Tải bản đầy đủ (.pdf) (164 trang)

Dsachs thi sinh lot vong 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (678.68 KB, 164 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR 2015 (TOEFL JUNIOR CHALLENGE 2015) Sắp xếp theo Trường Ngày thi: THÀNH PHỐ STT. 8/Nov/15. HẢI PHÒNG. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1. Hoàng Việt. Hoàng. 26‐May‐04. 51202253. 6. 6A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 2. Đào Thị Thanh. Thảo. 26‐Jan‐04. 51202252. 6. 6A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 3. Đào Ngọc Thiên. Trang. 23‐Apr‐04. 51202251. 6. 6A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 4. Nguyễn Thu. Trang. 15‐Sep‐04. 51202254. 6. 6A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 5. Vi Vân. Anh. 11‐Feb‐03. 51202285. 7. 7A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 6. Bùi Thị. Ly. 22‐Jan‐03. 51202281. 7. 7A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 7. Nguyễn Thị Diễn. Quỳnh. 08‐Oct‐03. 51202284. 7. 7A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 8. Nguyễn Trung. Sơn. 20‐Jan‐03. 51202256. 7. 7A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 9. Cao Thị Phương. Thảo. 01‐May‐03. 51202282. 7. 7A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 10. Võ Xuân Trường. Giang. 20‐Dec‐02. 51202293. 8. 8A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 11. Cao Tiến. Hiệp. 29‐Nov‐02. 51202286. 8. 8A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 12. Đào Thị Thu. Huệ. 13‐Sep‐02. 51202287. 8. 8A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 13. Đào Tuấn. Minh. 10‐May‐02. 51202288. 8. 8A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 14. Lê Thị Phương. Ngọc. 25‐Jul‐02. 51202289. 8. 8A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 15. Nguyễn Ngọc. Quỳnh. 16‐Jan‐02. 51202292. 8. 8A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 16. Nguyễn Đăng. Thiện. 13‐Nov‐02. 51202290. 8. 8A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 17. Phạm Đức. Anh. 10‐Jun‐01. 51202300. 9. 9A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 18. Nguyễn Thị Phương. Chinh. 15‐Mar‐01. 51202298. 9. 9A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 19. Nguyễn Thị Vi. Lan. 13‐Jan‐01. 51202299. 9. 9A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 20. Bùi Thị Phương. Thảo. 21‐Oct‐01. 51202294. 9. 9A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 21. Nguyễn Huyền. Trang. 09‐Mar‐01. 51202297. 9. 9A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 22. Đào Thanh. Tùng. 02‐Jan‐01. 51202296. 9. 9A. THCS Tân Dương. Thủy Nguyên. 23. Bùi Thu. Hà. 21‐Jul‐04. 51202222. 6. 6A. THCS Trung Hà. Thủy Nguyên. 24. Bùi Thị Thu. Uyên. 20‐Aug‐04. 51202221. 6. 6A. THCS Trung Hà. Thủy Nguyên. 25. Hoàng Mạnh. Hùng. 21‐Jan‐04. 51200214. 6. 6E. THCS An Đồng. An Dương. 26. Trần Thu. Hương. 10‐Jun‐04. 51200224. 6. 6E. THCS An Đồng. An Dương. 27. Vũ Thu. Huyền. 05‐Feb‐04. 51200225. 6. 6E. THCS An Đồng. An Dương. 28. Đào Ngọc. Mai. 16‐Nov‐03. 51200212. 6. 6E. THCS An Đồng. An Dương. 29. Phan Anh. Minh. 27‐Dec‐04. 51200221. 6. 6E. THCS An Đồng. An Dương. 30. Nguyễn Thị Kim. Ngân. 18‐Jan‐04. 51200218. 6. 6E. THCS An Đồng. An Dương. 31. Nguyễn Thị Thu. Ngân. 18‐Mar‐04. 51200220. 6. 6E. THCS An Đồng. An Dương. 32. Trần Minh. Phương. 10‐Oct‐04. 51200223. 6. 6E. THCS An Đồng. An Dương. 33. Nguyễn Thị Như. Quỳnh. 11‐Dec‐04. 51200219. 6. 6E. THCS An Đồng. An Dương. 34. Đỗ Thị Phương. Thảo. 19‐Jun‐04. 51200213. 6. 6E. THCS An Đồng. An Dương. 35. Nguyễn Thanh. Thảo. 17‐Aug‐04. 51200217. 6. 6E. THCS An Đồng. An Dương. 36. Tô Thị Phương. Thảo. 19‐Jun‐04. 51200222. 6. 6E. THCS An Đồng. An Dương. 37. Lê Anh. Tuấn. 25‐Sep‐04. 51200215. 6. 6E. THCS An Đồng. An Dương. 38. Đỗ Thị Ngọc. Anh. 06‐Feb‐03. 51200342. 7. 7B. THCS An Đồng. An Dương. 39. Phạm Thị Phương. Anh. 01‐Aug‐03. 51200345. 7. 7B. THCS An Đồng. An Dương. 40. Trần Thị Quỳnh. Anh. 19‐May‐03. 51200339. 7. 7A. THCS An Đồng. An Dương. 41. Nguyễn Xuân. Bản. 11‐Mar‐03. 51200344. 7. 7B. THCS An Đồng. An Dương. 42. Đào Thị Thùy. Chi. 11‐Mar‐03. 51200348. 7. 7C. THCS An Đồng. An Dương. 43. Vũ Thị Hương. Giang. 22‐Jan‐03. 51200352. 7. 7C. THCS An Đồng. An Dương.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 44. Trần Đức. Hà. 14‐Jul‐03. 51200347. 7. 7B. THCS An Đồng. An Dương. 45. Phạm Minh. Hiếu. 22‐Jul‐03. 51200351. 7. 7C. THCS An Đồng. An Dương. 46. Lê Thị Mai. Hương. 09‐Aug‐03. 51200332. 7. 7A. THCS An Đồng. An Dương. 47. Bùi Tuấn. Minh. 15‐Jan‐03. 51200331. 7. 7A. THCS An Đồng. An Dương. 48. Vũ Bình. Minh. 09‐Apr‐03. 51200340. 7. 7A. THCS An Đồng. An Dương. 49. Vũ Kim. Ngân. 07‐Aug‐03. 51200353. 7. 7C. THCS An Đồng. An Dương. 50. Phạm Hoàng. Phúc. 10‐Jun‐03. 51200337. 7. 7A. THCS An Đồng. An Dương. 51. Nguyễn Thị Mai. Phương. 10‐Jul‐03. 51200349. 7. 7C. THCS An Đồng. An Dương. 52. Phạm Diệu. Thảo. 05‐Nov‐03. 51200336. 7. 7A. THCS An Đồng. An Dương. 53. Nguyễn Thị Minh. Thu. 19‐Aug‐03. 51200333. 7. 7A. THCS An Đồng. An Dương. 54. Nguyễn Tiến. Tuấn. 28‐Sep‐03. 51200335. 7. 7A. THCS An Đồng. An Dương. 55. Trần Anh. Vũ. 29‐Nov‐03. 51200354. 7. 7D. THCS An Đồng. An Dương. 56. Lê Mai. Anh. 29‐Nov‐02. 51200455. 8. 8B. THCS An Đồng. An Dương. 57. Nguyễn Mạnh. Đức. 27‐Oct‐02. 51200452. 8. 8A. THCS An Đồng. An Dương. 58. Nguyễn Hữu. Thà nh. 11‐Aug‐02. 51200451. 8. 8A. THCS An Đồng. An Dương. 59. Vũ Thùy. Trang. 03‐Jan‐02. 51200454. 8. 8A. THCS An Đồng. An Dương. 60. Võ Ngân. Hà. 19‐Jul‐01. 51200572. 9. 9A. THCS An Đồng. An Dương. 61. Nguyễn Lan. Nhi. 10‐Dec‐01. 51200571. 9. 9A. THCS An Đồng. An Dương. 62. Nguyễn Tuấn. Sơn. 8‐Apr‐01. 51200573. 9. 9C. THCS An Đồng. An Dương. 63. Nguyễn Hoàng Thái. An. 05‐Feb‐04. 51200183. 6. 6A. THCS An Dương. An Dương. 64. Nguyễn Phan Phương. Anh. 02‐Aug‐04. 51200184. 6. 6A. THCS An Dương. An Dương. 65. Trần Diệu. Anh. 18‐Aug‐04. 51200185. 6. 6A. THCS An Dương. An Dương. 66. Vũ Ngọc. Anh. 15‐Sep‐04. 51200187. 6. 6A. THCS An Dương. An Dương. 67. Lê Hoàng An. Khánh. 01‐Dec‐04. 51200228. 6. 6B. THCS An Dương. An Dương. 68. Đinh Thị Yến. Nga. 17‐Nov‐04. 51200226. 6. 6A. THCS An Dương. An Dương.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 69. Bùi Thị Lệ. Quyên. 26‐Jun‐04. 51200181. 6. 6A. THCS An Dương. An Dương. 70. Đỗ Tiến. Toàn. 06‐Mar‐04. 51200182. 6. 6A. THCS An Dương. An Dương. 71. Nguyễn Thùy. Trang. 31‐May‐04. 51200227. 6. 6A. THCS An Dương. An Dương. 72. Trần Như. Y. 21‐Oct‐04. 51200186. 6. 6A. THCS An Dương. An Dương. 73. Lê Hoài. An. 19‐Oct‐03. 51200243. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 74. Bùi Đỗ Việt. Anh. 24‐Dec‐03. 51200241. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 75. Đỗ Ngọc. Anh. 12‐Jan‐03. 51200242. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 76. Lê Thị Ngọc. Anh. 11‐Oct‐03. 51200314. 7. 7B. THCS An Dương. An Dương. 77. Phạm Đức. Anh. 02‐Apr‐03. 51200245. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 78. Phạm Ngọc. Anh. 05‐Feb‐03. 51200329. 7. 7E. THCS An Dương. An Dương. 79. Đặng Lê Gia. Bảo. 29‐May‐03. 51200272. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 80. Nguyễn Thanh. Bình. 25‐Jan‐03. 51200326. 7. 7E. THCS An Dương. An Dương. 81. Nguyễn Thị Minh. Châu. 26‐Dec‐03. 51200285. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 82. Đinh Khánh. Chi. 09‐Oct‐03. 51200273. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 83. Lê Bách Hiếu. Cường. 05‐Nov‐03. 51200311. 7. 7B. THCS An Dương. An Dương. 84. Đinh Tiến. Đạt. 01‐Feb‐03. 51200320. 7. 7E. THCS An Dương. An Dương. 85. Trần Ngọc. Diệp. 24‐Mar‐03. 51200297. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 86. Vũ Ánh. Dương. 07‐Sep‐03. 51200299. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 87. Đào Ngọc. Hà. 02‐Dec‐03. 51200308. 7. 7B. THCS An Dương. An Dương. 88. Đỗ Thị Ngân. Hà. 27‐Nov‐03. 51200310. 7. 7B. THCS An Dương. An Dương. 89. Vũ Thúy. Hà. 28‐Jun‐03. 51200300. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 90. Nguyễn Thị. Hằng. 30‐Apr‐03. 51200327. 7. 7E. THCS An Dương. An Dương. 91. Nguyễn Thị Thảo. Hiền. 05‐Nov‐03. 51200328. 7. 7E. THCS An Dương. An Dương. 92. Nguyễn Thị Thu. Hiền. 19‐Nov‐03. 51200287. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 93. Đào Minh. Hoàng. 19‐Dec‐03. 51200307. 7. 7B. THCS An Dương. An Dương.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 94. Nguyễn Văn. Hưng. 09‐Feb‐03. 51200301. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 95. Phạm Văn. Huy. 15‐Nov‐03. 51200317. 7. 7B. THCS An Dương. An Dương. 96. Lê Hòa. Khang. 06‐Jun‐03. 51200312. 7. 7B. THCS An Dương. An Dương. 97. Bá Xuân. Khánh. 12‐Jun‐03. 51200304. 7. 7B. THCS An Dương. An Dương. 98. Vũ Đăng. Khoa. 02‐Jul‐03. 51200303. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 99. Mai Xuân. Liêm. 25‐Dec‐03. 51200324. 7. 7E. THCS An Dương. An Dương. 100. Đỗ Nguyễn Hải. Linh. 02‐Mar‐03. 51200276. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 101. Lương Trần Phương. Linh. 17‐Jul‐03. 51200323. 7. 7E. THCS An Dương. An Dương. 102. Phạm Thùy. Linh. 23‐Dec‐03. 51200296. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 103. Bùi Như. Lộc. 31‐Aug‐03. 51200305. 7. 7B. THCS An Dương. An Dương. 104. Nguyễn Tiến. Lộc. 02‐Aug‐03. 51200289. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 105. Hà Duy. Mạnh. 25‐Jul‐03. 51200277. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 106. Nguyễn Nhật. Minh. 27‐Jul‐03. 51200284. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 107. Đinh Thị Hiếu. Ngân. 21‐Nov‐03. 51200274. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 108. Nguyễn Hồng. Ngọc. 06‐Oct‐03. 51200282. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 109. Hoàng Tiến Khôi. Nguyên. 21‐Dec‐03. 51200279. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 110. Nguyễn Minh. Nguyệt. 18‐Aug‐03. 51200325. 7. 7E. THCS An Dương. An Dương. 111. Hoàng Thị Kiều. Oanh. 09‐Dec‐03. 51200321. 7. 7E. THCS An Dương. An Dương. 112. Trần Thu. Phương. 19‐Oct‐03. 51200298. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 113. Bùi Thị Phương. Thảo. 10‐Sep‐03. 51200306. 7. 7B. THCS An Dương. An Dương. 114. Lê Phương. Thảo. 08‐Jan‐03. 51200322. 7. 7E. THCS An Dương. An Dương. 115. Lê Thị Phương. Thảo. 04‐Sep‐03. 51200313. 7. 7B. THCS An Dương. An Dương. 116. Nguyễn Minh. Thảo. 29‐Apr‐03. 51200359. 7. 7E. THCS An Dương. An Dương. 117. Nguyễn Phương. Thảo. 01‐May‐03. 51200360. 7. 7E. THCS An Dương. An Dương. 118. Phạm Thị Huyền. Thương. 28‐Jan‐03. 51200295. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 119. Đỗ Huyền. Trang. 14‐Jul‐03. 51200275. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 120. Nguyễn Huyền. Trang. 01‐Jun‐03. 51200283. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 121. Nguyễn Thị Quỳnh. Trang. 26‐Dec‐03. 51200286. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 122. Nguyễn Thị Thu. Trang. 15‐Jul‐03. 51200288. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 123. Nguyễn Thị Thu. Trang. 15‐Nov‐03. 51200316. 7. 7B. THCS An Dương. An Dương. 124. Nguyễn Khắc. Trường. 18‐Oct‐03. 51200357. 7. 7E. THCS An Dương. An Dương. 125. Nguyễn Anh. Tú. 29‐Jun‐03. 51200356. 7. 7E. THCS An Dương. An Dương. 126. Bùi Văn. Tùng. 06‐Dec‐03. 51200271. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 127. Nguyễn Hoàng. Tùng. 27‐Dec‐03. 51200281. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 128. Nguyễn Mạnh. Tùng. 28‐Aug‐03. 51200358. 7. 7E. THCS An Dương. An Dương. 129. Quản Anh. Tùng. 27‐Jun‐03. 51200318. 7. 7B. THCS An Dương. An Dương. 130. Hoàng Lê Thảo. Vân. 17‐Nov‐03. 51200278. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 131. Lê Cẩm. Vân. 21‐Jun‐03. 51200280. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 132. Ngô Thanh. Vân. 28‐Mar‐03. 51200355. 7. 7E. THCS An Dương. An Dương. 133. Phạm Vũ. Việt. 12‐Jan‐03. 51200302. 7. 7A. THCS An Dương. An Dương. 134. Bùi Quỳnh. Anh. 24‐Sep‐02. 51200423. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 135. Lưu Hoàng Bảo. Anh. 22‐Jun‐02. 51200429. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 136. Nguyễn Hoàng. Anh. 26‐Oct‐02. 51200430. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 137. Nguyễn Phương. Anh. 06‐Mar‐02. 51200402. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 138. Triệu Quỳnh. Anh. 05‐Jul‐02. 51200408. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 139. Vũ Việt. Anh. 23‐Sep‐02. 51200409. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 140. Đỗ Thị Ngọc. Ánh. 24‐Nov‐02. 51200425. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 141. Đặng Minh. Châu. 14‐Jan‐02. 51200399. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 142. Trần Thị Minh. Châu. 23‐May‐02. 51200406. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 143. Dương Vân. Chi. 06‐Feb‐02. 51200426. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 144. Nguyễn Thị Quỳnh. Chi. 28‐Aug‐02. 51200432. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 145. Phạm Mai. Chinh. 22‐Feb‐02. 51200405. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 146. Nguyễn Văn. Cường. 12‐Apr‐02. 51200403. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 147. Bùi Hoàng. Dũng. 19‐Nov‐02. 51200422. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 148. Chu Tùng. Dương. 15‐Jun‐02. 51200398. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 149. Nguyễn Thị Thùy. Dương. 04‐Nov‐02. 51200434. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 150. Phạm Đức. Duy. 10‐Jan‐02. 51200404. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 151. Vũ Đức. Duy. 16‐Apr‐02. 51200439. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 152. Nguyễn Huyền Mỹ. Duyên. 02‐May‐02. 51200401. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 153. Nguyễn Thị Thu. Hà. 19‐Jan‐02. 51200393. 8. 8B. THCS An Dương. An Dương. 154. Nguyễn Thị Thu. Hà. 12‐Nov‐02. 51200433. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 155. Phạm Thị. Hằng. 23‐Sep‐02. 51200438. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 156. Lê Thanh Thanh. Hiền. 29‐Jan‐02. 51200400. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 157. Phạm Nguyễn Trung. Hiếu. 04‐May‐02. 51200437. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 158. Kiều Thị Thu. Hương. 12‐Aug‐02. 51200427. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 159. Trần Thu. Huyền. 7‐Nov‐02. 51200407. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 160. Bùi Đoàn Trung. Kiên. 05‐Apr‐02. 51200421. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 161. Nguyễn Tùng. Lâm. 05‐Feb‐02. 51200435. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 162. Bùi Khánh. Linh. 06‐Dec‐02. 51200397. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 163. Đặng Hoài. Linh. 04‐Aug‐02. 51200441. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 164. Nguyễn Hải. Long. 24‐Jan‐02. 51200445. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 165. Nguyễn Xuân. Mai. 23‐Oct‐02. 51200446. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 166. Vũ Thị Ngọc. Mai. 10‐Sep‐02. 51200440. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 167. Cao Hồng. Nga. 22‐Nov‐02. 51200424. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 168. Bùi Trọng. Nghĩa. 16‐Aug‐02. 51200391. 8. 8B. THCS An Dương. An Dương.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 169. Nguyễn Xuân. Nghĩa. 04‐Nov‐02. 51200436. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 170. Đỗ Minh. Ngọc. 05‐Dec‐02. 51200442. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 171. Ngô Hồng. Ngọc. 06‐Feb‐02. 51200444. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 172. Vũ Thanh. Nhi. 15‐Jun‐02. 51200395. 8. 8B. THCS An Dương. An Dương. 173. Lê Trang. Nhung. 07‐Oct‐02. 51200428. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 174. Vũ Thị Mai. Phương. 13‐Aug‐02. 51200450. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 175. Phạm Ngọc. Sơn. 02‐Aug‐02. 51200447. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 176. Quản Hoàng. Sơn. 18‐Jul‐02. 51200463. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 177. Vũ Thanh. Sơn. 14‐Jan‐02. 51200396. 8. 8B. THCS An Dương. An Dương. 178. Nguyễn Việt. Thắng. 10‐Dec‐02. 51200461. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 179. Nguyễn Phương. Thảo. 27‐Jul‐02. 51200458. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 180. Nguyễn Thanh. Thảo. 30‐Sep‐02. 51200459. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 181. Nguyễn Thị Thu. Trà. 09‐Jul‐02. 51200460. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 182. Trần Thu. Trà. 12‐Dec‐02. 51200448. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 183. Lý Lê Thị Quỳnh. Trang. 31‐Mar‐02. 51200443. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 184. Nguyễn Minh. Tuấn. 02‐May‐02. 51200457. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 185. Phạm Minh. Tuấn. 16‐Feb‐02. 51200462. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 186. Bùi Tú. Uyên. 15‐Oct‐02. 51200456. 8. 8C. THCS An Dương. An Dương. 187. Trịnh Thị Hải. Vy. 12‐Aug‐02. 51200449. 8. 8D. THCS An Dương. An Dương. 188. Bùi Ngọc. Anh. 06‐May‐01. 51200563. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương. 189. Hoàng Lê Tuyết. Anh. 06‐Feb‐01. 51200191. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương. 190. Lê Thị Quỳnh. Anh. 01‐Jul‐01. 51200514. 9. 9C. THCS An Dương. An Dương. 191. Nguyễn Thị Kim. Anh. 21‐Apr‐01. 51200554. 9. 9C. THCS An Dương. An Dương. 192. Phạm Hoàng. Anh. 04‐Feb‐01. 51200558. 9. 9C. THCS An Dương. An Dương. 193. Vũ Thị Vân. Anh. 22‐Apr‐01. 51200570. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 194. Đỗ Thị Thanh. Bình. 7‐Oct‐01. 51200190. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương. 195. Nguyễn Quang. Bình. 12‐Feb‐01. 51200552. 9. 9C. THCS An Dương. An Dương. 196. Bùi Thị Minh. Châu. 30‐Sep‐01. 51200545. 9. 9C. THCS An Dương. An Dương. 197. Phạm Linh. Chi. 06‐Mar‐01. 51200198. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương. 198. Phạm Ngọc. Diệp. 23‐Apr‐01. 51200199. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương. 199. Vũ Thúy. Diệp. 19‐Jan‐01. 51200202. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương. 200. Nguyễn Thị Thùy. Dương. 21‐Feb‐01. 51200566. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương. 201. Vũ Thị. Duyên. 19‐Oct‐01. 51200562. 9. 9C. THCS An Dương. An Dương. 202. Thái Thu. Hà. 1‐Sep‐01. 51200568. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương. 203. Nguyễn Minh. Hằng. 25‐Jan‐01. 51200542. 9. 9B. THCS An Dương. An Dương. 204. Phạm Thu. Hằng. 6‐Feb‐01. 51200567. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương. 205. Vũ Thị Thu. Hiền. 13‐Mar‐01. 51200569. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương. 206. Phạm Văn. Hùng. 09‐Jan‐01. 51200560. 9. 9C. THCS An Dương. An Dương. 207. Nguyễn Mĩ. Hương. 16‐Aug‐01. 51200195. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương. 208. Đinh Vân. Khanh. 05‐Jul‐01. 51200546. 9. 9C. THCS An Dương. An Dương. 209. Nguyễn Bảo. Khánh. 06‐Feb‐01. 51200564. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương. 210. Nguyễn Thị. Ly. 02‐Jul‐01. 51200512. 9. 9A. THCS An Dương. An Dương. 211. Lê Quỳnh. Mai. 26‐Aug‐01. 51200548. 9. 9C. THCS An Dương. An Dương. 212. Nguyễn Ngọc. Minh. 14‐Jan‐01. 51200550. 9. 9C. THCS An Dương. An Dương. 213. Phạm Thị Bích. Ngọc. 05‐Sep‐01. 51200559. 9. 9C. THCS An Dương. An Dương. 214. Nguyễn Hoàng. Phương. 18‐May‐01. 51200194. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương. 215. Phạm Diễm. Quỳnh. 24‐Oct‐01. 51200557. 9. 9C. THCS An Dương. An Dương. 216. Mai Thị Thanh. Thanh. 6‐Aug‐01. 51200192. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương. 217. Đặng Thị Hương. Thảo. 23‐Sep‐01. 51200188. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương. 218. Đinh Chu Phương. Thư. 10‐Oct‐01. 51200189. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 219. Nguyễn Quỳnh. Thư. 20‐Feb‐01. 51200543. 9. 9B. THCS An Dương. An Dương. 220. Nguyễn Thị Thu. Trang. 26‐Feb‐01. 51200565. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương. 221. Phạm Thanh. Trang. 27‐Dec‐01. 51200200. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương. 222. Ngô Thành. Trung. 25‐Jun‐01. 51200551. 9. 9C. THCS An Dương. An Dương. 223. Lê Tiến. Trường. 18‐Jun‐01. 51200549. 9. 9C. THCS An Dương. An Dương. 224. Trần Quang. Trường. 13‐Feb‐01. 51200561. 9. 9C. THCS An Dương. An Dương. 225. Nguyễn Sơn. Tùng. 12‐Oct‐01. 51200553. 9. 9C. THCS An Dương. An Dương. 226. Nguyễn Thị Thu. Uyên. 03‐Mar‐01. 51200516. 9. 9C. THCS An Dương. An Dương. 227. Nguyễn Thảo. Vân. 28‐Jan‐01. 51200544. 9. 9B. THCS An Dương. An Dương. 228. Nguyễn Tiến. Việt. 17‐Feb‐01. 51200196. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương. 229. Nguyễn Văn. Vượng. 17‐May‐01. 51200197. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương. 230. Vũ Thị Hương. Xuân. 31‐Jul‐01. 51200201. 9. 9D. THCS An Dương. An Dương. 231. Đinh Hải. Yến. 10‐Mar‐01. 51200511. 9. 9A. THCS An Dương. An Dương. 232. Nguyễn Hoàng. Yến. 21‐Nov‐01. 51200515. 9. 9C. THCS An Dương. An Dương. 233. Đại Thị Thanh. Ngân. 11‐May‐04. 51200229. 6. 6D. THCS An Hồng. An Dương. 234. Vũ Mai. Phương. 18‐Oct‐04. 51200231. 6. 6D. THCS An Hồng. An Dương. 235. Nguyễn Ngọc. Khánh. 25‐May‐03. 51200366. 7. 7D. THCS An Hồng. An Dương. 236. Nguyễn Thị Minh. Ngân. 07‐May‐03. 51200364. 7. 7A. THCS An Hồng. An Dương. 237. Lê Minh. Thảo. 07‐Mar‐03. 51200361. 7. 7A. THCS An Hồng. An Dương. 238. Lê Thu. Thủy. 25‐Nov‐03. 51200362. 7. 7A. THCS An Hồng. An Dương. 239. Mai Thị Thu. Trà. 16‐Oct‐03. 51200363. 7. 7A. THCS An Hồng. An Dương. 240. Phạm Hải. Yến. 19‐Dec‐03. 51200365. 7. 7A. THCS An Hồng. An Dương. 241. Trần Vân. Anh. 30‐Apr‐02. 51200474. 8. 8A. THCS An Hồng. An Dương. 242. Chu Mạnh. Hiệp. 24‐Feb‐02. 51200464. 8. 8A. THCS An Hồng. An Dương. 243. Vũ Quang. Hùng. 24‐Jul‐02. 51200477. 8. 8A. THCS An Hồng. An Dương.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 244. Ngô Thị Phương. Lan. 22‐Oct‐02. 51200469. 8. 8A. THCS An Hồng. An Dương. 245. Phạm Thùy. Linh. 14‐Oct‐02. 51200472. 8. 8A. THCS An Hồng. An Dương. 246. Vũ Đình. Mạnh. 08‐Oct‐02. 51200475. 8. 8A. THCS An Hồng. An Dương. 247. Phạm Thảo. Quyên. 18‐Feb‐02. 51200471. 8. 8A. THCS An Hồng. An Dương. 248. Vũ Minh. Thư. 18‐Dec‐02. 51200476. 8. 8A. THCS An Hồng. An Dương. 249. Hoàng Thanh. Trang. 16‐Feb‐02. 51200465. 8. 8A. THCS An Hồng. An Dương. 250. Hoàng Thùy. Trang. 18‐Nov‐02. 51200466. 8. 8A. THCS An Hồng. An Dương. 251. Trần Ngọc. Tuấn. 18‐Dec‐02. 51200473. 8. 8A. THCS An Hồng. An Dương. 252. Lê Thị Quỳnh. Vân. 18‐Dec‐02. 51200468. 8. 8A. THCS An Hồng. An Dương. 253. Nguyễn Thị Thanh. Vân. 11‐Sep‐02. 51200470. 8. 8A. THCS An Hồng. An Dương. 254. Đỗ Phương. Hà. 30‐Jan‐01. 51200203. 9. 9A. THCS An Hồng. An Dương. 255. Vũ Minh. Hiếu. 21‐Dec‐01. 51200204. 9. 9A. THCS An Hồng. An Dương. 256. Mai Thị Diễm. Quỳnh. 14‐Sep‐01. 51200576. 9. 9A. THCS An Hồng. An Dương. 257. Đỗ Thị Huyền. Trang. 11‐Nov‐01. 51200574. 9. 9A. THCS An Hồng. An Dương. 258. Đồng Thị. Trang. 19‐Jul‐01. 51200575. 9. 9A. THCS An Hồng. An Dương. 259. Trần Hữu. An. 16‐Jun‐04. 51200239. 6. 6A. THCS An Hưng. An Dương. 260. Đào Trang. Anh. 31‐Oct‐04. 51200233. 6. 6A. THCS An Hưng. An Dương. 261. Trần Thị Mai. Anh. 11‐Jul‐04. 51200240. 6. 6A. THCS An Hưng. An Dương. 262. Nguyễn Đức. Đệ. 30‐Sep‐04. 51200235. 6. 6A. THCS An Hưng. An Dương. 263. Phạm Thị Hiền. Hậu. 14‐Nov‐04. 51200252. 6. 6A. THCS An Hưng. An Dương. 264. Nguyễn Phương. Hoa. 13‐Sep‐04. 51200238. 6. 6A. THCS An Hưng. An Dương. 265. Nguyễn Minh. Ngọc. 16‐Jun‐04. 51200236. 6. 6A. THCS An Hưng. An Dương. 266. Phạm Hoàng Cẩm. Như. 20‐Nov‐04. 51200251. 6. 6A. THCS An Hưng. An Dương. 267. Đoàn Mạnh. Phúc. 08‐Sep‐04. 51200247. 6. 6A. THCS An Hưng. An Dương. 268. Nguyễn Thị Thúy. Quỳnh. 19‐Jan‐04. 51200250. 6. 6A. THCS An Hưng. An Dương.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 269. Nguyễn Đình Lâm. Sơn. 05‐Aug‐04. 51200249. 6. 6A. THCS An Hưng. An Dương. 270. Bùi Minh. Tài. 12‐Mar‐04. 51200246. 6. 6A. THCS An Hưng. An Dương. 271. Hoàng Thị Phương. Thảo. 15‐Jul‐04. 51200248. 6. 6A. THCS An Hưng. An Dương. 272. Phạm Trần Thiên. Thiên. 23‐Sep‐04. 51200253. 6. 6A. THCS An Hưng. An Dương. 273. Cao Thị Mai. Anh. 11‐Aug‐03. 51200369. 7. 7A. THCS An Hưng. An Dương. 274. Nguyễn Thị Phương. Anh. 21‐Oct‐03. 51200382. 7. 7A. THCS An Hưng. An Dương. 275. Bùi Thảo. Chi. 24‐Sep‐03. 51200367. 7. 7A. THCS An Hưng. An Dương. 276. Trần Phương. Duyên. 06‐Nov‐03. 51200384. 7. 7A. THCS An Hưng. An Dương. 277. Dương Thu. Hà. 22‐Jun‐03. 51200372. 7. 7A. THCS An Hưng. An Dương. 278. Nguyễn Đình Huy. Hoàng. 27‐Feb‐02. 51200376. 7. 7A. THCS An Hưng. An Dương. 279. Bùi Tuấn. Hùng. 10‐Jun‐03. 51200368. 7. 7A. THCS An Hưng. An Dương. 280. Nguyễn Mạnh. Hùng. 04‐May‐03. 51200378. 7. 7A. THCS An Hưng. An Dương. 281. Lê Khánh. Huyền. 04‐Apr‐03. 51200373. 7. 7A. THCS An Hưng. An Dương. 282. Đặng Thị Khánh. Linh. 13‐Oct‐03. 51200370. 7. 7A. THCS An Hưng. An Dương. 283. Đặng Thị Ngọc. Linh. 30‐Dec‐03. 51200371. 7. 7A. THCS An Hưng. An Dương. 284. Lưu Thanh. Mai. 16‐Jan‐03. 51200374. 7. 7A. THCS An Hưng. An Dương. 285. Phạm Ngọc. Trinh. 26‐Oct‐03. 51200387. 7. 7B. THCS An Hưng. An Dương. 286. Lưu Thị Thùy. Anh. 11‐Oct‐02. 51200478. 8. 8A. THCS An Hưng. An Dương. 287. Nguyễn Thế. Duyệt. 10‐Jun‐02. 51200485. 8. 8A. THCS An Hưng. An Dương. 288. Trần Thị Thu. Hà. 22‐Jul‐02. 51200489. 8. 8A. THCS An Hưng. An Dương. 289. Trương Thị Ngọc. Hà. 03‐Mar‐02. 51200480. 8. 8A. THCS An Hưng. An Dương. 290. Lê Vĩnh. Hải. 25‐Sep‐02. 51200482. 8. 8A. THCS An Hưng. An Dương. 291. Phạm Công. Hòa. 10‐Oct‐02. 51200493. 8. 8B. THCS An Hưng. An Dương. 292. Phạm Thu. Hương. 01‐Dec‐02. 51200494. 8. 8B. THCS An Hưng. An Dương. 293. Lương Khánh. Linh. 30‐Nov‐02. 51200483. 8. 8A. THCS An Hưng. An Dương.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 294. Trần Khánh. Minh. 25‐Aug‐02. 51200488. 8. 8A. THCS An Hưng. An Dương. 295. Đào Thảo. My. 18‐Dec‐02. 51200491. 8. 8B. THCS An Hưng. An Dương. 296. Lê Hoài. Ngọc. 15‐May‐02. 51200481. 8. 8A. THCS An Hưng. An Dương. 297. Lê Hà. Phương. 12‐Mar‐02. 51200492. 8. 8B. THCS An Hưng. An Dương. 298. Phạm Lê. Quang. 09‐Sep‐02. 51200486. 8. 8A. THCS An Hưng. An Dương. 299. Nguyễn Phương. Thảo. 05‐Oct‐02. 51200479. 8. 8A. THCS An Hưng. An Dương. 300. Vũ Phương. Thảo. 13‐Sep‐02. 51200490. 8. 8A. THCS An Hưng. An Dương. 301. Tạ Thu. Trang. 17‐Jul‐02. 51200487. 8. 8A. THCS An Hưng. An Dương. 302. Thân Thị Tú. Uyên. 19‐Oct‐02. 51200495. 8. 8B. THCS An Hưng. An Dương. 303. Lưu Văn. Việt. 18‐Jul‐02. 51200484. 8. 8A. THCS An Hưng. An Dương. 304. Nguyễn Thuỳ. Anh. 09‐Aug‐01. 51200617. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 305. Lê Viết. Bình. 02‐Dec‐01. 51200610. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 306. Phạm Đức. Cường. 09‐Apr‐01. 51200621. 9. 9C. THCS An Hưng. An Dương. 307. Phạm Đông. Đông. 20‐Dec‐00. 51200620. 9. 9C. THCS An Hưng. An Dương. 308. Nguyễn Anh. Đức. 17‐Jun‐01. 51200612. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 309. Trần Thu. Hà. 23‐Mar‐01. 51200582. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 310. Nguyễn Ngọc. Hải. 02‐Aug‐01. 51200613. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 311. Lê Hồng. Hậu. 31‐Mar‐01. 51200578. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 312. Đoàn Duy. Hoàn. 03‐Mar‐01. 51200607. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 313. Đặng Mai. Hương. 30‐Oct‐01. 51200604. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 314. Lưu Thị. Hương. 02‐Oct‐01. 51200611. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 315. Trương Tân. Huỳnh. 14‐Nov‐01. 51200583. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 316. Chu Thị Thảo. Linh. 04‐Dec‐01. 51200603. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 317. Hoàng Hải. Long. 07‐Jan‐01. 51200577. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 318. Nguyễn Tiến. Minh. 14‐Jul‐01. 51200581. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 319. Nguyễn Sinh. Nguyên. 20‐Oct‐01. 51200615. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 320. Trần Thảo. Nguyên. 25‐Mar‐01. 51200619. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 321. Hoàng Hạ. Phương. 18‐Sep‐01. 51200608. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 322. Đinh Văn. Quang. 04‐Nov‐01. 51200601. 9. 9A. THCS An Hưng. An Dương. 323. Nguyễn Mai. Thảo. 03‐Dec‐01. 51200579. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 324. Nguyễn Vũ Thanh. Thu. 11‐Aug‐01. 51200602. 9. 9A. THCS An Hưng. An Dương. 325. Phạm Đức. Toàn. 11‐Nov‐01. 51200618. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 326. Đặng Phương. Trang. 22‐Jul‐01. 51200605. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 327. Đào Quỳnh. Trang. 27‐Aug‐01. 51200606. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 328. Nguyễn Thị Hồng. Vân. 25‐Sep‐01. 51200580. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 329. Nguyễn Thị Hồng. Vân. 02‐May‐01. 51200616. 9. 9B. THCS An Hưng. An Dương. 330. Bùi Minh. Chúc. 10‐Nov‐01. 51202341. 9. 9A1. THCS An Lư. Thủy Nguyên. 331. Trần Thị Linh. Đan. 05‐Feb‐01. 51202346. 9. 9A1. THCS An Lư. Thủy Nguyên. 332. Trần Thị Thu. Hương. 23‐Mar‐01. 51202347. 9. 9A1. THCS An Lư. Thủy Nguyên. 333. Trần Thùy. Linh. 09‐Jun‐01. 51202348. 9. 9A1. THCS An Lư. Thủy Nguyên. 334. Bùi Thị Tuyết. Ngân. 02‐May‐01. 51202342. 9. 9A1. THCS An Lư. Thủy Nguyên. 335. Ngô Thị Thu. Thủy. 25‐Sep‐01. 51202343. 9. 9A1. THCS An Lư. Thủy Nguyên. 336. Trần Thị Ánh. Tuyết. 07‐May‐01. 51202350. 9. 9A4. THCS An Lư. Thủy Nguyên. 337. Vũ Thị Cẩm. Vân. 05‐May‐01. 51202349. 9. 9A1. THCS An Lư. Thủy Nguyên. 338. Trần Thị Hải. yến. 23‐Mar‐01. 51202345. 9. 9A1. THCS An Lư. Thủy Nguyên. 339. Phạm Thị Mai. Anh. 08‐Oct‐02. 51202678. 8. 8B. THCS An tiến. An Lão. 340. Lê Minh. Ngọc. 26‐Jul‐02. 51202676. 8. 8B. THCS An tiến. An Lão. 341. Lê Trung. Phụng. 14‐Apr‐02. 51202677. 8. 8B. THCS An tiến. An Lão. 342. Cao Thị Hoàng. Anh. 26‐Jan‐01. 51202679. 9. 9B. THCS An tiến. An Lão. 343. Nguyễn Hương. Giang. 20‐Jul‐01. 51202681. 9. 9B. THCS An tiến. An Lão.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 344. Nguyễn Thị Hương. Giang. 29‐Jan‐01. 51202682. 9. 9B. THCS An tiến. An Lão. 345. Phạm Hương. Giang. 09‐Dec‐01. 51202683. 9. 9B. THCS An tiến. An Lão. 346. Phạm Ngọc. Huyền. 28‐Jun‐01. 51202684. 9. 9B. THCS An tiến. An Lão. 347. Phạm Thị Phương. Thảo. 28‐Dec‐01. 51202685. 9. 9B. THCS An tiến. An Lão. 348. Phạm Thị Thu. Uyên. 22‐Feb‐01. 51202686. 9. 9B. THCS An tiến. An Lão. 349. Hoàng Hải. Yến. 11‐Sep‐01. 51202680. 9. 9B. THCS An tiến. An Lão. 350. Nguyễn Tuấn. Phong. 12‐Mar‐03. 51201161. 7. 7. THCS Bắc Hà. Kiến An. 351. Nguyễn Thị Phương. Anh. 15‐Nov‐02. 51200725. 8. 8. THCS Bắc Hà. Kiến An. 352. Đinh Việt. Hoàng. 26‐Dec‐02. 51200722. 8. 8. THCS Bắc Hà. Kiến An. 353. Nguyễn Thị. Hương. 29‐Nov‐02. 51200724. 8. 8. THCS Bắc Hà. Kiến An. 354. Nguyễn Thị Thu. Kiều. 20‐Apr‐02. 51200726. 8. 8. THCS Bắc Hà. Kiến An. 355. Nguyễn Thảo. Phương. 17‐Aug‐02. 51200723. 8. 8. THCS Bắc Hà. Kiến An. 356. Vũ Tấn. Tài. 22‐May‐02. 51200728. 8. 8. THCS Bắc Hà. Kiến An. 357. Nguyễn Trung. Tuấn. 03‐Dec‐02. 51200727. 8. 8. THCS Bắc Hà. Kiến An. 358. Bùi Hoàng. Vũ. 25‐Nov‐02. 51200721. 8. 8. THCS Bắc Hà. Kiến An. 359. Nguyễn Hải. Như. 11‐Nov‐03. 51203571. 7. THCS Bắc Hưng. Tiên Lãng. 360. Nguyễn Thị Khánh. Dương. 06‐Apr‐03. 51201167. 7. 7C1. THCS Bắc Sơn. Kiến An. 361. Phạm Quang. Huy. 20‐Jan‐03. 51201181. 7. 7C1. THCS Bắc Sơn. Kiến An. 362. Phùng Thị Phong. Lan. 13‐Nov‐03. 51201183. 7. 7C1. THCS Bắc Sơn. Kiến An. 363. Đỗ Mai. Linh. 04‐Jan‐03. 51201164. 7. 7C1. THCS Bắc Sơn. Kiến An. 364. Phùng Thị Khánh. Linh. 03‐Dec‐03. 51201182. 7. 7C1. THCS Bắc Sơn. Kiến An. 365. Lương Duy. Long. 12‐Apr‐03. 51201165. 7. 7C1. THCS Bắc Sơn. Kiến An. 366. Nguyễn Hồng. Phú. 13‐Dec‐03. 51201166. 7. 7C1. THCS Bắc Sơn. Kiến An. 367. Khổng Minh. Đức. 26‐Oct‐02. 51200731. 8. 8B1. THCS Bắc Sơn. Kiến An. 368. Đặng Thị Hoàng. Hà. 01‐Mar‐02. 51200730. 8. 8B1. THCS Bắc Sơn. Kiến An.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 369. Cao Minh. Ngọc. 02‐Nov‐02. 51200729. 8. 8B1. THCS Bắc Sơn. Kiến An. 370. Cao Thị Bình. Minh. 11‐Nov‐01. 51200751. 9. 9A1. THCS Bắc Sơn. Kiến An. 371. Nguyễn Thị Xuân. Nhi. 23‐Sep‐01. 51200752. 9. 9A1. THCS Bắc Sơn. Kiến An. 372. Vũ Thiên. Ân. 23‐Apr‐04. 51203938. 6. 6A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 373. Trần Minh. Anh. 04‐Jan‐04. 51203937. 6. 6A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 374. Cao Tùng. Dương. 12‐Feb‐04. 51203967. 6. 6B. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 375. Hoàng Hồng. Hải. 16‐Dec‐04. 51203935. 6. 6A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 376. Nguyễn Vân. Khánh. 28‐Jul‐04. 51203936. 6. 6A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 377. Nguyễn Tân. Nguyên. 15‐Oct‐04. 51203968. 6. 6B. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 378. Phạm Trần Hiền. Nhi. 23‐Jul‐04. 51203966. 6. 6A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 379. Bùi Như. Quỳnh. 25‐Jun‐04. 51203963. 6. 6A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 380. Lê Thị Khánh. Vân. 25‐Jan‐04. 51203965. 6. 6A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 381. Đặng Đình Đức. Anh. 24‐Dec‐03. 51203949. 7. 7B. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 382. Nguyễn Hữu. Chỉnh. 22‐Nov‐03. 51203952. 7. 7B. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 383. Hoàng Quy. Dương. 23‐May‐03. 51203950. 7. 7B. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 384. Trần Ngân. Hà. 21‐Feb‐03. 51203956. 7. 7B. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 385. Bùi Trung. Hiếu. 16‐Feb‐03. 51203940. 7. 7A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 386. Trịnh Xuân. Hoà. 08‐Jan‐03. 51203958. 7. 7B. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 387. Trần Việt. Hoàng. 11‐May‐03. 51203957. 7. 7B. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 388. Nguyễn Hoàng Lâm. Hương. 13‐Oct‐03. 51203943. 7. 7A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 389. Nguyễn Thị Lê. Hương. 23‐Feb‐03. 51203953. 7. 7B. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 390. Nguyễn Thảo. Lan. 17‐Sep‐03. 51203944. 7. 7A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 391. Nguyễn Văn Đức. Minh. 12‐Feb‐03. 51203954. 7. 7B. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 392. Trần Bảo. Minh. 20‐Jul‐03. 51203947. 7. 7A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 393. Nguyễn Trà. My. 19‐Oct‐03. 51203946. 7. 7A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 394. Phạm Hải. Nam. 11‐Oct‐03. 51203955. 7. 7B. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 395. Nguyễn Hồng. Phong. 24‐May‐03. 51203951. 7. 7B. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 396. Hoàng Thế. Quang. 20‐Dec‐03. 51203942. 7. 7A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 397. Dương Anh. Tú. 17‐Dec‐03. 51203941. 7. 7A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 398. Hoàng Dương Gia. Linh. 28‐Aug‐02. 51203960. 8. 8A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 399. Nguyễn Thuỳ. Linh. 15‐Oct‐02. 51203907. 8. 8A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 400. Trần Tuyết. Mai. 23‐Apr‐02. 51203961. 8. 8A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 401. Phạm Thị. Quỳnh. 27‐Feb‐02. 51203599. 8. 8A. THCS Bạch Đằng. Tiên Lã ng. 402. Bùi Quang. Thịnh. 18‐Nov‐02. 51203959. 8. 8A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 403. Vũ Trung. Tuấn. 05‐Apr‐02. 51203962. 8. 8A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 404. Đỗ Tuấn. Anh. 12‐Nov‐01. 51203915. 9. 9B. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 405. Vũ Thị Minh. Anh. 04‐Jun‐01. 51203922. 9. 9B. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 406. Nguyễn Kim. Chi. 16‐Sep‐01. 51203919. 9. 9B. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 407. Trịnh Anh. Cường. 25‐Sep‐01. 51203913. 9. 9A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 408. Vũ Thị Ngọc. Diễm. 12‐Jul‐01. 51203914. 9. 9A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 409. Lưu Minh. Đức. 17‐Oct‐01. 51203908. 9. 9A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 410. Nguyễn Lê Hải. Hà. 17‐Mar‐01. 51203910. 9. 9A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 411. Phạm Thị Ngọc. Hà. 12‐Aug‐01. 51203920. 9. 9B. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 412. Nguyễn Bùi Khánh. Linh. 02‐Dec‐01. 51203917. 9. 9B. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 413. Phạm Thị Quỳnh. Mai. 27‐Nov‐01. 51203921. 9. 9B. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 414. Bùi Bảo. Minh. 1‐Feb‐01. 51203923. 9. 9C. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 415. Nguyễn Trọng. Thịnh. 18‐Apr‐01. 51203912. 9. 9A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 416. Mai Thị Hà. Thu. 8‐Jan‐01. 51203909. 9. 9A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 417. Nguyễn Ngọc. Tuyền. 29‐Apr‐01. 51203911. 9. 9A. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 418. Lê Đình. Văn. 02‐Aug‐01. 51203916. 9. 9B. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 419. Nguyễn Hoàng. Việt. 08‐Mar‐01. 51203918. 9. 9B. THCS Bạch Đằng. Hồng Bàng. 420. Bùi Thanh. Hương. 30‐Jan‐03. 51204859. 7. 7A. THCS Cao Minh. Vĩnh Bảo. 421. Đào Thị Diệu. Linh. 19‐Oct‐03. 51204860. 7. 7A. THCS Cao Minh. Vĩnh Bảo. 422. Mạc Thế. Ngọc. 08‐Jun‐03. 51204861. 7. 7A. THCS Cao Minh. Vĩnh Bảo. 423. Nguyễn Thị. Thanh. 25‐Oct‐02. 51204862. 8. 8A. THCS Cao Minh. Vĩnh Bảo. 424. Phạm Thị Phương. Thảo. 09‐Jun‐02. 51204863. 8. 8A. THCS Cao Minh. Vĩnh Bảo. 425. Hoàng Thu. Quỳnh. 14‐Feb‐02. 51202265. 8. 8B. THCS Cao Nhân. Thủy Nguyên. 426. Đàm Duy. Thái. 17‐Dec‐01. 51202266. 9. 9A. THCS Cao Nhân. Thủy Nguyên. 427. Đặng Thị Vân. Anh. 31‐Jul‐03. 51202647. 7. 7A. THCS Chiến Thắng. An Lão. 428. Phạm Thị Thanh. Huyền. 08‐Jul‐03. 51202632. 7. 7A. THCS Chiến Thắng. An Lão. 429. Phạm Văn. Khải. 14‐May‐03. 51202652. 7. 7A. THCS Chiến Thắng. An Lão. 430. Nguyễn Đại. Phong. 07‐Jun‐03. 51202650. 7. 7A. THCS Chiến Thắng. An Lão. 431. Đỗ Thu. Trang. 04‐Apr‐03. 51202631. 7. 7A. THCS Chiến Thắng. An Lão. 432. Bùi Thùy. Dung. 28‐May‐02. 51202641. 8. 8B. THCS Chiến Thắng. An Lão. 433. Nguyễn Thanh. Hải. 10‐Oct‐02. 51202644. 8. 8B. THCS Chiến Thắng. An Lão. 434. Phạm Thị. Kiều. 20‐Jan‐02. 51202639. 8. 8A. THCS Chiến Thắng. An Lão. 435. Đặng Phương. Lan. 17‐Jun‐02. 51202642. 8. 8B. THCS Chiến Thắng. An Lão. 436. Phạm Tuấn. Phong. 31‐Oct‐02. 51202646. 8. 8B. THCS Chiến Thắng. An Lão. 437. Phạm Duy. Quân. 16‐May‐02. 51202638. 8. 8A. THCS Chiến Thắng. An Lão. 438. Đào Hải. Sơn. 04‐Sep‐02. 51202643. 8. 8B. THCS Chiến Thắng. An Lão. 439. Lương Thị Phương. Quyên. 07‐Jun‐01. 51202653. 9. 9A. THCS Chiến Thắng. An Lão. 440. Lương Thị Thúy. Quỳnh. 09‐Jan‐01. 51202654. 9. 9A. THCS Chiến Thắng. An Lão. 441. Hoàng Thế. An. 06‐Aug‐04. 51200005. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 442. Lê Phúc. An. 08‐Jun‐04. 51200133. 6. 6A8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 443. Phạm Minh. An. 15‐Jan‐04. 51200050. 6. 6A9. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 444. Cao Thị Phương. Anh. 13‐Dec‐04. 51200033. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 445. Đào Thùy. Anh. 13‐Nov‐04. 51200036. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 446. Hứa Minh. Anh. 29‐Jun‐04. 51200170. 6. 6A7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 447. Lê Quỳnh. Anh. 23‐Jun‐04. 51200006. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 448. Nguyễn Hồng. Anh. 11‐Oct‐04. 51200018. 6. 6A9. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 449. Nguyễn Phương. Anh. 12‐Jan‐04. 51200011. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 450. Nguyễn Phương. Anh. 13‐Oct‐04. 51200175. 6. 6A7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 451. Phạm Mai. Anh. 02‐Oct‐04. 51200140. 6. 6A8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 452. Trần Gia. Bảo. 10‐Jan‐04. 51200048. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 453. Vũ Gia. Bảo. 13‐Dec‐04. 51200126. 6. 6A7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 454. Nguyễn Ngọc. Bích. 15‐Jun‐04. 51200010. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 455. Đỗ Khánh. Chi. 22‐Jun‐04. 51200038. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 456. Nguyễn Kim. Chi. 06‐Jan‐04. 51200159. 6. 6A5. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 457. Vũ Huyền. Chi. 05‐Aug‐04. 51200144. 6. 6A8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 458. Vũ Uyên. Chi. 14‐Nov‐04. 51200180. 6. 6A7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 459. Dương Công. Đạt. 18‐Apr‐04. 51200152. 6. 6A5. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 460. Nguyễn Thị Ngọc. Diệp. 28‐Aug‐04. 51200042. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 461. Đỗ Anh. Đức. 9‐Dec‐04. 51200004. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 462. Vũ Minh. Đức. 12‐Feb‐04. 51200167. 6. 6A5. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 463. Đoàn Nguyễn. Dũng. 06‐Jul‐04. 51200015. 6. 6A9. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 464. Ngô Công. Dũng. 10‐Jan‐04. 51200134. 6. 6A8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 465. Đăng Thái. Dương. 18‐Feb‐04. 51200014. 6. 6A9. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 466. Hồ Thùy. Dương. 21‐Nov‐04. 51200128. 6. 6A8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 467. Nguyễn Thùy. Dương. 22‐Apr‐04. 51200176. 6. 6A7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 468. Tăng Thùy. Dương. 17‐Feb‐04. 51200026. 6. 6A9. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 469. Đặng Hà. Duyên. 05‐Apr‐04. 51200003. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 470. Lưu Hoàng Ngọc. Hà. 29‐May‐04. 51200007. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 471. Lại Thị Hồng. Hạnh. 17‐Feb‐04. 51200171. 6. 6A7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 472. Vũ Thị Hồng. Hạnh. 28‐Jul‐04. 51200049. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 473. Đỗ Minh. Hiếu. 01‐Jul‐04. 51200169. 6. 6A7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 474. Đinh Việt. Hoàng. 22‐Oct‐04. 51200127. 6. 6A8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 475. Nguyễn Vũ. Hoàng. 24‐Feb‐04. 51200138. 6. 6A8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 476. Phạm Minh. Hoàng. 10‐Jan‐04. 51200141. 6. 6A8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 477. Phạm Quỳnh. Hương. 11‐Aug‐04. 51200002. 6. 6A4. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 478. Đặng Quang. Huy. 26‐Feb‐04. 51200151. 6. 6A5. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 479. Nguyễn Đức. Huy. 11‐Nov‐04. 51200122. 6. 6A7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 480. Nguyễn Quang. Huy. 12‐Feb‐04. 51200041. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 481. Nguyễn Xuân Ngọc. Huyền. 17‐Sep‐04. 51200139. 6. 6A8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 482. Phạm Thanh. Huyền. 22‐Dec‐04. 51200043. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 483. Trần Phan. Khải. 05‐Oct‐04. 51200143. 6. 6A8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 484. Nguyễn Nhật Phúc. Khang. 06‐Jul‐04. 51206102. 6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 485. Phạm Thanh. Khiêm. 24‐Nov‐04. 51200178. 6. 6A7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 486. Chu Thùy. Linh. 30‐Dec‐04. 51200034. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 487. Lê Phạm Yến. Linh. 23‐Sep‐04. 51200132. 6. 6A8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 488. Nguyễn Nhã. Linh. 04‐Mar‐04. 51200136. 6. 6A8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 489. Nguyễn Phương. Linh. 10‐Apr‐04. 51200137. 6. 6A8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 490. Nguyễn Thùy. Linh. 16‐Feb‐04. 51200012. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 491. Phạm Hiền. Mai. 07‐Sep‐04. 51200022. 6. 6A9. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 492. Phạm Ngọc. Mai. 29‐Mar‐04. 51200163. 6. 6A5. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 493. Phạm Xuân. Mai. 08‐Mar‐04. 51200165. 6. 6A5. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 494. Bùi Gia Anh. Minh. 11‐Sep‐04. 51200031. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 495. Bùi Quang. Minh. 02‐Nov‐04. 51200032. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 496. Đặng Công. Minh. 15‐Oct‐04. 51200035. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 497. Đỗ Đức. Minh. 10‐Jun‐04. 51206103. 6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 498. Nguyễn Phương. Minh. 21‐Aug‐04. 51200021. 6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 499. Tạ Xuân. Minh. 14‐May‐04. 51206101. 6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 500. Phạm Quang. Minh B. 31‐Oct‐04. 51200024. 6. 6A9. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 501. Trần Hà. My. 30‐Sep‐04. 51200028. 6. 6A9. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 502. Trịnh Thị Yến. My. 23‐Mar‐04. 51200029. 6. 6A9. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 503. Đặng Phương. Nam. 25‐Aug‐04. 51200013. 6. 6A9. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 504. Hoàng Thị Thanh. Ngân. 10‐Aug‐04. 51200131. 6. 6A8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 505. Phùng Minh. Nghĩa. 09‐Jan‐04. 51200125. 6. 6A7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 506. Vũ Hoàng. Ngọc. 01‐Jan‐04. 51200179. 6. 6A7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 507. Quách An. Nhi. 19‐Sep‐04. 51200051. 6. 6A9. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 508. Nguyễn Bảo. Phúc. 12‐Mar‐04. 51200008. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 509. Nguyễn Minh. Phương. 10‐Nov‐04. 51200040. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 510. Nguyễn Ngọc Hà. Phương. 27‐Dec‐04. 51200160. 6. 6A5. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 511. Phùng Mai. Phương. 02‐Apr‐04. 51200025. 6. 6A9. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 512. Lê Thị Diệu. Quỳnh. 05‐Sep‐04. 51200039. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 513. Lê Thị Thúy. Quỳnh. 12‐Mar‐04. 51200154. 6. 6A5. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 514. Vũ Thu. Sang. 29‐Aug‐04. 51200168. 6. 6A5. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 515. Nguyễn Trường. Sơn. 29‐Aug‐04. 51200162. 6. 6A5. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 516. Phạm Hoàng. Sơn. 03‐Jun‐04. 51200023. 6. 6A9. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 517. Trần Hà. Sơn. 01‐Dec‐04. 51200027. 6. 6A9. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 518. Nguyễn Minh. Tâm. 12‐Jan‐04. 51200020. 6. 6A9. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 6A9.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 519. Ngô Đức. Thắng. 12‐Jan‐04. 51200016. 6. 6A9. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 520. Nguyễn Đức. Thắng. 01‐Dec‐04. 51200017. 6. 6A9. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 521. Phạm Minh. Thành. 30‐Oct‐04. 51200142. 6. 6A8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 522. Nguyễn Phương. Thảo. 15‐Aug‐04. 51200174. 6. 6A7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 523. Đỗ Bích. Thủy. 01‐Apr‐04. 51200037. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 524. Phạm Thu. Trang. 06‐Dec‐04. 51200045. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 525. Nguyễn Hữu Triệu. Trịnh. 07‐Apr‐01. 51200019. 6. 6A9. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 526. Phan Duy. Tùng. 04‐Dec‐04. 51200046. 6. 6A6. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 527. Dương Đức Minh. Vũ. 17‐Sep‐04. 51200121. 6. 6A7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 528. Phạm Xuân. Vượng. 08‐Apr‐04. 51200124. 6. 6A7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 529. Hoàng Ái. Vy. 14‐Jan‐04. 51200129. 6. 6A8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 530. Lê Hà. Vy. 22‐Sep‐04. 51200001. 6. 6A4. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 531. Phạm Mai. Vy. 15‐Nov‐04. 51200123. 6. 6A7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 532. Nguyễn Phan. Hoàng. 15‐Apr‐02. 51200210. 8. 8C5. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 533. Nguyễn Hà. Trang. 15‐Apr‐02. 51200209. 8. 8C5. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 534. Lê Thị Quỳnh. Anh. 16‐Aug‐01. 51200063. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 535. Mai Đức. Anh. 5‐Jul‐01. 51200053. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 536. Nguyễn Thị Phương. Anh. 07‐Apr‐01. 51200056. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 537. Nguyễn Việt. Anh. 26‐Jun‐01. 51200064. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 538. Trương Thị Quỳnh. Anh. 28‐Jun‐01. 51200060. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 539. Trần Minh. Đức. 22‐Apr‐01. 51200066. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 540. Phạm Tiến. Dũng. 23‐Jul‐01. 51200117. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 541. Trần Đại. Dương. 19‐Dec‐01. 51200065. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 542. Trịnh Tuấn. Dương. 8‐Mar‐01. 51200059. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 543. Nguyễn Hoàng. Duy. 05‐Oct‐01. 51200109. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 544. Nguyễn Ngọc Vân. Hà. 19‐Jun‐01. 51200054. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 545. Nguyễn Thanh. Hà. 20‐Nov‐01. 51200055. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 546. Trần Nhật. Hảo. 02‐Jan‐01. 51200058. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 547. Nguyễn. Hoàng. 09‐May‐01. 51200105. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 548. Vũ Tuấn. Hùng. 24‐Aug‐01. 51200120. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 549. Đặng Khánh. Hưng. 18‐Nov‐01. 51200097. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 550. Phạm Minh. Hưng. 27‐Jul‐01. 51200081. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 551. Nguyễn Thanh. Huyền. 2‐Jan‐01. 51200077. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 552. Nguyễn Phúc. Khang. 3‐Apr‐01. 51200113. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 553. Nguyễn Trần Duy. Khang. 25‐Oct‐01. 51200080. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 554. Cao Tùng. Lâm. 30‐Mar‐01. 51200091. 9. 9D3. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 555. Đào Ngọc. Linh. 27‐Jan‐01. 51200070. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 556. Vũ Phan Khánh. Linh. 28‐Aug‐01. 51200089. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 557. Nguyễn Hương. Ly. 02‐Dec‐01. 51200111. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 558. Nguyễn Đức. Mạnh. 24‐Oct‐01. 51200106. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 559. Đỗ Nguyễn Ánh. Minh. 18‐Apr‐01. 51200092. 9. 9D3. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 560. Nguyễn Thị Trà. Minh. 8‐Apr‐01. 51200078. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 561. Phạm Nhật. Minh. 30‐Aug‐01. 51200115. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 562. Đỗ Hoài. Nam. 22‐Aug‐01. 51200099. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 563. Trịnh Vũ Hải. Nam. 06‐Mar‐01. 51200119. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 564. Dương Hoàng. Ngân. 23‐Sep‐01. 51200073. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 565. Phạm Thị Bích. Ngọc. 27‐Apr‐01. 51200116. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 566. Vũ Minh. Ngọc. 14‐Jan‐01. 51200088. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 567. Tô Hoàng Khôi. Nguyên. 17‐Feb‐01. 51200084. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 568. Ngô Thị Yến. Nhi. 13‐Jan‐01. 51200076. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 569. Nguyễn Thị Yến. Nhi. 11‐Aug‐01. 51200148. 9. 9D3. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 570. Hoàng Trung. Quân. 12‐Jul‐01. 51200102. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 571. Khổng Thị Ngọc. Quyên. 19‐Jan‐01. 51200103. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 572. Bùi Nhật. Tân. 8‐Nov‐01. 51200068. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 573. Nguyễn Minh. Thành. 9‐Aug‐01. 51200112. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 574. Phạm Phương. Thảo. 17‐Feb‐01. 51200083. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 575. Đồng Kiều. Thảo Vi. 27‐Jan‐01. 51200072. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 576. Đỗ Thị Thanh. Thư. 23‐Jun‐01. 51200071. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 577. Lê Anh. Thư. 14‐Aug‐01. 51200074. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 578. Trần Thị Ngọc. Trâm. 11‐Jan‐01. 51200052. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 579. Phạm Minh. Trang. 14‐Jul‐01. 51200082. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 580. Trần Thu. Trang. 20‐Jun‐01. 51200086. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 581. Ngô Mạnh. Trường. 30‐Aug‐01. 51200104. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 582. Hoàng Thanh. Tùng. 16‐Aug‐01. 51200101. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 583. Nguyễn Hoàng. Tùng. 27‐Sep‐01. 51200110. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 584. Vũ Quang. Tùng. 27‐Aug‐01. 51200090. 9. 9D8. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 585. Đỗ Phương. Uyên. 12‐Jul‐01. 51200100. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 586. Vũ Ngọc Hà. Uyên. 30‐Dec‐01. 51200149. 9. 9D3. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 587. Phạm Minh. Vũ. 9‐Jul‐01. 51200114. 9. 9D7. THCS Chu Văn An. Ngô Quyền. 588. Đỗ Thùy. Linh. 31‐Dec‐04. 51204865. 6. 6A1. THCS Cổ Am ‐ Vĩnh Tiến. Vĩnh Bảo. 589. Đỗ Thị Thu. Huyền. 29‐Apr‐02. 51204857. 8. 8A. THCS Cổ Am ‐ Vĩnh Tiến. Vĩnh Bảo. 590. Lê Thanh. Minh. 05‐Sep‐02. 51204858. 8. 8A. THCS Cổ Am ‐ Vĩnh Tiến. Vĩnh Bảo. 591. Đào Bích. Ngọc. 16‐Jun‐01. 51204868. 9. 9A. THCS Cổ Am ‐ Vĩnh Tiến. Vĩnh Bảo. 592. Vũ Thị Vĩnh. An. 08‐Jun‐04. 51203510. 6. 6D4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 593. Nguyễn Hải. Anh. 23‐Jan‐04. 51203514. 6. 6D7. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền.

