Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

kế hoạch môn học theo công văn 4040 môn toán 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (683.04 KB, 10 trang )

Ế HOẠCH GIÁO DỤC NĂM HỌC 2020-2021 THEO CV 4040
Học kỳ I: (18 tuần)
34 tiết
16 tuần đầu x 2 tiết = 32 tiết
2 tuần sau x 1 tiết = 2 tiết
38 tiết
16 tuần đầu x 2 tiết = 32 tiết
2 tuần sau x 3 tiết = 6 tiết

Đại số:
Hình học:

Học kỳ II: (17 tuần)
31 tiết
14 tuần đầu x 2 tiết = 28 tiết
3 tuần sau x 1 tiết = 3 tiết
37 tiết
14 tuần đầu x 2 tiết = 28 tiết
3 tuần sau x 3 tiết = 9 tiết

Đại số:
Hình học:

I. Phần ĐẠI SỐ
Tuần
học

Tiết
PPCT

Tên


Lớp
môn học

1

1

Căn bậc hai

Đại số

9

1

2

Căn thức bậc hai và hằng đẳng thức

A2  A

Đại số

9

2

3

Căn thức bậc hai và hằng đẳng thức


A2  A

Đại số

9

2

4

Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương

Đại số

9

3

5

Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương

Đại số

9

3

6


Liên hệ giữa phép chia và phép khai phương

Đại số

9

4

7

Liên hệ giữa phép chia và phép khai phương

Đại số

9

Tên bài dạy

Nội dung điều chỉnh
?2,?5, bài tập 5: không yêu cầu hs làm
Bài tập 13, 16: hs tự làm
Bài tập 21, 22, 24: hs tự làm
Bài tập 34, 36, 37: hs tự làm


Bài tập 51, 56, 57: hs tự làm
ấu trúc thành 1 bài theo mục đơn vị kiến thức:
1. Đưa thừa số ra ngoài dấu căn
9

2. Đưa thừa số vào trong dấu căn
3. Khử mẫu của biểu thức lấy căn
9
4.Trục căn thức ở mẫu

4

8

Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai
(T1)

Đại số

5

9

Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai
(T2)

Đại số

5

10

Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai
(T3)


Đại số

6

11
12

Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai

Đại số

9

Đại số

9

13

Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Căn bậc ba
Ôn tập chương I - T1
Ôn tập chương I – T2

9
9
9

8


14
15
16

Đại số
Đại số
Đại số
Đại số

9

9

17

Kiểm tra 90' (Cả Đại số và Hình học)

Đại số

9

9
10

18

Kiểm tra 90' (Cả Đại số và Hình học)

19

20

Nhắc lại , bổ sung các khái niệm về hàm số
Nhắc lại , bổ sung các khái niệm về hàm số

Đại số
Đại số

9
9

Đại số

9

6
7
7
8

10

9

21

Hàm số bậc nhất (T1)

Đại số


11

22

Hàm số bậc nhất (T2)

Đại số

12

23
24

Đường thẳng song song và đường thẳng cắt nhau

Đại số

9

Đường thẳng song song và đường thẳng cắt nhau
Hệ số góc của đường thẳng y = ax + b ( a  0 )
Hệ số góc của đường thẳng y = ax + b ( a  0 )
Ơn tập chương II
Phương trình bậc nhất hai ẩn
Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn - Luyện tập
Giải hệ phương trình bằng phương pháp thế
Ơn tập học kì I

Đại số
Đại số

Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số
Đại số

9
9
9
9
9
9
9
9

25
26
27
28
29
30
31

Bài tập 4: hs tự làm

Bài tập 19: hs tự làm
9 cấu trúc thành 1 bài theo mục đơn vị kiến thức:
1. Khái niệm hàm số bậc nhất
2. Tính chất

9 3.Đồ thị hàm số bậc nhất (không yêu cầu hs vẽ
đồ thị hs y = ax + b với a, b là số vô tỉ)

11

12
13
13
14
14
15
15
16

Bài tập 63: hs tự làm

Bài 25, 26 hs tự làm
Ví dụ 2: hs tự đọc
Bài tập 31: Không yêu cầu hs làm
Bài tập 37d, 38c: Không yêu cầu hs làm
Bài tập 10, 11: hs tự làm
Bài tập 14, 17, 19: hs tự làm


