Tải bản đầy đủ (.ppt) (17 trang)

phep nhan phan so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (310.15 KB, 17 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>NhiÖt liÖt chµo mõng • C¸c thÇy c« gi¸o • C¸c em häc sinh. ĐẾN THAM DỰ TIẾT HỌC HÔM NAY.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 1:Hãy điền vào chỗ (……) để được kết quả đúng:. (+).(+)= (+) • (+).(+)= (+) (+).(-)= (-) (-).(+)= (-)  5.18  1.2  2   Câu 2 : Rút gọn : 5 1.5 9.25.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Hình vẽ này thể hiện quy tắc gì?.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> ?1. 3 5 3.5 15 a )   …… = …… 4 7 4.7 28. b). 3 25 3.25 1.5 ……    5 10 42 10.42 2.14 28.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> TIẾT 84: PHÉP NHÂN PHÂN SỐ. I/ Qui taéc Muốn nhân hai phân số, ta nhân các tử với nhau và nhân các mẫu với nhau. Toång quaùt:. a c a.c .  b d b.d. Với. a, b, c, d  z; b, d 0.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> TIẾT 84: PHÉP NHÂN PHÂN SỐ. ?2.  5 4 ( 5).4  20  a/ .  11 13 11.13 143 7  6  49 ( 6).( 49) ( 1).( 7)   b/ .  5.9 45 35.54 35 54.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> ?3. Tính:.  28  3 .  a) 33 4 15 34 .  b)  17 45 2.   3 c)     5 .

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Đáp án câu ?3.  28  3 ( 28).( 3) (  7).( 1)  7  .  a) 11.1 11 33.4 33 4. 2 15 34 ( 15).34 (  1).2 .    b) 1 .3  17 45 17.45 3 2.  3    3    3  ( 3).( 3) 9  c)      .     25 5.5  5  5  5 .

<span class='text_page_counter'>(9)</span> TIẾT 84: PHÉP NHÂN PHÂN SỐ. Bài tập Thực hiện phép nhân. ( 2).1  2  ( 2).1  1 2 1   .  a /( 2).   5 1.5 1 5 5  5   3  4 (  3).( 4) 12  ( 3).( 4)  3   b / .( 4)  .   13 1 13  13 13.1 13 .

<span class='text_page_counter'>(10)</span> TIẾT 84: PHÉP NHÂN PHÂN SỐ. II/ Nhaän xeùt: Muốn nhân một số nguyên với một phân số (hoặc một phân số với số nguyên) ta nhân số nguyên với tử của phân số và giữ nguyên mẫu. Toång quaùt: Với. b a.b a.  c c a, b, c  z; c 0.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> ?4. Tính:.  3 ( 2).( 3) 6  a /( 2).  7 7 7 5 5.( 3) 5.( 1)  5   b / .(  3)  33 11 11 33. 7 (  7).0 0 c / .0  31 31.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> ĐẠI SỐ 6. TIẾT 84: PHÉP NHÂN PHÂN SỐ.  CUÛNG COÁ :. -Qui taéc nhaân hai phaân soá: Muốn nhân hai phân số, ta nhân các tử với nhau và nhân các mẫu với nhau. a c a.c .  b d b.d. -Nhân số nguyên với phân số hoặc phân số với số nguyên Ta nhân số nguyên với tử và giữ nguyên mẫu b a.b a.  c c.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> 02 01 00 30 03 00 00. ÐỐ EM. Cuộc thi Olympic Toán quốc tế năm 2007 đã được tổ chức tại quốc gia nào? Hãy hoàn thành các bài tập sau, rồi mở các ô trống tương ứng các kết quả tìm được dưới đây, em sẽ trả lời được câu hỏi trên . Ví dụ : T ..  7 .0 31.  1 1 N. . 4 3 A..  2 5 . 5 9. 5 5 3 22. 8 E .  5. 15. M.. I..  3 16 . 4 17. 8 0 3. T. 1 12.  9 5 . 11 18. V.. 2 9.  12 17.  8 15 . 3 24.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Đáp án trò chơi.  1 1 ( 1).1  1 N. .   4 3 4.3 12. M..  2 5 ( 2).5 ( 2).1 2 A. .    5  9 5.( 9) 1.( 9) 9. Ê .  5..  8 15 ( 8).15 ( 1).5  5 V. .    3 24 3.24 1.3 3. 5 5 3 22. V. I. 8 3 0. 1 12.  3 16 ( 3).16 ( 3).4  12 .    4 17 4.17 1.17 17. I.. 2 9. 8 ( 5).8 ( 1).8  8    15 15 3 3.  9 5 ( 9).5 ( 1).5  5 .    11 18 11.18 11.2 22.  12 17. Ệ T N A M.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> Bµi tËp n©ng cao : TÝnh :. 1 1 1 1 1 1 A   .  .  ...  2 2 3 3 4 2013.2014. 1 1 1 1    Ta cã : 2 1.2 1 2. 1 1 1 1 1 .   ; 2 3 2. 3 2  3. 1 1 1 1 1 .    2013 2014 2013.2014 2013 2014. 1 1 2013  A   1 2014 2014. ;. 1 1 1 1 1 ;…; .    3 4 3 .4 3 4.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> TIẾT 84: PHÉP NHÂN PHÂN SỐ. •*HƯỚNG DẪN VỀ NHAØ: -Học thuộc hai quy tắc và công thức tổng quát cuûa pheùp nhaân phaân soá.. - Giaûi baøi taäp 70,71 SGK trang 37 vaø baøi taäp 83 88 SBT trang 17,18. -Chuẩn bị bài mới tính chất cơ bản của phép nhân phaân soá..

<span class='text_page_counter'>(17)</span> Hướng dẫn BT 71/37. 1 5 2 Tìm x, biết : a / x    4 8 3 Giải. 1 5 2 x   4 8 3 1 5 x  4 12 5 1 x  12 4 5 3 x  12 12 8 x 12 2 x 3 VN.

<span class='text_page_counter'>(18)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×