<span class='text_page_counter'>(25)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 594. Trần Lê Đức. Anh. 06‐Apr‐04. 51203491. 6. 6D10. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 595. Trần Thị Quỳnh. Anh. 15‐Nov‐04. 51203495. 6. 6D3. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 596. Phạm Hoàng. Bách. 29‐Feb‐04. 51203443. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 597. Trần Quốc. Cường. 24‐Sep‐04. 51203474. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 598. Nhâm Ngọc. Đức. 08‐Jan‐04. 51203506. 6. 6D4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 599. Tăng Hoàng Minh. Đức. 07‐Apr‐04. 51203449. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 600. Mai Lê Thùy. Dương. 09‐Jun‐04. 51203494. 6. 6D3. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 601. Phạm Thùy. Dương. 27‐Dec‐04. 51203445. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 602. Mai Hương. Giang. 10‐Aug‐04. 51203438. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 603. Đồng Bảo. Hà. 26‐Oct‐04. 51203464. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 604. Lê Ngọc. Hà. 26‐Jul‐04. 51203465. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 605. Nguyễn Nhật. Hà. 15‐Aug‐04. 51203440. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 606. Nguyễn Thu. Hiền. 24‐Sep‐04. 51203504. 6. 6D4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 607. Nguyễn Lê Đức. Hiếu. 17‐Apr‐04. 51203502. 6. 6D4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 608. Vũ Bá. Hùng. 05‐Jan‐04. 51203452. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 609. Hoàng Phúc. Hưng. 19‐Feb‐04. 51203498. 6. 6D4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 610. Đỗ Khánh. Huyền. 15‐Oct‐04. 51203479. 6. 6D5. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 611. Phạm Thanh. Huyền. 18‐Aug‐04. 51203444. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 612. Trần Hoàng. Lân. 12‐Mar‐04. 51203450. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 613. Đăng Vũ Bảo. Linh. 25‐Feb‐04. 51203431. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 614. Đỗ Hải. Linh. 18‐Jul‐04. 51203433. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 615. Lê Vũ Khánh. Linh. 22‐Jun‐04. 51203435. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 616. Lê Vũ Thùy. Linh. 19‐Sep‐04. 51203436. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 617. Nguyễn Khánh. Linh. 24‐Jan‐04. 51203439. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 618. Nguyễn Thị Mai. Linh. 09‐Mar‐04. 51203442. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền.

<span class='text_page_counter'>(26)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 619. Phạm Vũ Phương. Linh. 26‐Jul‐04. 51203447. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 620. Phan Khánh. Linh. 06‐Apr‐04. 51203472. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 621. Nguyễn Thị Phương. Mai. 03‐Sep‐04. 51203503. 6. 6D4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 622. Đăng Hồng. Minh. 20‐Jul‐04. 51203477. 6. 6D5. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 623. Đăng Quang. Minh. 20‐Aug‐04. 51203461. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 624. Nguyễn Hải. Minh. 15‐Jan‐04. 51203501. 6. 6D4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 625. Nguyễn Hà. My. 17‐Jan‐04. 51203500. 6. 6D4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 626. Hoàng Kim. Ngân. 19‐Mar‐04. 51203497. 6. 6D4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 627. Đặng Bích. Ngọc. 25‐Feb‐04. 51203475. 6. 6D5. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 628. Lê Thị Minh. Ngọc. 04‐Jun‐04. 51203486. 6. 6D5. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 629. Lê Thị Yến. Ngọc. 16‐Oct‐04. 51203434. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 630. Vũ Thị Thảo. Nguyên. 27‐Jan‐04. 51203453. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 631. Phạm Trịnh Hải. Phong. 10‐Jul‐04. 51203446. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 632. Lưu Đình. Phúc. 06‐Sep‐04. 51203437. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 633. Nguyễn Trần Hà. Phương. 20‐Nov‐04. 51203469. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 634. Hoàng Minh. Quang. 22‐Sep‐04. 51203512. 6. 6D7. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 635. Trần Vinh. Quang. 20‐Apr‐04. 51203451. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 636. Đào Khánh. Quyên. 15‐Sep‐04. 51203462. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 637. Đào Đức. Thanh. 23‐Dec‐04. 51203432. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 638. Lê Minh. Trúc. 20‐Jul‐04. 51203484. 6. 6D5. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 639. Bùi Đức. Tuấn. 28‐Aug‐04. 51203496. 6. 6D4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 640. Nguyễn Thanh. Tùng A. 13‐May‐04. 51203468. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 641. Nguyễn Thanh. Tùng B. 23‐Sep‐04. 51203441. 6. 6D1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 642. Phạm Lê Hồng. Ân. 12‐Mar‐03. 51203322. 7. 7C11. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 643. Bù i Thị Mỹ. Anh. 08‐Oct‐03. 51203218. 7. 7C3. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền.

<span class='text_page_counter'>(27)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 644. Đà o Thị Hong. Anh. 24‐Oct‐03. 51203221. 7. 7C3. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 645. Đỗ Tường. Anh. 21‐Dec‐03. 51203251. 7. 7C2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 646. Hoàng Đức. Anh. 23‐Oct‐03. 51203275. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 647. Lê Mai. Anh. 19‐Dec‐03. 51203254. 7. 7C2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 648. Ngô Diệp. Anh. 02‐May‐03. 51203344. 7. 7C6. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 649. Nguyễn Phương. Anh. 07‐Dec‐03. 51203269. 7. 7C2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 650. Nguyễn Quỳnh. Anh. 26‐Jan‐03. 51203244. 7. 7C1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 651. Tạ Minh. Anh. 24‐Jan‐03. 51203207. 7. 7C1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 652. Vũ Ngọc. Anh. 01‐Dec‐03. 51203262. 7. 7C2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 653. Lê Đức. Ạnh. 05‐Aug‐03. 51203277. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 654. Nghiêm Hoài. Bắc. 30‐Oct‐03. 51203343. 7. 7C6. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 655. Tran Thị Hả i. Bı̀nh. 19‐Nov‐03. 51203231. 7. 7C3. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 656. Cao Hoàng Nhật. Cầm. 15‐Nov‐03. 51203273. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 657. Đàm Kim. Chi. 02‐Nov‐03. 51203263. 7. 7C2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 658. Hoàng Mạnh. Cường. 19‐Mar‐03. 51203265. 7. 7C2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 659. Đặng Quốc. Đạt. 14‐Oct‐03. 51203249. 7. 7C2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 660. Nguyễn Đắc. Đạt. 10‐May‐03. 51203278. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 661. Vũ Minh. Đạt. 12‐Jun‐03. 51203289. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 662. Nguyen Đức. Đı̉nh. 18‐Jul‐03. 51203185. 7. 7C9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 663. Trần Thế. Đồng. 30‐Apr‐03. 51203316. 7. 7C7. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 664. Đỗ Minh. Đức. 21‐Mar‐03. 51203331. 7. 7C5. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 665. Nguyễn Huỳnh. Đức. 29‐May‐03. 51203336. 7. 7C5. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 666. Nguyen Trung. Đức. 16‐Dec‐03. 51203187. 7. 7C9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 667. Lê Mạnh. Dũng. 27‐Dec‐03. 51203267. 7. 7C2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 668. Hoàng Ánh. Dương. 15‐Oct‐03. 51203252. 7. 7C2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền.

<span class='text_page_counter'>(28)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 669. Phạm Ngọc. Dương. 14‐Jan‐03. 51203323. 7. 7C11. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 670. Nguyễn Anh. Duy. 22‐Dec‐03. 51203241. 7. 7C1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 671. Đào Hương. Giang. 02‐Jul‐03. 51203238. 7. 7C1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 672. Hoàng Thị Hương. Giang. 18‐Sep‐03. 51203276. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 673. Nguyễn Hương. Giang. 19‐Aug‐03. 51203242. 7. 7C1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 674. Nguyễn Thái Thu. Giang. 26‐Oct‐03. 51203320. 7. 7C11. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 675. Đoà n Thị Thá i. Hà. 29‐Oct‐03. 51203222. 7. 7C3. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 676. Nguyen Thị Minh. Hà. 09‐Apr‐03. 51203213. 7. 7C10. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 677. Quan Quốc Anh. Hải. 20‐Aug‐03. 51203337. 7. 7C5. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 678. Hứa Minh. Hằng. 04‐Nov‐03. 51203340. 7. 7C6. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 679. Nguyen Thị Thu. Hang. 06‐Aug‐03. 51203214. 7. 7C10. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 680. Tran Văn. Hiệ p. 02‐Jul‐03. 51203232. 7. 7C3. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 681. Lê Minh. Hiếu. 19‐Jan‐03. 51203240. 7. 7C1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 682. Nguyễn Thị Mai. Hoa. 20‐Feb‐03. 51203258. 7. 7C2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 683. Nguyễn Thị Thanh. Hòa. 25‐Mar‐03. 51203259. 7. 7C2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 684. Nguyen Đac. Hoà ng. 18‐Jun‐03. 51203225. 7. 7C3. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 685. Phạm Huy. Hoàng. 17‐Dec‐03. 51203345. 7. 7C6. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 686. Vũ Thị Thúy. Hường. 31‐Oct‐03. 51203290. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 687. Bùi Quang. Huy. 16‐Sep‐03. 51203272. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 688. Nguyen Khôi. Huy. 26‐Sep‐03. 51203212. 7. 7C10. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 689. Phạm Quang. Huy. 05‐Apr‐03. 51203284. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 690. Nguyễn Thu. Huyền. 12‐Jun‐03. 51203280. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 691. Cao Ngọc. Khánh. 18‐Jan‐03. 51203236. 7. 7C1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 692. Đỗ Duy. Khánh. 06‐May‐03. 51203274. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 693. Trần Gia. Khánh. 02‐Aug‐03. 51203312. 7. 7C7. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền.

<span class='text_page_counter'>(29)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 694. Trần Ngọc. Khánh. 17‐Jun‐03. 51203314. 7. 7C7. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 695. Đào Hưng. Khoa. 14‐Mar‐03. 51203237. 7. 7C1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 696. Dương Anh. Khoa. 02‐Jul‐03. 51203239. 7. 7C1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 697. Bùi Tuấn. Kiệt. 24‐Jul‐03. 51203326. 7. 7C5. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 698. Trần Tán. Kỳ. 31‐Oct‐03. 51203288. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 699. Đỗ Ngọc. Linh. 17‐Nov‐03. 51203319. 7. 7C11. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 700. Lê Thị Thùy. Linh. 02‐Feb‐03. 51203342. 7. 7C6. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 701. Nguyễn Bảo. Linh. 02‐Jan‐03. 51203255. 7. 7C2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 702. Nguyen Diệ u. Linh. 23‐Oct‐03. 51203226. 7. 7C3. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 703. Tran Ngọ c. Linh. 19‐Nov‐03. 51203188. 7. 7C9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 704. Vũ Khánh. Linh. 29‐Oct‐03. 51203261. 7. 7C2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 705. Bùi Khánh. Long. 13‐Apr‐03. 51203270. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 706. Nguyễn Hải. Long. 16‐Dec‐03. 51203298. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 707. Vũ Hoàng. Long. 25‐Aug‐03. 51203318. 7. 7C7. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 708. Phạm Nguyễn Ngọc. Mai. 04‐Jan‐03. 51203260. 7. 7C2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 709. Trần Hoàng. Mai. 04‐Mar‐03. 51203306. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 710. Vũ Ngọc. Mai. 26‐Dec‐03. 51203338. 7. 7C5. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 711. Nguyen Đức. Mạ nh. 13‐Nov‐03. 51203180. 7. 7C8. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 712. Lê Hồng. Minh. 13‐Aug‐03. 51203253. 7. 7C2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 713. Trần Đỗ Ngọc. Minh. 02‐Oct‐03. 51203311. 7. 7C7. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 714. Nguyen T Trà. My. 11‐May‐03. 51203227. 7. 7C3. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 715. Bùi Đức. Nam. 02‐Jan‐03. 51203324. 7. 7C5. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 716. Lê Hoàng. Ngân. 30‐Jul‐03. 51203294. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 717. Nguyen Thị Kim. Ngân. 17‐Feb‐03. 51203228. 7. 7C3. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 718. Nguyen Bá. Nghı̃a. 22‐Oct‐03. 51203179. 7. 7C8. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền.

<span class='text_page_counter'>(30)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 719. Trần Trọng. Nghĩa. 30‐Dec‐03. 51203317. 7. 7C7. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 720. Nguyễn Yến. Ngọc. 16‐Dec‐03. 51203300. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 721. Phạm Mai. Ngọc. 04‐Nov‐03. 51203302. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 722. Phạm Minh. Ngọc. 23‐Feb‐03. 51203245. 7. 7C1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 723. Nguyen An. Nguyên. 30‐Jan‐03. 51203183. 7. 7C9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 724. Bùi Hồng. Phúc. 29‐Jan‐03. 51203235. 7. 7C1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 725. Bù i Thị Nguyên. Phương. 06‐Feb‐03. 51203219. 7. 7C3. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 726. Đỗ Mai. Phương. 29‐Aug‐03. 51203330. 7. 7C5. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 727. Trần Việt. Phương. 07‐Dec‐03. 51203247. 7. 7C1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 728. Vũ Hồng Mai. Phương. 30‐Sep‐03. 51203248. 7. 7C1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 729. Lê Hữu. Sơn. 10‐Sep‐03. 51203341. 7. 7C6. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 730. Trần Hải. Sơn. 24‐Oct‐03. 51203305. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 731. Cao Thị Thanh. Tâm. 24‐Apr‐03. 51203327. 7. 7C5. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 732. Phạm Đức. Thành. 07‐Nov‐03. 51203301. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 733. Trần Ngọc. Thành. 24‐Jan‐03. 51203308. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 734. Hà Phương. Thả o. 20‐May‐03. 51203223. 7. 7C3. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 735. Hoàng Hương. Thảo. 07‐Oct‐03. 51203293. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 736. Nguyễn Phương. Thảo. 10‐Oct‐03. 51203299. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 737. Nguyen Thu. Thả o. 17‐Apr‐03. 51203182. 7. 7C8. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 738. Nguyễn Xuân. Thi. 13‐Feb‐03. 51203321. 7. 7C11. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 739. Đỗ Thùy. Tiên. 15‐May‐03. 51203291. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 740. Lê Việt. Tiến. 16‐Sep‐03. 51203296. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 741. Nguyen Anh. Tien. 06‐Apr‐03. 51203209. 7. 7C10. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 742. Dương Thu. Trang. 21‐Dec‐03. 51203334. 7. 7C5. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 743. Nguyễn Quỳnh. Trang. 30‐Oct‐03. 51203257. 7. 7C2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền.

<span class='text_page_counter'>(31)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 744. Nguyen Thù y. Trang. 28‐Jul‐03. 51203215. 7. 7C10. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 745. Phạm Thùy. Trang. 07‐Mar‐03. 51203246. 7. 7C1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 746. Hoàng Thanh. Tú. 05‐Nov‐03. 51203266. 7. 7C2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 747. Nguyen Anh. Tuan. 05‐Jun‐03. 51203184. 7. 7C9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 748. Bùi Tú. Uyên. 03‐Mar‐03. 51203325. 7. 7C5. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 749. Vũ Thu. Uyên. 17‐Apr‐03. 51203233. 7. 7C3. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 750. Bù i Đăng. Vi. 02‐Jun‐03. 51203216. 7. 7C3. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 751. Lê Hoàng. Việt. 14‐Apr‐03. 51203295. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 752. Ngô Minh. Việt. 25‐Aug‐03. 51203297. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 753. Vũ Đoàn Quốc. Việt. 11‐Mar‐03. 51203309. 7. 7C4. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 754. Nguyễn Kiều. Vy. 19‐Jan‐03. 51203243. 7. 7C1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 755. Nguyễn Khánh. Xuân. 11‐Jan‐03. 51203256. 7. 7C2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 756. Bùi Hà. Anh. 22‐May‐02. 51203373. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 757. Bùi Thị Mai. Anh. 5‐Dec‐02. 51203374. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 758. Hoà ng Đức. Anh. 19‐Apr‐02. 51203403. 8. 8B8. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 759. Lương Thị Hải. Anh. 15‐Sep‐02. 51203381. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 760. Nguyễn Hải. Anh. 10‐Oct‐02. 51203365. 8. 8B6. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 761. Nguyễn Phương. Anh. 03‐May‐02. 51203356. 8. 8B1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 762. Nguyễn Quốc. Anh. 08‐Jun‐02. 51203357. 8. 8B1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 763. Trần Đức. Anh. 27‐Feb‐02. 51203395. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 764. Trần Mai. Anh. 9‐Sep‐02. 51203396. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 765. Chu Quỳnh. Chi. 18‐Nov‐02. 51203375. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 766. Nguyễn Văn Thành. Đạt. 2‐May‐02. 51203388. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 767. Vũ Ngọc. Diệp. 26‐Oct‐02. 51203363. 8. 8B1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 768. Đỗ Khánh. Hà. 08‐Sep‐02. 51203378. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền.

<span class='text_page_counter'>(32)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 769. Lê Thúy. Hiền. 17‐Apr‐02. 51203379. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 770. Nguyễn Duy. Hiếu. 04‐Mar‐02. 51203382. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 771. Trần Minh. Hiếu. 9‐Jul‐02. 51203372. 8. 8B8. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 772. Phạm Việt. Hoàng. 05‐Nov‐02. 51203392. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 773. Trần Thanh. Huyền. 17‐Aug‐02. 51203399. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 774. Phạm Trần. Khánh. 15‐Nov‐02. 51203391. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 775. Đinh Huy. Kiên. 06‐Oct‐02. 51203377. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 776. Hồ Thị Hằng. Minh. 29‐Mar‐02. 51203352. 8. 8B1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 777. Lương Quang. Minh. 1‐Jul‐02. 51203380. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 778. Nguyễn Tuấn. Minh. 02‐Jul‐02. 51203387. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 779. Trần Đăng. Minh. 12‐May‐02. 51203394. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 780. Trần Tuệ. Minh. 03‐Dec‐02. 51203400. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 781. Tiểu Nhật. Nam. 15‐Mar‐02. 51203360. 8. 8B1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 782. Vũ Hữu Phương. Nam. 20‐Sep‐02. 51203368. 8. 8B6. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 783. Trần Phương. Ngọc. 23‐Aug‐02. 51203398. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 784. Nguyễn Thị Hà. Phương. 12‐Aug‐02. 51203384. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 785. Nguyễn Minh. Quân. 20‐Aug‐02. 51203366. 8. 8B6. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 786. Vũ Minh. Quang. 29‐Aug‐02. 51203402. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 787. Phạm Thị Ngọc. Quỳnh. 08‐Mar‐02. 51203359. 8. 8B1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 788. Đặng Tùng. Sơn. 03‐Aug‐02. 51203350. 8. 8B1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 789. Mai Kim. Thành. 04‐Jan‐02. 51203354. 8. 8B1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 790. Nguyễn Trường. Thành. 26‐Sep‐02. 51203386. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 791. Phạm Gia. Thảo. 25‐Dec‐02. 51203358. 8. 8B1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 792. Bùi Hương. Trà. 22‐Aug‐02. 51203348. 8. 8B1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 793. Đào Thị Thùy. Trinh. 11‐Oct‐02. 51203376. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền.

<span class='text_page_counter'>(33)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 794. Phạm Thanh. Tùng. 6‐Aug‐02. 51203371. 8. 8B8. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 795. Bùi Thu. Vân. 13‐Dec‐02. 51203349. 8. 8B1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 796. Trịnh Thùy. Vân. 19‐May‐02. 51203401. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 797. Phạm Long. Vũ. 16‐Mar‐02. 51203389. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 798. Lê Thị Thanh. Xuân. 01‐Feb‐02. 51203353. 8. 8B1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 799. Trần Ngọc. Yến. 16‐Oct‐02. 51203397. 8. 8B9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 800. Lê Đoà n Hả i. Anh. 9‐Oct‐01. 51203455. 9. 9A9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 801. Nguyen Hả i. Anh. 18‐Aug‐01. 51203458. 9. 9A9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 802. Nguyen Phương. Anh. 03‐Jul‐01. 51203414. 9. 9A3. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 803. Nguyen Công. Bı̀nh. 24‐Jul‐01. 51203422. 9. 9A8. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 804. Tran Thị Hả i. Bı̀nh. 22‐Jun‐01. 51203429. 9. 9A9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 805. Nguyen Hong. Đức. 27‐Jan‐01. 51203423. 9. 9A8. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 806. Nguyen Vân. Dung. 21‐Sep‐01. 51203425. 9. 9A8. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 807. Đà o Bả o. Hà. 14‐Dec‐01. 51203412. 9. 9A3. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 808. Phù ng Thị Thu. Hà. 20‐Jun‐01. 51203421. 9. 9A7. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 809. Tran Mạ nh. Hà. 16‐Nov‐01. 51203411. 9. 9A2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 810. Lê Hoà ng. Hả i. 24‐Dec‐01. 51203456. 9. 9A9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 811. Nguyen Hoà ng. Hiệ p. 16‐Oct‐01. 51203420. 9. 9A7. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 812. Nguyen Chı́. Hieu. 28‐Aug‐01. 51203405. 9. 9A1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 813. Ho Quang. Huy. 02‐May‐01. 51203404. 9. 9A1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 814. Phi Thanh. Huyen. 11‐Sep‐01. 51203406. 9. 9A1. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 815. Phạ m Thị Khá nh. Linh. 5‐Apr‐01. 51203417. 9. 9A5. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 816. Tran Thị Phương. Mai. 16‐Aug‐01. 51203430. 9. 9A9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 817. Nguyen Ngọ c. Minh. 9‐Mar‐01. 51203427. 9. 9A9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 818. Nguyen Thị Anh. Ngân. 21‐Jul‐01. 51203416. 9. 9A5. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền.

<span class='text_page_counter'>(34)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 819. Đo Minh. Ngọ c. 2‐Jun‐01. 51203407. 9. 9A2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 820. Lê Thị Khá nh. Ngọ c. 19‐Nov‐01. 51203413. 9. 9A3. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 821. Nguyen Hong. Ngọ c. 25‐Aug‐01. 51203408. 9. 9A2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 822. Phạ m Cam. Nhung. 25‐Jun‐01. 51203410. 9. 9A2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 823. Bù i Ngọ c. Oanh. 09‐Jan‐01. 51203419. 9. 9A7. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 824. Nguyen Thị Thu. Phương. 01‐Aug‐01. 51203409. 9. 9A2. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 825. Phạ m Thị Triệ u. Vy. 07‐Mar‐01. 51203418. 9. 9A5. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 826. Nguyen Thị Hả i. Yen. 16‐Jun‐01. 51203428. 9. 9A9. THCS Đà Nẵng. Ngô Quyền. 827. Tô Thanh. Hải. 24‐Sep‐04. 51200256. 6. 6D1. THCS Đại Bản. An Dương. 828. Nguyễn Diệu. Linh. 31‐May‐04. 51200255. 6. 6D1. THCS Đại Bản. An Dương. 829. Đào Duy. Minh. 16‐Jan‐04. 51200257. 6. 6D2. THCS Đại Bản. An Dương. 830. Lê Lan. Phương. 24‐May‐04. 51200258. 6. 6D2. THCS Đại Bản. An Dương. 831. Nguyễn Văn. Trường. 21‐Aug‐04. 51200259. 6. 6D2. THCS Đại Bản. An Dương. 832. Nguyễn Đức Minh. Quí. 27‐Aug‐03. 51200389. 7. 7C2. THCS Đại Bản. An Dương. 833. Phạm Hồng. Trường. 21‐Feb‐03. 51200390. 7. 7C2. THCS Đại Bản. An Dương. 834. Hoàng Đình. Kiên. 25‐Dec‐02. 51200499. 8. 8B2. THCS Đại Bản. An Dương. 835. Hoàng Đức. Long. 05‐Aug‐02. 51200496. 8. 8B1. THCS Đại Bản. An Dương. 836. Nguyễn Như Hoàng. Mai. 01‐Sep‐02. 51200497. 8. 8B1. THCS Đại Bản. An Dương. 837. Trần Văn. Thăng. 20‐Jun‐02. 51200500. 8. 8B2. THCS Đại Bản. An Dương. 838. Nguyễn Thị. Trang. 01‐Nov‐02. 51200498. 8. 8B1. THCS Đại Bản. An Dương. 839. Trần Vân. Anh. 21‐Aug‐01. 51200627. 9. 9A2. THCS Đại Bản. An Dương. 840. Trịnh Anh. Đức. 11‐Feb‐01. 51200625. 9. 9A1. THCS Đại Bản. An Dương. 841. Trần Minh. Hải. 09‐Apr‐01. 51200626. 9. 9A2. THCS Đại Bản. An Dương. 842. Bùi Trần Xuân. Hiếu. 03‐Apr‐01. 51200622. 9. 9A1. THCS Đại Bản. An Dương. 843. Nguyễn Thị. Hương. 25‐May‐01. 51200628. 9. 9A5. THCS Đại Bản. An Dương.

<span class='text_page_counter'>(35)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 844. Trần Thu. Huyền. 03‐Jan‐01. 51200624. 9. 9A1. THCS Đại Bản. An Dương. 845. Nguyễn T Thuỳ. Trang. 08‐Apr‐01. 51200623. 9. 9A1. THCS Đại Bản. An Dương. 846. Lê Thị Phương. Anh. 02‐Oct‐04. 51202855. 6. 6A4. THCS Đằng Hải. Hải An. 847. Nguyễn Hoàng Hải. Anh. 23‐Dec‐04. 51202858. 6. 6A5. THCS Đằng Hải. Hải An. 848. Nguyễn Phương. Anh. 20‐Sep‐04. 51202856. 6. 6A4. THCS Đằng Hải. Hải An. 849. Nguyễn Thị Hồng. Anh. 28‐Feb‐04. 51202848. 6. 6A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 850. Nguyễn Thị Vân. Anh. 20‐Mar‐04. 51202849. 6. 6A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 851. Trần Đức. Anh. 15‐Sep‐04. 51202857. 6. 6A4. THCS Đằng Hải. Hải An. 852. Vũ Thị Kim. Anh. 20‐Aug‐04. 51202843. 6. 6A1. THCS Đằng Hải. Hải An. 853. Lê Khắc Tuấn. Đạt. 22‐May‐04. 51202854. 6. 6A4. THCS Đằng Hải. Hải An. 854. Vũ Huyền. Diệu. 13‐Mar‐04. 51202859. 6. 6A5. THCS Đằng Hải. Hải An. 855. Nguyễn Bá Tùng. Lâm. 20‐Oct‐04. 51202827. 6. 6A5. THCS Đằng Hải. Hải An. 856. Nguyễn Thị Tuyết. Mai. 29‐Mar‐04. 51202821. 6. 6A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 857. Nguyễn Thị Xuân. Mai. 12‐Jun‐04. 51202822. 6. 6A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 858. Nguyễn Hữu. Mạnh. 22‐Oct‐04. 51202829. 6. 6A5. THCS Đằng Hải. Hải An. 859. Phạm Xuân Lê. Minh. 31‐Jan‐04. 51202850. 6. 6A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 860. Lê Hoài. Nam. 11‐Aug‐04. 51202815. 6. 6A1. THCS Đằng Hải. Hải An. 861. Ngô Phương. Nga. 30‐Sep‐04. 51202826. 6. 6A5. THCS Đằng Hải. Hải An. 862. Lê Phương. Ngân. 05‐Oct‐04. 51202817. 6. 6A2. THCS Đằng Hải. Hải An. 863. Nguyễn Nhất. Phương. 01‐Dec‐04. 51202845. 6. 6A2. THCS Đằng Hải. Hải An. 864. Lê Thanh. Quý. 22‐Aug‐04. 51202847. 6. 6A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 865. Đặng Thị Như. Quỳnh. 14‐Jul‐04. 51202846. 6. 6A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 866. Nguyễn Phương. Thanh. 06‐Feb‐04. 51202830. 6. 6A5. THCS Đằng Hải. Hải An. 867. Vũ Thiên. Thanh. 13‐May‐04. 51202851. 6. 6A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 868. Lê Thị. .thanh. Trúc. 02‐Dec‐04. 51202824. 6. 6A5. THCS Đằng Hải. Hải An.

<span class='text_page_counter'>(36)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 869. Dương Thị Hải. Yến. 01‐Jan‐04. 51202844. 6. 6A2. THCS Đằng Hải. Hải An. 870. Lê Thị Bình. An. 26‐Jul‐03. 51202958. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 871. Lê Thị Thùy. An. 16‐Sep‐03. 51202960. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 872. Lê Thị Phương. Anh. 23‐Jan‐03. 51202959. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 873. Lưu Mai. Anh. 29‐Nov‐03. 51202983. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 874. Lưu Ngọc. Anh. 27‐Jun‐03. 51202984. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 875. Nguyễn Thảo. Anh. 07‐Jul‐03. 51202965. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 876. Nguyễn Thị Huyền. Anh. 16‐Oct‐03. 51202967. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 877. Phạm Thị Lan. Anh. 08‐Oct‐03. 51202971. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 878. Phạm Thị Phương. Anh. 08‐Oct‐03. 51202986. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 879. Nguyễn Việt. Đức. 3‐May‐03. 51202969. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 880. Nguyễn Hoàng. Hà. 10‐Nov‐03. 51202963. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 881. Lưu Đức. Hải. 18‐Apr‐03. 51202962. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 882. Vũ Đình. Hiếu. 05‐Oct‐03. 51202974. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 883. Ngô Thị Phương. Huyền. 03‐Jan‐03. 51202985. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 884. Lưu Đăng. Lượng. 20‐Mar‐03. 51202961. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 885. Trần Đức. Mạnh. 21‐Jul‐03. 51202972. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 886. Đinh Kim Thảo. My. 29‐Jul‐03. 51202956. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 887. Phạm Thị Bích. Ngọc. 17‐Sep‐03. 51202970. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 888. Trần Thị Bích. Ngọc. 05‐Jan‐03. 51202973. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 889. Nguyễn Mai. Phương. 30‐Jul‐03. 51202964. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 890. Dương Công. Sơn. 16‐Jul‐03. 51202957. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 891. Nguyễn Thị Minh. Thảo. 16‐Dec‐03. 51202968. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 892. Vũ Thị Phương. Thảo. 21‐Sep‐03. 51202975. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 893. Nguyễn Thế. Vinh. 07‐Dec‐03. 51202966. 7. 7A3. THCS Đằng Hải. Hải An.

<span class='text_page_counter'>(37)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 894. Đinh Phương. Anh. 09‐Oct‐02. 51203040. 8. 8A4. THCS Đằng Hải. Hải An. 895. Lê Mạnh. Duy. 13‐Mar‐02. 51203043. 8. 8A4. THCS Đằng Hải. Hải An. 896. Phạm Thị Ngân. Hà. 25‐Sep‐02. 51203049. 8. 8A4. THCS Đằng Hải. Hải An. 897. Nguyễn Ngọc. Huyền. 27‐Jan‐02. 51203047. 8. 8A4. THCS Đằng Hải. Hải An. 898. Lê Sĩ. Phú. 03‐Feb‐02. 51203046. 8. 8A4. THCS Đằng Hải. Hải An. 899. Nguyễn Nguyệt. Phương. 04‐Oct‐02. 51203048. 8. 8A4. THCS Đằng Hải. Hải An. 900. Lê Phương. Thảo. 15‐Aug‐02. 51203044. 8. 8A4. THCS Đằng Hải. Hải An. 901. Quách Thị Linh. Trang. 15‐Dec‐02. 51203050. 8. 8A4. THCS Đằng Hải. Hải An. 902. Lê Phương. Uyên. 22‐Nov‐02. 51203045. 8. 8A4. THCS Đằng Hải. Hải An. 903. Phạm Thị Bích. Hậu. 23‐Nov‐01. 51203097. 9. 9A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 904. Nguyễn Mỹ. Lan. 31‐Mar‐01. 51203067. 9. 9A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 905. Nguyễn Quỳnh. Nga. 05‐Feb‐01. 51203096. 9. 9A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 906. Lê Khắc Anh. Tuấn. 11‐Oct‐01. 51203095. 9. 9A3. THCS Đằng Hải. Hải An. 907. Phạm Ngọc. An. 21‐Dec‐04. 51202797. 6. 6A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 908. Ngô Xuân Hoàng. Anh. 28‐Apr‐04. 51202803. 6. 6A2. THCS Đằng Lâm. Hải An. 909. Nguyễn Đặng Đức. Anh. 06‐Feb‐04. 51202804. 6. 6A2. THCS Đằng Lâm. Hải An. 910. Vũ Quốc. Đạt. 29‐Jan‐04. 51202800. 6. 6A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 911. Phạm Đặng Tấn. Dũng. 23‐Aug‐04. 51202796. 6. 6A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 912. Nguyễn Thị Ngọc. Hà. 03‐Jan‐04. 51202805. 6. 6A2. THCS Đằng Lâm. Hải An. 913. Phạm Thị Khả. Hân. 09‐Mar‐04. 51202807. 6. 6A2. THCS Đằng Lâm. Hải An. 914. Đoàn Mạnh. Hùng. 01‐Dec‐04. 51202789. 6. 6A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 915. Lê Mạnh. Hùng. 16‐May‐04. 51202792. 6. 6A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 916. Cao Đức. Khải. 27‐Sep‐04. 51202801. 6. 6A2. THCS Đằng Lâm. Hải An. 917. Đinh Tâm. Minh. 07‐Sep‐04. 51202788. 6. 6A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 918. Lê Đoàn Bảo. Ngọc. 06‐Nov‐04. 51202791. 6. 6A1. THCS Đằng Lâm. Hải An.

<span class='text_page_counter'>(38)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 919. Vũ Đào Duy. Phú. 21‐Dec‐04. 51202799. 6. 6A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 920. Nguyễn Đức Hoàng. Sa. 09‐Dec‐04. 51202793. 6. 6A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 921. Nguyễn Lý Hạnh. Tâm. 11‐Jun‐04. 51202794. 6. 6A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 922. Bùi Thị Thu. Trang. 17‐Dec‐04. 51202787. 6. 6A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 923. Khoa Minh. Trí. 26‐Jul‐04. 51202790. 6. 6A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 924. Phạm Thế. An. 07‐Jul‐03. 51202935. 7. 7A2. THCS Đằng Lâm. Hải An. 925. Bùi Hữu Quang. Anh. 22‐Aug‐03. 51202900. 7. 7A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 926. Bùi Minh. Anh. 20‐Jan‐03. 51202938. 7. 7A5. THCS Đằng Lâm. Hải An. 927. Trần Lê Vân. Anh. 01‐Aug‐03. 51202937. 7. 7A3. THCS Đằng Lâm. Hải An. 928. Lê Đức. Đạt. 29‐Mar‐03. 51202933. 7. 7A2. THCS Đằng Lâm. Hải An. 929. Trần Anh. Dũng. 22‐May‐03. 51202909. 7. 7A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 930. Lê Thị Ánh. Dương. 03‐Apr‐03. 51202927. 7. 7A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 931. Nguyễn Tiên. Duy. 13‐Oct‐03. 51202907. 7. 7A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 932. Vũ Minh. Hiển. 12‐Dec‐03. 51202912. 7. 7A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 933. Nguyễn Minh. Hiếu. 02‐Aug‐03. 51202903. 7. 7A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 934. Nguyễn Phúc. Lâm. 02‐Jun‐03. 51202904. 7. 7A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 935. Nguyễn Viết Tùng. Lâm. 10‐Jan‐03. 51202908. 7. 7A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 936. Bùi Hoàng. Long. 17‐Jul‐03. 51202899. 7. 7A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 937. Nguyễn Đình Tuấn. Minh. 15‐Sep‐03. 51202902. 7. 7A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 938. Phạm Thu. Minh. 19‐May‐03. 51202930. 7. 7A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 939. Trần Đình. Minh. 19‐Nov‐03. 51202932. 7. 7A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 940. Đỗ Trà. My. 12‐Apr‐03. 51202901. 7. 7A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 941. Nguyễn Phạm Ngọc. Mỹ. 01‐Aug‐03. 51202928. 7. 7A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 942. Nguyễn Thị Hồng. Ngát. 28‐Feb‐03. 51202905. 7. 7A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 943. Phạm Thị Minh. Phương. 10‐Oct‐03. 51202929. 7. 7A1. THCS Đằng Lâm. Hải An.

<span class='text_page_counter'>(39)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 944. Khoa Thị Hải. Phượng. 24‐Oct‐03. 51202936. 7. 7A3. THCS Đằng Lâm. Hải An. 945. Nguyễn Thế. Quang. 23‐May‐03. 51202942. 7. 7A5. THCS Đằng Lâm. Hải An. 946. Trịnh Diễm. Quỳnh. 25‐Jun‐03. 51202911. 7. 7A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 947. Trần Hải. Thành. 21‐Apr‐03. 51202910. 7. 7A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 948. Nguyễn Cảnh. Vinh. 31‐Jul‐03. 51202941. 7. 7A5. THCS Đằng Lâm. Hải An. 949. Trần Thanh. An. 14‐Oct‐02. 51203022. 8. 8A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 950. Đỗ Thị Phương. Anh. 10‐May‐02. 51203014. 8. 8A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 951. Lương Thị Vân. Anh. 27‐Sep‐02. 51203054. 8. 8A2. THCS Đằng Lâm. Hải An. 952. Bùi Ngọc. Ánh. 16‐Dec‐02. 51203011. 8. 8A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 953. Nguyễn Hải. Bình. 10‐Dec‐02. 51203017. 8. 8A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 954. Lê Vũ Dạ Minh. Châu. 20‐Jul‐02. 51203016. 8. 8A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 955. Nguyễn Thành. Dũng. 23‐Nov‐02. 51203018. 8. 8A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 956. Phạm Anh. Dũng. 21‐Feb‐02. 51203019. 8. 8A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 957. Vũ Tiến. Dũng. 10‐Jan‐02. 51203024. 8. 8A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 958. Hoàng Ngân. Giang. 27‐Sep‐02. 51203015. 8. 8A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 959. Phạm Thái Minh. Hoàng. 07‐Dec‐02. 51203052. 8. 8A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 960. Đào Thị Thu. Huyền. 12‐Feb‐02. 51203013. 8. 8A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 961. Đặng Thị Vân. Mai. 29‐Jun‐02. 51203012. 8. 8A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 962. Trần Thảo. Quyên. 23‐Apr‐02. 51203023. 8. 8A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 963. Phạm Đặng Phương. Thảo. 16‐Sep‐02. 51203020. 8. 8A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 964. Lương Phạm Bá. Vinh. 10‐Nov‐02. 51203053. 8. 8A2. THCS Đằng Lâm. Hải An. 965. Phạm Thị Thanh. Xuân. 19‐Feb‐02. 51203021. 8. 8A1. THCS Đằng Lâm. Hải An. 966. Phạm Trường. An. 8‐Feb‐01. 51203069. 9. 9A4. THCS Đằng Lâm. Hải An. 967. Đoàn Thị Ngọc. Anh. 23‐Aug‐01. 51203068. 9. 9A4. THCS Đằng Lâm. Hải An. 968. Vũ Trà. My. 28‐May‐01. 51203072. 9. 9A4. THCS Đằng Lâm. Hải An.

<span class='text_page_counter'>(40)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 969. Phan Tùng. Sơn. 22‐May‐01. 51203070. 9. 9A4. THCS Đằng Lâm. Hải An. 970. Vũ Thu. Trang. 31‐Aug‐01. 51203071. 9. 9A4. THCS Đằng Lâm. Hải An. 971. Đinh Thị. Hương. 14‐Jul‐04. 51200584. 6. 6A. THCS Đoàn Xá. Kiến Thụy. 972. Phạm Anh. Tuấn. 02‐Feb‐04. 51200585. 6. 6A. THCS Đoàn Xá. Kiến Thụy. 973. Bùi Thị. Giang. 10‐Oct‐03. 51200589. 7. 7A. THCS Đoàn Xá. Kiến Thụy. 974. Phạm Thị Thanh. Hoa. 21‐Mar‐03. 51200591. 7. 7A. THCS Đoàn Xá. Kiến Thụy. 975. Vũ Tấn. Sang. 04‐Aug‐03. 51200592. 7. 7A. THCS Đoàn Xá. Kiến Thụy. 976. Phạm Thị Minh. Thu. 01‐Feb‐03. 51200590. 7. 7A. THCS Đoàn Xá. Kiến Thụy. 977. Mai Thùy. Linh. 02‐Nov‐02. 51200595. 8. 8A. THCS Đoàn Xá. Kiến Thụy. 978. Nguyễn Đức. Minh. 27‐Jul‐02. 51200596. 8. 8A. THCS Đoàn Xá. Kiến Thụy. 979. Đỗ Văn. Thành. 04‐Aug‐02. 51200594. 8. 8A. THCS Đoàn Xá. Kiến Thụy. 980. Đỗ Thị Thùy. Trang. 28‐Jul‐02. 51200593. 8. 8A. THCS Đoàn Xá. Kiến Thụy. 981. Nguyễn Ngọc. Ánh. 09‐Jun‐04. 51202836. 6. 6D1. THCS Đông Hải. Hải An. 982. Phạm Hương. Giang. 21‐Aug‐04. 51202838. 6. 6D1. THCS Đông Hải. Hải An. 983. Đặng Ngọc. Hà. 02‐Nov‐04. 51202842. 6. 6D7. THCS Đông Hải. Hải An. 984. Võ Trọng. Hải. 14‐Oct‐04. 51202841. 6. 6D1. THCS Đông Hải. Hải An. 985. Nguyễn Lê. Hùng. 21‐Jan‐04. 51202835. 6. 6D1. THCS Đông Hải. Hải An. 986. Khương Hương. Ly. 08‐Jan‐04. 51202833. 6. 6D1. THCS Đông Hải. Hải An. 987. Trần Nhân Nhật. Minh. 20‐Nov‐04. 51202840. 6. 6D1. THCS Đông Hải. Hải An. 988. Nguyễn Trường Xuân. Sinh. 08‐Aug‐04. 51202837. 6. 6D1. THCS Đông Hải. Hải An. 989. Phạm Thị Hà. Thu. 23‐May‐04. 51202839. 6. 6D1. THCS Đông Hải. Hải An. 990. Nguyen Khac. Tiếp. 10‐Oct‐04. 51202834. 6. 6D1. THCS Đông Hải. Hải An. 991. Vũ Văn Đào. An. 04‐Jul‐03. 51202946. 7. 7C1. THCS Đông Hải. Hải An. 992. Phùng Ngọc. Anh. 01‐Jan‐03. 51202979. 7. 7C1. THCS Đông Hải. Hải An. 993. Đào Mạnh Tuấn. Cường. 21‐Sep‐03. 51202978. 7. 7C1. THCS Đông Hải. Hải An.

