CHƯƠNG I. CĂN BẬC HAI, CĂN BẬC BA.
BÀI 1. CĂN BẬC HAI.
I, LÍ THUYẾT.
1,
– Với số dương a, số a gọi là căn bậc hai số học của a.
– Số 0 gọi là căn bậc hai số học của 0.
Chú ý:
�x �0
x a � 2
�x a .
Với a �0 . Ta có:
2,
– Với hai số khơng âm a và b: a b a b .
II, BÀI TẬP.
Bài 1: Tìm căn bậc hai số học của các số sau: 64; 81; 1,21; 0,01; 0,04; 0,49; 0,64; 49.
Bài 2: So sánh:
3.
b, 6 với
5 26 .
c, 4 với 2 3 .
a, 8 với 63 .
b, 7 với
7 15 .
c, 8 với
a, 6 với
39 .
b, 7 với
26 5 .
c, 18 với 15. 17 .
a, 5 với
24 .
b,
65 với
b,
25 16 với
a, 2 với
a, 5 với 2 .
8 24 .
25 16 .
c, 30 với 5 35 .
c, 12 với
Bài 3: So sánh:
a, 3 5 với 2 2 6 .
b, 2 3 4 với 3 2 10 .
HD:
a,
3 5
2
b,
2
3
2
14 6 5
2 6
34
2
2
.
14 8 3
28 16 3
2 10
2
.
.
28 12 5
.
1
5. 20 .
8. 15 .
2
Bài 4: So sánh:
a,
3 5 với
a,
2 11 3 25 .
2 11 .
HD:
Bài 5: So sánh:
a,
HD:
5 3 với
3 5
4
5 3
4
3 5.
2
2
5 3
3 5
75
45
.
.
Bài 6: Tìm x khơng âm biết:
a,
x 7.
b,
x 4.
c,
x 1 3 .
a,
2x 6 .
b,
2 x �2 .
c,
4 x �6 .
a,
4 x �4 .
b,
3x � 9 .
c,
2 x 1 �3 .
a,
x 6.
b,
7 x � 35 .
c,
3 x 2 11 .
3
BÀI 2. CĂN THỨC BẬC HAI VÀ HẰNG ĐẲNG THỨC
A2 A
I, LÝ THUYẾT.
1,
– Với A là một biểu thức đại số thì A là căn thức bậc hai của A.
– Khi đó: A gọi là biểu thức lấy căn hoặc biểu thức dưới dấu căn.
A xác định hay có nghĩa khi A lấy giá trị không âm hay A �0 .
–
2,
– Với mọi số a ta ln có:
�
a, a �0
a2 a �
a, a 0
�
.
II, BÀI TẬP.
Bài 1: Tìm điều kiện xác định:
a,
4x .
b,
3x 1 .
c,
x2 1 .
a,
3 x .
b,
6x 1 .
c,
4 x2 .
a,
7 x .
b,
4 2x .
2
c, 1 3a .
a,
5 x
b,
9x 2 .
c,
4 x2 1 .
a,
6. x
.
b,
3a 4 .
c,
x 2 16 .
a,
x. 2
.
b,
3 x 2 .
c,
4x 2 3 .
b,
2
x 1 .
c,
.
Bài 2: Tìm điều kiện xác định:
a,
x x 1 .
2
1
2 x x2
.
a,
x x 1 .
a,
x 2x 3 .
a,
x 5x 6 .
2
2
b,
1
1 a .
b,
1
3 2x .
b,
4
2x 3 .
4
2
c,
x2 5 x 4 .
c,
x 6x 9 .
c,
x 8 x 15 .
1
2
1
2
.
2
a,
x 4x 3 .
2
1
b,
x 2
b,
x3
5 x .
c,
b,
x 3
x3 .
c,
b,
x3
2 x .
c,
b,
x2
2 x .
c,
b,
2x 1
x4 .
c,
b,
2x 4
x3 .
c,
2
.
9 12x 4x 2 .
c,
Bài 3: Tìm điều kiện xác định:
a,
x 3x 2 .
a,
x 4x 5 .
a,
9x 6x 1 .
a,
x 2x 1 .
