Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Bang phan cong CM HKI 1516

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (105.96 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD & ĐT CẦN ĐƯỚC TRƯỜNG TH LONG HÒA. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc. BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN BẬC TIỂU HỌC HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016 (Áp dụng kể từ ngày:01/11/2015 đến ngày hết học kì I). K 1: 8 lớp K 2: 8 lớp K 3: 7 lớp K 4: 7 lớp K 5: 7 lớp TSL: 37 STT. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17. Họ & tên GV. Ngô Thị Hồng Anh Lê Thị Phương Mai Trần Văn Ngọc Võ Ngọc Hồ Nguyễn Phương Thu Võ Thị Ngọc Phượng Nguyễn Hữu Thạnh Kiều Thị Kim Thoa Đặng Minh Thảo Lại Minh Đức Lữ Xuân Mai Nguyễn Thị Minh Chi Nguyễn Thị Thu Nga Nguyễn Thị Ngọc Sương Võ Thị Nở Dương Thị Nghĩa Võ Thị Trúc Phương. HSK 1/Nữ: 350/166 HSK 2/Nữ: 299/154 HSK 3/Nữ: 261/125 HSK 4/Nữ: 254/109 HSK 5/Nữ: 240/106. BGH: 03 TPT: 01 NV: 4 GVCN: 37 GV chuyên: 10 GV phân công khác: 03. TSHS/Nữ: 1404/660 Nhiệm vụ được phân công HT + DL PHT+DL PHT+DL PT Đội+DL Kế toán PT.Thiết bị Bảo vệ Tạp vụ CT.PCGD CT.TTHTCĐ GV.TV+DL Dạy lớp một/1 Dạy lớp một/2 Dạy lớp một/3 Dạy lớp một/4 Dạy lớp một/5 Dạy lớp một/6. Kiêm nhiệm. TT.K1 TP.K1 CT.CĐ. Thủ quỹ. TS: 57/44 Số tiết phân công 2 4 4 2. 2 21 23 21 23 23 23. Số tiết kiêm nhiệm. 3 4. TS tiết. TS đảng viên/Nữ: 25/20. Số Số tiết tiết thiếu thừa. Ghi chú. 2 4 4 2. Dạy ĐĐ 1/1,1/3 Dạy TC 1/3, 2/1, 3/1 + ĐĐ 2/1 Dạy TD 2/1 (2t)- KT 4/1, 5/1 (2t) TD 2/2 ( 2t). 2 24 23 24 23 23 23. ĐĐ 4/1, 5/1 KD: TD-ĐĐ-MT KD: TD KD: TD- ĐĐ-MT- TC KD: TD KD: TD KD: TD. 1 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30. Nguyễn Thị Vơi Huỳnh Thị Hồng Kim Nguyễn Thị Ba Hồ Thị Hiệp Hồ Thị Hiệp Trần Thị Phụng Nguyễn Thùy Trang Phạm Thị Hồng Loan Đặng Ngọc Thuận Trương Thị Cẩm Quyên Trương Thành Trung Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nguyễn Thanh Long. 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50. Nguyễn Thị Tường Vi Nguyễn Thị Kim Quyên Trần Ngọc Kim Lan Châu Thị Lùng Nguyễn Thị Ngọc Vấn Lê Thị Hồng Nhung Võ Thị Việt Nương Trần Phát Triển Nguyễn Thị Lành Trần Thị Minh Loan Trần Nguyễn Ngọc Thu Nhi Ngô Thị Ngọc Nhung Lê Thị Kim Ngân Nguyễn Thị Ngọc The Trần Thị Bé sáu Hồ Nguyễn Thảo Hiếu Lê Thị Hồng Đào Lâm Quang Trí Nguyễn Hoàng Trúc Diệp Nguyễn Thành Tuấn. Dạy lớp một/7 Dạy lớp một/8 Dạy lớp hai/1 Dạy lớp hai/3 Dạy lớp hai/2 Dạy lớp hai/4 Dạy lớp hai/5 Dạy lớp hai/6 Dạy lớp hai/7 Dạy lớp hai/7 Dạy lớp ba/1 Dạy lớp ba/2 Dạy lớp ba/3 Dạy lớp ba/4 Dạy lớp ba/6 Dạy lớp ba/5 Dạy lớp ba/6 Dạy lớp ba/7 Dạy lớp bốn/1 Dạy lớp bốn/2 Dạy lớp bốn/3 Dạy lớp bốn/4 Dạy lớp bốn/5 Dạy lớp bốn/6 Dạy lớp bốn/7 Dạy lớp năm/1 Dạy lớp năm/3 Dạy lớp năm/4 Dạy lớp năm/5 Dạy lớp năm/6 Dạy lớp năm/7 Dạy lớp năm/8 Dạy Âm nhạc DL Mỹ thuật DL T.dục. 23 23 KD: TD 23 23 KD: TD TT.K2 21 3 24 1 KD: TD-TC-ĐĐ 23 23 KD: TD Lớp treo 23 23 KD: TD TP.K2 23 23 KD: TD 23 23 KD: TD 23 23 KD: TD Tập sự 23 2 23 2 KD: TD 23 2 23 KD: TD TT.K3 21 3 24 1 KD: AN-MT-TC-ĐĐ 23 2 23 KD: AN-MT 23 23 KD: AN-MT 23 23 KD: AN-MT Dạy thay 23 23 KD: AN-MT 23 23 KD: AN-MT Nghỉ hộ sản lần 1 từ ngày 16/11/2015 đến ngày 16/5/2016 23 23 KD: AN-MT TT.K4 21 3 24 1 KD: AN-MT-TD-ĐĐ-KT TP.K4 23 23 KD: AN-MT-TD 23 23 KD: AN-MT-TD 23 23 KD: AN-MT-TD 23 23 KD: AN-MT-TD 23 23 KD: AN-MT-TD 23 23 KD: AN-MT-TD TT.K5 21 3 24 1 KD: AN-MT-TD-ĐĐ-KT TP.K5 23 23 KD: AN-MT-TD 23 23 KD: AN-MT-TD 23 23 KD: AN-MT-TD 23 23 KD: AN-MT-TD 23 23 KD: AN-MT-TD 23 23 KD: AN-MT-TD TP.TC+VN 21 3 24 1 Dạy K 3,4,5 23 23 Dạy K 3,4,5 + 1/1, 1/3 24 24 1 Dạy K5 ( 14t) + K1( 8t)+ TD 2/4 ( 2t).