<span class='text_page_counter'>(41)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 994. Vũ Trọng. Hiếu. 04‐Jan‐03. 51202982. 7. 7C7. THCS Đông Hải. Hải An. 995. Phạm Tùng. Kiên. 10‐Sep‐03. 51202945. 7. 7C1. THCS Đông Hải. Hải An. 996. Lê Phương. Linh. 24‐Sep‐03. 51202981. 7. 7C7. THCS Đông Hải. Hải An. 997. Bùi Cát. Minh. 08‐Nov‐03. 51202943. 7. 7C1. THCS Đông Hải. Hải An. 998. Hà Quang. Minh. 01‐Jun‐03. 51202980. 7. 7C7. THCS Đông Hải. Hải An. 999. Bùi Thị Như. Quỳnh. 29‐Sep‐03. 51202977. 7. 7C1. THCS Đông Hải. Hải An. 1000. Lê Phú. Vinh. 24‐Oct‐03. 51202944. 7. 7C1. THCS Đông Hải. Hải An. 1001. Nguyễn Ngọc. Ánh. 22‐Oct‐02. 51203057. 8. 8B1. THCS Đông Hải. Hải An. 1002. Nguyễn Văn. Đại. 28‐Nov‐02. 51203059. 8. 8B1. THCS Đông Hải. Hải An. 1003. Nguyễn Thị Thu. Hiền. 18‐Sep‐02. 51203058. 8. 8B1. THCS Đông Hải. Hải An. 1004. Vũ Minh. Hiếu. 25‐Mar‐02. 51203060. 8. 8B1. THCS Đông Hải. Hải An. 1005. Đoàn Quốc. Khanh. 20‐Jan‐02. 51203055. 8. 8B1. THCS Đông Hải. Hải An. 1006. Nguyễn Đức. Việt. 13‐Jun‐02. 51203056. 8. 8B1. THCS Đông Hải. Hải An. 1007. Lê Vĩnh. An. 28‐Feb‐00. 51203074. 9. 9A1. THCS Đông Hải. Hải An. 1008. Đoàn Thị Tú. Anh. 13‐Feb‐01. 51203073. 9. 9A1. THCS Đông Hải. Hải An. 1009. Phạm Thùy. Dương. 06‐Oct‐01. 51203076. 9. 9A1. THCS Đông Hải. Hải An. 1010. Ngô Phương. Thảo. 17‐Apr‐01. 51203077. 9. 9A2. THCS Đông Hải. Hải An. 1011. Phạm Thị Anh. Thư. 23‐Apr‐01. 51203075. 9. 9A1. THCS Đông Hải. Hải An. 1012. Phạm Quý. An. 22‐Sep‐04. 51200868. 6. 6D5. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1013. Vũ Như. Anh. 15‐Sep‐04. 51200869. 6. 6D5. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1014. Đoàn Thị Ngọc. Ánh. 25‐Jul‐04. 51200863. 6. 6D5. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1015. Hoàng Thị Quỳnh. Chi. 09‐Mar‐04. 51200865. 6. 6D5. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1016. Đàm Đức. Chung. 08‐Oct‐04. 51200841. 6. 6D4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1017. Nguyễn Thành. Danh. 27‐Jun‐04. 51200855. 6. 6D4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1018. Phạm Quang. Đạt. 17‐Jun‐04. 51200867. 6. 6D5. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(42)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1019. Dương Mạnh. Đoàn. 10‐Jul‐04. 51200864. 6. 6D5. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1020. Hoàng Trung. Dũng. 15‐Sep‐04. 51200849. 6. 6D4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1021. Bùi Đức. Giang. 24‐Nov‐04. 51200861. 6. 6D5. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1022. Đỗ Hải. Hà. 05‐Sep‐04. 51200846. 6. 6D4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1023. Nguyễn Long. Hải. 07‐Jun‐04. 51200852. 6. 6D4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1024. Nguyễn Minh. Hiếu. 21‐Nov‐04. 51200853. 6. 6D4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1025. Vũ Đức. Hiếu. 10‐Feb‐04. 51200860. 6. 6D4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1026. Trần Huy. Hoàng. 03‐Mar‐04. 51200881. 6. 6D5. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1027. Nguyễn Hải. Hưng. 29‐Jun‐04. 51200851. 6. 6D4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1028. Bùi Lê Minh. Hương. 30‐May‐04. 51200871. 6. 6D5. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1029. Phạm Thu. Huyền. 24‐Jan‐04. 51200879. 6. 6D5. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1030. Ngô Minh. Nghĩa. 17‐Feb‐04. 51200850. 6. 6D4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1031. Trương Thảo. Nhi. 02‐Dec‐04. 51200858. 6. 6D4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1032. Vũ Công. Phúc. 12‐Apr‐04. 51200859. 6. 6D4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1033. Nguyễn Minh. Phương. 02‐Dec‐04. 51200854. 6. 6D4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1034. Nguyễn Văn. Quân. 20‐Nov‐04. 51200857. 6. 6D4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1035. Phạm Thành. Thắng. 04‐Oct‐04. 51200878. 6. 6D5. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1036. Đinh Việt. Tiến. 04‐Jun‐04. 51200845. 6. 6D4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1037. Đào Trần Quỳnh. Trang. 29‐Aug‐04. 51200844. 6. 6D4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1038. Lê Thùy. Trang. 08‐Nov‐04. 51206104. 6. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1039. Đặng Hữu. Trung. 21‐Feb‐04. 51200842. 6. 6D4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1040. Phạm Minh. Tuân. 29‐Nov‐04. 51200876. 6. 6D5. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1041. Vũ Trọng. Tuyển. 04‐Nov‐04. 51200884. 6. 6D5. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1042. Phạm Hữu Thế. Vinh. 10‐Dec‐04. 51200875. 6. 6D5. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1043. Lương Thị Ngọc. Ân. 08‐Feb‐03. 51200890. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(43)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1044. Trần Dương. Anh. 13‐Jun‐03. 51200897. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1045. Vũ Vĩnh. Anh. 01‐Nov‐03. 51200900. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1046. Dương Thị Khánh. Chi. 17‐Sep‐03. 51200888. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1047. Lương Tuấn. DĐạt. 10‐Jul‐03. 51200907. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1048. Phạm Thu. Hà. 20‐Jun‐03. 51200896. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1049. Bùi Chu Mai. Hân. 14‐Feb‐03. 51200885. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1050. Bùi Thị Hồng. Hạnh. 26‐Nov‐03. 51200886. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1051. Nguyễn Thanh. Hiền. 30‐Sep‐03. 51200892. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1052. Nguyễn Hiểu. Khánh. 21‐Oct‐03. 51200912. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1053. Bùi Đặng Phương. Linh. 31‐Dec‐03. 51200901. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1054. Nguyễn Thị Mai. Linh. 06‐Nov‐03. 51200916. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1055. Phạm Thị Khánh. Linh. 02‐Sep‐03. 51200922. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1056. Vũ Thị Hoài. Linh. 23‐Jan‐03. 51200925. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1057. Đỗ Minh. Ngọc. 21‐Feb‐03. 51200904. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1058. Nguyễn Thị Tuyết. Nhung. 07‐Dec‐03. 51200918. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1059. Vũ Thị Mai. Phương. 06‐Nov‐03. 51200926. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1060. Lã Thị Minh. Tâm. 09‐Jun‐03. 51200906. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1061. Bùi Toàn. Thắng. 16‐May‐03. 51200902. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1062. Nguyễn Thị Minh. Thư. 27‐Mar‐03. 51200917. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1063. Phạm Thị An. Thư. 31‐Oct‐03. 51200895. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1064. Nguyễn Đức. Thuận. 29‐Mar‐03. 51200910. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1065. Nguyễn Thanh. Thủy. 28‐Oct‐03. 51200915. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1066. Phạm Ngọc. Thủy. 13‐Apr‐03. 51200920. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1067. Ninh Thùy. Trang. 04‐Feb‐03. 51200919. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1068. Nguyễn Đức Thành. Văn. 15‐Dec‐03. 51200911. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(44)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1069. Phạm Nguyễn Phú. Vinh. 01‐Dec‐03. 51200921. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1070. Lưu Nguyên. Vũ. 21‐Oct‐03. 51200908. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1071. Mai Quí. Vương. 22‐Jul‐03. 51200909. 7. 7C4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1072. Nguyễn Phương. Anh. 11‐Dec‐02. 51200927. 8. 8B4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1073. Triệu Minh. Anh. 28‐May‐02. 51200941. 8. 8B4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1074. Trần Thị Vân. Chi. 11‐Sep‐02. 51200946. 8. 8B5. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1075. Nguyễn Thị Ngọc. Hoa. 14‐Jul‐02. 51200928. 8. 8B4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1076. Đỗ Thanh. Hoàng. 05‐Apr‐02. 51200936. 8. 8B4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1077. Phạm Quang. Huy. 12‐Mar‐02. 51200938. 8. 8B4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1078. Vũ Hoàng. Kỳ. 20‐Jun‐02. 51200942. 8. 8B4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1079. Bùi Phương. Linh. 19‐Jul‐02. 51200935. 8. 8B4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1080. Phạm Ngọc. Long. 30‐Apr‐02. 51200929. 8. 8B4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1081. Dương Anh. Minh. 24‐Aug‐02. 51200937. 8. 8B4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1082. Trần Anh. Thông. 10‐Mar‐02. 51200934. 8. 8B1. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1083. Phạm Thùy. Trang. 13‐May‐02. 51200940. 8. 8B4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1084. Vũ Dương. Tùng. 09‐Sep‐02. 51200930. 8. 8B4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1085. Vũ Quốc. Vinh. 14‐Jan‐02. 51200944. 8. 8B4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1086. Nguyễn Thùy. Vy. 1‐Jul‐02. 51200945. 8. 8B5. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1087. Phạm Thế. Anh. 15‐Dec‐01. 51200956. 9. 9A4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1088. Nguyễn Ánh. Dương. 21‐Nov‐01. 51200952. 9. 9A4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1089. Nguyễn Thùy. Dương. 03‐Jul‐01. 51200954. 9. 9A4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1090. Vũ Minh. Hiệu. 29‐May‐01. 51200959. 9. 9A4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1091. Bùi Thị Quỳnh. Hoa. 26‐Jan‐01. 51200947. 9. 9A4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1092. Bùi Thị Thu. Hoài. 3‐Jul‐01. 51200948. 9. 9A4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1093. Vũ Nhật. Hồng. 09‐Nov‐01. 51200960. 9. 9A4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(45)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1094. Phạm Phương. Huy. 04‐Jul‐01. 51200955. 9. 9A4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1095. Tô Thanh. Huyền. 16‐Nov‐01. 51200957. 9. 9A4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1096. Bùi Thu. Minh. 30‐Dec‐01. 51200949. 9. 9A4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1097. Vũ Huyền. My. 06‐Nov‐01. 51200958. 9. 9A4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1098. Nguyễn Thị Minh. Ngọc. 20‐Nov‐01. 51200987. 9. 9A5. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1099. Vũ Bảo. Ngọc. 16‐Nov‐01. 51200986. 9. 9A4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1100. Phạm Hồng. Nhung. 21‐Mar‐01. 51200982. 9. 9A4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1101. Phạm Thu. Phương. 07‐Jun‐01. 51200984. 9. 9A4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1102. Võ Vân. Thanh. 11‐Sep‐01. 51200985. 9. 9A4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1103. Đỗ Anh. Toàn. 20‐Jun‐01. 51200981. 9. 9A4. THCS Dư Hàng Kênh. Lê Chân. 1104. Tô Thị. Hiên. 22‐Jun‐02. 51202351. 8. 8A1. THCS Dương Quan. Thủy Nguyên. 1105. Đào Thái. Sơn. 07‐Jan‐02. 51202363. 8. 8A1. THCS Dương Quan. Thủy Nguyên. 1106. Lê Thị Thu. Hà. 26‐Jun‐01. 51202364. 9. 9A1. THCS Dương Quan. Thủy Nguyên. 1107. Nguyễn Thị Thu. Phương. 16‐Mar‐01. 51202365. 9. 9A1. THCS Dương Quan. Thủy Nguyên. 1108. Nguyễn Ngọc. Ánh. 24‐Jan‐04. 51202398. 6. 6A1. THCS Hòa Bình. Thủy Nguyên. 1109. Trần Mạnh. Lợi. 02‐Jan‐04. 51202399. 6. 6A1. THCS Hòa Bình. Thủy Nguyên. 1110. Đoàn Nam. Khánh. 05‐Nov‐03. 51202371. 7. 7A1. THCS Hòa Bình. Thủy Nguyên. 1111. Bùi Thị. Thư. 01‐Feb‐01. 51202400. 9. 9A1. THCS Hòa Bình. Thủy Nguyên. 1112. Nguyễn Thị Thảo. Anh. 02‐Aug‐02. 51202267. 8. 8A1. THCS Hoa Động. Thủy Nguyên. 1113. Trần Thị Diễm. Quỳnh. 18‐May‐01. 51202268. 9. 9A1. THCS Hoa Động. Thủy Nguyên. 1114. Chu Diệu. Anh. 13‐Jul‐04. 51203768. 6. 6A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1115. Nguyễn Thu. Hiền. 25‐Feb‐04. 51203774. 6. 6A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1116. Trần Thị Xuân. Hòa. 19‐May‐04. 51203778. 6. 6A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1117. Vũ Hoàng. Lan. 19‐Jul‐04. 51203821. 6. 6A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1118. Hoàng Bảo. Long. 29‐Jul‐04. 51203770. 6. 6A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh.

<span class='text_page_counter'>(46)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1119. Trần Gia. Thảo. 22‐May‐04. 51203777. 6. 6A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1120. Nguyễn Thu. Trang. 09‐Mar‐04. 51203773. 6. 6A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1121. Nguyễn Minh. Châu. 03‐Aug‐03. 51203739. 7. 7A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1122. Phạm Thị Thùy. Dương. 06‐Oct‐03. 51203742. 7. 7A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1123. Cao Thúy. Hường. 14‐Mar‐03. 51203746. 7. 7C. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1124. Phạm Tú. Linh. 28‐Mar‐03. 51203743. 7. 7A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1125. Vũ Thị Anh. Thơ. 23‐Oct‐03. 51203744. 7. 7A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1126. Phạm Minh. Thu. 22‐Dec‐03. 51203741. 7. 7A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1127. Phạm Thị Thu. Trang. 23‐Jan‐03. 51203745. 7. 7B. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1128. Phạm Chí. Vĩ. 23‐Oct‐03. 51203740. 7. 7A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1129. Bùi Thị Ngọc. Ánh. 23‐Feb‐02. 51203779. 8. 8A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1130. Đỗ Diệu. Linh. 13‐Oct‐02. 51203781. 8. 8A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1131. Vũ Thị Phương. Thảo. 13‐Feb‐02. 51203784. 8. 8A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1132. Nguyễn Thị Ngọc. Anh. 23‐Aug‐01. 51203786. 9. 9A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1133. Phạm Thị Diệu. Anh. 11‐Oct‐01. 51203789. 9. 9A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1134. Vũ Duy. Dương. 29‐Jan‐01. 51203793. 9. 9A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1135. Trần Minh. Hiếu. 24‐Mar‐01. 51203792. 9. 9A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1136. Lương Hương. Ly. 12‐Jan‐01. 51203785. 9. 9A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1137. Phạm Nhật. Minh. 03‐Oct‐01. 51203788. 9. 9A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1138. Phạm Thị Hồng. Nhung. 04‐May‐01. 51203790. 9. 9A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1139. Đặng Thị. Phương. 05‐Sep‐01. 51203747. 9. 9A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1140. Phạm Hoàng Minh. Phương. 12‐Mar‐01. 51203787. 9. 9A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1141. Phạm Văn. Thắng. 12‐Jan‐01. 51203791. 9. 9A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1142. Nguyễn Thu. Thảo. 01‐Aug‐01. 51203748. 9. 9A. THCS Hò a Nghı̃a. Dương Kinh. 1143. Nguyễn Ngọc. Anh. 27‐Feb‐04. 51202165. 6. 6D1. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(47)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1144. Nguyễn Trang. Anh. 18‐May‐04. 51202173. 6. 6D2. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1145. Vũ Huy. Anh. 31‐Dec‐04. 51202171. 6. 6D1. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1146. Vũ Thị Nam. Anh. 23‐Nov‐04. 51202172. 6. 6D1. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1147. Nguyễn Thị Ngọc. Linh. 02‐Aug‐04. 51202166. 6. 6D1. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1148. Phạm Khánh. Linh. 10‐Feb‐04. 51202198. 6. 6D5. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1149. Hoàng Đức. Mạnh. 14‐Dec‐04. 51202162. 6. 6D1. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1150. Nguyễn Phạm Hồng. Quân. 10‐Nov‐04. 51202175. 6. 6D3. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1151. Hiến Thị Hà. Thu. 01‐Feb‐04. 51202194. 6. 6D5. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1152. Triệu Quang. Vinh. 24‐Oct‐04. 51202169. 6. 6D1. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1153. Phạm Thị Hải. Yến. 07‐Jan‐04. 51202199. 6. 6D5. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1154. Thân Việt. Bách. 29‐Sep‐03. 51202212. 7. 7C2. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1155. Nguyễn Hồng Hương. Giang. 20‐Mar‐03. 51202216. 7. 7C5. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1156. Nguyễn Thái Thanh. Hằng. 07‐Jul‐03. 51202210. 7. 7C2. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1157. Lê Huy. Hùng. 13‐Sep‐03. 51202207. 7. 7C2. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1158. Phạm Minh. Khuê. 04‐Sep‐03. 51202211. 7. 7C2. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1159. Đinh Xuân Hoàng. Lâm. 13‐Apr‐03. 51202206. 7. 7C2. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1160. Đoàn Đức. Liêm. 06‐Aug‐03. 51202200. 7. 7C1. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1161. Nguyễn Thị Khánh. Linh. 17‐Jun‐03. 51202218. 7. 7C5. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1162. Nguyễn Đình Hải. Minh. 01‐Jul‐03. 51202209. 7. 7C2. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1163. Nguyễn Thị Huyền. Nhung. 19‐Feb‐03. 51202217. 7. 7C5. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1164. Nguyễn Hoàng. Thắng. 24‐Mar‐03. 51202215. 7. 7C5. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1165. Vũ Thu. Trang. 05‐Dec‐03. 51202214. 7. 7C2. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1166. Phạm Trần Thúy. An. 30‐May‐02. 51202239. 8. 8B3. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1167. Lê Thị Thùy. Dung. 11‐Aug‐02. 51202237. 8. 8B3. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1168. Trần Đức. Khôi. 14‐May‐02. 51202242. 8. 8B4. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(48)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1169. Đào Văn. Toàn. 23‐Oct‐02. 51202240. 8. 8B4. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1170. Hoàng Đình. Trung. 15‐Apr‐02. 51202236. 8. 8B3. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1171. Lê Uyển. Vy. 12‐Jul‐02. 51202238. 8. 8B3. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1172. Nguyễn Vũ Minh. Anh. 07‐May‐01. 51202245. 9. 9A5. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1173. Lê Tuấn. Cường. 27‐Jan‐01. 51202244. 9. 9A5. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1174. Võ Đình. Dũng. 02‐May‐01. 51202248. 9. 9A5. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1175. Vũ Thanh. Phương. 26‐Jul‐01. 51202249. 9. 9A5. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1176. Trần Đức. Tâm. 27‐Jan‐01. 51202246. 9. 9A5. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1177. Trần Nghĩa. Thành. 13‐Jan‐01. 51202247. 9. 9A5. THCS Hoàng Diệu. Lê Chân. 1178. Bùi Hải. Anh. 25‐Aug‐04. 51204631. 6. 6A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1179. Bùi Loan. Anh. 25‐Nov‐04. 51204640. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1180. Bùi Mỹ. Anh. 25‐Aug‐04. 51204632. 6. 6A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1181. Đoỗ Thị Phương. Anh. 07‐Sep‐04. 51204777. 6. 6A11. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1182. Lê Nguyễn Quỳnh. Anh. 21‐Dec‐04. 51204778. 6. 6A11. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1183. Nguyễn Cao Quỳnh. Anh. 22‐May‐04. 51204687. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1184. Nguyễn Minh. Anh. 18‐Jun‐04. 51204782. 6. 6A11. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1185. Nguyễn Quản Ngọc. Anh. 22‐Jan‐04. 51204652. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1186. Nguyễn Thị Hồng. Anh. 10‐Dec‐04. 51204634. 6. 6A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1187. Trần Mai. Anh. 21‐Oct‐04. 51204744. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1188. Hoàng Khải. Bách. 05‐Feb‐04. 51204636. 6. 6A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1189. Đỗ Hà Gia. Bảo. 24‐May‐04. 51204684. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1190. Vũ Hân. Bình. 26‐Aug‐04. 51204745. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1191. Đào Minh. Châu. 22‐May‐04. 51204552. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1192. Hoàng Thị Minh. Châu. 12‐Mar‐04. 51204645. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1193. Trần Thị Vân. Chi. 28‐Apr‐04. 51204689. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(49)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1194. Bùi Hoàng. Danh. 22‐Oct‐04. 51204551. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1195. Ngô Duy. Đạt. 03‐May‐04. 51204554. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1196. Nguyễn Tiến. Đạt. 31‐Oct‐04. 51204711. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1197. Hà Hiền. Diệu. 07‐Feb‐04. 51204644. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1198. Bùi Hữu. Đức. 14‐Nov‐04. 51204729. 6. 6A7. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1199. Vũ Trí. Đức. 14‐Feb‐04. 51204605. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1200. Lê Văn Thái. Dương. 14‐Mar‐04. 51204686. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1201. Nguyễn Đăng. Dương. 11‐Nov‐04. 51204637. 6. 6A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1202. Nguyễn Khánh. Dương. 30‐Mar‐04. 51204688. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1203. Phạm Đình. Dương. 12‐Nov‐04. 51204742. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1204. Đoàn Như Trường. Giang. 13‐Jun‐04. 51204696. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1205. Đỗ Ngọc. Hà. 12‐Aug‐04. 51204735. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1206. Nguyễn Ngọc Vân. Hà. 26‐Dec‐04. 51204651. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1207. Vũ Hoàng Nguyệt. Hà. 24‐Jan‐04. 51204659. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1208. Đào Duyên. Hải. 13‐Nov‐04. 51204606. 6. 6A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1209. Phạm Gia. Hiếu. 20‐Jul‐04. 51204595. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1210. Nguyễn Quốc. Hoàn. 05‐Feb‐04. 51204653. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1211. Dương Phạm Duy. Hoàng. 19‐Aug‐04. 51204612. 6. 6A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1212. Đỗ Ngọc. Hồng. 12‐Aug‐04. 51204736. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1213. Trần Quốc. Hưng. 02‐Oct‐04. 51204771. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1214. Trịnh Nguyệt. Hương. 23‐Dec‐04. 51204630. 6. 6A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1215. Vũ Ngọc. Hương. 13‐Sep‐04. 51204662. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1216. Lê Xuân Quang. Huy. 11‐Sep‐04. 51204703. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1217. Nguyễn Ngọc Gia. Huy. 18‐Nov‐04. 51204783. 6. 6A11. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1218. Nguyễn Việt. Huy. 13‐Nov‐04. 51204594. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(50)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1219. Vũ Trần Quang. Huy. 24‐Apr‐04. 51204604. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1220. Lê Thị Thanh. Huyền. 10‐Dec‐04. 51204614. 6. 6A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1221. Lương Khánh. Huyền. 06‐Dec‐04. 51204616. 6. 6A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1222. Nguyễn Diệu. Huyền. 11‐May‐04. 51204707. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1223. Phạm Minh. Huyền. 10‐Dec‐04. 51204713. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1224. Trần Khánh. Huyền. 11‐Dec‐04. 51204717. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1225. Vũ Ngọc. Huyền. 22‐Apr‐04. 51204661. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1226. Đinh Gia. Khánh. 29‐Jun‐04. 51204694. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1227. Mai Duy. Khánh. 09‐Feb‐04. 51204618. 6. 6A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1228. Trần Ngọc. Khánh. 25‐Oct‐04. 51204600. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1229. Vũ Việt. Khánh. 26‐Nov‐04. 51204774. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1230. Nguyễn Bảo Hiền. Lam. 22‐Jul‐04. 51204583. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1231. ĐẶng Thùy. Lâm. 08‐Sep‐04. 51204579. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1232. Nguyễn Thanh. Lâm. 07‐Feb‐04. 51204709. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1233. Phạm Thị Trúc. Lâm. 20‐Apr‐04. 51204785. 6. 6A11. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1234. Ngô Quý. Liêm. 04‐Jan‐04. 51204647. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1235. Lê Hoàng Khánh. Linh. 25‐Oct‐04. 51204701. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1236. Lê Vũ Phương. Linh. 12‐Apr‐04. 51204646. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1237. Mạc Vũ Phương. Linh. 11‐Mar‐04. 51204617. 6. 6A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1238. Nguyễn Khánh. Linh. 20‐Apr‐04. 51204620. 6. 6A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1239. Nguyễn Mỹ. Linh. 27‐Apr‐04. 51204650. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1240. Nguyễn Thảo. Linh. 06‐Jan‐04. 51204587. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1241. Phạm Nguyễn Khánh. Linh. 16‐Jul‐04. 51204784. 6. 6A11. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1242. Tạ Gia. Linh. 25‐Feb‐04. 51204715. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1243. Tô Hoàng. Linh. 11‐Dec‐04. 51204769. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(51)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1244. Tô Khánh. Linh. 11‐Apr‐04. 51204638. 6. 6A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1245. Trần Thùy. Linh. 18‐May‐04. 51204772. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1246. Trịnh Gia. Linh. 01‐Sep‐04. 51204639. 6. 6A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1247. Vũ Lê Ngọc. Linh. 30‐Nov‐04. 51204660. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1248. Hoàng Miinh Lộc. Lộc. 17‐Jan‐04. 51204633. 6. 6A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1249. Nguyễn Tuấn. Long. 08‐Sep‐04. 51204763. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1250. Trần Nguyễn Hải. Ly. 28‐Dec‐04. 51204681. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1251. Đỗ Thị Phương. Mai. 07‐Jul‐04. 51204610. 6. 6A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1252. Lê Hoàng. Mai. 10‐Nov‐04. 51204581. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1253. Cao Đức. Mạnh. 12‐Aug‐04. 51204692. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1254. Lê Nhật. Minh. 18‐Jan‐04. 51204754. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1255. Nghiêm Trọng Hoàng. Minh. 20‐Aug‐04. 51204758. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1256. Nguyễn Hoàng. Minh. 07‐Aug‐04. 51204760. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1257. Nguyễn Ngọc. Minh. 05‐Jan‐04. 51204670. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1258. Nguyễn Tuấn. Minh. 06‐Sep‐04. 51204764. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1259. Phạm Trường. Minh. 10‐Oct‐04. 51204597. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1260. Trần Công. Minh. 22‐Dec‐04. 51204599. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1261. Trịnh Nhật. Minh. 13‐Apr‐04. 51204725. 6. 6A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1262. Lê Ngọc Hà. My. 16‐Jan‐04. 51204613. 6. 6A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1263. Phạm Trà. My. 07‐Oct‐04. 51204678. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1264. Thái Trịnh Hà. My. 07‐Jan‐04. 51204768. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1265. Đào Sơn. Nam. 25‐Nov‐04. 51204747. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1266. Đồng Xuân Tuấn. Nam. 12‐Mar‐04. 51204751. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1267. Nguyễn Vũ Phương. Nga. 02‐Jan‐04. 51204675. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1268. Vũ Nguyễn Linh. Nga. 20‐Jul‐04. 51204718. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(52)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1269. Nguyễn Thu. Ngân. 23‐Apr‐04. 51204592. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1270. Lương Trọng. Nghĩa. 28‐Jul‐04. 51204704. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1271. Hoàng Bảo. Ngọc. 14‐Sep‐04. 51204698. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1272. Lê Việt Bích. Ngọc. 31‐Jan‐04. 51204702. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1273. Nguyễn Hồng. Ngọc. 16‐Oct‐04. 51204761. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1274. Đào Minh. Nhật. 22‐Mar‐04. 51204608. 6. 6A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1275. Vũ Thị Thúy. Nhi. 27‐Nov‐04. 51204788. 6. 6A11. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1276. Đinh Tuyết. Nhung. 13‐Aug‐04. 51204748. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1277. Phạm Trang. Nhung. 24‐Oct‐04. 51204627. 6. 6A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1278. Nguyễn Xuân. Phong. 08‐Nov‐04. 51204624. 6. 6A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1279. Ngô Thị Minh. Phương. 30‐Sep‐04. 51204759. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1280. Nguyễn Ngọc. Phương. 05‐Jul‐04. 51204585. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1281. Nguyễn Thu Hà. Phương. 30‐Dec‐04. 51204593. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1282. Phạm Hoàng Anh. Phương. 20‐Jul‐04. 51204596. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1283. Phạm Thị Minh. Phương. 24‐Nov‐04. 51204677. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1284. Trần HuyỀn. Phương. 09‐Feb‐04. 51204716. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1285. Dương Huệ. Quân. 01‐Oct‐04. 51204697. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1286. Lê Minh. Quân. 22‐Oct‐04. 51204753. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1287. Nguyễn Hoàng Minh. Quân. 08‐Sep‐04. 51204781. 6. 6A11. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1288. Phạm Minh. Quân. 22‐Jul‐04. 51204714. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1289. Đỗ Nhật. Quang. 03‐Dec‐04. 51204750. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1290. Lê Việt. Quang. 24‐Jun‐04. 51204756. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1291. Hoàng Tuệ. Quỳnh. 12‐Mar‐04. 51204700. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1292. Nguyễn Lê Trúc. Quỳnh. 26‐Aug‐04. 51204621. 6. 6A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1293. Lê Thái. Sơn. 22‐Jul‐04. 51204582. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(53)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1294. Phạm Lưu. Thanh. 19‐Dec‐04. 51204625. 6. 6A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1295. Vũ Đức. Thành. 01‐Nov‐04. 51204602. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1296. Đào Phương. Thảo. 23‐Mar‐04. 51204720. 6. 6A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1297. Đinh Phơng. Thảo. 19‐Sep‐04. 51204776. 6. 6A11. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1298. Đinh Phương. Thảo. 07‐Sep‐04. 51204695. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1299. Hà Phương. Thảo. 04‐Jun‐04. 51204752. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1300. Nguyễn Thị Phương. Thảo. 27‐Jul‐04. 51204622. 6. 6A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1301. Nguyễn Thị Thu. Thảo. 24‐Aug‐04. 51204793. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1302. Đào Anh. Thư. 01‐May‐04. 51204664. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1303. Đoàn Minh. Thư. 19‐Feb‐04. 51204611. 6. 6A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1304. Ngô Anh. Thư. 06‐Apr‐04. 51204706. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1305. Nguyễn Quỳnh. Thư. 05‐Aug‐04. 51204671. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1306. Vũ Minh. Thục. 22‐Nov‐04. 51204796. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1307. Nguyễn Thị Diệu. Thùy. 12‐Apr‐04. 51204672. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1308. Nguyễn Thị Ngọc. Thủy. 09‐Apr‐04. 51204792. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1309. Nguyễn Quang. Tiến. 26‐Dec‐04. 51204723. 6. 6A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1310. Nguyễn Thị Ngọc. Trâm. 24‐Mar‐04. 51204590. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1311. Nguyễn Bảo. Trân. 15‐Nov‐04. 51204619. 6. 6A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1312. Đỗ Thị Minh. Trang. 21‐Nov‐04. 51204635. 6. 6A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1313. Nguyễn Thị Quỳnh. Trang. 17‐Jul‐04. 51204623. 6. 6A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1314. Trần Bảo. Trung. 20‐Aug‐04. 51204794. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1315. Trần Quốc Trí. Trung. 10‐Dec‐04. 51204683. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1316. Lương Quang. Trường. 15‐Aug‐04. 51204779. 6. 6A11. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1317. Hoàng Quang. Tú. 20‐Oct‐04. 51204699. 6. 6A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1318. Vũ Quốc. Tùng. 06‐Feb‐04. 51204798. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(54)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1319. Nguyễn Long. Tường. 02‐Jan‐04. 51204584. 6. 6A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1320. Đinh Thị Thanh. Vân. 19‐Oct‐04. 51204789. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1321. Mai Ánh. Vân. 30‐Aug‐04. 51204722. 6. 6A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1322. Nguyễn Hà. Vi. 08‐Aug‐04. 51204791. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1323. Vũ Nguyễn Hà. Vi. 23‐Oct‐04. 51204797. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1324. Mai Ngọc. Vinh. 28‐Jul‐04. 51204790. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1325. Phạm Hoàng. Vũ. 04‐Mar‐04. 51204676. 6. 6A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1326. Vũ Đan. Vy. 20‐Sep‐04. 51204795. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1327. Vũ Thị Hoàng. Yến. 07‐Jan‐04. 51204799. 6. 6A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1328. Bùi Đức. Anh. 19‐Dec‐03. 51204340. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1329. Bùi Việt. Anh. 11‐Mar‐03. 51204295. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1330. Hoàng Nhật. Anh. 21‐Dec‐03. 51204438. 7. 7A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1331. Lê Diệu. Anh. 10‐Jan‐03. 51204442. 7. 7A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1332. Lương Hồng. Anh. 04‐Sep‐03. 51204343. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1333. Lương Nguyễn Hoàng. Anh. 01‐Nov‐03. 51204444. 7. 7A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1334. Ngô Vân. Anh. 18‐Dec‐03. 51204471. 7. 7A12. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1335. Nguyễn Hà Phương. Anh. 13‐Jun‐03. 51204297. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1336. Nguyễn Hoàng Minh. Anh. 02‐May‐03. 51204345. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1337. Nguyễn Minh. Anh. 24‐Feb‐03. 51204401. 7. 7A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1338. Nguyễn Thị Hồng. Anh. 19‐May‐03. 51204473. 7. 7A12. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1339. Nguyễn Thị Mai. Anh. 10‐Mar‐03. 51204347. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1340. Phạm Minh. Anh. 02‐Dec‐03. 51204802. 7. 7A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1341. Phạm Minh. Anh. 29‐Nov‐03. 51205311. 7. 7A11. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1342. Phạm Quỳnh. Anh. 04‐Apr‐03. 51204215. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1343. Trần Huyền. Anh. 25‐Apr‐03. 51204291. 7. 7A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(55)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1344. Trần Thị Hải. Anh. 13‐Dec‐03. 51204320. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1345. Vũ Lê Ngọc. Anh. 08‐May‐03. 51204434. 7. 7A7. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1346. Vũ Mai. Anh. 16‐Aug‐03. 51204293. 7. 7A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1347. Vũ Thị Quỳnh. Anh. 19‐Sep‐03. 51204410. 7. 7A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1348. Vũ Thị Quỳnh. Anh. 24‐Jul‐03. 51204435. 7. 7A7. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1349. Vũ Thục. Anh. 01‐Oct‐03. 51204462. 7. 7A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1350. Nguyễn Nhật Tân. Bách. 28‐Jul‐03. 51204451. 7. 7A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1351. Nguyễn Gia. Bảo. 25‐Nov‐03. 51204424. 7. 7A7. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1352. Phạm Hoàng Minh. Châu. 19‐Oct‐03. 51204428. 7. 7A7. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1353. Hoàng Thị Yến. Chi. 28‐Jun‐03. 51204304. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1354. Lê Khánh. Chi. 15‐Sep‐03. 51204305. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1355. Nguyễn Hà. Chi. 23‐Oct‐03. 51204344. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1356. Nguyễn Quỳnh. Chi. 03‐Jul‐03. 51204465. 7. 7A9. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1357. Nguyễn Thị Mai. Chi. 20‐Dec‐03. 51204348. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1358. Nguyễn Thùy. Chi. 1‐Mar‐03. 51204349. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1359. Nguyễn Hồng. Đăng. 12‐Jan‐03. 51204816. 7. 7A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1360. Cao Tiến. Đạt. 27‐Jul‐03. 51204805. 7. 7A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1361. Nguyễn Công. Đạt. 01‐Aug‐03. 51204399. 7. 7A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1362. Nguyễn Thành. Đạt. 05‐Mar‐03. 51204426. 7. 7A7. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1363. Nguyễn Tiến. Đạt. 28‐Apr‐03. 51204262. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1364. Trần Tuấn. Đạt. 10‐Jun‐03. 51204407. 7. 7A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1365. Bùi Trần Ngọc. Diệp. 28‐Jul‐03. 51204300. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1366. Bùi Hữu. Đức. 26‐May‐03. 51204243. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1367. Đỗ Tiến. Đức. 12‐Oct‐03. 51204808. 7. 7A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1368. Ngô Việt. Đức. 15‐Dec‐03. 51204398. 7. 7A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(56)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1369. Trần Minh. Đức. 16‐Jul‐03. 51204352. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1370. Vũ Anh. Đức. 05‐Sep‐03. 51204353. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1371. Ngô Việt. Dũng. 24‐Sep‐03. 51204421. 7. 7A7. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1372. Nguyễn Việt. Dũng. 08‐Sep‐03. 51204264. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1373. Đỗ Thùy. Dương. 11‐Sep‐03. 51204247. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1374. Nguyễn Minh. Dương. 25‐Nov‐03. 51204258. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1375. Nguyễn Ngọc Ánh. Dương. 12‐Oct‐03. 51204402. 7. 7A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1376. Trần Khánh. Duyên. 02‐Nov‐03. 51204292. 7. 7A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1377. Mai Thị Hương. Giang. 11‐Apr‐03. 51204280. 7. 7A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1378. Nguyễn Hương. Giang. 16‐Apr‐03. 51204311. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1379. Nguyễn Hương. Giang. 20‐Jan‐03. 51204464. 7. 7A9. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1380. Vũ Hương. Giang. 22‐Jun‐03. 51204324. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1381. Đàm Thị Xuân. Giao. 20‐Jul‐03. 51204341. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1382. Đoàn Thị Thái. Hà. 18‐Jul‐03. 51204418. 7. 7A7. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1383. Phạm Thị Phương. Hà. 23‐Aug‐03. 51204372. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1384. Vũ Thị Ngân. Hà. 08‐Oct‐03. 51204380. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1385. Trần Hoàng. Hải. 07‐Apr‐03. 51204405. 7. 7A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1386. Đoàn Thị Thu. Hằng. 18‐Jul‐03. 51204419. 7. 7A7. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1387. Triệu Minh. Hằng. 20‐Aug‐03. 51204321. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1388. Vũ Minh. Hạnh. 19‐Oct‐03. 51204270. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1389. Nguyễn Thu. Hiền. 25‐May‐03. 51204284. 7. 7A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1390. Vũ Thu Hiền. Hiền. 08‐Nov‐03. 51204294. 7. 7A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1391. Đào Mạnh Quốc. Hiệp. 11‐Jun‐03. 51204278. 7. 7A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1392. Vũ Đức. Hiếu. 07‐Feb‐03. 51204378. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1393. Vương Ngọc. Hiếu. 18‐Jul‐03. 51204382. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(57)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1394. Nguyễn Quách Quỳnh. Hoa. 08‐Aug‐03. 51204314. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1395. Đào Huy. Hoàng. 29‐May‐03. 51204806. 7. 7A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1396. Dương Hà Huy. Hoàng. 01‐Jul‐03. 51205317. 7. 7A11. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1397. Trần Tuấn. Hùng. 22‐Feb‐03. 51204828. 7. 7A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1398. Đỗ Phú. Hưng. 25‐May‐03. 51204807. 7. 7A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1399. Lê Hải. Hưng. 12‐Mar‐03. 51204395. 7. 7A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1400. Lê Thái. Hưng. 12‐Mar‐03. 51204396. 7. 7A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1401. Nguyễn Công Quốc. Hưng. 03‐Dec‐03. 51204814. 7. 7A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1402. Trần Quang. Hưng. 18‐Nov‐03. 51204268. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1403. Lê Đỗ. Huy. 01‐Dec‐03. 51204394. 7. 7A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1404. Nguyễn Gia. Huy. 28‐Jan‐03. 51204448. 7. 7A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1405. Bùi Thanh. Huyền. 13‐Jan‐03. 51204244. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1406. Mạch Thu. Huyền. 02‐Dec‐03. 51204470. 7. 7A12. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1407. Tạ Phương. Huyền. 07‐May‐03. 51204290. 7. 7A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1408. Trần Khánh. Huyền. 04‐Mar‐03. 51204825. 7. 7A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1409. Trần Văn. Khải. 16‐Jan‐03. 51204408. 7. 7A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1410. Đặng Phương. Khanh. 07‐Nov‐03. 51205318. 7. 7A11. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1411. Phạm Phương. Khanh. 10‐Aug‐03. 51204430. 7. 7A7. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1412. Đỗ Ngọc. Khánh. 16‐Dec‐03. 51205319. 7. 7A11. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1413. Nguyễn Duy. Khánh. 05‐Apr‐03. 51204423. 7. 7A7. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1414. Nguyễn Đình. Khôi. 30‐Apr‐03. 51204447. 7. 7A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1415. Đặng Như. Kiên. 21‐Jan‐03. 51204245. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1416. Phạm Huy. Kiên. 24‐May‐03. 51204466. 7. 7A9. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1417. Trần Trung. Kiên. 28‐May‐03. 51204431. 7. 7A7. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1418. Đỗ Trí Tuấn. Kiệt. 21‐Feb‐03. 51204391. 7. 7A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(58)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1419. Phạm Dặng Thanh. Lâm. 21‐Jul‐03. 51204265. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1420. Đoàn Hồng. Linh. 22‐Oct‐03. 51204417. 7. 7A7. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1421. Dương Hồng. Linh. 17‐Dec‐03. 51204811. 7. 7A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1422. Hoàng Tuấn. Linh. 05‐Apr‐03. 51204393. 7. 7A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1423. Lê Khánh. Linh. 02‐Nov‐03. 51204469. 7. 7A12. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1424. Nguyễn Khánh. Linh. 8‐Dec‐03. 51204362. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1425. Nguyễn Khánh. Linh. 12‐Dec‐03. 51204364. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1426. Nguyễn Mai. Linh. 07‐Jan‐03. 51204282. 7. 7A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1427. Nguyễn Mỹ. Linh. 12‐Dec‐03. 51204366. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1428. Nguyễn Thị Thùy. Linh. 28‐Jul‐03. 51204369. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1429. Nguyễn Thúy Vân. Linh. 24‐Apr‐03. 51204454. 7. 7A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1430. Phạm Khánh. Linh. 24‐Sep‐03. 51204286. 7. 7A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1431. Phạm Phương. Linh. 29‐Nov‐03. 51204371. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1432. Tô Nhật Phương. Linh. 17‐Oct‐03. 51204319. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1433. Vũ Hồng Ngọc. Linh. 17‐Sep‐03. 51204461. 7. 7A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1434. Đoàn Ngọc Nguyễn. Long. 25‐Sep‐03. 51204249. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1435. Nguyễn Hoàng. Long. 15‐Sep‐03. 51204361. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1436. Phạm Hoàng. Long. 12‐Dec‐03. 51204266. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1437. Phạm Ngọc. Long. 28‐Oct‐03. 51204288. 7. 7A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1438. Nguyễn Thị Khánh. Ly. 12‐Apr‐03. 51204316. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1439. Bùi Ngọc. Minh. 18‐Aug‐03. 51204804. 7. 7A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1440. Dương Trần Nhật. Minh. 15‐Aug‐03. 51204250. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1441. Nguyễn Đặng Quang. Minh. 26‐Mar‐03. 51204358. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1442. Nguyễn Phương. Minh. 03‐Jul‐02. 51204259. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1443. Nguyễn Vũ Đăng. Minh. 29‐Dec‐03. 51204822. 7. 7A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(59)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1444. Võ Cao. Minh. 23‐Oct‐03. 51204409. 7. 7A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1445. Nguyễn Thảo. My. 28‐Nov‐03. 51204368. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1446. Vũ Thị Thảo. My. 06‐Jan‐03. 51204325. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1447. Phạm Hoàng Hải. Nam. 23‐Oct‐03. 51204317. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1448. Tăng Quỳnh. Nga. 01‐Sep‐03. 51204478. 7. 7A9. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1449. Vương Hoàng. Ngân. 09‐Sep‐03. 51204381. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1450. Đồng Minh. Nghĩa. 22‐Jul‐03. 51204356. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1451. Nguyễn Minh. Nghĩa. 29‐Sep‐03. 51204365. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1452. Đinh Nguyễn Hồng. Ngọc. 26‐Dec‐03. 51204302. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1453. Phạm Minh. Ngọc. 22‐Jul‐03. 51204287. 7. 7A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1454. Trần Bảo. Ngọc. 26‐Dec‐03. 51204373. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1455. Trần Bích. Ngọc. 20‐Feb‐03. 51204374. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1456. Vũ Dương Hồng. Ngọc. 22‐Aug‐03. 51204379. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1457. Nguyễn Phương. Nguyên. 6‐Aug‐03. 51204472. 7. 7A12. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1458. Phạm Ngọc Khánh. Nguyên. 11‐Sep‐03. 51204318. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1459. Phạm Phùng Phương. Nguyên. 26‐Jun‐03. 51204429. 7. 7A7. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1460. Vũ Thị Thanh Nhàn. Nhân. 17‐Dec‐03. 51204436. 7. 7A7. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1461. Đặng Thị Minh. Nhi. 07‐Feb‐03. 51204390. 7. 7A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1462. Lê Đoàn Phương. Nhi. 23‐Sep‐03. 51204812. 7. 7A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1463. Lê Nguyễn Mai. Nhi. 18‐Jan‐03. 51205324. 7. 7A11. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1464. Nguyễn Ngọc Huyền. Nhi. 05‐Aug‐03. 51204450. 7. 7A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1465. Trần Yến. Nhi. 26‐Apr‐03. 51204376. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1466. Đỗ Thị Tuyết. Nhung. 29‐Apr‐03. 51204355. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1467. Đồng Duy. Phong. 26‐Jun‐03. 51204810. 7. 7A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1468. Vũ Kỳ. Phong. 06‐Feb‐03. 51204433. 7. 7A7. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(60)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1469. Bùi Bảo Phúc. Phúc. 06‐Aug‐03. 51204416. 7. 7A7. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1470. Đinh Huệ. Phương. 04‐Mar‐03. 51204279. 7. 7A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1471. Hoàng Thị Hà. Phương. 13‐Oct‐03. 51204252. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1472. Lê Thị Mai. Phương. 12‐Jul‐03. 51204307. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1473. Lương Thu. Phương. 24‐Dec‐03. 51204412. 7. 7A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1474. Nguyễn Hà. Phương. 13‐Sep‐03. 51204310. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1475. Nguyễn Hà. Phương. 02‐Jun‐03. 51204359. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1476. Phan Hải. Phương. 25‐Dec‐03. 51204289. 7. 7A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1477. Trần Thị Hà. Phương. 21‐Jul‐03. 51204269. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1478. Lê Minh. Quân. 17‐Sep‐03. 51204420. 7. 7A7. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1479. Nguyễn Minh. Quân. 09‐Oct‐03. 51204257. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1480. Trần Lưu. Quang. 16‐Jul‐03. 51204375. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1481. Trần Minh. Quang. 12‐Apr‐03. 51204826. 7. 7A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1482. Đinh Vũ Lâm. Quỳnh. 12‐Jul‐03. 51204467. 7. 7A12. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1483. Trịnh Mai Diễm. Quỳnh. 23‐Aug‐03. 51204854. 7. 7A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1484. Trần Thị Tuệ. Tâm. 18‐Jan‐03. 51204388. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1485. Vũ Minh. Tâm. 01‐Mar‐03. 51204339. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1486. Nguyễn Nhật. Tân. 30‐Oct‐03. 51204385. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1487. Đào An. Thái. 18‐Apr‐03. 51204246. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1488. Nguyễn Phương. Thảo. 13‐Jan‐03. 51204333. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1489. Phan Thị Thạch. Thảo. 23‐Mar‐03. 51204456. 7. 7A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1490. Trần Thị Phương. Thảo. 31‐Oct‐03. 51204460. 7. 7A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1491. Vũ Phương. Thảo. 04‐Dec‐03. 51204389. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1492. Nguyễn Thị Minh. Thu. 03‐Apr‐03. 51204261. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1493. Nguyễn Thị Anh. Thư. 26‐Feb‐03. 51204334. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(61)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1494. Phạm Thị Song. Thư. 11‐Oct‐03. 51204852. 7. 7A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1495. Ngô Đào Ngọc. Thủy. 05‐May‐03. 51204331. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1496. Phạm Hoàng Tiến. Tiến. 30‐Dec‐03. 51204386. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1497. Nguyễn Duy Khánh. Toàn. 17‐Apr‐03. 51204273. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1498. Phạm Văn. Toàn. 19‐Nov‐03. 51204276. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1499. Đoàn Hương. Trà. 13‐Aug‐03. 51204411. 7. 7A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1500. Chu Hoàng Thùy. Trang. 27‐Sep‐03. 51204328. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1501. Đào Mai. Trang. 14‐Apr‐03. 51204329. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1502. Lê Quỳnh. Trang. 04‐Feb‐03. 51204443. 7. 7A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1503. Nguyễn Thị Tú. Trang. 19‐Oct‐03. 51204474. 7. 7A12. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1504. Phạm Ngọc Mai. Trang. 07‐Mar‐03. 51204274. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1505. Nguyễn Chí. Trung. 08‐Dec‐03. 51205328. 7. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1506. Nguyễn Đức. Trung. 12‐Nov‐03. 51204413. 7. 7A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1507. Đoàn Văn. Trung.. 24‐Jul‐03. 51204468. 7. 7A12. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1508. Nguyễn Đinh. Trường. 18‐Aug‐03. 51204477. 7. 7A9. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1509. Hoàng Thanh. Tùng. 27‐Feb‐03. 51204850. 7. 7A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1510. Vũ Hải. Tùng. 24‐Jun‐03. 51204855. 7. 7A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1511. Đỗ Hoàng. Uyên. 02‐Aug‐03. 51204330. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1512. Nguyễn Thị Phương. Uyên. 19‐Nov‐03. 51204335. 7. 7A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1513. Trần Phương. Uyên. 12‐Feb‐03. 51204480. 7. 7A9. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1514. Hoàng Quốc. Việt. 12‐May‐03. 51204384. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1515. Phạm Thành. Vinh. 24‐May‐03. 51204275. 7. 7A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1516. Hoàng Hải Vũ. Vũ. 01‐Aug‐03. 51204441. 7. 7A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1517. Dương Hà. Vy. 15‐Oct‐03. 51204383. 7. 7A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1518. Lê Hải Hà. An. 12‐May‐02. 51204483. 8. 8A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(62)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1519. Lê Mỹ. An. 18‐Apr‐02. 51204509. 8. 8A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1520. Nguyễn Văn. An. 01‐Jul‐02. 51204485. 8. 8A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1521. Trần Thảo. An. 25‐Apr‐02. 51204487. 8. 8A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1522. Hoàng Dương. Anh. 19‐Nov‐02. 51204506. 8. 8A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1523. Kim Đức. Anh. 8‐Sep‐02. 51204502. 8. 8A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1524. Nguyễn Thị Mai. Anh. 02‐Jun‐02. 51204529. 8. 8A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1525. Nguyễn Vũ Hải. Anh. 3‐Oct‐02. 51204515. 8. 8A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1526. Trần Hưng Quốc. Anh. 28‐Apr‐02. 51204537. 8. 8A6. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1527. Thế Nguyễn Hải. Bình. 21‐Dec‐02. 51204532. 8. 8A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1528. Bùi Huyền. Chi. 22‐Jul‐02. 51204523. 8. 8A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1529. Lê Ngọc Lan. Chi. 20‐Sep‐02. 51204527. 8. 8A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1530. Vũ Quỳnh. Chi. 23‐May‐02. 51204494. 8. 8A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1531. Ngô Hoàng. Đạt. 04‐Aug‐02. 51204528. 8. 8A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1532. Phạm Thái. Dương. 05‐Jul‐02. 51204531. 8. 8A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1533. Đỗ Trường. Giang. 11‐May‐02. 51204491. 8. 8A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1534. Phạm Thị Lam. Giang. 26‐May‐02. 51204517. 8. 8A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1535. Trương Thu. Hà. 2‐Mar‐02. 51204533. 8. 8A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1536. Ngô Thị Thanh. Hiền. 14‐Nov‐02. 51204511. 8. 8A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1537. Đoàn Trung. Hiếu. 16‐Aug‐02. 51204505. 8. 8A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1538. Nguyễn Thế. Hoàn. 03‐Mar‐02. 51204513. 8. 8A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1539. Trần Việt. Hoàng. 04‐Feb‐02. 51204489. 8. 8A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1540. Nguyễn Khánh. Hưng. 29‐Aug‐02. 51204500. 8. 8A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1541. Trần Thu. Hương. 26‐Aug‐02. 51204488. 8. 8A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1542. Vũ Ngọc. Khánh. 30‐Jul‐02. 51204546. 8. 8A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1543. Đỗ Tuấn. Khôi. 05‐Aug‐02. 51204496. 8. 8A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(63)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1544. Đinh Trần Phương. Linh. 16‐Jan‐02. 51204481. 8. 8A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1545. Đỗ Thị Yến. Linh. 16‐Sep‐02. 51204495. 8. 8A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1546. Mai Khánh. Linh. 7‐Oct‐02. 51204525. 8. 8A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1547. Phan Việt. Linh. 31‐Mar‐02. 51204486. 8. 8A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1548. Trần Khánh. Linh. 11‐Oct‐02. 51204519. 8. 8A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1549. Lưu Đức. Long. 20‐Oct‐02. 51204498. 8. 8A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1550. Nguyễn Thanh. Mai. 20‐Jun‐02. 51204493. 8. 8A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1551. Nguyễn Tiến. Mạnh. 23‐May‐02. 51204530. 8. 8A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1552. Lương Quang. Minh. 17‐Sep‐02. 51204543. 8. 8A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1553. Nguyễn Anh. Minh. 11‐Aug‐02. 51204512. 8. 8A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1554. Trần Bình. Minh. 15‐Nov‐02. 51204518. 8. 8A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1555. Vũ Ngọc. Minh. 05‐Sep‐02. 51204534. 8. 8A4. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1556. Vũ Tuấn. Minh. 19‐Mar‐02. 51204522. 8. 8A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1557. Trần Xuân Phương. Nam. 02‐Mar‐02. 51204490. 8. 8A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1558. Vũ Thu. Nga. 24‐Sep‐02. 51204521. 8. 8A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1559. Vũ Thị Kim Ngân. Ngân. 02‐Apr‐02. 51204541. 8. 8A7. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1560. Lê Thị Thúy. Ngọc. 11‐Sep‐02. 51204510. 8. 8A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1561. Nguyễn Như. Ngọc. 25‐Jul‐02. 51204544. 8. 8A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1562. Nguyễn Thị Hoàng. Nhi. 07‐Mar‐02. 51204545. 8. 8A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1563. Lê Cao. Phong. 18‐Jun‐02. 51204482. 8. 8A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1564. Vũ Trần Minh. Phương. 11‐Aug‐02. 51204526. 8. 8A3. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1565. Nguyễn Thu. Tâm. 13‐Feb‐02. 51204514. 8. 8A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1566. Hoàng Thị Hoài. Thanh. 13‐Sep‐02. 51204492. 8. 8A2. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1567. Nguyễn Quốc. Thành. 24‐Jan‐02. 51204484. 8. 8A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1568. Đào Minh. Thu. 01‐May‐02. 51204504. 8. 8A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(64)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1569. Phạm Thị Huyền. Thu. 18‐Jun‐02. 51204516. 8. 8A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1570. Võ Thị Mai. Thùy. 31‐May‐02. 51204520. 8. 8A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1571. Lê Minh. Trang. 31‐Jul‐02. 51204508. 8. 8A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1572. Đỗ Hoàng. Trung. 24‐May‐02. 51204542. 8. 8A8. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1573. Hoàng Thanh. Tùng. 25‐Oct‐02. 51204507. 8. 8A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1574. Bùi Đức. Việt. 27‐Oct‐02. 51204503. 8. 8A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1575. Bùi Nguyễn Phương. Anh. 22‐Sep‐01. 51204565. 9. 9A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1576. Nguyễn Phương. Anh. 14‐Dec‐01. 51204569. 9. 9A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1577. Phạm Thị Anh. Chuyên. 15‐Jul‐01. 51204572. 9. 9A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1578. Vũ Thị Bích. Diệp. 02‐Jan‐02. 51204578. 9. 9A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1579. Nguyễn Vũ. Dương. 3‐Apr‐01. 51204549. 9. 9A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1580. Đoàn Bảo. Hà. 19‐May‐01. 51204547. 9. 9A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1581. Trịnh Thị Mỹ. Hân. 10‐Aug‐01. 51204576. 9. 9A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1582. Lê Tuấn. Hùng. 22‐Jun‐01. 51204568. 9. 9A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1583. Lê Phương. Linh. 8‐Oct‐01. 51204566. 9. 9A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1584. Bùi Đức Hải. Nam. 19‐Sep‐01. 51204564. 9. 9A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1585. Phạm Thị Tuyết. Ngân. 15‐Sep‐01. 51204573. 9. 9A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1586. Trần Quang. Nguyên. 14‐Mar‐01. 51204575. 9. 9A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1587. Nguyễn Ngọc. Quỳnh. 6‐Apr‐01. 51204562. 9. 9A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1588. Nguyễn Thị Minh. Tâm. 08‐Dec‐01. 51204571. 9. 9A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1589. Nguyễn Quốc. Thái. 20‐Aug‐01. 51204563. 9. 9A1. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1590. Phạm Vũ. Thái. 22‐Sep‐01. 51204574. 9. 9A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1591. Quách Nguyễn Thanh. Thư. 17‐Dec‐01. 51204557. 9. 9 A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1592. Lê Thu. Trang. 16‐Sep‐01. 51204567. 9. 9A5. THCS Hồng Bàng. Hồng Bàng. 1593. Phạm Thị Minh. Chi. 07‐Aug‐04. 51203604. 6. 6A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn.