2
2
2
2
a,
2x2 4x 5 .
a,
9 x 6 x 1 .
2
x 1
4 x
.
.
x4
x5
.
.
x 1 3
x3 4
.
.
Bài 4: Tìm điều kiện xác định:
x
x2
a, x 2
.
3
x
x2
a, x 2
5 x .
1
b, 1 x 1 .
x
x2
a, x 4
x x
b, 2 x 2 x .
2
b,
Bài 5: Rút gọn
a,
a,
a,
a,
3 5 .
2
2
42
2
4
22
7
2
6
2
.
62
.
.
b,
2 3
b,
b,
4 9
b,
4 6
5 2
5
2
.
2
c, 2 a với a �0 .
.
c,
.
2
c, 2 a 5a với a 0 .
2
9a 4 3a 2 a 4 .
2
2
.
c,
3
a 2
2
với a 2 .
a,
3
2
a,
11
2
a,
11
2
1
b,
3 11
b,
2
b,
10
4
.
9
13
2
.
2
.
2 3
2
6
3
c, 9 a a với a 0 .
.
2
10
.
c,
25a 2 4a với a �0 .
2
6
3
c, 5 4a 3a với a 0 .
.
Bài 6: Rút gọn:
a,
a,
3 2
a,
a,
52 6
a,
3 2 2
a,
2 3
2
1 2
2
2
2 1
2
2
1 3
2 5
b,
b,
1 3
b,
b,
3 8
b,
5 3
b,
32
2
.
2
.
2
.
5 2 6
3 2 2
2
.
2
.
2
2 1
3 3
.
c,
x 3
.
c,
1 3x
2
2
2
.
.
2 x 3
2
2
c,
3 4x
c,
2 x 5
2
.
2
c,
2
.
.
.
5 2
2
5 2
2
.
2
.
c,
5 5x
2
.
Bài 7: Rút gọn:
a,
x2 6 x 9 .
b,
3 2 2 .
c, A 6 2 5 9 4 5 .
a,
x 2 8 x 16 .
b,
74 3 .
c, A 9 4 2 9 4 2 .
a,
x4 x 4 .
b,
94 5 .
c, A 5 2 6 3 2 2 .
a,
4 x2 4 x 1 .
b,
42 3 .
c, A 13 4 3 7 4 3 .
a,
x 8 x 16 .
b, 14 6 5 .
a,
x 2 10 x 25 .
b,
30 10 5 .
c, A 14 6 5 8 2 15 .
c, A 15 6 6 33 12 6 .
Bài 8: Rút gọn:
a,
3 2 3 1 .
b, A 5 2 6 5 2 6 .
a,
5 2 5 1 .
b, A 4 2 3 4 2 3 .
a, 1 2 2 2 .
b, A 24 8 5 9 4 5 .
6
.
.
2
a,
44 5 5 .
b, A 7 2 10 7 2 10 .
a,
44 3 3 .
b, A 17 12 2 9 4 2 .
a,
56 5 9 .
b, A 6 4 2 22 12 2 .
a,
74 7 4.
b, A 10 2 21 10 2 21 .
7
Bài 9: Rút gọn:
a, A 3 5 3 5 .
b,
a, A 2 3 2 3 .
b,
a, A 4 7 4 7 .
b,
a, A 6 11 6 11 .
b,
a, A 4 15 4 15 .
b,
A
3 3
2
42 3
A 62 5
2 5
A 32 2
A 33 12 6
A
43 2
2
2 2
.
2
.
2
.
1 6
2
.
19 6 2
.
Bài 10: Rút gọn:
a, A 7 4 3 4 2 3 .
b, A 3 5 3 5 2 .
a, A 3 2 2 3 2 2 .
b, A 4 7 4 7 7 .
a, A 4 2 3 4 2 3 .
b, A 4 15 4 15 6 .
a, A 5 2 6 5 2 6 .
b, A 4 15 4 15 2 .
a, A 6 2 5 9 4 5 .
b,
a, A 13 4 3 7 4 3 .
b,
2
A 3 2 2 3 2 2
.
