Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

DE KTRA SO HOC 6 C II HAY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.99 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường THCS Họ và tên:………………….. Kiểm tra chương II Môn: Số học. Lớp 6….. Thời gian 45 phút. Điểm. Lời phê của giáo viên. Đề 1 Bài 1: ( 3 Điểm) Chọn kết luận đúng trong các câu sau? Câu 1: Cho a là số nguyên âm, khẳng định nào sau đây là sai ? A. = a = - a. B. – a < 0. C. a2 > 0. D. a3 < 0.. Câu 2: Cho a, b là hai số nguyên âm, khẳng định nào sau đây là đúng ? A. a.b > 0 B. a.b < 0 C. a + b > 0 D. a + b  N Câu 3: Cho a, b là hai số nguyên âm và a < b khẳng định nào sai ? A.  a  >  b  B. – a > - b C.  a  <  b  Câu 4: Kết luận nào sau đây là đúng ?. D. a – b > a + b. A. a – ( b – c ) = a + b + c B. a – ( b – c ) = a – b – c C. a – ( b – c) = - a – b – c D. a – (b – c) = a – b + c. Bµi 2: ( 3 §iÓm ) Thùc hiÖn phÐp tÝnh b»ng c¸ch hîp lÝ : a) – (- 271) – ( 531 + 371 – 731 ) b) 33.( 17 – 5) – 17.( 33- 5). c) ( - 32).( - 25 ).( - 123 ).125. Bµi 3: ( 2,5 §iÓm ) T×m sè nguyªn x, biÕt: a) 9 – 25 = ( 7 – 3x) – ( 25 + 7) b) ( 2x – 18 ).( 3x + 12) = 0 Bµi 4: ( 1,5 §iÓm ) a) TÝnh S = 1 – 2 – 3 + 4 + 5 – 6 – 7 + 8 + … + 2001 – 2002 – 2003 + 2004 + 2005 . b) T×m sè nguyªn d¬ng x sao cho 5x + 13 lµ béi cña 2x + 1. Bài làm. ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… Híng dÉn chÊm kiÓm tra ch¬ng II M«n: sè häc 6.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Bµi. Néi dung Chon đúng mỗi câu 0, 75 điểm. §iÓm. Bµi 1: 3®. - §¸p ¸n: c©u 1 – B, c©u 2 – A, c©u 3 – C, c©u 4 – D. 1®. Bµi 2 3®. a) – (- 271) – ( 531 + 371 – 731 ) = 271 – 531 – 371 + 731 = ( 271 – 371) + ( 731 – 531) = ( -100 ) + 200 = 100. b) 33.( 17 – 5) – 17.(33 – 5) = 33.17 – 33.5 - 17.33 + 17.5 = ( 33.17 – 17.33 ) – ( 33.5 – 17.5 ) = 0 – 5.( 33 – 17 ) = - 5. 16 = - 80. c) ( - 32).( - 25).( - 123) .125 = (- 4).8.( - 25).(- 123). 125 = [ ( -4).(- 25)]. ( 8. 125).( - 123) = 100.1000.( -123) = - 12300 000.. 1,25 ®. Bµi 3 2,5 ®. a) 9 – 25 = ( 7 – 3x) – (25 + 7)  9 – 25 = 7 – 3x – 25 – 7  9 = - 3x x=-3 VËy x = - 3. b) ( 2x – 18).( 3x + 12) = 0  2x – 18 = 0 hoÆc 3x + 12 = 0 1) 2x – 18 = 0  2x = 18  x = 9 2) 3x + 12 = 0  3x = - 12  x = - 4 VËy x  { 9; - 4 }. Bµi 4 1,5 ®. a) S = ( 1 – 2 – 3 + 4) + (5 – 6 – 7 + 8) + … + ( 2001 – 2002 -2003 + 2004) + 0,75 ® 2005. S = 0 + 0 + … + 0 + 2005 = 2005. b) 5x + 13 lµ béi cña 2x + 1  5x + 13 : 2x + 1 0,75 ®  2.( 5x + 13) – 5.( 2x +1 ) : 2x + 1  10x + 26 – 10x – 5 : 2x + 1  21 : 2x + 1  2x + 1  ¦( 21 ) ( 1) MÆt kh¸c x nguyªn d¬ng  2x + 1 ≥ 3 ( 2) Tõ (1) vµ (2)  2x + 1  { 3; 7; 21}  2x  { 2; 6; 20 }  x  { 1; 3; 10 }. Lớp 6…. Điểm. 1®. 