<span class='text_page_counter'>(65)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1594. Lưu Thị Phương. Doanh. 02‐Mar‐04. 51203602. 6. 6A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1595. Đỗ Việt. Hải. 24‐Jan‐04. 51203630. 6. 6A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1596. Phạm Ngô Sơn. Huy. 15‐Feb‐04. 51203637. 6. 6A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1597. Nguyễn Quang. Phúc. 05‐Jul‐04. 51203634. 6. 6A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1598. Đỗ Thị Phương. Thảo. 29‐Feb‐04. 51203629. 6. 6A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1599. Đoàn Lê Đức. Anh. 26‐Mar‐03. 51203640. 7. 7A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1600. Nguyễn Thị. Chi. 23‐May‐03. 51203643. 7. 7A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1601. Nguyễn Quang. Duy. 07‐Jul‐03. 51203642. 7. 7A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1602. Đặng Văn Hoàng. Hiệp. 23‐Jan‐03. 51203638. 7. 7A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1603. Đỗ Phạm Kiều. Trang. 24‐Jul‐03. 51203639. 7. 7A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1604. Nguyễn Thu. Trang. 02‐Aug‐03. 51203644. 7. 7A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1605. Nguyễn Ngọc. Bích. 12‐Nov‐02. 51203648. 8. 8A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1606. Đặng Thúy. Hà. 13‐Dec‐02. 51203645. 8. 8A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1607. Nguyễn Thị Thu. Hiền. 09‐Sep‐02. 51203651. 8. 8A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1608. Nguyễn Thị Thảo. Hương. 03‐Nov‐02. 51203650. 8. 8A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1609. Hoàng Khánh. Linh. 06‐Dec‐02. 51203647. 8. 8A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1610. Nguyễn Thị. Quỳnh. 15‐Jun‐02. 51203649. 8. 8A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1611. Trịnh Thu. Thảo. 08‐Feb‐02. 51203652. 8. 8A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1612. Hoàng Đình Thế. Anh. 09‐Mar‐01. 51203661. 9. 9A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1613. Hoàng Thị. Anh. 11‐Jan‐01. 51203662. 9. 9A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1614. Hoàng Thị Phương. Anh. 10‐Jul‐01. 51203663. 9. 9A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1615. Bùi Thị Ngọc. Ánh. 08‐Mar‐01. 51203655. 9. 9A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1616. Bùi Văn. Chuẩn. 27‐Aug‐01. 51203653. 9. 9A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1617. Phạm Thị. Cúc. 08‐Mar‐01. 51203669. 9. 9A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1618. Phạm Đức. Đại. 19‐Aug‐01. 51203667. 9. 9A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn.

<span class='text_page_counter'>(66)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1619. Ngô Quang. Đức. 09‐Feb‐01. 51203664. 9. 9A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1620. Đặng Thị. Hằng. 27‐Sep‐01. 51203656. 9. 9A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1621. Đoàn Văn. Hiếu. 08‐Aug‐01. 51203659. 9. 9A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1622. Phạm Minh. Hiếu. 3‐Aug‐01. 51203668. 9. 9A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1623. Trần Thị Khánh. Lâm. 10‐Aug‐01. 51203672. 9. 9A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1624. Trịnh Thùy. Linh. 15‐Mar‐01. 51203654. 9. 9A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1625. Đặng Thị Hiền. Lương. 11‐Jan‐01. 51203657. 9. 9A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1626. Phạm Đình. Nghĩa. 29‐Jan‐01. 51203666. 9. 9A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1627. Đỗ Thị Quỳnh. Như. 07‐Dec‐01. 51203658. 9. 9A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1628. Đồng Đức. Tiến. 09‐Jul‐01. 51203660. 9. 9A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1629. Ngô Thị Vân. Trang. 06‐Jan‐01. 51203665. 9. 9A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1630. Phạm Thị Thu. Trang. 15‐Feb‐01. 51203670. 9. 9A. THCS Hợp Đức. Đồ Sơn. 1631. Lê Vũ. Hà. 02‐Apr‐03. 51202257. 7. 7A2. THCS Hợp Thành. Thủy Nguyên. 1632. Nguyễn Thu. Thạo. 02‐Jan‐02. 51202258. 8. 8A2. THCS Hợp Thành. Thủy Nguyên. 1633. Phạm An. Trọng. 08‐Sep‐01. 51203607. 9. 9A. THCS Hùng Thắng. Tiên Lã ng. 1634. Sưu Thị Tuyết. An. 30‐Apr‐04. 51203934. 6. 6D. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1635. Nguyễn Phương. Anh. 24‐Aug‐04. 51203891. 6. 6C. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1636. Nguyễn Viết. Anh. 23‐Jan‐04. 51203885. 6. 6B. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1637. Phạm Thị Hương. Giang. 31‐Jul‐04. 51203931. 6. 6A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1638. Nguyễn Thị Thu. Huyền. 18‐Aug‐04. 51203880. 6. 6A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1639. Vũ Nguyễn Văn. Khánh. 17‐Nov‐04. 51203932. 6. 6A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1640. Nguyễn Minh. Khuê. 24‐Nov‐04. 51203884. 6. 6B. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1641. Ngô Thùy. Linh. 11‐Oct‐04. 51203890. 6. 6C. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1642. Nguyễn Hà. Linh. 09‐Apr‐04. 51203883. 6. 6B. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1643. Đinh Minh. Phương. 28‐Jan‐04. 51203879. 6. 6A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(67)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1644. Nguyễn Như. Quỳnh. 09‐Oct‐04. 51203927. 6. 6A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1645. Đặng Vũ Phương. Thảo. 20‐Sep‐04. 51203924. 6. 6A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1646. Nguyễn Thanh. Thảo. 28‐Nov‐04. 51203892. 6. 6C. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1647. Nguyễn Văn. Thịnh. 11‐Apr‐04. 51203930. 6. 6A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1648. Nguyễn Phương. Thùy. 30‐Jan‐04. 51203928. 6. 6A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1649. Bùi Minh Hoàng. Vũ. 17‐Nov‐04. 51203889. 6. 6C. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1650. Bùi Văn. Hải. 26‐Dec‐03. 51203893. 7. 7A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1651. Nguyễn Trung. Hưng. 16‐Sep‐03. 51203897. 7. 7A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1652. Ninh Đặng Khánh. Ly. 03‐Mar‐03. 51203906. 7. 7C. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1653. Nguyễn Thành. Nam. 03‐Dec‐03. 51203901. 7. 7B. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1654. Trần Ngọc. Phương. 28‐Sep‐03. 51203904. 7. 7B. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1655. Trương Thị Thùy. Trang. 05‐Jun‐03. 51203898. 7. 7A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1656. Đoàn Duy. Trường. 16‐Mar‐03. 51203894. 7. 7A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1657. Nguyễn Văn. Trường. 24‐Jun‐03. 51203902. 7. 7B. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1658. Vũ Anh. Đức. 09‐May‐02. 51203865. 8. 8A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1659. Hoàng Văn. Duy. 23‐May‐02. 51203855. 8. 8A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1660. Nguyễn Thanh. Giang. 25‐Jul‐02. 51203861. 8. 8A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1661. Phạm Việt. Hà. 24‐Feb‐02. 51203863. 8. 8A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1662. Vũ Hải. Hà. 09‐Jan‐02. 51203876. 8. 8C. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1663. Phạm Thị Vân. Hằng. 04‐Feb‐02. 51203862. 8. 8A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1664. Chu Thị Thu. Hiền. 18‐Oct‐02. 51203867. 8. 8B. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1665. Phan Trung. Hiếu. 03‐Jul‐02. 51203864. 8. 8A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1666. Ngô Thu. Hương. 19‐Aug‐02. 51203856. 8. 8A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1667. Lê Viết. Huy. 03‐Mar‐02. 51203869. 8. 8B. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1668. Vũ Xuân. Huy. 10‐Oct‐02. 51203866. 8. 8A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(68)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1669. Bùi Thu. Huyền. 10‐Mar‐02. 51203852. 8. 8A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1670. Đỗ Trung. Kiên. 11‐Feb‐02. 51203868. 8. 8B. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1671. Trần Ngọc. Lâm. 06‐May‐02. 51203875. 8. 8C. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1672. Lương Thùy. Linh. 08‐Apr‐02. 51203870. 8. 8B. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1673. Nguyễn Phương. Linh. 27‐Jun‐02. 51203871. 8. 8B. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1674. Nguyễn Hoài. Nam. 26‐Aug‐02. 51203858. 8. 8A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1675. Trần Đắc Hải. Nam. 08‐Nov‐02. 51203873. 8. 8B. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1676. Vũ Phương. Nam. 13‐Jul‐02. 51203860. 8. 8A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1677. Nguyễn Vũ Yến. Phi. 15‐Nov‐02. 51203872. 8. 8B. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1678. Nguyễn Linh. Phương. 14‐Sep‐02. 51203859. 8. 8A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1679. Đỗ Chiến. Thắng. 02‐Feb‐02. 51203853. 8. 8A. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1680. Nguyễn Phương. Thảo. 02‐Feb‐02. 51203874. 8. 8C. THCS Hùng Vương. Hồng Bàng. 1681. Nguyễn Thị Thùy. Dương. 29‐Jul‐02. 51200597. 8. 8A. THCS Hữu Bằng. Kiến Thụy. 1682. Bùi Tường. Anh. 08‐Jan‐04. 51202311. 6. 6A1. THCS Kênh Giang. Thủy Nguyên. 1683. Hoàng Lê Đức. Duy. 02‐Jul‐04. 51202312. 6. 6A1. THCS Kênh Giang. Thủy Nguyên. 1684. Hoàng Thị Mai. Hương. 12‐Sep‐04. 51202313. 6. 6A1. THCS Kênh Giang. Thủy Nguyên. 1685. Nguyễn Công. Đạt. 24‐Aug‐03. 51202317. 7. 7A1. THCS Kênh Giang. Thủy Nguyên. 1686. Nguyễn Thị Linh. Chi. 26‐Oct‐02. 51202320. 8. 8A1. THCS Kênh Giang. Thủy Nguyên. 1687. Vũ Đức. Chiến. 29‐Apr‐02. 51202322. 8. 8A1. THCS Kênh Giang. Thủy Nguyên. 1688. Lương Hoàng. Hiệp. 17‐Dec‐02. 51202318. 8. 8A1. THCS Kênh Giang. Thủy Nguyên. 1689. Nguyễn Thị Huyền. Trang. 16‐Jan‐02. 51202319. 8. 8A1. THCS Kênh Giang. Thủy Nguyên. 1690. Nguyễn Thị Thảo. Vân. 24‐Apr‐02. 51202321. 8. 8A1. THCS Kênh Giang. Thủy Nguyên. 1691. Chu Thị Hải. Linh. 28‐Oct‐01. 51202323. 9. 9A. THCS Kênh Giang. Thủy Nguyên. 1692. Nguyễn Phúc Hưng. Thịnh. 23‐Sep‐01. 51202325. 9. 9A. THCS Kênh Giang. Thủy Nguyên. 1693. Nguyễn Quỳnh. Trang. 27‐Aug‐02. 51202225. 8. 8A1. THCS Kiền Bái. Thủy Nguyên.

<span class='text_page_counter'>(69)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1694. Hà Hải. Nam. 26‐Feb‐01. 51202226. 9. 9A1. THCS Kiền Bái. Thủy Nguyên. 1695. Hoàng Thị Hồng. Nhung. 17‐Mar‐01. 51202228. 9. 9A1. THCS Kiền Bái. Thủy Nguyên. 1696. Hoàng Minh. Thắng. 26‐Mar‐01. 51202227. 9. 9A1. THCS Kiền Bái. Thủy Nguyên. 1697. Vũ Việt. Quốc. 15‐Oct‐02. 51202259. 8. 8A1. THCS Kỳ Sơn. Thủy Nguyên. 1698. Nguyễn Thị. Thư. 30‐Mar‐01. 51202260. 9. 9A1. THCS Kỳ Sơn. Thủy Nguyên. 1699. Hoàng Tuấn. Anh. 11‐Dec‐04. 51203102. 6. 6A1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1700. Trịnh Đức. Anh. 12‐Dec‐04. 51203113. 6. 6A3. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1701. Vũ Phương. Anh. 11‐Sep‐04. 51203114. 6. 6A3. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1702. Đinh Trung. Đức. 10‐Jan‐04. 51203099. 6. 6A1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1703. Phạm Thái. Dương. 21‐Jul‐04. 51203111. 6. 6A3. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1704. Đặng Thái. Hà. 11‐Oct‐04. 51203098. 6. 6A1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1705. Nguyễn Quang. Hiệp. 18‐Dec‐04. 51203110. 6. 6A3. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1706. Đỗ Trung. Khải. 11‐Apr‐04. 51203101. 6. 6A1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1707. Đỗ Nhật. Linh. 21‐Jul‐04. 51203100. 6. 6A1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1708. Nguyễn Khánh. Linh. 04‐Mar‐04. 51203103. 6. 6A1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1709. Lã Thị Tuyết. Mai. 14‐Jun‐04. 51203109. 6. 6A3. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1710. Nguyễn Trần Hà. My. 19‐Dec‐04. 51203106. 6. 6A1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1711. Trần Yến. Nhi. 20‐Sep‐04. 51203107. 6. 6A1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1712. Phạm Thu. Phương. 25‐Sep‐04. 51203112. 6. 6A3. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1713. Nguyễn T Diễm. Quỳnh. 06‐Sep‐04. 51203104. 6. 6A1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1714. Đặng Huyền. Trang. 30‐Dec‐03. 51203108. 6. 6A3. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1715. Nguyễn T Thu. Uyên. 15‐Feb‐04. 51203105. 6. 6A1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1716. Đoàn Việt. Anh. 24‐Aug‐03. 51203156. 7. 7B2. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1717. Nguyễn Hải. Anh. 30‐Oct‐03. 51203152. 7. 7B1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1718. Nguyễn Hải. Anh. 11‐Feb‐03. 51203158. 7. 7B2. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền.

<span class='text_page_counter'>(70)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1719. Nguyễn Quỳnh. Anh. 24‐Mar‐03. 51203118. 7. 7B4. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1720. Nguyễn T Phương. Anh. 01‐Aug‐03. 51203162. 7. 7B3. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1721. Đoàn Doãn. Bình. 15‐Jul‐03. 51203123. 7. 7B1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1722. Ngô Duy. Cường. 01‐Sep‐03. 51203116. 7. 7B4. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1723. Phạm Ánh. Dương. 09‐Nov‐03. 51203125. 7. 7B1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1724. Phạm Thùy. Dương. 28‐Dec‐03. 51203138. 7. 7B9. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1725. Đinh Đức. Duy. 15‐May‐03. 51203130. 7. 7B9. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1726. Nguyễn Thu. Duyên. 23‐Jan‐03. 51203119. 7. 7B4. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1727. Đào Thị Việt. Hà. 15‐May‐03. 51203155. 7. 7B2. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1728. Hà Đức. Hải. 12‐Oct‐02. 51203115. 7. 7B4. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1729. Bùi Ngọc. Hiếu. 27‐Aug‐03. 51203154. 7. 7B2. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1730. Đàm Đức. Hưng. 11‐Jun‐03. 51203151. 7. 7B1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1731. Lưu Thị Mai. Hương. 22‐Aug‐03. 51203135. 7. 7B9. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1732. Bùi Anh. Khoa. 23‐Oct‐03. 51203129. 7. 7B9. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1733. Phan Tuấn. Lộc. 09‐Feb‐03. 51203139. 7. 7B9. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1734. Nguyễn Hoàng. Mai. 11‐May‐03. 51203128. 7. 7B4. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1735. Dương Hồng. Minh. 25‐Mar‐03. 51203157. 7. 7B2. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1736. Dương Quang. Minh. 17‐May‐03. 51203133. 7. 7B9. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1737. Nguyễn Thị Thu. Minh. 24‐Dec‐03. 51203124. 7. 7B1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1738. Nguyễn Hà. My. 10‐Jun‐03. 51203127. 7. 7B4. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1739. Nguyễn Thị Kim. Ngân. 18‐Dec‐03. 51203163. 7. 7B3. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1740. Đinh Thị Bích. Ngọc. 20‐Sep‐03. 51203131. 7. 7B9. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1741. Nguyễn Lê Minh. Ngọc. 16‐Oct‐03. 51203117. 7. 7B4. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1742. Nguyễn Minh. Ngọc. 29‐Sep‐03. 51203159. 7. 7B2. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1743. Trương Tuấn. Phong. 18‐Nov‐03. 51203126. 7. 7B1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền.

<span class='text_page_counter'>(71)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1744. Trần Thị Minh. Phương. 17‐Jul‐03. 51203160. 7. 7B2. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1745. Lê Thái. Sơn. 19‐Oct‐03. 51203134. 7. 7B9. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1746. Nguyễn Đức. Thịnh. 05‐Dec‐03. 51203136. 7. 7B9. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1747. Vũ Anh. Thư. 17‐Dec‐03. 51203161. 7. 7B2. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1748. Nguyễn Phú. Trọng. 27‐May‐03. 51203153. 7. 7B1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1749. Nguyễn Thành. Vinh. 29‐Mar‐03. 51203137. 7. 7B9. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1750. Đàm Lê Phương. Anh. 5‐Jan‐02. 51203164. 8. 8C1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1751. Nguyễn Vũ Phúc. Anh. 06‐Jul‐02. 51203174. 8. 8C1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1752. Trần Xuân. Bách. 12‐Jul‐02. 51203176. 8. 8C1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1753. Nguyễn Thị. Chi. 01‐Dec‐02. 51203173. 8. 8C1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1754. Hoàng Ngọc. Đạt. 24‐Nov‐02. 51203168. 8. 8C1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1755. Hoàng Tiến. Đạt. 18‐Jul‐02. 51203169. 8. 8C1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1756. Nguyễn Thế. Dũng. 12‐Dec‐02. 51203172. 8. 8C1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1757. Vũ Trần Mai. Hạ. 27‐Jul‐02. 51203178. 8. 8C1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1758. Bùi Thị Minh. Hằng. 29‐Dec‐02. 51203140. 8. 8C5. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1759. Trịnh Thị Hương. Liên. 20‐Dec‐02. 51203177. 8. 8C1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1760. Đoàn Thị Ngọc. Lương. 22‐Nov‐02. 51203142. 8. 8C5. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1761. Đoàn Phương. Mai. 11‐Jun‐02. 51203167. 8. 8C1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1762. Đỗ Tuấn. Minh. 13‐May‐02. 51203166. 8. 8C1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1763. Đặng Phương. Nam. 23‐Jul‐02. 51203165. 8. 8C1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1764. Lê Minh. Ngọc. 10‐Mar‐02. 51203170. 8. 8C1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1765. Phạm Thị. Nhung. 10‐Jul‐02. 51203143. 8. 8C5. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1766. Trần Hải. Phong. 19‐Nov‐02. 51203175. 8. 8C1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1767. Đặng Hữu. Phúc. 24‐Apr‐02. 51203190. 8. 8C1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1768. Đào T Phương. Thảo. 29‐May‐02. 51203191. 8. 8C1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền.

<span class='text_page_counter'>(72)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1769. Trần T Ngọc. Thảo. 29‐Jan‐02. 51203193. 8. 8C1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1770. Vũ T Thanh. Thúy. 20‐Jul‐02. 51203194. 8. 8C1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1771. Đoàn Thị Cẩm. Tú. 28‐Jan‐02. 51203141. 8. 8C5. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1772. Phạm Thảo. Vi. 10‐Apr‐02. 51203192. 8. 8C1. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1773. Ngô Thị Linh. Chi. 24‐Sep‐01. 51203145. 9. 9D4. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1774. Trịnh Ngọc. Cương. 24‐Aug‐01. 51203149. 9. 9D6. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1775. Đoàn Ngọc. Hà. 21‐Aug‐01. 51203150. 9. 9D7. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1776. Trần Dương Diệu. Linh. 19‐Jun‐01. 51203148. 9. 9D6. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1777. Vũ Gia. Minh. 8‐Jul‐01. 51203147. 9. 9D4. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1778. Trần Thị Thu. Thủy. 23‐Jan‐01. 51203146. 9. 9D4. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1779. Mạc Thị Đoan. Trang. 16‐Nov‐01. 51203144. 9. 9D4. THCS Lạc Viên. Ngô Quyền. 1780. Triệu Thị Linh. Chi. 16‐Dec‐01. 51202262. 9. 9A. THCS Lâm Động. Thủy Nguyên. 1781. Đàm Hoàng Thành. Đạt. 04‐Dec‐01. 51202261. 9. 9A. THCS Lâm Động. Thủy Nguyên. 1782. Đinh Văn. Đạt. 23‐Jun‐01. 51202327. 9. 9A4. THCS Lập Lễ. Thủy Nguyên. 1783. Bùi Thị Phương. Mai. 23‐May‐01. 51202326. 9. 9A4. THCS Lập Lễ. Thủy Nguyên. 1784. Tạ Quốc. An. 24‐Jul‐04. 51202185. 6. 6D4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1785. Nguyễn Đại. Dương. 25‐May‐04. 51202181. 6. 6D4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1786. Bùi Ngọc. Hà. 05‐Sep‐04. 51202177. 6. 6D4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1787. Bùi Xuân. Hoa. 28‐Oct‐04. 51205006. 6. 6D4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1788. Vũ Ngọc. Mai. 20‐Sep‐04. 51202187. 6. 6D4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1789. Nguyễn Thị Thanh. Ngọc. 08‐Nov‐04. 51202182. 6. 6D4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1790. Vũ Như. Ngọc. 28‐Mar‐04. 51202188. 6. 6D4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1791. Vũ Thị Hồng. Ngọc. 11‐Jan‐04. 51202189. 6. 6D4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1792. Nguyễn Văn. Quân. 22‐Jul‐04. 51202184. 6. 6D4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1793. Đoàn Thanh. Tâm. 15‐Aug‐04. 51202180. 6. 6D4. THCS Lê Chân. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(73)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1794. Đào Trung. Tiến. 15‐Jan‐04. 51202179. 6. 6D4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1795. Bùi Đức Phú. Anh. 06‐Feb‐03. 51205013. 7. 7C5. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1796. Lê Phương. Anh. 02‐Nov‐03. 51202134. 7. 7C6. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1797. Bùi Văn. Ban. 31‐Mar‐03. 51205014. 7. 7C5. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1798. Đỗ Thế. Cường. 25‐Mar‐03. 51205015. 7. 7C5. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1799. Vũ Nguyên. Đăng. 16‐Nov‐03. 51202144. 7. 7C6. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1800. Hứa Phạm Tiến. Đạt. 30‐Oct‐03. 51205020. 7. 7C5. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1801. Khổng Thị Hương. Giang. 08‐Feb‐03. 51202133. 7. 7C6. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1802. Bùi Thị Khánh. Hà. 29‐Apr‐03. 51205016. 7. 7C5. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1803. Trịnh Thế. Hưng. 31‐Dec‐03. 51202143. 7. 7C6. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1804. Nguyễn Thùy. Linh. 06‐Jun‐03. 51205019. 7. 7C5. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1805. Phạm Duy. Nam. 27‐Dec‐03. 51202138. 7. 7C6. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1806. Phạm Thanh. Nga. 13‐Aug‐03. 51202141. 7. 7C6. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1807. Phạm Mai. Phương. 09‐Jan‐03. 51202139. 7. 7C6. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1808. Bùi Minh. Thủy. 06‐Jan‐03. 51202131. 7. 7C6. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1809. Đào Quang. Trung. 27‐Aug‐03. 51205018. 7. 7C5. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1810. Bùi Thị Ngọc. Anh. 14‐Mar‐02. 51205002. 8. 8B5. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1811. Lê Thị Vân. Anh. 31‐Dec‐02. 51202149. 8. 8B4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1812. Nguyễn Hải. Anh. 15‐Jun‐02. 51205005. 8. 8B5. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1813. Lại Thùy. Dung. 03‐Mar‐02. 51202148. 8. 8B4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1814. Phạm Thùy. Dương. 17‐Aug‐02. 51202145. 8. 8B2. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1815. Nguyễn Minh. Hằng. 04‐Oct‐02. 51202152. 8. 8B4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1816. Nguyễn Huy. Hoàng. 21‐Jun‐02. 51202150. 8. 8B4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1817. Nguyễn Khánh. Linh. 7‐Sep‐02. 51205000. 8. 8B5. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1818. Nguyễn Việt. Linh. 10‐Mar‐02. 51202158. 8. 8B4. THCS Lê Chân. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(74)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1819. Nguyễn Khánh. Ly. 21‐Mar‐02. 51202151. 8. 8B4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1820. Trịnh Khắc. Nam. 30‐Apr‐02. 51202160. 8. 8B4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1821. Vũ Minh. Ngọc. 30‐Nov‐02. 51204999. 8. 8B5. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1822. Nguyễn Tú. Nhi. 31‐Dec‐02. 51205004. 8. 8B5. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1823. Vũ Xuân. Phương. 10‐Sep‐02. 51205001. 8. 8B5. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1824. Vũ Quốc. Thành. 27‐Dec‐02. 51205003. 8. 8B5. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1825. Đỗ Thị Phương. Thảo. 04‐Sep‐02. 51202147. 8. 8B4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1826. Nguyễn Phương. Thảo. 14‐Jan‐02. 51202154. 8. 8B4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1827. Nguyễn Thị Phương. Thảo. 05‐Jun‐02. 51202156. 8. 8B4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1828. Phạm Đức. Thịnh. 19‐Apr‐02. 51202159. 8. 8B4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1829. Đàm Đức. Trọng. 19‐Jun‐02. 51202146. 8. 8B4. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1830. Phạm Phương. Anh. 14‐Sep‐01. 51202118. 9. 9A1. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1831. Trần Ngọc. Anh. 10‐Apr‐01. 51202128. 9. 9A2. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1832. Nguyễn Khắc. Bình. 03‐Feb‐01. 51202125. 9. 9A2. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1833. Nguyễn Hải. Dương. 29‐Oct‐01. 51205011. 9. 9A3. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1834. Nguyễn Thu. Hà. 22‐Aug‐01. 51202126. 9. 9A2. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1835. Nguyễn Phương. Hiền. 02‐Aug‐01. 51202116. 9. 9A1. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1836. Nguyễn Thụ. Hiếu. 18‐Jan‐01. 51205008. 9. 9A3. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1837. Phạm Vũ. Huy. 25‐Jul‐01. 51202120. 9. 9A1. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1838. Bùi Thị Thảo. Linh. 17‐May‐01. 51202112. 9. 9A1. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1839. Trần Thị Thùy. Linh. 04‐Jun‐01. 51202129. 9. 9A2. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1840. Phạm Thị Hiền. Mai. 04‐Sep‐01. 51202119. 9. 9A1. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1841. Trần Vân. Nam. 11‐Nov‐01. 51205010. 9. 9A3. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1842. Vũ Thị Minh. Nguyệt. 31‐Jan‐01. 51202121. 9. 9A1. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1843. Hiến Đạt. Phong. 11‐Nov‐01. 51202123. 9. 9A2. THCS Lê Chân. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(75)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1844. Nguyễn Hạnh. Phương. 19‐Oct‐01. 51202115. 9. 9A1. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1845. Đào Thị Phương. Thảo. 14‐Dec‐01. 51202113. 9. 9A1. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1846. Đoàn Phương. Thảo. 05‐Jul‐01. 51202114. 9. 9A1. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1847. Nguyễn Thu. Thủy. 25‐Apr‐01. 51202117. 9. 9A1. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1848. Lê Hữu Đức. Toàn. 15‐Dec‐01. 51205007. 9. 9A2. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1849. Nguyễn Xuân. Trường. 12‐Feb‐01. 51202127. 9. 9A2. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1850. Vũ Sơn. Tùng. 31‐Dec‐01. 51202130. 9. 9A2. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1851. Đỗ Lê Hải. Yến. 09‐Jan‐01. 51202122. 9. 9A2. THCS Lê Chân. Lê Chân. 1852. Phạm Trường. An. 28‐Jul‐04. 51202765. 6. 6D3. THCS Lê Lợi. Hải An. 1853. Đặng Hà. Anh. 07‐Jun‐04. 51202704. 6. 6D1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1854. Đỗ Minh. Anh. 28‐Oct‐04. 51202707. 6. 6D1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1855. Nguyễn Đức. Anh. 14‐Oct‐04. 51202773. 6. 6D4. THCS Lê Lợi. Hải An. 1856. Phạm Duy. Anh. 10‐Jun‐04. 51202776. 6. 6D4. THCS Lê Lợi. Hải An. 1857. Vũ Minh. Anh. 15‐Aug‐04. 51202785. 6. 6D7. THCS Lê Lợi. Hải An. 1858. Nguyễn Duy. Bách. 31‐Aug‐04. 51202692. 6. 6D1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1859. Phạm Hải. Bằng. 04‐Feb‐04. 51202694. 6. 6D1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1860. Nguyễn Thành. Công. 11‐Jan‐04. 51202774. 6. 6D4. THCS Lê Lợi. Hải An. 1861. Đoàn Thế. Đăng. 24‐Nov‐04. 51202750. 6. 6D3. THCS Lê Lợi. Hải An. 1862. Hoàng Bích. Diệp. 23‐Mar‐04. 51202689. 6. 6D1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1863. Vũ Khoa Việt. Dũng. 17‐Jan‐04. 51202729. 6. 6D2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1864. Vũ Quang. Dũng. 24‐Nov‐04. 51202768. 6. 6D3. THCS Lê Lợi. Hải An. 1865. Nguyễn Tùng. Dương. 19‐Nov‐04. 51202784. 6. 6D7. THCS Lê Lợi. Hải An. 1866. Đặng Thị. Hà. 09‐Nov‐04. 51202688. 6. 6D1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1867. Nguyễn Nghĩa. Hà. 01‐Apr‐04. 51202693. 6. 6D1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1868. Lê Thanh. Hảo. 14‐Jul‐04. 51202782. 6. 6D7. THCS Lê Lợi. Hải An.

<span class='text_page_counter'>(76)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1869. Trần Hải. Hậu. 15‐Feb‐04. 51200261. 6. 6A. THCS Lê Lợi. An Dương. 1870. Nguyễn Thanh. Hoan. 24‐Jan‐04. 51202783. 6. 6D7. THCS Lê Lợi. Hải An. 1871. Tạ Thu. Hồng. 28‐Mar‐04. 51202812. 6. 6D8. THCS Lê Lợi. Hải An. 1872. Nguyễn Đinh Xuân. Hùng. 07‐Nov‐04. 51202772. 6. 6D4. THCS Lê Lợi. Hải An. 1873. Trần Tuấn. Hưng. 09‐Nov‐04. 51202814. 6. 6D8. THCS Lê Lợi. Hải An. 1874. Hoàng Quốc. Huy. 09‐Apr‐04. 51202780. 6. 6D7. THCS Lê Lợi. Hải An. 1875. Nguyễn Quang. Huy. 02‐Nov‐04. 51202809. 6. 6D8. THCS Lê Lợi. Hải An. 1876. Trần Quang. Huy. 19‐Aug‐04. 51202695. 6. 6D1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1877. Đặng Mai. Linh. 03‐Dec‐04. 51202731. 6. 6D2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1878. Nguyễn Khánh. Linh. 09‐Nov‐04. 51202713. 6. 6D1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1879. Phạm Thị Khánh. Linh. 10‐Nov‐04. 51202717. 6. 6D1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1880. Vũ Đặng Gia. Linh. 11‐Feb‐04. 51202727. 6. 6D2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1881. Vũ Thị Thùy. Linh. 13‐Oct‐04. 51202747. 6. 6D2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1882. Bùi Ngọc. Mai. 09‐Feb‐04. 51202748. 6. 6D3. THCS Lê Lợi. Hải An. 1883. Bùi Thị Quỳnh. Mai. 02‐Feb‐04. 51202687. 6. 6D1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1884. Nguyễn Đăng. Mao. 07‐Jul‐04. 51202734. 6. 6D2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1885. Đinh Quang. Minh. 13‐Nov‐04. 51202705. 6. 6D1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1886. Võ Hoàng Ngọc. Minh. 26‐Sep‐04. 51202757. 6. 6D3. THCS Lê Lợi. Hải An. 1887. Vũ Hà. My. 14‐Jul‐04. 51202758. 6. 6D3. THCS Lê Lợi. Hải An. 1888. Lê Tuấn. Nam. 15‐Nov‐04. 51202710. 6. 6D1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1889. Lương Tiến. Năng. 03‐Nov‐04. 51202752. 6. 6D3. THCS Lê Lợi. Hải An. 1890. Nguyễn Quỳnh. Nga. 16‐Apr‐04. 51202754. 6. 6D3. THCS Lê Lợi. Hải An. 1891. Nguyễn Thị Hằng. Nga. 16‐Feb‐04. 51202738. 6. 6D2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1892. Lê Huyền Mai. Ngân. 17‐Feb‐04. 51202760. 6. 6D3. THCS Lê Lợi. Hải An. 1893. Trịnh Hiếu. Ngân. 05‐Jul‐04. 51202696. 6. 6D1. THCS Lê Lợi. Hải An.

<span class='text_page_counter'>(77)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1894. Trịnh Kim. Ngân. 26‐Jun‐04. 51202767. 6. 6D3. THCS Lê Lợi. Hải An. 1895. Trần Khánh. Ngọc. 03‐Sep‐04. 51202725. 6. 6D2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1896. Vũ Hồng. Ngọc. 29‐Jan‐04. 51202728. 6. 6D2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1897. Nguyễn Thanh. Phong. 21‐Oct‐04. 51202737. 6. 6D2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1898. Vũ Thế. Phong. 17‐Nov‐04. 51202746. 6. 6D2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1899. Nguyễn Trí. Phúc. 27‐Nov‐04. 51202755. 6. 6D3. THCS Lê Lợi. Hải An. 1900. Ong Khắc Trọng. Phúc. 26‐Feb‐04. 51202742. 6. 6D2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1901. Đỗ Thị Minh. Phương. 24‐Sep‐04. 51200263. 6. 6B. THCS Lê Lợi. An Dương. 1902. Nguyễn Anh. Quân. 06‐Feb‐04. 51202753. 6. 6D3. THCS Lê Lợi. Hải An. 1903. Phạm Minh. Quang. 26‐Mar‐04. 51202777. 6. 6D4. THCS Lê Lợi. Hải An. 1904. Vũ Văn. Quyến. 17‐Jul‐04. 51202769. 6. 6D3. THCS Lê Lợi. Hải An. 1905. Nguyễn Lê. Sơn. 30‐Jan‐04. 51202764. 6. 6D3. THCS Lê Lợi. Hải An. 1906. Phạm Thị Phương. Tâm. 06‐Oct‐04. 51202786. 6. 6D8. THCS Lê Lợi. Hải An. 1907. Nguyễn Thị Hòa. Thái. 27‐Nov‐04. 51202715. 6. 6D1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1908. Đinh Thi Thu. Thảo. 15‐Feb‐04. 51202706. 6. 6D1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1909. Nguyễn Thị Thu. Thảo. 01‐Jun‐04. 51202775. 6. 6D4. THCS Lê Lợi. Hải An. 1910. Bùi Thanh. Thu. 15‐Mar‐04. 51202749. 6. 6D3. THCS Lê Lợi. Hải An. 1911. Nguyễn Thị Thu. Trang. 12‐May‐04. 51202740. 6. 6D2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1912. Lê Quang. Tuấn. 04‐Dec‐04. 51202721. 6. 6D2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1913. Vũ Minh. Tuấn. 07‐Dec‐04. 51202778. 6. 6D4. THCS Lê Lợi. Hải An. 1914. Đỗ Hoàng Châu. Uyên. 14‐Apr‐04. 51202720. 6. 6D2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1915. Lê Thị Phương. Uyên. 09‐Oct‐04. 51202709. 6. 6D1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1916. Đinh Ngọc Mai. Anh. 18‐Mar‐03. 51202861. 7. 7C1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1917. Lê Thị Quỳnh. Anh. 17‐Jun‐03. 51202865. 7. 7C1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1918. Trần Minh. Anh. 01‐Aug‐03. 51202870. 7. 7C1. THCS Lê Lợi. Hải An.

<span class='text_page_counter'>(78)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1919. Trân Phương. Anh. 03‐Oct‐03. 51202925. 7. 7C7. THCS Lê Lợi. Hải An. 1920. Ng. Thị Minh. Châu. 14‐Oct‐03. 51202889. 7. 7C2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1921. Bùi Linh. Chi. 05‐Sep‐03. 51202926. 7. 7C9. THCS Lê Lợi. Hải An. 1922. Đới T. Quỳnh. Chi. 28‐Oct‐03. 51202884. 7. 7C2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1923. Mai P. Quỳnh. Chi. 11‐Jun‐03. 51202885. 7. 7C2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1924. Nguyễn Duy. Cường. 01‐Feb‐03. 51202866. 7. 7C1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1925. Vũ Tiến. Dũng. 04‐Nov‐03. 51202916. 7. 7C2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1926. Phạm Đức. Dương. 23‐Jul‐03. 51202924. 7. 7C7. THCS Lê Lợi. Hải An. 1927. Nguyễn Tiến. Duy. 10‐Mar‐03. 51202894. 7. 7C2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1928. Phạm Khánh. Duy. 12‐Feb‐03. 51202879. 7. 7C1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1929. Ng Thị Kỳ. Duyên. 30‐Apr‐03. 51202920. 7. 7C6. THCS Lê Lợi. Hải An. 1930. Đinh Ngọc. Hiếu. 23‐Nov‐03. 51202860. 7. 7C1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1931. Nguyễn Minh. Hiếu. 24‐Sep‐03. 51202874. 7. 7C1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1932. Nguyễn Hải. Hưng. 20‐Oct‐03. 51202871. 7. 7C1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1933. Nguyễn Nhật. Huy. 26‐Jan‐03. 51202891. 7. 7C2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1934. Nguyễn Tùng. Lâm. 27‐Oct‐03. 51202895. 7. 7C2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1935. Đào Khánh. Linh. 04‐Jun‐03. 51202917. 7. 7C3. THCS Lê Lợi. Hải An. 1936. Hoàng Diệu. Linh. 6‐Mar‐03. 51202863. 7. 7C1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1937. Nguyễn phương. Linh. 12‐Nov‐03. 51202892. 7. 7C2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1938. Ng. Phương. Mai. 29‐Jan‐03. 51202887. 7. 7C2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1939. Nguyễn Hoàng Ngọc. Mai. 14‐Nov‐03. 51202867. 7. 7C1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1940. Bùi Vũ Q.. minh. 04‐May‐03. 51202923. 7. 7C7. THCS Lê Lợi. Hải An. 1941. Ng. Diệu. My. 27‐Feb‐03. 51202886. 7. 7C2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1942. Nguyễn Hải. My. 11‐Jul‐03. 51202890. 7. 7C2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1943. Nguyễn Thành. Nam. 10‐Aug‐03. 51202868. 7. 7C1. THCS Lê Lợi. Hải An.

<span class='text_page_counter'>(79)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1944. Vũ Thị Thúy. Nga. 22‐Jun‐03. 51202898. 7. 7C2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1945. Nguyễn Thị Hoàng. Ngân. 04‐Oct‐03. 51202876. 7. 7C1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1946. Đoàn Thị Bích. Ngọc. 22‐Feb‐03. 51202862. 7. 7C1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1947. Đoàn Thu. Ngọc. 12‐Apr‐03. 51202919. 7. 7C6. THCS Lê Lợi. Hải An. 1948. Nguyễn Xuân. Nhi. 10‐Oct‐03. 51202918. 7. 7C3. THCS Lê Lợi. Hải An. 1949. Vy Hoàng. Phi. 09‐Oct‐03. 51202880. 7. 7C1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1950. Phạm Đình. Phúc. 13‐Sep‐03. 51202896. 7. 7C2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1951. Bùi Ng. Đan. Phương. 03‐Jun‐03. 51202882. 7. 7C2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1952. Ng Xuân Mai. Phương. 28‐Jan‐03. 51202921. 7. 7C6. THCS Lê Lợi. Hải An. 1953. Nguyễn Mai. Phương. 14‐Nov‐03. 51202922. 7. 7C6. THCS Lê Lợi. Hải An. 1954. Đào Trung. Quân. 01‐Nov‐03. 51202913. 7. 7C2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1955. Nguyễn Sĩ Thái. Sơn. 10‐Nov‐03. 51202893. 7. 7C2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1956. Lê Hữu. Thành. 18‐Nov‐03. 51202864. 7. 7C1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1957. Trần T. Ngọc. Thủy. 27‐Sep‐03. 51202915. 7. 7C2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1958. Nguyễn Mai Sơn. Trà. 6‐Jan‐03. 51202873. 7. 7C1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1959. Bùi Thu. Trang. 11‐Apr‐03. 51200410. 7. 7C. THCS Lê Lợi. An Dương. 1960. Trần Minh. Trang. 26‐Mar‐03. 51202897. 7. 7C2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1961. Nguyễn Thùy. Trinh. 26‐Jun‐03. 51202878. 7. 7C1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1962. Nguyễn Thành. Trung. 14‐Dec‐03. 51202875. 7. 7C1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1963. Trân Hữu. Trung. 02‐Dec‐03. 51202914. 7. 7C2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1964. Nguyễn thị Cẩm. Tú. 19‐May‐03. 51202869. 7. 7C1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1965. Nguyễn Thị Thanh. Vân. 03‐Feb‐03. 51202877. 7. 7C1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1966. Bùi Hạ. Vi. 05‐Mar‐03. 51202881. 7. 7C2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1967. Bùi Phương. Anh. 06‐May‐02. 51202994. 8. 8B2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1968. Đoàn Thị Ngọc. Anh. 4‐Nov‐02. 51203027. 8. 8B4. THCS Lê Lợi. Hải An.

<span class='text_page_counter'>(80)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1969. Nguyễn Hoàng. Anh. 23‐Sep‐02. 51202998. 8. 8B2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1970. Phạm Xuân. Bách. 05‐Aug‐02. 51203036. 8. 8B4. THCS Lê Lợi. Hải An. 1971. Nguyễn Chí. Cường. 01‐Feb‐02. 51202997. 8. 8B2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1972. Phạm Quốc. Cường. 26‐May‐02. 51203035. 8. 8B4. THCS Lê Lợi. Hải An. 1973. Đặng Phương Hải. Hà. 27‐May‐02. 51203026. 8. 8B4. THCS Lê Lợi. Hải An. 1974. Hoàng Nguyệt. Hà. 09‐Aug‐02. 51203029. 8. 8B4. THCS Lê Lợi. Hải An. 1975. Đào Thị Thu. Hiền. 28‐May‐02. 51202989. 8. 8B1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1976. Lê Minh. Hiếu. 30‐Aug‐02. 51200504. 8. 8B. THCS Lê Lợi. An Dương. 1977. Nguyễn Thị Thu. Hường. 20‐Oct‐02. 51200502. 8. 8A. THCS Lê Lợi. An Dương. 1978. Phạm Thúy. Hường. 07‐Oct‐02. 51203000. 8. 8B2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1979. Bùi Quang. Huy. 04‐Apr‐02. 51202987. 8. 8B1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1980. Nguyễn Phương. Linh. 27‐Apr‐02. 51200505. 8. 8B. THCS Lê Lợi. An Dương. 1981. Nguyễn Thị Khánh. Linh. 25‐Apr‐02. 51203032. 8. 8B4. THCS Lê Lợi. Hải An. 1982. Tạ Thanh. Mai. 02‐Mar‐02. 51203037. 8. 8B4. THCS Lê Lợi. Hải An. 1983. Lê Quang. Minh. 28‐Dec‐02. 51203030. 8. 8B4. THCS Lê Lợi. Hải An. 1984. Nguyễn Ngọc Hà. My. 26‐Feb‐02. 51203031. 8. 8B4. THCS Lê Lợi. Hải An. 1985. Nguyễn Tiến. Nam. 09‐Oct‐02. 51202999. 8. 8B2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1986. Đoàn Thị Thu. Ngà. 20‐Mar‐02. 51202996. 8. 8B2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1987. Trần Bảo. Ngọc. 23‐Jun‐02. 51200506. 8. 8B. THCS Lê Lợi. An Dương. 1988. Đặng Mai. Nhi. 15‐Apr‐02. 51203025. 8. 8B4. THCS Lê Lợi. Hải An. 1989. Bùi Thị Hà. Phương. 21‐Nov‐02. 51202995. 8. 8B2. THCS Lê Lợi. Hải An. 1990. Cao Thị Mai. Phương. 25‐Jul‐02. 51202988. 8. 8B1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1991. Đoàn Vũ. Quang. 15‐Jul‐02. 51203028. 8. 8B4. THCS Lê Lợi. Hải An. 1992. Nghiêm Thị Thu. Thảo. 30‐Dec‐02. 51202992. 8. 8B1. THCS Lê Lợi. Hải An. 1993. Khúc Thị Anh. Thi. 24‐Nov‐02. 51202991. 8. 8B1. THCS Lê Lợi. Hải An.

<span class='text_page_counter'>(81)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 1994. Trịnh Thu. Trà. 21‐Sep‐02. 51203038. 8. 8B4. THCS Lê Lợi. Hải An. 1995. Đỗ Thị Thu. Uyên. 16‐Nov‐02. 51200501. 8. 8A. THCS Lê Lợi. An Dương. 1996. Phạm Bá. Vinh. 14‐Sep‐02. 51203034. 8. 8B4. THCS Lê Lợi. Hải An. 1997. Phạm An. Vy. 30‐Aug‐02. 51203033. 8. 8B4. THCS Lê Lợi. Hải An. 1998. Đỗ Gia. Bách. 26‐Sep‐01. 51203079. 9. 9A5. THCS Lê Lợi. Hải An. 1999. Nguyễn Minh. Châu. 27‐Dec‐01. 51203080. 9. 9A5. THCS Lê Lợi. Hải An. 2000. Phạm Thảo. Chi. 30‐Oct‐01. 51200632. 9. 9B. THCS Lê Lợi. An Dương. 2001. Nguyễn Thùy. Giang. 21‐Oct‐01. 51203081. 9. 9A5. THCS Lê Lợi. Hải An. 2002. Nguyễn Thị. Hương. 08‐Jul‐01. 51200630. 9. 9B. THCS Lê Lợi. An Dương. 2003. Đỗ Thị Khánh. Linh. 30‐Oct‐01. 51200629. 9. 9B. THCS Lê Lợi. An Dương. 2004. Đặng Thị Nguyệt. Mai. 13‐Aug‐01. 51203078. 9. 9A5. THCS Lê Lợi. Hải An. 2005. Phạm Tuyết. Mai. 11‐Jun‐01. 51203084. 9. 9A6. THCS Lê Lợi. Hải An. 2006. Nguyễn Phương. Thảo. 15‐Mar‐01. 51200631. 9. 9B. THCS Lê Lợi. An Dương. 2007. Phạm Vũ Thảo. Vy. 04‐Aug‐01. 51203082. 9. 9A5. THCS Lê Lợi. Hải An. 2008. Đặng Văn. Dũng. 06‐Feb‐04. 51200264. 6. 6C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2009. Nguyễn Thu. Hương. 27‐Feb‐04. 51200268. 6. 6C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2010. Nguyễn Quang. Khải. 26‐Jun‐04. 51200267. 6. 6C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2011. Ngô Trà. My. 05‐Jan‐04. 51200266. 6. 6C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2012. Trương Tiểu. Quỳnh. 31‐May‐04. 51200270. 6. 6C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2013. Nguyễn Thị Kim. Ngân. 26‐Sep‐03. 51200413. 7. 7C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2014. Nguyễn Minh. Nguyệt. 12‐Mar‐03. 51200412. 7. 7C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2015. Phạm Ngọc. Quý. 12‐Feb‐03. 51200414. 7. 7C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2016. Trương Thái. An. 14‐Aug‐02. 51200510. 8. 8C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2017. Lê Thị Lan. Anh. 27‐Feb‐02. 51200507. 8. 8C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2018. Phạm Minh. Ánh. 20‐Aug‐02. 51200509. 8. 8C. THCS Lê Thiện. An Dương.

