Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.23 MB, 24 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG TIỂU HỌC TRƯƠNG HOÀNH. Chào mừng quý thầy cô giáo về dự tiết học.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thứ bảy ngày 31 tháng 10 năm 2015 Kiểm tra bài cũ:. 1. Tính. 1+2= 3. 1+1= 2. 3–1= 2 3–2= 1. 2–1= 1 3–1= 2.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thứ bảy ngày 31 tháng 10 năm 2015 Toán. Luyện tập. 1. Tính. 1+1= 2 2–1= 1 2+1= 3. Đố bạn 1+2= 3 3–1= 2 3–2= 1.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Toán. Luyện tập 2. Số ?. 3 2. -1 -1. 2 1. 3 2. -2 +1. 1 3.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Toán. Luyện tập. 3. + , + 1= 3 2…. + 2 =3 1…. - 2= 1 3…. - 1=2 3….
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Thứ bảy ngày 31 tháng 10 năm 2015 Toán. Luyện tập. 4. Viết phép tính thích hợp. 2 - 1 = 1. 3 - 2 = 1.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Đúng ghi đ, sai ghi s. 2+1= 1. s. 2+1= 3. đ. 2 -1= 1. đ.
<span class='text_page_counter'>(8)</span>
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Giải lao.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> rau cải.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> lau sậy.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> châu chấu.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> sáo sậu.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> Thứ bảy ngày 31 tháng 10 năm 2015 Học vần:. Bài 39:. au cau cây cau rau cải lau sậy. au - âu. âu cầu cái cầu châu chấu sáo sậu.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> Tìm từ có tiếng chứa vần: au - âu. 00 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60.
<span class='text_page_counter'>(16)</span>
<span class='text_page_counter'>(17)</span> Học vần:. Bài 39:. au - âu. Chào Mào có áo màu nâu Cứ mùa ổi tới từ đâu bay về.
<span class='text_page_counter'>(18)</span> Học vần:. Bài 39:. au - âu au âu cây cau cái cầu.
<span class='text_page_counter'>(19)</span> Học vần:. Bài 39:. au - âu. Tranh vẽ gì ?.
<span class='text_page_counter'>(20)</span> Học vần:. Bài 39: au - âu - Em thử đoán xem người bà đang nói gì với hai bạn nhỏ ? - Bà em thường dạy em những điều gì ? - Em đã làm gì để giúp bà ? - Em đã làm gì để giúp bà ? Muốn bà vui, khỏe, sống lâu em phải làm gì ?.
<span class='text_page_counter'>(21)</span> Học vần:. Bài 39:. au - âu.
<span class='text_page_counter'>(22)</span>
<span class='text_page_counter'>(23)</span> Tìm từ có tiếng chứa vần: au - âu. 00 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60.
<span class='text_page_counter'>(24)</span>
<span class='text_page_counter'>(25)</span>