Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

kế hoạch môn học theo công văn 4040 môn toán 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (585.34 KB, 5 trang )

KẾ HOẠCH GIÁO DỤC NĂM HỌC 2020-2021 THEO CV 4040
( cả năm 35 tuần x 4 tiết/tuần = 140 tiết )
HỌC KÌ I:

HỌC KÌ II

18 tuần x 4 tiết/tuần = 72 tiết, trong đó:
Tổng số tiết thực dạy: 66 tiết (Đại số: 35 tiết và Hình học 31 tiết)
Tổng số tiết dành cho hoạt động thực hành và trải nghiệm/giáo dục STEM: 02 tiết.
17 tuần x 4 tiết/tuần = 68 tiết, trong đó:
Tổng số tiết thực dạy: 60 tiết (Đại số: 25 tiết và Hình học 35 tiết)
Tổng số tiết dành cho hoạt động thực hành và trải nghiệm/giáo dục STEM: 04 tiết.

ĐẠI SỐ
Tuần Tiết
Tên bài dạy
học PPCT
1
1
§1.Tập hợp Q các số hữu tỉ
1
2
§2.Cộng, trừ số hữu tỉ
2
3
§3.Nhân,
hữu
§4.Giá
trị chia
tuyệtsốđối
củatỉmột số hữu tỉ - Cộng, trừ, nhân, chia số


thập phân.
2
4
3
5
Luyện tập
§5.Lũy thừa của một số hữu tỉ (tiết 1)
3

6

4
4
5
5
6
6
7
7
8

7
8
9
10
11
12
13
14
15


8

9
9
10
10
11

Tên
môn học
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số

Lớp
7
7
7
7
7

Đại số

7

§5.Lũy thừa của một số hữu tỉ (tiết 2)
Tỉ lệ thức - Dãy tỉ số bằng nhau (tiết 1)

Tỉ lệ thức - Dãy tỉ số bằng nhau (tiết 2)
Tỉ lệ thức - Dãy tỉ số bằng nhau (tiết 3)
Tỉ lệ thức - Dãy tỉ số bằng nhau (tiết 4)
§9.Số thập phân hữu hạn - Số thập phân vơ hạn tuần hồn
Luyện tập
§10.Làm trịn số
Luyện tập

Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số

7
7
7
7
7
7
7
7
7

16


§11. Số vơ tỉ. Số thực (tiết 1)

Đại số

7

17
18
19
20
21

§11. Số vơ tỉ. Số thực (tiết 2)
Ôn tập chương I
Ôn tập chương I
Kiểm tra giữa kì ( 90 phút cả đại số và hình học )
Kiểm tra giữa kì ( 90 phút cả đại số và hình học )

Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số

7
7
7
7
7


Nội dung điều chỉnh
?3,?4 Tự học có hướng dẫn. BT 5: Không yêu cầu HS làm
BT 15: Không yêu cầu HS làm
BT 23: Không yêu cầu HS làm
1. Lũy thừa với số mũ tự nhiên
2. Nhân và chia hai lũy thừa cùng cơ số
3. Lũy thừa của lũy thừa
4. Lũy thừa của một tích, một thương
5. Luyện tập .BT 32,43: Khơng yêu cầu HS làm
1. Tỉ lệ thức
2. Dãy tỉ số bằng nhau
BT 53: Không yêu cầu HS làm
BT 49, 59: Tự học có hướng dẫn
BT 72: Khơng u cầu HS làm
BT 77, 81: Tự học có hướng dẫn
1. Số vơ tỉ
2. Khái niệm về căn bậc hai
3. Số thực. Biểu diễn số thực trên trục số.
Khái niệm về căn bậc hai: " Số dương a có đúng hai căn bậc
hai là hai số đối nhau: số dương kí hiệu là √a và số âm kí
hiệu là −√a . Số 0 có đúng một căn bậc hai là chính số 0, ta
viết√0 = 0 "
Bỏ dịng 11 tính từ trên xuống: “Có thể chứng minh rằng ...số
vơ tỷ”.


