G.V TRẦN KHÁNH CHI S.T
ÔN TẬP LUỸ THỪA CỦA MỘT SỐ HỮU TỈ
Bài 1: Viết các tích sau dưới dạng luỹ thừa của một số hữu tỉ.
1
1
1) 25. 53 . 625 . 53
5) 33 . 27 . 81 . 327
2) 27 . 53 . 33 . 32−1 ∶ 125
6) 64. 125. 33 . 27 ∶ 253
1
3) 53 . 625 ∶ 52
1 2
7) 42 . 32 ∶ 23
1
8) 56 . 20−1 . 22 . (−3)2 : 125
4) (7) . 71 : 492
Bài 2: Tính
1)
2)
3)
43 .44
4)
213
215 .92
5)
65 .83
27 .93
6)
35 .82
219
7)
4 4 .4 5
215 .92
8)
63 .84
310 .272
9)
96
92 .93
10)
310
214 .92
11)
67 .82
37 .55
12)
252 .812
94 .9
39
215 .92
65 .83
27 .94
83 .37
Bài 3: Tính
a)
b)
27 .272
c)
162 .81
317 .8111
d)
2710 .915
316 .2710
e)
922
92 .211
f)
162 .63
317 .2711
924
210 .331 +240 .36
211 .331 +241 .36
Bài 4: Tính
3
5 2
1
1 17 . 1 24 . (−5,1)
) .( 3 )
11)
( 51 . 0,32. 30) : 75
(1+2+3+4)2
12)
(23 )4 − (26 )2
2) (
−1 2
3
−1
3) 3 3 3
1 +2 +3 +4 3
4)
1
10)
1) ( − )
4
6
(−1)3
15
2 2
−40
17
1 2
1
5
5
13) (− ) + − 2. (
2
5
+ (− 3) : 2 3 − |− 6|
14)
1 3
−1 2
(4) . ( 8 )
64
−1 3
1
) −2
2
G.V TRẦN KHÁNH CHI S.T
2
5 0
1 4
7
3
6
5) 2 − (− ) + ( ) . 3
6) (
−1 2
7
−7 2
) .( 3 )
)3
8 2
16)
−5
7) (−3 . ( ) . 2
8) (
−1 2
5
9
5 2
) . (3)
)3
9 2
9) (−5 . ( ) . 3−4
10
15)
17)
9 3
12 6
1 4
−1 2
8 3
3 0
−9 3
(4) . ( 9 ) : ( 8 )
(3) . ( 9 )
4 2
(3) . (8) : ( 9 )