<span class='text_page_counter'>(82)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2019. Phan Lê. Duy. 02‐Feb‐02. 51200508. 8. 8C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2020. Đỗ Bá. Hải. 22‐Feb‐02. 51200517. 8. 8C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2021. Nguyễn Mạnh. Hùng. 10‐May‐02. 51200520. 8. 8C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2022. Trần Thị Mai. Lan. 06‐May‐02. 51200524. 8. 8C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2023. Lương Tuấn. Minh. 30‐Mar‐02. 51200519. 8. 8C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2024. Trương Thị Quỳnh. Nga. 06‐Oct‐02. 51200525. 8. 8C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2025. Vũ Lê Việt. Quỳnh. 8‐Nov‐02. 51200526. 8. 8C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2026. Nguyễn Thanh. Thảo. 19‐Jun‐02. 51200521. 8. 8C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2027. Trần Công. Toàn. 29‐Jul‐02. 51200523. 8. 8C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2028. Nguyễn Thảo. Vi. 24‐Jan‐02. 51200522. 8. 8C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2029. Lê Văn. Việt. 27‐Dec‐02. 51200518. 8. 8C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2030. Phạm Thị Kiều. Anh. 14‐Aug‐01. 51200634. 9. 9C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2031. Nguyễn Thị. Huệ. 25‐May‐01. 51200633. 9. 9C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2032. Trương Thị Phương. Thảo. 21‐Oct‐01. 51200635. 9. 9C. THCS Lê Thiện. An Dương. 2033. Nguyễn Hoàng Nhật. Ánh. 17‐Nov‐02. 51202366. 8. 8A1. THCS Liên Khê. Thủy Nguyên. 2034. Trần Mai. Chi. 15‐Jul‐02. 51202368. 8. 8A1. THCS Liên Khê. Thủy Nguyên. 2035. Vũ Thị Thanh. Nhã. 19‐Jul‐02. 51202369. 8. 8A1. THCS Liên Khê. Thủy Nguyên. 2036. Nguyễn Khắc. Quang. 03‐Apr‐02. 51202367. 8. 8A1. THCS Liên Khê. Thủy Nguyên. 2037. Phạm Thị. Khanh. 07‐Feb‐01. 51202370. 9. 9A1. THCS Liên Khê. Thủy Nguyên. 2038. Trịnh Ngô Vương. An. 30‐Sep‐04. 51201151. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2039. Đinh Trần Hải. Anh. 08‐Oct‐04. 51200973. 6. 6A6. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2040. Đoàn Đắc Trung. Anh. 07‐Oct‐04. 51200963. 6. 6A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2041. Lâm Việt. Anh. 19‐Jul‐04. 51200996. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2042. Lê Quỳnh. Anh. 25‐Jan‐04. 51200998. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2043. Nguyễn Lâm. Anh. 29‐Aug‐04. 51201024. 6. 6A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An.

<span class='text_page_counter'>(83)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2044. Nguyễn Nam. Anh. 25‐Dec‐04. 51201051. 6. 6A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2045. Nguyễn Thị Thảo. Anh. 14‐Apr‐04. 51201090. 6. 6A3. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2046. Nguyễn Trang. Anh. 22‐Apr‐04. 51201100. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2047. Phạm Nam. Anh. 16‐Jun‐04. 51201081. 6. 6A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2048. Vũ Hoàng. Anh. 03‐Aug‐04. 51201150. 6. 6A6. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2049. Ngô Hồng. Ánh. 05‐May‐04. 51201036. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2050. Phạm Minh. Châu. 04‐Sep‐04. 51201085. 6. 6A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2051. Phạm Quỳnh. Chi. 02‐Aug‐04. 51201097. 6. 6A6. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2052. Lê Khoa. Điềm. 21‐Oct‐04. 51200993. 6. 6A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2053. Lưu Thị Huyền. Diệu. 07‐Dec‐04. 51201026. 6. 6A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2054. Phạm Tiến. Đồng. 26‐Dec‐04. 51201083. 6. 6A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2055. Vũ Hoàng. Đức. 20‐May‐04. 51201152. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2056. Hoàng Mạnh. Dũng. 17‐Oct‐04. 51200961. 6. 6A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2057. Ngô Đăng. Dương. 10‐Feb‐04. 51201034. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2058. Nguyễn Tùng. Dương. 24‐Jul‐04. 51201102. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2059. Phạm Thùy. Dương. 10‐Aug‐04. 51201082. 6. 6A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2060. Đỗ Hương. Duyên. 05‐Jan‐04. 51200968. 6. 6A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2061. Dương Minh. Hiển. 17‐Feb‐04. 51200976. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2062. Nguyễn Minh. Hiếu. 17‐Jul‐04. 51201030. 6. 6A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2063. Vũ Minh. Hiếu. 01‐Jan‐04. 51201147. 6. 6A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2064. Nguyễn Trung. Hiếu B. 01‐May‐04. 51201091. 6. 6A3. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2065. Lê Khánh. Hòa. 29‐Feb‐04. 51200997. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2066. Hoàng Quốc. Hưng. 31‐Oct‐04. 51200978. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2067. Nguyễn Ngọc Bảo. Hưng. 25‐Aug‐04. 51201052. 6. 6A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2068. Nguyễn Quang. Hưng. 07‐Apr‐04. 51201060. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An.

<span class='text_page_counter'>(84)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2069. Nguyễn Minh. Hương. 25‐May‐04. 51201025. 6. 6A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2070. Bùi Quốc. Huy. 20‐Apr‐04. 51200932. 6. 6A5. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2071. Nguyễn Công. Khả. 10‐Jul‐04. 51201022. 6. 6A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2072. Nguyễn Tuấn. Kiệt. 26‐Feb‐04. 51201101. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2073. Nguyễn Vũ Hoàng. Lâm. 13‐Aug‐04. 51201088. 6. 6A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2074. Hà Hương. Linh. 22‐Oct‐04. 51200964. 6. 6A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2075. Nguyễn Phương. Linh. 03‐Dec‐04. 51201059. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2076. Phùng Khánh. Linh. 29‐Jan‐04. 51201123. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2077. Ngỗ Duy Hoàng. Long. 30‐Mar‐04. 51201035. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2078. Nguyễn Đức. Long. 21‐Jan‐04. 51201039. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2079. Vũ Việt. Long. 09‐Dec‐04. 51201146. 6. 6A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2080. Tăng Thị Hiền. Lương. 30‐Jul‐04. 51201124. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2081. Hồ Quang. Minh. 11‐Nov‐04. 51200977. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2082. Phạm Đức. Minh. 17‐Aug‐04. 51201104. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2083. Dương Tuyết. Ngân. 27‐Feb‐04. 51200971. 6. 6A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2084. Trần Chính. Nghĩa. 24‐Mar‐04. 51201125. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2085. Nguyễn Đoàn Bảo. Ngọc. 10‐Dec‐04. 51201038. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2086. Phạm Hồng. Phúc. 08‐Aug‐04. 51201089. 6. 6A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2087. Hoàng Mai. Phương. 16‐Aug‐04. 51200966. 6. 6A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2088. Nguyễn Hà. Phương. 05‐Oct‐04. 51201027. 6. 6A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2089. Vũ Hà. Phương. 16‐Oct‐04. 51201144. 6. 6A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2090. Nguyễn Ninh Hương. Quỳnh. 29‐Jan‐04. 51201058. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2091. Trần Như. Quỳnh. 23‐Nov‐04. 51201122. 6. 6A6. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2092. Ngô Quang. Sáng. 04‐Feb‐04. 51201037. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2093. Trần Minh. Sơn. 11‐Mar‐04. 51201113. 6. 6A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An.

<span class='text_page_counter'>(85)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2094. Đinh Thanh. Tâm. 07‐Oct‐04. 51200969. 6. 6A3. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2095. Nguyễn Thị Ngọc. Thảo. 04‐Nov‐04. 51201093. 6. 6A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2096. Trần Thị Thanh. Thảo. 23‐Jan‐04. 51201114. 6. 6A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2097. Vũ Phương. Thảo. 04‐Mar‐04. 51201149. 6. 6A5. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2098. Vũ Thị Minh. Thu. 19‐Oct‐04. 51201145. 6. 6A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2099. Nguyễn Anh. Thư. 09‐Jun‐04. 51201021. 6. 6A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2100. Phạm Anh. Thư. 30‐Mar‐04. 51201103. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2101. Nguyễn Hà. Trang. 22‐Apr‐04. 51201040. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2102. Nguyễn Minh. Tuệ. 16‐Jul‐04. 51201033. 6. 6A6. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2103. Nguyễn Sơn. Tùng. 20‐Apr‐04. 51201053. 6. 6A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2104. Nguyễn Hoàng. Việt. 13‐Jan‐04. 51201042. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2105. Nguyễn Thế. Vinh. 01‐Dec‐04. 51201099. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2106. Nguyễn Thanh. Xuân. 16‐Apr‐04. 51201098. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2107. Nguyễn Hoàng. Yến. 30‐Aug‐04. 51201041. 6. 6A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2108. Phạm Hoàng. Anh. 04‐Oct‐03. 51200679. 7. 7A8. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2109. Lê Xuân. Bách. 08‐Apr‐03. 51201197. 7. 7A8. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2110. Trần Khánh. Chi. 28‐Sep‐03. 51200665. 7. 7A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2111. Đặng Tiến. Đạt. 12‐May‐03. 51201186. 7. 7A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2112. Nguyễn Tiến. Dũng. 04‐Mar‐03. 51200669. 7. 7A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2113. Phạm Hoàng. Dương. 27‐May‐03. 51200678. 7. 7A8. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2114. Trần Tùng. Dương. 17‐Mar‐03. 51200693. 7. 7A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2115. Lê Quang. Hiếu. 14‐Mar‐03. 51201187. 7. 7A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2116. Lê Huy. Hoàng. 20‐Jul‐03. 51201185. 7. 7A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2117. Nguyễn Đức. Hoàng. 29‐Jul‐03. 51201200. 7. 7A8. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2118. Vũ Huy. Hoàng. 19‐May‐03. 51200694. 7. 7A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An.

<span class='text_page_counter'>(86)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2119. Nguyễn Thanh. Hùng. 20‐Jan‐03. 51200672. 7. 7A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2120. Vũ Minh. Hùng. 12‐Aug‐03. 51200696. 7. 7A3. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2121. Đặng Khánh. Huyền. 06‐Jul‐03. 51201184. 7. 7A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2122. Phạm Khánh. Huyền. 13‐Oct‐03. 51200664. 7. 7A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2123. Trần Minh. Khôi. 04‐Oct‐03. 51200698. 7. 7A8. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2124. Nguyễn Khánh. Linh. 02‐Sep‐03. 51200666. 7. 7A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2125. Vũ Khánh. Linh. 14‐Nov‐03. 51200692. 7. 7A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2126. Vũ Thị Vân. Linh. 11‐Feb‐03. 51200695. 7. 7A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2127. Hoàng Văn. Long. 11‐Feb‐03. 51201194. 7. 7A8. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2128. Nguyễn Hải. Ly. 24‐Nov‐03. 51200673. 7. 7A8. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2129. Vũ Thảo. Minh. 31‐Aug‐03. 51200699. 7. 7A8. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2130. Ninh Đào Hà. Ngân. 25‐Sep‐03. 51200677. 7. 7A8. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2131. Nguyễn Minh. Ngọc. 14‐Jun‐03. 51200668. 7. 7A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2132. Vũ Hồng. Phúc. 24‐Dec‐03. 51200691. 7. 7A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2133. Hoàng Minh. Phương. 25‐Jan‐03. 51201189. 7. 7A3. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2134. Nguyễn Lan. Phương. 19‐Aug‐03. 51200671. 7. 7A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2135. Phạm Trường. Sơn. 15‐Jun‐03. 51200670. 7. 7A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2136. Trần Hiếu. Tâm. 2‐Apr‐03. 51200682. 7. 7A8. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2137. Bùi Yến. Trang. 08‐Nov‐03. 51201191. 7. 7A8. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2138. Nguyễn Ngọc Kiều. Trinh. 25‐Jun‐03. 51200662. 7. 7A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2139. Nguyễn Bùi Kim. Trúc. 06‐Jul‐03. 51201190. 7. 7A7. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2140. Nguyễn Trọng. Trung. 18‐Mar‐03. 51200676. 7. 7A8. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2141. Hoàng Minh. Tú. 17‐Aug‐03. 51201193. 7. 7A8. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2142. Nguyễn Lưu Anh. Tuấn. 28‐Dec‐03. 51200667. 7. 7A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2143. Lê Hoàng. Tùng. 30‐Jun‐03. 51201196. 7. 7A8. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An.

<span class='text_page_counter'>(87)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2144. Đào Việt. Anh. 02‐Jan‐02. 51204953. 8. 8A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2145. Đo Đức. Anh. 28‐Dec‐02. 51200742. 8. 8A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2146. Hoà ng Nam. Anh. 17‐May‐02. 51200745. 8. 8A5. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2147. Phạm Việt. Anh. 18‐Nov‐02. 51204952. 8. 8A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2148. Thạ ch Quỳ nh. Anh. 15‐Mar‐02. 51200766. 8. 8A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2149. Đong Quoc. Đạ t. 22‐Jan‐02. 51200735. 8. 8A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2150. Văn Đức. Đạt. 01‐Aug‐02. 51204973. 8. 8A3. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2151. Lê Ngọ c. Diệ p. 08‐Nov‐02. 51200738. 8. 8A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2152. Hoà ng Hữu. Đôn. 24‐Dec‐02. 51200736. 8. 8A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2153. Phạm Tiến. Dũng. 07‐Mar‐02. 51204963. 8. 8A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2154. Đinh Lê. Duyên. 14‐Jul‐02. 51204967. 8. 8A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2155. Cao Thanh. Hien. 17‐May‐02. 51200741. 8. 8A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2156. Phạm Hoàng Mai. Hoa. 09‐Nov‐02. 51204960. 8. 8A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2157. Bù i Việ t. Hoà ng. 10‐Jan‐02. 51200733. 8. 8A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2158. Hoàng ánh. Hồng. 05‐Jun‐02. 51204965. 8. 8A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2159. Lê Thị Thu. Hương. 09‐Sep‐02. 51200761. 8. 8A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2160. Trần Thành Mai. Hương. 19‐Oct‐02. 51204972. 8. 8A3. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2161. Nguyen Ngọ c. Khá nh. 26‐Mar‐02. 51200754. 8. 8A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2162. Nguyễn Quốc. Khánh. 02‐Sep‐02. 51204974. 8. 8A6. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2163. Phạ m Công. Kiên. 29‐Oct‐02. 51200755. 8. 8A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2164. Đan Phương. Linh. 22‐Aug‐02. 51204957. 8. 8A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2165. Lưu Khánh. Linh. 01‐Aug‐02. 51204961. 8. 8A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2166. Vũ Khá nh. Linh. 16‐Nov‐02. 51200759. 8. 8A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2167. Phạ m Hương. Ly. 12‐Aug‐02. 51200762. 8. 8A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2168. Đà o Thị Hương. Mai. 21‐Jan‐02. 51200734. 8. 8A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An.

<span class='text_page_counter'>(88)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2169. Phạ m Thị Nhậ t. Mai. 10‐Sep‐02. 51200756. 8. 8A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2170. Nguyễn Ngọc. Minh. 27‐Nov‐02. 51204966. 8. 8A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2171. Phan Thị Trà. My. 04‐Mar‐02. 51200757. 8. 8A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2172. Vũ Phương. Nga. 01‐Jul‐02. 51204954. 8. 8A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2173. Hoàng Trọng. Nghĩa. 15‐Jun‐02. 51204970. 8. 8A3. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2174. Vũ Tạ Bảo. Ngọc. 04‐Nov‐02. 51204968. 8. 8A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2175. Tạ Văn. Nhậ t. 28‐Jul‐02. 51200765. 8. 8A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2176. Bù i Minh. Quân. 6‐Oct‐02. 51200732. 8. 8A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2177. Lê Minh. Quân. 29‐Oct‐02. 51200737. 8. 8A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2178. Nguyen Ngọ c. Quang. 21‐Sep‐02. 51200753. 8. 8A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2179. Hoà ng Minh. Tâm. 29‐Aug‐02. 51200744. 8. 8A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2180. Trịnh Thanh. Tâm. 29‐Apr‐02. 51200758. 8. 8A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2181. Bù i Thị. Thù y. 29‐Jul‐02. 51200740. 8. 8A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2182. Bù i Huyen. Trang. 31‐Oct‐02. 51200739. 8. 8A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2183. Hoàng ánh. Tuyết. 17‐Apr‐02. 51204969. 8. 8A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2184. Trần Thu. Vân. 12‐Sep‐02. 51204962. 8. 8A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2185. Đào Thế. Vĩnh. 03‐Jun‐02. 51204955. 8. 8A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2186. Ngô Minh Thị. An. 20‐Aug‐01. 51204978. 9. 9A5. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2187. Lưu Phương. Anh. 12‐Jan‐01. 51200786. 9. 9A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2188. Ng. Thị Mai. Anh. 04‐Mar‐01. 51200789. 9. 9A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2189. Ngô Vân. Anh. 16‐May‐01. 51200806. 9. 9A5. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2190. Nguyễn Lâm. Anh. 13‐Nov‐01. 51204992. 9. 9A5. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2191. Đinh Khánh. Chi. 05‐May‐01. 51200771. 9. 9A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2192. Vũ N. Hải. Đăng. 03‐Aug‐01. 51200815. 9. 9A5. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2193. Đặng Anh. Đức. 11‐Feb‐01. 51204976. 9. 9A5. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An.

<span class='text_page_counter'>(89)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2194. Nguyễn Đoàn. Dũng. 09‐May‐01. 51204983. 9. 9A5. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2195. Ng. Hương. Giang. 21‐Jan‐01. 51200788. 9. 9A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2196. Lê Thu. Hà. 9‐Aug‐01. 51200783. 9. 9A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2197. Ng. Thái. Hà. 14‐Mar‐01. 51200794. 9. 9A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2198. Ng. Thị Thu. Hà. 25‐Oct‐01. 51200809. 9. 9A6. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2199. Ng. Thu. Hà. 16‐Oct‐01. 51200795. 9. 9A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2200. Trần Thị Thanh. Hà. 06‐Sep‐01. 51204989. 9. 9A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2201. Ng.T.Minh. Hằng. 12‐Dec‐01. 51200796. 9. 9A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2202. Phạm Minh. Hiếu. 21‐Sep‐01. 51200791. 9. 9A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2203. Bùi Phương. Hoa. 13‐Apr‐01. 51204975. 9. 9A5. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2204. Ng. T. Minh. Hương. 19‐Oct‐01. 51200805. 9. 9A5. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2205. Bùi Công. Huy. 28‐Jan‐01. 51200767. 9. 9A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2206. Hoàng Đức. Lâm. 20‐Aug‐01. 51200782. 9. 9A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2207. Kiều P. Khánh. Linh. 20‐Nov‐01. 51200799. 9. 9A5. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2208. Ng. Việt. Long. 10‐Jan‐01. 51200810. 9. 9A6. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2209. Ng. Như. Mai. 13‐Jul‐01. 51200804. 9. 9A5. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2210. Đặng Tố. Nga. 26‐Dec‐01. 51200769. 9. 9A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2211. Vũ Hoàng Kim. Ngân. 14‐Apr‐01. 51200812. 9. 9A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2212. Trịnh T.Bá. Ngọc. 03‐Dec‐01. 51200816. 9. 9A6. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2213. Ng.T.Thanh. Nhàn. 16‐Sep‐01. 51200797. 9. 9A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2214. Ng. Hoàng M.. Nhật. 13‐Jul‐01. 51200808. 9. 9A6. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2215. Đồng T. Trang. Nhung. 17‐Jan‐01. 51200781. 9. 9A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2216. Ng. Ngọc. Nhung. 9‐Mar‐01. 51200803. 9. 9A5. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2217. Phạm Trung. Phúc. 3‐Dec‐01. 51200792. 9. 9A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2218. Đoàn Anh. Thái. 05‐Jan‐01. 51204985. 9. 9A3. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An.

<span class='text_page_counter'>(90)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2219. Đinh Quốc. Thắng. 26‐Feb‐01. 51200768. 9. 9A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2220. Vũ Thị Thu. Thảo. 21‐May‐01. 51204990. 9. 9A2. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2221. Trần Đình. Thiện. 4‐Jun‐01. 51200811. 9. 9A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2222. Ng. Mai. Thùy. 20‐Oct‐01. 51200793. 9. 9A4. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2223. Lưu Phú. Trường. 12‐Dec‐01. 51200785. 9. 9A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2224. Ng. Đức. Tuấn. 28‐May‐01. 51200787. 9. 9A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2225. Lương P.Bích. Vân. 17‐Jun‐01. 51200784. 9. 9A1. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2226. Nguyễn Thảo. Vân. 29‐Jan‐01. 51204979. 9. 9A5. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2227. Lê Thị Như. Ý. 12‐Mar‐01. 51200807. 9. 9A6. THCS Lương Khánh Thiện. Kiến An. 2228. Phạm Thị. Hoa. 12‐Oct‐04. 51202328. 6. 6A1. THCS Lưu Kiếm. Thủy Nguyên. 2229. Nguyễn Ngọc Bảo. Châu. 1‐Nov‐03. 51202301. 7. 7A1. THCS Lưu Kiếm. Thủy Nguyên. 2230. Dương Phạm Mai. Hoa. 14‐Feb‐03. 51202329. 7. 7A1. THCS Lưu Kiếm. Thủy Nguyên. 2231. Phạm Vũ Thành. Long. 26‐Jun‐02. 51202302. 8. 8A1. THCS Lưu Kiếm. Thủy Nguyên. 2232. Đoàn Thị Kim. Chi. 3‐Jan‐01. 51202303. 9. 9A1. THCS Lưu Kiếm. Thủy Nguyên. 2233. Vũ Thị Minh. Anh. 02‐Jan‐04. 51202381. 6. 6A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2234. Vũ Thị Cẩm. Ly. 10‐Nov‐04. 51202380. 6. 6A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2235. Hồ Bích. Ngọc. 01‐Mar‐04. 51202378. 6. 6A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2236. Bùi Huy. Phúc. 13‐Apr‐04. 51202374. 6. 6A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2237. Bùi Thị Thu. Thảo. 17‐Sep‐04. 51202375. 6. 6A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2238. Lê Vũ Quỳnh. Trang. 25‐Oct‐04. 51202379. 6. 6A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2239. Nguyễn Ngọc. Ánh. 26‐Jan‐03. 51202388. 7. 7A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2240. Nguyễn Thị Ngọc. Ánh. 18‐Jun‐03. 51202390. 7. 7A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2241. Hoàng Thị Ngọc. Hà. 05‐Mar‐03. 51202384. 7. 7A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2242. Cù Ngọc Khánh. Hưng. 29‐Aug‐03. 51202383. 7. 7A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2243. Nguyễn Thị Phong. Lan. 06‐Sep‐03. 51202391. 7. 7A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên.

<span class='text_page_counter'>(91)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2244. Nguyễn Thị Kim. Liên. 18‐Apr‐03. 51202389. 7. 7A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2245. Bùi Hoài. Linh. 22‐Apr‐03. 51202382. 7. 7A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2246. Trần Nhật. Mai. 15‐Mar‐03. 51202392. 7. 7A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2247. Nguyễn Lê Yến. Nhi. 05‐Jan‐03. 51202387. 7. 7A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2248. Phạm Thị Quỳnh. Trang. 29‐Aug‐03. 51202373. 7. 7A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2249. Bùi Anh. Tuấn. 27‐Jul‐03. 51202372. 7. 7A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2250. Vũ Nhật. Việt. 14‐Oct‐03. 51202401. 7. 7A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2251. Nguyễn Tiến. Đức. 24‐Sep‐02. 51202408. 8. 8A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2252. Bùi Trung. Hùng. 04‐Jan‐02. 51202403. 8. 8A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2253. Nguyễn Xuân. Hương. 07‐Feb‐02. 51202409. 8. 8A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2254. Vũ Tuấn. Linh. 02‐Dec‐02. 51202410. 8. 8A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2255. Bùi Minh. Nguyệt. 18‐Feb‐02. 51202402. 8. 8A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2256. Lê Thị Hồng. Nhung. 27‐Nov‐02. 51202406. 8. 8A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2257. Đào Thị. Thanh. 26‐Feb‐02. 51202411. 8. 8B. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2258. Đàm Minh. Thành. 03‐Jan‐02. 51202404. 8. 8A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2259. Đặng Minh. Thảo. 15‐Aug‐02. 51202405. 8. 8A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2260. Lê Thu. Trang. 18‐Mar‐02. 51202407. 8. 8A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2261. Vũ Thị Hương. Duyên. 17‐Dec‐01. 51202417. 9. 9A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2262. Nguyễn Diệp. Hà. 14‐Sep‐01. 51202415. 9. 9A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2263. Kiều Minh. Hiếu. 2‐Oct‐01. 51202413. 9. 9A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2264. Vũ Việt. Hoàng. 17‐Jun‐01. 51202418. 9. 9A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2265. Lương Mai. Huy. 29‐Nov‐01. 51202414. 9. 9A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2266. Hoàng Hồng. Phong. 19‐Dec‐01. 51202412. 9. 9A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2267. Nguyễn Văn. Trường. 28‐Dec‐01. 51202416. 9. 9A. THCS Minh Đức. Thủy Nguyên. 2268. Nguyễn Xuân. Hưng. 02‐May‐02. 51202308. 8. 8A2. THCS Mỹ Đồng. Thủy Nguyên.

<span class='text_page_counter'>(92)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2269. Nguyễn Cao. Thắng. 19‐Sep‐02. 51202305. 8. 8A2. THCS Mỹ Đồng. Thủy Nguyên. 2270. Nguyễn Thị Phương. Thảo. 22‐Sep‐02. 51202307. 8. 8A2. THCS Mỹ Đồng. Thủy Nguyên. 2271. Bùi Phương. Uyên. 10‐Dec‐02. 51202304. 8. 8A2. THCS Mỹ Đồng. Thủy Nguyên. 2272. Nguyễn Hải. Yến. 20‐Oct‐02. 51202306. 8. 8A2. THCS Mỹ Đồng. Thủy Nguyên. 2273. Nguyễn Trọng. Đạt. 15‐Jun‐04. 51202656. 6. 6A. THCS Mỹ Đức. An Lão. 2274. Nguyễn Công. Minh. 23‐Mar‐04. 51202659. 6. 6B. THCS Mỹ Đức. An Lão. 2275. Trịnh Thị Phương. Thảo. 26‐Feb‐04. 51202657. 6. 6A. THCS Mỹ Đức. An Lão. 2276. Nguyễn Hải. Anh. 24‐May‐03. 51202662. 7. 7A. THCS Mỹ Đức. An Lão. 2277. Trần Thu. Hà. 20‐Aug‐03. 51202665. 7. 7B. THCS Mỹ Đức. An Lão. 2278. Nguyễn Huy. Hoàng. 20‐Aug‐04. 51202666. 7. 7D. THCS Mỹ Đức. An Lão. 2279. Ngô Thùy. Dung. 26‐Apr‐02. 51202669. 8. 8B. THCS Mỹ Đức. An Lão. 2280. Nguyễn Nhật. Linh. 22‐Dec‐02. 51202670. 8. 8B. THCS Mỹ Đức. An Lão. 2281. Hoàng Hải. Long. 07‐Oct‐02. 51202667. 8. 8B. THCS Mỹ Đức. An Lão. 2282. Phạm Phương. Thảo. 14‐Jul‐02. 51202671. 8. 8B. THCS Mỹ Đức. An Lão. 2283. Lê Thị Thảo. Vân. 02‐Jul‐02. 51202668. 8. 8B. THCS Mỹ Đức. An Lão. 2284. Đồng Thị Vân. Giang. 15‐Oct‐01. 51202674. 9. 9D. THCS Mỹ Đức. An Lão. 2285. Phạm Thanh. Thảo. 07‐Sep‐01. 51202672. 9. 9B. THCS Mỹ Đức. An Lão. 2286. Trịnh Thị Mai. Thu. 08‐Feb‐01. 51202673. 9. 9B. THCS Mỹ Đức. An Lão. 2287. Vũ Đức. Hải. 07‐Apr‐03. 51203009. 7. 7C3. THCS Nam Hải. Hải An. 2288. Nguyễn Thành. Hưng. 23‐Mar‐03. 51203002. 7. 7C3. THCS Nam Hải. Hải An. 2289. Vũ Khánh. Huyền. 22‐Dec‐03. 51203010. 7. 7C3. THCS Nam Hải. Hải An. 2290. Nguyễn Thị Ngọc. Lan. 22‐Jun‐03. 51203003. 7. 7C3. THCS Nam Hải. Hải An. 2291. Lương Thị Khánh. Linh. 09‐Oct‐03. 51203001. 7. 7C3. THCS Nam Hải. Hải An. 2292. Nguyễn Văn Tùng. Linh. 19‐Jul‐03. 51203005. 7. 7C3. THCS Nam Hải. Hải An. 2293. Phạm Quỳnh. Mai. 11‐Jul‐03. 51203006. 7. 7C3. THCS Nam Hải. Hải An.

<span class='text_page_counter'>(93)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2294. Trần Thị Hồng. Nhung. 30‐Jan‐03. 51203008. 7. 7C3. THCS Nam Hải. Hải An. 2295. Phạm Thanh. Phương. 28‐Jul‐03. 51203007. 7. 7C3. THCS Nam Hải. Hải An. 2296. Nguyễn Văn. Tuấn. 15‐Feb‐03. 51203004. 7. 7C3. THCS Nam Hải. Hải An. 2297. Nguyễn Phương. Chi. 15‐Jun‐02. 51203089. 8. 8B3. THCS Nam Hải. Hải An. 2298. Nguyễn Phương. Linh. 02‐Feb‐02. 51203088. 8. 8B3. THCS Nam Hải. Hải An. 2299. Trần Bình. Minh. 28‐Jun‐02. 51203091. 8. 8B3. THCS Nam Hải. Hải An. 2300. Nguyễn Hà. Phương. 23‐Jun‐02. 51203087. 8. 8B3. THCS Nam Hải. Hải An. 2301. Nguyễn Thị Bích. Thanh. 23‐Feb‐02. 51203090. 8. 8B3. THCS Nam Hải. Hải An. 2302. Lương Huyền. Trang. 04‐Mar‐02. 51203086. 8. 8B3. THCS Nam Hải. Hải An. 2303. Bùi Minh. Nam. 12‐Apr‐01. 51203120. 9. 9A1. THCS Nam Hải. Hải An. 2304. Vũ Diệp. Thảo. 8‐May‐01. 51203122. 9. 9A3. THCS Nam Hải. Hải An. 2305. Nguyễn Thị Phương. Linh. 06‐Sep‐03. 51203574. 7. 7A. THCS Nam Hưng. Tiên Lã ng. 2306. Nguyen Thị Thu. Uyên. 02‐Jun‐02. 51203579. 8. 8A. THCS Nam Hưng. Tiên Lã ng. 2307. Phạm Phương. Yến. 20‐May‐01. 51203582. 9. 9A. THCS Nam Hưng. Tiên Lã ng. 2308. Bùi Ngọc. Trâm. 13‐May‐02. 51200527. 8. 8A. THCS Nam Sơn. An Dương. 2309. Bùi Ngọc. Trâm. 13‐May‐02. 51200636. 8. 8A. THCS Nam Sơn. An Dương. 2310. Lương Thị Lan. Anh. 02‐Sep‐01. 51200638. 9. 9B. THCS Nam Sơn. An Dương. 2311. Vũ Minh. Đức. 05‐Jan‐01. 51200637. 9. 9A. THCS Nam Sơn. An Dương. 2312. Nguyễn Sơn. Dương. 26‐Jan‐01. 51200639. 9. 9B. THCS Nam Sơn. An Dương. 2313. Trần Thị Phương. Mai. 27‐Sep‐01. 51200640. 9. 9B. THCS Nam Sơn. An Dương. 2314. Đoàn Văn Việt. Anh. 28‐Jun‐04. 51203982. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2315. Nguyễn Thị Quỳnh. Anh. 27‐Jan‐04. 51203985. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2316. Vũ Nguyệt Thùy. Anh. 15‐Mar‐04. 51203980. 6. 6A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2317. Lê Thị Ngọc. Diệp. 26‐Jul‐04. 51204012. 6. 6A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2318. Nguyễn Ngọc. Diệp. 21‐May‐04. 51204015. 6. 6A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(94)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2319. Nguyễn Thùy. Dương. 31‐Jul‐04. 51203986. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2320. Bùi Đức. Duy. 26‐Sep‐04. 51203981. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2321. Đỗ Minh. Duy. 16‐Oct‐04. 51204005. 6. 6A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2322. Nguyễn Trần Khánh. Hạ. 12‐Oct‐04. 51203987. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2323. Nguyễn Thúy. Hằng. 08‐Dec‐04. 51203975. 6. 6A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2324. Nguyễn Lê Phương. Hiền. 21‐May‐04. 51203983. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2325. Vũ Tuấn. Khang. 09‐Dec‐04. 51203990. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2326. Vũ Quốc. Khánh. 02‐Sep‐04. 51203988. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2327. Nguyễn Quang. Lâm. 07‐Aug‐04. 51203984. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2328. Nguyễn Thị Ngọc. Linh. 02‐Apr‐04. 51203973. 6. 6A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2329. Trần Yến. Linh. 06‐Dec‐04. 51203978. 6. 6A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2330. Vũ Thanh. Mai. 01‐Oct‐04. 51203989. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2331. Lê Quang. Minh. 20‐Jun‐04. 51203996. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2332. Nguyễn Đức. Minh. 16‐Dec‐04. 51203997. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2333. Nguyễn Hồng. Minh. 07‐Jan‐04. 51204014. 6. 6A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2334. Cao Ngọc Diệu. My. 24‐Apr‐04. 51204003. 6. 6A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2335. Nguyễn Thị Hà. My. 01‐Mar‐04. 51204016. 6. 6A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2336. Trương Thị Khánh. My. 18‐Jun‐04. 51203979. 6. 6A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2337. Trương Hồng. Ngọc. 29‐Oct‐04. 51204000. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2338. Nguyễn Thị Thu. Nguyệt. 01‐May‐04. 51203974. 6. 6A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2339. Đinh Bảo. Nhi. 17‐Jan‐04. 51203969. 6. 6A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2340. Đỗ Ngọc. Nhi. 20‐Nov‐04. 51204006. 6. 6A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2341. Nguyễn Thị Mai. Nhung. 27‐Aug‐04. 51204017. 6. 6A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2342. Tô Anh. Quân. 05‐Aug‐04. 51203999. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2343. Đinh Huy. Thành. 27‐Nov‐04. 51203994. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(95)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2344. Phạm Tiến. Thành. 10‐May‐04. 51203998. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2345. Phạm Văn. Thành. 29‐Nov‐04. 51203977. 6. 6A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2346. Lê Phương. Thảo. 13‐Mar‐04. 51204010. 6. 6A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2347. Nguyễn Thị Phương. Thảo. 21‐Jan‐04. 51204020. 6. 6A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2348. Nguyễn Vũ Phương. Thảo. 22‐Jul‐04. 51204021. 6. 6A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2349. Bùi Thị Huyền. Thu. 19‐Aug‐04. 51203993. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2350. Bùi Anh. Thư. 05‐May‐04. 51203991. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2351. Tường Thị. Thương. 22‐Jan‐04. 51204001. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2352. Lăng Minh. Thúy. 27‐Oct‐04. 51203995. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2353. Lê Thu. Thủy. 16‐Jul‐04. 51204019. 6. 6A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2354. Vương Phương. Tuấn. 20‐Feb‐04. 51204002. 6. 6A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2355. Nguyễn Thị Hà. Vy. 23‐Oct‐04. 51203972. 6. 6A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2356. Phạm Thị Hà. Vy. 30‐Aug‐04. 51203976. 6. 6A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2357. Bùi Phương. Anh. 08‐Jun‐03. 51204043. 7. 7A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2358. Đào Ngọc. Anh. 24‐Apr‐03. 51204044. 7. 7A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2359. Đỗ Minh. Anh. 21‐Aug‐03. 51204045. 7. 7A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2360. Đỗ Phương. Anh. 09‐Jul‐03. 51204028. 7. 7A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2361. Lê Nguyễn Nam. Anh. 19‐May‐03. 51204046. 7. 7A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2362. Trần Ngọc Trâm. Anh. 23‐Nov‐03. 51204073. 7. 7A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2363. Vũ Việt. Anh. 30‐Nov‐03. 51204042. 7. 7A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2364. Đặng Thanh. Bình. 18‐Aug‐03. 51204025. 7. 7A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2365. Lê Tùng. Chi. 29‐Jun‐03. 51204066. 7. 7A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2366. Nguyễn Ngọc Khánh. Chi. 30‐Jul‐03. 51204091. 7. 7A6. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2367. Nguyễn Vũ Khánh. Chi. 09‐Oct‐03. 51204033. 7. 7A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2368. Phạm Hà. Chi. 28‐Oct‐03. 51204071. 7. 7A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(96)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2369. Nguyễn Mạnh. Đức. 04‐Mar‐03. 51204068. 7. 7A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2370. Đoàn Thu. Dung. 05‐Dec‐03. 51204063. 7. 7A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2371. Nguyễn Thanh. Dung. 23‐Aug‐03. 51204069. 7. 7A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2372. Kiều Lê Tuấn. Dũng. 10‐Jun‐03. 51204065. 7. 7A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2373. Phan Thị. Dương. 06‐Aug‐03. 51204035. 7. 7A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2374. Phùng Hữu Đại. Dương. 28‐Dec‐03. 51204092. 7. 7A6. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2375. Trần Ngọc. Dương. 28‐Oct‐03. 51204038. 7. 7A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2376. Lê Nhật. Duy. 25‐Nov‐03. 51204024. 7. 7A1. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2377. Nguyễn Khánh. Duy. 25‐May‐03. 51204067. 7. 7A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2378. Phạm Đức. Duy. 09‐Sep‐03. 51204070. 7. 7A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2379. Phạm Ngọc. Hà. 23‐Nov‐03. 51204058. 7. 7A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2380. Nguyễn Thị Hồng. Hạnh. 27‐Feb‐03. 51204057. 7. 7A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2381. Đồng Dung. Hiếu. 02‐Nov‐03. 51204029. 7. 7A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2382. Phạm Ngọc. Hiếu. 03‐Mar‐03. 51204072. 7. 7A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2383. Vũ Trung. Hiếu. 30‐Apr‐03. 51204041. 7. 7A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2384. Đặng Việt. Hoàng. 25‐Jul‐03. 51204049. 7. 7A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2385. Nguyễn Trịnh. Khánh. 27‐Aug‐03. 51204085. 7. 7A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2386. Hoàng Phạm Kiều. Linh. 10‐Sep‐03. 51204022. 7. 7A1. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2387. Nguyễn Thùy. Linh. 10‐Jan‐03. 51204084. 7. 7A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2388. Hoàng Tiến. Lộc. 27‐Dec‐03. 51204081. 7. 7A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2389. Phan Khánh. Ly. 30‐Sep‐03. 51204088. 7. 7A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2390. Đậu Phương. Mai. 30‐May‐03. 51204026. 7. 7A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2391. Lê Ngọc. Mai. 17‐Sep‐03. 51204023. 7. 7A1. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2392. Đinh Phạm Công. Minh. 17‐Oct‐03. 51204027. 7. 7A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2393. Đỗ Hoàng. Minh. 15‐Feb‐03. 51204077. 7. 7A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(97)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2394. Ngô Ngọc. Minh. 01‐Aug‐03. 51204031. 7. 7A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2395. Phạm Quang. Minh. 29‐Nov‐03. 51204059. 7. 7A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2396. Phạm Quang. Minh. 24‐Feb‐03. 51204086. 7. 7A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2397. Trần Lạc Trung. Nguyên. 11‐Mar‐03. 51204089. 7. 7A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2398. Lê Thị Yến. Nhi. 20‐Jun‐03. 51204052. 7. 7A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2399. Đặng Hoàng. Phương. 30‐May‐03. 51204047. 7. 7A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2400. Đặng Lan. Phương. 03‐Jan‐03. 51204048. 7. 7A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2401. Đỗ Minh. Phương. 01‐Feb‐03. 51204050. 7. 7A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2402. Vũ Minh. Phương. 09‐Aug‐03. 51204061. 7. 7A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2403. Trần Thúy. Quỳnh. 17‐Dec‐03. 51204039. 7. 7A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2404. Trần Đại. Thành. 14‐Mar‐03. 51204037. 7. 7A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2405. Đỗ Thu. Trang. 20‐Oct‐03. 51204078. 7. 7A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2406. Lê Thị Thùy. Trang. 18‐Sep‐03. 51204082. 7. 7A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2407. Nguyễn Huyền. Trang. 10‐May‐03. 51204055. 7. 7A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2408. Phạm Thị Thu. Trang. 06‐Jun‐03. 51204034. 7. 7A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2409. Lê Ngọc Cẩm. Tú. 25‐Apr‐03. 51204051. 7. 7A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2410. Vũ Minh. Tú. 10‐Dec‐03. 51204093. 7. 7A6. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2411. Lê Thị Triệu. Vy. 04‐Aug‐03. 51204090. 7. 7A6. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2412. Nguyễn Nhật. Vy. 27‐May‐03. 51204056. 7. 7A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2413. Phạm Thanh. Xuân. 29‐Jun‐03. 51204087. 7. 7A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2414. Bùi Ngọc. Anh. 20‐Jun‐02. 51204119. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2415. Bùi Việt. Anh. 07‐Mar‐02. 51204121. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2416. Nguyễn Đức. Anh. 05‐Jan‐02. 51204123. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2417. Nguyễn Phương. Anh. 28‐Mar‐02. 51204125. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2418. Trần Thị Phương. Anh. 24‐Jul‐02. 51204129. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(98)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2419. Trần Thị Vân. Anh. 20‐Feb‐02. 51204130. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2420. Nguyễn Thành. Duy. 08‐Jan‐02. 51204101. 8. 8A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2421. Nguyễn Thị Hà. Giang. 06‐Apr‐02. 51204127. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2422. Bùi Nhật. Hạ. 21‐Jul‐02. 51204120. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2423. Nguyễn Thanh. Hải. 10‐Aug‐02. 51204126. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2424. Bùi Thu. Hằng. 06‐Oct‐02. 51204133. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2425. Nguyễn Vũ Minh. Hiếu. 18‐Mar‐02. 51204102. 8. 8A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2426. Vũ Quang. Hùng. 06‐Dec‐02. 51204117. 8. 8A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2427. Nguyễn Thị Thu. Huyền. 11‐Mar‐02. 51204109. 8. 8A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2428. Phùng Tuấn. Khanh. 15‐May‐02. 51204099. 8. 8A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2429. Phạm Quốc. Khánh. 22‐Apr‐02. 51204112. 8. 8A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2430. Đỗ Quốc. Kỳ. 20‐Jun‐02. 51204138. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2431. Nguyễn Trung. Lâm. 30‐Jun‐02. 51204148. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2432. Bùi Khánh. Linh. 19‐Sep‐02. 51204131. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2433. Hoàng Thị Phương. Linh. 12‐Oct‐02. 51204141. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2434. Nguyễn Ngọc Hương. Ly. 14‐May‐02. 51204146. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2435. Nguyễn Đức. Mạnh. 08‐Dec‐02. 51204143. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2436. Phạm Khánh Huyền. My. 09‐Aug‐02. 51204103. 8. 8A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2437. Bùi Bích. Ngọc. 06‐May‐02. 51204097. 8. 8A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2438. Nguyễn Hồng. Ngọc. 04‐Jan‐02. 51204144. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2439. Nguyễn Văn. Phong. 04‐Dec‐02. 51204111. 8. 8A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2440. Trần Thị Minh. Phượng. 10‐Jun‐02. 51204150. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2441. Bùi Xuân. Quỳnh. 02‐May‐02. 51204134. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2442. Đỗ Thế. Tài. 25‐Mar‐02. 51204105. 8. 8A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2443. Đặng Quốc. Thắng. 30‐Apr‐02. 51204094. 8. 8A1. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(99)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2444. Ngô Duy. Thắng. 06‐Dec‐02. 51204106. 8. 8A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2445. Nguyễn Thu. Thủy. 05‐Jun‐02. 51204096. 8. 8A1. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2446. Bùi Minh. Trang. 08‐Mar‐02. 51204132. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2447. Nguyễn Minh. Trang. 09‐Dec‐02. 51204108. 8. 8A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2448. Dương Anh. Tú. 01‐Jun‐02. 51204139. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2449. Ngô Xuân. Tuyên. 27‐Oct‐02. 51204142. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2450. Đỗ Ngọc Phương. Uyên. 04‐Jan‐02. 51204137. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2451. Chu Tiểu. Xuân. 23‐Feb‐02. 51204136. 8. 8A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2452. Nguyễn Bá Ngọc. Anh. 25‐Jun‐01. 51204156. 9. 9A1. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2453. Nguyễn Thị Phương. Anh. 14‐Jul‐01. 51204173. 9. 9A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2454. Nguyễn Quỳnh. Chi. 22‐Aug‐01. 51204157. 9. 9A1. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2455. Lê Minh. Điềm. 10‐Nov‐02. 51204155. 9. 9A1. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2456. Vũ Thái. Dương. 24‐Oct‐01. 51204168. 9. 9A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2457. Bùi Quang. Giang. 27‐Jul‐01. 51204167. 9. 9A2. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2458. Trần Phương. Hoa. 30‐Dec‐01. 51204158. 9. 9A1. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2459. Nguyễn Thị. Hợp. 21‐Dec‐01. 51204165. 9. 9A1. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2460. Hoàng Quang. Hưng. 27‐Oct‐01. 51204169. 9. 9A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2461. Nguyễn Quang. Huy. 26‐Aug‐01. 51204170. 9. 9A3. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2462. Tống Vũ. Huy. 08‐Apr‐01. 51204175. 9. 9A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2463. Nguyễn Triệu Ngọc. Huyền. 18‐Mar‐01. 51204174. 9. 9A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2464. Trần Thành. Long. 15‐Jan‐01. 51204177. 9. 9A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2465. Trần Quỳnh. Mai. 28‐May‐01. 51204166. 9. 9A1. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2466. Ngô Đức. Thành. 02‐Dec‐01. 51204171. 9. 9A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2467. Cao Thị Thảo. Vân. 22‐Feb‐01. 51204159. 9. 9A1. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2468. Nguyễn Hồng. Vân. 06‐Sep‐01. 51204164. 9. 9A1. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(100)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2469. Trần Huy. Văn. 17‐Dec‐01. 51204176. 9. 9A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2470. Nguyễn Thành. Vinh. 29‐Oct‐01. 51204172. 9. 9A4. THCS Ngô Gia Tự. Hồng Bàng. 2471. Phạm Bình Nguyên. Anh. 02‐Nov‐04. 51202602. 6. 6D11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2472. Phí Minh. Anh. 12‐Oct‐04. 51202608. 6. 6D14. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2473. Trần Thế. Anh. 18‐Oct‐04. 51202604. 6. 6D11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2474. Trương Quỳnh. Anh. 02‐Dec‐04. 51202571. 6. 6D11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2475. Bạch Kim. Chi. 30‐Sep‐04. 51202563. 6. 6D11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2476. Dương Khánh. Cường. 16‐Mar‐04. 51202594. 6. 6D11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2477. Trịnh Thị Thảo. Đan. 28‐Jan‐04. 51202606. 6. 6D12. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2478. Nguyễn Tiến. Đạt. 10‐Mar‐04. 51205286. 6. 6D5. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2479. Nguyễn Minh. Đức. 18‐May‐04. 51202607. 6. 6D13. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2480. Nguyễn Thị Thiên. Duyên. 25‐Sep‐04. 51202601. 6. 6D11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2481. Nguyễn Thị Minh. Hà. 03‐Apr‐04. 51202615. 6. 6D20. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2482. Nguyễn Thị Ngân. Hà. 01‐Mar‐04. 51202617. 6. 6D22. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2483. Đoàn Thị Ngọc. Huyền. 18‐Jul‐04. 51202593. 6. 6D11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2484. Phạm Gia. Khiêm. 25‐Jun‐04. 51202566. 6. 6D11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2485. Nguyễn Minh. Khôi. 06‐Jun‐04. 51202599. 6. 6D11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2486. Lê Hải. Minh. 13‐May‐04. 51202611. 6. 6D17. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2487. Lê Hoàng. Minh. 11‐Aug‐04. 51202618. 6. 6D23. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2488. Nguyễn Lê Anh. Minh. 27‐Oct‐04. 51202612. 6. 6D18. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2489. Trần Hoàng Nhật. Minh. 31‐Aug‐04. 51202603. 6. 6D11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2490. Nguyễn Thị Hồng. Ngân. 01‐Sep‐04. 51202627. 6. 6D5. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2491. Trần Phương. Nhi. 05‐Oct‐04. 51202570. 6. 6D11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2492. Vũ Trung. Quân. 18‐Feb‐04. 51205288. 6. 6D6. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2493. Lê Thị Mỹ. Tâm. 28‐Dec‐04. 51202598. 6. 6D11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(101)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2494. Đặng Đức. Thành. 22‐Sep‐04. 51202626. 6. 6D5. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2495. Lê Đức Trần. Thành. 05‐Aug‐04. 51202609. 6. 6D15. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2496. Dđào Thị Thanh. Thảo. 27‐Aug‐04. 51202564. 6. 6D11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2497. Triệu Ánh. Thiện. 31‐Mar‐04. 51202605. 6. 6D12. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2498. Vũ Thái. Trung. 06‐May‐04. 51202625. 6. 6D3. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2499. Nguyễn Thị Hà. Vi. 08‐Jan‐04. 51202565. 6. 6D11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2500. Phạm Hoàng. Việt. 11‐Oct‐04. 51205287. 6. 6D5. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2501. Trần Nam Tuấn. Vượng. 08‐Jun‐04. 51202569. 6. 6D11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2502. Nguyễn Đại. An. 20‐Feb‐03. 51202590. 7. 7C7. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2503. Đỗ Nhật. Anh. 26‐Sep‐03. 51202547. 7. 7C9. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2504. Nguyễn Duy. Anh. 08‐Sep‐03. 51202574. 7. 7C10. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2505. Cao Dương. Bách. 18‐Oct‐03. 51202586. 7. 7C7. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2506. Hà Việt. Bách. 04‐Feb‐03. 51202580. 7. 7C6. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2507. Đặng Hùng Tiến. Đạt. 04‐Nov‐03. 51202540. 7. 7C8. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2508. Hoàng Chí. Đức. 29‐Jan‐03. 51202588. 7. 7C7. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2509. Ngô Minh. Đức. 04‐Feb‐03. 51202549. 7. 7C9. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2510. Vũ Xuân. Đức. 05‐Sep‐03. 51202555. 7. 7C9. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2511. Đỗ Đức. Dũng. 15‐Nov‐03. 51202535. 7. 7C10. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2512. Nguyễn Hồng. Dương. 25‐Feb‐03. 51202550. 7. 7C9. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2513. Nguyễn Nam. Dương. 21‐Mar‐03. 51202575. 7. 7C10. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2514. Nguyễn Trường. Giang. 1‐May‐03. 51202584. 7. 7C6. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2515. Đỗ Xuân. Hải. 30‐Oct‐03. 51202587. 7. 7C7. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2516. Mai Thanh. Hải. 21‐Mar‐03. 51202589. 7. 7C7. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2517. Phan Huy. Hiệp. 8‐May‐03. 51202577. 7. 7C10. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2518. Nguyễn Minh. Hiếu. 27‐Feb‐03. 51202582. 7. 7C6. THCS Ngô Quyền. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(102)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2519. Phạm Minh. Hoàng. 11‐May‐03. 51202576. 7. 7C10. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2520. Nguyễn Tuấn. Hưng. 08‐Jun‐03. 51202538. 7. 7C6. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2521. Nguyễn Thu. Hương. 07‐Oct‐03. 51202543. 7. 7C8. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2522. Vũ Thị Lan. Hương. 02‐Jan‐03. 51202539. 7. 7C6. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2523. Đào Nhật. Huy. 01‐Jan‐03. 51202578. 7. 7C6. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2524. Lê Đức. Huy. 03‐Nov‐03. 51202572. 7. 7C10. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2525. Đinh Thị Quỳnh. Khanh. 19‐Mar‐03. 51202579. 7. 7C6. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2526. Hoàng Quốc. Khánh. 02‐Sep‐03. 51202548. 7. 7C9. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2527. Đinh Thùy. Linh. 06‐Oct‐03. 51202546. 7. 7C9. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2528. Phạm Ngọc. Mai. 12‐Mar‐03. 51202544. 7. 7C8. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2529. Hoàng Bảo. Ngọc. 19‐Oct‐03. 51202536. 7. 7C6. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2530. Hoàng Minh. Ngọc. 14‐Nov‐03. 51202542. 7. 7C8. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2531. Mai Quỳnh. Ngọc. 3‐Mar‐03. 51202573. 7. 7C10. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2532. Vũ Trịnh Minh. Nhật. 15‐Apr‐03. 51202554. 7. 7C9. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2533. Nguyễn Trang. Nhung. 27‐Jun‐03. 51202583. 7. 7C6. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2534. Trần Công. Sơn. 22‐Sep‐03. 51202551. 7. 7C9. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2535. Trần Thị Thanh. Thảo. 08‐Dec‐03. 51202552. 7. 7C9. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2536. Lê Thu. Trang. 21‐Jun‐03. 51202581. 7. 7C6. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2537. Hoàng Minh. Anh. 27‐Aug‐03. 51202488. 8. 8B2. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2538. Hoàng Ngọc. Anh. 27‐Aug‐02. 51202489. 8. 8B2. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2539. Lê Minh. Anh. 26‐Dec‐02. 51202490. 8. 8B2. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2540. Lê Vũ Quỳnh. Anh. 05‐Jun‐02. 51202495. 8. 8B4. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2541. Ngô Ngọc. Anh. 25‐Jan‐02. 51202498. 8. 8B8. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2542. Nguyễn Mai. Anh. 07‐Sep‐02. 51202511. 8. 8B10. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2543. Phạm Hoàng. Anh. 30‐Jul‐02. 51202525. 8. 8B11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(103)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2544. Vũ Hà. Anh. 22‐Oct‐02. 51202501. 8. 8B8. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2545. Lê Thị Minh. Châu. 10‐Aug‐02. 51202480. 8. 8B1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2546. Lê Thị Quỳnh. Chi. 04‐Jul‐02. 51202558. 8. 8B11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2547. Lưu Phan Quốc. Cường. 28‐Mar‐02. 51202452. 8. 8B1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2548. Thái Diệu. Đan. 04‐Jan‐02. 51202528. 8. 8B11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2549. Đỗ Tiến. Dũng. 15‐Jul‐02. 51202519. 8. 8B11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2550. Nguyễn Nam. Hải. 27‐Oct‐02. 51202499. 8. 8B8. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2551. Phạm Thu. Hằng. 10‐Nov‐02. 51202503. 8. 8B9. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2552. Đinh Thị Thúy. Hiền. 30‐Apr‐02. 51202518. 8. 8B11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2553. Phạm Trọng Trung. Hiếu. 01‐Nov‐02. 51202515. 8. 8B10. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2554. Phạm Minh. Hoàng. 22‐Jun‐02. 51202500. 8. 8B8. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2555. Phạm Ngô Nhật. Hùng. 7‐Jan‐02. 51202561. 8. 8B11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2556. Hà Thúc Anh. Huy. 20‐Sep‐02. 51202520. 8. 8B11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2557. Nguyễn Nhật. Khánh. 18‐Apr‐02. 51202512. 8. 8B10. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2558. Hà Tùng. Linh. 31‐Aug‐02. 51202557. 8. 8B11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2559. Trần Khánh. Linh. 01‐Nov‐02. 51202562. 8. 8B11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2560. Vũ Đoàn Mỹ. Linh. 1‐Oct‐02. 51202491. 8. 8B2. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2561. Trần Phương. Mai. 24‐Dec‐02. 51202505. 8. 8B9. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2562. Nguyễn Đức. Mạnh. 20‐Jun‐02. 51202523. 8. 8B11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2563. Nguyễn Cao. Minh. 17‐Dec‐02. 51202522. 8. 8B11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2564. Vũ Hà. My. 7‐Dec‐02. 51202492. 8. 8B2. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2565. Vũ Hà. My. 25‐Mar‐02. 51202502. 8. 8B8. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2566. Nguyễn Thành. Nam. 29‐Jan‐02. 51202514. 8. 8B10. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2567. Phạm Thi Thu. Ngân. 20‐Sep‐02. 51202483. 8. 8B1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2568. Quản Nguyễn Uyển. Nhi. 28‐Apr‐02. 51202516. 8. 8B10. THCS Ngô Quyền. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(104)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2569. Vũ Hoàng Phương. Nhi. 19‐Nov‐02. 51202517. 8. 8B10. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2570. Vũ Yến. Nhi. 20‐Aug‐02. 51202493. 8. 8B2. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2571. Nguyễn Minh. Phương. 15‐Sep‐02. 51202524. 8. 8B11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2572. Phạm Thiị Trà. Phương. 6‐Feb‐02. 51202527. 8. 8B11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2573. Vũ Trần Minh. Phương. 14‐Nov‐02. 51202534. 8. 8B8. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2574. Đặng Anh. Quân. 13‐Feb‐02. 51202479. 8. 8B1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2575. Mai Minh. Quân. 2‐Nov‐02. 51202521. 8. 8B11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2576. Nguyễn Cảnh. Quân. 23‐Sep‐02. 51202510. 8. 8B10. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2577. Phạm Hồng Ngọc. Quý. 28‐Sep‐02. 51202560. 8. 8B11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2578. Đỗ Xuân. Quỳnh. 16‐Feb‐02. 51202556. 8. 8B11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2579. Lê Mạnh. Sơn. 04‐Nov‐02. 51202508. 8. 8B10. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2580. Phạm Hồng. Sơn. 21‐Jun‐02. 51202532. 8. 8B8. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2581. Phạm Thanh Thiện. Tâm. 22‐Aug‐02. 51202526. 8. 8B11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2582. Trần Quốc. Thắng. 8‐Nov‐02. 51202533. 8. 8B8. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2583. Đỗ Thị Phương. Thảo. 22‐Mar‐02. 51202485. 8. 8B2. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2584. Nguyễn Phương. Thảo. 27‐Jul‐02. 51202513. 8. 8B10. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2585. Nguyễn Phương. Thảo. 2‐Jul‐02. 51202559. 8. 8B11. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2586. Vũ Thị Thanh. Thảo. 27‐Mar‐02. 51202506. 8. 8B9. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2587. Lê Minh. Tiến. 26‐Apr‐02. 51202509. 8. 8B10. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2588. Nguyễn Quỳnh. Trang. 04‐Oct‐02. 51202530. 8. 8B8. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2589. Nguyễn Thị Quỳnh. Trang. 05‐Jun‐02. 51202482. 8. 8B1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2590. Đào Thị Thanh. Trúc. 12‐Dec‐02. 51202451. 8. 8B1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2591. Lê Đức. Trung. 1‐Aug‐02. 51202529. 8. 8B8. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2592. Nguyễn An. Việt. 1‐Apr‐02. 51202453. 8. 8B1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2593. Nguyễn Thảo. Vy. 13‐Jan‐02. 51202496. 8. 8B4. THCS Ngô Quyền. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(105)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2594. Bùi Thị Ngọc. Anh. 7‐Sep‐01. 51202424. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2595. Đỗ Thị Minh. Anh. 21‐Jan‐01. 51202446. 9. 9A4. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2596. Đoàn Ngọc Quỳnh. Anh. 03‐Sep‐01. 51202425. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2597. Lê Quốc. Anh. 29‐Mar‐01. 51202434. 9. 9A3. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2598. Nguyễn Phương. Anh. 11‐Nov‐01. 51202440. 9. 9A3. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2599. Nguyễn Thùy. Anh. 14‐Sep‐01. 51205297. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2600. Trần Việt. Anh. 4‐May‐01. 51202429. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2601. Vũ Trâm. Anh. 27‐Aug‐01. 51205280. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2602. Đỗ Hoàng Minh. Châu. 11‐Jan‐01. 51205291. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2603. Lê Tiến. Đạt. 13‐Jul‐01. 51202435. 9. 9A3. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2604. Đặng Hợp. Đức. 13‐Apr‐01. 51202459. 9. 9A4. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2605. Lại Quang. Đức. 30‐Nov‐01. 51205278. 9. 9A6. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2606. Nguyễn Vũ Hương. Giang. 6‐Oct‐01. 51205307. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2607. Nguyễn Thị Hải. Hà. 2‐Jan‐01. 51205296. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2608. Trần Thị. Hải. 23‐Nov‐01. 51202477. 9. 9A5. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2609. Nguyễn Thị Thu. Hiền. 6‐Mar‐01. 51205304. 9. 9A6. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2610. Nguyễn Thúy. Hiền. 05‐May‐01. 51205276. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2611. Cao Đức. Hiếu. 18‐Sep‐01. 51202430. 9. 9A3. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2612. Đặng Minh. Hoàng. 03‐Aug‐01. 51205289. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2613. Ngô Việt. Hoàng. 2‐Oct‐01. 51202455. 9. 9A10. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2614. Nguyễn Nhật. Hoàng. 18‐Sep‐01. 51202439. 9. 9A3. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2615. Phạm Thị Minh. Huệ. 03‐Feb‐01. 51202427. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2616. Nguyễn Hữu Thái. Hưng. 9‐Oct‐01. 51202438. 9. 9A3. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2617. Đỗ Khánh. Hường. 24‐Jan‐01. 51202468. 9. 9A5. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2618. Nguyễn Hoàng Thu. Hường. 08‐Feb‐01. 51205303. 9. 9A6. THCS Ngô Quyền. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(106)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 4‐Jun‐01. 51205299. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2619. Phạm Quốc. Huy. 2620. Khương Danh. Khánh. 22‐Dec‐01. 51202469. 9. 9A5. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2621. Hà Anh. Lâm. 08‐Jul‐01. 51202460. 9. 9A4. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2622. Vũ Đình Tùng. Lâm. 17‐Mar‐01. 51202464. 9. 9A4. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2623. Hoàng Bảo. Linh. 11‐Aug‐01. 51205294. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2624. Nguyễn Thùy. Linh. 13‐May‐01. 51202474. 9. 9A5. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2625. Phạm Phương. Linh. 1‐Oct‐01. 51205308. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2626. Phạm Thị Mỹ. Linh. 25‐Mar‐01. 51205277. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2627. Phan Khánh. Linh. 26‐Dec‐01. 51202443. 9. 9A3. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2628. Vũ Hoàng. Linh. 2‐Feb‐01. 51205301. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2629. Bùi Tâm. Long. 29‐Oct‐01. 51202423. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2630. Nguyễn Quỳnh. Mai. 02‐Sep‐01. 51202457. 9. 9A10. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2631. Nguyễn Vũ. Minh. 23‐Jul‐01. 51205298. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2632. Trần Ngọc. Minh. 9‐Feb‐01. 51202428. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2633. Nguyễn Thị Quỳnh. My. 02‐Oct‐01. 51202473. 9. 9A5. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2634. Bùi Thị Hồng. Mỹ. 12‐Nov‐01. 51202445. 9. 9A4. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2635. Lê Trung. Nam. 02‐Jan‐01. 51202426. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2636. Trần Phương. Nam. 24‐Oct‐01. 51202449. 9. 9A4. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2637. Đoàn Thị Bích. Ngọc. 5‐Mar‐01. 51205293. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2638. Hoàng Minh. Ngọc. 20‐Oct‐01. 51202461. 9. 9A4. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2639. Khuất Linh. Ngọc. 25‐Jan‐01. 51202432. 9. 9A3. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2640. Ngô Hoàng Bảo. Ngọc. 26‐Mar‐01. 51205272. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2641. Nguyễn Chu Bích. Ngọc. 10‐Dec‐01. 51202437. 9. 9A3. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2642. Phạm Minh. Ngọc. 30‐Jul‐01. 51202475. 9. 9A5. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2643. Vũ Minh. Ngọc. 04‐Oct‐01. 51202478. 9. 9A5. THCS Ngô Quyền. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(107)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2644. Đỗ Khôi. Nguyên. 28‐Sep‐01. 51202431. 9. 9A3. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2645. Phạm Đoàn Phi. Nhung. 30‐Dec‐01. 51202462. 9. 9A4. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2646. Đinh Hồng. Quân. 19‐Jul‐01. 51205290. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2647. Trần Thị Phương. Quỳnh. 4‐Jan‐01. 51202463. 9. 9A4. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2648. Nguyễn Quốc. Tài. 01‐Jan‐01. 51202447. 9. 9A4. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2649. Lưu Thanh. Tâm. 19‐Apr‐01. 51205295. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2650. Bùi Mạnh. Thanh. 24‐Oct‐01. 51202466. 9. 9A5. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2651. Trần Đức. Thành. 25‐Apr‐01. 51202448. 9. 9A4. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2652. Hà Thủy. Tiên. 16‐Feb‐01. 51205302. 9. 9A6. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2653. Nguyễn Anh Minh. Trang. 26‐Aug‐01. 51202456. 9. 9A10. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2654. Trần Thùy. Trang. 22‐Feb‐01. 51205300. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2655. Đỗ Quốc. Trung. 25‐Jan‐01. 51205292. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2656. Mai Anh. Tuấn. 08‐Nov‐01. 51205275. 9. 9A1. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2657. Nguyễn Quang. Tùng. 3‐Dec‐01. 51202471. 9. 9A5. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2658. Nguyễn Lê Thu. Uyên. 08‐Jan‐01. 51202470. 9. 9A5. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2659. Trần Thu. Uyên. 21‐Oct‐01. 51202450. 9. 9A4. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2660. Phạm Thị Khánh. Vi. 21‐Jun‐01. 51202476. 9. 9A5. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2661. Vũ Hoàng. Việt. 27‐Aug‐01. 51202444. 9. 9A3. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2662. Đặng Thị Hải. Yến. 14‐Feb‐01. 51202467. 9. 9A5. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2663. Nguyễn Thị Hải. Yến. 3‐Jul‐01. 51202472. 9. 9A5. THCS Ngô Quyền. Lê Chân. 2664. Vũ Tùng. Anh. 12‐Jul‐01. 51203712. 9. 9A. THCS Ngọc Hả. Đồ Sơn. 2665. Lê Thị Dịu. Linh. 02‐Jul‐01. 51203711. 9. 9A. THCS Ngọc Hả. Đồ Sơn. 2666. Nguyễn Minh. Anh. 13‐Apr‐01. 51203713. 9. 9A. THCS Ngọc Hải. Đồ Sơn. 2667. Nguyễn Quốc. Anh. 12‐Oct‐04. 51202076. 6. 6D8. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2668. Đặng Thùy. Dương. 07‐May‐04. 51202072. 6. 6D4. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(108)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2669. Vũ Minh. Hằng. 22‐Aug‐04. 51202074. 6. 6D8. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2670. Nguyễn Ngọc Phương. Linh. 13‐Nov‐04. 51202075. 6. 6D8. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2671. Lê Thu. Sang. 24‐Mar‐04. 51202073. 6. 6D4. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2672. Bùi Tuấn. Sơn. 10‐Sep‐04. 51202071. 6. 6D4. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2673. Đinh Lan. Chi. 22‐Aug‐03. 51202082. 7. 7C7. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2674. Phạm Hà. Chi. 19‐Apr‐03. 51202085. 7. 7C7. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2675. Đỗ Đức. Đạt. 09‐Sep‐03. 51202083. 7. 7C7. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2676. Lí Ngọc. Hà. 17‐Feb‐03. 51202089. 7. 7C8. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2677. Phạm Huy. Hoàng. 17‐Sep‐03. 51202078. 7. 7C1. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2678. Trần Quang. Huy. 24‐Aug‐03. 51202087. 7. 7C7. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2679. Phạm Nguyễn Trọng. Khôi. 18‐Apr‐03. 51202086. 7. 7C7. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2680. Cao Phương. Linh. 25‐Dec‐03. 51202088. 7. 7C8. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2681. Phạm Khánh. Linh. 14‐Oct‐03. 51202090. 7. 7C8. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2682. Vũ Thu. Ngân. 04‐Sep‐03. 51202080. 7. 7C3. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2683. Nguyễn Thị Thúy. Quỳnh. 01‐Jan‐03. 51202084. 7. 7C7. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2684. Đoàn Thu. Trang. 19‐Oct‐03. 51202077. 7. 7C1. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2685. Nguyễn Thị Huyền. Trang. 09‐Jun‐03. 51202101. 7. 7C2. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2686. Tạ Phương. Anh. 15‐Feb‐02. 51202098. 8. 8B7. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2687. Nguyễn Đức. Giang. 31‐Jul‐02. 51202103. 8. 8B5. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2688. Nguyễn Thành. Long. 3‐Sep‐02. 51202104. 8. 8B5. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2689. Lương Nhật. Minh. 20‐Jan‐02. 51202095. 8. 8B7. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2690. Nguyễn Văn. Minh. 14‐Jul‐02. 51202097. 8. 8B7. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2691. Nguyễn Thị Thanh. Nhàn. 16‐Jul‐02. 51202096. 8. 8B7. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2692. Ngô Đàm Phương. Thảo. 28‐Nov‐02. 51202092. 8. 8B2. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2693. Trần Phương. Thảo. 07‐Mar‐02. 51202093. 8. 8B2. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(109)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2694. Đinh Ngọc Hạnh. Trang. 19‐Jul‐02. 51202102. 8. 8B5. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2695. Nguyễn Minh. Việt. 19‐Aug‐02. 51202094. 8. 8B2. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2696. Phạm Hải. Dương. 4‐Sep‐01. 51202109. 9. 9A8. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2697. Trần Minh. Hoàng. 11‐Jun‐01. 51202106. 9. 9A5. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2698. Nguyễn Mai. Hương. 07‐May‐01. 51202108. 9. 9A8. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2699. Trần Thanh. Hương. 17‐Jan‐01. 51202107. 9. 9A5. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2700. Nguyễn Hải Ngọc. Huyền. 03‐Nov‐01. 51202105. 9. 9A5. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2701. Trần Bình. Minh. 2‐May‐01. 51202111. 9. 9A8. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2702. Phạm Thiên. Nhật. 8‐Jan‐01. 51202110. 9. 9A8. THCS Nguyễn Bá Ngọc. Lê Chân. 2703. Phạ m Hả i. Hà. 29‐Oct‐04. 51204871. 6. 6A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2704. Đà o Sơn. Hả i. 28‐May‐04. 51204874. 6. 6C. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2705. Tran Việ t. Hoà ng. 13‐Jun‐04. 51204898. 6. 6D. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2706. Nguyen Duy. Hưng. 25‐Jun‐04. 51204889. 6. 6B. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2707. Nguyen Hoà ng. Lan. 03‐Oct‐04. 51204878. 6. 6D. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2708. Đo Duyên. Linh. 02‐Nov‐04. 51204877. 6. 6D. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2709. Phạ m Thị. Linh. 28‐Nov‐04. 51204891. 6. 6B. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2710. Lê Thị Hả i. Minh. 11‐Oct‐04. 51204888. 6. 6B. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2711. Nguyen Ngọ c. Minh. 11‐Aug‐04. 51204870. 6. 6A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2712. Nguyen Quang. Minh. 29‐Nov‐04. 51204896. 6. 6D. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2713. Đo Hả i. Nam. 12‐Apr‐05. 51204892. 6. 6C. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2714. Phạ m Bả o. Ngọ c. 08‐Dec‐04. 51204872. 6. 6B. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2715. Phạ m Thanh. Ngọ c. 07‐Sep‐04. 51204887. 6. 6A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2716. Bù i Thả o. Nguyên. 15‐Sep‐04. 51204895. 6. 6D. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2717. Tran Thị Thu. Trang. 12‐Feb‐04. 51204894. 6. 6C. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2718. Tran Thà nh. Vinh. 24‐Mar‐04. 51204893. 6. 6C. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo.