11
12
12
13

13
14
14
14
15
15
15
16

22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33

§1.Đại lượng tỉ lệ thuận
§2.Một số bài tốn về đại lượng tỉ lệ thuận
Luyện tập
§3.Đại lượng tỉ lệ nghịch
§4.Một số bài tốn về đại lượng tỉ lệ nghịch
Luyện tập
§5.Hàm số
Luyện tập

§6.Mặt phẳng tọa độ
Luyện tập
§7.Đồ thị của hàm số y = ax ( a ≠ 0)
Luyện tập

Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số

7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7


16

34

Hoạt động trải nghiệm sáng tạo

Đại số

7

16
17
17
17
18
18
18

35
36
37
38
39
40
41

Hoạt động trải nghiệm sáng tạo
Ôn tập chương II
Ôn tập Học kỳ I

Ôn tập Học kỳ I
Kiểm tra Học kỳ I ( 90 phút cả đại số và hình học )
Kiểm tra Học kỳ I ( 90 phút cả đại số và hình học )
Trả bài học kỳ I (Phần Đại số )

7
7
7
7
7
7
7

19
19
20
20
21
21
22

42
43
44
45
46
47
48

§1.Thu thập số liệu thống kê, tần số

§2.Bảng “tần số” các giá trị của dấu hiệu
Luyện tập
§3.Biểu đồ
Luyện tập
§4.Số trung bình cộng
Luyện tập

Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
HỌC KÌ II:
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số

49

Hoạt động trải nghiệm sáng tạo

Đại số

7


23
23

50
51

Hoạt động trải nghiệm sáng tạo
Ôn tập chương III

Đại số
Đại số

7
7

52
53
54

§1.Khái niệm biểu thức đại số. Giá trị của một biểu thức đại số
§3.Đơn thức. Đơn thức đồng dạng (tiết 1)
§3.Đơn thức. Đơn thức đồng dạng (tiết 2)

Đại số
Đại số
Đại số

Bài tập 20: Không yêu cầu HS làm


BT 32b: Không yêu cầu HS làm
BT 39b,d; BT 46: Không yêu cầu HS làm
Tìm hiểu một số kiến thức về tài chính
– Thực hành tính tốn việc tăng, giảm theo giá trị phần trăm
của một mặt hàng hoặc một kế hoạch sản xuất, kinh doanh.
– Làm quen với giao dịch ngân hàng.
– Làm quen với thuế và việc tính thuế.
BT 54a, 56: Không yêu cầu HS làm

7
7
7
7
7
7
7

22

24
24
25

BT 11: Không yêu cầu HS làm

7
7
7

– Vận dụng kiến thức thống kê để đọc hiểu các bảng biểu

trong Lịch sử và Địa lí lớp 7, Khoa học tự nhiên lớp 7.
– Thu thập, phân loại và biểu diễn dữ liệu (theo các tiêu chí
cho trước) vào biểu đồ hình quạt trịn (pie chart) hoặc biểu đồ
đoạn thẳng (line graph) từ một vài tình huống trong thực tiễn.
1. Nhắc lại về biểu thức
2. Khái niệm về biểu thức đại số
3. Giá trị của một biểu thức đại số. BT 8: Không yêu cầu HS
làm
1. Đơn thức
2. Đơn thức đồng dạng


25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
30
31
31
32
33
34
35
35


55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72

§3.Đơn thức. Đơn thức đồng dạng (tiết 3)
§5.Đa thức - Cộng trừ đa thức (tiết 1)
§5.Đa thức - Cộng trừ đa thức (tiết 2)
§5.Đa thức - Cộng trừ đa thức (tiết 3)
Ơn tập giữa kì
Kiểm tra giữa kì ( 90 phút cả đại số và hình học )
Kiểm tra giữa kì ( 90 phút cả đại số và hình học )
§7.Đa thức một biến
§8.Cộng ,trừ đa thức một biến
Luyện tập

§9. Nghiệm của đa thức một biến
Luyện tập
Ôn tập chương IV
Ôn tập chương IV
Ôn tập cuối năm
Kiểm tra cuối năm
Kiểm tra cuối năm
Trả bài kiểm tra cuối năm

Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số

7
7

7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7

BT 18: Không yêu cầu HS làm
1. Khái niệm đa thức
2. Bậc của đa thức. 3. Cộng trừ đa thức.
§6: ?1, ?2 : Tự học có hướng dẫn.BT 28, 38: Khơng u cầu HS làm

HÌNH HỌC
Tuần Tiết
Tên bài dạy
học PPCT
1
1
§1.Hai góc đối đỉnh
1

2
Luyện tập
2
3
§2.Hai đường thẳng vng góc
2
4
Luyện tập
3
5
§3.Các góc tạo bởi một đường thẳng cắt hai đường thẳng
3
6
§4.Hai đường thẳng song song.
4
7
Luyện tập
4
8
§5.Tiên đề Ơclit về đường thẳng song song
5
9
Luyện tập
5
10 §6.Từ vng góc đến song song
6
11
Luyện tập
6
12 §7.Định lý

