Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

phương trình lượng giác giải Tích lớp 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.08 MB, 9 trang )

Bài tập trắc nghiệm rèn luyện 2021 - 2022

Chương ➊

GIẢI TÍCH 11

Bài ②. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN

Ⓐ. Tóm tắt lý thuyết cơ bản:
Ghi nhớ 1
➊. Phương trình sinx = a


a > 1: Phương trình vơ nghiệm



 x  arcsin  a  k2
a  1: Phương trình: sinx = a  
(k  Z)
 x   arcsin  a  k2

❷.Chú ý:

 f (x)  g(x)  k2




sinf(x) = sing(x)  
(k  Z) , giả thiết cho theo đơn vị Radian


f (x)   g(x)  k2



0
0

sinx = sin0  x=  +k360
(k Z) , giả thiết cho theo đơn vị độ
0 0
0
x=180 -  +k360

❸. Các trường hợp đặc biệt:


+ k2
2

. sinx = –1  x = –
+ k2
2

. sinu = 1  u =

. sinx = 0  x = k

. sinu = 0  u = k

❹. Công thức cơ bản:

 sin 2   cos 2   1 ,
với mọi 


tan .cot   1 ,
1

với mọi  

 sin 2a  2 sin a cos a
k
2



1  tan 2  



1  cot 2  



sin u   sin v  sin u  sin(  v )





+ k2

2

. sinu = –1  u = –
+ k2
2

.sinx = 1  x =

cos 2 
1
2

sin 

,

với mọi   k2 

,

với mọi   k



sin u  cos v  sin u  sin   v 
2

 
sin u   cos v  sin u  sin  v  


2

FB:Duong Hung – Zalo 0774860155

 cos 2a  cos 2 a  sin 2 a  1  2 sin 2 a  2 cos 2 a  1
1  cos 2a
1  cos 2a
 sin 2 a 
; cos2 a 
2
2
 cos(a  b)  cos a.cos b  sin a.sin b
 sin(a  b)  sin a.cos b  cos a.sin b






ab
ab
.cos
2
2
ab
ab
cosa  cos b  2 sin
.sin
2
2

ab
ab
sina  sin b  2 sin
.cos
2
2
ab
ab
sin a  sin b  2cos
.sin
2
2
cosa  cos b  2 cos

1


Bài tập trắc nghiệm rèn luyện 2021 - 2022

GIẢI TÍCH 11

Ⓐ. Tóm tắt lý thuyết cơ bản:
Ghi nhớ 2
❶. Phương trình cosx = a


a > 1: Phương trình vơ nghiệm




 x  arccos  a  k2
a  1: Phương trình cosx = a  
(k  Z)
 x  arccos  a  k2

❷.Chú ý:



cosf(x) = cosg(x)  f(x) =  g(x) + k2, k  Z
cosx = cos0  x =  0 + k3600, k  Z

❸.Các trường hợp đặc biệt:

.cosx = 1  x = k2

.cosu = 1  u = k2

.cosx = –1  x =  + k2

.cosu = –1  u =  + k2

.cosx = 0  x =


+ k
2

.cosu = 0  u =



+ k
2

❹. Công thức cơ bản:

①. cos u   cos v  cos u  cos(  v )



②. cos u  sin v  cos u  cos   v 
2




③. cos u   sin v  cos u  cos   v 
2

2
2
④. cos x   1  cos x  1  sin x  0
 sin x  0  x  k (k  Z )

Ghi nhớ 3
❶. Phương trình tanx = a


+ k (k  Z).
2




ĐK: x 



Phương trình có nghiệm x = arctan(a) + k, k  Z;

❷. Chú ý:



tanf(x) = tang(x) f(x) = g(x) + k, k  Z
tanx = tan0  x = 0 + k1800, k  Z

❸. Các trường hợp đặc biệt:


+ k
4

.tanx = –1  x = –
4
. tanx = 0  x = k
.tanx = 1  x =

FB:Duong Hung – Zalo 0774860155



+ k
4

.tanu = –1  u = –
4
. tanu = 0  u = k
.tanu= 1  u =

2


Bài tập trắc nghiệm rèn luyện 2021 - 2022

GIẢI TÍCH 11

Ghi nhớ 4
❶. Phương trình cotx = a



ĐK: x  k (k  Z).
Phương trình có nghiệm x = arccota + k, k  Z;

❷.Chú ý:



cotf(x) = cotg(x)  f(x) = g(x) + k, k  Z
cotx = cot0  x = 0 + k1800, k  Z


❸.Các trường hợp đặc biệt:


+ k
4

.cotx = –1  x = – + k
4

.cotx = 0  x =
+ k
2


+ k
4

.cotu= –1  u = – + k
4

.cotu = 0  u =
+ k
2

.cotx = 1  x =

.cotu = 1  u=

Ⓑ. Phân dạng bài tập:
Dạng ❶: Phương trình sinx = a


Cách giải:





a > 1: Phương trình vơ nghiệm
 x  arcsin  a  k2
a  1: Phương trình: sinx = a  
(k  Z)
 x   arcsin  a  k2
 x    k 2
sin x  sin   
(k  Z )
 x      k 2

Bài tập minh họa:
Ví dụ 1
Tập nghiệm của phương trình
A.
C.


