Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

TKB SO 2 NH 20152016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.74 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường THCS NhoHòa Năm học 2015-2016 Học kỳ 1 THỨ TIẾT. 2 3 4 5 6 7. THỜI KHOÁ BIỂU SỐ 4 BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 07 tháng 11 năm 2015 6A (Ngọc). 6B (Quý). 7A (Hằng). 7B (Hoa). 8A (Dũng). 8B (Thỏa). 8C (Tĩnh). 9A (Xứng). 9B (Lĩnh). 1. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. 2. Toán - Lĩnh. Toán - Quý. Lý - Tr.Hải. Văn - V.Nam. NNgữ - Thương. Văn - Hương. Thể - Sơn. Văn - Ngân. Địa - Hoa. 3. GDCD - Huyền. Nhạc - Phương N. Toán - Phương. Toán - Chương. Toán - Tr.Hải. Thể - Sơn. Toán - Tĩnh. Văn - Ngân. Toán - P.Hải. 4. MT - Phương N. Sinh - An. GDCD - Huyền. NNgữ - Thương. Sinh - Tâm. Toán - N.Hải. Văn - Hương. Toán - P.Hải. Văn - Ngân. 5. Nghỉ. Nghỉ. Sử - Hà. Địa - Hằng. Hoá - Hiệp. Sinh - Tâm. NNgữ - Thương. Địa - Xứng. Sử - Thỏa. 1. Toán - Lĩnh. Thể - Huệ. Sinh - Tâm. Lý - Tr.Hải. Văn - Dũng. Toán - N.Hải. MT - Phương N. Thể - Sơn. NNgữ - Nam. 2. NNgữ - Thương. CNghệ - N.Hải. Toán - Phương. CNghệ - Tĩnh. Văn - Dũng. MT - Phương N. Sinh - Tâm. Văn - Ngân. Thể - Sơn. 3. Văn - Ngọc. Văn - Huyền. NNgữ - Nam. NNgữ - Thương. CNghệ - N.Hải. Văn - Hương. Toán - Tĩnh. Lý - Tr.Hải. Hoá - Hiệp. 4. Văn - Ngọc. Toán - Quý. Thể - Sơn. Sinh - Tâm. Toán - Tr.Hải. NNgữ - Thương. Hoá - Hiệp. NNgữ - Nam. Văn - Ngân. 5. Địa - Hằng. Sử - Dũng. MT - Hoa. GDCD - Huyền. Sử - Thỏa. CNghệ - N.Hải. NNgữ - Thương. Hoá - Hiệp. GDCD - Hương. 1. Văn - Ngọc. NNgữ - Thương. Địa - Hằng. MT - Hoa. Văn - Dũng. Sinh - Tâm. Lý - Tr.Hải. Văn - Ngân. Toán - P.Hải. 2. NNgữ - Thương. Toán - Quý. Văn - V.Nam. Toán - Chương. MT - Phương N. Sử - Thỏa. Văn - Hương. Sinh - Tâm. Văn - Ngân. 3. Sinh - An. Văn - Huyền. Toán - Phương. NNgữ - Thương. Nhạc - Phương N. Văn - Hương. Sử - Thỏa. Toán - P.Hải. Lý - Tr.Hải. 4. CNghệ - Quý. Văn - Huyền. NNgữ - Nam. Nhạc - Phương N. Toán - Tr.Hải. Văn - Hương. Sinh - Tâm. Sử - Thỏa. Hoá - Hiệp. 5. Nghỉ. Nghỉ. CNghệ - P.Hải. Sử - Hà. Sinh - Tâm. NNgữ - Thương. Hoá - Hiệp. GDCD - Hương. NNgữ - Nam. 1. Toán - Lĩnh. MT - Phương N. Thể - Sơn. Toán - Chương. Sử - Thỏa. Toán - N.Hải. Toán - Tĩnh. Lý - Tr.Hải. Toán - P.Hải. 2. Nhạc - Phương N. Anh Thương. Văn - V.Nam. Thể - Sơn. Toán - Tr.Hải. Hoá - Hiệp. Sử - Thỏa. Toán - P.Hải. Văn - Ngân. 3. NNgữ - Thương. Toán - Quý. Toán - Phương. Văn - V.Nam. Thể - Sơn. Sử - Thỏa. Nhạc - Phương N. Hoá - Hiệp. Văn - Ngân. 4. Thể - Huệ. CNghệ - N.Hải. Nhạc - Phương N. Văn - V.Nam. NNgữ - Thương. Thể - Sơn. Văn - Hương. Văn - Ngân. Lý - Tr.Hải. 5. Nghỉ. Nghỉ. Nghỉ. nghỉ. Hoá - Hiệp. Lý - Tr.Hải. CNghệ - N.Hải. Nghỉ. Nghỉ. 1. Văn - Ngọc. Văn - Huyền. Địa - Hằng. Văn - V.Nam. Văn - Dũng. Toán - N.Hải. Địa - Hoa. Địa - Xứng. Thể - Sơn. 2. Thể - Huệ. Địa - Hằng. Văn - V.Nam. Sử - Hà. NNgữ - Thương. GDCD - Huyền. CNghệ - N.Hải. Sinh - Tâm. Toán - P.Hải. 3. Toán - Lĩnh. Thể - Huệ. Văn - V.Nam. Địa - Hằng. CNghệ - N.Hải. NNgữ - Thương. Toán - Tĩnh. Thể - Sơn. Sinh - Tâm. 4. Sinh - An. NNgữ - Thương. Sử - Hà. Toán - Chương. Thể - Sơn. CNghệ - N.Hải. GDCD - Huyền. Toán - P.Hải. CNghệ - Lĩnh. 5. Lý - Tùng. Sinh - An. CNghệ - P.Hải. CNghệ - Tĩnh. GDCD - Huyền. Địa - Xứng. NNgữ - Thương. CNghệ - Lĩnh. Địa - Hoa. 1. Văn - Ngọc. Lý - Tùng. Sinh - Tâm. Thể - Sơn. Văn - Dũng. Nhạc - Phương N. Toán - Tĩnh. NNgữ - Nam. Văn - Ngân. 2. Sử - Dũng. Văn - Huyền. Toán - Phương. Toán - Chương. Toán - Tr.Hải. Hoá - Hiệp. Văn - Hương. Toán - P.Hải. Nhạc - Phương N. 3. CNghệ - Quý. GDCD - Huyền. NNgữ - Nam. Văn - V.Nam. Địa - Hoa. Toán - N.Hải. Văn - Hương. Nhạc - Phương N. Sinh - Tâm. 4. Toán - Lĩnh. Toán - Quý. Văn - V.Nam. Sinh - Tâm. Lý - Tr.Hải. Văn - Hương. Thể - Sơn. Văn - Ngân. Toán - P.Hải. 5. SHL. SHL. SHL. SHL. SHL. SHL. SHL. SHL. SHL.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×