7
13
Luyện tập
7
14
Ơn tập chương I
8
15
Ơn tập chương I
8
16 §1.Tổng ba góc của một tam giác
9
17 §1.Tổng ba góc của một tam giác
9
18
Luyện tập
10
19 §2.Hai tam giác bằng nhau
10
20
Luyện tập

Tên
mơn học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học

Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học

Lớp
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7

7
7
7
7
7
7

Nội dung điều chỉnh
BT 10: Khơng u cầu HS làm

BT 23: GV có thể thay thế BT khác rõ nét hơn.
Mục 1: Tự học có hướng dẫn.
BT 30: Không yêu cầu HS làm
BT 39: Không yêu cầu HS làm
BT 48: Không yêu cầu HS làm

BT 4: Không yêu cầu HS làm


11
11
12
12
13
13
14
15
16
17
18


21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27

27
28
28
29
29
30
30
31
31
32
32
32
33

32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47

48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61

§3.Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác cạnh-cạnh-canh (c-c-cHình
) học
Luyện tập 1
Hình học
Luyện tập 2
Hình học
§4.Trường hợp bằng nhau thứ hai của tam giác cạnh-góc-canh (c-g-c )Hình học
Luyện tập 1
Hình học
Luyện tập 2
Hình học
§5.Trường hợp bằng nhau thứ ba của tam giác góc-cạnh-góc (g-c-g ) Hình học
Luyện tập
Hình học
Ơn tập học kỳ 1

Hình học
Ơn tập học kỳ 1
Hình học
Trả bài học kỳ I (Phần Hình học)
Hình học
HỌC KÌ II:
§6.Tam giác cân
Hình học
Luyện tập
Hình học
§7.Định lý Pitago
Hình học
Luyện tập 1
Hình học
Luyện tập 2
Hình học
§8.Các trường hợp bằng nhau của tam giác vng
Hình học
Luyện tập
Hình học
Thực hành ngồi trời
Hình học
Thực hành ngồi trời
Hình học
Ơn tập chương II
Hình học
Ơn tập chương II
Hình học
§1.Quan hệ giữa góc và cạnh đối diện trong một tam giác
Hình học

Luyện tập
Hình học
§2.Quan hệ giữa đường vng góc và đường xiên, đường xiên và hìnhHình
chi học
Luyện tập
Hình học
§3.Quan hệ giữa ba cạnh trong một tam giác. Bất đẳng thức tam giác. Hình học
Luyện tập
Hình học
Ơn tập giữa kì
Hình học
Ơn tập giữa kì
Hình học
§4.Tính chất ba trung tuyến của tam giác
Hình học
Luyện tập
Hình học
Luyện tập
Hình học
§5.Tính chất tia phân giác của một tam giác
Hình học
Luyện tập
Hình học
§6.Tính chất ba đường phân giác của tam giác
Hình học
Luyện tập
Hình học
§7.Tính chất đường trung trực của một đoạn thẳng
Hình học
Luyện tập

Hình học
§8.Tính chất ba đường trung trực của tam giác
Hình học
Luyện tập
Hình học

7
7
7
7
7
7
7
7

BT 45: Khơng u cầu HS làm

7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7

7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7

?2 Khuyến khích học sinh tự làm
BT 58,61,62: Không yêu cầu HS làm
Mục 2. Chứng minh định lí: tự học có hướng dẫn

BT 72, 73: Không yêu cầu HS làm
BT 7: Không yêu cầu HS làm
BT 11,14: Không yêu cầu HS làm
BT 17, 20: Không yêu cầu HS làm

BT 25, 30: Không yêu cầu HS làm


BT 33e, 35: Không yêu cầu HS làm
Chứng minh định lí: Tự học có hướng dẫn
BT 43: Khơng yêu cầu HS làm
Chứng minh định lí đảo: Tự học có hướng dẫn
BT 50, 51: Khơng u cầu HS làm

Chứng minh định lí: Tự học có hướng dẫn
BT 56: Khơng yêu cầu HS làm


33
33
34
34
34
35
35

62
63
64
65
66
67
68

§9.Tính chất ba đường cao của tam giác
Luyện tập
Ơn tập chương III

Ôn tập chương III
Ôn tập cuối năm
Ôn tập cuối năm
Trả bài kiểm tra cuối năm (Phần Hình học)

Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học

7
7
7
7
7
7
7

BT 66, 67, 69, 70: Không yêu cầu HS làm
BT 9, 10, 11: Không yêu cầu HS làm



×