A 6,5 12 6,5 12 2 6 .
Bài 1: Rút gọn:
a, A 8 28 11 112 .
b, A 2 17 4 9 4 5 .
a, A 28 10 3 19 8 3 .
b, A 5 3 29 12 5 .
a, A 15 216 33 12 6 .
b,
a, A 22 12 2 23 6 10 .
b,
a, A 74 40 3 77 30 6 .
b, A 17 6 2 9 4 2 .
a, A 73 12 35 52 6 35 .
b,
a, A 13 2 40 53 2 360 .
b, A 13 30 2 9 4 2 .
8
6
A 2 3 5 13 48
A 6 2 5 13 4 3
.
.
A 13 30 2 9 4 2
.
Bài 11: Rút gọn:
a, A 3 2 2 6 4 2 .
b, A 4 9 4 2 .
a, A 6 2 5 6 2 5 .
b, A 6 2 4 2 3 .
a, A 8 2 7 8 2 7 .
b, A 17 4 9 4 5 .
Bài 12: Rút gọn:
a, A 5 2 6 5 2 6 .
b, 1 4 5 20 .
a, A 7 2 6 7 2 6 .
b,
6 8 6 16 .
a, A 11 6 2 11 6 2 .
b,
25 10 5 5 .
Bài 13: Rút gọn:
19 3 19 3 .
A 10 3 11 3 11 10
b,
.
A 1 2 3 1 2 3
b,
.
A 2 3 4 2 3 4
b,
.
a, A 18 8 2 18 8 2 .
b,
a, A 8 2 15 23 4 15 .
a, A 21 12 3 28 16 3 .
a, A 10 2 21 10 2 21 .
A
Bài 14: Rút gọn:
a,
a,
a,
a,
a,
A
3 1
A
1 2
2 3
A
5 3
5 2
A
1 3 2
A
3 2 2
32
2
2
2
2
2
2
2
.
b, A 5 2 3 2 4 2 3 .
.
b,
.
b, A
2
2 5
A
5 3 29 12 5
.
2
2
2 4
.
b,
2
.
b,
9
2 2 3 18 8 2 .
A 6 2 2. 3 4 2 3
.
A 2 5 10 25 4 6 2 5
.
GIẢI PHƯƠNG TRÌNH:
Dạng 1:
k �0
�
�
f x k �
2
�f x k
Dạng 2: ax b x c 0 .
Đặt
x t , t �0
.
Bài 1: Giải phương trình:
.
c,
x 3
b,
x2 1 2 .
c,
x 3
b,
x2 2 3 .
c,
2 x 3
b,
x 2 1 3 .
c,
4 x 2 8
b,
2x2 3 5 .
c,
1 4x
a,
x5 2 4 .
b,
9 x 2 4
c,
4 x 1 6 0
.
a,
9 x 1 21
b,
5 x 2 2 3 20 0
c,
3 2x
.
a,
x 2 5.
b,
a,
x2 4.
a,
2x 1 3 .
a,
6x 2 4 .
a,
4 5 x 12 .
.
x 2 2
2
2
9
4
2
.
.
9
.
2
2
.
52
.
2
2
.
.
2
1
4
Bài 2: Giải phương trình:
a,
x2 2x 1 7 .
b, x 3 x 0 .
c, x x 2 4 .
a,
x2 6 x 9 3 .
b, 3x 2 x 1 0 .
c, x 2 x 2 1 .
a,
x2 4x 4 5 .
b, 2 x x 15 0 .
c, x 4 5 x 2 .
a,
x2 4x 4 5 .
b, 3x 5 x 2 0 .
c, x 1 x 5 0 .
a,
x 2 8 x 16 5 .
b, 2 x 3 x 5 0 .
c, x 3 x 2 12 0 .
a,
4x2 4x 1 6 .
b, 2 x 5 x 2 0 .
c, x 7 x 2 10 0 .
a,
x 2 5 x 20 4 .
b, x 10 x 25 0 .
Bài 3: Giải phương trình:
a,
x 2 10 x 25 1 .
b, 1 1 5 x x .
a,
9 12 x 4 x 2 4 .
b, 2 x 5 x 1 5 .
a,
9 x 2 24 x 16 1 .
b, 2 x 2 x 1 3 .