<span class='text_page_counter'>(110)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2719. Nguyen Đức. Anh. 17‐Oct‐03. 51204907. 7. 7B. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2720. Nguyen Thị Ngọ c. Anh. 01‐Apr‐03. 51204901. 7. 7A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2721. Nguyen Tuan. Anh. 18‐Apr‐02. 51204902. 7. 7A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2722. Phạ m Hoà ng. Anh. 14‐Nov‐03. 51204913. 7. 7C. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2723. Đo Tran Minh. Chien. 06‐Sep‐03. 51204916. 7. 7B. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2724. Nguyen Xuân. Dinh. 03‐Jan‐03. 51204912. 7. 7C. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2725. Đo Hương. Giang. 11‐Oct‐03. 51204909. 7. 7C. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2726. Tran Huy. Hoà ng. 30‐Jan‐03. 51204903. 7. 7A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2727. Tran Minh. Hoà ng. 16‐Oct‐03. 51204904. 7. 7A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2728. Nguyen Lê Đức. Hù ng. 16‐Apr‐03. 51204917. 7. 7B. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2729. Bù i Thị. Linh. 05‐May‐03. 51204899. 7. 7A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2730. Vũ Thị Diệ u. Linh. 02‐Jan‐03. 51204918. 7. 7C. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2731. Ngô Minh. Nguyệ t. 20‐Apr‐03. 51204911. 7. 7C. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2732. Nguyen Bả o. Ninh. 09‐Dec‐03. 51204915. 7. 7A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2733. Nguyen Minh. Phú c. 27‐Sep‐03. 51204908. 7. 7B. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2734. Đoà n Đức. Thang. 09‐Jan‐03. 51204910. 7. 7C. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2735. Lê Thị Phương. Thả o. 10‐Sep‐03. 51204906. 7. 7B. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2736. Vũ Thị. Thu. 02‐Feb‐03. 51204914. 7. 7C. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2737. Nguyen Hả i. Anh. 03‐Sep‐02. 51204928. 8. 8B. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2738. Nguyen Tam. Anh. 02‐Aug‐02. 51204930. 8. 8B. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2739. Phạ m Ngọ c. Anh. 10‐Sep‐02. 51204924. 8. 8A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2740. Tran Việ t. Anh. 22‐Nov‐02. 51204925. 8. 8A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2741. Phạ m Minh. Bạ ch. 07‐Aug‐02. 51204923. 8. 8A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2742. Nguyen Minh. Chien. 25‐Feb‐02. 51204929. 8. 8B. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2743. Vũ Trung. Hieu. 19‐Jan‐02. 51204927. 8. 8A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo.

<span class='text_page_counter'>(111)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2744. Vũ Duy. Hoà ng. 09‐Mar‐02. 51204932. 8. 8B. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2745. Phạ m Tuan. Kiệ t. 21‐Sep‐02. 51204931. 8. 8B. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2746. Bù i Thị Mỹ. Linh. 28‐Aug‐02. 51204919. 8. 8A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2747. Hoà ng Thị Bı̀nh. Minh. 14‐Dec‐02. 51204922. 8. 8A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2748. Tran Quỳ nh. Ngọ c. 12‐May‐02. 51204934. 8. 8D. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2749. Vũ Bả o. Nguyên. 11‐Sep‐02. 51204926. 8. 8A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2750. Vũ Hoà ng. Phú c. 04‐Sep‐02. 51204933. 8. 8B. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2751. Đo Xuân. Trung. 13‐Oct‐02. 51204921. 8. 8A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2752. Đặ ng Thị. Bı̀nh. 31‐Mar‐01. 51204936. 9. 9A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2753. Tran Đức. Duy. 23‐Sep‐01. 51204944. 9. 9A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2754. Phạ m Lan. Hương. 20‐Nov‐01. 51204940. 9. 9A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2755. Phạ m Quoc. Huy. 29‐Apr‐01. 51204943. 9. 9A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2756. Nguyen Phương. Huyen. 6‐Dec‐01. 51204938. 9. 9A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2757. Bù i Ngọ c. Mai. 29‐Apr‐01. 51204935. 9. 9A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2758. Ngô Thị Bı́ch. Ngọ c. 22‐Apr‐01. 51204937. 9. 9A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2759. Tran Thị. Nhung. 14‐Dec‐01. 51204941. 9. 9A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2760. Nguyen Quỳ nh. Trang. 16‐Jun‐01. 51204939. 9. 9A. THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm. Vĩnh Bảo. 2761. Nguyễn Quốc. Anh. 02‐Jul‐01. 51205337. 9. THCS Nguyễn Đình Chiểu. Ngô Quyền. 2762. Phan. Anh. 15‐Oct‐01. 51205338. 9. THCS Nguyễn Đình Chiểu. Ngô Quyền. 2763. Nguyễn Hà. My. 29‐May‐01. 51205335. 9. THCS Nguyễn Đình Chiểu. Ngô Quyền. 2764. Trịnh Đỗ Ngọc. Trâm. 24‐Mar‐01. 51205336. 9. THCS Nguyễn Đình Chiểu. Ngô Quyền. 2765. Đỗ Ngọc. Minh. 19‐Jan‐03. 51202269. 7. 7a1. THCS Núi Đèo. Thủy Nguyên. 2766. Lê Mạnh. Dũng. 27‐Jul‐03. 51202270. 8. 8a1. THCS Núi Đèo. Thủy Nguyên. 2767. Vũ Thanh. Hải. 15‐Feb‐02. 51202272. 8. 8a1. THCS Núi Đèo. Thủy Nguyên. 2768. Tạ Trang. Nhung. 14‐Apr‐02. 51202273. 8. 8a4. THCS Núi Đèo. Thủy Nguyên.

<span class='text_page_counter'>(112)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2769. Nguyễn Trần Ngọc. Sơn. 15‐Apr‐02. 51202271. 8. 8a1. THCS Núi Đèo. Thủy Nguyên. 2770. Nguyễn Khánh. Hà. 13‐Jan‐01. 51202274. 9. 9a2. THCS Núi Đèo. Thủy Nguyên. 2771. Nguyễn Thị Minh. Hiền. 21‐Jul‐04. 51204831. 6. 6A. THCS Phan Bội Châu. Hồng Bàng. 2772. Tạ Đức. Huy. 13‐Nov‐04. 51204833. 6. 6A. THCS Phan Bội Châu. Hồng Bàng. 2773. Trần Hà. My. 27‐May‐04. 51204834. 6. 6A. THCS Phan Bội Châu. Hồng Bàng. 2774. Đỗ Vân. Anh. 17‐Jan‐03. 51204835. 7. 7A. THCS Phan Bội Châu. Hồng Bàng. 2775. Nguyễn Phương. Anh. 03‐Feb‐03. 51204839. 7. 7A. THCS Phan Bội Châu. Hồng Bàng. 2776. Phạm Mai. Chi. 18‐Apr‐03. 51204840. 7. 7A. THCS Phan Bội Châu. Hồng Bàng. 2777. Nguyễn Hoàng. Dương. 21‐Apr‐03. 51204838. 7. 7A. THCS Phan Bội Châu. Hồng Bàng. 2778. Trần Dương Ngân. Hoa. 05‐Nov‐03. 51204841. 7. 7A. THCS Phan Bội Châu. Hồng Bàng. 2779. Vũ Gia. Huy. 29‐Aug‐03. 51204842. 7. 7A. THCS Phan Bội Châu. Hồng Bàng. 2780. Dương Nguyễn Hà. Trang. 13‐Aug‐03. 51204836. 7. 7A. THCS Phan Bội Châu. Hồng Bàng. 2781. Trần Huyền. My. 10‐Nov‐02. 51204844. 8. 8A. THCS Phan Bội Châu. Hồng Bàng. 2782. Lê Thị Thùy. Trang. 23‐Mar‐02. 51204843. 8. 8A. THCS Phan Bội Châu. Hồng Bàng. 2783. Nguyễn Thị Huyền. Linh. 31‐Mar‐01. 51204845. 9. 9B. THCS Phan Bội Châu. Hồng Bàng. 2784. Phạm Phương. Thanh. 12‐May‐01. 51204846. 9. 9B. THCS Phan Bội Châu. Hồng Bàng. 2785. Vũ Ngọc. Thảo. 23‐Aug‐01. 51204848. 9. 9B. THCS Phan Bội Châu. Hồng Bàng. 2786. Phạm Thị Uyên. Trinh. 11‐Dec‐01. 51204847. 9. 9B. THCS Phan Bội Châu. Hồng Bàng. 2787. Nguyễn Bá. Quốc. 25‐Aug‐02. 51202393. 8. 8a1. THCS Phù Ninh. Thủy Nguyên. 2788. Nguyễn Khánh. Vân. 15‐Jun‐02. 51202394. 8. 8a1. THCS Phù Ninh. Thủy Nguyên. 2789. Lê Văn. Chung. 10‐Feb‐01. 51202395. 9. 9a1. THCS Phù Ninh. Thủy Nguyên. 2790. Nguyễn Thị Hương. Giang. 27‐May‐01. 51202397. 9. 9a2. THCS Phù Ninh. Thủy Nguyên. 2791. Nguyễn Sỹ. Mạnh. 26‐Apr‐01. 51202396. 9. 9a2. THCS Phù Ninh. Thủy Nguyên. 2792. Chu Thị Phương. Anh. 15‐Dec‐04. 51202330. 6. 6A. THCS Phục Lễ. Thủy Nguyên. 2793. Nguyễn Quốc. Khánh. 09‐Feb‐04. 51202331. 6. 6A. THCS Phục Lễ. Thủy Nguyên.

<span class='text_page_counter'>(113)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2794. Vương Khánh. Linh. 28‐Oct‐04. 51202333. 6. 6A. THCS Phục Lễ. Thủy Nguyên. 2795. Trần Tú. Uyên. 07‐Aug‐04. 51202332. 6. 6A. THCS Phục Lễ. Thủy Nguyên. 2796. Phạm Thị Ngọc. Mai. 10‐Feb‐03. 51202356. 7. 7A. THCS Phục Lễ. Thủy Nguyên. 2797. Nguyễn Hữu. Mạnh. 10‐Aug‐03. 51202352. 7. 7A. THCS Phục Lễ. Thủy Nguyên. 2798. Nguyễn Nhật. Minh. 13‐Feb‐03. 51202353. 7. 7A. THCS Phục Lễ. Thủy Nguyên. 2799. Ôn Rực. Phương. 02‐Nov‐03. 51202355. 7. 7A. THCS Phục Lễ. Thủy Nguyên. 2800. Nguyễn Thị Phương. Thảo. 18‐Apr‐03. 51202354. 7. 7A. THCS Phục Lễ. Thủy Nguyên. 2801. Phạm Thị. Huế. 11‐Oct‐02. 51202358. 8. 8A. THCS Phục Lễ. Thủy Nguyên. 2802. Bùi Thị Bích. Ngọc. 17‐Mar‐02. 51202360. 8. 8A. THCS Phục Lễ. Thủy Nguyên. 2803. Nguyễn Đức. Thuận. 22‐Feb‐02. 51202357. 8. 8A. THCS Phục Lễ. Thủy Nguyên. 2804. Phạm Thị Hương. Trà. 11‐Aug‐02. 51202359. 8. 8A. THCS Phục Lễ. Thủy Nguyên. 2805. Nguyễn Phương. Anh. 13‐Aug‐01. 51202362. 9. 9B. THCS Phục Lễ. Thủy Nguyên. 2806. Phạm Hòa. Bình. 20‐Jul‐01. 51202361. 9. 9A. THCS Phục Lễ. Thủy Nguyên. 2807. Quách Tuấn. Anh. 16‐Feb‐04. 51203814. 6. 6A2. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2808. Trần Phương. Anh. 23‐Aug‐04. 51203807. 6. 6A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2809. Vũ Phương. Anh. 05‐Apr‐04. 51203816. 6. 6A3. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2810. Phạm Hà. Chi. 07‐Aug‐04. 51203804. 6. 6A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2811. Trần Thị Quỳnh. Chi. 10‐Aug‐04. 51203808. 6. 6A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2812. Mai Thành. Đạt. 08‐Feb‐04. 51203801. 6. 6A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2813. Ngô Trường. Giang. 13‐Oct‐04. 51203802. 6. 6A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2814. Nguyễn Văn. Hiệu. 25‐Oct‐04. 51203813. 6. 6A2. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2815. Chu Thanh. Hương. 27‐Jun‐04. 51203797. 6. 6A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2816. Chu Đức. Kiên. 10‐Apr‐04. 51203796. 6. 6A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2817. Trần Khánh. Linh. 28‐Apr‐04. 51203806. 6. 6A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2818. Hoàng Hải. Long. 07‐Apr‐04. 51203799. 6. 6A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(114)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2819. Nguyễn Chi. Mai. 04‐Sep‐04. 51203810. 6. 6A2. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2820. Phạm Minh. Phương. 18‐Jun‐04. 51203805. 6. 6A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2821. Nguyễn Duy. Quyết. 04‐Jun‐04. 51203811. 6. 6A2. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2822. Vũ Thu. Quỳnh. 08‐May‐04. 51203809. 6. 6A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2823. Vũ Thu. Thảo. 20‐May‐04. 51203815. 6. 6A2. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2824. Bùi Thị Thu. Trang. 17‐Jan‐04. 51203795. 6. 6A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2825. Nguyễn Thị Quỳnh. Anh. 20‐Oct‐03. 51203832. 7. 7A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2826. Đoàn Minh. Châu. 30‐Jun‐03. 51203825. 7. 7A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2827. Nguyễn Vũ Quỳnh. Chi. 17‐Aug‐03. 51203837. 7. 7A2. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2828. Hà Thùy. Dương. 10‐Dec‐03. 51203826. 7. 7A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2829. Lê Thị Thu. Hằng. 24‐Dec‐03. 51203828. 7. 7A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2830. Ngô Hồng. Hạnh. 30‐Nov‐03. 51203829. 7. 7A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2831. Trịnh Minh. Hiếu. 10‐Mar‐03. 51203834. 7. 7A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2832. Mai Thị Thúy. Hường. 09‐Nov‐03. 51203836. 7. 7A2. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2833. Đỗ Tùng. Lâm. 24‐Mar‐03. 51203824. 7. 7A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2834. Mai Khánh. Linh. 26‐Nov‐03. 51203835. 7. 7A2. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2835. Đỗ Quang. Minh. 8‐Apr‐03. 51203823. 7. 7A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2836. Phạm Ngọc. Minh. 30‐Dec‐03. 51203838. 7. 7A2. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2837. Nguyễn Song. Nam. 18‐Jun‐03. 51203830. 7. 7A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2838. Trịnh Dĩnh. San. 22‐Apr‐03. 51203833. 7. 7A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2839. Nguyễn Thị Hoài. Thương. 09‐Sep‐03. 51203817. 7. 7A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2840. Nguyễn Thị Khánh. Vân. 14‐Feb‐03. 51203831. 7. 7A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2841. Nguyễn Lê Minh. Đức. 08‐Jul‐02. 51203842. 8. 8A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2842. Lê Phạm Yến. Linh. 03‐Apr‐02. 51203839. 8. 8A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2843. Vũ Quang. Long. 25‐Apr‐02. 51203846. 8. 8A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(115)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2844. Nguyễn Lê Hằng. Nga. 11‐Feb‐02. 51203840. 8. 8A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2845. Nguyễn Lê Mai. Phương. 05‐Sep‐02. 51203841. 8. 8A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2846. Trương Hoàng. Sơn. 06‐Dec‐02. 51203844. 8. 8A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2847. Vũ Cao. Sơn. 08‐Oct‐02. 51203845. 8. 8A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2848. Nguyễn Quang. Tuấn. 22‐Feb‐02. 51203843. 8. 8A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2849. Nguyễn Hà. Anh. 07‐Dec‐01. 51203848. 9. 9A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2850. Trịnh Việt Hà. Anh. 13‐Dec‐01. 51203850. 9. 9A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2851. Trần Hồng. Hạnh. 28‐Nov‐01. 51203849. 9. 9A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2852. Nguyễn Vũ. Hoàng. 19‐Mar‐01. 51203878. 9. 9A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2853. Lê Hoàng. Long. 12‐Jan‐01. 51203877. 9. 9A1. THCS Quán Toan. Hồng Bàng. 2854. Vũ Lê Việt. Anh. 26‐Mar‐01. 51202264. 9. 9A1. THCS Quảng Thanh. Thủy Nguyên. 2855. Lê Thị Hồng. Nhung. 19‐Jan‐01. 51202263. 9. 9A1. THCS Quảng Thanh. Thủy Nguyên. 2856. Nguyễn Thị Minh. Châu. 28‐Jun‐04. 51203549. 6. 6D1. THCS Quang Trung. Ngô Quyền. 2857. Nguyễn Thị Minh. Ngọc. 08‐Jun‐04. 51203550. 6. 6D1. THCS Quang Trung. Ngô Quyền. 2858. Phạm Linh. Phương. 14‐Aug‐04. 51203552. 6. 6D1. THCS Quang Trung. Ngô Quyền. 2859. Nguyễn Đức. Cảnh. 28‐Oct‐03. 51203558. 7. 7C7. THCS Quang Trung. Ngô Quyền. 2860. Nguyễn Lê Phương. Chi. 13‐Sep‐03. 51203559. 7. 7C7. THCS Quang Trung. Ngô Quyền. 2861. Lâm Mạnh. Đạt. 10‐May‐03. 51203557. 7. 7C7. THCS Quang Trung. Ngô Quyền. 2862. Nguyễn Đình. Hưng. 10‐Feb‐03. 51203554. 7. 7C1. THCS Quang Trung. Ngô Quyền. 2863. Vũ Thu. Thảo. 18‐Oct‐03. 51203556. 7. 7C6. THCS Quang Trung. Ngô Quyền. 2864. Hoàng Anh. Tú. 09‐Dec‐03. 51203555. 7. 7C6. THCS Quang Trung. Ngô Quyền. 2865. Nguyễn Đức. Đạt. 15‐May‐01. 51203560. 9. 9A1. THCS Quang Trung. Ngô Quyền. 2866. Bùi Thị Như. Quỳnh. 19‐Feb‐03. 51202309. 7. 7A. THCS Tam Hưng. Thủy Nguyên. 2867. Vũ Thị Hoài. Thương. 01‐May‐03. 51202310. 7. 7A. THCS Tam Hưng. Thủy Nguyên. 2868. Ngô Việt. Anh. 04‐Dec‐03. 51200416. 7. 7A. THCS Tân Tiến. An Dương.

<span class='text_page_counter'>(116)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2869. Vũ Minh. Đức. 05‐Dec‐03. 51200419. 7. 7A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2870. Nguyễn Văn. Nhân. 03‐Dec‐03. 51200418. 7. 7A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2871. Nguyễn Thành. Phương. 06‐Apr‐03. 51200417. 7. 7A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2872. Vũ Thị Anh. Vân. 30‐Nov‐03. 51200420. 7. 7A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2873. Nguyễn Thị Ngọc. Ánh. 27‐Oct‐02. 51200536. 8. 8A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2874. Nguyễn Tùng. Chi. 08‐Jul‐02. 51200538. 8. 8A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2875. Nguyễn Thị. Dung. 25‐Apr‐02. 51200533. 8. 8A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2876. Nguyễn Văn. Hải. 18‐Apr‐02. 51200539. 8. 8A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2877. Nguyễn Minh. Hạnh. 25‐Jan‐02. 51200532. 8. 8A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2878. Dương Việt. Linh. 03‐Feb‐02. 51200529. 8. 8A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2879. Nguyễn Thị Nhật. Linh. 11‐Aug‐02. 51200537. 8. 8A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2880. Mai Yến. Nhi. 09‐Apr‐03. 51200531. 8. 8A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2881. Đỗ Nguyệt. Oanh. 08‐Sep‐02. 51200528. 8. 8A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2882. Nguyễn Thị Ngọc. Vân. 12‐Aug‐02. 51200535. 8. 8A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2883. Nguyễn Thị Phương. Anh. 14‐Dec‐01. 51200653. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2884. Vũ Hồng. Anh. 15‐Jan‐01. 51200659. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2885. Đỗ Huy. Chiến. 10‐Jun‐01. 51200641. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2886. Nguyễn Hồng. Dương. 11‐Apr‐01. 51200647. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2887. Nguyễn Thị Nhật. Hạ. 26‐Dec‐01. 51200652. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2888. Nguyễn Việt. Hải. 25‐Aug‐01. 51200656. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2889. Nguyễn Thị. Hằng. 19‐Nov‐01. 51200650. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2890. Đỗ Thị Bích. Hạnh. 28‐Jan‐01. 51200642. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2891. Nguyễn Văn. Khánh. 06‐Mar‐01. 51200655. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2892. Lưu Ngọc. Ly. 10‐Feb‐01. 51200646. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2893. Nguyễn Thị Tuyết. Mai. 19‐Jun‐01. 51200654. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương.

<span class='text_page_counter'>(117)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2894. Phạm Đức. Nam. 13‐Nov‐01. 51200657. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2895. Hồ Minh. Ngọc. 19‐Jan‐01. 51200644. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2896. Trịnh Thị Ánh. Ngọc. 25‐Jun‐01. 51200658. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2897. Nguyễn Ngọc Lam. Phương. 12‐Mar‐01. 51200648. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2898. Nguyễn Thị Nam. Phương. 27‐Feb‐01. 51200651. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2899. Nguyễn Thị Diễm. Quỳnh. 19‐Dec‐01. 51200686. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2900. Đỗ Phương. Thảo. 13‐Sep‐01. 51200683. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2901. Nguyễn Thanh. Thảo. 26‐Jun‐01. 51200685. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2902. Nguyễn Thu. Thùy. 31‐Aug‐01. 51200687. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2903. Lưu Thị Huyền. Trang. 22‐Jul‐01. 51200684. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2904. Tiêu Thị Thu. Trang. 11‐Feb‐01. 51200689. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2905. Trương Thị Huyền. Trang. 07‐Mar‐01. 51200690. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2906. Nguyễn Văn. Trọng. 24‐Apr‐01. 51200688. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2907. Vũ Thị Hoàng. Yến. 18‐Oct‐01. 51200660. 9. 9A. THCS Tân Tiến. An Dương. 2908. Phùng Nguyễn Nguyệt. Hà. 11‐Mar‐01. 51202702. 9. 9B. THCS Thái Sơn. An Lão. 2909. Hoàng Thị Thảo. Ly. 02‐Oct‐01. 51202700. 9. 9B. THCS Thái Sơn. An Lão. 2910. Vũ Thị Kiều. Oanh. 04‐Mar‐01. 51202699. 9. 9B. THCS Thái Sơn. An Lão. 2911. Hoàng Thị Hải. Thành. 15‐Sep‐01. 51202701. 9. 9B. THCS Thái Sơn. An Lão. 2912. Phạm Lê Ngọc. Anh. 15‐Aug‐03. 51204949. 7. 7A. THCS Thắng thủy‐ Vĩnh Long. Vĩnh Bảo. 2913. Trần Sách. An. 03‐Aug‐02. 51204950. 8. 8A. THCS Thắng thủy‐ Vĩnh Long. Vĩnh Bảo. 2914. Nguyễn Ngọc. Phương. 13‐Jul‐03. 51200599. 7. 7A. THCS Thị Trấn. Kiến Thụy. 2915. Phạ m Quỳ nh. Anh. 13‐Jun‐02. 51203588. 8. 8B2. THCS Thị trấn. Tiên Lã ng. 2916. Đà o Hả i. Bı́nh. 18‐Nov‐02. 51203561. 8. 8B1. THCS Thị trấn. Tiên Lã ng. 2917. Phạm Tuấn. Đạt. 23‐Oct‐02. 51200600. 8. 8A. THCS Thị Trấn. Kiến Thụy. 2918. Nguyen Thụ y. Khanh. 24‐Aug‐02. 51203586. 8. 8B2. THCS Thị trấn. Tiên Lã ng.

<span class='text_page_counter'>(118)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2919. Vũ Hả i. Linh. 06‐Nov‐02. 51203589. 8. 8B2. THCS Thị trấn. Tiên Lã ng. 2920. Tạ Thị Ngọ c. Mai. 30‐Sep‐02. 51203583. 8. 8B1. THCS Thị trấn. Tiên Lã ng. 2921. Nguyen Xuân. Nghı̃a. 04‐Oct‐02. 51203587. 8. 8B2. THCS Thị trấn. Tiên Lã ng. 2922. Bù i Bı́ch. Phương. 16‐Jun‐02. 51203584. 8. 8B2. THCS Thị trấn. Tiên Lã ng. 2923. Cao Thanh. Thư. 15‐Apr‐02. 51203585. 8. 8B2. THCS Thị trấn. Tiên Lã ng. 2924. Hoà ng Minh. Cường. 12‐Feb‐01. 51203565. 9. 9A1. THCS Thị trấn. Tiên Lã ng. 2925. Phạ m Minh. Hieu. 10‐Aug‐01. 51203568. 9. 9A1. THCS Thị trấn. Tiên Lã ng. 2926. Đo Thị Kim. Liên. 25‐Nov‐01. 51203564. 9. 9A1. THCS Thị trấn. Tiên Lã ng. 2927. Nguyen Thanh. Phương. 03‐Jun‐01. 51203566. 9. 9A1. THCS Thị trấn. Tiên Lã ng. 2928. Phạ m Diem. Quỳ nh. 17‐Jun‐01. 51203567. 9. 9A1. THCS Thị trấn. Tiên Lã ng. 2929. Phạ m Minh. Thư. 08‐Oct‐01. 51203569. 9. 9A2. THCS Thị trấn. Tiên Lã ng. 2930. Phạ m Thả o. Trang. 22‐May‐01. 51203570. 9. 9A2. THCS Thị trấn. Tiên Lã ng. 2931. Nguyễn Thị Ánh. Dương. 14‐Aug‐03. 51202337. 7. 7A. THCS Thiên Hương. Thủy Nguyên. 2932. Nguyễn Thị Thu. Hằng. 23‐Apr‐03. 51202338. 7. 7A. THCS Thiên Hương. Thủy Nguyên. 2933. Nguyễn Đắc. Lâm. 15‐Aug‐03. 51202336. 7. 7A. THCS Thiên Hương. Thủy Nguyên. 2934. Bùi Văn. Phong. 14‐Mar‐03. 51202335. 7. 7A. THCS Thiên Hương. Thủy Nguyên. 2935. Hoàng Thị Hương. Giang. 29‐Jul‐02. 51202339. 8. 8A. THCS Thiên Hương. Thủy Nguyên. 2936. Bùi Minh. Chiến. 25‐Mar‐01. 51202340. 9. 9A. THCS Thiên Hương. Thủy Nguyên. 2937. Nguyễn Thị Như. Ngọc. 09‐Aug‐01. 51202419. 9. 9A1. THCS Thuỷ Đường. Thủy Nguyên. 2938. Nguyễn Minh. Nguyệt. 15‐Nov‐01. 51202420. 9. 9A2. THCS Thuỷ Đường. Thủy Nguyên. 2939. Bùi Minh. Nhật. 14‐Oct‐01. 51202421. 9. 9A1. THCS Thuỷ Đường. Thủy Nguyên. 2940. Nguyễn Thị Thu. Thủy. 14‐Mar‐01. 51202422. 9. 9A1. THCS Thuỷ Đường. Thủy Nguyên. 2941. Phạm Tiến. Thịnh. 10‐Dec‐04. 51202229. 6. 6A. THCS Thủy Sơn. Thủy Nguyên. 2942. Nguyễn Tiến. Mạnh. 30‐Nov‐03. 51202230. 7. 7A. THCS Thủy Sơn. Thủy Nguyên. 2943. Phạm Thị Quỳnh. Anh. 13‐Apr‐02. 51202233. 8. 8B. THCS Thủy Sơn. Thủy Nguyên.

