B.

và B>0

thì x=:
B. 2 và -2

3−2

B.

(


3−2

)

5

2− 3

B.

5 −2

75 − 2 3 + 48
9a + 25a − 81a
9(2b − 1) 2

c)

với

b ≤ 0,5

( 28 − 2 14 + 7) 7 + 7 8

d)
3+ 6− 2 5 −3 5
e)

C. A<0 và B<0


x≤5

D. A>0 và B>0

D. 16 và -16

sau khi bỏ dấu căn, kết quả là:

Câu 1. Rút gọn biểu thức sau:

b)

D.

2

B. Tự luận:

a)

x≥5

C. 4 và -4

Câu 6. Kết quả của phép tính
A. 3-2

D. 16

x2 = 4


Câu 5. Biểu thức
A.

C. -4

C.

( 3 − 2) 2

9−4 5

C.

2− 5

D.

3+2

là :
D.

3− 4 5


16a 2
ab
b4
f)


với

a ≥ 0, b ≠ 0

x2 + 6 x + 9 + x2

g)

Câu 2.

với

−3 ≤ x ≤ 0

−1
x−5

a) Tìm x để biểu thức sau có nghĩa:
16 + 16 x + 9 + 9 x − x + 1 = 12
b) Tìm x biết:
5 4 x − 2 x = 24 − 4 x
c) Tìm x biết:

Họ và tên:

KIỂM TRA 15 PHÚT
MÔN ĐẠI SỐ 9

ĐIỂM


……………………………………………………………


Lớp: 9/
A. TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Câu 1. Với giá trị nào của x,
A.

x ≥ −2

B.

x≥2

2x − 4

xác định ?
x<

C.

1
2

x≥

D.

1

2

16

Câu 2. Giá trị của
bằng:
A. 2
B. 8

C. 4

D. 16

Câu 3. Số nào dưới đây là số nghịch đảo của
A.

−3 + 2 2

B.

−3 − 2 2

C.

3− 2 2

?

3+ 2 2


D.

2 2 −3

Câu 4. Biểu thức nào dưới đây là biểu thức liên hợp của biểu thức
A.

5+ 3

B.

2 5+ 3

C.

Câu 5. Đưa thừa số ra ngoài dấu căn của
A.

6 2

Câu 6.
A.

B.

( 3−

10 + 3

10


)

−3 8

C.

2 3− 5
− 72

D.

2 3+ 5

ta được:

3 8

D.

−6 2

2

bằng:
B.

3 − 10

C.


10 − 3

D.

5−2 3

10 − 3

?


B. TỰ LUẬN (7 điểm)
Câu 7. (3 điểm) Rút gọn biểu thức:
a)

(

)

2

3 −1 +

(

)

3 +1


2

50 + 72 − 32

b)

Câu 8. (3 điểm) Giải phương trình:
x:

a)

(

) (

)

3 −1 =

3 +1

( x − 1)

2

2

=

b)


1
4

Câu 9. (1 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:

Bài làm:

Họ và tên:

KIỂM TRA 15 PHÚT
MÔN ĐẠI SỐ 9

ĐIỂM

……………………………………………………………


Lớp: 9/
A. TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Câu 1. Căn bậc hai số học của
B.

4
9

và -

4
9


B.

Câu 2. Điều kiện để
x≤
B.

5
3

4
9

A.B = A. B

Câu 3.
A. A và B cùng âm
C. A và B trái dấu

là:
C. -

−5 x + 3

x≥

B.

4
9


5
3

4
9

D.

16
81

và -

có nghĩa là:
x≥

c.

3
5

khi:
B. A và B đều không âm
D. A và B cùng dương

x≤

D.


5
3

16
81


( 2 − 3)2

Câu 4. Kết quả của phép tính
B.

2− 3

3− 2

B.

C. 1

( 1+ 5 )

Câu 5. Kết quả của phép tính
5
B.

B.

− 5


Câu 6. So sánh 5 và
5>2 6

2 6

a)

D.
là:
D. -4

ta có kết luận là :

5<2 6

C.

5≤2 6

D. Đáp án khác

1
72 + 162 − 50
2
3 x−

b)

4x2 − 4x + 1 1
. x

1− 2x
9

x<

với

1
2

Câu 2.
a) Tìm x để biểu thức sau xác định:
b) Tìm x biết:



(1 − 5) 2

C. 4

B.
B.TỰ LUẬN (7 điểm) :
Câu 1. Rút gọn:
C.

2

2− 3

2 + 3x

x2 + 1

x2 − 2x + 1 = 1

c) Thu gọn biểu thức sau:

2. 2 − 3

Bài làm:

3− 2



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×