2
a, 1 12x 36x 5 .
b,
10
2 x 27 6 x .
a,
4 x 2 20 x 25 1 .
a,
x 2 2 x 11 11 10 .
b,
Dạng 2:
�
�g x �0
f x g x �
2
�f x g x .
Dạng 3:
�
�f x �0, g x �0
f x g x �
�f x g x
.
2x 1 x 1 0 .
Bài 1: Giải phương trình:
b,
x2 4 x 1 x .
2
a, 1 x x 1 .
b,
x2 x 1 x 1 .
2
a, 1 2x x 1 .
b,
4 x2 8x 1 x 1 .
a,
x2 x x .
a,
x2 2x 2 x .
b,
5x2 2x 2 x 1 .
a,
x2 4 x 2 0 .
b,
4 x2 x 1 2 x 3 .
Bài 2: Giải phương trình:
a,
x2 4x 4 x 3 .
b,
x 5 2x .
a,
9 x 2 12 x 4 4 x .
b,
2x 1 x 1 .
a,
x 2 8 x 16 4 x .
b,
2x 5 1 x .
a,
9 x2 6 x 1 5 x 2 .
b,
x2 x 3 x .
a,
25 10 x x 2 2 x 1 .
b,
3x 1 4 x 3
.
a,
25 x 2 30 x 9 x 1 .
b,
x 2 x 3x 5 .
a,
x2 6x 9 x 5 0 .
b,
2x 2 3 4x 3 .
2
a, 2 x 9 x 6 x 1 5 .
b,
x2 x 6 x 3 .
b,
x 1
2
x 1
.
b,
x 1
2
x5
.
Bài 3: Giải phương trình:
a,
9 4x 5 3 2x .
a,
4x 9 2 2x 3 .
2
2
11
a,
x 25 x 5 0 .
a,
x 2 3 x 4 0.
a,
x 4 2 x2 0.
a,
x x 20 x 4 .
a,
x 2 x2 x 6 0 .
2
2
2
b,
2x 3
2
x 1
.
b,
2x 3
2
x 1
.
b,
2x 3
2
x 1
.
7 x 3 2
5.
4
x
1
b,
9x 7
7x 5
b, 7x 5
.
2
12
BÀI 3: PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA VỚI PHÉP KHAI PHƯƠNG.
ĐƯA THỪA SỐ RA NGỒI VÀ VÀO TRONG DẤU CĂN.
I, LÍ THUYẾT.
–
ab a . b với a, b �0 .
–
a
a
b
b với a �0, b 0 .
A
–
2
A2 A
A2 .B A . B
–
với a �0 .
với B �0 .
2
– A B A .B với A, B �0 .
2
– A B A .B với A 0, B �0 .
II, BÀI TẬP.
Bài 1: Tính:
a,
36. 64 .
a,
24. 54 .
a,
24. 7
b,
99
11 .
c,
b,
8,1
1,6 .
c,
b,
15
735 .
c, 16. 25 196 : 25 .
b,
14
2
25 .
�7
16
9�
: 7
�
�
�7
7
7�
�
�
c,
.
2
.
a, 12,1.360 .
65
a,
37 2 352 .
2
2
a, 117 108 .
a,
a,
3132 312 2 .
2,7. 5. 1,5
.
b,
23.35 .
c,
b,
842 37 2
47
.
c,
b,
1652 1242
164
.
c,
b,
149 2 76 2
4572 3842 .
c,
�1 1 3
�1
4
2
200
�
�
�2 2 2
�: 8
5
�
�
13
32 3 18 : 2
.
3. 27 144 : 36 .
12 75 48 : 3
.
49. 144 256 : 64 .
12 75 27 : 15
.
.
8 47
19
.
a, 3 2 8 50 .
b,
a, 12 5 3 48 .
b,
a, 12 75 27 .
b,
5 382 17 2
a,
2,5. 30. 48
.
b,
2
2
Bài 2: Tính:
c,
2 2
5
12
50 8 200 7 450 : 10
2 2 2
3
.