16
17
18
19
19
20

20
21

32
33
34

35
36
37

Kiểm tra học kì I ( 90’ gồm cả Đại số và Hình học )
Kiểm tra học kì I ( 90’ gồm cả Đại số và Hình học )
Trả bài kiểm tra HKI ( phần Đại số )
Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số
Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số
Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số

Đại số
Đại số
Đại số
Đại số

9
9
9
9

Đại số


9

38
39

Giải bài tốn bằng cách lập hệ phương trình (T1)
Giải bài tốn bằng cách lập hệ phương trình (T2)

Đại số
Đại số
Đại số

9
9
9

21

40

Giải bài tốn bằng cách lập hệ phương trình (T3)

Đại số

9

22
22

41

42

Ôn tập chương III (với sự trợ giúp của MTCT Casio ,
Vinacal
…) T1 III (với sự trợ giúp của MTCT Casio ,
Ôn
tập chương
Vinacal …) T2

Đại số
Đại số

9
9

23

43

Hàm số y  ax 2 ( a  0)

Đại số

9

23

44

2

Hàm số y  ax ( a  0)

Đại số

9

24

Phương trình bậc hai một ẩn

Đại số

9

24

45
46

Phương trình bậc hai một ẩn

Đại số

9

25

47

Cơng thức nghiệm của phương trình bậc hai (T1)


Đại số

9

25

48

Cơng thức nghiệm của phương trình bậc hai (T2)

Đại số

26

49
50

Hệ thức Vi-ét và ứng dụng
Hệ thức Vi-ét và ứng dụng

Đại số

9

51
52
53
54


Kiểm tra 90' (Cả Đại số và Hình học)
Kiểm tra 90' (Cả Đại số và Hình học)
Phương trình quy về phương trình bậc hai
Phương trình quy về phương trình bậc hai

Đại số
Đại số
Đại số
Đại số

9
9
9
9

Đại số

9

55

Phương trình quy về phương trình bậc hai

56

§8. Giải bài tốn bằng cách lập phương trình-

Đại số
Đại số


9
9

26
27
27
28
28
29
29

Bài tập 21, 23: hs tự làm
?7, bài tập 35, 38: hs tự làm
cấu trúc thành 1 bài theo mục đơn vị kiến thức:
1. Các bước giải bài toán bằng cách lập hpt
2. Ví dụ
Kết quả của bài tập 2 đưa vào cuối trang 10
và được sử dụng để làm các bài tập khác
Bài tập 5; 6c,d; 10: hs tự làm
cấu trúc thành 1 bài theo mục đơn vị kiến thức:
1.Ví dụ mở đầu
2.Tính chất của hàm số y  ax 2 (a  0)
y  ax 2 (a  0)
3. Đồ thị của hàm số
chỉ vẽ đồ thị hs với a là số hữu tỉ
?5, ?6, ?7: không yêu cầu hs làm

Bài tập 18, 19, 21: hs tự làm
cấu trúc thành 1 bài theo mục đơn vị kiến thức:
1. Công thức nghiệm của pt bậc hai

9
2. Công thức nghiệm thu gọn của pt bậc hai
Bài tập 33: hs tự làm

Bài tập 38, 39: hs tự làm


30

57

§8. Giải bài tốn bằng cách lập phương trình-

30
31
31
32
32
33
34
35

58

§8. Giải bài tốn bằng cách lập phương trình-

59
60
61
62

63
64
65

Đại số

Đại số
Ơn tập chương IV (với sự trợ giúp của MTCT Casio , Vinacal
Đại số
…)
Ôn tập cuối năm T1
Đại số
Ôn tập cuối năm T2
Đại số
Ôn tập cuối năm T3
Đại số
Kiểm tra cuối năm (90’ gồm cả Đại số và Hình học ) Đại số
Kiểm tra cuối năm (90’ gồm cả Đại số và Hình học ) Đại số
Trả bài kiểm tra cuối năm ( phần Đại số )
Đại số

9 Bài tập 44, 45, 52, 53: Không yêu cầu hs làm
9
9
9
9
9
9
9
9


Bài tập 63, 64, 65, 66: hs tự làm

II. Phần HÌNH HỌC

Tuần
học

Tiết
PPCT

1
1

1
2

2

3

2
3
3
4
4
5

4


5

5
6
7
8
9
10

6

11

6
7
7
8
8
9

12
13
14
15
16
17

Tên bài dạy
Một số hệ thức về cạnh và
vuông

T1)thức về cạnh và
Một
số( hệ
vuông(T2)
Một số hệ thức về cạnh và
vuông(T3)
Một
số hệ thức về cạnh và

