Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Kiem tra dai so chuong 14de phan loai HS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.58 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>KIỂM TRA ĐẠI SỐ 9 – ĐỀ SỐ 1 Thời gian: 45 phút Bài 1: (1đ) Tìm điều kiện của x để các căn thức sau có nghĩa. a) 4 x  2 . Bài 2: (3đ) Rút gọn biểu thức : 81 16 . a) 4.64 + 25 100. b). 2 3  4x. b) 4 20  2 45  18  3 72 d) 13  30 2  9  4 2. c) 6  2 5  6  2 5 Bài 3: (1đ) Giải phương trình.  2  x b). a) 3 x  1  12 0. c).  2x 2x  4. 2. 3. c) x  2 . x 2  4 0. Bài 4: So sánh: a) 3  2 6 và 7. b) 6 và 3  8. Bài 5 (2,5 điểm) Cho biểu thức: M =. 20 và 11  14 a − √ a a+ √ a − với x  0, x 1 √ a+1 √ a −1. c). ( √2a − 2 1√ a )(. 17 . ). a) Rút gọn M. b) Tìm giá trị của M tại. . a  4  15. . 10 . 6. . 4  15. . KIỂM TRA ĐẠI SỐ 9 – ĐỀ SỐ 2 Thời gian: 45 phút Bài 1: (1đ) Tìm điều kiện của x để các căn thức sau có nghĩa. a) 4 x  6 . Bài 2: (3đ) Rút gọn biểu thức : 49 81 . 9.25 16 100 a) + c) 7  2 6  7  2 6 Bài 3: (1đ) Giải phương trình. b). 5 4  2x. b) 3 20  45  2 18  72 d) 13  30 2  9  4 2.  3  x b). a) 2 x  2  10 0. c).  3x 3x  6. 2. 2. c) x  2 . x 2  4 0. Bài 4: So sánh: b) 2  3 5 và 7. b) 6 và 5  11.  1   C   1 :   x1   Bài 5 (2,5 điểm) Cho biểu thức:. a) Rút gọn biểu thức C.. 15  17 và 11  9 x 1 x 2   x 2 x  1  với x 0, x 1, x 4. c).

<span class='text_page_counter'>(2)</span> c) Tìm giá trị của C tại. . x  3 5. . 10 . 2. . 3. 5. . KIỂM TRA ĐẠI SỐ 9 – ĐỀ SỐ 3 Thời gian: 45 phút Bài 1: (1đ) Tìm điều kiện của x để các căn thức sau có nghĩa. a) 2 x  8 . Bài 2: (3đ) Rút gọn biểu thức : 16 144 . 4.25 25 100 a) +. b). 3 5  2x. c). b) 20  3 45  2 18  72 d) 13  30 2  9  4 2. c) 4  2 3  4  2 3 Bài 3: (1đ) Giải phương trình.  3  x b). a) 2 x  1  4 0.  4x x4. 2. 2. c) x  3 . x 2  9 0. Bài 4: So sánh: c) 2  2 7 và 7. b) 5 và 5  8. Bài 5 (2,5 điểm) Cho biểu thức: M =. 15  17 và 18  20 a − √ a a+ √ a − với x  0, x 1 √ a+1 √ a −1. c). ( √2a − 2 1√ a )(. ). a) Rút gọn M. b) Tìm giá trị của M tại. . a  4  15. . 10 . 6. . 4  15. . KIỂM TRA ĐẠI SỐ 9 – ĐỀ SỐ 4 Thời gian: 45 phút Bài 1: (1đ) Tìm điều kiện của x để các căn thức sau có nghĩa. a) x  3 . Bài 2: (3đ) Rút gọn biểu thức : 121 4 . a) 144.4 + 16 100 c) 8  2 7  8  2 7 Bài 3: (1đ) Giải phương trình. x  2  4 0. a) Bài 4: So sánh:. d) 2  3 7 và 9. b). 1 4  2x. x x 2. c). b) 20  3 45  2 18  3 72 d) 13  30 2  9  4 2. 1 x b) b) 6 và 6  8. 2. 3. c) x  5  c). 5. 7 và. x 2  25 0. 11 . 9.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>  1   x 1 C   1 :   x1   x 2  Bài 5 (2,5 điểm) Cho biểu thức:. x 2  x  1 . a) Rút gọn biểu thức C. c) Tìm giá trị của C tại. . x  3 5. . 10 . 2. . 3. 5. . với x 0, x 1, x 4.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×