20 3 45
.
3 5 2 5 60 .
8 3 2 10 2 5 .
b,
28 2 3 7 7 84 .
b,
28 2 14 7 7 7 8 .
b,
12 2 18 5 3 3 5 6 .
b,
99 18 11 11 3 22 .
b,
a, 3 5 20 7 5 .
a, 5 5 20 3 45 .
a, 2 32 4 8 5 18 .
a, 2 18 7 2 162 .
a, 3 20 2 45 4 5 .
a, 2 5 3 45 500 .
a, 3 12 4 27 5 48 .
Bài 3: Tính:
a,
98 50 2 8 18 .
b,
a,
5 48 5 27 45 .
b,
2 3
2 3
74 3
6 2
.
.
a, 2 50 18 3 80 2 45 .
3 2 5 2 6 .
5 3 8 2 15 .
b,
6 10 4 15 .
b,
5 2 3 37 20 3 .
b,
10 6 8 2 15 .
b,
a, 3 125 2 20 5 80 5 45 .
b,
a, 15 60 140 84 .
b,
a, 2 3 48 75 243 .
a, 2 3 75 2 12 147 .
a,
50 18 200 162 .
Bài 4: Tính:
14
10 14
6 35
.
.
a,
2
a,
a,
a,
a,
8 4 2 40
2
8 32 3 18
2 3
.
2
b,
.
b,
6 5
b,
6 5
27 2 48 75
12 3 15 4 135
.
3
.
b,
3
�
�
3�
2 27 75
12 �
2
�
�.
2
a,
28 3 7 5 63
112
b,
2
2
2
14 3 2
2
b,
.
2 3
3 2
3 3 2
2
.
120
120
2
2
.
6 28
3
2
.
.
6 2
.
2 6 3 24
Bài 5: Tính:
b,
2 94 2 .
b,
5 13 48 .
a, 2 5 125 80 605 .
b,
3 13 48 .
a, 3 2 4 18 2 32 50 .
b,
4 10 2 5
a, 125 4 45 3 20 80 .
b,
4 10 2 5 .
a, 3 24 4 54 6 5 150 .
b,
8 2 6 20
a, 12 2 27 3 75 9 48 .
b,
5 62 5 .
a, 5 32 3 12 4 18 2 75 .
b,
3 29 12 5 .
a, 3 32 2 50 162 5 98 .
b, 13 30 3 2 2 .
a, 5 48 4 27 108 2 75 .
b,
48 10 7 4 3
b,
27 200 3 8 .
a, 4 3 27 45 5 .
a,
a,
20 45 3 18 72 .
.
.
.
252 700 1008 448 .
a, 5 28 2 63 3 175 4 112 .
Bài 6: Tính:
a,
99
28
11
7
81
.
2
144
225 36
16 .
a, 5
b, 12 3 7 12 3 7 .
15
.
49 3
9
16
25 10
225 .
b, 15 216 33 12 6 .
2
9 16
25
144
5
2
81
a,
.
b, 13 160 53 4 90 .
a,
16
Bài 7: Tính:
3
2
3
6 2
4
3
2.
a, 2
a,
a,
2 48 6
a,
a,
4 7. 4 7 .
b,
2. 2 2 . 2 2 .
.
2
16
1
4
3
6
3
27
75 .
b,
b,
2
27
48 2 75
4
9 5 16 .
b,
2 1. 2 3 2 . 2 3 2 .
2
16
9
121
5
6
5
125
45 .
b,
4 8. 2 2 2 . 2 2 2 .
b,
4 8. 2 2 2 . 2 2 2 .
b,
4 2.
4 3
75
3 5
.
1
75 432
363
2
.
2 27 6
a,
a,
1
4 12
3
.
b,
b,
3 5 3 5
7 3
2
7 3
11 7
11
3
.
7
.
2
2
2 1.
3
2 1 .
Bài 8: Tính:
32.
2 3 6 2 2 3
a,
.
3 5 10 2 3 5 .
a,
3 5 . 10 2 3 5
a,
.