B.

.
.

D.


.
.

Lời giải



Ta có: sin x  0  x  k , k  .
Chọn B.
FB:Duong Hung – Zalo 0774860155

3


Bài tập trắc nghiệm rèn luyện 2021 - 2022

GIẢI TÍCH 11

Ví dụ 2
Nghiệm của phương trình


.

A.

.

C.


.

B.
D.

.

Lời giải






 x   k 2
1

6
s inx   
5
2

 k 2
x 

6
Chọn D

Ví dụ 3


Tập nghiệm của phương trình
A.
C.


.

.

B.
.

D.

.

Lời giải





  

x    k 2
x   k 2




3

4 3
12
Ta có sin  x   


k  
4 2

 x        k 2
 x  5  k 2

4
3
12

Chọn D

FB:Duong Hung – Zalo 0774860155

4


Bài tập trắc nghiệm rèn luyện 2021 - 2022

GIẢI TÍCH 11

Ví dụ 4


Nghiệm của phương trình



A.

.

B.

C.

.

D.

.
.

Lời giải





 sin  x    0  x   k  x 
 k  k    .
3
3
3


 Chọn A

Bài tập rèn luyện
Câu 1: Nghiệm của phương trình s inx  1 là

Lời giải

2

Ⓐ. x    k ; x  5  k .
6

Ⓑ. x  

6


6

 k 2 .

Ⓒ. x     k 2 ; x   5  k 2 .
6

6
5
Ⓓ. x   k 2 ; x 
 k 2 .
6

6



Câu 2: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai?

Ⓐ. sin x  1  x    k 2 .
2
Ⓑ. sin x  0  x  k .
Ⓒ. sin x  0  x  k 2

Ⓓ. sin x  1  x   k 2 .
2

Lời giải

Câu 3: Nghiệm của phương trình 2 sin x  1  0 là


x    k 2

2
6
 k 2 , k   .
Ⓐ. x  
Ⓑ. 
,k  .
3
 x  7  k 2


6

Lời giải

FB:Duong Hung – Zalo 0774860155

5


Bài tập trắc nghiệm rèn luyện 2021 - 2022

Ⓒ. x  


6

 k 2 , k   .

GIẢI TÍCH 11



 x  3  k 2
Ⓓ. 
,k  .
 x  2  k 2

3



3

Câu 4: Tập nghiệm của phương trình sin  x   

4 2

5


Ⓐ. S    k 2 ,
 k 2 | k    .
12
12

5
 

Ⓑ. S     k 2 , 
 k 2 | k    .
12
 12

5
 

Ⓒ. S    k 2 ,
 k 2 | k    .
12
 12


7


Ⓓ. S    k 2 , 
 k 2 | k    .
12
12


Lời giải

 2x  
Câu 5: Phương trình sin     0 có nghiệm là
 3 3
 k 3

Ⓐ. x   
 k    . Ⓑ. x   k  k    .
2
2
6
2 k 3

Ⓒ. x  
 k    . Ⓓ. x  k  k   .
3
2

Lời giải


Câu 6: Phương trình 2sin x  3  0 có tập nghiệm là
 

Ⓐ.    k 2 , k    .
 6

 

Ⓑ.    k 2 , k    .
 3

5


 k 2 , k    .
Ⓒ.   k 2 ,
6
6

2


 k 2 , k    .
Ⓓ.   k 2 ,
3
3


Lời giải




Câu 7: Nghiệm của phương trình sin  x    0 là
3



Ⓐ. x    k  k    .
Ⓑ. x    k 2  k    .
3
3

Ⓒ. x   k 2  k    .
Ⓓ. x  k  k   .
6

Lời giải

Câu 8: Tập nghiệm của phương trình sin 3x  1  0 là

Lời giải

FB:Duong Hung – Zalo 0774860155

6


Bài tập trắc nghiệm rèn luyện 2021 - 2022

 


Ⓐ.   k , k    .
 2

 

Ⓒ.   k 2 , k    .
 6


GIẢI TÍCH 11

 

Ⓑ.   2k , k    .
 2

2
 

Ⓓ.   k
, k   .
3
 6


Câu 9: Tập nghiệm của phương trình sin x  0 là


Ⓐ. S    k 2 , k    .

