Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

thoi khoa bieu tuan 42015

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.76 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>THỜI KHÓA BIỂU KHỐI LỚP 5A - NĂM HỌC 2015 - 2016 Thứ hai Thời gian. Sáng. Chiề u. Thứ ba. Thứ tư. Thứ năm. Thứ sáu. Tiết. Môn. GV dạy. Môn. GV dạy. Môn. GV dạy. Môn. GV dạy. Môn. GV dạy. 1. Chào cờ. Hướng. LTVC. Hướng. T.Anh. Phượng. TLV. Lượng. T.Dục. Lập. 2. Tập đọc. Hướng. Toán. Hướng. T.Anh. Phượng. Toán. Lượng. Toán. Lượng. 3. Toán. Hướng. T.L.V. Hướng. T.Đọc. Hướng. T dục. Lập. Âm nhạc. Thảo. 4. Kể chuyện. Hướng Đạo đức. Hướng. Toán. Hướng. Chính tả. Lượng. Mĩ thuật. Thoan. 1. Mĩ thuật. Thoan. Lịch sử. Hướng. Khoa. Lượng. LTVC. Hướng. Sinh hoạt Hướng. 2. Mĩ thuật. Thoan. Khoa học. Hướng. Luyện viết. Lượng. Toán(+). Úy. Tin học. Minh. 3. Mĩ thuật. Thoan. Kỹ thuật. Hướng. TV(+). Lượng. Địa lý. Hướng. Tin học. Minh. Thống kê số tiết: Tổng số 35(tiết) trong đó: - Toán: 5 tiết - Âm nhạc: 1 tiết - Kể chuyện: 1 tiết - Tập đọc: 2 tiết - Mĩ thuật: 4 tiết - Luyện viết: 1 tiết - Chính tả: 1 tiết - Kỹ thuật: 1 tiết - Chào cờ: 1 tiết - Luyện từ và câu: 2 tiết -Thể dục: 2 tiết - Tập làm văn: 2 tiết -Toán(+): 1 tiết - Khoa học: 2 tiết - TV(+): 1 tiết - Lịch sử: 1 tiết - T.Anh: 2 tiết - Địa lý: 1 tiết - Tin học: 2 tiết - Đạo đức: 1 tiết - Sinh hoạt: 1 tiết. -Đ/c Hướng: 16 tiết -Đ/c Lượng: 7 tiết - Đ/c Lập: 2 tiết - Đ/c Bùi Phượng: 2 tiết - Đ/c Thảo: 1 tiết - Đ/c Minh: 2 tiết -Đ/c Úy: 1 tiết - Đ/c Thoan: 4 tiết.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> THỜI KHÓA BIỂU LỚP 5B - NĂM HỌC 2015 -2016 Thứ hai Thời gian. Thứ ba. Thứ tư. Thứ năm. Thứ sáu. Tiết. Môn. GV dạy. Môn. GV dạy. Môn. GV dạy. Môn. GV dạy. Môn. GV dạy. 1. Chào cờ. Toán. LTVC. Toán. T.Đọc. Hướng. TLV. Toán. Toán. Lượng. 2. Tập đọc. Toán. Toán. Toán. Toán. Hướng. Toán. Toán. Âm nhạc. Thảo. 3. Toán. Toán. Tin học. Minh. T.Anh. Phượng. Đạo đức. Toán. T dục. Lập. 4. Chính tả. Toán. Tin học. Minh. T.Anh. Phượng. T dục. Lập. Mỹ thuật. Thoan. 1. Khoa. Toán. Mĩ thuật. Thoan. TLV. Toán. LTVC. Lượng. K.chuyện. Toán. 2. Luyện viết. Toán. Mĩ thuật. Thoan. Lịch sử. Toán. Toán(+). Úy. Khoa. Toán. 3. TV(+). Toán. Mĩ thuật. Thoan. Kỹ thuật. Toán. Địa lý. Lượng. Sinh hoạt +ATGT. Toán. Sáng. Chiề u. Thống kê số tiết: Tổng số 35(tiết) trong đó: - Toán: 5 tiết - Âm nhạc: 1 tiết - Kể chuyện: 1 tiết - Tập đọc: 2 tiết - Mĩ thuật: 4 tiết - Luyện viết: 1 tiết - Chính tả: 1 tiết - Kỹ thuật: 1 tiết - Chào cờ: 1 tiết - Luyện từ và câu: 2 tiết -Thể dục: 2 tiết - Tập làm văn: 2 tiết -Toán(+): 1 tiết - Khoa học: 2 tiết - TV(+): 1 tiết - Lịch sử: 1 tiết - T.Anh: 2 tiết - Địa lý: 1 tiết - Tin học: 2 tiết - Đạo đức: 1 tiết - Sinh hoạt: 1 tiết. -Đ/c Toán: 18 tiết -Đ/c Lượng: 3tiết - Đ/c Lập: 2 tiết - Đ/c Bùi Phượng: 2 tiết - Đ/c Thảo: 1 tiết - Đ/c Minh: 2 tiết -Đ/c Úy: 1 tiết - Đ/c Hướng: 2 tiết - Đ/c Thoan: 4 tiết.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Tiết. Chiều. Sáng. 5A. 1 2 3 4 1 2 3. Thứ hai Môn GV dạy Chào cờ Tập đọc Toán Kể chuyện Mĩ thuật Mĩ thuật Mĩ thuật. Hướng Hướng Hướng Hướng Thoan Thoan Thoan. Thứ ba Môn GV dạy LTVC Toán T.L.V Đạo đức Lịch sử Khoa học Kỹ thuật. Hướng Hướng Hướng Hướng Hướng Hướng Hướng. Thứ tư Môn GV dạy T.Anh T.Anh T.Đọc Toán Khoa Luyện viết TNXH+KNS. Phượng Phượng Hướng Hướng Lượng Lượng Lượng. Thứ năm Môn GV dạy TLV Toán T dục Chính tả LTVC Toán(+) Địa lý. Lượng Lượng Lập Lượng Hướng Úy Hướng. Thứ sáu Môn GV dạy T.Dục Toán Âm nhạc Mĩ thuật Sinh hoạt Tin học Tin học. Lập Lượng Thảo Thoan Hướng Minh Minh.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×