6 2 4 2 3 2 3 .
a,
14 6 5 21 5 21 .
a,
4 15 6 10 4 15 .
a,
2 4 15 10 6 4 15
a,
.
a,
6 2
3 2
2
b, A 64a 2a với a �0 .
6
3
b, A 3 9a 6a với a �0 .
b,
A a4 3 a
b,
A 27.48 1 a
2
với a �3 .
2
với a 1 .
b, A 5a . 45a 3a với a �0 .
3
3
b, A 5a 64ab 2ab 9ab 5b 81a b
3
2
b, A 5 a 4b 25a 5a 16ab 2 9a .
b, A 3 5a 20a 4 45a a với a �0 .
17
Bài 9: Tính:
a,
a,
a,
A
2
3
1
24 2
3
8
6.
A 150 96
b,
9
2
2 6
2
3
.
A 2 45 32 2 20
9
8
2
.
b,
a
a b
ab
b
b a với a, b 0 .
A
a
4
a
5
4
a
b,
với a 0 .
1
1
A 36a
54a 150a
3
5
b,
với a �0 .
1
48 300 147
2
a,
.
3
A 54 2 24
96 216
2
a,
.
a,
6
2x
x
3 với x 0 .
b, A 5 a 64a 2 9a với a �0 .
A5 a 6
A 75
54
1
3
3.
3
A 3 50 2 75 4
A 6x
3
b, A 5 2a 50a 2 a 4 32a với a �0 .
Bài 10: Tính:
a,
A
a,
A
2 3 5
52 6 2
2
.
3
2a 3a
.
3
8 với a �0 .
b,
.
b,
13a .
52
a với a 0 .
�3
50 �
A�
24
�6
�8
3 �
�
� .
a,
b,
�1
�
16
A�
5�
: 20
�
�
5
5
�
�
a,
.
y
b, x
3
�
�
A 3�
2 27 75
12 �
2
�
�.
a,
5 3 3 16
x y
2
x 4 y 8 với x, y �0 .
b,
2 y 2.
�
3
75 � 10
A�
2 45
20
:
�
�
2
3
15 �
�
�
a,
.
b,
b,
18
x4
4 y 2 với y 0 .
x2
y 4 với x 0, y �0 .
ab 2
3
a b với a 0, b �0 .
5 xy
25 x 2
y 6 với x 0, y 0 .
2 4
Bài 11: Tính:
a, A 6 2 3 2 2 2 6 .
b, A 8 3 2 25 12 4
a, A 9 2 3 2 5 2 15 .
b, A 2 80 3 2 5 3 3 20 3 .
a, A 15 60 140 84 .
b, A 3
192 .
20 2 2 80 2 6 45 .
Bài 12: Tính:
a,
a,
a,
a,
a,
a,
A
A
2 5
A
2 5
32
2
2
2
3
2
b, A 1 4a 4a 2a với a �1 .
.
9 4 5
21 8 5
A 36 3 5
2 5
A 16 8 3
1 2 3
A
2
5 6
2
2
2
b, A x 4x 4 x với x �2 .
.
.
2
b, A x 3 x 6 x 9 với x �3 .
.
2
4
2
b, A x x 8x 16 với x �2 .
.
2
2
b, A a 6a 9 a 6a 9 với a �3 .
2
2
24 8 5
2
2
b, A x 2 y x 4xy 4 y với x 2 y �0 .
.
Bài 13: Tính:
a, A 6 2 2. 3
a,
A
12 4
b, A x 4 x 4 với x �4 .
.
2 2 3 18 8 2
b, A x 1 2 x 2 với x �2 .
.
a, A 5 3 5 48 10 7 4 3 .
a,
a,
A 62
2 12 18 128
b, A x 7 6 x 2 với x �2 .
.
A 4 5 3 5 48 10 7 4 3
b,
.
A 2 x 1 2 2 x 1
với x �1 .
b, A x 2 x 1 x 1 với x �1 .
2
2
b, A x x 4 . x x 4 với x �2 .
b, A a 2 a 1 a 2 a 1 với 1 �a �2 .