<span class='text_page_counter'>(119)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2944. Đào Thị Mai. Chi. 09‐Jul‐02. 51202232. 8. 8A. THCS Thủy Sơn. Thủy Nguyên. 2945. Đoàn Hồng. Duyên. 11‐Oct‐01. 51202234. 9. 9A. THCS Thủy Sơn. Thủy Nguyên. 2946. Đỗ Duy. Hưng. 28‐May‐04. 51202250. 6. 6D. THCS Thuỷ Triều. Thủy Nguyên. 2947. Nguyễn Thị Thu. Hằng. 13‐Sep‐03. 51202279. 7. 7C. THCS Thuỷ Triều. Thủy Nguyên. 2948. Đinh Thị Mai. Linh. 25‐Nov‐03. 51202275. 7. 7C. THCS Thuỷ Triều. Thủy Nguyên. 2949. Nguyễn Hồng. Minh. 18‐Dec‐03. 51202277. 7. 7C. THCS Thuỷ Triều. Thủy Nguyên. 2950. Nguyễn Văn Hoàng. Minh. 08‐Jul‐03. 51202280. 7. 7C. THCS Thuỷ Triều. Thủy Nguyên. 2951. Đỗ Thị Thanh. Thảo. 02‐Mar‐03. 51202276. 7. 7C. THCS Thuỷ Triều. Thủy Nguyên. 2952. Nguyễn Thị Phương. Thảo. 20‐Sep‐03. 51202278. 7. 7C. THCS Thuỷ Triều. Thủy Nguyên. 2953. Hoàng Hữu. Phúc. 02‐Sep‐01. 51203600. 9. 9A. THCS Tiên Thắng. Tiên Lã ng. 2954. Bùi Phương. Anh. 14‐May‐04. 51205022. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2955. Đỗ Phương. Anh. 23‐Dec‐04. 51205056. 6. 6A8. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2956. Nguyễn Hà Mỹ. Anh. 07‐Jul‐04. 51205078. 6. 6A9. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2957. Nguyễn Quỳnh. Anh. 30‐Jan‐04. 51205044. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2958. Nguyễn Thị Minh. Ánh. 30‐Dec‐04. 51205067. 6. 6A8. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2959. Vũ Sơn. Bách. 11‐Aug‐04. 51205055. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2960. Phạm Hồng Minh. Châu. 07‐Oct‐04. 51205050. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2961. Nguyễn Ngọc. Diệp. 20‐Jan‐04. 51205081. 6. 6A9. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2962. Hoàng Thùy. Dung. 03‐Aug‐04. 51205034. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2963. Bùi Thành. Dũng. 08‐Oct‐04. 51205023. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2964. Nguyễn Đức. Duy. 23‐Apr‐04. 51205077. 6. 6A9. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2965. Nguyễn Hương. Giang. 07‐Apr‐04. 51205079. 6. 6A9. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2966. Đinh Tuấn. Hiệp. 08‐Jan‐04. 51205032. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2967. Đặng Minh. Hiếu. 07‐Nov‐04. 51205028. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2968. Nguyễn Minh. Hiếu. 06‐Feb‐04. 51205040. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(120)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2969. Đỗ Minh. Hoàng. 11‐Dec‐04. 51205057. 6. 6A8. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2970. Lê Văn. Hoàng. 17‐Feb‐04. 51205060. 6. 6A8. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2971. Phạm Huy. Hoàng. 19‐Sep‐04. 51205068. 6. 6A8. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2972. Nguyễn Thành. Hưng. 14‐Oct‐04. 51205066. 6. 6A8. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2973. Trần Gia. Khánh. 30‐Apr‐04. 51205087. 6. 6A9. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2974. Nguyễn Minh. Khuê. 04‐Sep‐04. 51205080. 6. 6A9. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2975. Đặng Thị Bảo. Linh. 28‐Apr‐04. 51205029. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2976. Trần Khánh. Linh. 12‐Sep‐04. 51205071. 6. 6A8. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2977. Phạm Thành. Lộc. 30‐Sep‐04. 51205086. 6. 6A9. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2978. Nguyễn Đức. Long. 30‐Apr‐04. 51205061. 6. 6A8. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2979. Trần Thị Ngọc. Mai. 19‐Aug‐04. 51205053. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2980. Bùi Hoàng. Mạnh. 28‐May‐04. 51205021. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2981. Nguyễn Đức. Mạnh. 29‐Feb‐04. 51205076. 6. 6A9. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2982. Nguyễn Phan Hùng. Mạnh. 19‐Sep‐04. 51205063. 6. 6A8. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2983. Bùi Tuấn. Minh. 21‐Feb‐04. 51205024. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2984. Ngô Hồng. Minh. 02‐Oct‐04. 51205037. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2985. Nguyễn Nhật. Minh. 15‐Oct‐04. 51205042. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2986. Nguyễn Quang. Minh. 18‐Oct‐04. 51205083. 6. 6A9. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2987. Ngô Huyền. My. 24‐Apr‐04. 51205038. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2988. Trần Thị Hà. My. 25‐Oct‐04. 51205073. 6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2989. Nguyễn Phương. Nam. 10‐Jan‐04. 51205082. 6. 6A9. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2990. Vũ Kim. Ngân. 08‐Feb‐04. 51205074. 6. 6A8. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2991. Phạm Minh. Nhật. 16‐Oct‐04. 51205085. 6. 6A9. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2992. Cao Thu. Phương. 20‐Jul‐04. 51205027. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2993. Vũ Minh. Quân. 13‐Feb‐04. 51205054. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(121)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 2994. Đào Trung. Sơn. 08‐Jul‐04. 51205030. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2995. Nguyễn Quyết. Thắng. 26‐Jul‐04. 51205064. 6. 6A8. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2996. Bùi Văn. Thành. 18‐Dec‐04. 51205026. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2997. Mai Phương. Thảo. 23‐Mar‐04. 51205036. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2998. Nguyễn Thanh. Tùng. 13‐Jan‐04. 51205045. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 2999. Nguyễn Thu. Vân. 19‐Apr‐04. 51205046. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3000. Đinh Đào Lan. Vy. 18‐Oct‐04. 51205031. 6. 6A7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3001. Đinh Thị Ngọc. Anh. 27‐May‐03. 51205097. 7. 7B6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3002. Lê Nam. Anh. 17‐Sep‐03. 51205123. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3003. Lê Thị Ngọc. Anh. 05‐Jun‐03. 51205124. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3004. Nguyễn Đức. Anh. 16‐Dec‐03. 51205127. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3005. Nguyễn Thị Vân. Anh. 22‐Jan‐03. 51205109. 7. 7B6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3006. Phạm Thị Hồng. Anh. 14‐Nov‐03. 51205095. 7. 7B5. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3007. Vũ Tuấn. Anh. 16‐Mar‐03. 51205146. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3008. Vũ Thị Phương. Chi. 29‐Jan‐03. 51205158. 7. 7B9. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3009. Hà Hải. Cường. 08‐Aug‐03. 51205120. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3010. Hoàng Tiến. Đạt. 13‐Aug‐03. 51205089. 7. 7B5. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3011. Nguyễn Quang. Đức. 04‐Apr‐03. 51205092. 7. 7B5. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3012. Đặng Trần Thùy. Dương. 18‐Jun‐03. 51205118. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3013. Ngô Thùy. Dương. 23‐Jan‐03. 51205091. 7. 7B5. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3014. Nguyễn Lê Thùy. Dương. 17‐Feb‐03. 51205129. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3015. Phạm Quý. Dương. 21‐Jul‐03. 51205137. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3016. Vũ Thùy. Dương. 24‐Feb‐03. 51205145. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3017. Nguyễn Ngân. Giang. 21‐Mar‐03. 51205106. 7. 7B6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3018. Nguyễn Vũ Quang. Hải. 30‐Aug‐03. 51205135. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(122)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3019. Trương Thị Thanh. Hằng. 14‐Dec‐03. 51205142. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3020. Phạm Trung. Hiếu. 04‐Nov‐03. 51205111. 7. 7B6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3021. Trần Bùi. Hồ. 08‐Jun‐03. 51205113. 7. 7B6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3022. Vũ Huy. Hoàng. 23‐Oct‐03. 51205144. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3023. Lê Duy. Hưng. 17‐Nov‐03. 51205154. 7. 7B9. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3024. Đặng Đình. Huy. 20‐Nov‐03. 51205096. 7. 7B6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3025. Hứa Quang. Huy. 15‐Oct‐03. 51205099. 7. 7B6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3026. Phạm Ngọc. Huyền. 12‐Sep‐03. 51205136. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3027. Nguyễn Trọng. Kiên. 08‐Mar‐03. 51205110. 7. 7B6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3028. Khuất Thị Khánh. Linh. 06‐Feb‐03. 51205148. 7. 7B8. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3029. Nguyễn Thị thùy. Linh. 21‐Nov‐03. 51205093. 7. 7B5. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3030. Tô Phương. Linh. 09‐Aug‐03. 51205139. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3031. Trương Bảo. Linh. 03‐Sep‐03. 51205156. 7. 7B9. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3032. Hoàng Thị Ngọc. Mai. 17‐Oct‐03. 51205088. 7. 7B5. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3033. Vũ Ngọc. Mai. 11‐Apr‐03. 51205152. 7. 7B8. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3034. Nguyễn Tuấn. Minh. 20‐May‐03. 51205133. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3035. Nguyễn Vũ Hồng. Minh. 15‐Dec‐03. 51205134. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3036. Trần Hà. Minh. 24‐Aug‐03. 51205140. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3037. Phạm Thị Minh. Nguyệt. 28‐Jun‐03. 51205155. 7. 7B9. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3038. Đặng Phạm châu. Nhi. 12‐Feb‐03. 51205153. 7. 7B9. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3039. Nguyễn Ngọc Thảo. Nhi. 29‐Dec‐03. 51205131. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3040. Nguyễn Vũ Yến. Nhi. 02‐Feb‐03. 51205094. 7. 7B5. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3041. Trần Yến. Nhi. 11‐May‐03. 51205151. 7. 7B8. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3042. Vũ Ánh. Nhi. 06‐Nov‐03. 51205114. 7. 7B6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3043. Lương Tuấn. Phong. 27‐Oct‐03. 51205125. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(123)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3044. Lã Hồng. Phúc. 11‐Apr‐03. 51205122. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3045. Lê Trung. Phúc. 1‐Jan‐03. 51205100. 7. 7B6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3046. Phan Lê. Quang. 21‐Aug‐03. 51205112. 7. 7B6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3047. Ngô Thị Diễm. Quỳnh. 16‐Sep‐03. 51205126. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3048. Nguyễn Như. Quỳnh. 03‐Oct‐03. 51205132. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3049. Ngô Viết. Sơn. 07‐May‐03. 51205103. 7. 7B6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3050. Lương Quang. Thành. 27‐Sep‐03. 51205101. 7. 7B6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3051. Phạm Tuấn. Thành. 23‐Oct‐03. 51205138. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3052. Lê Phương. Thảo. 24‐Apr‐03. 51205090. 7. 7B5. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3053. Nguyễn Hoa. Thịnh. 21‐Mar‐03. 51205105. 7. 7B6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3054. Nguyễn Minh. Thư. 24‐Mar‐03. 51205130. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3055. Cù Thanh. Thủy. 29‐Jun‐03. 51205117. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3056. Nguyễn Ngọc. Trâm. 11‐Jun‐03. 51205107. 7. 7B6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3057. Bùi Minh. Trang. 13‐Oct‐03. 51205116. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3058. Trần Thị Quỳnh. Trang. 08‐Apr‐03. 51205150. 7. 7B8. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3059. Trịnh Hà. Trung. 05‐Jul‐03. 51205141. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3060. Hoàng Trọng. Tuấn. 20‐Apr‐03. 51205121. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3061. Vũ Phương. Uyên. 06‐Sep‐03. 51205157. 7. 7B9. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3062. Nguyễn Hà. Vi. 23‐Jun‐03. 51205128. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3063. Đỗ Hải. Vy. 20‐Oct‐03. 51205119. 7. 7B7. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3064. Đoàn Hà. Vy. 19‐May‐03. 51205098. 7. 7B6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3065. Bùi Đức. Anh. 07‐Oct‐02. 51205159. 8. 8C1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3066. Hồ Thị Mai. Anh. 22‐May‐02. 51205193. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3067. Hoàng Đức. Anh. 04‐Jan‐02. 51201002. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3068. Hoàng Nguyệt. Anh. 14‐May‐02. 51201003. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(124)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3069. Lưu Vũ Việt. Anh. 03‐May‐02. 51201006. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3070. Ngô Hải. Anh. 27‐Oct‐02. 51205164. 8. 8C1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3071. Nguyễn Ngọc Hải. Anh. 20‐Jan‐02. 51205184. 8. 8C2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3072. Phạm Kiều. Anh. 04‐Jun‐02. 51201013. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3073. Vũ Ngọc Huyền. Anh. 15‐Nov‐02. 51205178. 8. 8C1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3074. Vũ Thị Phương. Anh. 11‐Apr‐02. 51200990. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3075. Đỗ Quỳnh. Châu. 17‐Feb‐02. 51201001. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3076. Trần Thu Quỳnh. Chi. 18‐Aug‐02. 51205187. 8. 8C2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3077. Nguyễn Thị Thu. Cúc. 14‐Nov‐02. 51205185. 8. 8C2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3078. Trương Quốc. Cường. 28‐Dec‐02. 51205209. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3079. Vũ Mạnh. Cường. 16‐Feb‐02. 51205210. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3080. Lê Tiến. Đạt. 30‐Nov‐02. 51205198. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3081. Nguyễn Tiến. Đạt. 01‐May‐02. 51205204. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3082. Trần Thế. Đạt. 26‐Jul‐02. 51205207. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3083. Trịnh Tiến. Đạt. 23‐Mar‐02. 51205176. 8. 8C1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3084. Huỳnh Anh. Đức. 18‐Aug‐02. 51201004. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3085. Hoàng Anh. Dũng. 21‐Apr‐02. 51205194. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3086. Đào Thị Ánh. Dương. 16‐Nov‐02. 51201000. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3087. Nguyễn Khánh. Dương. 18‐Aug‐02. 51200988. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3088. Trần Mạnh. Duy. 18‐Apr‐02. 51205171. 8. 8C1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3089. Nguyễn Mỹ. Duyên. 15‐Aug‐02. 51205183. 8. 8C2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3090. Hoàng Thái. Hà. 05‐Aug‐02. 51205180. 8. 8C2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3091. Vũ Phong. Hào. 16‐Mar‐02. 51201015. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3092. Trần Trung. Hiếu. 11‐Mar‐02. 51205174. 8. 8C1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3093. Trần Văn Minh. Hiếu. 24‐Apr‐02. 51205175. 8. 8C1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(125)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3094. Trịnh Thị Thanh. Hòa. 20‐Jan‐02. 51205188. 8. 8C2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3095. Ngô Trần Huy. Hoàng. 02‐Apr‐02. 51205165. 8. 8C1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3096. Nguyễn Huy. Hoàng. 17‐Apr‐02. 51205167. 8. 8C1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3097. Quách Việt. Hoàng. 08‐Sep‐02. 51205170. 8. 8C1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3098. Phạm Quang. Huy. 05‐Mar‐02. 51205169. 8. 8C1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3099. Nguyễn Diệu. Huyền. 27‐Nov‐02. 51201008. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3100. Nguyễn Thụy. Khang. 25‐Dec‐02. 51205203. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3101. Lưu Khánh. Linh. 27‐Nov‐02. 51205199. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3102. Nguyễn Huyền. Linh. 27‐Feb‐02. 51205182. 8. 8C2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3103. Bùi Hương. Ly. 3‐Oct‐02. 51205189. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3104. Trần Thị Khánh. Ly. 14‐Dec‐02. 51205208. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3105. Trần Huy. Mạnh. 17‐Sep‐02. 51205205. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3106. Đỗ Trung Nhật. Minh. 15‐May‐02. 51205161. 8. 8C1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3107. Trần Nhật. Minh. 9‐May‐02. 51205172. 8. 8C1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3108. Trần Phạm Nhật. Minh. 8‐Feb‐02. 51205173. 8. 8C1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3109. Vũ Trà. My. 17‐Jun‐02. 51205213. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3110. Huỳnh Thu. Ngân. 04‐Jan‐02. 51205181. 8. 8C2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3111. Trần Kim. Ngân. 19‐Oct‐02. 51205206. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3112. Nguyễn Quang. Nhật. 20‐Dec‐02. 51205168. 8. 8C1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3113. Vương Tử Ý. Nhi. 04‐Oct‐02. 51205214. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3114. Bùi Long. Quân. 28‐Jun‐02. 51205190. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3115. Nguyễn Hồng. Quân. 15‐Jul‐02. 51201009. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3116. Đặng Thành. Siêu. 10‐Nov‐02. 51205191. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3117. Vũ Quang. Sơn. 30‐Aug‐02. 51205212. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3118. Hoàng Đồng Trung. Thái. 29‐Oct‐02. 51205195. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(126)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3119. Đoàn Thu. Thảo. 08‐Aug‐02. 51205162. 8. 8C1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3120. Nguyễn Thị Phương. Thảo. 16‐Oct‐02. 51205202. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3121. Hoàng Minh. Thư. 01‐Aug‐02. 51205196. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3122. Nguyễn Anh. Thư. 21‐Jul‐02. 51205166. 8. 8C1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3123. Nguyễn Anh. Thư. 13‐Jan‐02. 51201007. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3124. Phạm Văn. Tiến. 23‐Aug‐02. 51201014. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3125. Nguyễn Hương. Trà. 21‐Dec‐02. 51201010. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3126. Lê Phạm Khánh. Trân. 04‐Jan‐02. 51205163. 8. 8C1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3127. Đào Minh. Trang. 12‐Aug‐02. 51200999. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3128. Đỗ Thùy. Trang. 03‐May‐02. 51205192. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3129. Lê thùy. Trang. 28‐Nov‐02. 51201005. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3130. Đào Cẩm. Tú. 13‐Jul‐02. 51205160. 8. 8C1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3131. Nguyễn Đức. Tú. 13‐Aug‐02. 51205200. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3132. Vũ Thị Ánh. Tuyết. 22‐Sep‐02. 51201017. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3133. Vũ thảo. Vân. 28‐Oct‐02. 51201016. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3134. Nguyễn Thành. Vinh. 28‐Dec‐02. 51201012. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3135. Vũ Quang. Vinh. 17‐Apr‐02. 51205211. 8. 8C3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3136. Đinh Hoàng. Vũ. 25‐Jan‐02. 51205179. 8. 8C2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3137. Phạm Hoàng. Yến. 07‐Mar‐02. 51200989. 8. 8C4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3138. Đào Thị Hải. Anh. 03‐May‐01. 51205249. 9. 9D3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3139. Đỗ Việt. Anh. 11‐Sep‐01. 51205218. 9. 9D1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3140. Lê Đức Nhật. Anh. 08‐Oct‐01. 51205229. 9. 9D2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3141. Nguyễn Việt. Anh. 10‐Sep‐01. 51205222. 9. 9D1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3142. Phạm Ngọc. Anh. 16‐Aug‐01. 51205240. 9. 9D2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3143. Cao Hà. Ánh. 10‐Aug‐01. 51205225. 9. 9D2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(127)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3144. Đặng Hoàng Phúc. Bách. 12‐Aug‐01. 51205226. 9. 9D2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3145. Trần Anh. Duy. 21‐Aug‐01. 51205223. 9. 9D1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3146. Đoàn Thị Hương. Giang. 11‐Sep‐01. 51205255. 9. 9D4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3147. Phạm Trường. Giang. 21‐Aug‐01. 51205242. 9. 9D2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3148. Nguyễn Thị quỳnh. Hà. 24‐Mar‐01. 51205235. 9. 9D2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3149. Ngô Hoàng Nhật. Hạ. 24‐May‐01. 51205253. 9. 9D3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3150. Đặng Thị Hồng. Hạnh. 07‐Aug‐01. 51205217. 9. 9D1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3151. Nguyễn Thu. Hiền. 24‐Aug‐01. 51205254. 9. 9D3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3152. Nguyễn Quang. Hiếu. 08‐May‐01. 51205234. 9. 9D2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3153. Phạm Quang. Hiếu. 6‐Mar‐01. 51205241. 9. 9D2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3154. Hồ Diệu. Hoa. 11‐Nov‐01. 51205256. 9. 9D4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3155. Bùi Tiến. Huy. 01‐Mar‐01. 51205248. 9. 9D3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3156. Nguyễn Trần Long. Khánh. 22‐Oct‐01. 51205261. 9. 9D4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3157. Bùi Gia. Khiêm. 11‐Sep‐01. 51205215. 9. 9D1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3158. Phạm Thùy. Linh. 21‐Nov‐01. 51205263. 9. 9D4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3159. Phan thùy. Linh. 13‐Oct‐01. 51205244. 9. 9D2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3160. Nguyễn Hoàng. Long. 14‐Feb‐01. 51205258. 9. 9D4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3161. Vũ quỳnh. Mai. 26‐Jun‐01. 51205247. 9. 9D2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3162. Ngô Thị Hà. Mi. 04‐Jan‐01. 51205230. 9. 9D2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3163. Hoàng Đức. Minh. 01‐Feb‐01. 51205257. 9. 9D4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3164. Phạm Tuấn. Minh. 24‐Aug‐01. 51205243. 9. 9D2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3165. Vũ Hoàng. Nam. 16‐Sep‐01. 51205269. 9. 9D6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3166. Đoàn Thị bích. Ngọc. 01‐Jun‐01. 51205219. 9. 9D1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3167. Nguyễn Yến. Nhi. 12‐Sep‐01. 51205238. 9. 9D2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3168. Nguyễn Thu. Phương. 22‐Jan‐01. 51205221. 9. 9D1. THCS Tô Hiệu. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(128)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3169. Nguyễn Thu. Phương. 09‐Sep‐01. 51205236. 9. 9D2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3170. Trần Hà. Phương. 26‐May‐01. 51205246. 9. 9D2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3171. Lã Vũ Đức. Quang. 14‐Sep‐01. 51205251. 9. 9D3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3172. Nguyễn Như. Quỳnh. 11‐Apr‐01. 51205233. 9. 9D2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3173. Phạm Thị Mai. Quỳnh. 06‐Jun‐01. 51205262. 9. 9D4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3174. Hoàng Phương. Thảo. 17‐Mar‐01. 51205250. 9. 9D3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3175. Phạm Ngọc. Thảo. 08‐Oct‐01. 51205239. 9. 9D2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3176. Phạm Thị Thu. Thảo. 28‐Jul‐01. 51205268. 9. 9D6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3177. Lưu Minh. Tiến. 18‐Dec‐01. 51205252. 9. 9D3. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3178. Bùi thị Ngọc. Trâm. 2‐Oct‐01. 51205224. 9. 9D2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3179. Đoàn Thu. Trang. 01‐Oct‐01. 51205228. 9. 9D2. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3180. Vũ Lâm. Tùng. 22‐Oct‐01. 51205270. 9. 9D6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3181. Bùi Thị Mỹ. Uyên. 16‐Oct‐01. 51205267. 9. 9D6. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3182. Nguyễn Thu. Uyên. 29‐Nov‐01. 51205260. 9. 9D4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3183. Phùng Lam. Uyên. 6‐Jun‐01. 51205264. 9. 9D4. THCS Tô Hiệu. Lê Chân. 3184. Ngô Ngọc. Minh. 24‐Nov‐02. 51203595. 8. 8A. THCS Toàn Thắng. Tiên Lã ng. 3185. Phạm Thị Thu. Nhài. 23‐Mar‐02. 51203596. 8. 8B. THCS Toàn Thắng. Tiên Lã ng. 3186. Phạm Thị Mai. Liên. 05‐Jan‐01. 51203598. 9. 9B. THCS Toàn Thắng. Tiên Lã ng. 3187. Vũ Thị Minh. Ngọc. 29‐Jun‐01. 51203597. 9. 9A. THCS Toàn Thắng. Tiên Lã ng. 3188. Đỗ Đào Tiến. Cường. 04‐Oct‐03. 51204879. 7. 7C. THCS Trấn Dương. Vĩnh Bảo. 3189. Nguyễn Văn. Lượng. 05‐Jan‐02. 51204882. 8. 8A. THCS Trấn Dương. Vĩnh Bảo. 3190. Trần Thị Ngọc. Ánh. 08‐Aug‐01. 51204886. 9. 9A. THCS Trấn Dương. Vĩnh Bảo. 3191. Đào Quang. Dương. 24‐Aug‐01. 51204883. 9. 9A. THCS Trấn Dương. Vĩnh Bảo. 3192. Nguyễn Thị. Thùy. 11‐Jan‐01. 51204885. 9. 9A. THCS Trấn Dương. Vĩnh Bảo. 3193. Nguyễn Đức. Trọng. 29‐May‐01. 51204884. 9. 9A. THCS Trấn Dương. Vĩnh Bảo.

<span class='text_page_counter'>(129)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3194. Lê Quỳnh. Hương. 25‐Oct‐01. 51200839. 9. 9A. THCS Trần Hưng Đạo. Kiến An. 3195. Nguyễn Ngọc. Ly. 25‐Dec‐01. 51200840. 9. 9A. THCS Trần Hưng Đạo. Kiến An. 3196. Hoàng Trà. My. 10‐Feb‐01. 51200838. 9. 9A. THCS Trần Hưng Đạo. Kiến An. 3197. Phạm Trường. An. 26‐Jun‐04. 51201560. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3198. Vũ Duy. An. 18‐Oct‐04. 51205333. 6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3199. Đào Đức. Anh. 17‐Aug‐04. 51201531. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3200. Đinh Hồng. Anh. 07‐Dec‐04. 51201501. 6. 6D2. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3201. Đỗ Nguyễn Hà. Anh. 13‐Oct‐04. 51201754. 6. 6D3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3202. Đỗ Trịnh Quỳnh. Anh. 08‐Oct‐04. 51201756. 6. 6D3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3203. Đoàn Ngọc. Anh. 05‐Nov‐04. 51201565. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3204. Dương Quỳnh. Anh. 04‐May‐04. 51201682. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3205. Hà Đức. Anh. 08‐Jun‐04. 51201667. 6. 6D6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3206. Lê Ngọc. Anh. 14‐Jun‐04. 51201538. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3207. Lê Nguyễn Ngọc. Anh. 6‐Jul‐04. 51201568. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3208. Nguyễn Mai. Anh. 12‐May‐04. 51201573. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3209. Nguyễn Ngọc Hà. Anh. 07‐Jan‐04. 51201673. 6. 6D6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3210. Nguyễn Phương. Anh. 04‐Nov‐04. 51201674. 6. 6D6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3211. Nguyễn Phương. Anh. 12‐Nov‐04. 51201576. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3212. Nguyễn Thế. Anh. 10‐Nov‐04. 51201777. 6. 6D10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3213. Nguyễn Thị Minh. Anh. 02‐Jan‐04. 51201559. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3214. Nguyễn Thị Mỹ. Anh. 26‐Nov‐04. 51201697. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3215. Nguyễn Thị Phương. Anh. 30‐Apr‐04. 51201580. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3216. Phạm Đức. Anh. 10‐Oct‐04. 51201594. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3217. Phạm Minh. Anh. 13‐May‐04. 51201676. 6. 6D6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3218. Phạm Ngọc. Anh. 25‐Oct‐04. 51201504. 6. 6D2. THCS Trần Phú. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(130)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3219. Phan Ngọc. Anh. 07‐Jan‐04. 51201586. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3220. Trần Đức. Anh. 20‐Aug‐04. 51201595. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3221. Trần Đức. Anh. 05‐Jun‐04. 51201507. 6. 6D2. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3222. Trịnh Hiểu. Anh. 08‐Nov‐04. 51201707. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3223. Vũ Nguyễn Minh. Anh. 24‐May‐04. 51201708. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3224. Vũ Tiến Hoàng. Anh. 24‐Sep‐04. 51201710. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3225. Vũ Xuân Đức. Anh. 01‐Feb‐04. 51205331. 6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3226. Nguyễn Thị Ngọc. Ánh. 14‐Jan‐04. 51201579. 6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3227. Trần Thị Minh. Ánh. 30‐Jan‐04. 51205332. 6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3228. Nguyễn Trọng Phương. Bách. 01‐Mar‐04. 51201719. 6. 6D1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3229. Nguyễn Gia. Bảo. 29‐Feb‐04. 51201633. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3230. Nguyễn Duy. Bình. 06‐Jan‐04. 51201540. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3231. Phạm Tuấn. Bình. 1‐May‐04. 51201642. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3232. Trần Công. Bình. 12‐Jan‐04. 51201806. 6. 6D10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3233. Lương Đặng Bảo. Châu. 28‐Nov‐04. 51201688. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3234. Hoa Phương. Chi. 16‐Jul‐04. 51201757. 6. 6D3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3235. Nguyễn Kim. Chi. 12‐Oct‐04. 51201776. 6. 6D10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3236. Nguyễn Trần Lan. Chi. 03‐Jan‐04. 51201699. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3237. Phạm Thị Hà. Chi. 25‐Oct‐04. 51201584. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3238. Vũ Ngọc Quỳnh. Chi. 27‐Sep‐04. 51201589. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3239. Nguyễn Huy. Cường. 04‐Sep‐04. 51201716. 6. 6D1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3240. Nguyễn Viết. Cường. 29‐Oct‐04. 51201638. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3241. Phạm Hải. Đăng. 29‐Jan‐04. 51201549. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3242. Phạm Vũ Hải. Đăng. 08‐May‐04. 51201703. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3243. Hoàng Phúc. Đạt. 09‐Aug‐04. 51201567. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 6D8.

<span class='text_page_counter'>(131)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3244. Nguyễn Thành. Đạt. 04‐Jul‐04. 51201696. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3245. Trần Trọng. Đạt. 06‐Feb‐04. 51201725. 6. 6D1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3246. Đỗ Ngọc. Diệp. 10‐Aug‐04. 51201502. 6. 6D2. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3247. Phạm Quang. Đô. 08‐Jan‐04. 51201701. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3248. Phạm Phương. Du. 02‐Feb‐04. 51201551. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3249. Đỗ Minh. Đức. 14‐Jan‐04. 51201563. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3250. Hà Nhật. Đức. 3‐Aug‐04. 51201566. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3251. Nguyễn Tự. Đức. 20‐Sep‐04. 51201581. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3252. Bùi Tiến. Dũng. 17‐Aug‐04. 51201621. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3253. Đỗ Đức. Dũng. 6‐Feb‐04. 51202623. 6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3254. Nguyễn Trí. Dũng. 09‐Dec‐04. 51201765. 6. 6D3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3255. Nguyễn Xuân. Dũng. 16‐Oct‐04. 51201582. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3256. Ngô Tùng. Dương. 01‐Jun‐04. 51201772. 6. 6D10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3257. Nguyễn Hoa Hoàng. Dương. 08‐May‐04. 51201773. 6. 6D10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3258. Nguyễn Hương Triều. Dương. 10‐Dec‐04. 51201572. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3259. Nguyễn Quang. Dương. 09‐Jun‐04. 51201718. 6. 6D1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3260. Nguyễn Thùy. Dương. 24‐Apr‐04. 51201698. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3261. Phạm Thị Thùy. Dương. 25‐Jan‐04. 51201505. 6. 6D2. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3262. Tô Bạch. Dương. 07‐Sep‐04. 51201643. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3263. Đoàn Quốc. Duy. 27‐Jan‐04. 51201535. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3264. Nguyễn Đức. Duy. 22‐Sep‐04. 51201570. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3265. Nguyễn Hoàng. Duy. 04‐Sep‐04. 51201693. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3266. Nguyễn Thị Hương. Giang. 21‐Jul‐04. 51201578. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3267. Trần Hương. Giang. 15‐Sep‐04. 51201645. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3268. Đặng Thị Thu. Hà. 01‐Sep‐04. 51201711. 6. 6D1. THCS Trần Phú. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(132)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3269. Đỗ Hoàng. Hà. 14‐Aug‐04. 51201532. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3270. Nguyễn Thị Thanh. Hà. 29‐Oct‐04. 51201503. 6. 6D2. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3271. Trần Việt. Hà. 17‐Dec‐04. 51201680. 6. 6D6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3272. Vũ Thúy. Hà. 02‐Nov‐04. 51201590. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3273. Trần Hồng. Hải. 14‐Nov‐04. 51201679. 6. 6D6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3274. Nguyễn Minh. Hạnh. 13‐Mar‐04. 51201574. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3275. Phan Thu. Hiền. 22‐Mar‐04. 51201587. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3276. Lê Trung. Hiếu. 18‐May‐04. 51201569. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3277. Mai Công. Hiếu. 01‐Jan‐04. 51201782. 6. 6D12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3278. Đoàn Hải. Hoa. 22‐Oct‐04. 51201564. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3279. Phạm Duy. Hoàng. 02‐May‐04. 51201640. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3280. Phạm Minh. Hoàng. 31‐May‐04. 51201550. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3281. Trịnh Lê. Hoàng. 12‐Aug‐04. 51201648. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3282. Phạm Thị Việt. Hồng. 05‐Oct‐04. 51205334. 6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3283. Phạm Vũ. Hùng. 22‐Feb‐04. 51201554. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3284. Vũ Mai. Hương. 16‐Feb‐04. 51201168. 6. 6D2. THCS Trần Phú. Kiến An. 3285. Đoàn Đức. Huy. 01‐Jun‐04. 51201626. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3286. Lê Anh. Huy. 02‐Feb‐04. 51201668. 6. 6D6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3287. Nguyễn Gia. Huy. 1‐Feb‐04. 51201571. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3288. Nguyễn Xuân. Huy. 13‐Oct‐04. 51201700. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3289. Phạm Văn Nguyễn. Huy. 23‐May‐04. 51201585. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3290. Lê Thu. Huyền. 07‐Feb‐04. 51201715. 6. 6D1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3291. Trần Thị Thanh. Huyền. 30‐Nov‐04. 51201807. 6. 6D10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3292. Đỗ Vĩnh. Khang. 01‐Oct‐04. 51201534. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3293. Hoàng Đại. Khánh. 03‐Jan‐04. 51201713. 6. 6D1. THCS Trần Phú. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(133)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3294. Lê Quốc. Khánh. 02‐Sep‐04. 51201714. 6. 6D1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3295. Vũ Hữu. Khánh. 06‐Dec‐04. 51201557. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3296. Phạm Đăng. Khoa. 13‐Jan‐04. 51201547. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3297. Trần Anh. Khôi. 11‐Dec‐04. 51201723. 6. 6D1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3298. Nguyễn Huy. Kiên. 04‐Sep‐04. 51201717. 6. 6D1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3299. Phạm Trung. Kiên. 14‐Apr‐04. 51201702. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3300. Trịnh Duy. Kiên. 08‐Jan‐04. 51201588. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3301. Lương Bảo. Lâm. 23‐Jan‐04. 51201759. 6. 6D3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3302. Nguyễn Thanh. Lâm. 27‐May‐04. 51201635. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3303. Nguyễn Tùng. Lâm. 22‐Feb‐04. 51201766. 6. 6D3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3304. Đào Khánh. Linh. 18‐Nov‐04. 51201624. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3305. Đoàn Diệu. Linh. 30‐May‐04. 51201625. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3306. Lê Hoàng Khánh. Linh. 22‐Jun‐04. 51201629. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3307. Nguyễn Đinh Phương. Linh. 26‐Mar‐04. 51201690. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3308. Nguyễn Khánh. Linh. 01‐Feb‐04. 51201694. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3309. Nguyễn Kiều. Linh. 23‐Aug‐04. 51201775. 6. 6D10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3310. Nguyễn Ngọc Bảo. Linh. 22‐Dec‐04. 51201607. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3311. Nguyễn Phương. Linh. 25‐Sep‐04. 51201675. 6. 6D6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3312. Nguyễn Phương Ngọc. Linh. 25‐Oct‐04. 51201609. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3313. Phạm Trang. Linh. 27‐Oct‐04. 51201722. 6. 6D1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3314. Trần Khánh. Linh. 15‐Sep‐04. 51201555. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3315. Trần Ngọc Khánh. Linh. 16‐Jan‐04. 51201705. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3316. Trương Nguyễn Khánh. Linh. 11‐Mar‐04. 51201808. 6. 6D10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3317. Nguyễn Đức. Long. 03‐Apr‐04. 51201632. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3318. Nguyễn Thiện. Lương. 16‐Mar‐04. 51201612. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(134)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3319. Bùi Ngọc. Mai. 04‐Mar‐04. 51201596. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3320. Phạm Hoàng Ngọc. Mai. 25‐Sep‐04. 51201615. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3321. Phạm Thị Ngọc. Mai. 03‐Dec‐04. 51201779. 6. 6D10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3322. Nguyễn Đức. Mạnh. 10‐Jun‐04. 51201691. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3323. Nguyễn Ngọc. Mạnh. 31‐Jan‐04. 51201750. 6. 6D13. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3324. Nguyễn Vũ. Mạnh. 09‐Jul‐04. 51201720. 6. 6D1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3325. Đào Hiền. Minh. 04‐May‐04. 51201598. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3326. Lê Tuấn. Minh. 20‐Nov‐04. 51201687. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3327. Nguyễn Đức. Minh. 26‐Aug‐04. 51201762. 6. 6D3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3328. Nguyễn Trần. Minh. 06‐Dec‐04. 51201544. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3329. Vũ Anh. Minh. 08‐Jan‐04. 51201740. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3330. Nguyễn Trà. My. 26‐Dec‐04. 51201637. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3331. Nguyễn Thế. Mỹ. 08‐Jan‐04. 51201789. 6. 6D13. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3332. Hoàng Giang. Nam. 09‐Sep‐04. 51201536. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3333. Đoàn Hồng. Ngọc. 08‐Jun‐04. 51201730. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3334. Nguyễn Kim. Ngọc. 11‐Sep‐04. 51201605. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3335. Nguyễn Thị Xuân. Ngọc. 05‐May‐04. 51201785. 6. 6D12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3336. Phạm Hồng. Ngọc. 03‐Mar‐04. 51201616. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3337. Vũ Anh Minh. Ngọc. 02‐May‐04. 51201649. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3338. Vũ Minh. Ngọc. 13‐Oct‐04. 51201619. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3339. Phạm Thị Minh. Ngọc (A). 01‐Apr‐04. 51201553. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3340. Phạm Thị Minh. Ngọc (B). 10‐Apr‐04. 51201552. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3341. Nguyễn Dương. Nhật. 03‐Oct‐04. 51201539. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3342. Nguyễn Phương Yến. Nhi. 9‐Dec‐04. 51201610. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3343. Nguyễn Thị Ngọc. Nhi. 26‐Oct‐04. 51201543. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(135)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3344. Trần Hoàng Yến. Nhi. 03‐Apr‐04. 51201678. 6. 6D6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3345. Nguyễn Tâm. Như. 17‐Feb‐04. 51201634. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3346. Nguyễn Mỹ Thành. Phát. 22‐Sep‐04. 51201763. 6. 6D3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3347. Thái Duy. Phong. 10‐Aug‐04. 51201769. 6. 6D3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3348. Trần Cao. Phong. 4‐Sep‐04. 51201724. 6. 6D1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3349. Trần Hải. Phong. 25‐Jul‐04. 51201770. 6. 6D3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3350. Phạm Đức. Phúc. 04‐Nov‐04. 51201639. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3351. Bùi Thanh. Phương. 27‐May‐04. 51201800. 6. 6D10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3352. Nguyễn Lan. Phương. 09‐Jun‐04. 51201606. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3353. Nguyễn Thị Hà. Phương. 24‐Feb‐04. 51201803. 6. 6D10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3354. Vũ Mai. Phương. 10‐Oct‐04. 51201753. 6. 6D13. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3355. Nguyễn Vũ Anh. Quân. 29‐Jul‐04. 51201546. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3356. Vũ Minh. Quyết. 11‐May‐04. 51201650. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3357. Lê Diễm. Quỳnh. 17‐Aug‐04. 51201602. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3358. Nguyễn Thảo. Quỳnh. 03‐Jan‐04. 51201784. 6. 6D12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3359. Vũ Ngọc. Quỳnh. 08‐Oct‐04. 51201620. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3360. Đặng Thái. Sơn. 17‐Aug‐04. 51201622. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3361. Bùi Tấn. Tài. 13‐Oct‐04. 51201651. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3362. Nguyễn Sơn. Thái. 21‐Aug‐04. 51201746. 6. 6D1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3363. Phạm Thu. Thanh. 23‐Mar‐04. 51201660. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3364. Đỗ Phú. Thành. 15‐Mar‐04. 51201599. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3365. Lê Trung. Thành. 08‐Oct‐04. 51201743. 6. 6D1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3366. Nguyễn Duy Nhật. Thành. 27‐May‐04. 51201745. 6. 6D1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3367. Lê Phương. Thảo. 24‐Aug‐04. 51201742. 6. 6D1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3368. Nguyễn Đức. Thịnh. 23‐Nov‐04. 51201657. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(136)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3369. Nguyễn Thị Hà. Thương. 24‐May‐04. 51201542. 6. 6D7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3370. Nguyễn Phương. Thùy. 10‐Jan‐04. 51201608. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3371. Đặng Hữu. Tiến. 27‐Aug‐04. 51201727. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3372. Nguyễn Đức. Tiệp. 29‐Oct‐04. 51201671. 6. 6D6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3373. Đỗ Ngọc Mai. Trâm. 22‐Dec‐04. 51201653. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3374. Phạm Ngọc. Trâm. 30‐Nov‐04. 51201659. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3375. Lương Nguyễn Minh. Trang. 10‐Jun‐04. 51201654. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3376. Vũ Mai. Trang. 22‐Dec‐03. 51201618. 6. 6D8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3377. Vũ Phương. Trang. 19‐Nov‐04. 51201662. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3378. Phạm Đức. Trung. 31‐Oct‐04. 51201767. 6. 6D3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3379. Đỗ Quang. Trường. 22‐Jan‐04. 51201755. 6. 6D3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3380. Bùi Thị Cẩm. Tú. 07‐Sep‐04. 51201726. 6. 6D5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3381. Lục Anh. Tú. 21‐Nov‐04. 51201781. 6. 6D12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3382. Nguyễn Đăng. Tú. 12‐Jan‐04. 51201761. 6. 6D3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3383. Hoàng Việt. Tùng. 13‐Dec‐04. 51201741. 6. 6D1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3384. Phó Lê Bảo. Uyên. 21‐Dec‐04. 51201786. 6. 6D12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3385. Trần Tố. Uyên. 03‐Dec‐04. 51201747. 6. 6D1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3386. Ng. Thị Bích. Vân. 21‐Feb‐04. 51201655. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3387. Đinh Thế. Việt. 14‐Nov‐04. 51201652. 6. 6D14. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3388. Bùi Hữu. Vinh. 24‐Mar‐04. 51201799. 6. 6D10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3389. Nguyễn Quang. Vũ. 30‐Apr‐04. 51201764. 6. 6D3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3390. Lương Quỳnh. Vy. 11‐Jun‐04. 51201749. 6. 6D13. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3391. Lưu Hà. Vy. 26‐Oct‐04. 51201744. 6. 6D1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3392. Phạm Hoàng. Yến. 04‐Jun‐04. 51201790. 6. 6D13. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3393. Hoàng Thu. An. 2‐Oct‐03. 51201374. 7. 7c9. THCS Trần Phú. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(137)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3394. Bùi Ngọc Minh. Anh. 01‐Sep‐03. 51201485. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3395. Bùi Phương Thùy. Anh. 05‐Jun‐03. 51201360. 7. 7C8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3396. Đặng Hoàng. Anh. 23‐May‐03. 51200701. 7. 7C1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3397. Đỗ trần Đạt. Anh. 16‐Nov‐03. 51201373. 7. 7c9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3398. Lâm Quỳnh. Anh. 21‐Nov‐03. 51201810. 7. 7C10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3399. Lê Quỳnh. Anh. 25‐Mar‐03. 51201489. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3400. Nghiêm Hà. Anh. 13‐Oct‐03. 51201363. 7. 7C8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3401. Nguyễn Quỳnh. Anh. 01‐Feb‐03. 51201430. 7. 7C11. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3402. Nguyễn Thị Trâm. Anh. 13‐Mar‐03. 51201365. 7. 7C8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3403. Nguyễn Thị Vân. Anh. 17‐Sep‐03. 51201453. 7. 7C12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3404. Nguyễn Việt. Anh. 19‐Sep‐03. 51200716. 7. 7C3. THCS Trần Phú. Kiến An. 3405. Phạm Đức. Anh. 10‐Sep‐03. 51200709. 7. 7C1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3406. Phạm Khải Hoàng. Anh. 04‐Oct‐03. 51201456. 7. 7C12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3407. Phạm Thị Phương. anh. 23‐Mar‐03. 51200710. 7. 7C1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3408. Trần Đức. Anh. 06‐Dec‐03. 51200720. 7. 7C3. THCS Trần Phú. Kiến An. 3409. Vũ Nguyễn Nguyên. Anh. 12‐Oct‐03. 51201498. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3410. Hoàng Nguyễn Quang. Bách. 10‐Apr‐03. 51201383. 7. 7C10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3411. Vũ Quang. Bách. 23‐Sep‐03. 51201499. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3412. Nguyễn Minh. Châu. 27‐Oct‐03. 51201450. 7. 7C12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3413. Phạm Minh. Châu. 26‐Nov‐03. 51200718. 7. 7C3. THCS Trần Phú. Kiến An. 3414. Phạm Thái. Châu. 28‐Dec‐03. 51201481. 7. 7C13. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3415. Nguyễn Linh. Chi. 18‐Mar‐03. 51201466. 7. 7C13. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3416. Nguyễn Tùng. Chi. 27‐Jun‐03. 51201455. 7. 7C12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3417. Trần Anh Linh. Chi. 03‐May‐03. 51201379. 7. 7c9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3418. Đỗ Đức. Chiến. 18‐Nov‐03. 51201484. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(138)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3419. Lê Đức. Đạt. 18‐Aug‐03. 51201488. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3420. Vũ Quốc. Đạt. 22‐Jan‐03. 51201500. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3421. Đỗ Ngọc. Diệp. 15‐Sep‐03. 51201421. 7. 7C11. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3422. Đồng Quốc. Đông. 14‐Apr‐03. 51201423. 7. 7C11. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3423. Vũ Việt. Đức. 19‐Jan‐03. 51201462. 7. 7C12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3424. Hà Thùy. Dung. 30‐Dec‐03. 51200714. 7. 7C3. THCS Trần Phú. Kiến An. 3425. Phạm Trung. Dũng. 15‐Apr‐03. 51201387. 7. 7C10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3426. Nguyễn Phan Thùy. Dương. 13‐Jun‐03. 51201492. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3427. Nguyễn Thị Thùy. Dương. 24‐Jan‐03. 51201493. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3428. Nguyễn Thùy. Dương. 1‐Dec‐03. 51201454. 7. 7C12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3429. Vũ Đỗ Ánh. Dương. 10‐Sep‐03. 51201388. 7. 7C10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3430. Nguyễn Hiền. Giang. 28‐Apr‐03. 51201426. 7. 7C11. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3431. Phan Thu. Giang. 22‐Jun‐03. 51201495. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3432. Trần Hương. Giang. 04‐Dec‐03. 51201496. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3433. Vũ Trường. Giang. 03‐Aug‐03. 51200747. 7. 7C1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3434. Lê Hải. Hà. 15‐Jan‐03. 51201424. 7. 7C11. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3435. Đào Thị Minh. Hằng. 08‐Jan‐03. 51201361. 7. 7C8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3436. Phạm Trần Vân. Hằng. 9‐Jul‐03. 51201457. 7. 7C12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3437. Bùi Minh. Hạnh. 29‐Mar‐03. 51201381. 7. 7C10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3438. Phạm Quang. Hiệp. 01‐Mar‐03. 51201480. 7. 7C13. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3439. Hoàng Trí. Hiếu. 02‐Aug‐03. 51201487. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3440. Lê Hoàng. Hiếu. 05‐Dec‐03. 51200702. 7. 7C1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3441. Nguyễn Trung. Hiếu. 10‐May‐03. 51200707. 7. 7C1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3442. Phan. Hoàng. 24‐Sep‐03. 51201482. 7. 7C13. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3443. Ngô Viết. Hùng. 18‐Feb‐03. 51201516. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(139)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3444. Lê Khánh. Hương. 11‐Nov‐03. 51201425. 7. 7C11. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3445. Nguyễn Thu. Hương. 18‐Jan‐03. 51201367. 7. 7C8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3446. Nguyễn Xuân. Huy. 5‐Nov‐03. 51201494. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3447. Vũ Đoàn Gia. Huy. 30‐Sep‐03. 51201527. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3448. Nguyễn Ngọc Diệu. Huyền. 12‐Sep‐03. 51201429. 7. 7C11. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3449. Phạm Gia. Khánh. 19‐Dec‐03. 51201434. 7. 7C11. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3450. Trịnh Duy. Khánh. 03‐Dec‐03. 51200749. 7. 7C3. THCS Trần Phú. Kiến An. 3451. Vũ Gia. Khánh. 26‐Oct‐03. 51201380. 7. 7c9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3452. Phạm Đăng. Khôi. 08‐Mar‐03. 51200717. 7. 7C3. THCS Trần Phú. Kiến An. 3453. Lê Trung. Kiên. 9‐Oct‐03. 51201473. 7. 7C13. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3454. Nguyễn Trung. Kiên. 10‐Sep‐02. 51201467. 7. 7C13. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3455. Nguyễn Hoàng. Lâm. 28‐May‐03. 51201376. 7. 7c9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3456. Đặng Ngọc. Linh. 28‐Sep‐03. 51201509. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3457. Nguyễn Phương. Linh. 13‐Mar‐03. 51201520. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3458. Nguyễn Thuỳ. Linh. 18‐Jul‐03. 51201441. 7. 7C11. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3459. Nguyễn Thùy. Linh. 14‐Oct‐03. 51201368. 7. 7C8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3460. Phạm Mai Thùy. Linh. 16‐Nov‐03. 51201386. 7. 7C10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3461. Phạm Thảo. Linh. 11‐Nov‐03. 51201403. 7. 7c9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3462. Quản Thị Thùy. Linh. 14‐Apr‐03. 51201524. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3463. Nguyễn Hoàng. Long. 16‐Jun‐03. 51201449. 7. 7C12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3464. Vũ Đức. Long. 19‐Dec‐03. 51200750. 7. 7C3. THCS Trần Phú. Kiến An. 3465. Nguyễn Thị Ngọc. Mai. 29‐Sep‐03. 51201452. 7. 7C12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3466. Đinh Hồng. Minh. 17‐Jun‐03. 51201382. 7. 7C10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3467. Lê Thị Ngọc. Minh. 27‐Nov‐03. 51201395. 7. 7c9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3468. Phạm Tuấn. Minh. 8‐Sep‐03. 51201404. 7. 7c9. THCS Trần Phú. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(140)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3469. Vũ Tuấn. Minh. 4‐Dec‐03. 51201390. 7. 7C10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3470. Đinh Đức. Nam. 17‐Dec‐03. 51201471. 7. 7C13. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3471. Phùng Thị Thúy. Nga. 20‐Oct‐03. 51201523. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3472. Phan Từ Hiếu. Ngân. 3‐Aug‐03. 51201459. 7. 7C12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3473. Bùi Như. Ngọc. 26‐Nov‐03. 51201359. 7. 7C8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3474. Đinh Hoàng Minh. Ngọc. 27‐Nov‐03. 51201447. 7. 7C12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3475. Đinh Thị Thu. Ngọc. 16‐Aug‐03. 51201362. 7. 7C8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3476. Lê Minh. Ngọc. 28‐Dec‐03. 51201385. 7. 7C10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3477. Nguyễn Minh. Ngọc. 23‐Jun‐03. 51201427. 7. 7C11. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3478. Vũ Minh. Ngọc. 05‐Jun‐03. 51201528. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3479. Trần Thị Uyển. Nhi. 13‐Jul‐03. 51201440. 7. 7C11. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3480. Xa hân. Như. 17‐Feb‐03. 51201371. 7. 7C8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3481. Phạm Thùy. Ninh. 13‐Oct‐03. 51200711. 7. 7C1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3482. Võ Hoàng. Oanh. 21‐Oct‐03. 51201408. 7. 7c9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3483. Trẫn Xinh. Phúc. 26‐May‐03. 51201407. 7. 7c9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3484. Bùi Thu. Phương. 10‐Jul‐03. 51201463. 7. 7C13. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3485. Nguyễn Quỳnh. Phương. 08‐Jul‐03. 51201451. 7. 7C12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3486. Phạm Mai. Phương. 26‐Mar‐03. 51200708. 7. 7C1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3487. Trần Ngọc Hà. Phương. 08‐Nov‐03. 51201460. 7. 7C12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3488. Trần Thanh. Quý. 16‐Nov‐03. 51200748. 7. 7C3. THCS Trần Phú. Kiến An. 3489. Bùi Nguyễn Hải. Quỳnh. 13‐Apr‐03. 51201443. 7. 7C12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3490. Cù Diệu. Quỳnh. 08‐Jun‐03. 51201445. 7. 7C12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3491. Nguyễn Quang. Sơn. 15‐Mar‐03. 51201414. 7. 7C10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3492. Nguyễn Thị Minh. Tâm. 21‐Dec‐03. 51201415. 7. 7C10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3493. Phương Bảo Minh. Tâm. 21‐Apr‐03. 51201437. 7. 7C11. THCS Trần Phú. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(141)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3494. Vũ Thanh. Tâm. 28‐Sep‐03. 51201418. 7. 7C10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3495. Phạm Minh. Thái. 24‐Feb‐03. 51200719. 7. 7C3. THCS Trần Phú. Kiến An. 3496. Trần Duy. Thái. 31‐Oct‐03. 51201405. 7. 7c9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3497. Lê Phan Tuấn. Thành. 19‐May‐03. 51201512. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3498. Trần Hữu. Thành. 10‐Nov‐03. 51200713. 7. 7C1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3499. Bùi Thị Phương. Thảo. 08‐Dec‐03. 51201444. 7. 7C12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3500. Lương Phương. Thảo. 16‐Feb‐03. 51201514. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3501. Đào Đức. Thịnh. 19‐Oct‐03. 51201510. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3502. Phạm Văn. Thịnh. 03‐Dec‐03. 51200712. 7. 7C1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3503. Đào Minh. Thư. 31‐Aug‐03. 51201511. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3504. Nguyễn Đức. Thuận. 09‐May‐03. 51201518. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3505. Trần Quý. Tôn. 26‐Jun‐03. 51201406. 7. 7c9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3506. Nguyễn Lê Quỳnh. Trang. 17‐Jul‐03. 51201364. 7. 7C8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3507. Phan Hải. Triều. 21‐Aug‐03. 51201458. 7. 7C12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3508. Nguyễn Minh. Tuấn. 23‐May‐03. 51201478. 7. 7C13. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3509. Lương Việt. Tùng. 27‐Jul‐03. 51200703. 7. 7C1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3510. Nguyễn Thiết. Tùng. 10‐Nov‐03. 51201366. 7. 7C8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3511. Đoàn Thu. Uyên. 13‐Feb‐03. 51201448. 7. 7C12. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3512. Đỗ Tường. Vi. 25‐Apr‐03. 51201412. 7. 7C10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3513. Bùi Đức Công. Vinh. 30‐Aug‐03. 51201508. 7. 7C15. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3514. Nguyễn Thiện. Vinh. 23‐Jul‐03. 51201416. 7. 7C10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3515. Lương Quang. Vũ. 21‐Aug‐03. 51200715. 7. 7C3. THCS Trần Phú. Kiến An. 3516. Trần Nguyên. Vũ. 08‐Dec‐03. 51201483. 7. 7C13. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3517. Phạm Hồng Ngọc. Vy. 29‐Sep‐03. 51201369. 7. 7C8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3518. Vũ Lan. Vy. 20‐Oct‐03. 51201370. 7. 7C8. THCS Trần Phú. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(142)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3519. Bùi Lê Công. Anh. 5‐Mar‐02. 51201242. 8. 8B4. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3520. Đỗ Hoàng. Anh. 29‐Oct‐02. 51200773. 8. 8B1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3521. Đỗ T. Ngọc. Anh. 23‐Apr‐02. 51201280. 8. 8B7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3522. Đoàn Thị Hà. Anh. 31‐Jan‐02. 51200774. 8. 8B1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3523. Hoàng T. Mai. Anh. 26‐May‐02. 51201281. 8. 8B7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3524. Ngô Nguyễn Quang. Anh. 22‐Oct‐02. 51201298. 8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3525. Nguyễn Hải. Anh. 17‐Aug‐02. 51201313. 8. 8B9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3526. Nguyễn Phương. Anh. 29‐Oct‐02. 51200776. 8. 8B1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3527. Phạm Đức. Anh. 8‐Sep‐02. 51201258. 8. 8B5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3528. Phạm Phương. Anh. 02‐Nov‐02. 51201289. 8. 8B7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3529. Quách Thị Quỳnh. Anh. 23‐Jan‐02. 51201252. 8. 8B4. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3530. Phạm Quang. Bách. 13‐Nov‐02. 51201259. 8. 8B5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3531. Ngô Thanh. Cấm. 27‐Feb‐02. 51201306. 8. 8B9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3532. Nguyễn Bảo. Châu. 25‐Nov‐02. 51201245. 8. 8B4. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3533. Nguyễn Ngọc Minh. Châu. 09‐Mar‐02. 51201217. 8. 8B3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3534. Nguyễn Thị Hà. Chi. 04‐Mar‐02. 51201247. 8. 8B4. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3535. Phạm Thị Quỳnh. Chi. 21‐Sep‐02. 51201260. 8. 8B5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3536. Cao Tiến. Đạt. 28‐Nov‐02. 51201262. 8. 8B5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3537. Bùi Hiếu. Đức. 25‐Oct‐02. 51200772. 8. 8B1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3538. Trương Trung. Đức. 07‐Jun‐02. 51201297. 8. 8B11. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3539. Nguyễn Thùy. Dung. 01‐Mar‐02. 51201220. 8. 8B3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3540. Nguyễn Tiến. Dũng. 01‐Mar‐02. 51201257. 8. 8B5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3541. Tạ Hùng. Dũng. 28‐Jun‐02. 51201296. 8. 8B11. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3542. Nguyễn Hương. Giang. 08‐Aug‐02. 51201309. 8. 8B9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3543. Bùi Thu. Hà. 10‐Jul‐02. 51201261. 8. 8B5. THCS Trần Phú. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(143)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3544. Đào Lan. Hà. 21‐Feb‐02. 51201299. 8. 8B7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3545. Nguyễn Thu. Hà. 05‐Mar‐02. 51200778. 8. 8B1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3546. Nguyễn Trần Phương. Hà. 4‐Aug‐02. 51201312. 8. 8B9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3547. Phan Vũ Phương. Hà. 5‐Feb‐02. 51201251. 8. 8B4. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3548. Cao Thị Ngọc. Hải. 2‐Oct‐02. 51201231. 8. 8B3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3549. Lê Bảo. Hân. 9‐May‐02. 51201282. 8. 8B7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3550. Nguyễn Đức. Hiếu. 06‐Apr‐02. 51201294. 8. 8B11. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3551. Trần Diệu. Hòa. 12‐Feb‐02. 51201223. 8. 8B3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3552. Nguyễn Thị Ngọc. Huệ. 13‐Feb‐02. 51201271. 8. 8B5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3553. Nguyễn Lê. Hùng. 25‐Mar‐02. 51201268. 8. 8B5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3554. Nguyễn Thu. Hương. 16‐Nov‐02. 51201272. 8. 8B5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3555. Lương Quốc. Huy. 17‐Jun‐02. 51201292. 8. 8B11. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3556. Ngô Vân. Khánh. 31‐Aug‐02. 51201266. 8. 8B5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3557. Lê Hoài. Linh. 19‐Jun‐02. 51201212. 8. 8B3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3558. Nguyễn Ngọc Thùy. Linh. 30‐Jul‐02. 51201269. 8. 8B5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3559. Phạm Hương. Linh. 2‐Sep‐02. 51201250. 8. 8B4. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3560. Cao Nhật. Mai. 28‐Aug‐02. 51201279. 8. 8B7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3561. Nguyễn Thanh. Mai. 17‐Jan‐02. 51201218. 8. 8B3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3562. Nguyễn Đức. Mạnh. 5‐Aug‐02. 51201267. 8. 8B5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3563. Nguyễn Bình. Minh. 27‐May‐02. 51201293. 8. 8B11. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3564. Phạm Hữu Tuấn. Minh. 07‐Dec‐02. 51201314. 8. 8B9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3565. Quách Hoàng. Minh. 25‐Jan‐02. 51201274. 8. 8B5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3566. Trần Anh. Minh. 13‐Mar‐02. 51201253. 8. 8B4. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3567. Đỗ Lê Hà. My. 11‐Aug‐02. 51201263. 8. 8B5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3568. Nguyễn Hà. My. 03‐May‐02. 51201308. 8. 8B9. THCS Trần Phú. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(144)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3569. Lưu Song. Nam. 28‐May‐02. 51201202. 8. 8B2. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3570. Nguyễn Mạnh. Nam. 12‐Dec‐01. 51201205. 8. 8B2. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3571. Nguyễn Thu. Nga. 18‐Jan‐02. 51201311. 8. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3572. Nguyễn T. Thu. Ngân. 19‐Aug‐02. 51201301. 8. 8B7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3573. Chu Tuấn. Ngọc. 06‐Jul‐02. 51201303. 8. 8B9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3574. Lê Bích. Ngọc. 23‐Jan‐01. 51201201. 8. 8B2. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3575. Vũ Minh. Ngọc. 16‐Sep‐02. 51201278. 8. 8B5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3576. Hoàng Cẩm. Nhung. 09‐Jul‐02. 51201236. 8. 8B3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3577. Nguyễn Hồng. Nhung. 6‐Jul‐02. 51201214. 8. 8B3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3578. Nguyễn Thị Hồng. Nhung. 29‐Mar‐02. 51201248. 8. 8B4. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3579. Trần Thị Cẩm. Nhung. 31‐Jul‐02. 51200779. 8. 8B1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3580. Doãn Minh. Phi. 29‐Aug‐02. 51201304. 8. 8B9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3581. Bùi Hà. Phương. 5‐Apr‐02. 51201208. 8. 8B3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3582. Đào Mai. Phương. 25‐Apr‐02. 51201209. 8. 8B3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3583. Nguyễn Hà. Phương. 21‐Sep‐02. 51201204. 8. 8B2. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3584. Nguyễn Ngọc Hà. Phương. 26‐Jul‐02. 51201285. 8. 8B7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3585. Phạm Thị Anh. Phương. 07‐Apr‐02. 51201254. 8. 8B4. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3586. Đoàn Minh. Quân. 17‐Apr‐02. 51201244. 8. 8B4. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3587. Phạm Hùng. Sơn. 28‐Jun‐02. 51201222. 8. 8B3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3588. Bùi Nguyễn Thịnh. Tài. 29‐Mar‐02. 51201291. 8. 8B11. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3589. Vũ Ngọc Minh. Tâm. 9‐Jun‐02. 51201290. 8. 8B7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3590. Đồng Quang. Thái. 11‐Nov‐02. 51200775. 8. 8B1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3591. Nguyễn Duy. Thái. 12‐Mar‐02. 51206105. 8. 8B5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3592. Phan Thúy. Thanh. 11‐Sep‐02. 51201273. 8. 8B5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3593. Lê Thu. Thảo. 31‐May‐02. 51201283. 8. 8B7. THCS Trần Phú. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(145)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3594. Nguyễn Phương. Thảo. 10‐Feb‐02. 51201287. 8. 8B7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3595. Mai Trung. Thiên. 02‐Oct‐02. 51201203. 8. 8B2. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3596. Nguyễn Thị Ngọc. Thúy. 22‐Apr‐02. 51200777. 8. 8B1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3597. Phan Duy. Tiệp. 19‐Jun‐02. 51201295. 8. 8B11. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3598. Bùi Sơn. Trà. 08‐Sep‐02. 51201243. 8. 8B4. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3599. Nguyễn Ngọc Quỳnh. Trâm. 26‐Dec‐02. 51201286. 8. 8B7. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3600. Nguyễn Quỳnh. Trâm. 08‐Apr‐02. 51201270. 8. 8B5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3601. Nguyễn Thùy. Trang. 15‐Oct‐02. 51201221. 8. 8B3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3602. Trịnh Thị Thu. Trang. 16‐Sep‐02. 51200780. 8. 8B1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3603. Trịnh Quốc. Tuấn. 9‐Nov‐02. 51201255. 8. 8B4. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3604. Nguyễn Thanh. Tùng. 7‐Nov‐02. 51201310. 8. 8B9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3605. Nguyễn Thu. Vân. 10‐Jul‐02. 51201219. 8. 8B3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3606. Lê Hoàng. Vũ. 22‐Sep‐02. 51201305. 8. 8B9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3607. Hoàng Yến. Vy. 09‐Oct‐02. 51201237. 8. 8B3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3608. Nguyễn Trường. An. 14‐Dec‐01. 51200828. 9. 9A1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3609. Hồ Nguyễn Phương. Anh. 9‐Dec‐01. 51200822. 9. 9A1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3610. Lê Đặng Hà. Anh. 10‐Nov‐01. 51201316. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3611. Lê Đức. Anh. 21‐Jan‐01. 51200823. 9. 9A1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3612. Lê Quỳnh. Anh. 23‐Mar‐01. 51201317. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3613. Nguyễn Minh. Anh. 14‐Aug‐01. 51201226. 9. 9A10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3614. Nguyễn Thị Phương. Anh. 04‐Sep‐01. 51201318. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3615. Phạm Vũ. Anh. 19‐Jun‐01. 51201343. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3616. Trần Thị Châu. Anh. 19‐Jun‐01. 51201079. 9. 9A3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3617. Trần Thị Nguyệt. Anh. 21‐Jan‐01. 51200836. 9. 9A2. THCS Trần Phú. Kiến An. 3618. Vũ Phương. Anh. 07‐Feb‐01. 51200837. 9. 9A2. THCS Trần Phú. Kiến An.