Ⓑ. S  k , k  .
2

 

Ⓒ. S  k 2 , k   .
Ⓓ. S    k 2 , k    .
 2


Lời giải

Câu 10: Cho phương trình sin x  1 , nghiệm của phương trình là:

Lời giải

2



 x  6  k 2
Ⓐ. 
 x    k 2

2


 x  6  k 2
Ⓒ. 
 x  5  k 2


6



 x  6  k 2
Ⓑ. 
 x     k 2

6
Ⓓ. x    k 2 .
2

Câu 11: Nghiệm của phương trình sin 2 x  1  0 là


Ⓐ. x    k , k  .
Ⓑ. x   k 2 , k  . .
4
2


Ⓒ. x   k , k  .
Ⓓ. x    k 2 , k  .
4
2
Câu 12: Phương trình sin x 

1
có bao nhiêu nghiệm trên đoạn

2

Lời giải

Lời giải

 0; 20  ?
Ⓐ. 10.

Ⓑ. 11.

Ⓒ. 21.

Ⓓ. 20.

1
có hai họ nghiệm có dạng
2
3 
 
x    k và x    k , k        0   
 . Khi đó, tính
4 
 4
 2  2 ?

Câu 13: Phương trình sin 2 x  

Ⓐ.


2
3

.

 2
Ⓑ.
.
3

Lời giải

25  2
25  2
Ⓒ.
. Ⓓ.
.
72
72

Câu 14: Số nghiệm của phương trình 2sin x  3  0 trên đoạn đoạn
0; 2  là
FB:Duong Hung – Zalo 0774860155

Lời giải

7


Bài tập trắc nghiệm rèn luyện 2021 - 2022


Ⓐ. 3.

Ⓑ. 1.

Ⓒ. 4.

GIẢI TÍCH 11

Ⓓ. 2.



Câu 15: Tập nghiệm của phương trình sin  x  cos    x là
 3



1

Ⓐ.   k , k    .
Ⓑ.   k , k    .
12

12



1


Ⓒ.   k , k    .
Ⓓ.   k , k    .
2

2


Lời giải



Câu 16: Cho phương trình 3sin  2 x    1  m có nghiệm khi
5

m   a; b. Khi đó b  a bằng

Lời giải

Ⓐ. 6.

Ⓑ. 0.

Ⓒ. 2.

Ⓓ. 4.
Lời giải

Câu 17: Phương trình 2sin x  1  0 có tập nghiệm là:
5



Ⓐ. S    k 2 ;
 k 2 , k    .
6
6

2


Ⓑ. S    k 2 ; 
 k 2 , k    .
3
3




Ⓒ. S    k 2 ;   k 2 , k    .
6
6

1

Ⓓ. S    k 2 , k    .
2

3
2

Lời giải


Câu 19: Số nghiệm của phương trình sin x  0 trên đoạn  0;   là

Lời giải





Câu 18: Gọi n là số nghiệm của phương trình sin 2 x  300 





trên khoảng 1800 ;1800 . Tìm n .
Ⓐ. n  5 .

Ⓐ. 1 .

Ⓑ. n  3 .

Ⓑ. 2 .

Ⓒ. n  4 .

Ⓒ. 0 .

Ⓓ. n  6 .


Ⓓ. Vô số.



Câu 20: Phương trình sin  2 x    1 có mấy nghiệm trong nửa
2

  
khoảng   ;  ?
 2 2
Ⓐ. 0 .
Ⓑ. 2 .
Ⓒ. 1 .
Ⓓ. 3 .

Lời giải

Câu 21: Tổng nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của


3
phương trình sin  3x   
bằng
4 2


Lời giải

FB:Duong Hung – Zalo 0774860155


8


Bài tập trắc nghiệm rèn luyện 2021 - 2022

Ⓐ.


9

.

Ⓑ.


6

.

Ⓒ. 


6

.

Ⓓ. 


9


GIẢI TÍCH 11

.

Câu 22: Phương trình 2 sin x  m  0 vô nghiệm khi m là
Ⓐ. 2  m  2 .
Ⓑ. m  2 .
 m  2
Ⓒ. 
.
Ⓓ. m  2 .
m  2

Lời giải

Câu 23: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
3sin 2 x  m 2  5  0 có nghiệm?
Ⓐ. 6.
Ⓑ. 2.
Ⓒ. 1.
Ⓓ. 7.

Lời giải

Câu 24: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình
sin x  sin 2 x  0 trên đoạn  0; 2  .

Lời giải


Ⓐ. 4 .

Ⓑ. 5 .

Ⓒ. 3 .

Ⓓ. 2 .

FB:Duong Hung – Zalo 0774860155

9



×