19
Bài 14: Tính:
A
a,
A
a,
a,
A
6
8 3 2 10
2 5
24 48
6 12 2
12 2 18 5 3
b, A 4 2 3 5 2 6 2 .
.
b, A 19 8 3 28 6 3 12 .
.
3 5 6
b, A 9 4 2 19 6 2 2 2 3 .
.
�1
�
A � 28 12 7 �
. 7 2 21
2
�
�
a,
.
b, A 21 6 6 9 2 18 2 6 3 3 .
Bài 15: Giải phương trình:
a,
a,
2x
x
3
9
2.
1
3x 2 12 x
27 x 4
3
.
18 x 6
b, 16 x 16 9 x 9 1 .
b,
4 1 3 x 9 1 3 x 10
.
2
1
2
x 3
x3 x3
6
3 .
b, 3
a, 3 2 x 5 8 x 20 18 x 0 .
Bài 16: Giải phương trình:
a,
a,
a,
a,
4 x 20 x 5 4 3
x5
9 .
b,
x 3 3 x .
b,
x2 1 x2 1 0 .
x 1 4x 4 25x 25 2 0 .
b,
x 2 2x 1 x 2 1 .
x5 1
9x 45 4
9
3
.
b,
4 x2 9 2 2x 3 .
4 x 20 x 5
4x 20 3
1
9 x 45 4
3
.
1
2
x2
x2
9 x 18 6
4
3
81
a, 3
.
3
9 x 27 4 x 3 16 x 48 0
4
a,
.
a,
1 x 4 4x
1
16 16 x 5 0
3
.
20
2
b, 3 x 1 2 x 1 0 .
b,
x 2 4 x 2 4x 4 0 .
b,
4x 2 20x 25 4 x 2 25 .
Bài 17: Giải phương trình:
a, x 5 5 x 1 0 .
2
2
b,
a, x 2 x 3 x 3 3x .
2
2
b,
a, x x 3x 5 3 x 7 .
2
a,
2
b,
3 4x 4 9x 9 8
x 1
5
16
.
9 x 45 x 5 4
1
4 x 20
2
.
1
3
x 1
x 1
9x 9 24
17
2
64
b, 2
.
a, x 4 x 6 2 x 8 x 12 .
2
2
2
a, ( x 1)( x 4) 3 x 5x 2 6 .
2
2
a, 4 x 12 x 5 4 x 12 x 11 15 0 .
x2
4 5 x2
25
b,
.
2
1
10
9x 9
4 x 4 16 x 16
3
3 .
b, 3
3
5
1
4 8x
9 18 x 16 32 x 1
3
4
b, 2
.
36 x 72 15
a, 2x x 6x 12x 7 0 .
2
x 1
1
9
.
1
4x 4
9x 9 2 x 1 8
11
25
b, 3
.
3 x 2 3x x 5 2 x
2
9 x 9 25 x 25
Bài 18: Giải phương trình:
a,
a,
a,
a,
x 1 x 1.
b,
x 2 x 1.
b,
x 5 1 x .
b,
x 3x 2 2 .
b,
9x 2 18 2 x 2 2 25x 2 50 3 0 .
4 8x
6
9 18 x
25 50 x 49
39 0
5
49
.
5 2x 1
7
18 x 9 8 x 4 2 x 1 18
3
.
2 9x 9
1
16 x 16 5 x 1 6 4 x 4
4
.
Bài 19: Giải phương trình:
a,
x 1 x 2 1 .
b,
x 2 4x 3 x 2
a,
x 1 3 x 2 .
b,
9 x 2 12 x 4 4 x
a,
x 1 x 6 5 .
b,
4x 2 4x 1 x 1
a,
x3 2 x 5.
b,
4 x2 4x 1 2 x
21
a,
x 5 x 4 2.
b,
x2 6x 9 2x 1
a,
x 5 5 x 4.
b,
x2 4x 4 2x 1
a,
x3 x 4 4.
b,
25 x 2 30 x 9 x 7
a,
3x 5 3 x 2 .
b,
25 x 2 10 x 1 3 x 2
a, 10 x x 3 5 .
BÀI 4. BIẾN ĐỔI BIỂU THỨC CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI.