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 51 52. Phan Hoài Vân Nguyễn Lê Thanh Liêm. DL T.dục Dạy T.học. PT.TDTT TB.TTND. 20 21. 3 2. 23 23. 53. Võ Thành Nam. Dạy T.học. PT.Pvi tính. 20. 3. 23. 54 55 56 57. Nguyễn Thị Bích Phượng Dương Thị Thanh Mai Trần Kim Loan Huỳnh Thị Thanh Thạo. Dạy T.Anh 3,5 Dạy T.Anh 3,5 Dạy T.Anh 4,5 Dạy T.Anh 4,3. TT.TC TKHĐ+VT. 20 20 22 22. 3 3. 23 23 22 22. TRƯỞNG PHÒNG. 1 1. Dạy K4 + 3 lớp 2 ( 2/5 , 2/6, 2/7) Dạy K3 + 3 lớp5 ( 5/1, 5/2, 5/3)+ TD2/8 + ĐĐ 3/1 Dạy K4 + 3 lớp5 (5/4, 5/5, 5/6) + TD 2/3 (2t) Dạy 2 lớp 5 và 3 lớp 3 Dạy 3 lớp 5 và 2 lớp 3 Dạy 2 lớp 5 và 14 tiết lớp 4 Dạy 5 lớp 3 và 2 tiết lớp 4. HIỆU TRƯỞNG. Ngô Thị Hồng Anh. Ghi chú: Cô Nguyễn Thị Thu Nga nghỉ hưu từ ngày 01/11/2015..

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×