Tên
Lớp
mơn học

đường cao trong tam giác Hình học
đường cao trong tam giác Hình học
đường cao trong tam giác Hình học

đường cao trong tam giác
vng(T4)
Tỉ
số lượng giác của góc nhọn T1
Tỉ số lượng giác của góc nhọn T2
Tỉ số lượng giác của góc nhọn T3
Tỉ số lượng giác của góc nhọn T4
Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam giác vng
T1 số hệ thức về cạnh và góc trong tam giác vng
Một
T2 số hệ thức về cạnh và góc trong tam giác vng
Một


9
9

Phần c/minh định lí 1, 4: hs tự học có hướng dẫn

9

Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học

9
9
9
9
9
9

Hình học

9

Hình học

9

T3 số hệ thức về cạnh và góc trong tam giác vng Hình học

Một
T4
Ứng dụng thực tế các tỉ số lượng giác
Hình học
Thực hành ngồi trời T1
Hình học
Thực hành ngồi trời T2
Hình học
Thực hành ngồi trời T3
Hình học
Thực hành ngồi trời T4
Hình học

Nội dung điều chỉnh

9
9
9
9
9
9

Ví dụ 3, ?3, ?4, bài tập 13: không yêu cầu hs làm


sửa kí hiệu tg  thành tan ;cotg thành
cot

Ví dụ 4, ví dụ 5: hs tự học có hướng dẫn



9
10

18
19

Ôn tập chương I ( với sự
Vinacal
…) T1 I ( với sự
Ơn
tập chương
Vinacal
…) T2 I ( với sự
Ơn
tập chương
Vinacal
T3đường trịn
Sự xác …)
định

trợ giúp của MTCT Casio, Hình học
trợ giúp của MTCT Casio, Hình học
trợ giúp của MTCT Casio, Hình học

9
9

10
11

11
12
12
13
13
14
14
15
15
16

20

16

32

Vị trí tương đối của hai đường trịn (T2)

Hình học

17

33

Vị trí tương đối của hai đường trịn (T3)

Hình học

17

17
18
18
18
19

34
35
36
37
38
39
40

Ơn tập chương II - T1
Ôn tập chương II – T2
Ôn tập học kì I - T1
Ơn tập học kì I - T2
Trả bài kiểm tra học kì I ( phần Hình học )
Góc ở tâm. Số đo cung
Góc ở tâm. Số đo cung

Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học

9

9
9
9
9
9

41
42
43
44
45
46
47

Liên hệ giữa cung và dây
Góc nội tiếp
Góc nội tiếp
Góc tạo bởi tiếp tuyến và dây cung
Góc tạo bởi tiếp tuyến và dây cung
§5. Góc có đỉnh ở bên trong hay bên ngồi đường trịn
§5. Góc có đỉnh ở bên trong hay bên ngồi đường trịn

Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học


9
9
9
9
9
9
9
9

19
20
20
21
21
22
22
23

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31


. Tính chất đối xứng của Hình học
đường
. đường trịn . Tính chất đối xứng của Hình học
Sự
xáctrịn
định
đường
Đườngtrịn
kính. và dây của đường trịn
Hình học
Liên hệ giữa dây và khoảng cách từ tâm đến dây
Hình học
Liên hệ giữa dây và khoảng cách từ tâm đến dây
Hình học
Vị trí tương đối của đường thẳng và đường trịn
Hình học
Dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến của đường trịn
Hình học
Dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến của đường trịn
Hình học
Tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau
Hình học
Tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau
Hình học
Vị trí tương đối của hai đường trịn (T1)
Hình học

9
9

9
9
9
9
9
9
9
9
9
9

Bài tập 41, 43: hs tự làm
Mục 1: tự học có hướng dẫn
Bài tập 5, 9: hs tự làm

Phần c/minh đlí trong mục 1: hs tự học có hướng dẫn
Mục 2: hs tự học có hướng dẫn
Bài tập 22: hs tự làm
Mục 3: không yêu cầu hs làm
Bài tập 29: hs tự làm
cấu trúc thành 1 bài theo mục đơn vị kiến thức:
1.Ba vị trí tương đối của hai đường trịn
9
2. Tính chất đường nối tâm
3. Hệ thức giữa đoạn nối tâm và các bán kính
9
4. Tiếp tuyến chung của hai đường trịn