I, LÍ THUYẾT.
– Khử mẫu của biểu thức lấy căn:
– Trục căn thức ở mẫu:
A
B
AB
B với A.B �0, B �0 .
A
A B
B với B 0 .
B
C A mB
C
2
A B2
A �B
với A �0, A �B .
C
C
A� B
Am B
A B
với A �0, B �0, A �B .
II, BÀI TẬP.
Bài 1: Trục căn thức ở mẫu:
3
a, 5 .
a
a, b .
a,
b,
c,
b,
3
3 1 .
2 3
c, 2 3 .
5
10 .
3 2
b, 3 1 .
3
5
b, 5 2 3 .
a, 2 5 .
2 3
a, 2 .
1
a, 3 20 .
3 34
c, 2 3 1 .
c,
5 3
5 3.
b,
2
6 5 .
c,
15 12
5 2 .
b,
1
3 2 .
10 5
c, 2 15 3 .
b,
3
10 7 .
3 2 2 3
2 3 .
c,
5
a, 2 3 .
2 1
2 1 .
2
3 1 .
22
23
Bài 2: Rút gọn biểu thức:
a,
a,
a,
A
1
1
3 1
3 1 .
A
1
1
3 2
3 2 .
b,
b,
A
A
.
b,
A
A
2 3 2 3
2 3 2 3 .
5 3
5 3
5 3
5 3 .
1
1
5 3
5 3
3 5
3 5
3 5
3 5 .
a,
A
A
.
b,
a,
a,
a,
a,
1
2
2
2 3
6 3 3
2 3
2 3
2 3
2 3 .
A
2
2
5
6 2
6 2
6.
A
4
1
6
3 1
32
3 3 .
A
2
1
6
3 1
32
3 3 .
A
4
3
16
5 1
52
5 3 .
52
5 2
A
b,
52
5 2 .
A
5 21
5 21
5 21
5 21 .
A
3 2 2
3 2 2
3 2 2
32 2 .
A
3 34
34
2 3 1
52 3 .
A
15 5
1 3 .
A
42 3
6 2 .
A
15 6
35 14 .
A
10 15
8 12 .
b,
b,
b,
Bài 3: Rút gọn biểu thức:
a,
a,
a,
a,
A
3 3
2
3
3 1 .
A
10 5
1
2 1
5 2 .
A
10 2 10
8
5 2 1 5 .
A
2 3 3 2
5
3 2
1 6 .
b,
b,
b,
b,
24
a,
a,
A
15 12
1
52
2 3 .
A
1
15 12
3 2
5 2 .
b,
b,
A
6 14
2 3 28 .
A
9 5 3 27
5 3 .
Bài 4: Rút gọn biểu thức:
a,
a,
a,
a,
a,
A
6 6
5
2
9
3.
6 1 1 6
A
2 1
2
2 1
2 2 2 2
2 .
A
6 2 5 5 5
5
3 5
5
2 5 .
A
82 2 23 2
3
3 2
2
2 1 .
A
10
3 2 2 3
2
21
3.
3 6 7
2 3
A
b,
b,
b,
A
A
A
b,
b,
3
3 1 1
3
3 1 1 .
2
6
1 2 3
2 3 5 .
1
1
3 2 5
3 2 5 .
2
2 2 2
2
2 2 2 .
A
2 3
2 3
2 3 5 2 3 5 .
A
10 2 7
5
5 1
7
7 2.
Bài 5: Rút gọn biểu thức:
a,
a,
a,
A
15 12 6 2 6
5 2
3 2 .
A
5 7 21 10 5 5
75 3
12 15 .
A
2 8 12
5 27
18 48
30 162 .
b,
b,
A 2 27 6
1
1
9
3 2 3
3.
1
1
37 20 3
2
3
2
3
b,
.
2
8
A 94 5
5 2
14 6 5 .
b,
A
2 8 12
5 27
18 48
30 162 .
a,
,
Bài 6: Rút gọn biểu thức:
6
6
A
4 42 3 4 42 3 .
a,
A
b,
25
A
15
4
12
1
6.
6 1
6 2 3 6