1,25 ®. Học sinh làm cách khác đúng vẫn cho điểm tối đa. Trường THCS Họ và tên:………………….. 1®. Kiểm tra chương II Môn: Số học. Thời gian 45 phút Lời phê của giáo viên.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Đề 2 Bài 1: ( 3 Điểm) Chọn kết luận đúng trong các câu sau? Câu 1: Cho a là số nguyên âm, khẳng định nào sau đây là sai ? A. = a = - a. B.  a = a. C. - a > 0. D. a3 < 0.. Câu 2: Cho a, b là hai số nguyên a < 0 và a.b > 0 khẳng định nào sau đây là đúng ? A. b < 0 B. b > 0 C. b ≥ 0 D. b ≤ 0 Câu 3: Cho  a  =  b  khẳng định nào sau đây đúng nhất ? A. a = b B. a = - b C. a = b hoÆc a = - b D. a = b vµ a = - b C©u 4: KÕt luËn nµo sau ®©y lµ sai ? A.  a  =  -a . B. a.b = ( - a). ( - b). C. (a – b) – (c – d) = a – b – c + d D. ¦( 5 ) = {1; 5 } Bµi 2: ( 3 §iÓm ) Thùc hiÖn phÐp tÝnh b»ng c¸ch hîp lÝ : a) – 1645 – ( 186 – 147 – 1645 ) – 14 b) ( - 2008).72 + ( - 28). 2008 c) ( - 2).( - 123). (- 5). (- 8) .125 Bµi 3: ( 2,5 §iÓm ) T×m sè nguyªn x, biÕt: a) 2x – ( 25 – 4) = 11 – ( 15 + 11) b) ( x- 3). ( 5x + 20) = 0 Bµi 4: ( 1,5 §iÓm ) a) TÝnh A = 1 – 6 + 11 – 16 + 21 – 26 + … + 491 - 496 . b) T×m sè nguyªn x, biÕt 19 – 3.  2x - 5  = - 2 Bài làm. ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… Híng dÉn chÊm kiÓm tra ch¬ng II M«n: sè häc 6 Bµi Bµi 1: 3®. Néi dung Chon đúng mỗi câu 0, 75 điểm - §¸p ¸n: c©u 1 – B, c©u 2 – A, c©u 3 – C, c©u 4 – D.. §iÓm.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Bµi 2 3®. Bµi 3 2,5 ®. Bµi 4 1,5 ®. a) – 1645 – ( 186 – 147 – 1645 ) – 14 = - 1645 – 186 + 147 + 1645 - 14 = ( - 1645 + 1645 ) – ( 186 – 147 ) - 14 = 0 – 39 – 14 = - 53 b) ( - 2008 ).72 + ( - 28 ).2008 = ( - 2008 ).72 + 28.(- 2008) = ( - 2008).( 72 + 28) = ( - 2008) . 100 = - 2008 00. c) ( - 2). ( - 123 ).( - 5 ). ( - 8).125 = [( -2).( - 5)].[( - 8).125 ].( - 123) = 10. ( - 1000).( - 123) = (- 10000).( - 123) = 1230 000.. 1®. a) 2x – ( 25 – 4) = 11 – ( 15 + 11 )  2x – 25 + 4 = 11 – 15 -11  2x = 6 x= 3 VËy x = 3. b) ( x – 3).( 5x + 20) = 0  x – 3 = 0 hoÆc 5x + 20 = 0 1) x – 3 = 0  x = 3 2) 5x + 20 = 0  5x = - 20  x = - 4 VËy x  { 9; - 4 }. 1,25 ®. a) A = ( 1 – 6) + (11 – 16) + .. + ( 491 – 496) A = ( - 5) + ( - 5 ) + .. . + ( - 5 ) ( cã 50 sè h¹ng ) A = ( - 5). 50 = - 250 b) 19 – 3.  2x – 5  = - 2  3.  2x – 5  = 21  2x – 5 = 7 2x – 5 = 7 hoÆc 2x – 5 = - 7 1) 2x – 5 = 7  2x = 12  x = 6 2) 2x – 5 = - 7  2x = - 2  x = - 1 VËy x {6; - 1 ). 0,75 ®. Học sinh làm cách khác đúng vẫn cho điểm tối đa. 1® 1®. 1,25 ®. 0,75 ®.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×