Bài tập 3, 7: hs tự làm
Định lí: khơng u cầu hs chứng minh

Bài tập 17, 25, 26: không yêu cầu hs làm
Chứng minh định lí: hs tự học có hướng dẫn
Bài tập 30: hs tự học có hướng dẫn
?1,?2: hs tự học có hướng dẫn
Bài tập 42, 43: khơng u cầu hs làm


23

48

§6.Cung chứa góc

Hình học

24

49

§6.Cung chứa góc

Hình học

24
25
25
26

50
51

52
53
54

§7.Tứ giác nội tiếp
§7.Tứ giác nội tiếp
§8. Đường trịn ngoại tiếp - đường trịn nội tiếp
§9. Độ dài đường trịn, cung trịn

Hình học
Hình học
Hình học
Hình học

26
27
27
28
28

55
56
57
58

9
9
9
9


Hình học

9

Hình học
Hình học
Hình học
Hình học
Hình học

9
9
9
9
9

Hình học
Hình học

9
9

Hình học

9

Hình học
Hình học

9

9

29
29
30
30
31
31

64

32

65
66

§3.Hình cầu. Diện tích mặt cầu và thể tích hình cầu
§3.Hình cầu. Diện tích mặt cầu và thể tích hình cầu

67
68
69
70

Thực hành ngồi trời T1
Thực hành ngồi trời T2
Thực hành ngồi trời T3
Ơn tập chương IV - T1
Ơn tập chương IV – T2


32
33
33
33
34
34
34

71
72

35
35
35

73
74
75

9
9

§9. Độ dài đường trịn, cung trịn
Hình học
§10. Diện tích hình trịn. Hình quạt trịn
Hình học
§10. Diện tích hình trịn. Hình quạt trịn
Hình học
Ơn tập chương III ( với sự trợ giúp của MTCT Casio, Hình học
Vinacal…)

T1 III ( với sự trợ giúp của MTCT Casio, Hình học
Ơn
tập chương
Vinacal…)
T2 III ( với sự trợ giúp của MTCT Casio, Hình học
Ơn
tập chương
Vinacal…)
§1.Hình trụ.T3
Diện tích xung quanh và thể tích hình trụ Hình học
§1.Hình trụ. Diện tích xung quanh và thể tích hình trụ Hình học
§2. Hình nón - Diện tích xung quanh và thể tích hình Hình học
nón Hình
T1 nón - Diện tích xung quanh và thể tích hình Hình học
§2.
nón
T2 nón - Diện tích xung quanh và thể tích hình
§2. Hình
Hình học
nón T3

59
60
61
62
63

Chứng minh bài tốn Quỹ tích cung chứa góc: khơng
u cầu hs làm
9

Bài tập 46, 47, 49, 52: không yêu cầu hs làm
9 3. Định lí đảo: khơng u cầu hs chứng minh
9 Bài tập 59, 60: khơng u cầu hs làm
9

Ơn tập cuối năm T1
Ôn tập cuối năm T2
Ôn tập cuối năm T3
Trả bài kiểm tra cuối năm ( phần hình học )

9

?1, bài tập 71, 75, 76: không yêu cầu hs làm
1.Công thức tính diện tích hình trịn: hs tự học có h.dẫn
Bài tập 84, 87: không yêu cầu hs làm
Bài tập 93, 98, 99: khơng u cầu hs làm

9
9
9
9
9

2.Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng, ?3: hs tự đọc
Bài tập 8, 13, 14: khơng u cầu hs làm
4. Hình nón cụt; 5. Diện tích xung quanh và thể tích
hình nón cụt: chỉ yêu cầu hs nhận dạng được khối hình
và áp dụng cơng thức diện tích, thể tích để tính tốn
9
Bài 23, 24, 25, 29: không yêu cầu hs làm

Bài 34, 36, 37: không yêu cầu hs làm

Bài 41, 44, 45: không yêu cầu hs làm
Bài 13, 14, 17: không yêu cầu hs làm







×