<span class='text_page_counter'>(146)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3619. Vũ Thị Vân. Anh. 16‐Mar‐01. 51201320. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3620. Bùi Thị Kim. Chi. 12‐Nov‐01. 51201315. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3621. Nguyễn Trần Kim. Chi. 15‐Sep‐01. 51201160. 9. 9A6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3622. TRần Khánh. Chi. 6‐Jul‐01. 51201345. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3623. Nguyễn Tuấn. Cường. 24‐Feb‐01. 51201075. 9. 9A3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3624. Ngô Tiến. Đạt. 26‐Jul‐01. 51201159. 9. 9A6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3625. Nguyễn Hữu. Đạt. 15‐Aug‐01. 51200825. 9. 9A1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3626. Lê Anh. Đức. 02‐Feb‐01. 51201046. 9. 9A2. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3627. Lê Thị. Dung. 24‐Dec‐01. 51200833. 9. 9A2. THCS Trần Phú. Kiến An. 3628. Tạ Thùy. Dung. 24‐Jun‐01. 51201344. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3629. Lê Triều. Dương. 18‐Jun‐01. 51201067. 9. 9A3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3630. Hoàng Thu. Giang. 13‐Jan‐01. 51201158. 9. 9A6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3631. Nguyễn Hữu Trường. Giang. 10‐Aug‐01. 51201072. 9. 9A3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3632. Đoàn Thị Thu. Hà. 25‐Dec‐01. 51201018. 9. 9A1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3633. Dương Thị Thu. Hà. 11‐Feb‐01. 51201330. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3634. Nguyễn Thủy. Hằng. 18‐Jan‐01. 51200827. 9. 9A1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3635. Cao Đức. Hiệp. 11‐Feb‐01. 51201062. 9. 9A3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3636. Bùi Huy. Hiếu. 09‐Nov‐01. 51200819. 9. 9A1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3637. Bùi Minh. Hiếu. 23‐Aug‐01. 51200820. 9. 9A1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3638. Bùi Trung. Hiếu. 24‐May‐01. 51201061. 9. 9A3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3639. Nguyễn Trọng. Hiếu. 27‐May‐01. 51201049. 9. 9A2. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3640. Đặng Nguyễn Anh. Hoàng. 27‐Oct‐01. 51201063. 9. 9A3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3641. Lê Anh. Hoàng. 17‐Jan‐01. 51201130. 9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3642. Phạm Thu. Hồng. 7‐Jul‐01. 51201341. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3643. Nguyễn Mạnh. Hùng. 14‐Jul‐01. 51201073. 9. 9A3. THCS Trần Phú. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(147)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3644. Nguyễn Quỳnh. Hương. 22‐May‐01. 51201335. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3645. Trần Lê Trà. Hương. 19‐Feb‐01. 51201078. 9. 9A3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3646. Đào Quang. Huy. 23‐Dec‐01. 51200831. 9. 9A2. THCS Trần Phú. Kiến An. 3647. Nguyễn An. Huy. 09‐Sep‐01. 51201068. 9. 9A3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3648. Nguyễn Quang. Huy. 12‐Jul‐01. 51201020. 9. 9A1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3649. Trần Thị Khánh. Huyền. 22‐May‐01. 51201348. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3650. Diệp Quốc. KHánh. 04‐Dec‐01. 51201325. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3651. Vũ Ngọc Duy. Khánh. 4‐Aug‐01. 51201172. 9. 9A6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3652. Phạm Trần Yên. Khê. 3‐Jan‐01. 51201137. 9. 9A4. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3653. Chu Mạnh. Khoa. 05‐Apr‐01. 51201323. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3654. Nguyễn Hoàng. Khôi. 08‐Aug‐01. 51201071. 9. 9A3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3655. Mai Khắc. Kiên. 6‐Dec‐01. 51201132. 9. 9A4. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3656. Nguyễn Đăng. Kiên. 7‐Jul‐01. 51201069. 9. 9A3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3657. Phạm Thị Hoàng. Linh. 19‐Jun‐01. 51201339. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3658. Phạm Thị Ngọc. Linh. 23‐Nov‐01. 51201340. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3659. Vũ Phương. Linh. 11‐Aug‐01. 51201173. 9. 9A6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3660. Trần Thị Quỳnh. Mai. 01‐Feb‐01. 51201349. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3661. Đồng Thị Huyền. Minh. 1‐Dec‐01. 51201328. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3662. Nguyễn Trung Quang. Minh. 23‐Jul‐01. 51201050. 9. 9A2. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3663. Phạm Thị Hà. My. 24‐Apr‐01. 51201338. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3664. Phạm Trung. Nam. 19‐Sep‐01. 51201170. 9. 9A6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3665. Phùng Hoàng. Nam. 25‐Dec‐01. 51200835. 9. 9A2. THCS Trần Phú. Kiến An. 3666. Bùi Đình. Nghĩa. 22‐Oct‐01. 51200818. 9. 9A1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3667. Đỗ Thị Hồng. Ngọc. 01‐Oct‐01. 51201169. 9. 9A6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3668. Ngô Nguyễn Bảo. Ngọc. 19‐Sep‐01. 51201043. 9. 9A1. THCS Trần Phú. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(148)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3669. Ngô Thị Hoài. Ngọc. 05‐Oct‐01. 51201225. 9. 9A10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3670. Nguyễn Bảo. Ngọc. 5‐Apr‐01. 51201133. 9. 9A4. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3671. Phạm Minh. Ngọc. 13‐Nov‐01. 51201336. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3672. Trần Khôi. Nguyên. 6‐Dec‐01. 51201139. 9. 9A4. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3673. Lê Phương. Nhi. 06‐Apr‐01. 51201131. 9. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3674. Đinh Thị Hồng. Nhung. 23‐Jan‐01. 51201128. 9. 9A4. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3675. Phạm Thị Trang. Nhung. 23‐Apr‐01. 51201136. 9. 9A4. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3676. Nguyễn Hải. Phong. 27‐Feb‐01. 51201333. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3677. Dương Hà. Phương. 27‐Feb‐01. 51201329. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3678. Hoàng Thị Minh. Phương. 26‐Aug‐01. 51200832. 9. 9A2. THCS Trần Phú. Kiến An. 3679. Nguyễn Hà. Phương. 15‐Feb‐01. 51200834. 9. 9A2. THCS Trần Phú. Kiến An. 3680. Nguyễn Hà. Phương. 20‐Mar‐01. 51201070. 9. 9A3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3681. Nguyễn Hải. Phương. 21‐Sep‐01. 51200824. 9. 9A1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3682. Phạm Minh. Quân. 11‐Dec‐01. 51201229. 9. 9A10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3683. Phan Nguyễn Việt. Quang. 14‐Dec‐00. 51201171. 9. 9A6. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3684. Cao Thị. Quý. 18‐Dec‐01. 51200821. 9. 9A1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3685. Đoàn Thúy. Quỳnh. 27‐Jul‐01. 51201327. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3686. TRần Thị Diễm. Quỳnh. 22‐Sep‐01. 51201347. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3687. Trần Thị Như. Quỳnh. 08‐Aug‐01. 51200829. 9. 9A1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3688. Vũ Hoàng. Sơn. 10‐Dec‐01. 51201080. 9. 9A3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3689. Trần Văn Trọng. Thành. 02‐Oct‐01. 51201109. 9. 9A3. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3690. Nguyễn Phương. Thảo. 09‐Aug‐01. 51201135. 9. 9A4. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3691. Trịnh Thị Phương. Thảo. 15‐Oct‐01. 51200830. 9. 9A1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3692. Nguyễn Phương. Thùy. 27‐Jan‐01. 51201044. 9. 9A1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3693. Phạm Nguyễn Thu. Thủy. 28‐Sep‐01. 51201108. 9. 9A3. THCS Trần Phú. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(149)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3694. Lã Thùy. Trang. 16‐Apr‐01. 51201019. 9. 9A1. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3695. Nguyễn Thị Hà. Trang. 14‐Jun‐01. 51200826. 9. 9A1. THCS Trần Phú. Kiến An. 3696. Phạm Thu. Trang. 18‐Jul‐01. 51201342. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3697. Phan Thị Thu. Trang. 30‐Sep‐01. 51201138. 9. 9A4. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3698. Trần Thị Huyền. Trang. 10‐Aug‐01. 51201230. 9. 9A10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3699. Nguyễn Quang. Tùng. 24‐Nov‐01. 51201227. 9. 9A10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3700. Vũ Thanh. Tùng. 3‐Mar‐01. 51201350. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3701. Đoàn Ngọc. Uyên. 11‐Feb‐01. 51201326. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3702. Trần Mỹ. Uyên. 17‐May‐01. 51201346. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3703. Phạm Nguyễn Hằng. Vân. 29‐Apr‐01. 51201337. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3704. Ngô. Văn. 06‐Apr‐01. 51201047. 9. 9A2. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3705. Nguyễn Văn. Vũ. 19‐Apr‐01. 51201228. 9. 9A10. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3706. Đào Thái. Vy. 13‐Feb‐01. 51201324. 9. 9A5. THCS Trần Phú. Lê Chân. 3707. Lê Vũ Trường. An. 05‐Sep‐04. 51204180. 6. 6A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3708. Đào Phương. Anh. 23‐Jun‐04. 51204178. 6. 6A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3709. Phạm Minh. Ánh. 29‐Dec‐04. 51204189. 6. 6C. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3710. Trịnh Bích. Hà. 15‐Jan‐04. 51204183. 6. 6A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3711. Nguyễn Minh. Hiếu. 30‐Mar‐04. 51204186. 6. 6B. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3712. Trần Trung. Học. 15‐Jul‐04. 51204182. 6. 6A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3713. Đoàn Đức. Long. 23‐Nov‐04. 51204188. 6. 6B. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3714. Chu Ngọc. Minh. 09‐Oct‐04. 51204187. 6. 6B. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3715. Tạ Xuân Tuấn. Minh. 01‐Mar‐04. 51204181. 6. 6A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3716. Lê Phương. Uyên. 04‐May‐04. 51204179. 6. 6A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3717. Nguyễn Mai. Anh. 01‐Jul‐03. 51204193. 7. 7A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3718. Nguyễn Quỳnh. Chi. 01‐Oct‐03. 51204200. 7. 7B. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(150)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3719. Phạm Hà. Giang. 25‐Aug‐03. 51204195. 7. 7A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3720. Hoàng Phương. Mai. 29‐Apr‐03. 51204192. 7. 7A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3721. Nguyễn Trung Vĩnh Bình. Nguyên. 23‐Jun‐03. 51204194. 7. 7A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3722. Phạm Ngọc. Trâm. 21‐Nov‐03. 51204197. 7. 7A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3723. Bùi Thu. Trang. 16‐Jul‐03. 51204191. 7. 7A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3724. Nguyễn Hà. Vy. 06‐Jul‐03. 51204199. 7. 7B. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3725. Nguyễn Hà. Anh. 25‐Jun‐02. 51204210. 8. 8C. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3726. Nguyễn Thị Minh. Anh. 31‐Oct‐02. 51204203. 8. 8A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3727. Trần Đức. Anh. 11‐Jul‐02. 51204212. 8. 8C. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3728. Đinh Duy. Hiếu. 21‐May‐02. 51204201. 8. 8A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3729. Nguyễn Đỗ. Hiếu. 08‐Aug‐02. 51204209. 8. 8C. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3730. Trần Thị. Hòa. 08‐Apr‐02. 51204213. 8. 8C. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3731. Nguyễn Đức. Huy. 23‐Mar‐02. 51204217. 8. 8B. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3732. Trần Thị Thùy. Linh. 08‐Oct‐02. 51204220. 8. 8B. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3733. Tống Thị Hạnh. Mai. 15‐Sep‐02. 51204206. 8. 8A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3734. Vũ Thị Bích. Ngọc. 23‐Dec‐02. 51204207. 8. 8A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3735. Đinh Thị Phương. Thảo. 21‐May‐02. 51204202. 8. 8A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3736. Nguyễn Phúc. Thịnh. 12‐Sep‐02. 51204219. 8. 8B. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3737. Nguyễn Ngọc Mỹ. Trâm. 21‐Feb‐02. 51204218. 8. 8B. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3738. Vũ Thu. Trang. 03‐Mar‐02. 51204214. 8. 8C. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3739. Phạm Anh. Tú. 24‐Sep‐02. 51204205. 8. 8A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3740. Nguyễn Thanh. Tùng. 25‐Sep‐02. 51204211. 8. 8C. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3741. Nguyễn Trang Hải. Yến. 11‐Jan‐02. 51204204. 8. 8A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3742. Đỗ Trung. Anh. 15‐Jul‐01. 51204236. 9. 9C. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3743. Nguyễn Thành. Công. 16‐May‐01. 51204238. 9. 9C. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng.

<span class='text_page_counter'>(151)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3744. Lê Hồng. Dương. 06‐Oct‐01. 51204226. 9. 9A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3745. Bùi Thị. Hiền. 15‐Sep‐01. 51204234. 9. 9C. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3746. Nguyễn Ngọc. Hiệp. 26‐Sep‐01. 51204229. 9. 9A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3747. Vũ Thị Hạnh. Hòa. 17‐Jun‐01. 51204233. 9. 9A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3748. Phan Thanh. Huyền. 15‐Nov‐01. 51204240. 9. 9C. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3749. Đào Uyên. Minh. 10‐Dec‐01. 51204222. 9. 9A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3750. Vũ Hoàng. Minh. 19‐Jul‐01. 51204232. 9. 9A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3751. Mạc Yến. Nhi. 10‐Aug‐01. 51204228. 9. 9A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3752. Lê Thu. Phương. 30‐Dec‐01. 51204227. 9. 9A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3753. Trịnh Diễm. Quỳnh. 03‐Sep‐01. 51204241. 9. 9C. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3754. Hoàng Kim. Thanh. 5‐Mar‐01. 51204224. 9. 9A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3755. Nguyễn Thị Minh. Thư. 02‐Oct‐01. 51204230. 9. 9A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3756. Lê Đức. Tiến. 05‐Feb‐01. 51204237. 9. 9C. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3757. Đỗ Mỹ Hà. Trang. 4‐Oct‐01. 51204223. 9. 9A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3758. Đỗ Thị Hồng. Trang. 05‐May‐01. 51204235. 9. 9C. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3759. Lê Đức. Trung. 16‐Dec‐01. 51204225. 9. 9A. THCS Trần Văn Ơn. Hồng Bàng. 3760. Đào Thị Trang. Anh. 31‐Oct‐03. 51202947. 7. 7C1. THCS Tràng Cát. Hải An. 3761. Nguyễn Thị Lan. Anh. 30‐Oct‐03. 51202950. 7. 7C2. THCS Tràng Cát. Hải An. 3762. Nguyễn Vũ Ngọc. Anh. 09‐Dec‐03. 51202951. 7. 7C2. THCS Tràng Cát. Hải An. 3763. Vũ Đức. Anh. 10‐Aug‐03. 51202954. 7. 7C3. THCS Tràng Cát. Hải An. 3764. Đào Ngân. Hà. 06‐Dec‐03. 51202948. 7. 7C2. THCS Tràng Cát. Hải An. 3765. Nguyễn Ngọc. Hiếu. 11‐Oct‐03. 51202949. 7. 7C2. THCS Tràng Cát. Hải An. 3766. Vũ Thị Kiều. Trinh. 12‐Jun‐03. 51202953. 7. 7C2. THCS Tràng Cát. Hải An. 3767. Nguyễn Yến. Vi. 21‐May‐03. 51202952. 7. 7C2. THCS Tràng Cát. Hải An. 3768. Nguyễn Trần Bảo. Châu. 3‐Jan‐02. 51203064. 8. 8B1. THCS Tràng Cát. Hải An.

<span class='text_page_counter'>(152)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3769. Đào Trọng. Hiếu. 03‐Aug‐02. 51203061. 8. 8B1. THCS Tràng Cát. Hải An. 3770. Vũ Minh. Ngọc. 15‐Mar‐02. 51203066. 8. 8B1. THCS Tràng Cát. Hải An. 3771. Phan Thanh. Thảo. 10‐Dec‐02. 51203065. 8. 8B1. THCS Tràng Cát. Hải An. 3772. Nguyễn Thị Thảo. Vi. 17‐Jul‐02. 51203063. 8. 8B1. THCS Tràng Cát. Hải An. 3773. Lê Đức. Việt. 02‐Feb‐02. 51203062. 8. 8B1. THCS Tràng Cát. Hải An. 3774. Ngô Phương. Dung. 16‐Oct‐01. 51203093. 9. 9A1. THCS Tràng Cát. Hải An. 3775. Nguyễn Thị Thu. Hà. 18‐Aug‐01. 51203094. 9. 9A2. THCS Tràng Cát. Hải An. 3776. Khoa Thị Phương. Thảo. 20‐Nov‐01. 51203092. 9. 9A1. THCS Tràng Cát. Hải An. 3777. Nguyễn Tường. Minh. 18‐Nov‐04. 51202042. 6. 6D7. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3778. Nguyễn Thành. Trung. 12‐Jun‐04. 51202100. 6. 6D7. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3779. Bùi Phong. Vân. 26‐Oct‐04. 51202099. 6. 6D7. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3780. Nguyễn Minh. Anh. 25‐Aug‐03. 51202045. 7. 7C2. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3781. Nguyễn Minh. Anh. 30‐Jul‐03. 51202053. 7. 7C7. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3782. Nguyễn Quế. Anh. 14‐Jan‐03. 51202046. 7. 7C2. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3783. Phạm Thị Phương. Anh. 22‐Oct‐03. 51202055. 7. 7C7. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3784. Phạm Thị Thục. Anh. 17‐Mar‐03. 51202056. 7. 7C7. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3785. Lê Thị Bạch. Dương. 31‐Dec‐03. 51202052. 7. 7C7. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3786. Đoàn Minh Khả. Hân. 08‐Jul‐03. 51202050. 7. 7C7. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3787. Lê Bảo. Hoàng. 23‐Oct‐03. 51202047. 7. 7C3. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3788. Đỗ Thúy. Khanh. 19‐Mar‐03. 51202044. 7. 7C2. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3789. Nguyễn Thị Thu. Minh. 12‐Jan‐03. 51202054. 7. 7C7. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3790. Trương Trang. Nhung. 11‐Jun‐03. 51202059. 7. 7C7. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3791. Tạ Việt. Thắng. 28‐Mar‐03. 51202058. 7. 7C7. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3792. Bùi Đình Phú. Thành. 02‐Dec‐03. 51202043. 7. 7C2. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3793. Đặng Thị Hà. Trang. 17‐Dec‐03. 51202049. 7. 7C7. THCS Trương Công Định. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(153)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3794. Hoàng Thu. Trang. 02‐Jul‐03. 51202051. 7. 7C7. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3795. Phạm Thu. Trang. 14‐Sep‐03. 51202057. 7. 7C7. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3796. Trần Thị Thùy. Trang. 18‐Oct‐03. 51202048. 7. 7C3. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3797. Lê Quỳnh. Ánh. 8‐Dec‐02. 51202060. 8. 8B5. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3798. Nguyễn Thị Quỳnh. Chi. 12‐Jan‐02. 51202061. 8. 8B5. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3799. Nguyễn Diệu. Thảo. 27‐Apr‐02. 51202063. 8. 8B6. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3800. Lê Phương. Uyên. 22‐Aug‐02. 51202062. 8. 8B6. THCS Trương Công Định. Lê Chân. 3801. Đỗ Anh. Đức. 16‐Oct‐04. 51203717. 6. 6A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3802. Vũ Nguyễn Hoàng. Dương. 17‐Jun‐04. 51203724. 6. 6A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3803. Lê Thị Diệu. Linh. 23‐Aug‐04. 51203719. 6. 6A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3804. Nguyễn Ngọc. Quyên. 02‐Feb‐04. 51203720. 6. 6A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3805. Đăng Quỳnh. Thư. 11‐Jan‐04. 51203714. 6. 6A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3806. Đinh Thị Minh. Thư. 01‐Oct‐04. 51203715. 6. 6A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3807. Phạm Thị Huyền. Trang. 02‐Aug‐04. 51203723. 6. 6A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3808. Phạm Thùy. Anh. 07‐Mar‐03. 51203729. 7. 7A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3809. Đinh Duy. Đức. 18‐Jul‐03. 51203749. 7. 7A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3810. Vũ Quốc. Khánh. 01‐Aug‐03. 51203731. 7. 7A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3811. Đinh Đắc. Minh. 04‐Oct‐03. 51203725. 7. 7A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3812. Vũ Lê. Minh. 22‐Nov‐03. 51203730. 7. 7A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3813. Nguyễn Thanh. Nga. 25‐Oct‐03. 51203727. 7. 7A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3814. Phạm Đình Thịnh. Phát. 10‐Aug‐03. 51203728. 7. 7A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3815. Nguyễn Thị Thu. Thảo. 29‐Apr‐03. 51203751. 7. 7A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3816. Lương Xuân. Trúc. 09‐Mar‐03. 51203726. 7. 7A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3817. Nguyễn Trường. Giang. 22‐Sep‐02. 51203754. 8. 8A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3818. Vũ Mai. Hương. 17‐Aug‐02. 51203757. 8. 8A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn.

<span class='text_page_counter'>(154)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3819. Vũ Thu. Ngân. 11‐Jan‐02. 51203758. 8. 8A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3820. Hoàng Minh. Phương. 17‐Jul‐02. 51203752. 8. 8A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3821. Phạm Thùy. Trang. 18‐Apr‐02. 51203755. 8. 8A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3822. Nguyễn Đức Khải. Uy. 20‐Oct‐02. 51203753. 8. 8A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3823. Trần Thị Hải. Yến. 21‐Jul‐02. 51203756. 8. 8A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3824. Nguyễn Khắc Hoàng. Giang. 28‐Nov‐01. 51203764. 9. 9A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3825. Vũ Minh. Hằng. 02‐Jan‐01. 51203766. 9. 9A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3826. Bùi Minh. Hiền. 06‐Jan‐01. 51203759. 9. 9A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3827. Hoàng Như. Ngọc. 19‐Sep‐01. 51203762. 9. 9A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3828. Đinh Thị Hà. Phương. 21‐Jul‐01. 51203761. 9. 9A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3829. Lương Thu. Trang. 02‐Feb‐01. 51203763. 9. 9A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3830. Phạm Văn. Tuấn. 01‐Jul‐01. 51203765. 9. 9A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3831. Đào Bùi Hải. Yến. 08‐Mar‐01. 51203760. 9. 9A. THCS Vạn Hương. Đồ Sơn. 3832. Bùi Đức. Anh. 03‐Dec‐04. 51203673. 6. 6D1. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3833. Hoàng Đình. Hưng. 11‐Apr‐04. 51203677. 6. 6D2. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3834. Hoàng Gia. Huy. 20‐Jul‐04. 51203678. 6. 6D2. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3835. Nguyễn Mai. Loan. 02‐Sep‐04. 51203676. 6. 6D1. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3836. Lưu Thị Ngọc. Anh. 09‐Dec‐03. 51203692. 7. 7C3. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3837. Hà Quang. Đức. 21‐Jan‐03. 51203683. 7. 7C2. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3838. Nguyễn Văn. Kiên. 11‐Feb‐03. 51203681. 7. 7C2. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3839. Hoàng Gia. Linh. 23‐Sep‐03. 51203684. 7. 7C2. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3840. Phạm Văn Phú. Mạnh. 14‐Apr‐03. 51203682. 7. 7C2. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3841. Đinh Minh. Ngọc. 17‐Aug‐03. 51203690. 7. 7C3. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3842. Ngô Thị Trang. Nhung. 13‐Apr‐03. 51203693. 7. 7C3. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3843. Đoàn Duy. Phong. 11‐Jul‐03. 51203680. 7. 7C2. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn.

<span class='text_page_counter'>(155)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3844. Bùi Mai. Phương. 17‐Dec‐03. 51203689. 7. 7C3. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3845. Nguyễn Hữu. Tân. 04‐Sep‐03. 51203694. 7. 7C3. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3846. Đinh Thị Cẩm. Tú. 08‐Mar‐03. 51203691. 7. 7C3. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3847. Lê Long. Vũ. 25‐Jan‐03. 51203687. 7. 7C2. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3848. Đỗ Thụy. Anh. 05‐Jun‐02. 51203698. 8. 8B2. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3849. Nguyễn Trang Hải. Anh. 5‐Jan‐02. 51203710. 8. 8B3. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3850. Phạm Văn Việt. Anh. 06‐Sep‐02. 51203702. 8. 8B2. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3851. Vũ Thị Vi. Anh. 07‐Aug‐02. 51203705. 8. 8B2. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3852. Nguyễn Quế. Linh. 25‐Aug‐02. 51203708. 8. 8B3. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3853. Vũ Thị Bảo. Linh. 15‐Mar‐02. 51203703. 8. 8B2. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3854. Phan Thị Mai. Phan. 07‐Jul‐02. 51203696. 8. 8B1. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3855. Nguyễn Thị Minh. Phương. 01‐Jul‐02. 51203709. 8. 8B3. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3856. Lương Thị Ngọc. Phượng. 23‐Sep‐02. 51203706. 8. 8B3. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3857. Nguyễn Thị Hồng. Phượng. 21‐May‐02. 51203695. 8. 8B1. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3858. Đinh Xuân Ngọc. Tân. 13‐Aug‐02. 51203697. 8. 8B2. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3859. Phạm Thu. Thảo. 19‐Sep‐02. 51203701. 8. 8B2. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3860. Vũ Thị Mai. Thảo. 8‐Nov‐02. 51203704. 8. 8B2. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3861. Nguyễn Thị Anh. Thơ. 18‐Mar‐02. 51203700. 8. 8B2. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3862. Hoàng Thị Hà. Thu. 08‐Feb‐02. 51203732. 8. 8B3. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3863. Hoàng Ngọc. Đạt. 20‐Jan‐01. 51203735. 9. 9A1. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3864. Nguyễn Mạnh. Hùng. 15‐Oct‐01. 51203737. 9. 9A1. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3865. Hoàng Gia. Quang. 11‐Jun‐01. 51203734. 9. 9A1. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3866. Nguyễn Hoàng. Tú. 22‐Feb‐01. 51203736. 9. 9A1. THCS Vạn Sơn. Đồ Sơn. 3867. Nguyễn Kim Tuấn. Anh. 11‐Oct‐04. 51202012. 6. 6D1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3868. Phạm Quốc. Anh. 27‐Sep‐04. 51202070. 6. 6D2. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(156)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3869. Nguyễn Trọng. Bách. 21‐Jul‐04. 51202015. 6. 6D1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3870. Nguyễn Thị Ngọc. Bích. 08‐Jul‐04. 51202014. 6. 6D1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3871. Nguyễn Thị Kim. Dung. 23‐Mar‐04. 51202013. 6. 6D1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3872. Vũ Lê. Duyên. 06‐Dec‐04. 51202017. 6. 6D1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3873. Nguyễn Thanh Hải. Lam. 26‐Oct‐04. 51202066. 6. 6D1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3874. Mai Hồng. Ngọc. 29‐Feb‐04. 51202065. 6. 6D1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3875. Đỗ Thị Hương. Thủy. 27‐Jan‐04. 51202064. 6. 6D1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3876. Bùi Thị Thu. Trang. 22‐Dec‐04. 51202069. 6. 6D2. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3877. Nguyễn Thành. Công. 22‐Dec‐03. 51202020. 7. 7C1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3878. Nguyễn Ngọc Vân. Hương. 22‐Jun‐03. 51202019. 7. 7C1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3879. Nguyễn Thị Ngọc. Linh. 17‐Jan‐03. 51202022. 7. 7C1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3880. Nguyễn Thị Yến. Linh. 20‐Mar‐03. 51202023. 7. 7C1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3881. Đỗ Thị Trà. My. 21‐Aug‐03. 51202018. 7. 7C1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3882. Nguyễn Thu. Phương. 25‐Mar‐03. 51202024. 7. 7C1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3883. Nguyễn Thị Minh. Tâm. 16‐Jun‐03. 51202021. 7. 7C1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3884. Phạm Phương. Thúy. 09‐Nov‐03. 51202025. 7. 7C1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3885. Trần Mai. Trang. 11‐Oct‐03. 51202026. 7. 7C1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3886. Vũ Hải. Yến. 13‐Apr‐03. 51202027. 7. 7C1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3887. Kiều Thị Phương. Anh. 05‐May‐02. 51202031. 8. 8B1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3888. Vũ Thị Quế. Anh. 10‐Sep‐02. 51202037. 8. 8B1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3889. Dương Nguyên. Dũng. 13‐Oct‐02. 51202030. 8. 8B1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3890. Nguyễn Vũ Trúc. Giang. 15‐Nov‐02. 51202035. 8. 8B1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3891. Nguyễn Thanh. Lan. 06‐Aug‐02. 51202034. 8. 8B1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3892. Nguyễn Phương. Linh. 02‐Nov‐02. 51202032. 8. 8B1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3893. Phạm Hương. Nam. 15‐Jun‐02. 51202036. 8. 8B1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(157)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3894. Đỗ Hương. Nhi. 01‐Aug‐02. 51202029. 8. 8B1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3895. Nguyễn Phương. Thảo. 08‐Jul‐02. 51202033. 8. 8B1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3896. Nguyễn Huệ. Thanh. 01‐Jan‐01. 51202038. 9. 9A1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3897. Nguyễn Vũ. Toàn. 4‐Jun‐01. 51202040. 9. 9A1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3898. Nguyễn Huyền. Trang. 20‐Nov‐01. 51202039. 9. 9A1. THCS Vĩnh Niệm. Lê Chân. 3899. Ngô Thị Trang. Anh. 08‐Jun‐04. 51201795. 6. 6A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3900. Phạm Quỳnh. Anh. 29‐Jun‐04. 51201817. 6. 6A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3901. Khúc Mạnh. Cường. 15‐Jan‐04. 51201814. 6. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3902. Phạm Hoàng. Cường. 25‐Sep‐04. 51201840. 6. 6A3. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3903. Đoàn Đắc. Đức. 18‐Aug‐04. 51201813. 6. 6A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3904. Phạm Thị Thùy. Dương. 15‐Aug‐04. 51201818. 6. 6A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3905. Hạ Vũ Long. Giang. 23‐Jan‐04. 51201824. 6. 6B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3906. Trần Thị Hương. Giang. 25‐Aug‐04. 51201829. 6. 6B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3907. Cao Thị Thanh. Hằng. 02‐May‐04. 51201791. 6. 6A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3908. Nguyễn Thị. Hoa. 18‐Feb‐04. 51201850. 6. 6A5. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3909. Nguyễn Thị Thu. Hương. 25‐Jul‐04. 51201816. 6. 6A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3910. Trịnh Xuân. Huy. 24‐Oct‐04. 51201821. 6. 6A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3911. Nguyễn Thu. Huyền. 28‐Jan‐04. 51201796. 6. 6A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3912. Bùi Khánh. Linh. 30‐Jan‐04. 51201846. 6. 6A5. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3913. Nguyễn khánh. Linh. 19‐Mar‐04. 51201837. 6. 6A3. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3914. Phạm Phương. Linh. 19‐Oct‐04. 51201828. 6. 6B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3915. Phạm Tô Quang. Long. 18‐Jun‐04. 51201831. 6. 6A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3916. Giang Hồng. Minh. 04‐Dec‐04. 51201834. 6. 6A3. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3917. Hoàng Hiếu. Ngân. 05‐Apr‐04. 51201793. 6. 6A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3918. Nguyễn Thị Kim. Ngân. 03‐Mar‐04. 51201843. 6. 6A4. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(158)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3919. Nguyễn Đức Tuấn. Phong. 09‐Dec‐04. 51201849. 6. 6A5. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3920. Vũ Nhật. Quang. 20‐Aug‐04. 51201830. 6. 6B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3921. Nguyễn Duy. Thiệu. 18‐Mar‐04. 51201826. 6. 6B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3922. Hoàng Ninh. Thuận. 27‐Oct‐03. 51201848. 6. 6A5. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3923. Đào Bảo. Trân. 25‐Dec‐04. 51201811. 6. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3924. Chu Thị Thu. Trang. 10‐Jul‐04. 51201847. 6. 6A5. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3925. Đoàn Thu. Trang. 25‐Dec‐04. 51201792. 6. 6A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3926. Nguyễn Hữu Sơn. Tùng. 24‐Apr‐04. 51201827. 6. 6B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3927. Vũ Tuấn. Vinh. 23‐Oct‐04. 51201822. 6. 6A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3928. Bùi Phương. Anh. 11‐Jan‐03. 51201893. 7. 7B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3929. Lê Thụy. Anh. 05‐Dec‐03. 51201866. 7. 7A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3930. Nguyễn Thị Kim. Anh. 2‐Apr‐03. 51201895. 7. 7B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3931. Bùi Mạnh. Cường. 10‐Aug‐03. 51201886. 7. 7A4. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3932. Nguyễn Khắc. Đạt. 25‐Sep‐03. 51201889. 7. 7A4. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3933. Nguyễn Tiến. Đạt. 18‐Jun‐03. 51201868. 7. 7A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3934. Vũ Ngọc. Diệp. 15‐Oct‐03. 51201873. 7. 7A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3935. Đoàn Ngọc. Đức. 01‐May‐03. 51201864. 7. 7A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3936. Nguyễn Hoàng Tùng. Dương. 31‐Oct‐03. 51201867. 7. 7A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3937. Nguyễn Thị Thùy. Dương. 26‐Jan‐03. 51201859. 7. 7A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3938. Phạm Vũ Khánh. Duy. 25‐Apr‐03. 51201883. 7. 7A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3939. Ngô Nguyên. Hào. 24‐Dec‐03. 51201858. 7. 7A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3940. Nguyễn Thu. Hiền. 08‐Aug‐03. 51201890. 7. 7A4. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3941. Đồng Trần Minh. Hoàng. 12‐Oct‐03. 51201876. 7. 7A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3942. Lê Huy. Hùng. 08‐Apr‐03. 51201877. 7. 7A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3943. Phạm Việt. Hưng. 15‐Sep‐03. 51201869. 7. 7A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(159)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3944. Nguyễn Thu. Hương. 15‐Apr‐03. 51201881. 7. 7A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3945. Đỗ Đức. Huy. 6‐May‐03. 51201875. 7. 7A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3946. Khúc Thị Thanh. Huyền. 23‐Jun‐03. 51201865. 7. 7A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3947. Khổng Hữu. Khang. 18‐Dec‐03. 51201891. 7. 7A4. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3948. Phạm Vũ. Lân. 22‐Sep‐03. 51201882. 7. 7A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3949. Lê Trần Phương. Linh. 14‐Aug‐03. 51201894. 7. 7B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3950. Trần Đình. Minh. 25‐May‐03. 51201871. 7. 7A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3951. Trần Hồng. Minh. 16‐Feb‐03. 51201892. 7. 7A4. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3952. Nguyễn Hồng. Phi. 23‐Jun‐03. 51201879. 7. 7A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3953. Hoàng Hà. Phương. 01‐Nov‐03. 51201855. 7. 7A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3954. Trần Mai. Phương. 01‐Sep‐03. 51201872. 7. 7A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3955. Nguyễn Anh. Quốc. 15‐Oct‐03. 51201887. 7. 7A4. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3956. Phạm Vũ. Thái. 08‐May‐03. 51201870. 7. 7A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3957. Nguyễn Đức. Thịnh. 02‐Mar‐03. 51201888. 7. 7A4. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3958. Vũ Thu. Thủy. 24‐Jan‐03. 51201874. 7. 7A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3959. Đặng Vũ. Trung. 07‐Jan‐03. 51201862. 7. 7A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3960. Lưu Việt. Tú. 17‐Dec‐03. 51201885. 7. 7A3. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3961. Nguyễn Minh. Tuấn. 11‐Dec‐03. 51201880. 7. 7A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3962. Mai Khánh. Vân. 16‐Dec‐03. 51201857. 7. 7A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3963. Đào Nguyễn Tuệ. Văn. 07‐Dec‐03. 51201863. 7. 7A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3964. Nguyễn Thị Thúy. An. 11‐May‐02. 51201912. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3965. Tống Duy. An. 23‐Jul‐02. 51201932. 8. 8A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3966. Hồ Hải. Anh. 25‐May‐02. 51201924. 8. 8A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3967. Hoàng Vũ Đông. Anh. 14‐Nov‐02. 51201903. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3968. Nguyễn Hoàng Phương. Anh. 25‐Apr‐02. 51201907. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(160)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3969. Nguyễn Ngọc. Anh. 27‐Sep‐02. 51201909. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3970. Trần Đặng Mai. Anh. 29‐Oct‐02. 51201973. 8. 8A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3971. Vũ Thị Quỳnh. Anh. 16‐Oct‐01. 51201950. 8. 8B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3972. Đoàn Vũ. Bình. 29‐Sep‐02. 51201940. 8. 8B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3973. Nguyễn Thái. Bình. 30‐Sep‐02. 51201910. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3974. Bùi Minh. Đức. 25‐Aug‐02. 51201896. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3975. Lê Mạnh. Đức. 12‐Jan‐02. 51201942. 8. 8B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3976. Vũ Minh. Dũng. 11‐Sep‐02. 51201953. 8. 8A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3977. Ngô Thùy. Dương. 06‐Nov‐02. 51201925. 8. 8A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3978. Phan Đại. Dương. 03‐Sep‐02. 51201928. 8. 8A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3979. Nguyễn Hương. Giang. 7‐Oct‐02. 51201954. 8. 8A3. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3980. Phạm Nguyễn Thu. Giang. 11‐Aug‐02. 51201913. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3981. Nguyễn Nguyệt. Hà. 19‐Jul‐02. 51201943. 8. 8B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3982. Nguyễn Thị Thái. Hà. 12‐Mar‐02. 51201968. 8. 8A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3983. Trần Khánh. Hà. 16‐Sep‐02. 51201974. 8. 8A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3984. Nguyễn Nhật. Hạ. 19‐Jul‐02. 51201944. 8. 8B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3985. Đoàn Vũ. Hải. 29‐Sep‐02. 51201941. 8. 8B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3986. Trần Quang. Hiển. 29‐Apr‐02. 51201918. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3987. Trịnh Gia. Hiếu. 18‐Apr‐02. 51201934. 8. 8A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3988. Ngô Lan. Hương. 07‐Feb‐02. 51201904. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3989. Phạm Thu. Hương. 20‐Oct‐02. 51201915. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3990. Nguyễn Hương. Huyền. 14‐May‐02. 51201908. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3991. Phùng Quang. Khải. 10‐Sep‐02. 51201958. 8. 8A5. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3992. Đào Nam. Khánh. 4‐Jan‐02. 51201938. 8. 8B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3993. Nguyễn Thị Phương. Linh. 24‐Dec‐02. 51201967. 8. 8A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(161)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 3994. Nguyễn Thùy. Linh. 17‐Nov‐02. 51201969. 8. 8A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3995. Phạm Thị Khánh. Linh. 11‐Dec‐02. 51201927. 8. 8A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3996. Phạm Thị Phương. Linh. 05‐Jun‐02. 51201914. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3997. Phạm Thùy. Linh. 06‐Oct‐02. 51201916. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3998. Phan Trang. Linh. 11‐May‐02. 51201917. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 3999. Nguyễn Hoàng. Long. 01‐Aug‐02. 51201906. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4000. Đặng Hoàng. Mạnh. 19‐Jul‐02. 51201897. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4001. Trần Thị Hoàng. Minh. 19‐Jan‐02. 51201933. 8. 8A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4002. Vũ Hoàng Hải. Minh. 15‐Jul‐02. 51201919. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4003. Yên Văn. Minh. 19‐May‐02. 51201920. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4004. Lê Phạm Huyền Trà. My. 29‐Jan‐02. 51201956. 8. 8A5. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4005. Phạm Tuyết. Ngân. 02‐Nov‐02. 51201972. 8. 8A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4006. Đào Thị Mai. Ngọc. 20‐Sep‐02. 51201898. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4007. Nguyễn Bích. Ngọc. 02‐Aug‐02. 51201905. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4008. Phạm Trần Bích. Ngọc. 12‐Jan‐02. 51201945. 8. 8B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4009. Phí Thị Hồng. Ngọc. 22‐Oct‐02. 51201931. 8. 8A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4010. Vương Trang. Nhung. 05‐Sep‐02. 51201935. 8. 8A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4011. Nguyễn Trịnh Tấn. Phát. 06‐Mar‐02. 51201926. 8. 8A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4012. Nguyễn Thị Mai. Phương. 30‐Dec‐02. 51201966. 8. 8A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4013. Đào Xuân Minh. Quân. 3‐Oct‐02. 51201899. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4014. Nguyễn Hoàng. Quân. 4‐Nov‐02. 51201965. 8. 8A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4015. Đặng Nhật. Quang. 26‐Oct‐02. 51201961. 8. 8A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4016. Nguyễn Khánh. Quỳnh. 31‐May‐02. 51201955. 8. 8A3. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4017. Nguyễn Anh. Sơn. 8‐Sep‐02. 51201963. 8. 8A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4018. Phùng Đức. Tân. 28‐Dec‐02. 51201957. 8. 8A5. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(162)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 4019. Phan Minh. Thái. 05‐Mar‐02. 51201929. 8. 8A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4020. Đỗ Ngọc. Thắng. 19‐Jul‐02. 51201962. 8. 8A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4021. Đỗ Phương. Thảo. 21‐Feb‐02. 51201939. 8. 8B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4022. Nguyễn Minh. Thảo. 30‐Aug‐02. 51201959. 8. 8A6. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4023. Nguyễn Thị Phương. Thảo. 04‐Apr‐02. 51201911. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4024. Nguyễn Thị Phương. Thảo. 09‐Sep‐02. 51201960. 8. 8A6. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4025. Phan Ngọc. Trâm. 25‐Oct‐02. 51201930. 8. 8A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4026. Bùi Thu. Trang. 03‐Oct‐02. 51201936. 8. 8B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4027. Đoàn Ngọc. Trang. 25‐Jan‐02. 51201901. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4028. Nguyễn Thùy. Trang. 22‐Aug‐02. 51201970. 8. 8A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4029. Hàn Phương. Uyên. 11‐Nov‐02. 51201902. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4030. Đỗ Thị Hà. Vân. 03‐Jan‐02. 51201900. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4031. Nguyễn Thảo. Vân. 23‐May‐02. 51201922. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4032. Phạm Thị Lê. Vy. 06‐Sep‐02. 51201923. 8. 8A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4033. Đặng Thu. An. 03‐Dec‐00. 51201110. 9. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4034. Bùi Quỳnh. Anh. 9‐Dec‐01. 51201981. 9. 9A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4035. Trần Thị Phương. Anh. 11‐Apr‐01. 51201979. 9. 9A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4036. Trần Tiến. Anh. 14‐Aug‐01. 51201179. 9. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4037. Trịnh Thị Ngọc. Anh. 2‐Jul‐01. 51202009. 9. 9B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4038. Nguyễn Tùng. Bách. 23‐May‐01. 51201985. 9. 9A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4039. Vũ Trịnh. Cường. 23‐Mar‐01. 51201989. 9. 9A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4040. Vũ Mạnh. Đạt. 19‐Oct‐01. 51202001. 9. 9A6. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4041. Vũ Hoàng. Dương. 29‐May‐01. 51201995. 9. 9A5. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4042. Tạ Thị Hương. Giang. 31‐Oct‐01. 51201991. 9. 9A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4043. Lê Văn. Hiền. 30‐Oct‐01. 51201992. 9. 9A3. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(163)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 4044. Phạm Văn. Hòa. 15‐Apr‐01. 51202008. 9. 9B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4045. Vũ Huyền. Hương. 06‐Mar‐01. 51201987. 9. 9A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4046. Nguyễn Thị Diệu. Hường. 11‐Nov‐01. 51201997. 9. 9A6. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4047. Đặng Thị Khánh. Huyền. 29‐Nov‐01. 51201982. 9. 9A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4048. Ngô Thu. Huyền. 24‐Jan‐01. 51202006. 9. 9B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4049. Phạm Gia. Khánh. 29‐Nov‐01. 51201999. 9. 9A6. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4050. Nguyễn Thị Diệu. Linh. 25‐Nov‐01. 51201976. 9. 9A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4051. Nguyễn Thị Khánh. Linh. 16‐Feb‐01. 51201984. 9. 9A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4052. Trần Khánh. Linh. 28‐Jan‐01. 51201986. 9. 9A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4053. Vi Tuấn. Minh. 29‐Oct‐01. 51201980. 9. 9A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4054. Hà Phương. Nam. 30‐Jan‐01. 51201990. 9. 9A2. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4055. Phạm Trang. Nhung. 22‐Aug‐01. 51201988. 9. 9A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4056. Nguyễn Tuấn. Phát. 06‐Nov‐01. 51201998. 9. 9A6. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4057. Nguyễn Hữu. Phước. 3‐May‐01. 51201975. 9. 9A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4058. Vũ Đức. Phước. 19‐Oct‐01. 51202000. 9. 9A6. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4059. Phạm Thị Thu. Quyên. 27‐Jan‐01. 51201978. 9. 9A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4060. Đoàn Yến. Thanh. 26‐Jul‐01. 51201983. 9. 9A1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4061. Nguyễn Thị Phương. Thảo. 14‐Jan‐01. 51202007. 9. 9B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4062. Phạm Gia. Thuận. 13‐Sep‐01. 51201977. 9. 9A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4063. Lê Thị Thu. Trang. 29‐Aug‐01. 51202002. 9. 9A7. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4064. Vũ Thị Huyền. Trang. 12‐Jun‐01. 51202010. 9. 9B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4065. Luyện Huy. Tú. 1‐Mar‐01. 51202005. 9. 9B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4066. Lê Huy. Việt. 01‐Aug‐01. 51202004. 9. 9B1. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4067. Nguyễn Lâm Thế. Vũ. 07‐Feb‐01. 51201993. 9. 9A3. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân. 4068. Vũ Thanh. Vy. 25‐Nov‐01. 51201996. 9. 9A5. THCS Võ Thị Sáu. Lê Chân.

<span class='text_page_counter'>(164)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. SBD. Khối. Lớp. Trường. Quận/Huyện. 4069. Đỗ Tất. Đạt. 16‐Nov‐03. 51204995. 7. 7C2. THCSThị Trấn. Tiên Lãng. 4070. Phạm Thị Thiên. Nhi. 21‐Feb‐03. 51204998. 7. 7C4. THCSThị Trấn. Tiên Lãng. 4071. Đoàn Thị Thu. Phương. 07‐May‐03. 51204996. 7. 7C2. THCSThị Trấn. Tiên Lãng. 4072. Nguyễn Văn. Trung. 06‐Jan‐03. 51204997. 7. 7C2. THCSThị Trấn. Tiên Lãng. 4073. Lương Thị Thu. Hiền. 10‐Apr‐01. 51203624. 9. 9A3. THCSTT Cát Bà. Cát Hải. 4074. Nguyễn Thảo. Minh. 28‐Jan‐01. 51203625. 9. 9A3. THCSTT Cát Bà. Cát Hải. 4075. Lê Hoàng Thảo. Nhi. 10‐Apr‐01. 51203626. 9. 9A4. THCSTT Cát bà. Cát Hải. 4076. Phạm Thu. Trang. 10‐Jan‐01. 51203623. 9. 9A1. THCSTT Cát Bà. Cát Hải.

<span class='text_page_counter'>(165)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×